Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng về tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm về kỹ thuật và giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100109106 | Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
1.966.739.300 VND | 1.966.739.300 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PC Coder, bộ chuột phím không dây |
Dell Inspiron 3881
|
1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Dell/China | 44.629.200 | |
2 | Phần mềm điều khiển |
ViewPro control
|
1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 82.176.000 | |
3 | Phần mềm Ghi Recording Server 36 Channel NVR |
ViewPro Recording
|
1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 117.256.000 | |
4 | Bộ lưu điện |
NPW 1500
|
1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | RIELLO/China | 6.611.000 | |
5 | Thiết bị lưu trữ Dữ liệu (NAS) |
DS1520+
|
1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Synology/China | 46.648.800 | |
6 | Thiết bị hiển thị hình ảnh |
UA43T6000
|
1 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Samsung/Việt Nam | 12.678.600 | |
7 | Đầu ghi |
DS-8604NI-K1/4P(B)
|
8 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/China | 21.860.300 | |
8 | Camera giám sát |
DS-2CD8721G0-IZS
|
16 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/China | 9.036.500 | |
9 | Mixer Soundcraf |
EPM8
|
8 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Soundcraf/China | 22.797.500 | |
10 | Tăng âm liền mixer |
A-2030
|
8 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TOA/Indonesia | 4.130.500 | |
11 | Loa hộp treo tường |
BS-633A
|
32 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TOA/Indonesia | 863.500 | |
12 | Micro có dây |
DM-1100
|
48 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TOA/Indonesia | 1.577.400 | |
13 | Thiết bị lưu điện |
NPW 1500
|
8 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | RIELLO/China | 6.611.000 | |
14 | Thiết bị hiển thị hình ảnh |
UA43T6000
|
8 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Samsung/Việt Nam | 12.678.600 | |
15 | Phụ kiện lắp đặt tiêu chuẩn |
Việt Nam
|
8 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.290.000 | |
16 | Đầu ghi |
DS-8604NI-K1/8P(B)
|
2 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/China | 32.921.900 | |
17 | Camera giám sát |
DS-2CD8721G0-IZS
|
4 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hikvision/China | 9.036.500 | |
18 | Tăng âm liền mixer |
A-2030
|
2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TOA/Indonesia | 4.130.500 | |
19 | Loa hộp treo tường |
BS-633A
|
8 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TOA/Indonesia | 863.500 | |
20 | Thiết bị hội thảo trung tâm |
TS-690 AS
|
2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Toa/Việt Nam | 14.245.000 | |
21 | Máy chủ tịch |
TS-691L-AS
|
2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Toa/Việt Nam | 5.311.900 | |
22 | Máy đại biểu |
TS-692L AS
|
14 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Toa/Việt Nam | 4.857.600 | |
23 | Micro phát biểu |
DM-1100
|
16 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TOA/Indonesia | 3.140.500 | |
24 | Dây nối tín hiệu 2m |
YR-780-2M
|
12 | Sợi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Toa/Việt Nam | 2.102.100 | |
25 | Dây nối tín hiệu 10m |
YR-780-10M
|
4 | Sợi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Toa/Việt Nam | 3.184.500 | |
26 | Thiết bị lưu điện |
NPW 1500
|
2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | RIELLO/China | 6.611.000 | |
27 | Thiết bị hiển thị hình ảnh |
UA43T6000
|
2 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Samsung/Việt Nam | 12.678.600 | |
28 | Phụ kiện lắp đặt tiêu chuẩn |
Việt Nam
|
2 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.243.800 | |
29 | PC Coder, bộ chuột phím không dây |
Dell Vostro 3681
|
11 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Dell/China | 20.286.200 | |
30 | Thiết bị hiển thị hình ảnh |
UA43T6000
|
11 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Samsung/Việt Nam | 12.678.600 | |
31 | Switch 16-Port Gigabit |
TL-SG1016D
|
1 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TP Link/China | 2.357.300 | |
32 | Switch 8 – Port Gigabit Desktop Switch với 4 – port PoE |
TL-SG1008P
|
13 | Bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TP Link/China | 2.611.400 | |
33 | Cáp mạng CAT6 AMP |
1427254-6
|
900 | M | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 12.100 | |
34 | Vận chuyển, lắp đặt, chuyển giao đào tạo trọn gói |
Việt Nam
|
1 | Gói | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.500.000 |