Package No. 03 Equipment to install online network system in court session

        Watching
Tender ID
Views
157
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package No. 03 Equipment to install online network system in court session
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.993.400.000 VND
Estimated price
1.993.400.000 VND
Completion date
15:36 30/03/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
30 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu đáp ứng về tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm về kỹ thuật và giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu.

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0100109106

Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội

1.966.739.300 VND 1.966.739.300 VND 30 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 PC Coder, bộ chuột phím không dây
Dell Inspiron 3881
1 Bộ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Dell/China 44.629.200
2 Phần mềm điều khiển
ViewPro control
1 Gói Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 82.176.000
3 Phần mềm Ghi Recording Server 36 Channel NVR
ViewPro Recording
1 Gói Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 117.256.000
4 Bộ lưu điện
NPW 1500
1 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật RIELLO/China 6.611.000
5 Thiết bị lưu trữ Dữ liệu (NAS)
DS1520+
1 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Synology/China 46.648.800
6 Thiết bị hiển thị hình ảnh
UA43T6000
1 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Samsung/Việt Nam 12.678.600
7 Đầu ghi
DS-8604NI-K1/4P(B)
8 Bộ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/China 21.860.300
8 Camera giám sát
DS-2CD8721G0-IZS
16 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/China 9.036.500
9 Mixer Soundcraf
EPM8
8 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Soundcraf/China 22.797.500
10 Tăng âm liền mixer
A-2030
8 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TOA/Indonesia 4.130.500
11 Loa hộp treo tường
BS-633A
32 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TOA/Indonesia 863.500
12 Micro có dây
DM-1100
48 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TOA/Indonesia 1.577.400
13 Thiết bị lưu điện
NPW 1500
8 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật RIELLO/China 6.611.000
14 Thiết bị hiển thị hình ảnh
UA43T6000
8 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Samsung/Việt Nam 12.678.600
15 Phụ kiện lắp đặt tiêu chuẩn
Việt Nam
8 Gói  Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.290.000
16 Đầu ghi
DS-8604NI-K1/8P(B)
2 Bộ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/China 32.921.900
17 Camera giám sát
DS-2CD8721G0-IZS
4 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hikvision/China 9.036.500
18 Tăng âm liền mixer
A-2030
2 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TOA/Indonesia 4.130.500
19 Loa hộp treo tường
BS-633A
8 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TOA/Indonesia 863.500
20 Thiết bị hội thảo trung tâm
TS-690 AS
2 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Toa/Việt Nam 14.245.000
21 Máy chủ tịch
TS-691L-AS
2 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Toa/Việt Nam 5.311.900
22 Máy đại biểu
TS-692L AS
14 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Toa/Việt Nam 4.857.600
23 Micro phát biểu
DM-1100
16 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TOA/Indonesia 3.140.500
24 Dây nối tín hiệu 2m
YR-780-2M
12 Sợi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Toa/Việt Nam 2.102.100
25 Dây nối tín hiệu 10m
YR-780-10M
4 Sợi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Toa/Việt Nam 3.184.500
26 Thiết bị lưu điện
NPW 1500
2 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật RIELLO/China 6.611.000
27 Thiết bị hiển thị hình ảnh
UA43T6000
2 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Samsung/Việt Nam 12.678.600
28 Phụ kiện lắp đặt tiêu chuẩn
Việt Nam
2 Gói  Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.243.800
29 PC Coder, bộ chuột phím không dây
Dell Vostro 3681
11 Bộ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Dell/China 20.286.200
30 Thiết bị hiển thị hình ảnh
UA43T6000
11 Cái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Samsung/Việt Nam 12.678.600
31 Switch 16-Port Gigabit
TL-SG1016D
1 Bộ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TP Link/China 2.357.300
32 Switch 8 – Port Gigabit Desktop Switch với 4 – port PoE
TL-SG1008P
13 Bộ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TP Link/China 2.611.400
33 Cáp mạng CAT6 AMP
1427254-6
900 M Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật China 12.100
34 Vận chuyển, lắp đặt, chuyển giao đào tạo trọn gói
Việt Nam
1 Gói Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 60.500.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second