Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101988890 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VÀ XÂY DỰNG CAO MINH |
833.736.900 VND | 833.736.900 VND | 365 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng điểm thi đua |
CM
|
2.000 | Bộ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
2 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
CM
|
35.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
3 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh |
CM
|
10.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
4 | Bảng theo dõi đánh giá hôn mê ở BN người lớn theo GLASSGOW |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
5 | Bảng theo dõi hậu phẫu |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
6 | Bảng theo dõi tại khoa hồi sức tích cực và chống độc |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 140 | |
7 | Bệnh án mắt |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
8 | Bệnh án nội |
CM
|
20.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
9 | Bệnh án ngoại khoa |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
10 | Bệnh án ngoại trú |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
11 | Bệnh án ngoại trú RHM |
CM
|
3.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
12 | Bệnh án nhi |
CM
|
9.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
13 | Bệnh án phụ khoa |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
14 | Bệnh án phục hồi chức năng |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
15 | Bệnh án sản khoa |
CM
|
10.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
16 | Bệnh án TMH |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
17 | Bệnh án truyền nhiễm |
CM
|
3.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 324 | |
18 | Bệnh án ngoai trú YHCT |
CM
|
3.500 | Bộ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.052 | |
19 | Bệnh án nội trú YHCT |
CM
|
2.000 | Bộ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.160 | |
20 | Bệnh nhân được tán sỏi ngoài cơ thể cần thiết |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
21 | Bìa bệnh án (17 gáy, có in bảng kiểm) |
CM
|
40.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 1.728 | |
22 | Bìa bệnh án (4 gáy, không in bảng kiểm) |
CM
|
5.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.052 | |
23 | Biên bản bàn giao con cho sản phụ |
CM
|
9.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
24 | Biên bản kiểm điểm tử vong |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
25 | Biên bản kiểm tra |
CM
|
3.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
26 | Biên bản nghiệm thu |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
27 | Phiếu tự khai (K sản) |
CM
|
6.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
28 | Đếm số lượng khăn 12 |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
29 | Đếm số lượng khăn 6 |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
30 | Điện tâm đồ điện toán |
CM
|
40.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 486 | |
31 | Đơn xin nghỉ phép |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
32 | Giấy cam đoan |
CM
|
40.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
33 | Giấy cam đoan chấp nhận phẩu thuật nội soi |
CM
|
6.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
34 | Giấy cam đoan tiêm thuốc cản quang |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
35 | Giấy chứng nhận phẩu thuật |
CM
|
16.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 270 | |
36 | Giấy đề nghị |
CM
|
4.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
37 | Giấy đề nghị miễn giảm |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
38 | Giấy đề nghị miễn phí |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
39 | Giấy đề nghị tạm ứng |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
40 | Giấy đề nghị thanh toán tiền |
CM
|
3.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 44 | |
41 | Giấy in giấy ra viện |
CM
|
200 | Ram | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 97.200 | |
42 | Giấy khám sức khỏe (Theo thông tư 14) |
CM
|
3.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 540 | |
43 | Giấy khám sức khỏe của người lái xe |
CM
|
1.500 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
44 | Giấy khám sức khỏe định kỳ |
CM
|
12.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 540 | |
45 | Hướng dẫn sau bó bột |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
46 | Kết quả siêu âm |
CM
|
10.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
47 | Lời dặn bệnh nhân cột sống và gia đình |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
48 | Lời dặn bệnh nhân và gia đình (mẫu 1 Chấn thương sọ não) |
CM
|
5.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
49 | Lời dặn bệnh nhân và gia đình (mẫu 2 gãy xương) |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
50 | Nhãn đóng gói các khoa |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
51 | Phiếu bàn giao tình trạng người bệnh |
CM
|
65.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 151 | |
52 | Phiếu biểu đồ chuyển dạ |
CM
|
8.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
53 | Phiếu cam đoan chấp nhận phẩu thuật thủ thuật và GMHS |
CM
|
35.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
54 | Phiếu công khai dịch vụ cận lâm sàng |
CM
|
60.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 151 | |
55 | Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao |
CM
|
80.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 151 | |
56 | Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao (hậu phẫu) |
CM
|
20.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
57 | Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao (Khoa sản) |
CM
|
20.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
58 | Phiếu công khai VTTH (khoa HSTC-CĐ) |
CM
|
5.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
59 | Phiếu chăm sóc |
CM
|
160.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 151 | |
60 | Phiếu chuyển |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 54 | |
61 | Phiếu đánh giá dinh dưỡng bệnh nhân nhập viện |
CM
|
60.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 151 | |
62 | Phiếu đánh giá dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai |
CM
|
10.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
63 | Phiếu đăng ký dịch vụ hồi phục sàn chậu sau sinh |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
64 | Phiếu đăng ký khám bệnh (KKBYC) |
CM
|
30.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 44 | |
65 | Phiếu đăng ký suất ăn hàng ngày |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
66 | Phiếu đề nghị siêu âm chẩn đoán mắt |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 216 | |
67 | Phiếu đề nghị xin xe |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
68 | Phiếu điện não điện toán |
CM
|
4.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 972 | |
69 | Phiếu điện tim |
CM
|
80.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 302 | |
70 | Phiếu điều trị |
CM
|
270.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 140 | |
71 | Phiếu điều trị (PHCN) |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 486 | |
72 | Phiếu đo thính lực (CTXH) |
CM
|
4.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
73 | Phiếu đo thính lực (TMH) |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
74 | Phiếu đồng ý xét nghiệm HIV ghi tên |
CM
|
8.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
75 | Phiếu gây mê hồi sức |
CM
|
20.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
76 | Phiếu giải thích tư vấn cho người bệnh và gia đình người bệnh |
CM
|
6.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
77 | Phiếu giao nhận tài sản phòng DV khoa sản (khu A) |
CM
|
6.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
78 | Phiếu giao nhận trẻ sơ sinh |
CM
|
10.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
79 | Phiếu hội chẩn duyệt mổ |
CM
|
16.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
80 | Phiếu hội chẩn mổ cấp cứu |
CM
|
18.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
81 | Phiếu kế hoạch chăm sóc (KHSTC) |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
82 | Phiếu kết quả xét nghiệm đường huyết mao mạch |
CM
|
65.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
83 | Phiếu khám chữa bệnh Theo yêu cầu |
CM
|
12.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
84 | Phiếu khám bệnh vào viện (CKTMH) |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
85 | Phiếu khám sơ bộ bệnh nghề nghiệp |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 270 | |
86 | Phiếu khám vào viện |
CM
|
42.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 150 | |
87 | Phiếu khám vào viện (chuyên khoa mắt) |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
88 | Phiếu lọc máu HDF-ONLINE |
CM
|
8.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
89 | Phiếu lọc máu thường quy (HD) |
CM
|
27.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
90 | Phiếu phẫu thuật thủ thuật (Ngoại Niệu) |
CM
|
3.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
91 | Phiếu phẫu thuật thủ thuật khoa sản |
CM
|
6.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
92 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
CM
|
4.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
93 | Phiếu tai nạn thương tích |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
94 | Phiếu tóm tắt chuyển viện sơ sinh |
CM
|
1.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
95 | Phiếu tổng hợp suất ăn khoa dinh dưỡng |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
96 | Phiếu tổng hợp suất ăn hàng ngày (Khoa LS) |
CM
|
12.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
97 | Phiếu tự nguyện đình sản |
CM
|
2.000 | Bộ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 486 | |
98 | Phiếu tư vấn giảm đau trong chuyển dạ |
CM
|
6.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
99 | Phiếu thanh toán viện phí |
CM
|
130.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 70 | |
100 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
CM
|
65.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 216 | |
101 | Phiếu theo dõi tập VLTL - PHCN |
CM
|
5.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
102 | Phiếu theo dõi thẩm phân phúc mạc |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
103 | Phiếu theo dõi thủ thuật (khoa YHCT) |
CM
|
5.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
104 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
CM
|
50.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 151 | |
105 | Phiếu trích biên bản hội chẩn |
CM
|
50.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 151 | |
106 | Phiếu truyền máu |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
107 | Phiếu xét nghiệm giải phẫu bệnh sinh thiết |
CM
|
5.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
108 | Phiếu xét nghiệm hóa sinh khí máu động mạch |
CM
|
7.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
109 | Phiếu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh |
CM
|
15.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
110 | Phiếu xét nghiệm sàng lọc trước sinh |
CM
|
5.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
111 | Phiếu xét nghiệm tế bào tử cung |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 162 | |
112 | Phiếu xét ngiệm tế bào học |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 81 | |
113 | Phong bì kiếng |
CM
|
15.000 | Cái | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 918 | |
114 | Phong bì lớn |
CM
|
1.000 | Cái | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.160 | |
115 | Phong bì nhỏ |
CM
|
4.000 | Cái | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 864 | |
116 | Phong bì trung |
CM
|
5.000 | Cái | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 1.080 | |
117 | Sổ bàn giao bệnh chuyển viện |
CM
|
20 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
118 | Sổ bàn giao bệnh vào khoa |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
119 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
CM
|
60 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
120 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
CM
|
25 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
121 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
CM
|
50 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
122 | Sổ báo cáo công tác tháng |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
123 | Sổ báo cáo rủi ro do vật sắc nhọn |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
124 | Sổ biên bản hội chẩn |
CM
|
180 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
125 | Sổ biên bản kiểm điểm tử vong |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
126 | Sổ cấp giấy báo tử |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
127 | Sổ cấp giấy chứng sinh |
CM
|
80 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
128 | Sổ cấp giấy giới thiệu |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 25.920 | |
129 | Sổ chấn đoán hình ảnh |
CM
|
80 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
130 | Sổ chuyển viện BHYT |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
131 | Sổ chuyển viện không có BHYT giờ trực |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
132 | Sổ duyệt kế hoạch phẫu thuật |
CM
|
90 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
133 | Sổ dự trù và cung cấp máu |
CM
|
50 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 43.524 | |
134 | Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
135 | Sổ đẻ |
CM
|
25 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
136 | Sổ đơn thuốc |
CM
|
250 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
137 | Sổ góp ý |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
138 | Sổ giao nhận bệnh phẩm |
CM
|
25 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
139 | Sổ giao nhận đồ vải |
CM
|
35 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
140 | Sổ giao nhận đồ vải khoa GMHS |
CM
|
5 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
141 | Sổ giao nhận y dụng cụ gòong gạc thanh trùng |
CM
|
90 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
142 | Sổ hoàn trả tài sản hành chánh vật rẻ mau hỏng |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
143 | Sổ hoàn trả thuốc/hóa chất/vật dụng y tế tiêu hao |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
144 | Sổ họp giao ban |
CM
|
120 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
145 | Sổ kết số |
CM
|
120 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 90.720 | |
146 | Sổ kiểm tra |
CM
|
15 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
147 | Sổ khám bệnh |
CM
|
90.000 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.592 | |
148 | Sổ khám bệnh (lớn ĐK) |
CM
|
100 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 48.600 | |
149 | Sổ khám bệnh đái tháo đường |
CM
|
5.000 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.700 | |
150 | Sổ khám bệnh theo yêu cầu |
CM
|
25.000 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 1.242 | |
151 | Sổ khám sức khỏe định kỳ thông tư 14 |
CM
|
2.000 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.160 | |
152 | Sổ khám sức khỏe phát hiện bệnh nghề nghiệp |
CM
|
2.000 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 216 | |
153 | Sổ khám thai (VP) |
CM
|
8.000 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.268 | |
154 | Sổ khám thai khoa sản (LỚN) |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
155 | Sổ lãnh máy móc vật dụng YTTH (P TBYT) |
CM
|
30 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
156 | Sổ lãnh thuốc |
CM
|
20 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
157 | Sổ lãnh vật liệu |
CM
|
20 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
158 | Sổ lệnh điều xe |
CM
|
60 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
159 | Sổ mời hội chẩn |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
160 | Sổ nhập hóa đơn hàng ngày |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
161 | Sổ phẩu thuật |
CM
|
30 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
162 | Sổ phiếu chuyển buồng khám |
CM
|
700 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 5.670 | |
163 | Sổ phiếu hẹn (Khoa GPB) |
CM
|
100 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 5.724 | |
164 | Số phiếu lãnh vật dụng y tế tiêu hao |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
165 | Sổ phiếu lĩnh vật dụng y tế tiêu hao (KSNK) |
CM
|
100 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
166 | Sổ phiếu xuât kho |
CM
|
50 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
167 | Sổ phòng khám ưu tiên |
CM
|
750 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 2.430 | |
168 | Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
169 | Sổ sai sót chuyên môn |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
170 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
CM
|
30 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
171 | Sổ sinh thiết |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
172 | Sổ tai nạn giao thông |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
173 | Sổ tài sản y dụng cụ |
CM
|
5 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 12.420 | |
174 | Sổ tay lấy mẫu |
CM
|
40 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 6.480 | |
175 | Sổ tiêm vắc xin uốn ván cho phụ nữ |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
176 | Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày |
CM
|
20 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 48.600 | |
177 | Sổ tường trình phẩu thuật |
CM
|
20 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 89.640 | |
178 | Sổ theo dõi BN tử vong - nặng - chuyển viện - ngoại trú |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
179 | Sổ theo dõi gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau mổ |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
180 | Sổ theo dõi giao nhận thuốc - vật tư y tế - hóa chất |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
181 | Sổ theo dõi máy thiết bị y tế |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
182 | Sổ thủ thuật |
CM
|
60 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
183 | Sổ thường trực |
CM
|
130 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
184 | Sổ trả lại máy móc dụng cụ vật tư y tế tiêu hao |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
185 | Sổ vào viện ra viện chuyển viện |
CM
|
20 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 48.600 | |
186 | Sổ vé đậu xe ô tô |
CM
|
500 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 3.564 | |
187 | Sổ xét nghiệm vi sinh |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
188 | Sổ xin xe cứu thương |
CM
|
30 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
189 | Sổ xuất nhập thuốc gây nghiện |
CM
|
10 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 24.840 | |
190 | Theo dõi khi uống thuốc kháng đông sitrom |
CM
|
500 | Tờ | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 216 | |
191 | Vé gửi xe (loại 1000đ/100 vé/cuốn) |
CM
|
100 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 4.644 | |
192 | Vé giữ xe (loại 2000đ/100 vé/cuốn) |
CM
|
100 | Cuốn | Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | VN | 4.644 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.