Package No. 03: Form

        Watching
Tender ID
Views
34
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package No. 03: Form
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.100.806.200 VND
Estimated price
1.100.806.200 VND
Completion date
14:35 11/07/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
365 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101988890

CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VÀ XÂY DỰNG CAO MINH

833.736.900 VND 833.736.900 VND 365 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bảng điểm thi đua
CM
2.000 Bộ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
2 Bảng kiểm an toàn phẫu thuật
CM
35.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
3 Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh
CM
10.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
4 Bảng theo dõi đánh giá hôn mê ở BN người lớn theo GLASSGOW
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
5 Bảng theo dõi hậu phẫu
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
6 Bảng theo dõi tại khoa hồi sức tích cực và chống độc
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 140
7 Bệnh án mắt
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
8 Bệnh án nội
CM
20.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
9 Bệnh án ngoại khoa
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
10 Bệnh án ngoại trú
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
11 Bệnh án ngoại trú RHM
CM
3.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
12 Bệnh án nhi
CM
9.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
13 Bệnh án phụ khoa
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
14 Bệnh án phục hồi chức năng
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
15 Bệnh án sản khoa
CM
10.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
16 Bệnh án TMH
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
17 Bệnh án truyền nhiễm
CM
3.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 324
18 Bệnh án ngoai trú YHCT
CM
3.500 Bộ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.052
19 Bệnh án nội trú YHCT
CM
2.000 Bộ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.160
20 Bệnh nhân được tán sỏi ngoài cơ thể cần thiết
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
21 Bìa bệnh án (17 gáy, có in bảng kiểm)
CM
40.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 1.728
22 Bìa bệnh án (4 gáy, không in bảng kiểm)
CM
5.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.052
23 Biên bản bàn giao con cho sản phụ
CM
9.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
24 Biên bản kiểm điểm tử vong
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
25 Biên bản kiểm tra
CM
3.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
26 Biên bản nghiệm thu
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
27 Phiếu tự khai (K sản)
CM
6.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
28 Đếm số lượng khăn 12
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
29 Đếm số lượng khăn 6
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
30 Điện tâm đồ điện toán
CM
40.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 486
31 Đơn xin nghỉ phép
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
32 Giấy cam đoan
CM
40.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
33 Giấy cam đoan chấp nhận phẩu thuật nội soi
CM
6.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
34 Giấy cam đoan tiêm thuốc cản quang
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
35 Giấy chứng nhận phẩu thuật
CM
16.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 270
36 Giấy đề nghị
CM
4.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
37 Giấy đề nghị miễn giảm
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
38 Giấy đề nghị miễn phí
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
39 Giấy đề nghị tạm ứng
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
40 Giấy đề nghị thanh toán tiền
CM
3.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 44
41 Giấy in giấy ra viện
CM
200 Ram Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 97.200
42 Giấy khám sức khỏe (Theo thông tư 14)
CM
3.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 540
43 Giấy khám sức khỏe của người lái xe
CM
1.500 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
44 Giấy khám sức khỏe định kỳ
CM
12.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 540
45 Hướng dẫn sau bó bột
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
46 Kết quả siêu âm
CM
10.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
47 Lời dặn bệnh nhân cột sống và gia đình
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
48 Lời dặn bệnh nhân và gia đình (mẫu 1 Chấn thương sọ não)
CM
5.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
49 Lời dặn bệnh nhân và gia đình (mẫu 2 gãy xương)
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
50 Nhãn đóng gói các khoa
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
51 Phiếu bàn giao tình trạng người bệnh
CM
65.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 151
52 Phiếu biểu đồ chuyển dạ
CM
8.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
53 Phiếu cam đoan chấp nhận phẩu thuật thủ thuật và GMHS
CM
35.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
54 Phiếu công khai dịch vụ cận lâm sàng
CM
60.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 151
55 Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao
CM
80.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 151
56 Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao (hậu phẫu)
CM
20.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
57 Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao (Khoa sản)
CM
20.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
58 Phiếu công khai VTTH (khoa HSTC-CĐ)
CM
5.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
59 Phiếu chăm sóc
CM
160.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 151
60 Phiếu chuyển
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 54
61 Phiếu đánh giá dinh dưỡng bệnh nhân nhập viện
CM
60.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 151
62 Phiếu đánh giá dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai
CM
10.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
63 Phiếu đăng ký dịch vụ hồi phục sàn chậu sau sinh
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
64 Phiếu đăng ký khám bệnh (KKBYC)
CM
30.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 44
65 Phiếu đăng ký suất ăn hàng ngày
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
66 Phiếu đề nghị siêu âm chẩn đoán mắt
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 216
67 Phiếu đề nghị xin xe
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
68 Phiếu điện não điện toán
CM
4.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 972
69 Phiếu điện tim
CM
80.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 302
70 Phiếu điều trị
CM
270.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 140
71 Phiếu điều trị (PHCN)
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 486
72 Phiếu đo thính lực (CTXH)
CM
4.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
73 Phiếu đo thính lực (TMH)
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
74 Phiếu đồng ý xét nghiệm HIV ghi tên
CM
8.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
75 Phiếu gây mê hồi sức
CM
20.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
76 Phiếu giải thích tư vấn cho người bệnh và gia đình người bệnh
CM
6.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
77 Phiếu giao nhận tài sản phòng DV khoa sản (khu A)
CM
6.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
78 Phiếu giao nhận trẻ sơ sinh
CM
10.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
79 Phiếu hội chẩn duyệt mổ
CM
16.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
80 Phiếu hội chẩn mổ cấp cứu
CM
18.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
81 Phiếu kế hoạch chăm sóc (KHSTC)
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
82 Phiếu kết quả xét nghiệm đường huyết mao mạch
CM
65.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
83 Phiếu khám chữa bệnh Theo yêu cầu
CM
12.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
84 Phiếu khám bệnh vào viện (CKTMH)
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
85 Phiếu khám sơ bộ bệnh nghề nghiệp
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 270
86 Phiếu khám vào viện
CM
42.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 150
87 Phiếu khám vào viện (chuyên khoa mắt)
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
88 Phiếu lọc máu HDF-ONLINE
CM
8.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
89 Phiếu lọc máu thường quy (HD)
CM
27.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
90 Phiếu phẫu thuật thủ thuật (Ngoại Niệu)
CM
3.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
91 Phiếu phẫu thuật thủ thuật khoa sản
CM
6.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
92 Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị
CM
4.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
93 Phiếu tai nạn thương tích
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
94 Phiếu tóm tắt chuyển viện sơ sinh
CM
1.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
95 Phiếu tổng hợp suất ăn khoa dinh dưỡng
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
96 Phiếu tổng hợp suất ăn hàng ngày (Khoa LS)
CM
12.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
97 Phiếu tự nguyện đình sản
CM
2.000 Bộ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 486
98 Phiếu tư vấn giảm đau trong chuyển dạ
CM
6.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
99 Phiếu thanh toán viện phí
CM
130.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 70
100 Phiếu theo dõi chức năng sống
CM
65.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 216
101 Phiếu theo dõi tập VLTL - PHCN
CM
5.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
102 Phiếu theo dõi thẩm phân phúc mạc
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
103 Phiếu theo dõi thủ thuật (khoa YHCT)
CM
5.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
104 Phiếu theo dõi truyền dịch
CM
50.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 151
105 Phiếu trích biên bản hội chẩn
CM
50.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 151
106 Phiếu truyền máu
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
107 Phiếu xét nghiệm giải phẫu bệnh sinh thiết
CM
5.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
108 Phiếu xét nghiệm hóa sinh khí máu động mạch
CM
7.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
109 Phiếu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh
CM
15.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
110 Phiếu xét nghiệm sàng lọc trước sinh
CM
5.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
111 Phiếu xét nghiệm tế bào tử cung
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 162
112 Phiếu xét ngiệm tế bào học
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 81
113 Phong bì kiếng
CM
15.000 Cái Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 918
114 Phong bì lớn
CM
1.000 Cái Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.160
115 Phong bì nhỏ
CM
4.000 Cái Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 864
116 Phong bì trung
CM
5.000 Cái Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 1.080
117 Sổ bàn giao bệnh chuyển viện
CM
20 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
118 Sổ bàn giao bệnh vào khoa
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
119 Sổ bàn giao dụng cụ thường trực
CM
60 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
120 Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án
CM
25 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
121 Sổ bàn giao thuốc thường trực
CM
50 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
122 Sổ báo cáo công tác tháng
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
123 Sổ báo cáo rủi ro do vật sắc nhọn
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
124 Sổ biên bản hội chẩn
CM
180 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
125 Sổ biên bản kiểm điểm tử vong
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
126 Sổ cấp giấy báo tử
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
127 Sổ cấp giấy chứng sinh
CM
80 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
128 Sổ cấp giấy giới thiệu
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 25.920
129 Sổ chấn đoán hình ảnh
CM
80 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
130 Sổ chuyển viện BHYT
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
131 Sổ chuyển viện không có BHYT giờ trực
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
132 Sổ duyệt kế hoạch phẫu thuật
CM
90 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
133 Sổ dự trù và cung cấp máu
CM
50 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 43.524
134 Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
135 Sổ đẻ
CM
25 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
136 Sổ đơn thuốc
CM
250 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
137 Sổ góp ý
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
138 Sổ giao nhận bệnh phẩm
CM
25 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
139 Sổ giao nhận đồ vải
CM
35 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
140 Sổ giao nhận đồ vải khoa GMHS
CM
5 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
141 Sổ giao nhận y dụng cụ gòong gạc thanh trùng
CM
90 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
142 Sổ hoàn trả tài sản hành chánh vật rẻ mau hỏng
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
143 Sổ hoàn trả thuốc/hóa chất/vật dụng y tế tiêu hao
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
144 Sổ họp giao ban
CM
120 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
145 Sổ kết số
CM
120 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 90.720
146 Sổ kiểm tra
CM
15 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
147 Sổ khám bệnh
CM
90.000 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.592
148 Sổ khám bệnh (lớn ĐK)
CM
100 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 48.600
149 Sổ khám bệnh đái tháo đường
CM
5.000 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.700
150 Sổ khám bệnh theo yêu cầu
CM
25.000 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 1.242
151 Sổ khám sức khỏe định kỳ thông tư 14
CM
2.000 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.160
152 Sổ khám sức khỏe phát hiện bệnh nghề nghiệp
CM
2.000 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 216
153 Sổ khám thai (VP)
CM
8.000 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.268
154 Sổ khám thai khoa sản (LỚN)
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
155 Sổ lãnh máy móc vật dụng YTTH (P TBYT)
CM
30 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
156 Sổ lãnh thuốc
CM
20 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
157 Sổ lãnh vật liệu
CM
20 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
158 Sổ lệnh điều xe
CM
60 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
159 Sổ mời hội chẩn
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
160 Sổ nhập hóa đơn hàng ngày
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
161 Sổ phẩu thuật
CM
30 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
162 Sổ phiếu chuyển buồng khám
CM
700 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 5.670
163 Sổ phiếu hẹn (Khoa GPB)
CM
100 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 5.724
164 Số phiếu lãnh vật dụng y tế tiêu hao
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
165 Sổ phiếu lĩnh vật dụng y tế tiêu hao (KSNK)
CM
100 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
166 Sổ phiếu xuât kho
CM
50 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
167 Sổ phòng khám ưu tiên
CM
750 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 2.430
168 Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
169 Sổ sai sót chuyên môn
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
170 Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh
CM
30 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
171 Sổ sinh thiết
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
172 Sổ tai nạn giao thông
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
173 Sổ tài sản y dụng cụ
CM
5 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 12.420
174 Sổ tay lấy mẫu
CM
40 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 6.480
175 Sổ tiêm vắc xin uốn ván cho phụ nữ
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
176 Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày
CM
20 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 48.600
177 Sổ tường trình phẩu thuật
CM
20 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 89.640
178 Sổ theo dõi BN tử vong - nặng - chuyển viện - ngoại trú
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
179 Sổ theo dõi gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau mổ
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
180 Sổ theo dõi giao nhận thuốc - vật tư y tế - hóa chất
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
181 Sổ theo dõi máy thiết bị y tế
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
182 Sổ thủ thuật
CM
60 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
183 Sổ thường trực
CM
130 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
184 Sổ trả lại máy móc dụng cụ vật tư y tế tiêu hao
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
185 Sổ vào viện ra viện chuyển viện
CM
20 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 48.600
186 Sổ vé đậu xe ô tô
CM
500 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 3.564
187 Sổ xét nghiệm vi sinh
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
188 Sổ xin xe cứu thương
CM
30 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
189 Sổ xuất nhập thuốc gây nghiện
CM
10 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 24.840
190 Theo dõi khi uống thuốc kháng đông sitrom
CM
500 Tờ Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 216
191 Vé gửi xe (loại 1000đ/100 vé/cuốn)
CM
100 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 4.644
192 Vé giữ xe (loại 2000đ/100 vé/cuốn)
CM
100 Cuốn Nhà thầu xem cụ thể tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật VN 4.644
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8468 Projects are waiting for contractors
  • 533 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 551 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24924 Tender notices posted in the past month
  • 38740 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second