Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3101029219 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ THÀNH TUẤN |
2.150.000.030,417 VND | 2.150.000.000 VND | 12 day | 18/01/2024 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 179.115 | ||
2 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp) |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 67.454 | ||
3 | Lấy xác nhận hồ sơ |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 18.232 | ||
4 | Giao nộp sản phẩm |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 26.635 | ||
5 | Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 ( Mức KK 2 ) |
|
0 | Ha | Theo quy định tại Chương V | |||
6 | Công tác chuẩn bị |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 135.915 | ||
7 | Lưới đo vẽ |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 256.965 | ||
8 | Xác định ranh giới thửa đất |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 791.925 | ||
9 | Đo vẽ chi tiết |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 940.698 | ||
10 | Đối soát , kiểm tra |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 123.754 | ||
11 | Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 221.418 | ||
12 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp) |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 322.056 | ||
13 | Vẽ bản đồ số |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 236.778 | ||
14 | Nhập thông tin thửa đất |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 156.068 | ||
15 | Lập số mục kê |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 26.468 | ||
16 | Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 12.180 | ||
17 | Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 179.115 | ||
18 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp) |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 67.454 | ||
19 | Lấy xác nhận hồ sơ |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 18.232 | ||
20 | Giao nộp sản phẩm |
|
86.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 6.419 | ||
21 | Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 (Mức KK 2) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
22 | Công tác chuẩn bị |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 302.230 | ||
23 | Lưới đo vẽ |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 853.805 | ||
24 | Xác định ranh giới thửa đất |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 3.438.514 | ||
25 | Đo vẽ chi tiết |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 2.974.028 | ||
26 | Đối soát , kiểm tra |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 227.047 | ||
27 | Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 739.309 | ||
28 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp) |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 1.122.150 | ||
29 | Vẽ bản đồ số |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 535.235 | ||
30 | Nhập thông tin thửa đất |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 288.961 | ||
31 | Lập số mục kê |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 36.882 | ||
32 | Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 44.409 | ||
33 | Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 367.763 | ||
34 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp) |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 149.667 | ||
35 | Lấy xác nhận hồ sơ |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 46.572 | ||
36 | Giao nộp sản phẩm |
|
12.68 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 71.455 | ||
37 | Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 ( Mức KK 3) |
|
0 | Ha | Theo quy định tại Chương V | |||
38 | Công tác chuẩn bị |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 276.129 | ||
39 | Lưới đo vẽ |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 1.025.223 | ||
40 | Xác định ranh giới thửa đất |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 4.124.071 | ||
41 | Đo vẽ chi tiết |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 3.581.616 | ||
42 | Đối soát , kiểm tra |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 305.499 | ||
43 | Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 886.078 | ||
44 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp) |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 1.122.150 | ||
45 | Vẽ bản đồ số |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 621.361 | ||
46 | Nhập thông tin thửa đất |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 288.961 | ||
47 | Lập số mục kê |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 36.882 | ||
48 | Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 44.409 | ||
49 | Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 367.763 | ||
50 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp) |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 149.667 | ||
51 | Lấy xác nhận hồ sơ |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 46.572 | ||
52 | Giao nộp sản phẩm |
|
125.82 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 71.455 | ||
53 | Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 ( Mức KK 1 ) |
|
0 | Ha | Theo quy định tại Chương V | |||
54 | Công tác chuẩn bị |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 135.915 | ||
55 | Lưới đo vẽ |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 214.769 | ||
56 | Xác định ranh giới thửa đất |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 660.744 | ||
57 | Đo vẽ chi tiết |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 985.605 | ||
58 | Đoối soát , kiểm tra |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 103.331 | ||
59 | Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 187.942 | ||
60 | Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp) |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 322.056 | ||
61 | Vẽ bản đồ số |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 195.564 | ||
62 | Nhập thông tin thửa đất |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 156.068 | ||
63 | Lập số mục kê |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 26.468 | ||
64 | Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC |
|
22.83 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 12.180 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.