Package No. 03: Measuring and creating cadastral maps at different scales in Nhan Trach commune

Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 03: Measuring and creating cadastral maps at different scales in Nhan Trach commune
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.151.756.800 VND
Publication date
14:48 24/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
73/QĐ-UBND
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
People's Committee of Nhan Trach commune
Approval date
18/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3101029219

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ THÀNH TUẤN

2.150.000.030,417 VND 2.150.000.000 VND 12 day 18/01/2024

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 179.115
2 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp)
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 67.454
3 Lấy xác nhận hồ sơ
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 18.232
4 Giao nộp sản phẩm
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 26.635
5 Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 ( Mức KK 2 )
0 Ha Theo quy định tại Chương V
6 Công tác chuẩn bị
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 135.915
7 Lưới đo vẽ
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 256.965
8 Xác định ranh giới thửa đất
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 791.925
9 Đo vẽ chi tiết
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 940.698
10 Đối soát , kiểm tra
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 123.754
11 Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 221.418
12 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp)
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 322.056
13 Vẽ bản đồ số
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 236.778
14 Nhập thông tin thửa đất
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 156.068
15 Lập số mục kê
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 26.468
16 Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 12.180
17 Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 179.115
18 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp)
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 67.454
19 Lấy xác nhận hồ sơ
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 18.232
20 Giao nộp sản phẩm
86.9 Ha Theo quy định tại Chương V 6.419
21 Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 (Mức KK 2)
0 Theo quy định tại Chương V
22 Công tác chuẩn bị
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 302.230
23 Lưới đo vẽ
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 853.805
24 Xác định ranh giới thửa đất
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 3.438.514
25 Đo vẽ chi tiết
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 2.974.028
26 Đối soát , kiểm tra
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 227.047
27 Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 739.309
28 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp)
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 1.122.150
29 Vẽ bản đồ số
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 535.235
30 Nhập thông tin thửa đất
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 288.961
31 Lập số mục kê
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 36.882
32 Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 44.409
33 Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 367.763
34 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp)
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 149.667
35 Lấy xác nhận hồ sơ
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 46.572
36 Giao nộp sản phẩm
12.68 Ha Theo quy định tại Chương V 71.455
37 Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 ( Mức KK 3)
0 Ha Theo quy định tại Chương V
38 Công tác chuẩn bị
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 276.129
39 Lưới đo vẽ
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 1.025.223
40 Xác định ranh giới thửa đất
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 4.124.071
41 Đo vẽ chi tiết
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 3.581.616
42 Đối soát , kiểm tra
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 305.499
43 Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 886.078
44 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp)
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 1.122.150
45 Vẽ bản đồ số
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 621.361
46 Nhập thông tin thửa đất
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 288.961
47 Lập số mục kê
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 36.882
48 Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 44.409
49 Lập kết quả đo đạc địa chính thửa đất
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 367.763
50 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (nội nghiệp)
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 149.667
51 Lấy xác nhận hồ sơ
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 46.572
52 Giao nộp sản phẩm
125.82 Ha Theo quy định tại Chương V 71.455
53 Đo đạc bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 ( Mức KK 1 )
0 Ha Theo quy định tại Chương V
54 Công tác chuẩn bị
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 135.915
55 Lưới đo vẽ
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 214.769
56 Xác định ranh giới thửa đất
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 660.744
57 Đo vẽ chi tiết
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 985.605
58 Đoối soát , kiểm tra
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 103.331
59 Giao nhận kết quả đo đạc địa chính với chủ sử dụng đất
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 187.942
60 Phục vụ kiểm tra nghiệm thu (ngoại nghiệp)
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 322.056
61 Vẽ bản đồ số
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 195.564
62 Nhập thông tin thửa đất
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 156.068
63 Lập số mục kê
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 26.468
64 Biên tập và in BĐĐC theo ĐVHC
22.83 Ha Theo quy định tại Chương V 12.180
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8479 Projects are waiting for contractors
  • 511 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 521 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24911 Tender notices posted in the past month
  • 38723 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second