Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104359788 | VIET NAM TOOLS INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
1.865.592.850 VND | 1.865.592.850 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mũi khoan HK D1,5 |
4 | Cái | Đài Loan | 841.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mũi khoan HK D1,6 |
4 | Cái | Đài Loan | 841.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mũi khoan HK D2 |
4 | Cái | Đài Loan | 728.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mũi khoan HK D2,6 |
3 | Cái | Đài Loan | 636.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mũi khoan HK Ф3 |
25 | Cái | Đài Loan | 880.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mũi khoan HK Ф3,5 |
17 | Cái | Đài Loan | 946.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mũi khoan HK D3,2 |
3 | Cái | Đài Loan | 946.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mũi khoan HK D3,3 |
3 | Cái | Đài Loan | 946.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mũi khoan HK Ф4,2 |
17 | Cái | Đài Loan | 998.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mũi khoan HK Ф5 |
13 | Cái | Đài Loan | 1.050.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mũi khoan HK D5,5 |
2 | Cái | Đài Loan | 1.007.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mũi khoan HK D6,2 |
5 | Cái | Đài Loan | 1.164.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mũi khoan HK D7 |
7 | Cái | Đài Loan | 1.177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mũi khoan HK D7,5 |
5 | Cái | Đài Loan | 1.184.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Mũi khoan HK Ф8 |
17 | Cái | Đài Loan | 1.236.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mũi khoan HK D8,5 |
5 | Cái | Đài Loan | 1.355.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Mũi khoan HK D9,5 |
7 | Cái | Đài Loan | 1.894.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Mũi khoan HK Ф10 |
13 | Cái | Đài Loan | 1.771.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Mũi khoan HK Ф12 |
25 | Cái | Đài Loan | 2.356.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mũi khoan HK D13 |
5 | Cái | Đài Loan | 2.965.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mũi khoan HK D13,5 |
5 | Cái | Đài Loan | 3.245.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mũi khoan HK Ф14 |
9 | Cái | Đài Loan | 3.101.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Mũi khoan HK D15 |
6 | Cái | Đài Loan | 3.785.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mũi khoan HK D18 |
6 | Cái | Đài Loan | 3.965.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Mũi khoan HK Ф20 |
9 | Cái | Đài Loan | 6.311.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mũi khoan HK D22 |
2 | Cái | Đài Loan | 6.648.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Mũi khoan
HK D22x200 |
4 | Cái | Đài Loan | 6.445.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mũi khoan HK D28 |
1 | Cái | Đài Loan | 7.183.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mũi khoan HK D30 |
2 | Cái | Đài Loan | 8.236.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Mũi khoan HK D35 |
6 | Cái | Đài Loan | 8.814.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mũi khoan HK D35x300 |
1 | Cái | Đài Loan | 9.470.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mũi khoan tâm hợp kim D2/D6x100 |
33 | Cái | Đài Loan | 439.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Mũi khoan tâm hợp kim D3/D8x100 |
33 | Cái | Đài Loan | 427.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Mũi khoan tâm hợp kim D1,5/D5x100 |
30 | Cái | Đài Loan | 642.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mũi khoan R840-0290-70-AOB.H10F |
16 | Cái | Đài Loan | 680.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mũi khoan R840-0200-70-AOB.H10F |
20 | Cái | Đài Loan | 480.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mũi khoan R840-0100-70-AOB.H10F |
20 | Cái | Đài Loan | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đá mài ren Ф400x203x10 góc 60° |
4 | Cái | Đài Loan | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đá mài ren Ф400x203x10 góc 40° |
1 | Cái | Đài Loan | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đá mài ren Ф400x203x10 góc 30° |
1 | Cái | Đài Loan | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đá mài tròn ngoài 400x127x40 |
9 | Cái | Đài Loan | 2.134.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Doa đơn hợp kim Φ6H7x120 |
5 | Cái | Đài Loan | 3.295.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Doa HK D6 |
8 | Cái | Đài Loan | 2.764.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Doa HK D9H7x120 |
11 | Cái | Đài Loan | 6.191.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Doa đơn hợp kim Φ14H7x160 |
5 | Cái | Đài Loan | 7.850.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Doa HK D14H7x120 |
11 | Cái | Đài Loan | 9.985.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Doa đơn hợp kim Φ17H7x160 |
5 | Cái | Đài Loan | 9.568.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dao doa hợp kim Ф12x85 |
2 | Cái | Đài Loan | 3.671.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Doa HK D12,5H7x120 |
11 | Cái | Đài Loan | 8.434.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Doa đơn hợp kim Φ13,5H7x120; chuôi trụ |
18 | Cái | Đài Loan | 7.249.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Doa đơn hợp kim Φ19,5H7x120; chuôi trụ |
18 | Cái | Đài Loan | 11.250.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Doa đơn hợp kim Φ4H7x120; chuôi trụ |
29 | Cái | Đài Loan | 2.805.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Doa đơn hợp kim Φ8H7x120; chuôi trụ |
29 | Cái | Đài Loan | 4.249.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Doa HK D10 |
8 | Cái | Đài Loan | 4.285.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Doa HK D10H7x120 |
11 | Cái | Đài Loan | 7.685.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Doa HK D7,5 |
8 | Cái | Đài Loan | 3.165.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Doa HK D7,5H7x120 |
11 | Cái | Đài Loan | 3.265.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Doa HK D8,5 |
8 | Cái | Đài Loan | 2.965.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Doa HK D8,5H7x120 |
11 | Cái | Đài Loan | 4.697.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dao doa hợp kim liên hợp Ф17/Ф6 |
2 | Cái | Đài Loan | 4.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dao doa hợp kim liên hợp Ф15/Ф7 |
2 | Cái | Đài Loan | 4.854.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dao doa hợp kim liên hợp Ф12,5/Ф9 |
2 | Cái | Đài Loan | 3.962.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Doa liên hợp hợp kim Φ9/Φ12,5 |
5 | Cái | Đài Loan | 1.255.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Doa liên hợp hợp kim Φ4/Φ8,5 |
5 | Cái | Đài Loan | 894.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.