Package No. 03: Purchase of auxiliary materials for repair

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 03: Purchase of auxiliary materials for repair
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Tender value
47.423.000 VND
Contract Type
All in one
Publication date
15:51 02/10/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Shortened Direct Contracting
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
1083/QĐ-VHH
Approval Entity
Military Institute of Environmental Chemistry
Approval date
01/10/2024
Approval Entity
Military Institute of Environmental Chemistry
Approval date
01/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn8083244153

Hộ kinh doanh Hoàng Thu Thủy

47.423.000 VND 20 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Đồng hồ đo điện đa năng
ĐHĐN355
1 Chiếc Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng) Nguồn cấp: 85 – 270V AC VN 8.530.000
2 Mỏ hàn
H333
1 Chiếc Công suất tiêu thụ tối đa: 150W Điện áp đầu vào: 110V/220V Dải nhiệt độ: 50℃-600℃ Kích thước: 200x130x100 mm Trọng lượng: ~ 2.7kg VN 4.285.000
3 Thiếc hàn
TH332
1 kg Đường kính sợi: 0,8mm + Tỉ lệ thiếc: ≥ 60% + Tỉ lệ dung môi hàn: 2 ~ 3% + Nhiệt độ nóng chảy: ≤ 220⁰C VN 650.000
4 Nhựa thông
23345
1 kg Kiểu loại: Bình xịt + Thể tích: 420ml + Màu sắc: Trong suốt VN 165.000
5 Thép Inox
TN335336
5 kg Vật Liệu: Thép inox Độ dày (Thickness): 0.5mm VN 75.000
6 Đá cắt máy cầm tay
ĐCT0899
1 hộp đường kính ngoài:100mm Độ dày: 3 mm VN 105.000
7 Đá mài máy cầm tay
ĐMCT22034
5 hộp đường kính ngoài:100mm Đường kính trong: 16 mm Độ dày: 3 mm VN 105.000
8 Ghen bọc chống nhiễu
GH08881
5 mét Chất liệu:Đồng tráng thiếc bạc; đường kính: θ 3mm VN 135.000
9 Lạt buộc
LB28
10 túi Dây rút inox; kích thước 4.6x200 mm VN 65.000
10 Keo SC200
SC200
2 kg Mã sản phẩm : 5252161. Tên sản phẩm : Cement SC 2000 Màu sắc keo : Đen Khối lượng tịnh: 1 kg/bình . VN 750.000
11 Keo silicone trung tính
SLCN0014
2 chai - Độ cứng ( Shore A): 25-35 - Tỉ trọng: 137 - Độ bền kéo ( kg/cm2) : 11-15 - Màu: Trắng VN 75.000
12 Giấy ráp
R267
25 Tờ Kích thước: 230x280mm, 9″x11″Độ nhám,độ mịn: 180 VN 22.000
13 Dây hơi nén khí HQ 8x12
HQ8.12
1 Cuộn Kiểu loại: Ống silicone + Màu sắc: Trắng đục + Đường kính trong: 8mm + Đường kính ngoài: 12mm + Nhiệt độ chịu đựng: -50 ~ 200⁰C VN 1.090.000
14 Băng dính
BD339
5 cuộn Cuộn 1 kg; lõi 8 cm VN 50.000
15 Giẻ lau máy
GL667
2 kg Vải sợi; kích thước: 20x10cm VN 11.000
16 Vòng đệm M5 TCVN 2061-77
M52061-77
100 cái Vòng đệm M5 TCVN 2061-77 VN 7.000
17 Bulong M10x2, TCVN 1906-76
M10X2. 1906-76
100 cái Bulong M10x2, TCVN 1906-76 VN 7.000
18 Bulong M10x60, TCVN 1906-76
M10X60. 1906-76
100 cái Bulong M10x60, TCVN 1906-76 VN 13.000
19 Bu lông M12x40, TCVN 1906-76
12M40. 1906-76
100 cái Bu lông M12x40, TCVN 1906-76 VN 11.000
20 Bulong M5x10 TCVN 1906-76
M5X10. 1906-76
100 cái Bulong M5x10 TCVN 1906-76 VN 12.000
21 Bulong M6x30
M6. 6-76
100 cái Bulong M6x30 VN 11.000
22 Bulong M6x20
M6. 20
100 cái Bulong M6x20 VN 11.000
23 Bulong M6x10
M6. 6-10
100 cái Bulong M6x10 VN 10.500
24 Bulong ISO 4762M4
ISO4762. 4762-76
100 cái Bulong ISO 4762M4 VN 8.000
25 Vòng đệm M10 TCVN 2061-77
Đ10. 2061-77
100 cái Vòng đệm M10 TCVN 2061-77 VN 5.500
26 Vòng đệm M6x25, TCVN 1906-76
Đ6M25. 1906-76
100 cái Vòng đệm M6x25, TCVN 1906-76 VN 4.500
27 Vòng đệm M6 TCVN2061-77
Đ6. 2061-77
100 cái Vòng đệm M6 TCVN2061-77 VN 7.500
28 Vít M6x10 TCVN 1906-76
M6X10. 1906-76
100 cái Vít M6x10 TCVN 1906-76 VN 7.500
29 Vít chí ISO 4028 M6x16
CHI4028ISO6.x16
100 cái Vít chí ISO 4028 M6x16 VN 7.500
30 Đinh rút 3, 4, 5
RUT3. 4.5
2 kg Đinh rút 3, 4, 5 VN 320.000
31 Đinh rút Rivet JB/T 10582-2006 6x10
RUT10582.-2006
2 Gói Đinh rút Rivet JB/T 10582-2006 6x10, Túi 100 cái VN 230.000
32 Đai ốc Hex Jam Nut-inch 5/16
OC5/16
100 cái Đai ốc Hex Jam Nut-inch 5/16 VN 6.000
33 Đai ốc ISO 4035 M6
OC4035. M6
100 cái Đai ốc ISO 4035 M6 VN 7.000
34 Đai ốc M6 TCVN 1906 -76
OCM6. 1906 -76
100 cái Đai ốc M6 TCVN 1906 -76 VN 6.000
35 Đai ốc M10 TCVN 1906-76
OCM10. 1906-76
100 cái Đai ốc M10 TCVN 1906-76 VN 7.000
36 Đai ốc M6x15 TCVN 1906-76
OCM6X15. 1906-76
100 cái Đai ốc M6x15 TCVN 1906-76 VN 6.500
37 Đai ốc M4, M5, M12 TCVN1906-76
OCM4M5M12. 1906-76
100 cái Đai ốc M4, M5, M12 TCVN1906-76 VN 6.000
38 Đai ốc nhựa M18
OCM18. NH
100 cái Đai ốc nhựa M18 VN 7.000
39 Cao su tỳ FSM-70S
SU70. FSM-70S
100 cái Cao su tỳ FSM-70S VN 6.500
40 Vít 3,5x13
V.3.5x13
100 cái Vít 3,5x13 VN 21.500
41 Vòng đệm ISO 7089 M6
Đ7089. M6.76
100 cái Đệm ISO 7089 M6 VN 7.000
42 Chất tẩy rửa dầu mỡ
Dau-76665
2 lít Chất tẩy rửa vết bẩn nhờn Oil hunter Eco RINREI WAX 711014; Màu: Dung dịch màu xanh trong, Mùi: Mùi thơm dễ chịu. Độ pH:13,0 ± 0,2; Tỉ trọng:1,040 ± 0,005; Can 5 lít VN 455.000
43 Màng phức hợp
PHH-2234572
2 Cuộn Tỷ trọng: 916 kg/m³ Khả năng kéo dãn 100 – 110% so với ban đầu Lực kéo dãn 120 – 125 N/m² Tỷ lệ co (sấy ở 130 độ C, trong 5 phút ): 62 – 67% Độ dai chống xé rách: 20 – 22N/m² Độ bền vệt dán: 40N/m² Độ che ánh sáng ( độ trong suốt): 1.3% Hàm lượng chất không cháy: 0.15% VN 465.000
44 Dầu bảo quản
DBQ8867
2 lít – Trị số axit và kiềm, mg KOH/g: ≤ 1 – Hàm lượng tạp chất cơ học, % khối lượng: ≤ 0,01 – Hàm lượng kiềm, axit tan trong nước, mg KOH/g: ≤ 0,01 – Hàm lượng nước, % khối lượng: ≤ 0,05 VN 50.500
45 Thước cặp đồng hồ
TCĐ233
1 chiếc Dải đo: 0-200mm Độ phân giải : 0.01mm Cấp chính xác : ± 0.03mm Vạch chia trên đồng hồ : 1mm Hệ đơn vị : mét VN 4.510.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 1039 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1299 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25339 Tender notices posted in the past month
  • 39397 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second