Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8083244153 | Hộ kinh doanh Hoàng Thu Thủy |
47.423.000 VND | 20 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng hồ đo điện đa năng |
ĐHĐN355
|
1 | Chiếc | Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng) Nguồn cấp: 85 – 270V AC | VN | 8.530.000 | |
2 | Mỏ hàn |
H333
|
1 | Chiếc | Công suất tiêu thụ tối đa: 150W Điện áp đầu vào: 110V/220V Dải nhiệt độ: 50℃-600℃ Kích thước: 200x130x100 mm Trọng lượng: ~ 2.7kg | VN | 4.285.000 | |
3 | Thiếc hàn |
TH332
|
1 | kg | Đường kính sợi: 0,8mm + Tỉ lệ thiếc: ≥ 60% + Tỉ lệ dung môi hàn: 2 ~ 3% + Nhiệt độ nóng chảy: ≤ 220⁰C | VN | 650.000 | |
4 | Nhựa thông |
23345
|
1 | kg | Kiểu loại: Bình xịt + Thể tích: 420ml + Màu sắc: Trong suốt | VN | 165.000 | |
5 | Thép Inox |
TN335336
|
5 | kg | Vật Liệu: Thép inox Độ dày (Thickness): 0.5mm | VN | 75.000 | |
6 | Đá cắt máy cầm tay |
ĐCT0899
|
1 | hộp | đường kính ngoài:100mm Độ dày: 3 mm | VN | 105.000 | |
7 | Đá mài máy cầm tay |
ĐMCT22034
|
5 | hộp | đường kính ngoài:100mm Đường kính trong: 16 mm Độ dày: 3 mm | VN | 105.000 | |
8 | Ghen bọc chống nhiễu |
GH08881
|
5 | mét | Chất liệu:Đồng tráng thiếc bạc; đường kính: θ 3mm | VN | 135.000 | |
9 | Lạt buộc |
LB28
|
10 | túi | Dây rút inox; kích thước 4.6x200 mm | VN | 65.000 | |
10 | Keo SC200 |
SC200
|
2 | kg | Mã sản phẩm : 5252161. Tên sản phẩm : Cement SC 2000 Màu sắc keo : Đen Khối lượng tịnh: 1 kg/bình . | VN | 750.000 | |
11 | Keo silicone trung tính |
SLCN0014
|
2 | chai | - Độ cứng ( Shore A): 25-35 - Tỉ trọng: 137 - Độ bền kéo ( kg/cm2) : 11-15 - Màu: Trắng | VN | 75.000 | |
12 | Giấy ráp |
R267
|
25 | Tờ | Kích thước: 230x280mm, 9″x11″Độ nhám,độ mịn: 180 | VN | 22.000 | |
13 | Dây hơi nén khí HQ 8x12 |
HQ8.12
|
1 | Cuộn | Kiểu loại: Ống silicone + Màu sắc: Trắng đục + Đường kính trong: 8mm + Đường kính ngoài: 12mm + Nhiệt độ chịu đựng: -50 ~ 200⁰C | VN | 1.090.000 | |
14 | Băng dính |
BD339
|
5 | cuộn | Cuộn 1 kg; lõi 8 cm | VN | 50.000 | |
15 | Giẻ lau máy |
GL667
|
2 | kg | Vải sợi; kích thước: 20x10cm | VN | 11.000 | |
16 | Vòng đệm M5 TCVN 2061-77 |
M52061-77
|
100 | cái | Vòng đệm M5 TCVN 2061-77 | VN | 7.000 | |
17 | Bulong M10x2, TCVN 1906-76 |
M10X2. 1906-76
|
100 | cái | Bulong M10x2, TCVN 1906-76 | VN | 7.000 | |
18 | Bulong M10x60, TCVN 1906-76 |
M10X60. 1906-76
|
100 | cái | Bulong M10x60, TCVN 1906-76 | VN | 13.000 | |
19 | Bu lông M12x40, TCVN 1906-76 |
12M40. 1906-76
|
100 | cái | Bu lông M12x40, TCVN 1906-76 | VN | 11.000 | |
20 | Bulong M5x10 TCVN 1906-76 |
M5X10. 1906-76
|
100 | cái | Bulong M5x10 TCVN 1906-76 | VN | 12.000 | |
21 | Bulong M6x30 |
M6. 6-76
|
100 | cái | Bulong M6x30 | VN | 11.000 | |
22 | Bulong M6x20 |
M6. 20
|
100 | cái | Bulong M6x20 | VN | 11.000 | |
23 | Bulong M6x10 |
M6. 6-10
|
100 | cái | Bulong M6x10 | VN | 10.500 | |
24 | Bulong ISO 4762M4 |
ISO4762. 4762-76
|
100 | cái | Bulong ISO 4762M4 | VN | 8.000 | |
25 | Vòng đệm M10 TCVN 2061-77 |
Đ10. 2061-77
|
100 | cái | Vòng đệm M10 TCVN 2061-77 | VN | 5.500 | |
26 | Vòng đệm M6x25, TCVN 1906-76 |
Đ6M25. 1906-76
|
100 | cái | Vòng đệm M6x25, TCVN 1906-76 | VN | 4.500 | |
27 | Vòng đệm M6 TCVN2061-77 |
Đ6. 2061-77
|
100 | cái | Vòng đệm M6 TCVN2061-77 | VN | 7.500 | |
28 | Vít M6x10 TCVN 1906-76 |
M6X10. 1906-76
|
100 | cái | Vít M6x10 TCVN 1906-76 | VN | 7.500 | |
29 | Vít chí ISO 4028 M6x16 |
CHI4028ISO6.x16
|
100 | cái | Vít chí ISO 4028 M6x16 | VN | 7.500 | |
30 | Đinh rút 3, 4, 5 |
RUT3. 4.5
|
2 | kg | Đinh rút 3, 4, 5 | VN | 320.000 | |
31 | Đinh rút Rivet JB/T 10582-2006 6x10 |
RUT10582.-2006
|
2 | Gói | Đinh rút Rivet JB/T 10582-2006 6x10, Túi 100 cái | VN | 230.000 | |
32 | Đai ốc Hex Jam Nut-inch 5/16 |
OC5/16
|
100 | cái | Đai ốc Hex Jam Nut-inch 5/16 | VN | 6.000 | |
33 | Đai ốc ISO 4035 M6 |
OC4035. M6
|
100 | cái | Đai ốc ISO 4035 M6 | VN | 7.000 | |
34 | Đai ốc M6 TCVN 1906 -76 |
OCM6. 1906 -76
|
100 | cái | Đai ốc M6 TCVN 1906 -76 | VN | 6.000 | |
35 | Đai ốc M10 TCVN 1906-76 |
OCM10. 1906-76
|
100 | cái | Đai ốc M10 TCVN 1906-76 | VN | 7.000 | |
36 | Đai ốc M6x15 TCVN 1906-76 |
OCM6X15. 1906-76
|
100 | cái | Đai ốc M6x15 TCVN 1906-76 | VN | 6.500 | |
37 | Đai ốc M4, M5, M12 TCVN1906-76 |
OCM4M5M12. 1906-76
|
100 | cái | Đai ốc M4, M5, M12 TCVN1906-76 | VN | 6.000 | |
38 | Đai ốc nhựa M18 |
OCM18. NH
|
100 | cái | Đai ốc nhựa M18 | VN | 7.000 | |
39 | Cao su tỳ FSM-70S |
SU70. FSM-70S
|
100 | cái | Cao su tỳ FSM-70S | VN | 6.500 | |
40 | Vít 3,5x13 |
V.3.5x13
|
100 | cái | Vít 3,5x13 | VN | 21.500 | |
41 | Vòng đệm ISO 7089 M6 |
Đ7089. M6.76
|
100 | cái | Đệm ISO 7089 M6 | VN | 7.000 | |
42 | Chất tẩy rửa dầu mỡ |
Dau-76665
|
2 | lít | Chất tẩy rửa vết bẩn nhờn Oil hunter Eco RINREI WAX 711014; Màu: Dung dịch màu xanh trong, Mùi: Mùi thơm dễ chịu. Độ pH:13,0 ± 0,2; Tỉ trọng:1,040 ± 0,005; Can 5 lít | VN | 455.000 | |
43 | Màng phức hợp |
PHH-2234572
|
2 | Cuộn | Tỷ trọng: 916 kg/m³ Khả năng kéo dãn 100 – 110% so với ban đầu Lực kéo dãn 120 – 125 N/m² Tỷ lệ co (sấy ở 130 độ C, trong 5 phút ): 62 – 67% Độ dai chống xé rách: 20 – 22N/m² Độ bền vệt dán: 40N/m² Độ che ánh sáng ( độ trong suốt): 1.3% Hàm lượng chất không cháy: 0.15% | VN | 465.000 | |
44 | Dầu bảo quản |
DBQ8867
|
2 | lít | – Trị số axit và kiềm, mg KOH/g: ≤ 1 – Hàm lượng tạp chất cơ học, % khối lượng: ≤ 0,01 – Hàm lượng kiềm, axit tan trong nước, mg KOH/g: ≤ 0,01 – Hàm lượng nước, % khối lượng: ≤ 0,05 | VN | 50.500 | |
45 | Thước cặp đồng hồ |
TCĐ233
|
1 | chiếc | Dải đo: 0-200mm Độ phân giải : 0.01mm Cấp chính xác : ± 0.03mm Vạch chia trên đồng hồ : 1mm Hệ đơn vị : mét | VN | 4.510.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.