Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401801832 | BIOLEE COMPANY LIMITED |
2.452.860.000 VND | 2.452.860.000 VND | 150 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị xe kéo |
1 | Bộ | Việt Nam | 77.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hộp phủ xe kéo |
1 | Bộ | Việt Nam | 42.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Module khuếch đại tín hiệu loadcell |
1 | Cái | Trung Quốc | 12.831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cảm biến lực loadcell |
1 | Cái | Trung Quốc | 125.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thiết bị thu thập dữ liệu |
1 | Cái | Mỹ | 28.999.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thiết bị dập sóng và tiêu sóng |
1 | Bộ | Việt Nam | 77.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy gấp mép tôn |
1 | Cái | Trung Quốc | 58.644.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ dụng đo góc lái và độ chụm của bánh xe |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 37.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thiết bị kiểm tra và làm sạch bugi |
1 | Cái | Ấn Độ | 12.636.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy đo độ đục cầm tay |
1 | Cái | Singapore | 33.459.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Máy đo độ cứng của nước cầm tay |
1 | Cái | Trung Quốc | 15.423.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mô hình sinh hóa hiếu khí SBR |
1 | Cái | Việt Nam | 69.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tủ đựng hóa chất có lọc hấp thu |
1 | Cái | Việt Nam | 24.408.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tủ mát |
1 | Cái | Việt Nam | 17.148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cảm biến đo vị trí |
3 | Cái | Đức | 22.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Máy kiểm tra thấm ion Clo |
1 | Cái | Trung Quốc | 66.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Máy trộn bê tông tự do |
1 | Cái | Việt Nam | 9.152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ |
1 | Cái | Ý | 6.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ thí nghiệm - Vòng đo xác định tuổi nứt của bê tông theo ASTM C1581 |
1 | Cái | Việt Nam | 34.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ ghi số liệu thí nghiệm Datalogger cho strain gauge - Phoenix Corvus - SG |
1 | Bộ | Việt Nam | 27.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ đo co ngót của bê tông, tiêu chuẩn Áo OENORM B 3329:2009 |
1 | Bộ | Việt Nam | 20.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ ghi số liệu thí nghiệm Datalogger cho cảm biến LVDT- Phoenix Corvus - DAQ |
1 | Bộ | Việt Nam | 20.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bàn cung cấp dòng chảy (điều khiển số) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 129.924.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ thực hành những tổn thất năng lượng trong mạng lưới ống dẫn |
1 | Bộ | Trung Quốc | 77.004.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy thí nghiệm nén mẫu bê tông tự động |
1 | Cái | Ấn Độ | 412.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Máy đo độ rộng vết nứt bê tông |
1 | Cái | Trung Quốc | 58.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cảm biến đo lực 5 tấn |
1 | Cái | Nhật | 77.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Kích thủy lực 25 tấn |
1 | Cái | Đài Loan | 12.075.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy hàn điện |
1 | Cái | Trung Quốc | 5.982.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy cất nước 1 lần |
1 | Cái | Trung Quốc | 7.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thiết bị kiểm tra CO2 chai/lon |
1 | Cái | Mỹ | 45.771.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tủ hút khí độc chịu Acid |
1 | Cái | Trung Quốc | 36.461.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hệ thống cô quay chân không |
1 | Bộ | Trung Quốc | 87.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Micropipet đơn kênh |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.571.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cân kỹ thuật điện tử hiện thị số (2100g x 0.01g) |
2 | Cái | Trung Quốc | 4.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dụng cụ trợ hút pipet điện tử |
2 | Cái | Trung Quốc | 3.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy đóng gói chân không |
1 | Cái | Trung Quốc | 21.482.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Máy xay sinh tố |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tủ sấy |
1 | Cái | Trung Quốc | 45.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ rây D300 |
3 | Bộ | Trung Quốc | 4.851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cân kỹ thuật điện tử hiện thị số (2100g x 0.01g) |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máy khuấy đũa |
3 | Cái | Trung Quốc | 11.821.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bếp đun bình cầu hiện số, khuấy từ 250ml |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.669.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kính hiển vi 2 mắt |
2 | Cái | Trung Quốc | 37.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cân phân tích điện tử hiện số - chuẩn ngoại (220g x 0.0001g) |
1 | Cái | Trung Quốc | 20.449.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tủ đựng hóa chất có lọc hấp thu |
1 | Cái | Việt Nam | 24.408.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cân kỹ thuật điện tử hiện số (2100g x 0.01g) |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Máy lắc tròn |
1 | Cái | Trung Quốc | 7.281.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Máy cất nước một lần 4 lít/giờ |
1 | Cái | Ấn Độ | 10.164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Máy hút ẩm dân dụng |
3 | Cái | Trung Quốc | 4.549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ống ly tâm, loại dài cho thiết bị ly tâm |
4 | Cái | Mexico | 1.209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tủ hút khí độc chịu Acid |
1 | Cái | Trung Quốc | 36.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cân kỹ thuật điện tử hiện số (2100g x 0.01g) |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 24 kênh |
1 | Cái | Trung Quốc | 25.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tủ chống ẩm |
1 | Cái | Trung Quốc | 25.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hệ thống thí nghiệm xác định chế độ dòng chảy |
1 | Bộ | Việt Nam | 69.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Máy thu hồi và tái chế môi chất Freonh |
1 | Cái | Trung Quốc | 20.454.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bình chứa môi chất Freon thu hồi |
1 | Cái | Mỹ | 13.549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Máy biến tần |
1 | Cái | Nhật | 8.223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Máy đo độ ẩm gỗ và VLXD |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lò vi sóng |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.731.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Máy đo nồng độ khí |
1 | Cái | Trung Quốc | 34.884.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thước cặp cơ |
5 | Cái | Nhật | 962.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Panme đo ngoài |
5 | Cái | Nhật | 781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Kính hiển vi 2 mắt |
2 | Cái | Ý | 23.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close