Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101348114 | LABORATORY AND TECHNOLOGY CHEMICALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
1.544.150.900 VND | 1.544.150.900 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107595864 | ABT EQUIPMENT COMPANY LIMITED | The contractor has a high bid price and is ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất tách chiết DNA, RNA dành cho động vật (tách chiết mẫu mô, máu toàn phần) |
660 | Mẫu | Hàn Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Master Mix Real-time RT PCR |
990 | p.ứ | Đức | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Primer xuôi và ngược |
990 | p.ứ | Mỹ | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Probe |
990 | p.ứ | Mỹ | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Đối chứng dương |
132 | p.ứ | Mỹ | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Đối chứng âm |
66 | p.ứ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống fancol 50ml |
660 | Ống | Trung Quốc | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống falcon 15ml |
660 | Ống | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống chữ V 1,5ml |
2640 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống chữ V 0,5ml |
2640 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Tuýp có lọc 1000ul |
6600 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Tuýp có lọc 20 - 200ul |
2640 | Cái | Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Tuýp có lọc 0.5-10ul |
3960 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Cột lọc |
660 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống PCR(8 tube) |
1320 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Găng tay y tế |
2640 | Đôi | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Khẩu trang y tế |
1320 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Master Mix Real-time RT PCR |
99 | p.ứ | Đức | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Primer xuôi và ngược |
99 | p.ứ | Mỹ | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Probe |
99 | p.ứ | Mỹ | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Đối chứng dương |
13 | p.ứ | Mỹ | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Đối chứng âm |
7 | p.ứ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Ống chữ V 1,5ml |
132 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Ống chữ V 0,5ml |
198 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Tuýp có lọc 1000ul |
198 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Tuýp có lọc 20 - 200ul |
264 | Cái | Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Tuýp có lọc 0.5-10ul |
396 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Ống PCR (8 tube) |
132 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Găng tay y tế |
198 | Đôi | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Khẩu trang y tế |
132 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hóa chất: PBS |
3 | Lít | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hóa chất: BSA (Lọ 50ml) |
1 | Lọ | Mỹ | 16.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hóa chất: Phenol Red (Lọ 100ml) |
1 | Lọ | Mỹ | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hóa chất: Glycerin |
2 | Lọ | Mỹ | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hóa chất: NaOH (Lọ 1 lít) |
1 | Lọ | Đức | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hóa chất: HCl (Lọ 1 lít) |
1 | Lọ | Đức | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hóa chất: Penicilline tinh chất (10.000.000 IU) |
1 | Lọ | Mỹ | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hóa chất: Mycostatin tinh chất (5.000.000 IU) |
1 | Lọ | Mỹ | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hóa chất: Neomycin tinh chất (25 g) |
1 | Lọ | Mỹ | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Hóa chất: Polymicine tinh chất (1.000.000 IU) |
1 | Lọ | Mỹ | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vật tư: Ống bảo quản 15ml |
780 | Ống | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vật tư: Ống chắt huyết thanh 0,5 ml |
1158 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vật tư: Xi lanh 10ml |
366 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vật tư: Xi lanh 5ml |
366 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vật tư: Kim 18 |
366 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vật tư: Tăm bông |
600 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vật tư: Túi ziper đựng mẫu |
2 | Kg | Việt Nam | 103.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vật tư: Kéo |
8 | Cái | Pakistan | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vật tư: Pank |
8 | Cái | Pakistan | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vật tư: Cồn |
10 | Lit | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vật tư: Găng tay |
50 | Hộp | Việt Nam | 99.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vật tư: Khẩu trang |
500 | Chiếc | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hóa chất tách chiết DNA, RNA dành cho thủy sản |
5240 | Mẫu | Hàn Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh tôm: Master Mix Real-time PCR |
7755 | p.ứ | Đức | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hóa chất xét nghiệm mẫu cá biển: Master Mix Real-time RT PCR |
105 | p.ứ | Đức | 48.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh tôm: Primer xuôi và ngược |
7755 | p.ứ | Mỹ | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh cá biển: Primer xuôi và ngược |
105 | p.ứ | Mỹ | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh tôm: Probe |
7755 | p.ứ | Mỹ | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh cá biển: Probe |
105 | p.ứ | Mỹ | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh tôm: Đối chứng dương |
1034 | p.ứ | Mỹ | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh cá biển: Đối chứng dương |
14 | p.ứ | Mỹ | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Đối chứng âm |
524 | p.ứ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Hóa chất khử trùng: Cồn đốt khử trùng dụng cụ |
78600 | ml | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Hóa chất khử trùng: Hoá chất khử trùng bề mặt các tủ ATSH |
26200 | ml | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Ống fancol 50ml |
5240 | Ống | Trung Quốc | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Ống falcon 15ml |
5240 | Ống | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Ống chữ V 1,5ml |
5240 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Ống chữ V 0,5ml |
5240 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Tuýp có lọc 1000ul |
52400 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Tuýp có lọc 20 - 200ul |
20960 | Cái | Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Tuýp có lọc 0.5-10ul |
31440 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Cột lọc |
5240 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Ống PCR(8 tube) |
10480 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Găng tay y tế |
20960 | Đôi | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vật tư xét nghiệm mẫu bệnh tôm, cá biển: Khẩu trang y tế |
10480 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Hóa chất tách chiết DNA, RNA dành cho thủy sản: Mẫu nhuyễn thể, cá rô phi |
210 | Mẫu | Hàn Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh nhuyễn thể, cá rô phi (Hóa chất chạy PCR dành cho vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA): Master Mix PCR |
315 | p.ứ | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh nhuyễn thể (Hóa chất chạy PCR dành cho vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA): Primer xuôi và ngược |
210 | p.ứ | Mỹ | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh cá rô phi (Hóa chất chạy PCR dành cho vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA): Primer xuôi và ngược |
105 | p.ứ | Mỹ | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh nhuyễn thể (Hóa chất chạy PCR dành cho vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA): Đối chứng dương |
28 | p.ứ | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh cá rô phi (Hóa chất chạy PCR dành cho vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA): Đối chứng dương |
14 | p.ứ | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh nhuyễn thể, cá rô phi (Hóa chất chạy PCR dành cho vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA): Đối chứng âm |
21 | p.ứ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Hóa chất điện di: Agarose |
74 | gram | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Hóa chất điện di: Sybr safe |
420 | µL | Đức | 28.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Hóa chất điện di: TBE buffer 10X Solution |
1050 | ml | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Hóa chất điện di: 1000 bp DNA Ladder |
1680 | µL | Đức | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Hóa chất điện di: Loading dye |
2100 | µL | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Hóa chất khử trùng: Cồn đốt khử trùng dụng cụ |
3150 | ml | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Hóa chất khử trùng: Hóa chất khử trùng bề mặt các tủ ATSH |
1050 | gram | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Ống fancol 50ml |
210 | Ống | Trung Quốc | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Ống falcon 15ml |
210 | Ống | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Ống chữ V 1,5ml |
210 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Ống chữ V 0,5ml |
210 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Tuýp có lọc 1000ul |
2100 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Tuýp có lọc 20 - 200ul |
420 | Cái | Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Tuýp có lọc 0.5-10ul |
2940 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Cột lọc |
210 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Ống PCR(8 tube) |
420 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Găng tay y tế |
840 | Đôi | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu nhuyễn thể, cá rô phi: Khẩu trang y tế |
420 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Hóa chất xét nghiệm mẫu cá rô phi: Hóa chất tách chiết DNA, RNA dành cho thủy sản |
70 | Mẫu | Hàn Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh TiLV trên cá rô phi (Hóa chất chạy Nested RT-PCR cho vi rút có hệ gen RNA): Hóa chất chạy PCR chuyển hệ gen của vi rút TiLV từ RNA sang DNA (cDNA) |
105 | p.ứ | Đức | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh TiLV trên cá rô phi (Hóa chất chạy Nested RT-PCR cho vi rút có hệ gen RNA): Master Mix PCR |
105 | p.ứ | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh TiLV trên cá rô phi (Hóa chất chạy Nested RT-PCR cho vi rút có hệ gen RNA): Primer xuôi và ngược |
105 | p.ứ | Mỹ | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh TiLV trên cá rô phi (Hóa chất chạy Nested RT-PCR cho vi rút có hệ gen RNA): Đối chứng dương |
14 | p.ứ | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Hóa chất xét nghiệm mẫu bệnh TiLV trên cá rô phi (Hóa chất chạy Nested RT-PCR cho vi rút có hệ gen RNA): Đối chứng âm |
7 | p.ứ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Hóa chất điện di: Agarose |
25 | gram | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Hóa chất điện di: Sybr safe |
140 | µL | Đức | 28.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Hóa chất điện di: TBE buffer 10X Solution |
350 | ml | Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Hóa chất điện di: 1000 bp DNA Ladder |
560 | µL | Đức | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Hóa chất điện di: Loading dye |
700 | µL | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Hóa chất khử trùng: Cồn đốt khử trùng dụng cụ |
1050 | ml | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hóa chất khử trùng: Hóa chất khử trùng bề mặt các tủ ATSH |
350 | ml | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Ống fancol 50ml |
70 | Ống | Trung Quốc | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Ống falcon 15ml |
70 | Ống | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Ống chữ V 1,5ml |
70 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Ống chữ V 0,5ml |
70 | Ống | Mỹ | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Tuýp có lọc 1000ul |
700 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Tuýp có lọc 20 - 200ul |
140 | Cái | Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Tuýp có lọc 0.5-10ul |
980 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Cột lọc |
70 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Ống PCR(8 tube) |
140 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Găng tay y tế |
280 | Đôi | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm mẫu cá rô phi: Khẩu trang y tế |
140 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bộ Kit kiểm tra nhanh 5 yếu tố môi trường phục vụ điều tra ổ dịch (độ mặn, oxy hòa tan, pH, nhiệt độ, chất rắn hòa tan) |
7 | Bộ | Đài Loan | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bộ kit kiểm tra các yếu tố môi trường đơn lẻ: độ kiềm |
7 | Bộ | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bộ kit kiểm tra các yếu tố môi trường đơn lẻ: NH3 |
7 | Bộ | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bộ kit kiểm tra các yếu tố môi trường đơn lẻ: H2S |
7 | Bộ | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bộ kit kiểm tra các yếu tố môi trường đơn lẻ: NO2 |
7 | Bộ | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bộ kit kiểm tra các yếu tố môi trường đơn lẻ: NO3 |
7 | Bộ | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bộ kit kiểm tra các yếu tố môi trường đơn lẻ: PO4 |
7 | Bộ | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bộ kit kiểm tra các yếu tố môi trường đơn lẻ: Fe |
7 | Bộ | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Lọ thu mẫu |
1080 | Lọ | Đài Loan | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cồn bảo quản mẫu |
60 | Lit | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Thùng lạnh thu mẫu (dung tích 50 lit) |
2 | Chiếc | Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đồ bảo hộ phục vụ lấy mẫu, chống dịch (ủng, áo mưa) |
10 | Bộ | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Thùng xốp đựng mẫu để gửi đến cơ quan xét nghiệm |
24 | Thùng | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bông y tế |
3 | Kg | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Đá khô |
7 | Kg | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Găng tay y tế (hộp 50 đôi) |
2 | Hộp | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Túi ziper |
5 | Kg | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close