Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105221736 | THIEN THAO ANH TRADING JOINT STOCK COMPANY |
2.884.719.000 VND | 2.884.719.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0103267936 | TUAN MINH PK DEVELOPMENT EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Bid price is higher | |
2 | vn0107013900 | VTR TRADING COMPANY LIMITED | Bid price is higher |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán dẫn 3DG130B |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đi-ốt cắm BYC8 |
3 | Chiếc | Mỹ | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ hóa nhôm 47uF 20% 80V SMD |
18 | Chiếc | Hàn Quốc | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bán dẫn 3DG639A |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 270.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đi-ốt cắm MA2C0290BF |
3 | Chiếc | Malaysia | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tụ hóa nhôm cắm 10uF 20% 450V RADIAL |
3 | Chiếc | Mỹ | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bán dẫn 47N60F |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 365.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đi-ốt cắm STTH3006 |
3 | Chiếc | Malaysia | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tụ hóa nhôm cắm 220uF 20% 25V RADIAL |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 402.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bán dẫn 6R070C6 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đi-ốt cắm YA-501 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tụ hóa nhôm cắm 330 uF 20% 100V AXIAL |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bán dẫn BCX70 |
3 | Chiếc | Malaysia | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đi-ốt cầu KBJ1008 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tụ hóa nhôm dán 100uF 20% 50V |
9 | Chiếc | Mỹ | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bán dẫn BLF188XR |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 6.743.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đi-ốt BAT54S |
36 | Chiếc | Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
18 | Tụ hóa nhôm dán 47UF 20% 50V SMD |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 162.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bán dẫn C2383 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đi-ốt DSSK60-015A |
6 | Chiếc | Mỹ | 228.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tụ mica 1100 pF 1% 100V Radial |
6 | Chiếc | Mỹ | 1.410.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bán dẫn cắm JANS2N2222A |
15 | Chiếc | Malaysia | 961.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đi-ốt EGP20G |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tụ mica 1200 pF 1% 100V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.410.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bán dẫn IRF4905 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 84.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đi-ốt FR207 |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ mica 1500 pF 1% 100V Radial |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.316.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bán dẫn IRF540N |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đi-ốt GBJ2506 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thạch anh 25 MHz ECS-250-20-4V |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bán dẫn OSG65R290FEF |
6 | Chiếc | Malaysia | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đi-ốt JANTXV1N4148UR-1 |
30 | Chiếc | Malaysia | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thạch anh 8 MHz FC4STCBMF8.0 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bán dẫn PMBR2222A |
12 | Chiếc | Malaysia | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đi-ốt PC123 |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thiếc hàn 0.5mm 100g |
57 | Cuộn | Trung Quốc | 94.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bán dẫn TIP122 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đi-ốt S3J |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Trụ bắt ốc 4 chân M4 |
69 | Chiếc | Trung Quốc | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Biến áp 12 chân ferrite chữ E |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đi-ốt SMBJ5.0CA |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mặt trước khối kích thích |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.149.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Biến áp 16 chân ferrite chữ E |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đi-ốt SS34 |
27 | Chiếc | Hàn Quốc | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mặt bên khối kích thích |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Biến áp 4 chân ferrite chữ E |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đi-ốt STPS20H100CT |
12 | Chiếc | Malaysia | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mặt trên khối kích thích |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.399.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Biến áp 6 chân ferrite chữ E |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ferrite cuộn cảm vào 30X15X13 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 133.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mặt dưới khối kích thích |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.399.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Biến áp AEI14 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 210.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ferrite TDK B64290L44X830 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Mặt sau khối kích thích |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.149.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Biến áp balun |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.002.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ferrite TDK B64290P37X38 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tay cầm khối kích thích |
6 | Chiếc | Việt Nam | 324.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Biến áp đầu ra BN-43-202 |
3 | Chiếc | Malaysia | 170.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | FHS 40-P/SP600 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 224.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Núm chiết áp khối kích thích |
3 | Chiếc | Việt Nam | 199.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Biến áp đầu vào RF 400 |
6 | Chiếc | Mỹ | 228.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Giắc cắm 0751020043 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 491.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Hộp chống nhiễu bảng mạch điều khiển xa TA-57 |
3 | Chiếc | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Biến áp ETC1.5-4TR |
3 | Chiếc | Mỹ | 122.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Giắc cắm 0751020087 |
21 | Chiếc | Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hộp chống nhiễu bảng mạch MCU |
3 | Chiếc | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Biến áp MET-46-T |
3 | Chiếc | Mỹ | 315.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Giắc cắm 10 chân |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Hộp chống nhiễu bảng mạch nguồn |
3 | Chiếc | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Biến trở 3290W-1-503 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.285.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giắc cắm 1-1589072-2 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 13.528.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Hộp chống nhiễu bảng mạch RF |
3 | Chiếc | Việt Nam | 199.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Biến trở 3292W-1-104LF |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Giắc cắm 2 chân |
6 | Chiếc | Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
75 | Mặt trước khối KĐCS 500 W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Biến trở 3361P-1-102GLF |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Giắc cắm 334-10-104-00-010000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 479.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Mặt bên khối KĐCS 500 W |
6 | Chiếc | Việt Nam | 979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Biến trở 3361P-1-103GLF |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Giắc cắm 334-10-105-00-050000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 503.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Mặt trên khối KĐCS 500 W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.749.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Biến trở cắm 3262W-1-103LF |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 425.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Giắc cắm 334-10-108-00-000000 |
6 | Chiếc | Mỹ | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mặt dưới khối KĐCS 500 W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.749.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Biến trở cắm 3262W-1-104LF |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 425.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Giắc cắm 335-10-102-00-160000 |
6 | Chiếc | Mỹ | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mặt sau khối KĐCS 500 W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Biến trở dán 10 kΩ |
6 | Chiếc | Malaysia | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giắc cắm 370-10-102-00-001000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 448.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tay cầm khối KĐCS 500 W |
6 | Chiếc | Việt Nam | 349.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Biến trở Y006910K0000J9L |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.373.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Giắc cắm 380-40-103-00-001000 |
21 | Chiếc | Mỹ | 424.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Hộp chống nhiễu bảng mạch KĐ kích 5W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 499.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Biến trở Y405310K0000J0L |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 599.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Giắc cắm 442-10-212-00-591000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 595.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Hộp chống nhiễu bảng mạch MCU khối KĐCS |
3 | Chiếc | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Biến trở Y40531K00000J0L |
3 | Chiếc | Mỹ | 3.213.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Giắc cắm 450-10-210-00-006000 |
9 | Chiếc | Mỹ | 367.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Hộp chống nhiễu bảng mạch PS khối KĐCS |
3 | Chiếc | Việt Nam | 299.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Biến trở Y40532K00000J0L |
3 | Chiếc | Malaysia | 3.213.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Giắc cắm 450-10-212-00-106000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Hộp chống nhiễu bảng mạch KĐCS 500W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 499.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Biến trở Y505310K0000J0L |
6 | Chiếc | Malaysia | 3.213.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Giắc cắm 450-10-228-00-001000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 443.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Hộp chống nhiễu bảng mạch lọc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cảm biến nhiệt 2.252K/20oC |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 686.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Giắc cắm 5-102557-2 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 739.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đế khối tản nhiệt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.399.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cảm biến nhiệt TPM36G |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Giắc cắm 524622-E |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 325.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Mặt bên khối tản nhiệt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 309.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cầu chì 25A/250V |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 185.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Giắc cắm 6-103337-1 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 591.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Mặt trước khối tản nhiệt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cầu chì AC 25A/250V |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giắc cắm 87965-4 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 3.031.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cánh tản nhiệt |
102 | Chiếc | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Conector SMA |
3 | Chiếc | Mỹ | 3.949.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Giắc cắm 87965-9 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 3.818.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Thanh giữ cánh tản nhiệt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 399.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cổng mạng HR911102A |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Giắc cắm Audio MAJ-17-00 |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.164.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Khối đồng tản nhiệt bộ KĐCS 500W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Công tắc 220VAC/110VAC |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Giắc cắm BBD-103-G-B |
3 | Chiếc | Mỹ | 139.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Khối nhôm tản nhiệt BM KĐ kích 5W |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.149.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cuộn cảm C055930W4 |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Giắc cắm đực XH 3x1 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Mặt trước khối nguồn 48V/30A |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.249.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cuộn cảm cắm 0.1 uH 1.38 A Axial |
3 | Chiếc | Mỹ | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Giắc cắm đực XH 6x1 |
3 | Chiếc | Mỹ | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Mặt bên khối nguồn 48V/30A |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.049.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Cuộn cảm cắm 0.51 uH 3% 545mA Axial |
3 | Chiếc | Mỹ | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Giắc cắm đực XH 8x1 |
6 | Chiếc | Mỹ | 150.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Mặt trên khối nguồn 48V/30A |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.549.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cuộn cảm cắm 1 mH ±10% 890 mA |
15 | Chiếc | Mỹ | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Giắc cắm HLT-0213-G-R |
6 | Chiếc | Mỹ | 479.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Mặt dưới khối nguồn 48V/30A |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.549.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Cuộn cảm cắm 220 uH ±10% 2.025A |
3 | Chiếc | Mỹ | 160.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Giắc cắm HLT-0214-G-R |
3 | Chiếc | Mỹ | 520.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Mặt sau khối nguồn 48V/30A |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cuộn cảm cắm 2727-13F |
3 | Chiếc | Mỹ | 5.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Giắc cắm HTSS-105-01-S-D |
3 | Chiếc | Mỹ | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Tay cầm khối nguồn 48V/30A |
6 | Chiếc | Việt Nam | 304.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cuộn cảm cắm 33uH ±20% 15.5A |
3 | Chiếc | Malaysia | 259.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Giắc cắm IDC 10x2 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Trụ tổ hợp |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 719.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cuộn cảm cắm ER1025-92KR |
12 | Chiếc | Malaysia | 382.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Giắc cắm nguồn HW-02-12-G-S-698-SM-A |
3 | Chiếc | Mỹ | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Giắc nguồn 13,8 V |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 349.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cuộn cảm cắm EXC-ELDR25C |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Giắc cắm SCT048-SMA |
3 | Chiếc | Mỹ | 8.047.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Giắc nguồn 48 V |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 409.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cuộn cảm cắm lõi Ferrite 11 uH |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Giắc cắm XH 2x1 |
6 | Chiếc | Mỹ | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Giắc cắm RS485 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 1.556.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Giắc cắm ZML-108-54-S-D-550-SM |
3 | Chiếc | Mỹ | 431.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Giắc cắm RJ45 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.14 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Giắc SMA cái hàn mạch |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Trụ kẹp dây |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.29 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Giắm cắm 335-10-102-00-160000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Trụ đất |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.34 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | IC 74HC244 |
3 | Chiếc | Mỹ | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Trụ cao tần đầu N |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.5 mH |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | IC 78L12 |
3 | Chiếc | Mỹ | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Trụ cao tần UHF |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.63 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | IC AS431AN |
18 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bu-lông đầu lục giác M4x6 |
168 | Chiếc | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.68 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | IC AT25256B |
3 | Chiếc | Malaysia | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bu-lông đầu chìm M3x5 |
48 | Chiếc | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.78 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | IC ATmega8535 |
3 | Chiếc | Mỹ | 170.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bu lông lục giác M4 DIN912 |
192 | Chiếc | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 198 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | IC cắm LM7808 |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Cáp cấp nguồn AC |
3 | Sợi | Trung Quốc | 189.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | IC cắm TDA2003 |
3 | Chiếc | Malaysia | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Cáp cấp nguồn DC-13,8 |
3 | Sợi | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2.1 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | IC CD4053 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cáp cấp nguồn DC-48 |
3 | Sợi | Trung Quốc | 349.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2.78 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | IC DAC5672 |
3 | Chiếc | Mỹ | 811.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Cáp điều khiển RF_ĐK_485 |
3 | Sợi | Trung Quốc | 364.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2.8 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | IC dán LM158/358 |
3 | Chiếc | Malaysia | 128.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Cáp cao tần RF_KT |
3 | Sợi | Trung Quốc | 309.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 206 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | IC dán LM258 |
6 | Chiếc | Malaysia | 105.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 380 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | IC dán LM293 |
3 | Chiếc | Malaysia | 105.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 4.2 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | IC dán NCP1252 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 470 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | IC dán TNY279P |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 5.46 µH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 133.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | IC DP83848I |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 191.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 5.79 uH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | IC FAN1112D |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 523 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | IC LM1117 |
6 | Chiếc | Mỹ | 72.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 660 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | IC LM2596-8.0 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 211.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 730 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | IC LM2596-ADJ |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 770 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | IC LM3940 |
3 | Chiếc | Mỹ | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 810 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | IC LM7805 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 882 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | IC LM7808 |
9 | Chiếc | Malaysia | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite 900 nH |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | IC LM7809 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Cuộn cảm cắm lõi ferrite CM229160/11U |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | IC MAX485 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Cuộn cảm dán 100 uH 1% 158mA |
3 | Chiếc | Mỹ | 234.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | IC MC33178P |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Cuộn cảm dán 1812R-104F |
3 | Chiếc | Mỹ | 234.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | IC MIC5841 |
3 | Chiếc | Malaysia | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Cuộn cảm dán 33 uH ±20% 2.8 A |
6 | Chiếc | Mỹ | 433.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | IC PIC16F684 |
9 | Chiếc | Malaysia | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Cuộn cảm dán 33uH 20% 19A |
3 | Chiếc | Mỹ | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | IC Si3000 |
3 | Chiếc | Mỹ | 145.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Cuộn cảm lõi FT37-43 |
6 | Chiếc | Mỹ | 122.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | IC STM32F746ZGT6 |
3 | Chiếc | Malaysia | 567.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Dao động 8 MHz |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | IC UCC27424 |
9 | Chiếc | Mỹ | 210.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Dao động TCXO-D75J |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | IC UCC2818 |
3 | Chiếc | Mỹ | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Dây Cáp 3601/20 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 810.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | IC UCC28950 |
3 | Chiếc | Mỹ | 207.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Dung dịch tẩm phủ A10 |
57 | Hộp | Trung Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | IC XC3S500E |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.912.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Đèn LED |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | IC XCF04S |
3 | Chiếc | Mỹ | 171.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Đèn LED Red 623nm Radial |
3 | Chiếc | Malaysia | 309.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | LED 10 vạch DC10EWA |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 116.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Điệm cảm dán 270nH ±1% 800 mA 1210 |
6 | Chiếc | Mỹ | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Led cắm 3 màu COM-09852 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 684.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Điện cảm cắm 1.8mH 10% 111 mA |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 244.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Led cắm đỏ LX3054SRD |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Điện cảm cắm 1mH 10% 100mA |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Led cắm đỏ QBLP650-S3 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Điện cảm cắm 1mH 10% 490 mA |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 345.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Mạch in 2 lớp FR4 |
82.5 | Dm2 | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Điện cảm dán 100 mH ±10% 22mA |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Mạch in 2 lớp FR4 TG 130 - 140 |
30.36 | Dm2 | Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Điện cảm dán 120 nH ±5% 350 mA 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Màn hình LED hiển thị số |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Điện cảm dán 33uH ±20% 440mA |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Màn hình MC128064A6W |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 782.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Điện cảm dán 470 nH ±1% 653 mA 1210 |
12 | Chiếc | Mỹ | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | MOSFET IRF540N |
21 | Chiếc | Nhật Bản | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Điện trở 2.4 kOhms ±0.1% 0.15W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Nước rửa mạch Axeton loại 100ml |
54 | Hộp | Trung Quốc | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Điện trở cắm 0.1 Ohms ±1% 3W Axial |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Nhựa thông lỏng 30ml |
54 | Hộp | Trung Quốc | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Điện trở cắm 1 kOhms ±1% 3W Axial |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Opto AB817B-B |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Điện trở cắm 1.2 kOhms ±0.001% 0.3W Radial |
72 | Chiếc | Mỹ | 3.612.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Phím bấm 5GTH93561 |
24 | Chiếc | Trung Quốc | 214.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Điện trở cắm 1.8 kOhms ±1% 0.4W Axial |
9 | Chiếc | Malaysia | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Quạt 48 VDC |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 348.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Điện trở cắm 10 kOhms ±5% 3W Axial |
12 | Chiếc | Malaysia | 1.730.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Rơ le G2RL-1-E DC12 |
45 | Chiếc | Nhật Bản | 114.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Điện trở cắm 10 Ohms ±1% 3W Axial |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Rơ le JQX-105F-1 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Điện trở cắm 100 Ohms ±5% 3W Axial |
36 | Chiếc | Trung Quốc | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Rơ le PCFN-112D2M |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 149.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Điện trở cắm 12 kOhms ±5% 2W Axial |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Rơ le RY136-K |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Điện trở cắm 120 kOhms ±5% 1W Axial |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Rơ le SIP 1A12 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 144.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Điện trở cắm 15 Ohms ±1% 0.75W Axial |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.653.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Rơ le TQ2-12V |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 100.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Điện trở cắm 15 Ohms ±5% 3W Axial |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Rơ le TQ-5V |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 111.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Điện trở cắm 150 Ohms ±0.1% 3W Axia |
3 | Chiếc | Malaysia | 455.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Rơ-le JQX-105F-1 (012DT1HS) |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Điện trở cắm 180 Ohms ±1% 1W Axial |
3 | Chiếc | Malaysia | 317.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Tụ điện 0603 0.1 uF |
24 | Chiếc | Hàn Quốc | 535.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Điện trở cắm 2 kOhms ±5% 1W Axial |
18 | Chiếc | Malaysia | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Tụ điện biến đổi cắm 5/25 pF |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Điện trở cắm 2 kOhms ±5% 3W Axial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Tụ điện cao áp cắm 10000 pF ±20% 3kV Radial |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 123.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Điện trở cắm 2.2 kOhms ±0.1% 1W Axial |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 236.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Tụ điện cao áp cắm CDV30FF103JO3 |
6 | Chiếc | Mỹ | 602.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Điện trở cắm 2.2 Ohms ±5% 11W Axial |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 150.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Tụ điện cắm 0.022 µF ±20% 275VAC Radial |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Điện trở cắm 2.7 Ohms ±5% 3W Axial |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Tụ điện cắm 10000 pF ±1% 50V Radial C0G, NP0 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 2.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Điện trở cắm 20 kOhms ±0.01% 1.25W Axial |
3 | Chiếc | Mỹ | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Tụ điện cắm 0.047 µF ±1% 250V Radial |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Điện trở cắm 20 kOhms ±5% 2W Axial |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Tụ điện cắm 0.1 µF ±1% 250V Radial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 158.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Điện trở cắm 22 Ohms ±1% 3W Axial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Tụ điện cắm 0.1 µF ±10% 1000V |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 662.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Điện trở cắm 220 Ohms ±1% 3W Axial |
3 | Chiếc | Malaysia | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Tụ điện cắm 0.1 µF ±2% 250V Radial |
36 | Chiếc | Trung Quốc | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Điện trở cắm 3.3 kOhms ±0.001% 0.3W Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 3.612.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Tụ điện cắm 0.68 µF ±10% 250V Radial |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Điện trở cắm 33 kOhms ±5% 2W Axial |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Tụ điện cắm 1 µF ±10% 250V Radial |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 135.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Điện trở cắm 33 Ohms ±0.1% 0.75W Axial |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.653.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Tụ điện cắm 1 µF ±5% 100V Radial X7R |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Điện trở cắm 360 Ohms ±5% 15W Axial |
6 | Chiếc | Malaysia | 2.520.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Tụ điện cắm 10 nF ±1% 250V Radial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Điện trở cắm 39 Ohms ±0.5% 4W Axial |
12 | Chiếc | Malaysia | 6.792.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Tụ điện cắm 1000 pF ±1% 250V Radial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Điện trở cắm 4.7 Ohms ±5% 3.25W Axial |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Tụ điện cắm 1000 pF ±10% 5kV Radial |
6 | Chiếc | Mỹ | 5.725.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Điện trở cắm 47 Ohms ±1% 2W Axial |
6 | Chiếc | Malaysia | 299.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Tụ điện cắm 10000 pF ±1% 250V Radial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Điện trở cắm 470 Ohms ±1% 3W Axial |
6 | Chiếc | Malaysia | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Tụ điện cắm 150 pF ±1% 200V C0G, NP0 2-DIP |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 1.546.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Điện trở dán 10 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
33 | Chiếc | Malaysia | 669.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Tụ điện cắm 180 pF ±1% 200V C0G, NP0 2-DIP |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 1.571.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Điện trở cắm 5 Ohms ±1% 20W Radial |
3 | Chiếc | Malaysia | 598.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Tụ điện cắm 22 pF ±5% 500V Radial |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Điện trở cắm 5.6 kOhms ±5% 2W Axial |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Tụ điện cắm 2200 pF ±20% 2kV Radial |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Điện trở cắm 510 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Tụ điện cắm 240 pF ±5% 1000V Radial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Điện trở cắm 560 Ohms ±1% 3W Axial |
3 | Chiếc | Malaysia | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Tụ điện cắm 561R10TCCV47 |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Điện trở cắm 6.8 kOhms ±1% 3W Axial |
9 | Chiếc | Malaysia | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Tụ điện cắm 564R30TSD33 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 56.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Điện trở cắm 68 Ohms ±1% 1W Axial |
3 | Chiếc | Malaysia | 1.419.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Tụ điện cắm 91 pF ±2% 500V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 361.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Điện trở cắm 680 Ohms ±10% 10W Axial |
6 | Chiếc | Malaysia | 2.519.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Tụ điện cắm B32682A0103K000 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Điện trở cắm 680 Ohms ±5% 3W Axial |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Tụ điện cắm CDV30FJ222JO3 |
6 | Chiếc | Mỹ | 712.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Điện trở cắm 7.5 kOhms ±5% 3W Axial |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Tụ điện cắm D30D48Z332MR/LS250 |
12 | Chiếc | Mỹ | 570.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Điện trở cắm PR01000102001JR500 |
3 | Chiếc | Malaysia | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Tụ điện cắm IEC/UL 60384-14 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 311.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Điện trở cắm PR02000202002JR500 |
6 | Chiếc | Malaysia | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Tụ điện cắm KP1830210631 |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Điện trở cắm RWR89N4700FRRSL |
6 | Chiếc | Malaysia | 303.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Tụ điện cắm mica 110PF 100V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.423.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Điện trở công suất 1 Ohm 0.1% 1 W ±400ppm/°C |
6 | Chiếc | Malaysia | 755.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Tụ điện cắm mica 130PF 500V Radial |
30 | Chiếc | Mỹ | 557.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Điện trở dán 0 Ohms 0805 |
12 | Chiếc | Malaysia | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Tụ điện cắm mica 200PF 100V Radial |
6 | Chiếc | Mỹ | 1.614.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Điện trở dán 0 Ohms 1206 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Tụ điện cắm mica 2200PF 500V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.262.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Điện trở dán 0 Ohms 2512 |
9 | Chiếc | Malaysia | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Tụ điện cắm mica 220PF 50V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.711.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Điện trở dán 1 kOhms ±0.01% 0.1W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 199.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Tụ điện cắm mica 30PF 100V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.048.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Điện trở dán 1 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
15 | Chiếc | Mỹ | 2.477.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Tụ điện cắm mica 330PF 50V Radial |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.349.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Điện trở dán 1 kOhms ±0.1% 0.125W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Tụ điện cắm mica 360PF 50V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.470.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Điện trở dán 1 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 ±0.2ppm/°C |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 169.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Tụ điện cắm mica 400PF 50V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.217.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Điện trở dán 1 kOhms ±0.1% 0.3W 1206 |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.031.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Tụ điện cắm mica 430PF 500V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Điện trở dán 1 kOhms ±1% 0.25W 0805 ±100ppm/°C |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Tụ điện cắm mica 470 pF 2.5 kV Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.010.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Điện trở dán 1.2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.477.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tụ điện cắm mica 560 pF 2.5 kV Radial |
9 | Chiếc | Mỹ | 775.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Điện trở dán 1.37 kOhms ±0.1% 1W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Tụ điện cắm mica 68PF 100V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Điện trở dán 1.5 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.477.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Tụ điện cắm mica 750PF 1% 100V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.046.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Điện trở dán 1.5 kOhms ±0.1% 1W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Tụ điện cắm mica 75PF 100V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.206.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Điện trở dán 1.8 kOhms ±0.02% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Tụ điện cắm mica 820PF 1% 100V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.139.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Điện trở dán 10 kOhms ±0.01% 0.1W 0805 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Tụ điện cắm SV04AC103KAR |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 391.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Điện trở dán 10 kOhms ±0.02% 0.3W 1206 ±0.2ppm/°C |
9 | Chiếc | Mỹ | 1.562.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Tụ điện cắm TVR10241KSY |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.125W 0805 |
18 | Chiếc | Malaysia | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Tụ điện CMR MICA 10000 pF 500V Radial |
9 | Chiếc | Mỹ | 2.941.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.15W 0805 |
153 | Chiếc | Malaysia | 511.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Tụ điện dán
CDR31BP330BFSP\M500 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 271.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Tụ điện dán
CDR31BP330BFUS7185 |
24 | Chiếc | Trung Quốc | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.25W 1206 ±25ppm/°C |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Tụ điện dán 0,01 uF 10% 50V 0805 |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Điện trở dán 10 kOhms ±1% 0.1W 0805 ±0.2ppm/°C |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Tụ điện dán 0.022 µF ±1% 25V 0805 |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Điện trở dán 10 kΩ/3W 2512 |
3 | Chiếc | Malaysia | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Tụ điện dán 0.022 µF ±1% 50V 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Điện trở dán 10 Ohms ±0.25% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 360.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Tụ điện dán 0.033 µF ±5% 25V 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 268.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Điện trở dán 10 Ohms ±0.5% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.160.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Tụ điện dán 0.047 µF ±1% 25V 0805 |
18 | Chiếc | Trung Quốc | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Điện trở dán 100 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Tụ điện dán 0.047 µF ±10% 50V 1206 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Điện trở dán 100 Ohms ±0.02% 0.125W 0603 |
3 | Chiếc | Malaysia | 562.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Tụ điện dán 0.1 µF ±1% 10V 1812 |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Điện trở dán 100 Ohms ±0.02% 0.2W 0805 |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 562.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Tụ điện dán 0.1 µF ±10% 100V 1206 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 689.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Điện trở dán 100 Ohms ±0.05% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C |
12 | Chiếc | Malaysia | 1.513.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Tụ điện dán 0.1 µF ±10% 50V 0805 |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Điện trở dán 100 Ohms ±0.1% 6W 2512 |
3 | Chiếc | Malaysia | 188.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Tụ điện dán 0.1 µF ±10% 50V 0805 |
267 | Chiếc | Trung Quốc | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Điện trở dán 100 Ohms ±1% 1/10W 0805 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Tụ điện dán 0.1 µF ±20% 50V 1111 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 210.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Điện trở dán 12 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
9 | Chiếc | Malaysia | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Tụ điện dán 0.1 µF ±5% 25V 1206 |
42 | Chiếc | Mỹ | 2.992.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Điện trở dán 12 Ohms ±0.25% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 326.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Tụ điện dán 0.1uF 10% 100V 0603 |
84 | Chiếc | Nhật Bản | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Điện trở dán 120 Ohms ±0.02% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 357.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Tụ điện dán 0.1uF 10% 100V 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Điện trở dán 120 Ohms 0.1% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 279.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Tụ điện dán 0.47 µF ±10% 100V 0805 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Điện trở dán 15 Ohms ±0.5% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Tụ điện dán 0.47 µF ±10% 50V 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 548.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Điện trở dán 150 Ohms ±0.01% 0.125W 0805 |
9 | Chiếc | Malaysia | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Tụ điện dán 0.68 µF ±10% 25V 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Điện trở dán 18 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Tụ điện dán 0805 0.1uF |
78 | Chiếc | Nhật Bản | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Điện trở dán 180 kOhms ±0.1% 0.125W 0805 |
6 | Chiếc | Malaysia | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Tụ điện dán 10000 pF ±5% 25V 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 179.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Điện trở dán 180 Ohms ±0.02% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 444.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Tụ điện dán 1 µF ±10% 50V 0805 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Điện trở dán 2 kOhms ±0.01% 0.1W 0805 |
60 | Chiếc | Nhật Bản | 199.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Tụ điện dán 10 µF ±10% 16V 1206 |
3 | Chiếc | Mỹ | 434.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Điện trở dán 2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Tụ điện dán 10 µF ±5% 16V 1812 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Điện trở dán 2 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 56.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Tụ điện dán 10 nF±2% 50V 0805 |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Điện trở dán 2 kOhms ±0.1% 0.4W 1206 |
18 | Chiếc | Nhật Bản | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Tụ điện dán 100 µF ±20% 10V 1210 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 211.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Điện trở dán 2 MOhms ±0.1% 0.2W 0805 |
6 | Chiếc | Malaysia | 270.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Tụ điện dán 100 µF ±20% 6.3V 1206 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Điện trở dán 2 Ohms ±1% 1W 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Tụ điện dán 270 pF ±1% 50V 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Điện trở dán 2.2 kOhms ±0.01% 0.1W 0805 |
138 | Chiếc | Nhật Bản | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Tụ điện dán 100 nF 10% 100V 0805 |
111 | Chiếc | Nhật Bản | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Điện trở dán 2.2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Tụ điện dán 100 pF ±1% 6kV 1812 |
30 | Chiếc | Hàn Quốc | 227.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Điện trở dán 2.2 kOhms ±1% 0.1W 0805 |
66 | Chiếc | Trung Quốc | 215.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Tụ điện dán 100 pF ±5% 100V 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Điện trở dán 2.2 Ohms ±5% 1.5W 2512 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Tụ điện dán 1000 pF ±1% 50V 0805 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Điện trở dán 2.4 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
6 | Chiếc | Malaysia | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Tụ điện dán 10000 pF ±1% 25V 0805 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Điện trở dán 2.4 kOhms ±0.1% 0.15W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Tụ điện dán 10000 pF ±1% 50V 1812 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 489.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Điện trở dán 2.7 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Tụ điện dán 10000 pF ±2% 250V 0805 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Điện trở dán 20 kOhms ±0.01% 0.125W 0805 |
27 | Chiếc | Trung Quốc | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Tụ điện dán 0.047 µF ±10% 50V SMPS Filtering 0805 |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 12.674.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Điện trở dán 20 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
12 | Chiếc | Malaysia | 669.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Tụ điện dán 10000 pF ±5% 50V 0805 |
144 | Chiếc | Mỹ | 2.926.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Điện trở dán 20 Ohms ±0.5% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.160.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Tụ điện dán 1200 pF ±1% 500V 1206 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Điện trở dán 22 kOhms ±0.01% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Tụ điện dán 1200 pF ±5% 50V 0805 |
21 | Chiếc | Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Điện trở dán 22 Ohms ±0.5% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Tụ điện dán 1000 pF ±5% 50V 0805 |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 123.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Điện trở dán 24 Ohms ±1% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Tụ điện dán 150 nF ±5% 50V 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Điện trở dán 249 kOhms ±0.1% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Tụ điện dán 2.2 µF ±10% 25V 0805 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Điện trở dán 27 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
18 | Chiếc | Nhật Bản | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Tụ điện dán 200 pF ±1% 250V 0805 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Điện trở dán 270 Ohms ±1% 0.1W 0603 |
3 | Chiếc | Malaysia | 405.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Tụ điện dán 22 pF ±1% 250V 0805 |
15 | Chiếc | Trung Quốc | 112.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Điện trở dán 3 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.526.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Tụ điện dán 220 pF ±10% 100V 1206 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 105.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Điện trở dán 3 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Tụ điện dán 220 pF ±5% 100V 0805 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Điện trở dán 30 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Tụ điện dán 2400 pF ±1% 100V 1206 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Điện trở dán 30 kOhms ±0.1% 0.15W 0805 ±100ppm/°C |
3 | Chiếc | Malaysia | 336.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Tụ điện dán 270 pF ±1% 100V 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 271.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Điện trở dán 33 kOhms ±0.01% 0.16W 2512 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 281.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Tụ điện dán 3.3 nF 10% 100V 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 135.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Điện trở dán 33 kOhms ±0.01% 0.1W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Tụ điện dán 330 pF ±5% 100V 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Điện trở dán 33 Ohms ±5% 1W 2512 |
6 | Chiếc | Malaysia | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Tụ điện dán 4.7 µF ±5% 16V 1206 |
6 | Chiếc | Mỹ | 753.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Điện trở dán 330 Ohms ±0.01% 0.2W 0805 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 468.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Tụ điện dán 47 µF ±10% 6.3V 1210 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Điện trở dán 36 kOhms ±0.1% 0.125W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Tụ điện dán 47 nF 5% 50V 0805 |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 233.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Điện trở dán 36.5 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Tụ điện dán 4700 pF ±10% 250V 2220 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Điện trở dán 39 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Tụ điện dán 4700 pF ±5% 25V 0805 |
18 | Chiếc | Trung Quốc | 435.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Điện trở dán 4.02 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Tụ điện dán 560 pF ±1% 50V 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Điện trở dán 4.7 kOhms ±0.01% 0.125W 0603 |
6 | Chiếc | Malaysia | 562.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Tụ điện dán 820 pF ±1% 500V 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Điện trở dán 4.7 kOhms ±0.01% 0.1W 0805 |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Tụ điện dán 91 pF ±5% 250V 0805 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Điện trở dán 2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C |
3 | Chiếc | Mỹ | 2.477.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Tụ điện dán 10000 pF ±5% 100V 0805 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 509.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Điện trở dán 4.7 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.395.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Tụ điện cắm 0.1 µF ±10% 1kV Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 5.307.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Điện trở dán 47 kOhms ±0.1% 0.15W 0805 |
6 | Chiếc | Malaysia | 403.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Tụ điện hóa 10 uF ±10% 450 V Axial |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 299.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Điện trở dán 47 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Tụ điện hóa cắm 100uF/450V |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 337.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Điện trở dán 47 Ohms ±0.5% 0.1W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 379.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Tụ điện hóa cắm 10uF 20% 400V Axial |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Điện trở dán 470 Ohms ±0.01% 0.2W 0805 |
6 | Chiếc | Malaysia | 562.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Tụ hóa 10 uF 450 V Axial |
3 | Chiếc | Malaysia | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Điện trở dán 499 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Tụ hóa 1000 µF ±20% 50 V Radial |
3 | Chiếc | Mỹ | 983.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Điện trở dán 5.1 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Tụ hóa 22 µF 150 V Axial |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Điện trở dán 5.6 Ohms ±0.1% 0.125W 0805 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Tụ hóa cắm 10 uF 20% 450V RADIAL |
3 | Chiếc | Mỹ | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Điện trở dán 50 Ohms ±0.1% 0.2W 0805 |
6 | Chiếc | Mỹ | 2.065.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Tụ hóa cắm 10uF 20% 50V |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Điện trở dán 50 Ohms ±5% 3W 2512 |
3 | Chiếc | Malaysia | 326.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Tụ hóa cắm 470UF 20% 160V RADIAL |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Điện trở dán 51 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Tụ hóa cắm 47uF 20% 25V |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Điện trở dán 51 Ohms ±0.05% 0.125W 0805 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Tụ hóa cắm 47uF 20% 500V Radial |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 162.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Điện trở dán 51 Ohms ±1% 1W 2512 |
6 | Chiếc | Malaysia | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Tụ hóa cắm 47uF 450V AXIAL |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 355.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Điện trở dán 510 kΩ ±0.1% 0.1W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Tụ hóa cắm 678D108M016EK5D |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Điện trở dán 560 Ohms ±0.05% 0.125W 0805 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Tụ hóa cắm LGU2D471MELZ |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Điện trở dán 6.8 kOhms ±0.05% 0.125W 0805 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Tụ hóa cắm MAL215952331E3 |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 266.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Điện trở dán 68 kOhms ±0.1% 0.15W 0805 |
6 | Chiếc | Malaysia | 336.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Tụ hóa dán 10 uF ±20% 25V 1206 |
21 | Chiếc | Nhật Bản | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Điện trở dán 68 Ohms ±0.05% 0.3W 0805 |
3 | Chiếc | Mỹ | 419.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Tụ hóa dán 10 uF 20% 25V 1411 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Điện trở dán 68 Ohms ±2% 3.5W 2512 |
6 | Chiếc | Malaysia | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Tụ hóa dán 47uF 10% 10V 1411 |
15 | Chiếc | Trung Quốc | 256.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Điện trở dán 8.2 kOhms ±2% 0.15W 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 403.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Tụ hóa dán vàng CWR29FH227KBHB |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 489.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Điện trở dán 8.2 Ohms ±1% 1W 0805 |
3 | Chiếc | Malaysia | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Tụ hóa nhôm 1 uF 20% 50V RADIAL |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Điện trở dán SHUNT 0.01 Ohms |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.433.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Tụ hóa nhôm 10 uF 20% 63V RADIAL |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Điện trở nhiệt SCK25200MSBH |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | Tụ hóa nhôm 1000 uF 20% 25V RADIAL |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 733.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Đi-ốt 1N4004 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Tụ hóa nhôm 10uF 20% 450V RADIAL |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | Đi-ốt 1N4007GP-AQ |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | Tụ hóa nhôm 1uF 20% 50V SMD |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Đi-ốt 1N4007GP-E3 |
9 | Chiếc | Malaysia | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Tụ hóa nhôm 220 uF 20% 450V SNAP |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 212.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Đi-ốt 1N5817e3 |
3 | Chiếc | Malaysia | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Tụ hóa nhôm 220 uF 20% 50V |
15 | Chiếc | Trung Quốc | 128.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Đi-ốt cắm 1N3595 |
6 | Chiếc | Malaysia | 1.784.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Tụ hóa nhôm 22uF 20% 63V SMD |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Đi-ốt cắm 1N4007 |
15 | Chiếc | Trung Quốc | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Tụ hóa nhôm 10 uF 20% 450V RADIAL |
6 | Chiếc | Mỹ | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Đi-ốt cắm 1N4148-1E3 |
15 | Chiếc | Malaysia | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 25V RADIAL |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Bán dẫn 2N2222A PBFREE |
6 | Chiếc | Malaysia | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Đi-ốt cắm 1N4148FS-ND |
51 | Chiếc | Hàn Quốc | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 25V SMD |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Bán dẫn 2SA1037 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Đi-ốt cắm 1N5711 |
6 | Chiếc | Malaysia | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 450V SNAP |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 145.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | Bán dẫn 2SA1797 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Đi-ốt cắm 1N5817 |
21 | Chiếc | Malaysia | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 50V RADIAL |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 183.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | Bán dẫn 2SC1971 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Đi-ốt cắm 1N755 |
6 | Chiếc | Malaysia | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Tụ hóa nhôm 470 uF 20% 25V RADIAL |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Bán dẫn 2SC2053 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 90.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Đi-ốt cắm 20LC30T |
30 | Chiếc | Malaysia | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | Tụ hóa nhôm 470 uF 20% 450V SNAP |
18 | Chiếc | Mỹ | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | Bán dẫn 2SC2307 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Đi-ốt cắm 2AP9 |
3 | Chiếc | Malaysia | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Tụ hóa nhôm 470 uF 20% 63V RADIAL |
36 | Chiếc | Nhật Bản | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | Bán dẫn 2SC3133 |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 133.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Đi-ốt cắm 2K4E |
12 | Chiếc | Mỹ | 1.331.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Tụ hóa nhôm 47uF 20% 25V SMD |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.