Package No. 04: Procurement of materials and components for phase 4

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 04: Procurement of materials and components for phase 4
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.890.551.000 VND
Publication date
14:23 07/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1136/QĐ-V7
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
High-tech information technology center
Approval date
07/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0105221736

THIEN THAO ANH TRADING JOINT STOCK COMPANY

2.884.719.000 VND 2.884.719.000 VND 30 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0103267936 TUAN MINH PK DEVELOPMENT EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Bid price is higher
2 vn0107013900 VTR TRADING COMPANY LIMITED Bid price is higher

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Bán dẫn 3DG130B
3 Chiếc Nhật Bản 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Đi-ốt cắm BYC8
3 Chiếc Mỹ 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Tụ hóa nhôm 47uF 20% 80V SMD
18 Chiếc Hàn Quốc 195.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bán dẫn 3DG639A
6 Chiếc Nhật Bản 270.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Đi-ốt cắm MA2C0290BF
3 Chiếc Malaysia 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Tụ hóa nhôm cắm 10uF 20% 450V RADIAL
3 Chiếc Mỹ 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bán dẫn 47N60F
15 Chiếc Hàn Quốc 365.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Đi-ốt cắm STTH3006
3 Chiếc Malaysia 89.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Tụ hóa nhôm cắm 220uF 20% 25V RADIAL
3 Chiếc Hàn Quốc 402.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bán dẫn 6R070C6
6 Chiếc Nhật Bản 155.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Đi-ốt cắm YA-501
3 Chiếc Trung Quốc 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Tụ hóa nhôm cắm 330 uF 20% 100V AXIAL
3 Chiếc Hàn Quốc 293.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bán dẫn BCX70
3 Chiếc Malaysia 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Đi-ốt cầu KBJ1008
3 Chiếc Trung Quốc 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Tụ hóa nhôm dán 100uF 20% 50V
9 Chiếc Mỹ 148.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bán dẫn BLF188XR
3 Chiếc Nhật Bản 6.743.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Đi-ốt BAT54S
36 Chiếc Trung Quốc Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Tụ hóa nhôm dán 47UF 20% 50V SMD
3 Chiếc Nhật Bản 162.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bán dẫn C2383
3 Chiếc Hàn Quốc 15.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Đi-ốt DSSK60-015A
6 Chiếc Mỹ 228.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Tụ mica 1100 pF 1% 100V Radial
6 Chiếc Mỹ 1.410.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Bán dẫn cắm JANS2N2222A
15 Chiếc Malaysia 961.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đi-ốt EGP20G
9 Chiếc Hàn Quốc 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tụ mica 1200 pF 1% 100V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.410.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bán dẫn IRF4905
3 Chiếc Nhật Bản 84.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Đi-ốt FR207
9 Chiếc Trung Quốc 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Tụ mica 1500 pF 1% 100V Radial
6 Chiếc Mỹ 2.316.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bán dẫn IRF540N
3 Chiếc Nhật Bản 47.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Đi-ốt GBJ2506
6 Chiếc Hàn Quốc 40.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Thạch anh 25 MHz ECS-250-20-4V
3 Chiếc Nhật Bản 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bán dẫn OSG65R290FEF
6 Chiếc Malaysia 15.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Đi-ốt JANTXV1N4148UR-1
30 Chiếc Malaysia 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Thạch anh 8 MHz FC4STCBMF8.0
3 Chiếc Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Bán dẫn PMBR2222A
12 Chiếc Malaysia 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Đi-ốt PC123
12 Chiếc Hàn Quốc 37.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Thiếc hàn 0.5mm 100g
57 Cuộn Trung Quốc 94.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bán dẫn TIP122
3 Chiếc Trung Quốc 27.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Đi-ốt S3J
9 Chiếc Hàn Quốc 12.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Trụ bắt ốc 4 chân M4
69 Chiếc Trung Quốc 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Biến áp 12 chân ferrite chữ E
12 Chiếc Nhật Bản 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Đi-ốt SMBJ5.0CA
3 Chiếc Nhật Bản 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Mặt trước khối kích thích
3 Chiếc Việt Nam 1.149.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Biến áp 16 chân ferrite chữ E
3 Chiếc Nhật Bản 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Đi-ốt SS34
27 Chiếc Hàn Quốc 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Mặt bên khối kích thích
6 Chiếc Việt Nam 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Biến áp 4 chân ferrite chữ E
15 Chiếc Nhật Bản 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đi-ốt STPS20H100CT
12 Chiếc Malaysia 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Mặt trên khối kích thích
3 Chiếc Việt Nam 1.399.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Biến áp 6 chân ferrite chữ E
3 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Ferrite cuộn cảm vào 30X15X13
6 Chiếc Nhật Bản 133.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Mặt dưới khối kích thích
3 Chiếc Việt Nam 1.399.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Biến áp AEI14
3 Chiếc Trung Quốc 210.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Ferrite TDK B64290L44X830
9 Chiếc Nhật Bản 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Mặt sau khối kích thích
3 Chiếc Việt Nam 1.149.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Biến áp balun
3 Chiếc Mỹ 2.002.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Ferrite TDK B64290P37X38
3 Chiếc Nhật Bản 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Tay cầm khối kích thích
6 Chiếc Việt Nam 324.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Biến áp đầu ra BN-43-202
3 Chiếc Malaysia 170.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
FHS 40-P/SP600
3 Chiếc Nhật Bản 224.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Núm chiết áp khối kích thích
3 Chiếc Việt Nam 199.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Biến áp đầu vào RF 400
6 Chiếc Mỹ 228.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Giắc cắm 0751020043
6 Chiếc Hàn Quốc 491.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Hộp chống nhiễu bảng mạch điều khiển xa TA-57
3 Chiếc Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Biến áp ETC1.5-4TR
3 Chiếc Mỹ 122.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Giắc cắm 0751020087
21 Chiếc Hàn Quốc 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Hộp chống nhiễu bảng mạch MCU
3 Chiếc Việt Nam 249.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Biến áp MET-46-T
3 Chiếc Mỹ 315.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Giắc cắm 10 chân
3 Chiếc Nhật Bản 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Hộp chống nhiễu bảng mạch nguồn
3 Chiếc Việt Nam 249.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Biến trở 3290W-1-503
3 Chiếc Hàn Quốc 1.285.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Giắc cắm 1-1589072-2
6 Chiếc Nhật Bản 13.528.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Hộp chống nhiễu bảng mạch RF
3 Chiếc Việt Nam 199.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Biến trở 3292W-1-104LF
3 Chiếc Hàn Quốc 462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Giắc cắm 2 chân
6 Chiếc Trung Quốc Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Mặt trước khối KĐCS 500 W
3 Chiếc Việt Nam 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Biến trở 3361P-1-102GLF
6 Chiếc Hàn Quốc 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Giắc cắm 334-10-104-00-010000
3 Chiếc Mỹ 479.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Mặt bên khối KĐCS 500 W
6 Chiếc Việt Nam 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Biến trở 3361P-1-103GLF
9 Chiếc Hàn Quốc 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Giắc cắm 334-10-105-00-050000
3 Chiếc Mỹ 503.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Mặt trên khối KĐCS 500 W
3 Chiếc Việt Nam 1.749.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Biến trở cắm 3262W-1-103LF
6 Chiếc Hàn Quốc 425.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Giắc cắm 334-10-108-00-000000
6 Chiếc Mỹ 484.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Mặt dưới khối KĐCS 500 W
3 Chiếc Việt Nam 1.749.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Biến trở cắm 3262W-1-104LF
3 Chiếc Hàn Quốc 425.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Giắc cắm 335-10-102-00-160000
6 Chiếc Mỹ 138.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Mặt sau khối KĐCS 500 W
3 Chiếc Việt Nam 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Biến trở dán 10 kΩ
6 Chiếc Malaysia 297.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Giắc cắm 370-10-102-00-001000
3 Chiếc Mỹ 448.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Tay cầm khối KĐCS 500 W
6 Chiếc Việt Nam 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Biến trở Y006910K0000J9L
3 Chiếc Mỹ 1.373.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Giắc cắm 380-40-103-00-001000
21 Chiếc Mỹ 424.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Hộp chống nhiễu bảng mạch KĐ kích 5W
3 Chiếc Việt Nam 499.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Biến trở Y405310K0000J0L
6 Chiếc Trung Quốc 599.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Giắc cắm 442-10-212-00-591000
3 Chiếc Mỹ 595.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Hộp chống nhiễu bảng mạch MCU khối KĐCS
3 Chiếc Việt Nam 249.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Biến trở Y40531K00000J0L
3 Chiếc Mỹ 3.213.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Giắc cắm 450-10-210-00-006000
9 Chiếc Mỹ 367.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Hộp chống nhiễu bảng mạch PS khối KĐCS
3 Chiếc Việt Nam 299.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Biến trở Y40532K00000J0L
3 Chiếc Malaysia 3.213.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Giắc cắm 450-10-212-00-106000
3 Chiếc Mỹ 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Hộp chống nhiễu bảng mạch KĐCS 500W
3 Chiếc Việt Nam 499.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Biến trở Y505310K0000J0L
6 Chiếc Malaysia 3.213.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Giắc cắm 450-10-228-00-001000
3 Chiếc Mỹ 443.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Hộp chống nhiễu bảng mạch lọc
3 Chiếc Việt Nam 649.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Cảm biến nhiệt 2.252K/20oC
3 Chiếc Trung Quốc 686.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Giắc cắm 5-102557-2
3 Chiếc Nhật Bản 739.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đế khối tản nhiệt
3 Chiếc Việt Nam 1.399.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Cảm biến nhiệt TPM36G
6 Chiếc Hàn Quốc 27.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Giắc cắm 524622-E
15 Chiếc Nhật Bản 325.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Mặt bên khối tản nhiệt
3 Chiếc Việt Nam 309.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Cầu chì 25A/250V
6 Chiếc Trung Quốc 185.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Giắc cắm 6-103337-1
6 Chiếc Nhật Bản 591.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Mặt trước khối tản nhiệt
3 Chiếc Việt Nam 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Cầu chì AC 25A/250V
3 Chiếc Trung Quốc 25.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Giắc cắm 87965-4
3 Chiếc Nhật Bản 3.031.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Cánh tản nhiệt
102 Chiếc Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Conector SMA
3 Chiếc Mỹ 3.949.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Giắc cắm 87965-9
3 Chiếc Nhật Bản 3.818.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Thanh giữ cánh tản nhiệt
3 Chiếc Việt Nam 399.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Cổng mạng HR911102A
3 Chiếc Trung Quốc 26.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Giắc cắm Audio MAJ-17-00
6 Chiếc Mỹ 2.164.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Khối đồng tản nhiệt bộ KĐCS 500W
3 Chiếc Việt Nam 1.199.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Công tắc 220VAC/110VAC
6 Chiếc Trung Quốc 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Giắc cắm BBD-103-G-B
3 Chiếc Mỹ 139.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Khối nhôm tản nhiệt BM KĐ kích 5W
3 Chiếc Việt Nam 1.149.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Cuộn cảm C055930W4
3 Chiếc Mỹ 1.705.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Giắc cắm đực XH 3x1
3 Chiếc Trung Quốc 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Mặt trước khối nguồn 48V/30A
3 Chiếc Việt Nam 1.249.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Cuộn cảm cắm 0.1 uH 1.38 A Axial
3 Chiếc Mỹ 67.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Giắc cắm đực XH 6x1
3 Chiếc Mỹ 62.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Mặt bên khối nguồn 48V/30A
6 Chiếc Việt Nam 1.049.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Cuộn cảm cắm 0.51 uH 3% 545mA Axial
3 Chiếc Mỹ 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Giắc cắm đực XH 8x1
6 Chiếc Mỹ 150.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Mặt trên khối nguồn 48V/30A
3 Chiếc Việt Nam 1.549.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Cuộn cảm cắm 1 mH ±10% 890 mA
15 Chiếc Mỹ 157.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Giắc cắm HLT-0213-G-R
6 Chiếc Mỹ 479.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Mặt dưới khối nguồn 48V/30A
3 Chiếc Việt Nam 1.549.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Cuộn cảm cắm 220 uH ±10% 2.025A
3 Chiếc Mỹ 160.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Giắc cắm HLT-0214-G-R
3 Chiếc Mỹ 520.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Mặt sau khối nguồn 48V/30A
3 Chiếc Việt Nam 1.199.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Cuộn cảm cắm 2727-13F
3 Chiếc Mỹ 5.456.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Giắc cắm HTSS-105-01-S-D
3 Chiếc Mỹ 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Tay cầm khối nguồn 48V/30A
6 Chiếc Việt Nam 304.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Cuộn cảm cắm 33uH ±20% 15.5A
3 Chiếc Malaysia 259.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Giắc cắm IDC 10x2
3 Chiếc Trung Quốc 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Trụ tổ hợp
6 Chiếc Trung Quốc 719.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Cuộn cảm cắm ER1025-92KR
12 Chiếc Malaysia 382.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Giắc cắm nguồn HW-02-12-G-S-698-SM-A
3 Chiếc Mỹ 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Giắc nguồn 13,8 V
6 Chiếc Trung Quốc 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Cuộn cảm cắm EXC-ELDR25C
3 Chiếc Nhật Bản 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Giắc cắm SCT048-SMA
3 Chiếc Mỹ 8.047.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Giắc nguồn 48 V
6 Chiếc Trung Quốc 409.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Cuộn cảm cắm lõi Ferrite 11 uH
6 Chiếc Nhật Bản 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Giắc cắm XH 2x1
6 Chiếc Mỹ 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Giắc cắm RS485
6 Chiếc Trung Quốc 1.556.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Giắc cắm ZML-108-54-S-D-550-SM
3 Chiếc Mỹ 431.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Giắc cắm RJ45
3 Chiếc Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.14 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Giắc SMA cái hàn mạch
12 Chiếc Trung Quốc 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Trụ kẹp dây
12 Chiếc Trung Quốc 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.29 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Giắm cắm 335-10-102-00-160000
3 Chiếc Mỹ 138.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Trụ đất
6 Chiếc Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.34 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
IC 74HC244
3 Chiếc Mỹ 41.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Trụ cao tần đầu N
6 Chiếc Trung Quốc 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.5 mH
9 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
IC 78L12
3 Chiếc Mỹ 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Trụ cao tần UHF
3 Chiếc Trung Quốc 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.63 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
IC AS431AN
18 Chiếc Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Bu-lông đầu lục giác M4x6
168 Chiếc Việt Nam 500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.68 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
IC AT25256B
3 Chiếc Malaysia 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Bu-lông đầu chìm M3x5
48 Chiếc Việt Nam 1.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 1.78 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
IC ATmega8535
3 Chiếc Mỹ 170.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Bu lông lục giác M4 DIN912
192 Chiếc Việt Nam 1.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 198 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
IC cắm LM7808
9 Chiếc Trung Quốc 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Cáp cấp nguồn AC
3 Sợi Trung Quốc 189.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
IC cắm TDA2003
3 Chiếc Malaysia 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Cáp cấp nguồn DC-13,8
3 Sợi Trung Quốc 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2.1 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
IC CD4053
3 Chiếc Trung Quốc 37.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Cáp cấp nguồn DC-48
3 Sợi Trung Quốc 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2.78 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
IC DAC5672
3 Chiếc Mỹ 811.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Cáp điều khiển RF_ĐK_485
3 Sợi Trung Quốc 364.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 2.8 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
IC dán LM158/358
3 Chiếc Malaysia 128.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Cáp cao tần RF_KT
3 Sợi Trung Quốc 309.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 206 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
IC dán LM258
6 Chiếc Malaysia 105.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 380 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
IC dán LM293
3 Chiếc Malaysia 105.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 4.2 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
IC dán NCP1252
3 Chiếc Hàn Quốc 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 470 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
IC dán TNY279P
3 Chiếc Trung Quốc 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 5.46 µH
3 Chiếc Nhật Bản 133.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
IC DP83848I
3 Chiếc Nhật Bản 191.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 5.79 uH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
IC FAN1112D
3 Chiếc Hàn Quốc 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 523 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
IC LM1117
6 Chiếc Mỹ 72.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 660 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
IC LM2596-8.0
3 Chiếc Nhật Bản 211.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 730 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
IC LM2596-ADJ
12 Chiếc Nhật Bản 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 770 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
IC LM3940
3 Chiếc Mỹ 83.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 810 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
IC LM7805
12 Chiếc Nhật Bản 57.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 882 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
IC LM7808
9 Chiếc Malaysia 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Cuộn cảm cắm lõi ferrite 900 nH
3 Chiếc Nhật Bản 130.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
IC LM7809
3 Chiếc Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Cuộn cảm cắm lõi ferrite CM229160/11U
6 Chiếc Nhật Bản 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
IC MAX485
6 Chiếc Hàn Quốc 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Cuộn cảm dán 100 uH 1% 158mA
3 Chiếc Mỹ 234.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
IC MC33178P
3 Chiếc Trung Quốc 26.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Cuộn cảm dán 1812R-104F
3 Chiếc Mỹ 234.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
IC MIC5841
3 Chiếc Malaysia 155.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Cuộn cảm dán 33 uH ±20% 2.8 A
6 Chiếc Mỹ 433.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
IC PIC16F684
9 Chiếc Malaysia 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Cuộn cảm dán 33uH 20% 19A
3 Chiếc Mỹ 195.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
IC Si3000
3 Chiếc Mỹ 145.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Cuộn cảm lõi FT37-43
6 Chiếc Mỹ 122.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
IC STM32F746ZGT6
3 Chiếc Malaysia 567.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Dao động 8 MHz
3 Chiếc Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
IC UCC27424
9 Chiếc Mỹ 210.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Dao động TCXO-D75J
3 Chiếc Trung Quốc 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
IC UCC2818
3 Chiếc Mỹ 157.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Dây Cáp 3601/20
3 Chiếc Trung Quốc 810.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
IC UCC28950
3 Chiếc Mỹ 207.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Dung dịch tẩm phủ A10
57 Hộp Trung Quốc 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
IC XC3S500E
3 Chiếc Mỹ 2.912.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Đèn LED
6 Chiếc Trung Quốc 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
IC XCF04S
3 Chiếc Mỹ 171.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Đèn LED Red 623nm Radial
3 Chiếc Malaysia 309.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
LED 10 vạch DC10EWA
3 Chiếc Trung Quốc 116.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Điệm cảm dán 270nH ±1% 800 mA 1210
6 Chiếc Mỹ 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Led cắm 3 màu COM-09852
6 Chiếc Trung Quốc 684.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Điện cảm cắm 1.8mH 10% 111 mA
3 Chiếc Hàn Quốc 244.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Led cắm đỏ LX3054SRD
9 Chiếc Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Điện cảm cắm 1mH 10% 100mA
3 Chiếc Hàn Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Led cắm đỏ QBLP650-S3
3 Chiếc Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Điện cảm cắm 1mH 10% 490 mA
6 Chiếc Hàn Quốc 345.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Mạch in 2 lớp FR4
82.5 Dm2 Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Điện cảm dán 100 mH ±10% 22mA
12 Chiếc Hàn Quốc 96.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Mạch in 2 lớp FR4 TG 130 - 140
30.36 Dm2 Việt Nam 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Điện cảm dán 120 nH ±5% 350 mA 0805
6 Chiếc Nhật Bản 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Màn hình LED hiển thị số
6 Chiếc Trung Quốc 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Điện cảm dán 33uH ±20% 440mA
9 Chiếc Nhật Bản 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Màn hình MC128064A6W
3 Chiếc Trung Quốc 782.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Điện cảm dán 470 nH ±1% 653 mA 1210
12 Chiếc Mỹ 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
MOSFET IRF540N
21 Chiếc Nhật Bản 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Điện trở 2.4 kOhms ±0.1% 0.15W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 161.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Nước rửa mạch Axeton loại 100ml
54 Hộp Trung Quốc 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Điện trở cắm 0.1 Ohms ±1% 3W Axial
3 Chiếc Trung Quốc 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Nhựa thông lỏng 30ml
54 Hộp Trung Quốc 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Điện trở cắm 1 kOhms ±1% 3W Axial
12 Chiếc Trung Quốc 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Opto AB817B-B
6 Chiếc Trung Quốc 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Điện trở cắm 1.2 kOhms ±0.001% 0.3W Radial
72 Chiếc Mỹ 3.612.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Phím bấm 5GTH93561
24 Chiếc Trung Quốc 214.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Điện trở cắm 1.8 kOhms ±1% 0.4W Axial
9 Chiếc Malaysia 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Quạt 48 VDC
6 Chiếc Trung Quốc 348.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Điện trở cắm 10 kOhms ±5% 3W Axial
12 Chiếc Malaysia 1.730.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Rơ le G2RL-1-E DC12
45 Chiếc Nhật Bản 114.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Điện trở cắm 10 Ohms ±1% 3W Axial
3 Chiếc Trung Quốc 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Rơ le JQX-105F-1
3 Chiếc Trung Quốc 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Điện trở cắm 100 Ohms ±5% 3W Axial
36 Chiếc Trung Quốc 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Rơ le PCFN-112D2M
3 Chiếc Nhật Bản 149.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Điện trở cắm 12 kOhms ±5% 2W Axial
6 Chiếc Nhật Bản 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Rơ le RY136-K
3 Chiếc Nhật Bản 27.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Điện trở cắm 120 kOhms ±5% 1W Axial
3 Chiếc Nhật Bản 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Rơ le SIP 1A12
3 Chiếc Trung Quốc 144.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Điện trở cắm 15 Ohms ±1% 0.75W Axial
3 Chiếc Mỹ 2.653.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Rơ le TQ2-12V
6 Chiếc Nhật Bản 100.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Điện trở cắm 15 Ohms ±5% 3W Axial
12 Chiếc Trung Quốc 50.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Rơ le TQ-5V
3 Chiếc Nhật Bản 111.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Điện trở cắm 150 Ohms ±0.1% 3W Axia
3 Chiếc Malaysia 455.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Rơ-le JQX-105F-1 (012DT1HS)
6 Chiếc Trung Quốc 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Điện trở cắm 180 Ohms ±1% 1W Axial
3 Chiếc Malaysia 317.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Tụ điện 0603 0.1 uF
24 Chiếc Hàn Quốc 535.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Điện trở cắm 2 kOhms ±5% 1W Axial
18 Chiếc Malaysia 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Tụ điện biến đổi cắm 5/25 pF
6 Chiếc Hàn Quốc 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Điện trở cắm 2 kOhms ±5% 3W Axial
6 Chiếc Trung Quốc 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Tụ điện cao áp cắm 10000 pF ±20% 3kV Radial
6 Chiếc Hàn Quốc 123.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Điện trở cắm 2.2 kOhms ±0.1% 1W Axial
3 Chiếc Trung Quốc 236.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
Tụ điện cao áp cắm CDV30FF103JO3
6 Chiếc Mỹ 602.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Điện trở cắm 2.2 Ohms ±5% 11W Axial
3 Chiếc Trung Quốc 150.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Tụ điện cắm 0.022 µF ±20% 275VAC Radial
3 Chiếc Hàn Quốc 81.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Điện trở cắm 2.7 Ohms ±5% 3W Axial
3 Chiếc Nhật Bản 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
Tụ điện cắm 10000 pF ±1% 50V Radial C0G, NP0
3 Chiếc Nhật Bản 2.244.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Điện trở cắm 20 kOhms ±0.01% 1.25W Axial
3 Chiếc Mỹ 3.564.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
Tụ điện cắm 0.047 µF ±1% 250V Radial
9 Chiếc Trung Quốc 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
Điện trở cắm 20 kOhms ±5% 2W Axial
9 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
Tụ điện cắm 0.1 µF ±1% 250V Radial
6 Chiếc Trung Quốc 158.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
Điện trở cắm 22 Ohms ±1% 3W Axial
6 Chiếc Trung Quốc 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
Tụ điện cắm 0.1 µF ±10% 1000V
6 Chiếc Nhật Bản 662.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Điện trở cắm 220 Ohms ±1% 3W Axial
3 Chiếc Malaysia 69.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
Tụ điện cắm 0.1 µF ±2% 250V Radial
36 Chiếc Trung Quốc 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Điện trở cắm 3.3 kOhms ±0.001% 0.3W Radial
3 Chiếc Mỹ 3.612.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
Tụ điện cắm 0.68 µF ±10% 250V Radial
6 Chiếc Nhật Bản 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Điện trở cắm 33 kOhms ±5% 2W Axial
9 Chiếc Trung Quốc 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
Tụ điện cắm 1 µF ±10% 250V Radial
9 Chiếc Trung Quốc 135.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Điện trở cắm 33 Ohms ±0.1% 0.75W Axial
6 Chiếc Mỹ 2.653.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
Tụ điện cắm 1 µF ±5% 100V Radial X7R
3 Chiếc Trung Quốc 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Điện trở cắm 360 Ohms ±5% 15W Axial
6 Chiếc Malaysia 2.520.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
Tụ điện cắm 10 nF ±1% 250V Radial
6 Chiếc Trung Quốc 80.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Điện trở cắm 39 Ohms ±0.5% 4W Axial
12 Chiếc Malaysia 6.792.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
Tụ điện cắm 1000 pF ±1% 250V Radial
6 Chiếc Trung Quốc 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Điện trở cắm 4.7 Ohms ±5% 3.25W Axial
3 Chiếc Trung Quốc 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
Tụ điện cắm 1000 pF ±10% 5kV Radial
6 Chiếc Mỹ 5.725.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Điện trở cắm 47 Ohms ±1% 2W Axial
6 Chiếc Malaysia 299.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
Tụ điện cắm 10000 pF ±1% 250V Radial
6 Chiếc Trung Quốc 80.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Điện trở cắm 470 Ohms ±1% 3W Axial
6 Chiếc Malaysia 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
Tụ điện cắm 150 pF ±1% 200V C0G, NP0 2-DIP
9 Chiếc Nhật Bản 1.546.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Điện trở dán 10 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
33 Chiếc Malaysia 669.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
Tụ điện cắm 180 pF ±1% 200V C0G, NP0 2-DIP
3 Chiếc Nhật Bản 1.571.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Điện trở cắm 5 Ohms ±1% 20W Radial
3 Chiếc Malaysia 598.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
Tụ điện cắm 22 pF ±5% 500V Radial
3 Chiếc Trung Quốc 51.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Điện trở cắm 5.6 kOhms ±5% 2W Axial
3 Chiếc Nhật Bản 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
Tụ điện cắm 2200 pF ±20% 2kV Radial
3 Chiếc Trung Quốc 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Điện trở cắm 510 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
Tụ điện cắm 240 pF ±5% 1000V Radial
6 Chiếc Trung Quốc 57.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Điện trở cắm 560 Ohms ±1% 3W Axial
3 Chiếc Malaysia 69.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
Tụ điện cắm 561R10TCCV47
9 Chiếc Hàn Quốc 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
Điện trở cắm 6.8 kOhms ±1% 3W Axial
9 Chiếc Malaysia 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
Tụ điện cắm 564R30TSD33
6 Chiếc Hàn Quốc 56.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Điện trở cắm 68 Ohms ±1% 1W Axial
3 Chiếc Malaysia 1.419.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
Tụ điện cắm 91 pF ±2% 500V Radial
3 Chiếc Mỹ 361.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Điện trở cắm 680 Ohms ±10% 10W Axial
6 Chiếc Malaysia 2.519.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
Tụ điện cắm B32682A0103K000
3 Chiếc Nhật Bản 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
Điện trở cắm 680 Ohms ±5% 3W Axial
9 Chiếc Trung Quốc 41.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
Tụ điện cắm CDV30FJ222JO3
6 Chiếc Mỹ 712.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
Điện trở cắm 7.5 kOhms ±5% 3W Axial
6 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
Tụ điện cắm D30D48Z332MR/LS250
12 Chiếc Mỹ 570.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Điện trở cắm PR01000102001JR500
3 Chiếc Malaysia 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
Tụ điện cắm IEC/UL 60384-14
6 Chiếc Hàn Quốc 311.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Điện trở cắm PR02000202002JR500
6 Chiếc Malaysia 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
Tụ điện cắm KP1830210631
9 Chiếc Hàn Quốc 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Điện trở cắm RWR89N4700FRRSL
6 Chiếc Malaysia 303.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
Tụ điện cắm mica 110PF 100V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.423.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Điện trở công suất 1 Ohm 0.1% 1 W ±400ppm/°C
6 Chiếc Malaysia 755.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
Tụ điện cắm mica 130PF 500V Radial
30 Chiếc Mỹ 557.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Điện trở dán 0 Ohms 0805
12 Chiếc Malaysia 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
Tụ điện cắm mica 200PF 100V Radial
6 Chiếc Mỹ 1.614.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Điện trở dán 0 Ohms 1206
3 Chiếc Trung Quốc 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
Tụ điện cắm mica 2200PF 500V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.262.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Điện trở dán 0 Ohms 2512
9 Chiếc Malaysia 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
Tụ điện cắm mica 220PF 50V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.711.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Điện trở dán 1 kOhms ±0.01% 0.1W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 199.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
Tụ điện cắm mica 30PF 100V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.048.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Điện trở dán 1 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
15 Chiếc Mỹ 2.477.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
Tụ điện cắm mica 330PF 50V Radial
6 Chiếc Mỹ 2.349.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Điện trở dán 1 kOhms ±0.1% 0.125W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
Tụ điện cắm mica 360PF 50V Radial
3 Chiếc Mỹ 2.470.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Điện trở dán 1 kOhms ±0.1% 0.1W 0805 ±0.2ppm/°C
3 Chiếc Trung Quốc 169.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
Tụ điện cắm mica 400PF 50V Radial
3 Chiếc Mỹ 2.217.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Điện trở dán 1 kOhms ±0.1% 0.3W 1206
3 Chiếc Mỹ 2.031.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
Tụ điện cắm mica 430PF 500V Radial
3 Chiếc Mỹ 682.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Điện trở dán 1 kOhms ±1% 0.25W 0805 ±100ppm/°C
12 Chiếc Nhật Bản 2.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
Tụ điện cắm mica 470 pF 2.5 kV Radial
3 Chiếc Mỹ 1.010.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
Điện trở dán 1.2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
6 Chiếc Mỹ 2.477.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
Tụ điện cắm mica 560 pF 2.5 kV Radial
9 Chiếc Mỹ 775.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
Điện trở dán 1.37 kOhms ±0.1% 1W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
Tụ điện cắm mica 68PF 100V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.177.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
Điện trở dán 1.5 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
3 Chiếc Mỹ 2.477.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
Tụ điện cắm mica 750PF 1% 100V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.046.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
Điện trở dán 1.5 kOhms ±0.1% 1W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
Tụ điện cắm mica 75PF 100V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.206.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
Điện trở dán 1.8 kOhms ±0.02% 0.2W 0805
3 Chiếc Mỹ 1.540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
Tụ điện cắm mica 820PF 1% 100V Radial
3 Chiếc Mỹ 1.139.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
Điện trở dán 10 kOhms ±0.01% 0.1W 0805
9 Chiếc Nhật Bản 192.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
Tụ điện cắm SV04AC103KAR
3 Chiếc Nhật Bản 391.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
Điện trở dán 10 kOhms ±0.02% 0.3W 1206 ±0.2ppm/°C
9 Chiếc Mỹ 1.562.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
Tụ điện cắm TVR10241KSY
3 Chiếc Hàn Quốc 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.125W 0805
18 Chiếc Malaysia 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
Tụ điện CMR MICA 10000 pF 500V Radial
9 Chiếc Mỹ 2.941.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.15W 0805
153 Chiếc Malaysia 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
Tụ điện dán CDR31BP330BFSP\M500
3 Chiếc Nhật Bản 271.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
15 Chiếc Nhật Bản 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
Tụ điện dán CDR31BP330BFUS7185
24 Chiếc Trung Quốc 91.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
Điện trở dán 10 kOhms ±0.1% 0.25W 1206 ±25ppm/°C
6 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
Tụ điện dán 0,01 uF 10% 50V 0805
6 Chiếc Mỹ 2.255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
Điện trở dán 10 kOhms ±1% 0.1W 0805 ±0.2ppm/°C
3 Chiếc Trung Quốc 174.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
Tụ điện dán 0.022 µF ±1% 25V 0805
9 Chiếc Trung Quốc 40.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
Điện trở dán 10 kΩ/3W 2512
3 Chiếc Malaysia 91.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
Tụ điện dán 0.022 µF ±1% 50V 0805
3 Chiếc Trung Quốc 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
Điện trở dán 10 Ohms ±0.25% 0.2W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 360.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
Tụ điện dán 0.033 µF ±5% 25V 0805
3 Chiếc Trung Quốc 268.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
Điện trở dán 10 Ohms ±0.5% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C
6 Chiếc Mỹ 2.160.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
Tụ điện dán 0.047 µF ±1% 25V 0805
18 Chiếc Trung Quốc 103.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
Điện trở dán 100 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
9 Chiếc Trung Quốc 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
Tụ điện dán 0.047 µF ±10% 50V 1206
6 Chiếc Hàn Quốc 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
Điện trở dán 100 Ohms ±0.02% 0.125W 0603
3 Chiếc Malaysia 562.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
Tụ điện dán 0.1 µF ±1% 10V 1812
12 Chiếc Hàn Quốc 1.606.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
Điện trở dán 100 Ohms ±0.02% 0.2W 0805
9 Chiếc Trung Quốc 562.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
Tụ điện dán 0.1 µF ±10% 100V 1206
3 Chiếc Nhật Bản 689.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
Điện trở dán 100 Ohms ±0.05% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C
12 Chiếc Malaysia 1.513.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
Tụ điện dán 0.1 µF ±10% 50V 0805
9 Chiếc Trung Quốc 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
Điện trở dán 100 Ohms ±0.1% 6W 2512
3 Chiếc Malaysia 188.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
Tụ điện dán 0.1 µF ±10% 50V 0805
267 Chiếc Trung Quốc 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
Điện trở dán 100 Ohms ±1% 1/10W 0805
6 Chiếc Trung Quốc 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
Tụ điện dán 0.1 µF ±20% 50V 1111
3 Chiếc Nhật Bản 210.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
Điện trở dán 12 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
9 Chiếc Malaysia 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
413
Tụ điện dán 0.1 µF ±5% 25V 1206
42 Chiếc Mỹ 2.992.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
414
Điện trở dán 12 Ohms ±0.25% 0.2W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 326.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
415
Tụ điện dán 0.1uF 10% 100V 0603
84 Chiếc Nhật Bản 583.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
416
Điện trở dán 120 Ohms ±0.02% 0.1W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 357.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
417
Tụ điện dán 0.1uF 10% 100V 0805
6 Chiếc Nhật Bản 583.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
418
Điện trở dán 120 Ohms 0.1% 0.2W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 279.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
419
Tụ điện dán 0.47 µF ±10% 100V 0805
6 Chiếc Trung Quốc 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
420
Điện trở dán 15 Ohms ±0.5% 0.2W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
421
Tụ điện dán 0.47 µF ±10% 50V 0805
6 Chiếc Nhật Bản 548.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
422
Điện trở dán 150 Ohms ±0.01% 0.125W 0805
9 Chiếc Malaysia 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
423
Tụ điện dán 0.68 µF ±10% 25V 0805
3 Chiếc Trung Quốc 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
424
Điện trở dán 18 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
9 Chiếc Nhật Bản 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
425
Tụ điện dán 0805 0.1uF
78 Chiếc Nhật Bản 583.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
426
Điện trở dán 180 kOhms ±0.1% 0.125W 0805
6 Chiếc Malaysia 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
427
Tụ điện dán 10000 pF ±5% 25V 0805
3 Chiếc Trung Quốc 179.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
428
Điện trở dán 180 Ohms ±0.02% 0.2W 0805
3 Chiếc Malaysia 444.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
429
Tụ điện dán 1 µF ±10% 50V 0805
12 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
430
Điện trở dán 2 kOhms ±0.01% 0.1W 0805
60 Chiếc Nhật Bản 199.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
431
Tụ điện dán 10 µF ±10% 16V 1206
3 Chiếc Mỹ 434.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
432
Điện trở dán 2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
433
Tụ điện dán 10 µF ±5% 16V 1812
3 Chiếc Nhật Bản 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
434
Điện trở dán 2 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 56.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
435
Tụ điện dán 10 nF±2% 50V 0805
9 Chiếc Trung Quốc 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
436
Điện trở dán 2 kOhms ±0.1% 0.4W 1206
18 Chiếc Nhật Bản 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
437
Tụ điện dán 100 µF ±20% 10V 1210
3 Chiếc Trung Quốc 211.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
438
Điện trở dán 2 MOhms ±0.1% 0.2W 0805
6 Chiếc Malaysia 270.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
439
Tụ điện dán 100 µF ±20% 6.3V 1206
3 Chiếc Trung Quốc 83.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
440
Điện trở dán 2 Ohms ±1% 1W 0805
3 Chiếc Malaysia 93.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
441
Tụ điện dán 270 pF ±1% 50V 0805
3 Chiếc Nhật Bản 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
442
Điện trở dán 2.2 kOhms ±0.01% 0.1W 0805
138 Chiếc Nhật Bản 140.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
443
Tụ điện dán 100 nF 10% 100V 0805
111 Chiếc Nhật Bản 583.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
444
Điện trở dán 2.2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C
3 Chiếc Trung Quốc 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
445
Tụ điện dán 100 pF ±1% 6kV 1812
30 Chiếc Hàn Quốc 227.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
446
Điện trở dán 2.2 kOhms ±1% 0.1W 0805
66 Chiếc Trung Quốc 215.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
447
Tụ điện dán 100 pF ±5% 100V 0805
3 Chiếc Nhật Bản 572.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
448
Điện trở dán 2.2 Ohms ±5% 1.5W 2512
6 Chiếc Nhật Bản 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
449
Tụ điện dán 1000 pF ±1% 50V 0805
12 Chiếc Nhật Bản 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
450
Điện trở dán 2.4 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
6 Chiếc Malaysia 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
451
Tụ điện dán 10000 pF ±1% 25V 0805
6 Chiếc Trung Quốc 40.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
452
Điện trở dán 2.4 kOhms ±0.1% 0.15W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
453
Tụ điện dán 10000 pF ±1% 50V 1812
6 Chiếc Trung Quốc 489.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
454
Điện trở dán 2.7 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
6 Chiếc Trung Quốc 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
455
Tụ điện dán 10000 pF ±2% 250V 0805
6 Chiếc Trung Quốc 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
456
Điện trở dán 20 kOhms ±0.01% 0.125W 0805
27 Chiếc Trung Quốc 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
457
Tụ điện dán 0.047 µF ±10% 50V SMPS Filtering 0805
15 Chiếc Hàn Quốc 12.674.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
458
Điện trở dán 20 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
12 Chiếc Malaysia 669.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
459
Tụ điện dán 10000 pF ±5% 50V 0805
144 Chiếc Mỹ 2.926.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
460
Điện trở dán 20 Ohms ±0.5% 0.2W 0805
3 Chiếc Mỹ 2.160.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
461
Tụ điện dán 1200 pF ±1% 500V 1206
3 Chiếc Hàn Quốc 81.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
462
Điện trở dán 22 kOhms ±0.01% 0.1W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 125.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
463
Tụ điện dán 1200 pF ±5% 50V 0805
21 Chiếc Nhật Bản 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
464
Điện trở dán 22 Ohms ±0.5% 0.2W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
465
Tụ điện dán 1000 pF ±5% 50V 0805
15 Chiếc Hàn Quốc 123.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
466
Điện trở dán 24 Ohms ±1% 0.2W 0805
3 Chiếc Malaysia 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
467
Tụ điện dán 150 nF ±5% 50V 0805
3 Chiếc Trung Quốc 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
468
Điện trở dán 249 kOhms ±0.1% 0.2W 0805
3 Chiếc Malaysia 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
469
Tụ điện dán 2.2 µF ±10% 25V 0805
12 Chiếc Nhật Bản 253.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
470
Điện trở dán 27 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
18 Chiếc Nhật Bản 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
471
Tụ điện dán 200 pF ±1% 250V 0805
3 Chiếc Hàn Quốc 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
472
Điện trở dán 270 Ohms ±1% 0.1W 0603
3 Chiếc Malaysia 405.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
473
Tụ điện dán 22 pF ±1% 250V 0805
15 Chiếc Trung Quốc 112.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
474
Điện trở dán 3 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
3 Chiếc Mỹ 2.526.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
475
Tụ điện dán 220 pF ±10% 100V 1206
3 Chiếc Nhật Bản 105.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
476
Điện trở dán 3 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
3 Chiếc Malaysia 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
477
Tụ điện dán 220 pF ±5% 100V 0805
3 Chiếc Hàn Quốc 91.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
478
Điện trở dán 30 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
479
Tụ điện dán 2400 pF ±1% 100V 1206
6 Chiếc Trung Quốc 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
480
Điện trở dán 30 kOhms ±0.1% 0.15W 0805 ±100ppm/°C
3 Chiếc Malaysia 336.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
481
Tụ điện dán 270 pF ±1% 100V 0805
3 Chiếc Nhật Bản 271.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
482
Điện trở dán 33 kOhms ±0.01% 0.16W 2512
6 Chiếc Trung Quốc 281.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
483
Tụ điện dán 3.3 nF 10% 100V 0805
3 Chiếc Nhật Bản 135.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
484
Điện trở dán 33 kOhms ±0.01% 0.1W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 125.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
485
Tụ điện dán 330 pF ±5% 100V 0805
3 Chiếc Nhật Bản 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
486
Điện trở dán 33 Ohms ±5% 1W 2512
6 Chiếc Malaysia 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
487
Tụ điện dán 4.7 µF ±5% 16V 1206
6 Chiếc Mỹ 753.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
488
Điện trở dán 330 Ohms ±0.01% 0.2W 0805
6 Chiếc Trung Quốc 468.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
489
Tụ điện dán 47 µF ±10% 6.3V 1210
3 Chiếc Nhật Bản 253.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
490
Điện trở dán 36 kOhms ±0.1% 0.125W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 19.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
491
Tụ điện dán 47 nF 5% 50V 0805
15 Chiếc Hàn Quốc 233.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
492
Điện trở dán 36.5 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
493
Tụ điện dán 4700 pF ±10% 250V 2220
6 Chiếc Hàn Quốc 192.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
494
Điện trở dán 39 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 12.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
495
Tụ điện dán 4700 pF ±5% 25V 0805
18 Chiếc Trung Quốc 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
496
Điện trở dán 4.02 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
497
Tụ điện dán 560 pF ±1% 50V 0805
3 Chiếc Nhật Bản 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
498
Điện trở dán 4.7 kOhms ±0.01% 0.125W 0603
6 Chiếc Malaysia 562.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
499
Tụ điện dán 820 pF ±1% 500V 0805
3 Chiếc Malaysia 37.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
500
Điện trở dán 4.7 kOhms ±0.01% 0.1W 0805
15 Chiếc Nhật Bản 125.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
501
Tụ điện dán 91 pF ±5% 250V 0805
3 Chiếc Hàn Quốc 103.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
502
Điện trở dán 2 kOhms ±0.01% 0.2W 0805 ±0.2ppm/°C
3 Chiếc Mỹ 2.477.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
503
Tụ điện dán 10000 pF ±5% 100V 0805
12 Chiếc Trung Quốc 509.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
504
Điện trở dán 4.7 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
3 Chiếc Mỹ 1.395.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
505
Tụ điện cắm 0.1 µF ±10% 1kV Radial
3 Chiếc Mỹ 5.307.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
506
Điện trở dán 47 kOhms ±0.1% 0.15W 0805
6 Chiếc Malaysia 403.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
507
Tụ điện hóa 10 uF ±10% 450 V Axial
6 Chiếc Hàn Quốc 299.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
508
Điện trở dán 47 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
12 Chiếc Nhật Bản 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
509
Tụ điện hóa cắm 100uF/450V
3 Chiếc Hàn Quốc 337.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
510
Điện trở dán 47 Ohms ±0.5% 0.1W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 379.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
511
Tụ điện hóa cắm 10uF 20% 400V Axial
6 Chiếc Hàn Quốc 258.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
512
Điện trở dán 470 Ohms ±0.01% 0.2W 0805
6 Chiếc Malaysia 562.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
513
Tụ hóa 10 uF 450 V Axial
3 Chiếc Malaysia 528.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
514
Điện trở dán 499 kOhms ±0.1% 0.1W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
515
Tụ hóa 1000 µF ±20% 50 V Radial
3 Chiếc Mỹ 983.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
516
Điện trở dán 5.1 kOhms ±0.01% 0.2W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
517
Tụ hóa 22 µF 150 V Axial
3 Chiếc Hàn Quốc 537.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
518
Điện trở dán 5.6 Ohms ±0.1% 0.125W 0805
3 Chiếc Trung Quốc 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
519
Tụ hóa cắm 10 uF 20% 450V RADIAL
3 Chiếc Mỹ 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
520
Điện trở dán 50 Ohms ±0.1% 0.2W 0805
6 Chiếc Mỹ 2.065.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
521
Tụ hóa cắm 10uF 20% 50V
15 Chiếc Hàn Quốc 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
522
Điện trở dán 50 Ohms ±5% 3W 2512
3 Chiếc Malaysia 326.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
523
Tụ hóa cắm 470UF 20% 160V RADIAL
3 Chiếc Nhật Bản 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
524
Điện trở dán 51 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
525
Tụ hóa cắm 47uF 20% 25V
6 Chiếc Hàn Quốc 101.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
526
Điện trở dán 51 Ohms ±0.05% 0.125W 0805
12 Chiếc Nhật Bản 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
527
Tụ hóa cắm 47uF 20% 500V Radial
6 Chiếc Trung Quốc 162.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
528
Điện trở dán 51 Ohms ±1% 1W 2512
6 Chiếc Malaysia 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
529
Tụ hóa cắm 47uF 450V AXIAL
3 Chiếc Trung Quốc 355.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
530
Điện trở dán 510 kΩ ±0.1% 0.1W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
531
Tụ hóa cắm 678D108M016EK5D
12 Chiếc Hàn Quốc 195.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
532
Điện trở dán 560 Ohms ±0.05% 0.125W 0805
3 Chiếc Nhật Bản 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
533
Tụ hóa cắm LGU2D471MELZ
6 Chiếc Nhật Bản 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
534
Điện trở dán 6.8 kOhms ±0.05% 0.125W 0805
6 Chiếc Nhật Bản 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
535
Tụ hóa cắm MAL215952331E3
9 Chiếc Hàn Quốc 266.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
536
Điện trở dán 68 kOhms ±0.1% 0.15W 0805
6 Chiếc Malaysia 336.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
537
Tụ hóa dán 10 uF ±20% 25V 1206
21 Chiếc Nhật Bản 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
538
Điện trở dán 68 Ohms ±0.05% 0.3W 0805
3 Chiếc Mỹ 419.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
539
Tụ hóa dán 10 uF 20% 25V 1411
3 Chiếc Nhật Bản 193.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
540
Điện trở dán 68 Ohms ±2% 3.5W 2512
6 Chiếc Malaysia 115.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
541
Tụ hóa dán 47uF 10% 10V 1411
15 Chiếc Trung Quốc 256.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
542
Điện trở dán 8.2 kOhms ±2% 0.15W 0805
3 Chiếc Malaysia 403.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
543
Tụ hóa dán vàng CWR29FH227KBHB
12 Chiếc Nhật Bản 489.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
544
Điện trở dán 8.2 Ohms ±1% 1W 0805
3 Chiếc Malaysia 93.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
545
Tụ hóa nhôm 1 uF 20% 50V RADIAL
6 Chiếc Nhật Bản 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
546
Điện trở dán SHUNT 0.01 Ohms
3 Chiếc Mỹ 1.433.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
547
Tụ hóa nhôm 10 uF 20% 63V RADIAL
3 Chiếc Hàn Quốc 156.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
548
Điện trở nhiệt SCK25200MSBH
6 Chiếc Nhật Bản 41.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
549
Tụ hóa nhôm 1000 uF 20% 25V RADIAL
6 Chiếc Hàn Quốc 733.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
550
Đi-ốt 1N4004
6 Chiếc Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
551
Tụ hóa nhôm 10uF 20% 450V RADIAL
6 Chiếc Trung Quốc 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
552
Đi-ốt 1N4007GP-AQ
9 Chiếc Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
553
Tụ hóa nhôm 1uF 20% 50V SMD
6 Chiếc Hàn Quốc 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
554
Đi-ốt 1N4007GP-E3
9 Chiếc Malaysia 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
555
Tụ hóa nhôm 220 uF 20% 450V SNAP
3 Chiếc Trung Quốc 212.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
556
Đi-ốt 1N5817e3
3 Chiếc Malaysia 178.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
557
Tụ hóa nhôm 220 uF 20% 50V
15 Chiếc Trung Quốc 128.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
558
Đi-ốt cắm 1N3595
6 Chiếc Malaysia 1.784.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
559
Tụ hóa nhôm 22uF 20% 63V SMD
3 Chiếc Hàn Quốc 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
560
Đi-ốt cắm 1N4007
15 Chiếc Trung Quốc 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
561
Tụ hóa nhôm 10 uF 20% 450V RADIAL
6 Chiếc Mỹ 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
562
Đi-ốt cắm 1N4148-1E3
15 Chiếc Malaysia 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
563
Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 25V RADIAL
12 Chiếc Hàn Quốc 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
564
Bán dẫn 2N2222A PBFREE
6 Chiếc Malaysia 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
565
Đi-ốt cắm 1N4148FS-ND
51 Chiếc Hàn Quốc 2.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
566
Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 25V SMD
9 Chiếc Hàn Quốc 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
567
Bán dẫn 2SA1037
3 Chiếc Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
568
Đi-ốt cắm 1N5711
6 Chiếc Malaysia 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
569
Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 450V SNAP
6 Chiếc Nhật Bản 145.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
570
Bán dẫn 2SA1797
6 Chiếc Trung Quốc 19.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
571
Đi-ốt cắm 1N5817
21 Chiếc Malaysia 12.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
572
Tụ hóa nhôm 47 uF 20% 50V RADIAL
3 Chiếc Hàn Quốc 183.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
573
Bán dẫn 2SC1971
3 Chiếc Nhật Bản 118.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
574
Đi-ốt cắm 1N755
6 Chiếc Malaysia 57.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
575
Tụ hóa nhôm 470 uF 20% 25V RADIAL
6 Chiếc Nhật Bản 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
576
Bán dẫn 2SC2053
3 Chiếc Trung Quốc 90.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
577
Đi-ốt cắm 20LC30T
30 Chiếc Malaysia 19.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
578
Tụ hóa nhôm 470 uF 20% 450V SNAP
18 Chiếc Mỹ 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
579
Bán dẫn 2SC2307
6 Chiếc Trung Quốc 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
580
Đi-ốt cắm 2AP9
3 Chiếc Malaysia 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
581
Tụ hóa nhôm 470 uF 20% 63V RADIAL
36 Chiếc Nhật Bản 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
582
Bán dẫn 2SC3133
6 Chiếc Trung Quốc 133.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
583
Đi-ốt cắm 2K4E
12 Chiếc Mỹ 1.331.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
584
Tụ hóa nhôm 47uF 20% 25V SMD
9 Chiếc Hàn Quốc 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 176 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 177 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23846 Tender notices posted in the past month
  • 37265 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second