Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2802521184 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG HK |
455.600.000 VND | 455.600.000 VND | 9 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phiên chợ 1 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chi phí thuê, vận chuyển, dàn dựng gian hàng tiêu chuẩn (3mx3m, khung nhôm hoặc inox, vách ngăn, thảm trải, trán gian hàng ghi rõ tên của đơn vị tham gia, 01 bóng điện neon công suất 40W hoặc đèn copact 20W, 01 ổ cắm điện, 01 bàn, 02 ghế), nằm trong nhà tiền chế |
|
30 | Gian | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
3 | Chi phí hỗ trợ mặt bằng |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
4 | Chi phí thiết kế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
5 | Cổng hơi song long chầu nguyệt, trên bề mặt cổng hơi có dán chỗ đề can màu vàng. Nội dung thống nhất với Ban tổ chức, sử dụng trong suốt kỳ hội chợ. |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
6 | PanoTam giác của nhà tiền chế , thiết kế sắt hộp, in bạt hiflex |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
7 | Chi phí thuê dây cáp điện, trực điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
8 | Chi phí tiền điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
9 | Chi phí thuê téc nước + nhân viên kỹ thuật trực và vận hành |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
10 | Chi phí tiền nước |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
11 | Chi phí thuê nhân công trực và dọn vệ sinh, phục vụ, chuyển rác thải |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
12 | Chi phí thuê nhà vệ sinh lưu động |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
13 | Chi phí phòng chống cháy, nổ |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
14 | Chi phí vật tư y tế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
15 | Sản xuất đoạn băng âm thanh giới thiệu về phiên chợ để truyền thông trên đài truyền thanh (bao gồm chi phí biên tập, phát thanh viên, kỹ thuật viên dựng) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
16 | Thuê xe loa tuyên truyền di động đi các trục đường huyện, xã 1 ngày trước phiên chợ và 2 ngày trong phiên chợ (2 ngày) |
|
3 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
17 | Băng zôn (KT 1m x 8m) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
18 | Cờ phướn (KT 1m x 0,8m) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
19 | Âm thanh khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
20 | Ánh sáng khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
21 | Sân khấu khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
22 | backrop khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
23 | Bàn đại biểu khai mạc |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
24 | Ghế đại biểu khai mạc |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
25 | MC dẫn chương trình |
|
1 | MC | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
26 | Chi phí an ninh/ bảo vệ (2 ngày ) |
|
2 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
27 | Phiên chợ 2 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
28 | Chi phí thuê, vận chuyển, dàn dựng gian hàng tiêu chuẩn (3mx3m, khung nhôm hoặc inox, vách ngăn, thảm trải, trán gian hàng ghi rõ tên của đơn vị tham gia, 01 bóng điện neon công suất 40W hoặc đèn copact 20W, 01 ổ cắm điện, 01 bàn, 02 ghế), nằm trong nhà tiền chế |
|
30 | Gian | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
29 | Chi phí hỗ trợ mặt bằng |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
30 | Chi phí thiết kế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
31 | Cổng hơi song long chầu nguyệt, trên bề mặt cổng hơi có dán chỗ đề can màu vàng. Nội dung thống nhất với Ban tổ chức, sử dụng trong suốt kỳ hội chợ. |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
32 | PanoTam giác của nhà tiền chế , thiết kế sắt hộp, in bạt hiflex |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
33 | Chi phí thuê dây cáp điện, trực điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
34 | Chi phí tiền điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
35 | Chi phí thuê téc nước + nhân viên kỹ thuật trực và vận hành |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
36 | Chi phí tiền nước |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
37 | Chi phí thuê nhân công trực và dọn vệ sinh, phục vụ, chuyển rác thải |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
38 | Chi phí thuê nhà vệ sinh lưu động |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
39 | Chi phí phòng chống cháy, nổ |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
40 | Chi phí vật tư y tế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
41 | Sản xuất đoạn băng âm thanh giới thiệu về phiên chợ để truyền thông trên đài truyền thanh (bao gồm chi phí biên tập, phát thanh viên, kỹ thuật viên dựng) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
42 | Thuê xe loa tuyên truyền di động đi các trục đường huyện, xã 1 ngày trước phiên chợ và 2 ngày trong phiên chợ (2 ngày) |
|
3 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
43 | Băng zôn (KT 1m x 8m) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
44 | Cờ phướn (KT 1m x 0,8m) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
45 | Âm thanh khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
46 | Ánh sáng khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
47 | Sân khấu khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
48 | backrop khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
49 | Bàn đại biểu khai mạc |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
50 | Ghế đại biểu khai mạc |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
51 | MC dẫn chương trình |
|
1 | MC | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
52 | Chi phí an ninh/ bảo vệ (2 ngày ) |
|
2 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
53 | Phiên chợ 3 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
54 | Chi phí thuê, vận chuyển, dàn dựng gian hàng tiêu chuẩn (3mx3m, khung nhôm hoặc inox, vách ngăn, thảm trải, trán gian hàng ghi rõ tên của đơn vị tham gia, 01 bóng điện neon công suất 40W hoặc đèn copact 20W, 01 ổ cắm điện, 01 bàn, 02 ghế), nằm trong nhà tiền chế |
|
30 | Gian | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
55 | Chi phí hỗ trợ mặt bằng |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
56 | Chi phí thiết kế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
57 | Cổng hơi song long chầu nguyệt, trên bề mặt cổng hơi có dán chỗ đề can màu vàng. Nội dung thống nhất với Ban tổ chức, sử dụng trong suốt kỳ hội chợ. |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
58 | PanoTam giác của nhà tiền chế , thiết kế sắt hộp, in bạt hiflex |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
59 | Chi phí thuê dây cáp điện, trực điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
60 | Chi phí tiền điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
61 | Chi phí thuê téc nước + nhân viên kỹ thuật trực và vận hành |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
62 | Chi phí tiền nước |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
63 | Chi phí thuê nhân công trực và dọn vệ sinh, phục vụ, chuyển rác thải |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
64 | Chi phí thuê nhà vệ sinh lưu động |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
65 | Chi phí phòng chống cháy, nổ |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
66 | Chi phí vật tư y tế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
67 | Sản xuất đoạn băng âm thanh giới thiệu về phiên chợ để truyền thông trên đài truyền thanh (bao gồm chi phí biên tập, phát thanh viên, kỹ thuật viên dựng) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
68 | Thuê xe loa tuyên truyền di động đi các trục đường huyện, xã 1 ngày trước phiên chợ và 2 ngày trong phiên chợ (2 ngày) |
|
3 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
69 | Băng zôn (KT 1m x 8m) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
70 | Cờ phướn (KT 1m x 0,8m) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
71 | Âm thanh khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
72 | Ánh sáng khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
73 | Sân khấu khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
74 | backrop khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
75 | Bàn đại biểu khai mạc |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
76 | Ghế đại biểu khai mạc |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
77 | MC dẫn chương trình |
|
1 | MC | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
78 | Chi phí an ninh/ bảo vệ (2 ngày ) |
|
2 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
79 | Phiên chợ 4 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
80 | Chi phí thuê, vận chuyển, dàn dựng gian hàng tiêu chuẩn (3mx3m, khung nhôm hoặc inox, vách ngăn, thảm trải, trán gian hàng ghi rõ tên của đơn vị tham gia, 01 bóng điện neon công suất 40W hoặc đèn copact 20W, 01 ổ cắm điện, 01 bàn, 02 ghế), nằm trong nhà tiền chế |
|
30 | Gian | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
81 | Chi phí hỗ trợ mặt bằng |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
82 | Chi phí thiết kế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
83 | Cổng hơi song long chầu nguyệt, trên bề mặt cổng hơi có dán chỗ đề can màu vàng. Nội dung thống nhất với Ban tổ chức, sử dụng trong suốt kỳ hội chợ. |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
84 | PanoTam giác của nhà tiền chế , thiết kế sắt hộp, in bạt hiflex |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
85 | Chi phí thuê dây cáp điện, trực điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
86 | Chi phí tiền điện |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
87 | Chi phí thuê téc nước + nhân viên kỹ thuật trực và vận hành |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
88 | Chi phí tiền nước |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
89 | Chi phí thuê nhân công trực và dọn vệ sinh, phục vụ, chuyển rác thải |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
90 | Chi phí thuê nhà vệ sinh lưu động |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
91 | Chi phí phòng chống cháy, nổ |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
92 | Chi phí vật tư y tế |
|
1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
93 | Sản xuất đoạn băng âm thanh giới thiệu về phiên chợ để truyền thông trên đài truyền thanh (bao gồm chi phí biên tập, phát thanh viên, kỹ thuật viên dựng) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
94 | Thuê xe loa tuyên truyền di động đi các trục đường huyện, xã 1 ngày trước phiên chợ và 2 ngày trong phiên chợ (2 ngày) |
|
3 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
95 | Băng zôn (KT 1m x 8m) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
96 | Cờ phướn (KT 1m x 0,8m) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
97 | Âm thanh khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
98 | Ánh sáng khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
99 | Sân khấu khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
100 | backrop khai mạc |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
101 | Bàn đại biểu khai mạc |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
102 | Ghế đại biểu khai mạc |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
103 | MC dẫn chương trình |
|
1 | MC | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
104 | Chi phí an ninh/ bảo vệ (2 ngày ) |
|
2 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.