Package No. 07: Construction

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 07: Construction
Bidding method
Online bidding
Tender value
381.282.000 VND
Publication date
14:23 23/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
88/QĐ-THCSKL
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Kim Lien Middle School
Approval date
17/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0801356022

TUAN VINH HD COMPANY LIMITED

377.673.260,3988 VND 377.673.000 VND 30 day 24/11/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 NHÀ XE SỐ 01:
Theo quy định tại Chương V
2 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m
0.8413 tấn Theo quy định tại Chương V 1.684.071
3 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m
129.0151 m2 Theo quy định tại Chương V 7.773
4 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm
0.8745 m3 Theo quy định tại Chương V 272.467
5 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô tự đổ 7T - Chiều dày lớp bóc ≤3cm
1.5462 100m2 Theo quy định tại Chương V 40.012
6 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T
1.5583 m3 Theo quy định tại Chương V 35.304
7 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
3.072 1m3 Theo quy định tại Chương V 281.946
8 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0.192 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.707.643
9 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40
2.16 m3 Theo quy định tại Chương V 1.641.656
10 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
1.024 m3 Theo quy định tại Chương V 132.680
11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
0.0205 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.629.629
12 Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40
16.7718 m3 Theo quy định tại Chương V 1.604.992
13 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
126.8401 m2 Theo quy định tại Chương V 76.805
14 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
0.8745 m3 Theo quy định tại Chương V 1.828.734
15 Gia công vì kèo thép mạ kẽm khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m
0.412 tấn Theo quy định tại Chương V 43.420.964
16 Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m
0.0301 tấn Theo quy định tại Chương V 33.334.070
17 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m
0.4421 tấn Theo quy định tại Chương V 3.626.896
18 Bu lông chân cột M16 L=250
48 bộ Theo quy định tại Chương V 62.582
19 Gia công cột bằng thép mạ kẽm
0.1608 tấn Theo quy định tại Chương V 37.448.612
20 Gia công cột bằng thép hình
0.0467 tấn Theo quy định tại Chương V 26.630.765
21 Lắp cột thép các loại
0.2075 tấn Theo quy định tại Chương V 5.120.074
22 Gia công xà gồ thép mạ kẽm
0.5362 tấn Theo quy định tại Chương V 34.876.000
23 Lắp dựng xà gồ thép
0.5362 tấn Theo quy định tại Chương V 2.883.498
24 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
2.88 1m2 Theo quy định tại Chương V 44.434
25 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ
1.4852 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.706.875
26 Máng thu nước inox 201 B150 cao 100 dày 1,2ly
123.2322 kg Theo quy định tại Chương V 68.840
27 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm
0.18 100m Theo quy định tại Chương V 11.594.550
28 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 86.365
29 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 72.416
30 Gia công hàng rào lưới thép ( bỏ thép hình vì đã tính khung thép hộp mạ kẽm thống kê theo thiết kế)
49.2515 m2 Theo quy định tại Chương V 383.052
31 Gia công khung thép hộp mạ kẽm lưới B40
0.2236 tấn Theo quy định tại Chương V 43.411.126
32 Lắp dựng lưới thép B40
49.2515 m2 Theo quy định tại Chương V 156.962
33 Bản lề cửa sắt
8 bộ Theo quy định tại Chương V 62.582
34 Khoá cửa Việt Tiệp 5F đồng
2 bộ Theo quy định tại Chương V 125.163
35 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
56.3861 m2 Theo quy định tại Chương V 83.457
36 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu
56.3861 m2 Theo quy định tại Chương V 11.019
37 NHÀ XE SỐ 02:
Theo quy định tại Chương V
38 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m
1.0975 tấn Theo quy định tại Chương V 1.684.071
39 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m
124.0797 m2 Theo quy định tại Chương V 7.773
40 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm
2.7389 m3 Theo quy định tại Chương V 272.467
41 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô tự đổ 7T - Chiều dày lớp bóc ≤3cm
1.6788 100m2 Theo quy định tại Chương V 40.012
42 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T
3.6179 m3 Theo quy định tại Chương V 35.304
43 Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm
32 m Theo quy định tại Chương V 84.277
44 Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép
0.64 m3 Theo quy định tại Chương V 969.040
45 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
3.072 1m3 Theo quy định tại Chương V 281.946
46 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0.192 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.707.643
47 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40
2.16 m3 Theo quy định tại Chương V 1.641.656
48 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
1.024 m3 Theo quy định tại Chương V 132.680
49 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
2.048 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.629.629
50 Gia công vì kèo thép mạ kẽm khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m
0.412 tấn Theo quy định tại Chương V 43.420.964
51 Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m
0.0301 tấn Theo quy định tại Chương V 33.334.070
52 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m
0.4421 tấn Theo quy định tại Chương V 3.626.896
53 Bu lông chân cột M16 L=250
48 bộ Theo quy định tại Chương V 62.582
54 Gia công cột bằng thép mạ kẽm
0.1608 tấn Theo quy định tại Chương V 37.448.612
55 Gia công cột bằng thép hình
0.0467 tấn Theo quy định tại Chương V 26.630.765
56 Lắp cột thép các loại
0.2075 tấn Theo quy định tại Chương V 5.120.074
57 Gia công xà gồ thép mạ kẽm
0.5806 tấn Theo quy định tại Chương V 34.876.000
58 Lắp dựng xà gồ thép
0.5806 tấn Theo quy định tại Chương V 2.883.498
59 Tôn cát nền
3.162 m3 Theo quy định tại Chương V 353.989
60 Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40
1.581 m3 Theo quy định tại Chương V 1.604.992
61 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ
3.1138 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.706.875
62 Máng thu nước inox 201 B150 cao 100 dày 1,2ly
133.224 kg Theo quy định tại Chương V 68.840
63 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm
0.18 100m Theo quy định tại Chương V 11.594.550
64 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 86.365
65 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 72.416
66 Gia công hàng rào lưới thép ( bỏ thép hình vì đã tính khung mã thép hộp)
48.552 m2 Theo quy định tại Chương V 383.052
67 Gia công khung thép mạ kẽm lưới B40
0.1996 tấn Theo quy định tại Chương V 43.411.126
68 Lắp dựng khung lưới thép B40
48.552 m2 Theo quy định tại Chương V 156.962
69 Bản lề cửa sắt
8 bộ Theo quy định tại Chương V 62.582
70 Khoá cửa Việt Tiệp 5F đồng
2 bộ Theo quy định tại Chương V 125.163
71 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
3.819 m3 Theo quy định tại Chương V 1.828.734
72 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
59.7248 m2 Theo quy định tại Chương V 83.457
73 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu
59.7248 m2 Theo quy định tại Chương V 11.019
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7854 Projects are waiting for contractors
  • 389 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 699 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23784 Tender notices posted in the past month
  • 37536 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second