Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801356022 | TUAN VINH HD COMPANY LIMITED |
377.673.260,3988 VND | 377.673.000 VND | 30 day | 24/11/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ XE SỐ 01: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
0.8413 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 1.684.071 | ||
3 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
129.0151 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.773 | ||
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
|
0.8745 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 272.467 | ||
5 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô tự đổ 7T - Chiều dày lớp bóc ≤3cm |
|
1.5462 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.012 | ||
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
1.5583 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 35.304 | ||
7 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
|
3.072 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 281.946 | ||
8 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
|
0.192 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.707.643 | ||
9 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
2.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.641.656 | ||
10 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
1.024 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 132.680 | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
|
0.0205 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.629.629 | ||
12 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
16.7718 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.604.992 | ||
13 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
126.8401 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 76.805 | ||
14 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
|
0.8745 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.828.734 | ||
15 | Gia công vì kèo thép mạ kẽm khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m |
|
0.412 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 43.420.964 | ||
16 | Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m |
|
0.0301 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 33.334.070 | ||
17 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
|
0.4421 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.626.896 | ||
18 | Bu lông chân cột M16 L=250 |
|
48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 62.582 | ||
19 | Gia công cột bằng thép mạ kẽm |
|
0.1608 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 37.448.612 | ||
20 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.0467 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.630.765 | ||
21 | Lắp cột thép các loại |
|
0.2075 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.120.074 | ||
22 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
|
0.5362 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 34.876.000 | ||
23 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.5362 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.883.498 | ||
24 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
2.88 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 44.434 | ||
25 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
|
1.4852 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.706.875 | ||
26 | Máng thu nước inox 201 B150 cao 100 dày 1,2ly |
|
123.2322 | kg | Theo quy định tại Chương V | 68.840 | ||
27 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm |
|
0.18 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 11.594.550 | ||
28 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.365 | ||
29 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 72.416 | ||
30 | Gia công hàng rào lưới thép ( bỏ thép hình vì đã tính khung thép hộp mạ kẽm thống kê theo thiết kế) |
|
49.2515 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 383.052 | ||
31 | Gia công khung thép hộp mạ kẽm lưới B40 |
|
0.2236 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 43.411.126 | ||
32 | Lắp dựng lưới thép B40 |
|
49.2515 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 156.962 | ||
33 | Bản lề cửa sắt |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 62.582 | ||
34 | Khoá cửa Việt Tiệp 5F đồng |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 125.163 | ||
35 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
56.3861 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 83.457 | ||
36 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu |
|
56.3861 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.019 | ||
37 | NHÀ XE SỐ 02: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
38 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
1.0975 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 1.684.071 | ||
39 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
124.0797 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.773 | ||
40 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
|
2.7389 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 272.467 | ||
41 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô tự đổ 7T - Chiều dày lớp bóc ≤3cm |
|
1.6788 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.012 | ||
42 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
3.6179 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 35.304 | ||
43 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
|
32 | m | Theo quy định tại Chương V | 84.277 | ||
44 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép |
|
0.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 969.040 | ||
45 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
|
3.072 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 281.946 | ||
46 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
|
0.192 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.707.643 | ||
47 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
2.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.641.656 | ||
48 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
1.024 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 132.680 | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
|
2.048 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.629.629 | ||
50 | Gia công vì kèo thép mạ kẽm khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m |
|
0.412 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 43.420.964 | ||
51 | Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m |
|
0.0301 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 33.334.070 | ||
52 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
|
0.4421 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.626.896 | ||
53 | Bu lông chân cột M16 L=250 |
|
48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 62.582 | ||
54 | Gia công cột bằng thép mạ kẽm |
|
0.1608 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 37.448.612 | ||
55 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.0467 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.630.765 | ||
56 | Lắp cột thép các loại |
|
0.2075 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.120.074 | ||
57 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
|
0.5806 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 34.876.000 | ||
58 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.5806 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.883.498 | ||
59 | Tôn cát nền |
|
3.162 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 353.989 | ||
60 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
1.581 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.604.992 | ||
61 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
|
3.1138 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.706.875 | ||
62 | Máng thu nước inox 201 B150 cao 100 dày 1,2ly |
|
133.224 | kg | Theo quy định tại Chương V | 68.840 | ||
63 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm |
|
0.18 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 11.594.550 | ||
64 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 86.365 | ||
65 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 72.416 | ||
66 | Gia công hàng rào lưới thép ( bỏ thép hình vì đã tính khung mã thép hộp) |
|
48.552 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 383.052 | ||
67 | Gia công khung thép mạ kẽm lưới B40 |
|
0.1996 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 43.411.126 | ||
68 | Lắp dựng khung lưới thép B40 |
|
48.552 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 156.962 | ||
69 | Bản lề cửa sắt |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 62.582 | ||
70 | Khoá cửa Việt Tiệp 5F đồng |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 125.163 | ||
71 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
|
3.819 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.828.734 | ||
72 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
59.7248 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 83.457 | ||
73 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu |
|
59.7248 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.019 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.