Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng tất cả yêu cầu của E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2400383103 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nội Thất Biển Huệ |
1.349.577.150 VND | 1.349.577.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xe đẩy thức ăn 1 tầng |
GA.XD1T
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.648.000 | |
2 | Tủ nấu cơm |
VNK.TC
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | vinaki | 34.523.500 | |
3 | Bếp gas công nghiệp |
BH.BG01
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 13.225.900 | |
4 | Giá để xoong nồi |
BH.GI01
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 4.263.600 | |
5 | Xe đẩy 3 tầng |
GA.XD3T
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.511.200 | |
6 | Xe đẩy 2 tầng thu dọn khay |
GA.XD2T
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 5.073.000 | |
7 | Bàn sơ chế thức thực phẩm |
GA.BA01
|
3 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 6.199.700 | |
8 | Bàn inox 3 chậu rửa |
GA.BA02
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 9.306.200 | |
9 | Tủ bảo quản |
NTD-488
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 10.032.000 | |
10 | Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn |
Funiki FR-135CD
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa phát | 4.001.400 | |
11 | Bàn họp |
BH.BH01
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 38.000.000 | |
12 | Ghế họp |
BH.GH01
|
55 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 750.500 | |
13 | Loa |
DJK K912
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 7.503.100 | |
14 | Loa Full |
DJ1212
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 10.837.600 | |
15 | Mic |
DJK S-800
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.990.000 | |
16 | Đẩy |
DJK D-4800
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 14.172.100 | |
17 | Vang |
DJK-388
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.762.000 | |
18 | Tivi |
55NU7090
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Samsung | 13.395.000 | |
19 | Tủ âm ly |
BH.TU01
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.099.500 | |
20 | Kệ tivi |
BH.KTV01
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.705.000 | |
21 | Tượng bác hồ |
BH.TBH01
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 712.500 | |
22 | Bục phát biểu |
BH.BPB01
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.470.000 | |
23 | Bục tượng Bác |
BH.BTB01
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.470.000 | |
24 | Điều hòa 18000BTU |
HSC18MMC
|
11 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát | 12.215.100 | |
25 | Bàn làm việc BGH |
BH.BLV21
|
3 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 6.308.000 | |
26 | Bộ bàn ghế tiếp khách phòng hiệu trưởng |
BH.BG11
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 18.525.000 | |
27 | Tủ tài liệu |
BH.TTL03
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 9.386.000 | |
28 | Máy in |
LPB2900
|
4 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Canon | 3.277.500 | |
29 | Điều hòa 12000BTU |
HSC12MMC
|
3 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát | 9.452.500 | |
30 | Điều hòa 24000BTU |
HSC24MMC
|
8 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát | 15.942.900 | |
31 | Điều hòa 9000BTU |
HSC09MMC
|
8 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát | 6.906.500 | |
32 | Ghế làm việc |
GTP-11-00
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP Xuân hòa Việt nam | 179.075 | |
33 | Bàn nhân viên |
BH.BLV02
|
7 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.375.000 | |
34 | Ghế xoay |
GL101B
|
7 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP nội thất Hòa Phát | 926.250 | |
35 | Hộc |
BH.HOC01
|
7 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 855.000 | |
36 | Tủ hồ sơ |
BH.TTL02
|
7 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.375.000 | |
37 | Máy Pho to tài liệu |
Ricoh M 2701
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | China | 58.653.000 | |
38 | Giá đựng tài liệu |
BH.GTV22
|
4 | Giá | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.667.950 | |
39 | Tủ thuốc |
BH.TYT10
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.106.500 | |
40 | Tủ đựng thiết bị dạy học |
BH.TTL04
|
5 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.375.000 | |
41 | Móc treo tranh |
BH.MOC01
|
10 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 498.750 | |
42 | Bộ bàn ghế giáo viên (gồm 01 bàn + 01 ghế ngồi) |
Bàn CH1200H Ghế GS-05-00
|
6 | Bộ | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty TNHH Fami | 2.382.600 | |
43 | Bàn |
BH.BKS01
|
6 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.778.750 | |
44 | Ghế gấp |
GS-22-00
|
120 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP Xuân hòa Việt nam | 278.350 | |
45 | Bàn ghế học sinh (01 bàn + 02 ghế) |
BH.BHS05
|
40 | Bộ | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 1.857.250 | |
46 | Bảng |
BH.BX06
|
3 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.208.750 | |
47 | Giá vẽ |
BH.GV05
|
40 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 617.500 | |
48 | Bàn máy tính |
BH.BMT20
|
20 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 1.900.000 | |
49 | Đàn |
PSR-S670
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | China | 20.394.600 | |
50 | Máy tính xách tay |
Dell Inspiron 3593C
|
10 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | China | 13.668.600 | |
51 | Bảng thao tác |
BH.BTT13
|
2 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 7.932.500 | |
52 | Ghế gấp liền bàn |
G04B
|
80 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP nội thất Hòa Phát | 650.750 | |
53 | Bàn phòng đọc sách |
BH.BDS01
|
20 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.232.500 | |
54 | Ghế gấp |
GX28
|
40 | Cái | Quy định tại Chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật | Hwata | 427.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.