Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801382142 | CÔNG TY TNHH BỮA ĂN HỌC ĐƯỜNG |
1.374.250.000 VND | 1.374.250.000 VND | 270 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0801382142 | CÔNG TY TNHH BỮA ĂN HỌC ĐƯỜNG | Second rank |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thịt lợn sấn |
3230 | Kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thịt lợn nạc |
2120 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mỡ lợn |
25 | Kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thịt lợn chân giò |
142 | Kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xương cụt |
392 | Kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Xương Sườn |
50 | Kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thịt bò |
490 | Kg | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thịt ngan |
520 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thịt gà ta |
351 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thịt vịt |
232 | Kg | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cá trắm bỏ ruột, bỏ đầu |
65 | Kg | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cá trắm nguyên con |
310 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tôm lớp |
146 | Kg | Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cua đồng |
126 | Kg | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cà ra |
67 | Kg | Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ngao |
217 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Trứng cút |
300 | Kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Trứng vịt |
330 | Kg | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đậu phụ |
230 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Khoai sọ |
120 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Khoai tây |
215 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Củ rền |
32 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bí ngô |
410 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bí xanh |
410 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bầu |
245 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mướp |
48 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Rau đay |
120 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mồng tơi |
165 | Mớ | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cà rốt |
150 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Củ cải |
109 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cải bắp |
86 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Rau cải |
60 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Rau ngót |
19 | Kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dưa hấu |
110 | Kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thanh long |
139 | Kg | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cam sành |
73 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chuối tây |
1560 | Quả | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đu đủ |
30 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Xoài |
28 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Hành khô |
8 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tỏi khô |
6 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dứa xanh |
27 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Gừng |
14 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cà chua |
260 | Kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dọc mùng |
140 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Quả dọc |
25 | Kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Quả me |
30 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Chay |
20 | Kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tai chua |
20 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Quả gấc |
62 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Rau thơm các loại |
50 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Gạo tẻ BC hoặc tương đương |
2280 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Gạo nếp |
432 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Mì chính Ạjnomoto hoặc tương đương |
85 | Kg | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bột canh vifon hoặc tương đương |
135 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mắm Cát Hải hoặc tương đương |
120 | Lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dầu ăn Mezan 1Lít hoặc tương đương |
156 | Lít | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đường trắng xuất khẩu |
50 | Kg | Việt Nam | 24.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Muối iot |
120 | Kg | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đỗ xanh không vỏ |
70 | Kg | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đỗ đen |
21 | kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Mì gạo trắng |
360 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Mì đỏ |
40 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Miến Đặng Yến hoặc tương đương |
50 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bánh mì |
200 | Kg | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sữa Goldsure Grow hoặc tương đương |
270 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.