Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107015961 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KIM THÀNH và CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÒA MINH | 8.602.847.428 VND | 8.602.847.000 VND | 75 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KIM THÀNH | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÒA MINH | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý nguồn: |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
2 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
3 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
4 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
5 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
91.08 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
6 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
7 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
8 | Dây tín hiệu kết nối 2x2,5 mm2 |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
9 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
10 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
11 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
12 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
13 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
14 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
15 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
16 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
17 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
92 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
18 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
19 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
20 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
21 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
22 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
23 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
24 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
25 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
26 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
27 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
28 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
29 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
95 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
30 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
31 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
32 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
33 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
34 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
35 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
36 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
37 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
38 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
39 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
40 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
41 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
51.73 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
42 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
43 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
44 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
45 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
46 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
47 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
48 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
49 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
50 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
51 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
52 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
53 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
68.7 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
54 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
55 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
56 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
57 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
58 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
59 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
60 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
61 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
62 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
63 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
64 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
65 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
59.8 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
66 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
67 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
68 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
69 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
70 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
71 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
72 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
73 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
74 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
75 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
76 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
77 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
93.9 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
78 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
79 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
80 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
81 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
82 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
83 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
84 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
85 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
86 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
87 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
88 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
89 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
86.8 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
90 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
91 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
92 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
93 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
94 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
95 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
96 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
97 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
98 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
99 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
100 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
101 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
71.5 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
102 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
103 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
104 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
105 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
106 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
107 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
108 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
109 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
110 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
111 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
112 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
113 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
60 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
114 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
115 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
116 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
117 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
118 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
119 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
120 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
121 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
122 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
123 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
124 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
125 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
100.8 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
126 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
127 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
128 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
129 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
130 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
131 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
132 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
133 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
134 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
135 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
136 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
137 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
64.5 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
138 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
139 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
140 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
141 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
142 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
143 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
144 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
145 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
146 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
147 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
148 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
149 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
84.1 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
150 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
151 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
152 | Dây tín hiệu kết nối |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
153 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
154 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
155 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
156 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
157 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
158 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
159 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
160 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
161 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
74.5 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
162 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
163 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
164 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
165 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
166 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
167 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
168 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
169 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
170 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
171 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
172 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
173 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
71 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
174 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
175 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
176 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
177 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
178 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
179 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
180 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
181 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
182 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
183 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
184 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
185 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
79.3 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
186 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
187 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
188 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
189 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
190 | Cục đẩy 4 kênh |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
191 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
192 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
193 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
194 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
195 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
196 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
197 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
79.7 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
198 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
199 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
200 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
201 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
202 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
203 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
204 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
205 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
206 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
207 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
208 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
209 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
69.88 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
210 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
211 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
212 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
213 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
214 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
215 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
216 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
217 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
218 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
219 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
220 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
221 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
90.2 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
222 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
223 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
224 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
225 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
226 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
227 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
228 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
229 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
230 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
231 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
232 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
233 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
100.76 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
234 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
235 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
236 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
237 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
238 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
239 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
240 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
241 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
242 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
243 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
244 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
245 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
76.58 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
246 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
247 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
248 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
249 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
250 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
251 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
252 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
253 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
254 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
255 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
256 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
257 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
92.7 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
258 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
259 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
260 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
261 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
262 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
263 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
264 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
265 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
266 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
267 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
268 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
269 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
72.45 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
270 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
271 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
272 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
273 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
274 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
275 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
276 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
277 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
278 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
279 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
280 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
281 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
51.6 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
282 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
283 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
284 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
285 | Loa Esonix (hoặc tương đương): 20Kg |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
286 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
287 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
288 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
289 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
290 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
291 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
292 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
293 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
61.1 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
294 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
295 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
296 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
297 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
298 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
299 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
300 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
301 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
302 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
303 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
304 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
305 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
77.5 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
306 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
307 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
308 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
309 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
310 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
311 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
312 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
313 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
314 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
315 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
316 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
317 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
70.68 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
318 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
319 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
320 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
321 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
322 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
323 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
324 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
325 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
326 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
327 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
328 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
329 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
72.2 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
330 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
331 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
332 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
333 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
334 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
335 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
336 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
337 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
338 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
339 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
340 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
341 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
61.1 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
342 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
343 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
344 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
345 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
346 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
347 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
348 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
349 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
350 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
351 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
352 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
353 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
78.6 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
354 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
355 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
356 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
357 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
358 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
359 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
360 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
361 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
362 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
363 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
364 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
365 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
85.6 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
366 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
367 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
368 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
369 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
370 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
371 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
372 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
373 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
374 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
375 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
376 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
377 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
87.92 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
378 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
379 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
380 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
381 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
382 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
383 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
384 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
385 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
386 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
387 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
388 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
389 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
76.4 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
390 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
391 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
392 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
393 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
394 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
395 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
396 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
397 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
398 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
399 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
400 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
401 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
56.4 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
402 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
403 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
404 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
405 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
406 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
407 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
408 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
409 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
410 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
411 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
412 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
413 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
103.6 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
414 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
415 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
416 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
417 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
418 | Cục đẩy 4 kênh |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
419 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
420 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
421 | Quản lý nguồn: |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
422 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
423 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
424 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
425 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
77.8 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
426 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
427 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
428 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
429 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
430 | Cục đẩy 4 kênh |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
431 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
432 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
433 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
434 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
435 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
436 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
437 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
85.5 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
438 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
439 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
440 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
441 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
442 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
443 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
444 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
445 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
446 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
447 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
448 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
449 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
80.8 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
450 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
451 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
452 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
453 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
454 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
455 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
456 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
457 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
458 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
459 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
460 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
461 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
55.9 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
462 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
463 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
464 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
465 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
466 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
467 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
468 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
469 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
470 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
471 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
472 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
473 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
63.43 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
474 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
475 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
476 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
477 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
478 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
479 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
480 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
481 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
482 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
483 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
484 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
485 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
72.95 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
486 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
487 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
488 | Dây tín hiệu kết nối |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
489 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
490 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
491 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
492 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
493 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
494 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
495 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
496 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
497 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
78.1 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
498 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
499 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
500 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
501 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix DM-25
|
1 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 33.000.000 | |
502 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
1 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
503 | Cục đẩy Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE-4900
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 15.500.000 | |
504 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
505 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
506 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
507 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
508 | Loa sub |
NW-400B
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: Korea - Made in China | 10.500.000 | |
509 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
510 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
2 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
511 | Dây loa 2x2,5 mm2 |
Dây loa
|
100 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
512 | Jack kết nối |
Soundline
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
513 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
514 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
515 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix DM-25
|
1 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 33.000.000 | |
516 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
1 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
517 | Cục đẩy Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE-4900
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 15.500.000 | |
518 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
519 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
520 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
521 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
522 | Loa sub |
NW-400B
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: Korea - Made in China | 10.500.000 | |
523 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
524 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
2 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
525 | Dây loa 2x2,5 mm2 |
Dây loa
|
100 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
526 | Jack kết nối |
Soundline
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
527 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
528 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
529 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix DM-25
|
1 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 33.000.000 | |
530 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
1 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
531 | Cục đẩy Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE-4900
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 15.500.000 | |
532 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
533 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
534 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
535 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
536 | Loa sub |
NW-400B
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: Korea - Made in China | 10.500.000 | |
537 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
538 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
2 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
539 | Dây loa 2x2,5 mm2 |
Dây loa
|
100 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
540 | Jack kết nối |
Soundline
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
541 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
542 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
543 | Cột điện bê tông ly tâm |
Cột điện bê tông ly tâm
|
5 | cột | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 19.500.000 | |
544 | Loa nén tháp |
CEN TURY 75w
|
10 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.500.000 | |
545 | Dây cáp loa truyền thanh |
Dây cáp loa truyền thanh
|
3.000 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
546 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
7.56 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
547 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
23.84 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
548 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
25.11 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
549 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
550 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
5.94 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
551 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
29.92 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
552 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
23.436 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
553 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
554 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
7.56 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
555 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
26.08 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
556 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
25.2 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
557 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
558 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
2.89 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
559 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
2.89 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
560 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
9.68 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
561 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
31.84 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
562 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
88 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
563 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
564 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.89 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
565 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
8.2 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
566 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
25.44 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
567 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
31.98 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
568 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
569 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.9 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
570 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
3.9 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
571 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
5.79 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
572 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
23 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
573 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
574 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
8.14 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
575 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
24 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
576 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
28.86 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
577 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
578 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
7.02 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
579 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
29.2 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
580 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
21.45 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
581 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
582 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
2.64 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
583 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
10.78 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
584 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
33.92 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
585 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
39.2 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
586 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
587 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
4.14 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
588 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
4.14 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
589 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
6.48 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
590 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
22.08 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
591 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
25.92 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
592 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
593 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.49 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
594 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
5.94 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
595 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
24.48 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
596 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
26.4 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
597 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
598 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
2.89 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
599 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
7.2 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
600 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
17.2 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
601 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
20.4 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
602 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
603 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
2.74 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
604 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
9.9 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
605 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
32.32 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
606 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
36 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
607 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
608 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
3.89 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
609 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.89 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
610 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
8.91 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
611 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
30.88 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
612 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
81 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
613 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
614 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
3.94 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
615 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.94 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
616 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
7.38 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
617 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
19.12 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
618 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
25.42 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
619 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
620 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
3.04 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
621 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.04 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
622 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.14 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
623 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
6.3 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
624 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
24.96 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
625 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
21 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
626 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
627 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
4.696 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
628 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
4.696 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
629 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
9.68 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
630 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
37.44 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
631 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
43.2 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
632 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
633 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
7.38 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
634 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
28 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
635 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
26.65 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
636 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
637 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
10.67 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
638 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
32.16 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
639 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
39.285 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
640 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
641 | Khẩu hiệu (ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM !) |
BDKH-05
|
3.94 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
642 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.94 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
643 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
8.58 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
644 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
31.04 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
645 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
35.55 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
646 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
647 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.84 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
648 | Khẩu hiệu(NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM !) |
BDKH-06
|
3.19 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
649 | Cờ tổ quốc (phông khánh tiết) |
BDPKT-01
|
7.38 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
650 | Rèm rủ |
BDRR-02
|
29.6 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
651 | Phông hội trường |
BDPHT-03
|
28.7 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 268.000 | |
652 | Sao vàng + Búa liềm |
BDSB-04
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 720.000 | |
653 | Khẩu hiệu( NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM ! ) |
BDKH-06
|
3.65 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
654 | Phông phòng họp trực tuyến |
BDP-10
|
28.47 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 495.000 | |
655 | Rèm gỗ cửa sổ phòng họp trực tuyến và hội trường tầng 2 |
BDRG-09
|
48.384 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 765.000 | |
656 | Bộ chữ( ĐẢNG ỦY - HĐND - UBND XÃ HỒNG THÁI ) khoảng 2,5 m2 VÀ BIỂU TƯỢNG HÀ NỘI đường kính 80cm (chữ bằng mêka gương vàng ốp chữ nổi 2cm) |
BDBC-08
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.980.000 | |
657 | Bộ chữchỉ tiêu phát triển kinh tế hai bên cánh gà hội trường (0,9 x 3,5 )m |
BDBCKH-12
|
6.3 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
658 | Bộ chữ khẩu hiệu chạy dọc hai bên hội trường nhà (0.6 x 17,7 )x2 m |
BDBCKH-13
|
21.24 | m2 | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.985.000 | |
659 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
160 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
660 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
661 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
662 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
663 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
70 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
664 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
665 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
666 | Bàn để đại biểu |
5 BHT12DH3
|
5 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
667 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
668 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
669 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
670 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
671 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
672 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
673 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
9 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
674 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
675 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
676 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
200 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
677 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
7 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
678 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
679 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
680 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
681 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
682 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
683 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
684 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
685 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
686 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
687 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
688 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
689 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
690 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
691 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
692 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
693 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
694 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
695 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
696 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
697 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
60 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
698 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
20 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
699 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
5 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
700 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
701 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
702 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
10 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
703 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
704 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
705 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
706 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
707 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
708 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
20 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
709 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
710 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
70 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
711 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
712 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
713 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
10 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
714 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
715 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
10 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
716 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
717 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
718 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
250 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
719 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
7 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
720 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
721 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
722 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
723 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
724 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
725 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
726 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
727 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
728 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
729 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
730 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
731 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
732 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
733 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
10 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
734 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
735 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
736 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
737 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
5 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
738 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
739 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
740 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
741 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
742 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
10 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
743 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
744 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
200 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
745 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
746 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
747 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
748 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
749 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
750 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
180 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
751 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
752 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
753 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
754 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
250 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
755 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
9 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
756 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
757 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
758 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
759 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
7 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
760 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
200 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
761 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
7 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
762 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
763 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
764 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
13 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
765 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
766 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
767 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
768 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
769 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
770 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
771 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
772 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
773 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
774 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
775 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
776 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
777 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
778 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
779 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
780 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
781 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
782 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
783 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
784 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
785 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
786 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
787 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
788 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
789 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
790 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
791 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
792 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
793 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
794 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
795 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
120 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
796 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
797 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
798 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
799 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
800 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
801 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
802 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
803 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
160 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
804 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
8 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
805 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
806 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
807 | Tủ sách Pháp Luật |
TU10K4
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
808 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
809 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
12 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
810 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
811 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
812 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
100 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
813 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
5 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
814 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
815 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
80 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
816 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
817 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
150 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
818 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
819 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
820 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
821 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
822 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
823 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
824 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
825 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
120 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
826 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
6 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
827 | Bục tượng Bác |
LTS02
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
828 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
50 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
829 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
2 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
830 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
120 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
831 | Bàn để đại biểu |
BHT12DH3
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
832 | Bục phát biểu |
BPB01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
833 | Ghế cao cấp |
G04
|
30 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
834 | Tủ tài liệu |
DC1350H10
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.000.000 | |
835 | Bàn tiếp dân |
BPB01
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
836 | Bàn một cửa |
BQ6010
|
6.9 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.900.000 | |
837 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
30 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
838 | Bàn để đại biểu |
BHT20DH3
|
20 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
839 | Bàn phòng họp |
BH6016
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.500.000 | |
840 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
30 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
841 | Bàn để đại biểu |
BHT20DH3
|
20 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
842 | Bàn phòng họp |
BH6016
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.500.000 | |
843 | Bàn để đại biểu |
BHT20DH3
|
20 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
844 | Tủ tài liệu |
DC1350H10
|
7 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.000.000 | |
845 | Ghế hội trường cao cấp |
G04
|
90 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.500 | |
846 | Bàn để đại biểu |
BHT20DH3
|
14 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
847 | Bàn phòng họp |
BH6016
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.500.000 | |
848 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
849 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA Made in China | 13.200.000 | |
850 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
851 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
852 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
853 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
854 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
855 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
856 | Dây loa 2x2,5mm và phụ kiện đinh vít và kẹp dây |
Dây loa
|
80 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
857 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
858 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
859 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
860 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
861 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA Made in China | 13.200.000 | |
862 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA Made in China | 7.900.000 | |
863 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
864 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
865 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
866 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
867 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
868 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
60.9 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
869 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
870 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
871 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
872 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
873 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
874 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
875 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
876 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
877 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
878 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
879 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
880 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
74.9 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
881 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
882 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
883 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
884 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
885 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
886 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
887 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
888 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
889 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
890 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
891 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
892 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
82.6 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
893 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
894 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
895 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
896 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
897 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 13.200.000 | |
898 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 7.900.000 | |
899 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 4.000.000 | |
900 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
901 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
902 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
903 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
904 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
72.8 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
905 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
906 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
907 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
908 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Technology: USA- Made in China | 9.200.000 | |
909 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
910 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
911 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
912 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
913 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
914 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
915 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
916 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
79.9 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
917 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
918 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
919 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
920 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
921 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
922 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
923 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
924 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
925 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
926 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
927 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
928 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
73.3 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
929 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
930 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
931 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
932 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
933 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
934 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
935 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
936 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
937 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
938 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
939 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
940 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
91.3 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
941 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
942 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
943 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
944 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
945 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
946 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
947 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 4.000.000 | |
948 | Quản lý nguồn |
Esonix CG-800S
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Made in China | 2.000.000 | |
949 | Chân micro để bàn |
TS-01
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
950 | Tủ kỹ thuật |
10U
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
951 | Giá treo loa |
Soundking DB087
|
4 | chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
952 | Dây loa 2x2,5mm |
Dây loa
|
67.87 | md | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
953 | Jack kết nối |
Soundline
|
4 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
954 | Ổ cắm 5 lỗ 3 chấu |
SM750SL
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
955 | Dây tín hiệu |
AWg14
|
2 | Dây | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
956 | Loa Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix B-12
|
2 | Đôi | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 9.200.000 | |
957 | Cục đẩy 4 kênh Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix BE - 4500
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 13.200.000 | |
958 | Vang số Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix KX-8600
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA - Made in China | 7.900.000 | |
959 | Mic Esonix (hoặc tương đương) |
Esonix M5
|
1 | bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | - Technology: USA- Made in China | 4.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.