Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101988890 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VÀ XÂY DỰNG CAO MINH |
226.821.320 VND | 226.821.320 VND | 365 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật. |
CM
|
1.400 | Tờ | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật. | VN | 220 | |
2 | Bìa bệnh án ngoại trú các loại |
CM
|
10.000 | Tờ | Bìa bệnh án ngoại trú các loại | VN | 1.540 | |
3 | Bìa bệnh án nội trú các loại |
CM
|
15.000 | Tờ | Bìa bệnh án nội trú các loại | VN | 1.540 | |
4 | Biểu đồ chuyển dạ |
CM
|
2.500 | Tờ | Biểu đồ chuyển dạ | VN | 220 | |
5 | Giấy chứng nhận PT |
CM
|
700 | Tờ | Giấy chứng nhận PT | VN | 110 | |
6 | Giấy KSK đi làm |
CM
|
2.300 | Tờ | Giấy KSK đi làm | VN | 440 | |
7 | Giấy KSK lái xe |
CM
|
300 | Tờ | Giấy KSK lái xe | VN | 440 | |
8 | Trích Biên bản Hội chẩn |
CM
|
1.800 | Tờ | Trích Biên bản Hội chẩn | VN | 220 | |
9 | Trích biên bản hội chẩn phẫu thuật. |
CM
|
500 | Tờ | Trích biên bản hội chẩn phẫu thuật. | VN | 220 | |
10 | Lệnh điều xe |
CM
|
17 | Quyển | Lệnh điều xe | VN | 44.000 | |
11 | Phiếu đếm gạc và dụng cụ. |
CM
|
900 | Tờ | Phiếu đếm gạc và dụng cụ. | VN | 220 | |
12 | Phiếu điều trị VLTL |
CM
|
3.000 | Tờ | Phiếu điều trị VLTL | VN | 220 | |
13 | Giấy mời |
CM
|
19.000 | Tờ | Giấy mời | VN | 110 | |
14 | Giấy giới thiệu |
CM
|
19.000 | Tờ | Giấy giới thiệu | VN | 110 | |
15 | Phiếu gây mê hồi sức |
CM
|
6.400 | Tờ | Phiếu gây mê hồi sức | VN | 220 | |
16 | Phiếu sàng lọc |
CM
|
17.100 | Tờ | Phiếu sàng lọc | VN | 440 | |
17 | Phiếu theo dõi chức năng sống 3 trong 1 |
CM
|
22.500 | Tờ | Phiếu theo dõi chức năng sống 3 trong 1 | VN | 440 | |
18 | Phong thư |
CM
|
1.800 | Cái | Phong thư | VN | 1.320 | |
19 | Sổ bàn giao bệnh nhân vào khoa |
CM
|
22 | Quyển | Sổ bàn giao bệnh nhân vào khoa | VN | 35.200 | |
20 | Sổ giao, nhận bệnh phẩm |
CM
|
10 | Quyển | Sổ giao, nhận bệnh phẩm | VN | 70.400 | |
21 | Sổ biên bản hội chẩn |
CM
|
31 | Quyển | Sổ biên bản hội chẩn | VN | 44.000 | |
22 | Sổ chứng sinh |
CM
|
26 | Quyển | Sổ chứng sinh | VN | 70.400 | |
23 | Sổ chuyển viện |
CM
|
5 | Quyển | Sổ chuyển viện | VN | 22.000 | |
24 | Sơ cứu ban đầu |
CM
|
3.000 | Tờ | Sơ cứu ban đầu | VN | 220 | |
25 | Sổ đẻ |
CM
|
14 | Quyển | Sổ đẻ | VN | 35.200 | |
26 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
CM
|
8 | Quyển | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh | VN | 35.200 | |
27 | Sổ khám bệnh |
CM
|
16 | Quyển | Sổ khám bệnh | VN | 107.800 | |
28 | Sổ khám thai |
CM
|
14 | Quyển | Sổ khám thai | VN | 107.800 | |
29 | Sổ lý lịch máy |
CM
|
30 | Quyển | Sổ lý lịch máy | VN | 12.100 | |
30 | Phiếu lĩnh máu |
CM
|
2 | Quyển | Phiếu lĩnh máu | VN | 44.000 | |
31 | Sổ mượn đồ |
CM
|
80 | Quyển | Sổ mượn đồ | VN | 70.400 | |
32 | Sổ nhật ký máy |
CM
|
280 | Quyển | Sổ nhật ký máy | VN | 18.700 | |
33 | Sổ ghi chép biến động Dân số - KHHGĐ (Dùng cho cán bộ chuyên trách) |
CM
|
14 | Quyển | Sổ ghi chép biến động Dân số - KHHGĐ (Dùng cho cán bộ chuyên trách) | VN | 57.200 | |
34 | Sổ ghi chép biến động Dân số - KHHGĐ (Dung cho cộng tác viên dân số) |
CM
|
65 | Quyển | Sổ ghi chép biến động Dân số - KHHGĐ (Dung cho cộng tác viên dân số) | VN | 24.200 | |
35 | Sổ theo dõi quản lý bệnh nhân tâm thần tại cộng đồng |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi quản lý bệnh nhân tâm thần tại cộng đồng | VN | 74.800 | |
36 | Sổ theo dõi sàng lọc trước sinh |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi sàng lọc trước sinh | VN | 17.600 | |
37 | Sổ sàng lọc sơ sinh |
CM
|
14 | Quyển | Sổ sàng lọc sơ sinh | VN | 17.600 | |
38 | Sổ thực hiện các biện pháp tránh thai |
CM
|
14 | Quyển | Sổ thực hiện các biện pháp tránh thai | VN | 70.400 | |
39 | Sổ phá thai |
CM
|
14 | Quyển | Sổ phá thai | VN | 30.800 | |
40 | Sổ theo dõi tử vong |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi tử vong | VN | 30.800 | |
41 | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân sốt rét |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân sốt rét | VN | 17.600 | |
42 | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân tâm thần tại cộng đồng |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân tâm thần tại cộng đồng | VN | 74.800 | |
43 | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân lao tại cộng đồng |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân lao tại cộng đồng | VN | 35.200 | |
44 | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân HIV tại cộng đồng |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân HIV tại cộng đồng | VN | 35.200 | |
45 | Sổ theo dõi công tác truyền thông GDSK |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi công tác truyền thông GDSK | VN | 35.200 | |
46 | Sổ quản lý bệnh tăng huyết áp |
CM
|
14 | Quyển | Sổ quản lý bệnh tăng huyết áp | VN | 35.200 | |
47 | Sổ quản lý bệnh đái tháo đường |
CM
|
14 | Quyển | Sổ quản lý bệnh đái tháo đường | VN | 35.200 | |
48 | Sổ quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
CM
|
14 | Quyển | Sổ quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính | VN | 17.600 | |
49 | Sổ theo dõi trẻ tham gia sàng lọc sơ sinh |
CM
|
14 | Quyển | Sổ theo dõi trẻ tham gia sàng lọc sơ sinh | VN | 17.600 | |
50 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
CM
|
8 | Quyển | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án | VN | 22.000 | |
51 | Sổ trả kết quả cận lâm sàng. |
CM
|
5 | Quyển | Sổ trả kết quả cận lâm sàng. | VN | 70.400 | |
52 | Sổ khám bệnh và theo dõi điều trị ngoại trú (sổ y bạ) |
CM
|
10.000 | Quyển | Sổ khám bệnh và theo dõi điều trị ngoại trú (sổ y bạ) | VN | 1.980 | |
53 | Tờ điều trị tiếp |
CM
|
40.000 | Tờ | Tờ điều trị tiếp | VN | 220 | |
54 | Túi đựng phim CT-Scaner |
CM
|
8.000 | Túi | Túi đựng phim CT-Scaner | VN | 3.465 | |
55 | Túi XQ KT số hóa |
CM
|
50.000 | Túi | Túi XQ KT số hóa | VN | 1.210 | |
56 | Vỏ bệnh án YHCT (02 tờ) |
CM
|
400 | Bộ | Vỏ bệnh án YHCT (02 tờ) | VN | 880 | |
57 | Vỏ bệnh án Nhi-YHCT |
CM
|
100 | Tờ | Vỏ bệnh án Nhi-YHCT | VN | 440 | |
58 | Vỏ bệnh án Mắt bán phần trước (02 tờ) |
CM
|
250 | Bộ | Vỏ bệnh án Mắt bán phần trước (02 tờ) | VN | 880 | |
59 | Vỏ bệnh án Mắt chấn thương (02 tờ) |
CM
|
120 | Bộ | Vỏ bệnh án Mắt chấn thương (02 tờ) | VN | 880 | |
60 | Vỏ bệnh án Mắt trẻ em (02 tờ) |
CM
|
100 | Bộ | Vỏ bệnh án Mắt trẻ em (02 tờ) | VN | 880 | |
61 | Vỏ bệnh án Ngoại khoa |
CM
|
2.000 | Tờ | Vỏ bệnh án Ngoại khoa | VN | 440 | |
62 | Vỏ bệnh án ngoại trú |
CM
|
5.000 | Tờ | Vỏ bệnh án ngoại trú | VN | 440 | |
63 | Vỏ bệnh án nhi khoa |
CM
|
3.600 | Tờ | Vỏ bệnh án nhi khoa | VN | 440 | |
64 | Vỏ bệnh án nội khoa |
CM
|
4.340 | Tờ | Vỏ bệnh án nội khoa | VN | 440 | |
65 | Vỏ bệnh án Điều dưỡng và PHCN |
CM
|
600 | Tờ | Vỏ bệnh án Điều dưỡng và PHCN | VN | 440 | |
66 | Vỏ bệnh án phụ khoa |
CM
|
2.000 | Tờ | Vỏ bệnh án phụ khoa | VN | 440 | |
67 | Vỏ bệnh án sản khoa |
CM
|
3.000 | Tờ | Vỏ bệnh án sản khoa | VN | 440 | |
68 | Vỏ bệnh án TMH |
CM
|
300 | Tờ | Vỏ bệnh án TMH | VN | 440 | |
69 | Vỏ bệnh án truyền nhiễm |
CM
|
1.438 | Tờ | Vỏ bệnh án truyền nhiễm | VN | 440 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.