Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1800533288 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG TRÚC |
2.439.060.000 VND | 2.439.060.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số |
Phương Trúc, TB0030
|
3.532 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 91.000 | |
2 | Bộ thiết bị dạy phép tính |
Phương Trúc , TB0031
|
3.560 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 100.000 | |
3 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối |
Phương Trúc, TB0032
|
3.696 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 90.000 | |
4 | Mô hình đồng hồ |
Phương Trúc, TB0001
|
120 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 350.000 | |
5 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
118 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 211.000 | |
6 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
101 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 188.000 | |
7 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành |
Phương Trúc, TB0033
|
3.589 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 150.000 | |
8 | Bộ chữ học vần biểu diễn |
Phương Trúc, TB0034
|
95 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 1.320.000 | |
9 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
Phương Trúc, TB0035
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 640.000 | |
10 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
11 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
12 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 50.000 | |
13 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
14 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 90.000 | |
15 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
16 | Bộ tranh: Thật thà |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
17 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 50.000 | |
18 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 50.000 | |
19 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 50.000 | |
20 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 50.000 | |
21 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 50.000 | |
22 | Thanh phách |
Phương Trúc, TB0002
|
24 | Cặp | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
23 | Song loan |
Phương Trúc, TB0003
|
24 | Cái | Mục 1, chương V | Việt Nam | 70.000 | |
24 | Trống nhỏ |
Phương Trúc, TB0004
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 350.000 | |
25 | Triangle (Tam giác chuông) |
Phương Trúc, TB0005
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 260.000 | |
26 | Tambourine (Trống lục lạc) |
Phương Trúc, TB0006
|
24 | Cái | Mục 1, chương V | Việt Nam | 870.000 | |
27 | Keyboard (đàn phím điện tử) |
ORGAN CASIO, LK-280
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | China | 7.800.000 | |
28 | Bảng vẽ cá nhân |
Phương Trúc, TB0036
|
24 | Cái | Mục 1, chương V | Việt Nam | 70.000 | |
29 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
Phương Trúc, TB0037
|
24 | Cái | Mục 1, chương V | Việt Nam | 550.000 | |
30 | Bảng vẽ học nhóm |
Phương Trúc, TB0038
|
24 | Cái | Mục 1, chương V | Việt Nam | 170.000 | |
31 | Bục đặt mẫu |
Phương Trúc, TB0039
|
24 | Cái | Mục 1, chương V | Việt Nam | 1.080.000 | |
32 | Các hình khối cơ bản |
Phương Trúc, TB0040
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 6.070.000 | |
33 | Thiết bị âm thanh (DVD hoặc đài cassette) |
JSL, RC-EZ57B
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | China | 1.900.000 | |
34 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
12 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 100.000 | |
35 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
12 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 100.000 | |
36 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
12 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 220.000 | |
37 | Đồng hồ bấm giây |
TB0008
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 960.000 | |
38 | Còi |
Phương Trúc, TB0009
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 15.000 | |
39 | Cờ đuôi nheo |
Phương Trúc, TB0010
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 31.000 | |
40 | Thước dây |
Phương Trúc, TB0011
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 190.000 | |
41 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 480.000 | |
42 | Đệm nhảy |
Phương Trúc, TB0013
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 660.000 | |
43 | Bóng đá |
Phương Trúc, TB0014
|
12 | Quả | Mục 1, chương V | Việt Nam | 410.000 | |
44 | Cầu môn bóng đá |
Phương Trúc, TB0015
|
12 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 16.450.000 | |
45 | Bóng rổ |
Phương Trúc, TB0016
|
12 | Quả | Mục 1, chương V | Việt Nam | 220.000 | |
46 | Cột bóng rổ |
Phương Trúc, TB0017
|
12 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 15.650.000 | |
47 | Dây nhảy tập thể |
Phương Trúc, TB0018
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 80.000 | |
48 | Dây nhảy cá nhân |
Phương Trúc, TB0019
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
49 | Quả cầu đá |
Phương Trúc, TB0020
|
12 | Quả | Mục 1, chương V | Việt Nam | 30.000 | |
50 | Cột và lưới đá cầu |
Phương Trúc, TB0021
|
12 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 3.000.000 | |
51 | Bóng ném |
Phương Trúc, TB0022
|
12 | Quả | Mục 1, chương V | Việt Nam | 40.000 | |
52 | Bóng chuyền hơi |
Phương Trúc, TB0023
|
12 | Quả | Mục 1, chương V | Việt Nam | 160.000 | |
53 | Cột và lưới bóng chuyển hơi |
Phương Trúc, TB0024
|
12 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 10.500.000 | |
54 | Các bài nhạc dân vũ |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 480.000 | |
55 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(GV) |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 80.000 | |
56 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(HS) |
Công ty CP Nghe Nhìn Giáo dục
|
24 | Bộ | Mục 1, chương V | Việt Nam | 70.000 | |
57 | Bảng nhóm |
Phương Trúc, TB0039
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 50.000 | |
58 | Tủ đựng thiết bị |
Phương Trúc, TB0025
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 7.500.000 | |
59 | Bảng phụ |
Phương Trúc, TB0026
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 120.000 | |
60 | Radio - Castsete |
JSL, RC-EZ57B
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | China | 1.900.000 | |
61 | Loa cầm tay |
TOA ER-1215S
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Indonesia | 1.600.000 | |
62 | Nam châm |
Phương Trúc, TB0027
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 20.000 | |
63 | Nẹp treo tranh |
Phương Trúc, TB0028
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 130.000 | |
64 | Giá treo tranh |
Phương Trúc, TB0029
|
12 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 1.120.000 | |
65 | Ti vi 43 inch |
Sansui, SV4300KS
|
18 | Chiếc | Mục 1, chương V | Việt Nam | 8.900.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.