Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100391540 | Cửa hàng hóa chất vật tư khoa học kỹ thuật |
1.402.610.000 VND | 1.402.610.000 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IC |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
64 | Chiếc | - Nguồn hoạt động 1.8-3.6V - 32-Bit, Tốc độ 168MHz - Loại IC STM32F407 VGT6 | Đài Loan | 1.335.000 | |
2 | IC |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
64 | Chiếc | - Điện áp ra tối đa: 50V - Điện áo vào tối đa: 30V - Dòng điện đầu ra liên tục: 500mA - Dòng điện đầu vào liên tục: 25mA - Loại IC ULN2803AG | Đài Loan | 840.000 | |
3 | IC |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
64 | Chiếc | - IC khuếch đại tín hiệu - Nguồn hoạt động 5-24V - Dòng tiêu thụ 6mA - Loại IC AD8065 | Đài Loan | 745.000 | |
4 | IC nguồn |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
30 | Chiếc | - Điện áp vào tối đa 16V - Điện áp ra 3.3V, dòng ra tối đa 150mA - Loại IC nguồn LP2985-33DBVR | Đài Loan | 275.000 | |
5 | IC |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
30 | Chiếc | - Nguồn hoạt động 3.6V, 2k Byte Ram - 12-bit ADC - Loại IC STM32L011D3P6 | Đài Loan | 310.000 | |
6 | Module thu phát không dây |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
28 | Chiếc | - Công suất 100mW - Nguồn hoạt động 5V - Cự ly hoạt động lên đến 3Km - Loại Module thu phát không dây E32 TTL 100mW | Đài Loan | 1.240.000 | |
7 | Sensor |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
60 | Túi | - Túi 100 cái/túi - Thu vết laser chuyển đổi thành tín hiệu điện áp - Điện áp hoạt động 2.5 V - Dòng tiêu thụ 1.3mA - Loại Sensor S7610 | Đài Loan | 7.200.000 | |
8 | IC Nguồn |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
48 | Chiếc | - Điện áp đầu vào: từ 3-30V - Điện áp đầu ra: 3.3V - Loại IC Nguồn LM 2596 3.3V | Đài Loan | 375.000 | |
9 | IC Nguồn |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
48 | Chiếc | - Điện áp đầu vào: từ 3-30V - Điện áp đầu ra: 5V - Loại IC Nguồn LM 2596 5V | Đài Loan | 345.000 | |
10 | Mạch in hai lớp |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
96 | dm2 | - Có phủ lắc, có in tên linh kiện, - Mạ bạc, phíp FR4 - Theo thiết kế | Việt Nam | 3.465.000 | |
11 | IC |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
8 | Chiếc | - Nguồn 2 V ~ 3.6 V - 32 bit, Ram: 64Kx8 - Loại IC STM32F103 VET6 | Đài Loan | 215.000 | |
12 | IC |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
8 | Chiếc | - Nguồn hoạt động 2.5V/3.3V, 64 chân - MCU 32-bit - Loại IC STM32F103 RCT6 | Đài Loan | 180.000 | |
13 | Module Led Ma trận |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
10 | Chiếc | - Kích thước 160x320 cm - Loại LED ngoài trời | Đài Loan | 9.400.000 | |
14 | Đầu phát Laser |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
10 | Chiếc | - Công suất tối đa 100mW - Điện áp hoạt động 3.7V | Đài Loan | 845.000 | |
15 | Tụ gốm 0.01µF ± 1% |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
60 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 0.01µF ± 1% - Loại Tụ gốm SMD 0805 | Đài Loan | 545.000 | |
16 | Tụ gốm 0.1µF ± 1% |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
10 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 0.1µF ± 1% - Loại Tụ gốm SMD 0805 | Đài Loan | 545.000 | |
17 | Tụ gốm 0.022µF ± 1% |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
6 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 0.022µF ± 1% - Loại Tụ gốm SMD 0805 | Đài Loan | 545.000 | |
18 | Điện trở 10KΩ ± 1% |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
40 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 10KΩ ± 1% - Loại Điện trở SMD 0805 | Đài Loan | 198.000 | |
19 | Điện trở 33KΩ ± 1% |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
12 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 33KΩ ± 1% - Loại Điện trở SMD 0805 | Đài Loan | 198.000 | |
20 | Điện trở 100KΩ ± 1% |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
12 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 100KΩ ± 1% - Loại Điện trở SMD 0805 | Đài Loan | 198.000 | |
21 | Cuộn cảm 100mH |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 100mH - Loại Cuộn cảm SMD | Đài Loan | 297.000 | |
22 | Transitor trường |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
10 | Chiếc | - 20V 2.3A 3-Pin SOT-23 - Loại Transitor trường LN2302 | Đài Loan | 20.000 | |
23 | Diode |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
4 | Túi | - Túi 100 cái/túi - Điện áp ngược tối đa: 40V - Dòng thuận tối đa: 3A - Loại Diode SS34 | Đài Loan | 245.000 | |
24 | Thạch anh |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Chiếc | - Tần số: 8MHZ - Loại Thạch anh 8MHZ SMD5032 | Đài Loan | 1.188.000 | |
25 | Header 4 chân |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
44 | Chiếc | - 4 chân - Loại Header 4PIN 2.54 | Việt Nam | 15.000 | |
26 | Pin sạc |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
32 | Chiếc | - Dung lượng: 2500mAH - Điện áp: 3.7V – 4.2V - Loại Pin sạc lithium 18650 Panasonic 2500mAH | Việt Nam | 445.000 | |
27 | Pin |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
10 | Chiếc | - Điện áp: 3V - Loại Pin CR2023 Panasonic | Việt Nam | 345.000 | |
28 | Công tắc nguồn bập bênh |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
18 | Chiếc | - Dòng hoạt động tối đa: 15 A | Đài Loan | 25.000 | |
29 | Led đơn |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
72 | Chiếc | - Đường kính Led: 5mm - Kèm chụp led | Đài Loan | 25.000 | |
30 | Hộp chứa pin |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
8 | Chiếc | - Dây nối nguồn: 2 dây - Kích thước theo thiết kế | Việt Nam | 145.000 | |
31 | Nguồn Adater |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
4 | Chiếc | - Điện áp đầu ra một chiều: 12-24V | Đài Loan | 350.000 | |
32 | Ắc quy |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
8 | Chiếc | - Điện áp: 12VDC - Dung lượng: 10000 mAh | Đài Loan | 780.000 | |
33 | Vali máy tính trung tâm |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Chiếc | - Chống nước - Kich thước trong từ 17 x 11 x 6 inch | Đài Loan | 5.000.000 | |
34 | Bộ nạp khí nén |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Chiếc | - Áp suất nạp 3kg - Kích thước phi 5mm | Đài Loan | 5.000.000 | |
35 | Đầu van nạp CO2 |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
10 | Chiếc | - Đầu van nạp 1 chiều 2.5 mm | Đài Loan | 345.000 | |
36 | Van nạp CO2 |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
4 | Chiếc | - Van nạp 1 chiều 1.5 mm | Đài Loan | 380.000 | |
37 | Thùng chứa bia điện tử, loa, bảng điểm điện tử |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Chiếc | - Chống nước - Loại Pelican 1560 | Việt Nam | 18.400.000 | |
38 | Ổ cắm kéo dài |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
4 | Chiếc | - Công suất: 3300w Max 250V/15A - Loại Lioa 50FSSV2.5-2 | Việt Nam | 280.000 | |
39 | Bộ tô vít đa năng |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Bộ | - 32 món - Vật liệu thép không gỉ - Loại Bộ tô vít đa năng PSD1P+ | Đài Loan | 445.000 | |
40 | Kìm mỏ nhọn |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Chiếc | - Kích thước: 160mm - Cắt dây thép và dây đồng - Loại Kìm mỏ nhọn Fujiya AMR-150S | Việt Nam | 645.000 | |
41 | Kìm điện |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Chiếc | - Độ cách điện 1000V - Chế tạo bằng thép CR-V - Loại Kìm điện APT-3601CSL | Việt Nam | 445.000 | |
42 | Lạt thít nhựa |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
16 | Túi | - Túi 100 cái/túi - 10x500 mm | Việt Nam | 230.000 | |
43 | Băng dính điện |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
20 | Chiếc | - Chịu điện áp tối đa 500V - Rộng 18mm, dài 10m | Việt Nam | 30.000 | |
44 | Tấm mút xốp |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
4 | Tấm | - Kích thước 1000x1500x50 mm | Việt Nam | 250.000 | |
45 | Bộ nạp ắc quy |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
4 | Bộ | - Điện áp nạp: 6V-24V | Đài Loan | 745.000 | |
46 | Bộ sạc pin |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
6 | Bộ | - Điện áp nạp: 3V-12V | Đài Loan | 790.000 | |
47 | Bình chứa khí CO2 |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
6 | Bình | - Áp suất hoạt động tối thiểu 120psi | Việt Nam | 2.470.000 | |
48 | Đồng hồ đo áp suất |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
6 | Chiếc | - Đo Áp suất hoạt động tối thiểu 120psi | Việt Nam | 845.000 | |
49 | Silicon |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
20 | Lọ | - Chống lão hóa cao su, chi tiết nhựa - Tái tạo, làm mới các chi tiết nhựa, cao su - Loại lọ 100 ml | Việt Nam | 500.000 | |
50 | Sơn tẩm phủ mạch |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
14 | Hộp | - Trọng lượng: 300g - Chống oxi hóa mạch điện tử | Việt Nam | 1.365.000 | |
51 | Hợp kim nhôm |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
10 | Kg | - Nhôm đặc 70x75mm - Loại Hợp kim nhôm 7050 | Việt Nam | 550.000 | |
52 | Gioăng cao su |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
60 | Chiếc | - Phi 21, 27, 34 mm (Mỗi loại 20 cái) | Việt Nam | 30.000 | |
53 | Nhôm định hình |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
38 | Kg | - Hợp kim nhôm 40x40mm - Loại Nhôm định hình A6063 | Việt Nam | 260.000 | |
54 | Nhôm hộp |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
30 | Kg | - Hợp kim nhôm 25x30mm | Việt Nam | 230.000 | |
55 | Công tắc nhấn nhả |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
16 | Chiếc | - 0.5A-250VAC, 1A-30VDC (Mỗi loại 8 cái) | Đài Loan | 250.000 | |
56 | Thiếc hàn |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
4 | Cuộn | - Loại Phi 0.8mm Sn63% Asahi/Lodestar | Đài Loan | 950.000 | |
57 | Hạt hút ẩm Silicagel |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
2 | Kg | - Loại chỉ thị màu | Việt Nam | 490.000 | |
58 | Gen cách điện các loại |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
6 | m | - Chất liệu PVC chống cháy - Loại M3, M4, M5 (Mỗi loại 2m) | Việt Nam | 198.000 | |
59 | Cầu chì tự phục hồi |
Thể hiện trên bao bì sản phẩm
|
60 | Chiếc | - Dòng 1A, điện áp 6V | Việt Nam | 150.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.