Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801382142 | CÔNG TY TNHH BỮA ĂN HỌC ĐƯỜNG |
1.532.475.000 VND | 1.532.475.000 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0801380603 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN THÁI SƠN | Second rank |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vừng loại 1 |
10 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mướp |
150 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mắm tép đặc biệt |
185 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Miến dong làng So sở hoặc tương đương |
120 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mộc nhĩ loại 1 |
5 | Kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mùi tàu |
1 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Muối hạt to |
40 | Túi | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ngao |
540 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nước cốt dừa Thái 400g hoặc tương đương |
41 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nước mắm cá cơm Sơn Hải hoặc tương đương |
280 | Lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Sả củ |
5 | Kg | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Quýt ngọt |
980 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Rau cải ngọt |
689 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Rau cải thảo |
402 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Nấm hương khô loại 1 |
6 | Kg | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Rau mùi ta |
12 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rau đay |
688 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rau mồng tơi |
982 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Rau ngót |
820 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rau răm |
5.9 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Rau thì là |
5 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Riềng |
6 | Kg | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Sữa Vinamilk trường học hoặc tương đương |
112.8 | Kg | Việt Nam | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Su su |
49.7 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Su hào |
65 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Sup lơ xanh |
56 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thanh long trắng |
1420 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khoai sọ |
801 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thịt bò |
425 | Kg | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thịt gà ta bỏ chân cổ loại 1 |
864 | Kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thịt nạc mông |
385 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thịt mông sấn |
412 | Kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thịt nạc thăn |
335 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Thịt nạc vai |
472 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mộc sống |
81 | Kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thịt ngan (bỏ chân,cổ,cánh) |
122 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Trứng gà |
943 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tép đồng |
40 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tôm biển loại to (27-30 con) |
105 | Kg | Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Xương ống |
350 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đường trắng xuất khẩu |
40 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đậu Phụ |
90 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tỏi khô |
10.7 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đỗ xanh |
35 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lá móc mật |
1.25 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Gấc ruột |
32.9 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nghệ |
3 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Trứng cút |
271 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bánh mì |
120 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bánh phở |
180 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bánh đa gạo |
820 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bắp cải |
115 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bí đao (bí xanh) |
263 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bí đỏ |
136 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bún |
789 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bầu |
510 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bột canh i- ốt Vifon (loại0,9kg/gói) hoặc tương đương |
17 | Kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Chuối tây |
900 | Kg | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cua đồng |
208 | Kg | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cà chua |
820 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cà rốt (củ đỏ, vàng) |
80 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cá rô đồng |
745 | Kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cá trắm phile |
1050 | Kg | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cá rô phi |
2071 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Củ cải đường |
263 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dưa hấu |
2200 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dầu ăn Neptune 5L hoặc tương đương |
680 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dứa ta |
35 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dấm trung thành hoặc tương đương |
2 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dọc (Me,tai chua) |
10 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giá đậu xanh |
125.5 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Gạo nếp cái Hoa Vàng |
875 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Gạo tẻ bắc thơm |
4500 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gừng tươi |
15 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Hành khô |
98 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Hành lá |
25 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Hành tây |
35 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hạt nêm Chin-su 2kg hoặc tương đương |
270 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Hạt sen khô |
10 | Kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Khoai tây |
890 | Kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lạc loại 1 |
30 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.