Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3301584227 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HÀ PHÚ |
187.476.200 VND | 187.476.200 VND | 365 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng cá nhân |
Băng cá nhân
|
1 | hộp | Mô tả tại chương V | Zilgo/ZheJiang Kanglidi/Nam Hà - VN | 40.000 | |
2 | Băng cuộn |
Băng cuộn
|
30 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Đại Đoàn - VN | 1.100 | |
3 | Băng dính lụa (2.5cm x 5m) |
Băng dính lụa (2.5cm x 5m)
|
30 | Cuộn | Mô tả tại chương V | An Phú- VN | 12.000 | |
4 | Băng thun 2 móc |
Băng thun 2 móc
|
10 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Đông Pha - VN | 2.900 | |
5 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
Bơm tiêm nhựa 10ml
|
20 | cái | Mô tả tại chương V | Cty CP Dược phẩm Cửu Long - VN | 1.265 | |
6 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
Bơm tiêm nhựa 1ml
|
20 | cái | Mô tả tại chương V | Cty CP Dược phẩm Cửu Long - VN | 800 | |
7 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
Bơm tiêm nhựa 5ml
|
20.000 | cái | Mô tả tại chương V | Cty CP Dược phẩm Cửu Long - VN | 850 | |
8 | Bông thấm nước |
Bông thấm nước
|
18 | kg | Mô tả tại chương V | Bảo Thạch - VN | 196.000 | |
9 | Cồn 70 độ có can |
Cồn 70 độ có can
|
120 | Lít | Mô tả tại chương V | Tomihu-VN | 39.000 | |
10 | Đầu Col vàng |
Đầu Col vàng
|
5.000 | cái | Mô tả tại chương V | Star/Yangcheng Yaohua Glass - TQ | 60 | |
11 | Đầu Col xanh |
Đầu Col xanh
|
3.000 | cái | Mô tả tại chương V | Star/Yangcheng Yaohua Glass - TQ | 110 | |
12 | Dây chuyền dịch |
Dây chuyền dịch
|
4 | Sợi | Mô tả tại chương V | Omiga-VN | 3.200 | |
13 | Dung dịch Javel |
Dung dịch Javel
|
5 | Lít | Mô tả tại chương V | Mỹ Hảo - VN | 32.000 | |
14 | Gạc tiệt trùng |
Gạc tiệt trùng
|
50 | Miếng | Mô tả tại chương V | Đông Pha - VN | 800 | |
15 | Găng vô trùng số 7,5 |
Găng vô trùng số 7,5
|
20 | Đôi | Mô tả tại chương V | Khải Hoàn-VN | 4.800 | |
16 | Găng không vô trùng các cỡ (XS, S, M, L) |
Găng không vô trùng các cỡ (XS, S, M, L)
|
300 | Đôi | Mô tả tại chương V | Khải Hoàn-VN | 2.495 | |
17 | Gel siêu âm |
Gel siêu âm
|
16 | Can | Mô tả tại chương V | An Phú-VN | 112.000 | |
18 | Giấy in máy điện tim 3 cần |
Giấy in máy điện tim 3 cần
|
40 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Fukuda/ Telepaper Malaysia | 22.000 | |
19 | Giấy in máy sinh hóa |
Giấy in máy sinh hóa
|
30 | Cuộn | Mô tả tại chương V | Telepaper Malaysia | 15.000 | |
20 | Hộp đựng vật sắc nhọn (Hộp đựng bơm kim tiêm an toàn) |
Hộp đựng vật sắc nhọn (Hộp đựng bơm kim tiêm an toàn)
|
30 | Cái | Mô tả tại chương V | Mediplast-VN | 18.000 | |
21 | Kim châm cứu đã tiệt trùng (Dùng 1 lần) |
Kim châm cứu đã tiệt trùng (Dùng 1 lần)
|
200.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Changchun AIK Medical - TQ | 510 | |
22 | Kim châm cứu đã tiệt trùng (Dùng 1 lần) (Kim hoàn khiêu) |
Kim châm cứu đã tiệt trùng (Dùng 1 lần) (Kim hoàn khiêu)
|
40.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Changchun AIK Medical - TQ | 510 | |
23 | Lam kính 7102 |
Lam kính 7102
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | Slides/ Greetmet T.Quốc | 23.000 | |
24 | Lamcet (Kim chích máu) |
Lamcet (Kim chích máu)
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | Greetmet T.Quốc | 49.000 | |
25 | Lamen |
Lamen
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | Greetmet T.Quốc | 76.000 | |
26 | Mặt nạ thở Oxy |
Mặt nạ thở Oxy
|
2 | Cái | Mô tả tại chương V | Suzhou Zudu - TQ | 16.000 | |
27 | Ống hút nhớt người lớn, trẻ em |
Ống hút nhớt người lớn, trẻ em
|
4 | Cái | Mô tả tại chương V | Suzhou Zudu - TQ | 2.400 | |
28 | Ống nghiệm EDTA 5ml |
Ống nghiệm EDTA 5ml
|
500 | Cái | Mô tả tại chương V | Cty CP đầu tư y tế An Phú - VN | 800 | |
29 | Ống nghiệm nhựa 5ml |
Ống nghiệm nhựa 5ml
|
5.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Star/Yangcheng Yaohua Glass - TQ | 500 | |
30 | Ống nghiệm SERUM nắp đỏ |
Ống nghiệm SERUM nắp đỏ
|
1.000 | Cái | Mô tả tại chương V | Cty CP đầu tư y tế An Phú - VN | 900 | |
31 | Oxy già 60ml |
Oxy già 60ml
|
20 | Lọ | Mô tả tại chương V | Vĩnh Phúc-VN | 6.200 | |
32 | Que đè lưỡi gỗ |
Que đè lưỡi gỗ
|
200 | cái | Mô tả tại chương V | Lạc Việt -VN | 240 | |
33 | Povidone iodine 5% |
Povidone iodine 5%
|
30 | Chai | Mô tả tại chương V | Pharmedic-VN | 11.000 | |
34 | Dầu soi kính HV Cedar |
Dầu soi kính HV Cedar
|
1 | Chai | Mô tả tại chương V | Xilong - TQ | 115.000 | |
35 | Dung dịch Acid uric |
Dung dịch Acid uric
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 1.600.000 | |
36 | Dung dịch Calcium |
Dung dịch Calcium
|
2 | Chai | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 1.470.000 | |
37 | Dung dịch Cholesterol |
Dung dịch Cholesterol
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 2.115.000 | |
38 | Dung dịch Control |
Dung dịch Control
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 1.750.000 | |
39 | Dung dịch Creatinine |
Dung dịch Creatinine
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 920.000 | |
40 | Dung dịch Glucose |
Dung dịch Glucose
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 900.000 | |
41 | Dung dịch GOT/AST |
Dung dịch GOT/AST
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 765.000 | |
42 | Dung dịch GPT/SLT |
Dung dịch GPT/SLT
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 765.000 | |
43 | Dung dịch HDL/Precipitant |
Dung dịch HDL/Precipitant
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 580.000 | |
44 | Dung dịch Triglycerides |
Dung dịch Triglycerides
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 3.920.000 | |
45 | Dung dịch Urea |
Dung dịch Urea
|
2 | Hộp | Mô tả tại chương V | AMS - Ý | 2.030.000 | |
46 | Natri Citrat 3,8% |
Natri Citrat 3,8%
|
1 | Chai | Mô tả tại chương V | Xilong - TQ | 92.000 | |
47 | Dung dịch Lazazus |
Dung dịch Lazazus
|
500 | ml | Mô tả tại chương V | Nam Khoa - VN | 760 | |
48 | Dung dịch Marcano |
Dung dịch Marcano
|
500 | ml | Mô tả tại chương V | Nam Khoa - VN | 760 | |
49 | Test nước tiểu 10 thông số |
Test nước tiểu 10 thông số
|
1 | Hộp | Mô tả tại chương V | Teco - Mỹ | 288.000 |