Package No. 1: Supply of electrical equipment and materials for the overhaul of MOI GT13

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 1: Supply of electrical equipment and materials for the overhaul of MOI GT13
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.799.204.548 VND
Estimated price
4.813.088.880 VND
Publication date
10:37 24/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
3456/QĐ-EPS
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
POWER FACTORY REPAIR SERVICE COMPANY - BRANCH OF GENERATION CORPORATION 3 - JOINT STOCK COMPANY
Approval date
30/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0302706779

VINA AUTOMATION TECHNOLOGIESCOMPANY LTD

4.813.088.880 VND 4.791.088.880 VND 85 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0312424766 PETRO PRO OIL GAS TRADING SERVICES COMPANY LIMITED Does not meet technical requirements

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Biến dòng. Type: 30Z - 2178 Class 5P8/2.5VA; 50/60Hz   3/25VA, Ratio: 500/1A hoặc tương đương
2 Cái UK 2.860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bộ biến dòng. Type: 30Z5117/10 (3CTS) Input: 2A, 4A, 6A, 10A, 20A, 30A; Output: 25mA; 5mVA; Class: 10P20 hoặc tương đương
3 Bộ UK 2.860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bộ điều áp; Model: AW411-04G-2; Max press 9.9KGF/CM2; Set: 0.5-8.5; NSX: SMC hoặc tương đương
1 Cái China 6.696.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bộ điều áp; Type: NS770C; Connection: PT 1/4; Inlet pressure: 10 bar (Max); Outlet pressure: 3 bar (Max); NSX: Nakakita Seisakusho hoặc tương đương
1 Cái Japan 18.144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bộ làm mát nhớt trở về Air To Oil Cooler, E-Motor With Standstill Heating Model: TBI11-4BP1.8-STILST. NSX: Oiltech hoặc tương đương
1 Bộ Poland 52.812.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bộ làm mát thứ cấp nén gió dịch vụ 47582307001 NSX: ingersollrand hoặc tương đương (sử dụng cho máy nén gió SL90A )
1 Bộ China 292.680.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bộ phát hiện rò khí NSX: COSMOS hoặc tương đương Model:PE-2DC Voltage: 24VDC; Gas: CH4
1 Bộ Japan 18.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bộ phụ tùng (Seal Kit for Rear Porter Pump) (SKPVP23/3321) cho Bơm thuỷ lực bypass damper
1 Bộ USA 3.888.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bộ phụ tùng van đầu chai Olaer (Charging set) Type: VGU VGU/F.25/250.8.TS2.3 Part No.: 20214122823; bao gồm dây thủy lực: type TS2 (France & China) part no. 20214800000; spare part kits: 10774100023; Gauge kit: 00090500000 (0-250 bar) Nsx: Olaer hoặc tương đương
1 Bộ China 85.104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bộ phụ tùng van đầu chai Olaer (Charging set) Type: VGU VGU/F.25/400.8.TS2.3 Part No.: 20214139823; bao gồm dây thủy lực: type TS2 (France & China) part no. 20214800000; spare part kits: 10774100023; Gauge kit: 00090600000 (0-400 bar) Nsx: Olaer hoặc tương đương
1 Bộ China 85.104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Rơ le khuếch đại (Booster relay); Model: 61H; NSX: Siemens hoặc tương đương
1 Cái USA 7.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cơ cấu Cam ly hợp CAM CLUTCH MG600 (Z8844002; NXS TSUBAKI EMERSON) hoặc tương đương
1 Cái Japan 23.652.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cáp kết nối công tắc áp suất, Model: CB-M12-4P-2M, NSX: Parker hoặc tương đương
6 Cái China 2.310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cáp nối dài đầu dò độ rung ( gối trục 2,3,4,5 ) - Model: FW-202FA-80/GEO - NSX: Shinkawa hoặc tương đương
1 Cái Japan 9.460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cáp nối dài độ rung ( gối trục 1 ) - Model: FW-202FA-80/EX1/GEO - NSX: Shinkawa hoặc tương đương
1 Cái Japan 9.460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Chuyển tín độ rung ( gối trục 1,2,3,4,5 ) - Model: FK-202F2-3-1/EX1/GEO - Power: -24VDC - Ui=26.6VDC; Ii= 138mA; Pi=842mW; Li= 0.055mH; Ci= 0.069μF; 60°C. - NSX: Shinkawa hoặc tương đương
2 Cái Japan 11.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Chuyển tín sai áp Differential pressure transmitter yokogawa. Model: EJX110A-DFS5J-912-DB hoặc tương đương Range: 0-5kPa
3 Bộ Japan 23.544.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Công tắc áp suất NCS (đầu thoát bơm) Type: T96201-BB3SS-S0900 Adj range: 10 -- 30.34MPa Loại có thể chỉnh được giá trị set 5A,250VAC, Electrical Connectors (loại T4-1/2” NPT male conduit connector with free leads: 1-1.2 mét). NSX: Barksdale hoặc tương đương
2 Cái USA 7.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Công tắc áp suất NCS (nước chèn) Type: L96211-BB2SS-S0639 thông số setting: 0.03 Mpa Electrical Connectors (loại T4-1/2” NPT male conduit connector with free leads: 1-1.2 mét); Factory Setpoint: INCR 5 PSI (0.03MPa); Proof Pressure: 1000 PSI (6.9 Mpa); Electrical Rating: 5A 125/250 VAC NSX: Barksdale hoặc tương đương
2 Cái USA 7.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Công tắc giới hạn áp suất; Model BD-10 9007; 1NO, 1 NC; NSX: Square D hoặc tương đương
2 Cái Indonesia 874.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Công tắc giới hạn vị trí 1LX7003-JKH, DPST DC30V 0.1A, Yamatake hoặc tương đương
4 Cái China 9.460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Công tắc hành trình LIMIT SWITCH MVH 015-11Y IEC947-5-1 VDE 0660 Ui 500V IP65 AC-15 380VAC 4A NSX: SCHMERSAL hoặc tương đương
6 Cái India 5.280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Công tắc tơ (Contactor) ABB Model: AF30-30-00-13 100- 250VAC/DC + 2 tiếp điểm phụ ABB CAL4 -11 (1NO+1NC) hoặc tương đương
9 Bộ China 874.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Công tắc tơ: Type: AF265-30-22-13 (1SFL547002R1322), Điện áp điều khiển (Rated Control Circuit Voltage Uc): 50/60Hz 100... 250V; DC Operation 100... 250V. Tiếp điểm chính (Main Contacts): 3 NO; Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2 NO. Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2NC. hoặc tương đương
1 Bộ China 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Công tắc tơ: Type: AF146-30-22-13 (1SFL467001R1322), Điện áp điều khiển (Rated Control Circuit Voltage Uc): 50/60Hz 100... 250V; DC Operation 100... 250V. Tiếp điểm chính (Main Contacts): 3 NO; Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2 NO. Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2NC. hoặc tương đương
1 Cái China 2.354.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Công tắc tơ (Contactor) K1 Dropping diode CONTACTOR BC9-30-10 110VDC) NSX: ABB hoặc tương đương
1 Cái China 874.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Công tắc tơ (Contactor) K2 Dropping diode Model EH 260 IEC 947-4-1 Ui = 1000V AC 1 400A Coil: 110Vdc NSX: ABB hoặc tương đương
1 Cái China 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Công tắc tơ (Contactor) relay; Model: CA3 DN31; 3NO + 1NC; Coil: 110Vdc; Ith: 10A, Ui: 1000V NSX: Schneider hoặc tương đương
14 Cái China 874.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Công tắc tơ (Contactor) Model: LC1D65AM7 Ith: 80A; U:1000V; Coil: 230VAC; 1NO/1NC NSX: Schneider hoặc tương đương
2 Cái Indonesia 1.166.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Công tắc tơ (Contactor): AF09-30-10-13, 100-250Vac/dc; 1 SBL 137001R1310; ABB hoặc tương đương
10 Cái China 388.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Đầu dò độ rung (gối trục 1) - Model: FL-202F08R-U2-02-12-10/EX1/GEO - NSX: Shinkawa hoặc tương đương
1 Cái Japan 9.460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Đầu dò độ rung (gối trục 2,3,4,5) - Model: FL-202F08R-U2-02-12-10/GEO - NSX: Shinkawa hoặc tương đương
1 Cái Japan 8.690.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Động cơ + cánh quạt + lồng bảo vệ cánh (W: 26KG) TAI JIN COOLING FAN, Thông số động cơ: Model: TJD 2106Q Pn: 0,4kW, RATED CURRENT: 1,7A, RATED VOLTAGE: 3Pha, AC400V, 50Hz, STARTING CURRENT: 5,5A, Bearing: FRONTB: 6204, REARB: 6204, INS.CLASS: F, IP55; RPM: 700V/P hoặc tương đương
1 Bộ Korea 13.824.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đồng hồ áp suất range 0-6bar Model BG-243, connection: G1/2 có cản dịu, nhiệt độ làm việc 90 độ, NSX: NKS hoặc tương đương
2 Cái France 39.744.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Đồng hồ áp suất model: MIX7A61B33 range 0-160 bar NSX Baumer hoặc tương đương
1 Cái France 39.744.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Đồng hồ chỉ thị kỹ thuật số Network Analyzer IPL 144L: Nguồn: 110VDC Input: 125/500VAC, 1A, RS232-Serial Link Ouput cấu hình như sau: - Slot 1, 2, 3, 4: Analog Output 0-20mA - Slot 5,6: Relay Output; - Slot 7, 8: RS485 NSX: Loreme hoặc tương đương
2 Cái France 201.852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Giắc cắm cho solenoid Bypass Damper Rexroth R901017026 Type: R901017026 With LED lamp and Zener diode suppressor circuit 24 V NSX: Rexroth hoặc tương đương
6 Cái China 388.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Khởi động từ (Contactor) 08 cực NF44E-13 (NF44E-13 100-250V50/60HZ-DC Contactor Relay) 1SBH137001R1344 hoặc tương đương
2 Cái China 734.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Khớp giãn nở khói thoát (EE-01) Exhaust Duct EE-01 Expansion joint cho 701F Gas turbine; Refer to DWG. No. 033471 ~ 033475 For Manufacturing; Temp. Max: 610 độ C; Temp. Nor: 600 độ C; Order No: 6528531; R.E.Q No.: 7370-FA0376; Supplier: Nisshin corporation hoặc tương đương (Theo bản vẽ đính kèm)
1 Bộ India 1.749.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Ống lót cao su (Rubber boot nozzle) RX-395A-NHP. Sử dụng cho bộ trao đổi nhiệt model: RX-395A-NHP-189; Nsx: Hisaka hoặc tương đương
4 Cái Malaysia 3.366.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Ron làm kín Gasket cao su (Normal plate gasket) RX-395A-NHP-189 (không bao gồm 02 sợi ngoài bìa) cho bộ làm mát nhớt; Nsx: Hisaka hoặc tương đương
98 Sợi Malaysia 1.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Ron làm kín Gasket cao su (Normal plate gasket) RX-395A-NHP-189 (2 sợi ngoài bìa) cho bộ làm mát nhớt; Nsx: Hisaka hoặc tương đương
2 Sợi Malaysia 1.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Rơ le nhiệt: LR9D08 TeSys LRD electronic thermal overload relay: 3pha- 1,6 - 8,0 A; 1NC; 1NO ; 3 pha. NSX: Schneider hoặc tương đương
4 Cái China 21.384.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Rơ le thời gian CSM Power supply: 24-240VAC/DC Range: 0.5 - 10h (M166CSMAAAA) NSX: MTI - TEC hoặc tương đương
3 Cái France 24.732.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Rơ le trung gian + chân đế; Model: CS-ZO6AB; 14 chân ( 4 cặp tiếp điểm NO+NC);Coil: 110Vdc NSX: MTI hoặc tương đương
30 Bộ France 15.012.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Rơ le Buchholz MBT KT3 Model: J-405 Alarm: 450 ± 10 cc Trip: 50 cm/sec Mặt bích: 4 lỗ x 19mm NSX: Mitsubishi hoặc tương đương
1 Cái Japan 40.260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Rơ le Buchholz MBT: -Model: T0603 (3”) with GRD -Protection mode: IP55 -Alarm: gas volume 350 ± 50cm3 -Trip: oil velocity 100 ± 15cm/sec -Switching element: 2 contact NO (1 Alarm; 1 Trip) -Contact type: A (normal open) -Breaking capacity: 15A tov, 40-60hz -Insulating test: AC 2.0kv 1 min -Manufacturer: Taijin hoặc tương đương
1 Cái Korea 106.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Rơ le bảo vệ 345 - Transformer Protection Relay Part No: 345-L-P0-G0-H-E-S-NN-3E-D-N Configuration Details : Language: L - English with programmable LEDs Phase Current: P0 - 1A and 5A configurable phase current inputs Ground Current: G0 - 1A and 5A configurable ground current input Power Supply: H - 110 - 250 Vdc / 120 - 240 Vac Faceplate: E - Standard faceplate (LCD, full menu, actual values and setpoints) with 10 Inputs, 7 Outputs (2 Form A Current Protection: S - Standard: 87T, 87T-50, 51P(1), 51N(1), 51G(1), 50P(1), 50G(1),50N(1), 49P, 46 (51_2/50_2), 86 Other Protection: N - No Selection Communication: 3E - Standard + Ethernet (Copper & Fiber - MTRJ) MODBUS TCP/IP, DNP3.0, IEC 60870-5-104, IEC 61850 Case Design: D - Draw-out case Harsh Environment: N - None NSX: GE hoặc tương đương
1 Cái Spain 75.460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Rơ le thời gian TEC 1841771112 Coil: 110AC/DC hoặc tương đương
2 Cái France 24.624.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Rơ le nhiệt: LR9D02 TeSys LRD electronic thermal overload relay: 3pha- 0,4…..2A NSX: Schneider hoặc tương đương
5 Cái China 21.384.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Rơ le thời gian OMRON -H3CR-A 2N0, 2NC AC 110V 50HZ- TIME DELAY (ON DELAY) hoặc tương đương
3 Cái China 17.928.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Rơ le thời gian OMRON -H3CR-H8L 2N0, 2NC AC 110V 50HZ- TIME DELAY (0FF DELAY) hoặc tương đương
2 Cái China 17.928.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Rơ le Type: CM-EFS.2S, Rated control supply voltage: 24-240V AC/DC, Connection technolog: Screw type terminals, Messuring ranges: 30-110V, Order code: 1SVR730750R0400 hoặc tương đương
1 Cái Germany 21.492.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Van điện từ Cat No.: JE2HTXJ316G054V; Pipe: 3/8"; 110VDC, 9.7W. Flame Proof: d2G4; NSX: Asco hoặc tương đương
1 Bộ Japan 7.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Van điện từ Cat No.: JE2HTX8316G064V; Pipe: 1/2"; 110VDC, 9W. Flame Proof: d2G4; NSX: Asco hoặc tương đương
1 Bộ Japan 7.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Van điện từ Solenoid D2G4/Cat:JE3-8262G220; 110VDC-11,2W NSX: Asco hoặc tương đương
1 Cái Japan 7.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Tấm tản nhiệt Model RX-395A-NHP-189 (A-Plate) NSX: HISAKA hoặc tương đương
8 Tấm Malaysia 7.128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Tấm tản nhiệt Model RX-395A-NHP-189 (B-Plate) NSX: HISAKA hoặc tương đương
7 Tấm Malaysia 7.128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Trạm nối thanh (Terminal Block) ATK-15L2 (TOGI) 600V - 2°20A / 3,5°30A hoặc tương đương
20 Cái China 87.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Tiếp điểm phụ CAL19-11B, Ith 10A; NSX: ABB hoặc tương đương
2 Cái Czech Republic 218.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Tiếp điểm phụ của CB - Allen Bradley Model: 140M-C-A; 2 NO hoặc tương đương
11 Cái China 116.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Tiếp điểm phụ Model: LADN22 (2NO+2NC) NSX: Schneider hoặc tương đương
2 Cái France 218.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Rơ le thời gian: Schneider; Model: LADT0; Travail /On Delay : 0,1 - 3 s; 1NO + 1NC; Ith: 10A; Ui: 690V; hoặc tương đương
10 Cái China 21.384.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7915 Projects are waiting for contractors
  • 659 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1098 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23966 Tender notices posted in the past month
  • 37912 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second