Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302706779 | VINA AUTOMATION TECHNOLOGIESCOMPANY LTD |
4.813.088.880 VND | 4.791.088.880 VND | 85 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0312424766 | PETRO PRO OIL GAS TRADING SERVICES COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến dòng. Type: 30Z - 2178 Class 5P8/2.5VA; 50/60Hz 3/25VA, Ratio: 500/1A hoặc tương đương |
2 | Cái | UK | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ biến dòng. Type: 30Z5117/10 (3CTS) Input: 2A, 4A, 6A, 10A, 20A, 30A; Output: 25mA; 5mVA; Class: 10P20 hoặc tương đương |
3 | Bộ | UK | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ điều áp; Model: AW411-04G-2; Max press 9.9KGF/CM2; Set: 0.5-8.5; NSX: SMC hoặc tương đương |
1 | Cái | China | 6.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ điều áp; Type: NS770C; Connection: PT 1/4; Inlet pressure: 10 bar (Max); Outlet pressure: 3 bar (Max); NSX: Nakakita Seisakusho hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 18.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ làm mát nhớt trở về
Air To Oil Cooler, E-Motor With Standstill Heating
Model: TBI11-4BP1.8-STILST.
NSX: Oiltech hoặc tương đương |
1 | Bộ | Poland | 52.812.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ làm mát thứ cấp nén gió dịch vụ 47582307001
NSX: ingersollrand hoặc tương đương
(sử dụng cho máy nén gió SL90A ) |
1 | Bộ | China | 292.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ phát hiện rò khí
NSX: COSMOS hoặc tương đương
Model:PE-2DC
Voltage: 24VDC; Gas: CH4 |
1 | Bộ | Japan | 18.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ phụ tùng (Seal Kit for Rear Porter Pump) (SKPVP23/3321) cho Bơm thuỷ lực bypass damper |
1 | Bộ | USA | 3.888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ phụ tùng van đầu chai Olaer (Charging set) Type: VGU VGU/F.25/250.8.TS2.3
Part No.: 20214122823; bao gồm dây thủy lực: type TS2 (France & China) part no. 20214800000; spare part kits: 10774100023; Gauge kit: 00090500000
(0-250 bar)
Nsx: Olaer hoặc tương đương |
1 | Bộ | China | 85.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ phụ tùng van đầu chai Olaer (Charging set) Type: VGU VGU/F.25/400.8.TS2.3
Part No.: 20214139823; bao gồm dây thủy lực: type TS2 (France & China) part no. 20214800000; spare part kits: 10774100023; Gauge kit: 00090600000 (0-400 bar)
Nsx: Olaer hoặc tương đương |
1 | Bộ | China | 85.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Rơ le khuếch đại (Booster relay); Model: 61H; NSX: Siemens hoặc tương đương |
1 | Cái | USA | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cơ cấu Cam ly hợp CAM CLUTCH MG600 (Z8844002; NXS TSUBAKI EMERSON) hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 23.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp kết nối công tắc áp suất, Model: CB-M12-4P-2M, NSX: Parker hoặc tương đương |
6 | Cái | China | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp nối dài đầu dò độ rung ( gối trục 2,3,4,5 )
- Model: FW-202FA-80/GEO
- NSX: Shinkawa hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 9.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp nối dài độ rung ( gối trục 1 )
- Model: FW-202FA-80/EX1/GEO
- NSX: Shinkawa hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 9.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chuyển tín độ rung ( gối trục 1,2,3,4,5 )
- Model: FK-202F2-3-1/EX1/GEO
- Power: -24VDC
- Ui=26.6VDC; Ii= 138mA; Pi=842mW; Li= 0.055mH;
Ci= 0.069μF; 60°C.
- NSX: Shinkawa hoặc tương đương |
2 | Cái | Japan | 11.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chuyển tín sai áp Differential pressure transmitter yokogawa.
Model: EJX110A-DFS5J-912-DB hoặc tương đương
Range: 0-5kPa |
3 | Bộ | Japan | 23.544.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Công tắc áp suất NCS (đầu thoát bơm)
Type: T96201-BB3SS-S0900
Adj range: 10 -- 30.34MPa
Loại có thể chỉnh được giá trị set
5A,250VAC, Electrical Connectors (loại T4-1/2” NPT male conduit connector with free leads: 1-1.2 mét).
NSX: Barksdale hoặc tương đương |
2 | Cái | USA | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Công tắc áp suất NCS (nước chèn)
Type: L96211-BB2SS-S0639
thông số setting: 0.03 Mpa
Electrical Connectors (loại T4-1/2” NPT male conduit connector with free leads: 1-1.2 mét); Factory Setpoint: INCR 5 PSI (0.03MPa); Proof Pressure: 1000 PSI (6.9 Mpa); Electrical Rating: 5A 125/250 VAC
NSX: Barksdale hoặc tương đương |
2 | Cái | USA | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Công tắc giới hạn áp suất; Model BD-10 9007; 1NO, 1 NC; NSX: Square D hoặc tương đương |
2 | Cái | Indonesia | 874.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Công tắc giới hạn vị trí 1LX7003-JKH, DPST DC30V 0.1A, Yamatake hoặc tương đương |
4 | Cái | China | 9.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Công tắc hành trình
LIMIT SWITCH MVH 015-11Y
IEC947-5-1 VDE 0660
Ui 500V IP65
AC-15 380VAC 4A
NSX: SCHMERSAL hoặc tương đương |
6 | Cái | India | 5.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Công tắc tơ (Contactor) ABB Model: AF30-30-00-13 100- 250VAC/DC + 2 tiếp điểm phụ ABB CAL4 -11 (1NO+1NC) hoặc tương đương |
9 | Bộ | China | 874.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Công tắc tơ: Type: AF265-30-22-13 (1SFL547002R1322), Điện áp điều khiển (Rated Control Circuit Voltage Uc): 50/60Hz 100... 250V; DC Operation 100... 250V.
Tiếp điểm chính (Main Contacts): 3 NO;
Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2 NO.
Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2NC.
hoặc tương đương |
1 | Bộ | China | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Công tắc tơ: Type: AF146-30-22-13 (1SFL467001R1322), Điện áp điều khiển (Rated Control Circuit Voltage Uc): 50/60Hz 100... 250V; DC Operation 100... 250V.
Tiếp điểm chính (Main Contacts): 3 NO;
Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2 NO.
Tiếp điểm phụ (Auxiliary Contacts): 2NC.
hoặc tương đương |
1 | Cái | China | 2.354.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Công tắc tơ (Contactor) K1 Dropping diode
CONTACTOR BC9-30-10 110VDC)
NSX: ABB hoặc tương đương |
1 | Cái | China | 874.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Công tắc tơ (Contactor) K2 Dropping diode
Model EH 260
IEC 947-4-1
Ui = 1000V
AC 1 400A
Coil: 110Vdc
NSX: ABB hoặc tương đương |
1 | Cái | China | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Công tắc tơ (Contactor) relay; Model: CA3 DN31; 3NO + 1NC; Coil: 110Vdc; Ith: 10A, Ui: 1000V
NSX: Schneider hoặc tương đương |
14 | Cái | China | 874.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Công tắc tơ (Contactor)
Model: LC1D65AM7
Ith: 80A; U:1000V; Coil: 230VAC; 1NO/1NC
NSX: Schneider hoặc tương đương |
2 | Cái | Indonesia | 1.166.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Công tắc tơ (Contactor): AF09-30-10-13, 100-250Vac/dc; 1 SBL 137001R1310; ABB hoặc tương đương |
10 | Cái | China | 388.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đầu dò độ rung (gối trục 1)
- Model: FL-202F08R-U2-02-12-10/EX1/GEO
- NSX: Shinkawa hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 9.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đầu dò độ rung (gối trục 2,3,4,5)
- Model: FL-202F08R-U2-02-12-10/GEO
- NSX: Shinkawa hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 8.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Động cơ + cánh quạt + lồng bảo vệ cánh (W: 26KG)
TAI JIN COOLING FAN,
Thông số động cơ:
Model: TJD 2106Q
Pn: 0,4kW,
RATED CURRENT: 1,7A,
RATED VOLTAGE: 3Pha, AC400V, 50Hz,
STARTING CURRENT: 5,5A, Bearing: FRONTB: 6204, REARB: 6204,
INS.CLASS: F, IP55; RPM: 700V/P
hoặc tương đương |
1 | Bộ | Korea | 13.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đồng hồ áp suất range 0-6bar Model BG-243, connection: G1/2 có cản dịu, nhiệt độ làm việc 90 độ, NSX: NKS hoặc tương đương |
2 | Cái | France | 39.744.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồng hồ áp suất
model: MIX7A61B33
range 0-160 bar
NSX Baumer hoặc tương đương |
1 | Cái | France | 39.744.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đồng hồ chỉ thị kỹ thuật số Network Analyzer IPL 144L:
Nguồn: 110VDC
Input: 125/500VAC, 1A, RS232-Serial Link
Ouput cấu hình như sau:
- Slot 1, 2, 3, 4: Analog Output 0-20mA
- Slot 5,6: Relay Output;
- Slot 7, 8: RS485
NSX: Loreme hoặc tương đương |
2 | Cái | France | 201.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giắc cắm cho solenoid Bypass Damper Rexroth R901017026
Type: R901017026
With LED lamp and
Zener diode suppressor circuit 24 V
NSX: Rexroth hoặc tương đương |
6 | Cái | China | 388.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Khởi động từ (Contactor) 08 cực NF44E-13 (NF44E-13 100-250V50/60HZ-DC Contactor Relay) 1SBH137001R1344 hoặc tương đương |
2 | Cái | China | 734.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Khớp giãn nở khói thoát (EE-01)
Exhaust Duct EE-01 Expansion joint cho 701F Gas turbine;
Refer to DWG. No. 033471 ~ 033475 For Manufacturing; Temp. Max: 610 độ C; Temp. Nor: 600 độ C; Order No: 6528531; R.E.Q No.: 7370-FA0376; Supplier: Nisshin corporation hoặc tương đương
(Theo bản vẽ đính kèm) |
1 | Bộ | India | 1.749.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ống lót cao su (Rubber boot nozzle) RX-395A-NHP. Sử dụng cho bộ trao đổi nhiệt model: RX-395A-NHP-189; Nsx: Hisaka hoặc tương đương |
4 | Cái | Malaysia | 3.366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ron làm kín Gasket cao su (Normal plate gasket) RX-395A-NHP-189 (không bao gồm 02 sợi ngoài bìa) cho bộ làm mát nhớt; Nsx: Hisaka hoặc tương đương |
98 | Sợi | Malaysia | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ron làm kín Gasket cao su (Normal plate gasket) RX-395A-NHP-189 (2 sợi ngoài bìa) cho bộ làm mát nhớt; Nsx: Hisaka hoặc tương đương |
2 | Sợi | Malaysia | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Rơ le nhiệt: LR9D08
TeSys LRD electronic thermal overload relay: 3pha- 1,6 - 8,0 A; 1NC; 1NO ; 3 pha.
NSX: Schneider hoặc tương đương |
4 | Cái | China | 21.384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Rơ le thời gian CSM Power supply: 24-240VAC/DC
Range: 0.5 - 10h (M166CSMAAAA)
NSX: MTI - TEC hoặc tương đương |
3 | Cái | France | 24.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Rơ le trung gian + chân đế; Model: CS-ZO6AB; 14 chân ( 4 cặp tiếp điểm NO+NC);Coil: 110Vdc
NSX: MTI hoặc tương đương |
30 | Bộ | France | 15.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Rơ le Buchholz MBT KT3
Model: J-405
Alarm: 450 ± 10 cc
Trip: 50 cm/sec
Mặt bích: 4 lỗ x 19mm
NSX: Mitsubishi hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 40.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Rơ le Buchholz MBT:
-Model: T0603 (3”) with GRD
-Protection mode: IP55
-Alarm: gas volume 350 ± 50cm3
-Trip: oil velocity 100 ± 15cm/sec
-Switching element: 2 contact NO (1 Alarm; 1 Trip)
-Contact type: A (normal open)
-Breaking capacity: 15A tov, 40-60hz
-Insulating test: AC 2.0kv 1 min
-Manufacturer: Taijin hoặc tương đương |
1 | Cái | Korea | 106.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Rơ le bảo vệ 345 - Transformer Protection Relay
Part No: 345-L-P0-G0-H-E-S-NN-3E-D-N
Configuration Details :
Language: L - English with programmable LEDs
Phase Current: P0 - 1A and 5A configurable phase current
inputs
Ground Current: G0 - 1A and 5A configurable ground
current input
Power Supply: H - 110 - 250 Vdc / 120 - 240 Vac
Faceplate: E - Standard faceplate (LCD, full menu, actual
values and setpoints) with 10 Inputs, 7 Outputs (2 Form A
Current Protection: S - Standard: 87T, 87T-50, 51P(1),
51N(1), 51G(1), 50P(1), 50G(1),50N(1), 49P, 46
(51_2/50_2), 86
Other Protection: N - No Selection
Communication: 3E - Standard + Ethernet (Copper & Fiber -
MTRJ) MODBUS TCP/IP, DNP3.0, IEC 60870-5-104, IEC
61850
Case Design: D - Draw-out case
Harsh Environment: N - None
NSX: GE hoặc tương đương |
1 | Cái | Spain | 75.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Rơ le thời gian TEC
1841771112 Coil: 110AC/DC hoặc tương đương |
2 | Cái | France | 24.624.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Rơ le nhiệt: LR9D02
TeSys LRD electronic thermal overload relay: 3pha- 0,4…..2A
NSX: Schneider hoặc tương đương |
5 | Cái | China | 21.384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Rơ le thời gian OMRON -H3CR-A 2N0, 2NC AC 110V 50HZ- TIME DELAY (ON DELAY) hoặc tương đương |
3 | Cái | China | 17.928.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Rơ le thời gian OMRON -H3CR-H8L 2N0, 2NC AC 110V 50HZ- TIME DELAY (0FF DELAY) hoặc tương đương |
2 | Cái | China | 17.928.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Rơ le Type: CM-EFS.2S, Rated control supply voltage: 24-240V AC/DC, Connection technolog: Screw type terminals, Messuring ranges: 30-110V, Order code: 1SVR730750R0400 hoặc tương đương |
1 | Cái | Germany | 21.492.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Van điện từ Cat No.: JE2HTXJ316G054V; Pipe: 3/8"; 110VDC, 9.7W. Flame Proof: d2G4; NSX: Asco hoặc tương đương |
1 | Bộ | Japan | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Van điện từ Cat No.: JE2HTX8316G064V; Pipe: 1/2"; 110VDC, 9W. Flame Proof: d2G4; NSX: Asco hoặc tương đương |
1 | Bộ | Japan | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Van điện từ Solenoid
D2G4/Cat:JE3-8262G220; 110VDC-11,2W
NSX: Asco hoặc tương đương |
1 | Cái | Japan | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tấm tản nhiệt Model RX-395A-NHP-189 (A-Plate)
NSX: HISAKA hoặc tương đương |
8 | Tấm | Malaysia | 7.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Tấm tản nhiệt Model RX-395A-NHP-189 (B-Plate)
NSX: HISAKA hoặc tương đương |
7 | Tấm | Malaysia | 7.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Trạm nối thanh (Terminal Block) ATK-15L2 (TOGI) 600V - 2°20A / 3,5°30A hoặc tương đương |
20 | Cái | China | 87.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tiếp điểm phụ CAL19-11B, Ith 10A; NSX: ABB hoặc tương đương |
2 | Cái | Czech Republic | 218.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tiếp điểm phụ của CB - Allen Bradley
Model: 140M-C-A; 2 NO hoặc tương đương |
11 | Cái | China | 116.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tiếp điểm phụ
Model: LADN22 (2NO+2NC)
NSX: Schneider hoặc tương đương |
2 | Cái | France | 218.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Rơ le thời gian:
Schneider; Model: LADT0; Travail /On Delay : 0,1 - 3 s; 1NO + 1NC; Ith: 10A; Ui: 690V; hoặc tương đương |
10 | Cái | China | 21.384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.