Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102635961 | Công ty cổ phần công nghiệp INVICO |
18.010.197.180 VND | 0 | 17.866.345.560 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp nối cáp 22kV ruột đồng-3x240mm2-Đổ nhựa resin |
CSJT
|
19 | Hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/China | 9.296.640 | |
2 | Hộp đầu cáp 22kV-3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng 2 lỗ |
CSTO
|
2 | Bộ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/China | 6.883.920 | |
3 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn-Có giáp bảo vệ-Chống thấm nước |
12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2-CTSr-WS
|
4.639 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Thịnh Phát/VN | 2.828.100 | |
4 | Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x240mm2 |
ELBC
|
5 | hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/China | 10.695.240 | |
5 | Bộ truyền tính hiệu từ thiết bị sự cố bằng tin nhắn SMS |
KH50(KHCAFS)
|
7 | bộ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | KHC/VN | 6.937.920 | |
6 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Ruột đồng-1x50mm2-Có lớp màn chắn-Có giáp bảo vệ-Chống thấm nước |
12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS
|
126 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Thịnh Phát/VN | 275.000 | |
7 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn-Có giáp bảo vệ-Chống thấm nước |
12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2-CTSr-WS
|
12 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Thịnh Phát/VN | 2.828.100 | |
8 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-1x(50-95)mm2 |
RSES
|
21 | hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/EU | 2.136.240 | |
9 | Sứ cao thế Elbow cho MBA trọn bộ (bao gồm cả phụ kiện) |
TAKFAN-24-250
|
21 | Cái | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Takfan/ Turkey | 1.479.600 | |
10 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà (Tủ RMU 2CD+1MC trọn bộ (có 2 đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, 01 đầu T-plug 24kV Cu 1x50mm2 - bộ 3 pha, 01 bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) |
CCV
|
6 | tủ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | ABB/China | 308.880.000 | |
11 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(3CD+MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà (Tủ RMU 3CD+1MC trọn bộ (có 3 đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, 01 đầu T-plug 24kV Cu 1x50mm2 - bộ 3 pha, 01 bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) |
CCCV
|
1 | tủ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | ABB/China | 464.400.000 | |
12 | Cáp đồng mềm nhiều sợi M35 |
Cu/PVC 1x35
|
140 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Cadisun/VN | 86.680 | |
13 | Cáp đồng mềm nhiều sợi M120 |
Cu/PVC 1x120
|
56 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Cadisun/VN | 357.500 | |
14 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
CU/XLPE/PVC 1x240
|
322 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Cadisun/VN | 726.000 | |
15 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2-Có lớp giáp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120
|
18 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Cadisun/VN | 1.595.000 | |
16 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột nhôm-4x185mm2-Có lớp giáp bảo vệ |
AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x185
|
466 | m | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Cadisun/VN | 337.260 | |
17 | Đầu cốt AM120 |
AM120
|
144 | cái | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Phú Hậu/VN | 71.500 | |
18 | Đầu cốt M240 |
M240
|
120 | cái | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | Phú Hậu/VN | 172.700 | |
19 | Ghíp LV-IPC 120-70-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm |
P4X120D
|
80 | cái | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/ Pháp | 85.320 | |
20 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-kèm đầu cốt đồng |
EPKT
|
9 | hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/ India | 1.408.320 | |
21 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x185mm2-Ngoài trời-kèm đầu cốt xử lý đồng nhôm |
EPKT
|
40 | hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/ India | 1.549.800 | |
22 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x25mm2-Ngoài trời-kèm đầu cốt đồng |
EPKT
|
1 | hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/ India | 1.355.400 | |
23 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x(120-150)mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng |
TJI(BAH)
|
3 | hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/UK | 4.546.800 | |
24 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x(16-25)mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng |
TJI(BAH)
|
1 | hộp | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | TE-Raychem/UK | 1.194.480 | |
25 | Thân trụ thép TBA trụ đứng (kiểu trụ thép, Compact, trụ đỡ kiêm tủ hạ thế, có khoang trống đặt tủ trung thế 4 ngăn), phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulongmóng D27. Tủ hạ thế gồm- 01 Tủ điện hạ thế 600V-1000A: + 01 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-1000A-65kA/s;+ 05 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-250A-36kA/s; + 01 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-125A-6kA/s; + 01 MCB 3 Pole 230/400VAC-25A; + 03 TI-1000/5A, CCX:0.5; + 01 bộ chống sét van hạ thế GZ-500V; + Hệ thống 4 thanh cái tủ bằng đồng tiết diện (tương đương) 2*80*5, có khả năng chịu dòng ngắn mạch danh định là 25kA/1s;- 01 Bình tụ hạ áp 3 pha-440V-60kVAr- Cáp đấu nối sang tụ bù Cu/XLPE/PVC-4x35mm2, dài 3m- Đầu cốt đồng M35, 6 cái |
TĐ MBA
|
1 | trụ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | INVICO/VN | 216.000.000 | |
26 | Thân trụ thép TBA trụ đứng (kiểu trụ thép, Compact, trụ đỡ kiêm tủ hạ thế và có khoang trống đặt tủ trung thế), phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulong móng D27. Tủ hạ thế gồm:- 01 Tủ điện hạ thế 600V-630A: + 01 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-630A-50kA/s;+ 04 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-250A-36kA/s; + 01 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-100A-25kA/s; + 01 MCB 3 Pole 230/400VAC-63A; + 01 MCB 3 Pole 230/400VAC-25A; + 3 TI-600/5A, CCX:0.5; + 01 bộ chống sét van hạ thế GZ-500V; + Hệ thống 4 thanh cái tủ bằng đồng tiết diện (tương đương) 2*50*5, có khả năng chịu dòng ngắn mạch danh định là 10kA/1s;- 01 Bình tụ hạ áp 3 pha-440V-40kVAr- Cáp đấu nối sang tụ bù Cu/XLPE/PVC-4x35mm2, dài 3m- Đầu cốt đồng M35, 6 cái |
TĐ MBA
|
1 | bộ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | INVICO/VN | 192.240.000 | |
27 | Thân trụ thép TBA trụ đứng (kiểu trụ thép, Compact, trụ đỡ kiêm tủ hạ thế và có khoang trống đặt tủ trung thế), phụ kiện lắp đặt có hộp chụp cực MBA, máng cáp cao thế, máng cáp hạ thế, giá kiểm tra MBA, bulong móng D27. Tủ hạ thế gồm:- 01 Tủ điện hạ thế 600V-1000A: + 01 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-1000A-65kA/s;+ 06 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-250A-36kA/s; + 01 MCCB 3 Pole 690VAC/800V-125A-6kA/s; + 01 MCB 3 Pole 230/400VAC-25A; + 03 TI-1000/5A, CCX:0.5; + 01 bộ chống sét van hạ thế GZ-500V; + Hệ thống 4 thanh cái tủ bằng đồng tiết diện (tương đương) 2*80*5, có khả năng chịu dòng ngắn mạch danh định là 25kA/1s;- 01 Bình tụ hạ áp 3 pha-440V-60kVAr- Cáp đấu nối sang tụ bù Cu/XLPE/PVC-4x35mm2, dài 3m- Đầu cốt đồng M35, 6 cái |
TĐ MBA
|
5 | Bộ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | INVICO/VN | 220.320.000 | |
28 | Tủ điện hạ thế liên lạc (gồm 01 MCCB 600V-630A, kích thước 400x400x600), bao gồm máng che cáp 150x250x1750, tôn dầy 2mm |
TĐ 630A-600V
|
1 | Tủ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | INVICO/VN | 17.600.760 | |
29 | Tủ điện hạ thế liên lạc (gồm 01 MCCB 4F-600V-400A, kích thước 400x400x600), bao gồm máng che cáp 150x250x1000, tôn dầy 2mm |
TĐ 400A-600V
|
2 | Tủ | Theo TCKT chương 5 của E.HSMT | INVICO/VN | 14.025.960 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.