Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu E-HSMT và có giá dự thầu thấp hơn dự toán gói thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100100304 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN và CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG - TKV | 102.075.789.000 VND | 965 | 102.075.789.000 VND | 270 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG - TKV | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ switch phòng nổ |
ECC-660/380/127V
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 99.000.000 | |
2 | Màn hình phòng nổ: (Màn hình máy tính phòng nổ 17 inch; Bàn phím ; chuột phòng nổ) |
DLL-01
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 54.156.000 | |
3 | Tủ điều khiển tại chỗ phòng nổ |
OSK-04-1-1000
|
7 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 250.000.000 | |
4 | Hộp điều khiển tại chỗ phòng nổ |
SDO-02
|
6 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 16.500.000 | |
5 | Cảm biến áp suất |
PM 111
|
22 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 19.500.000 | |
6 | Cảm biến mức dạng on/off |
USH-02
|
9 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 53.200.000 | |
7 | Bộ cảm biến nhiệt độ (sản xuất đồng bộ cùng thiết bị bơm) |
XT-500
|
18 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 13.200.000 | |
8 | Cảm biến mức nước trong hố bơm |
USH-02
|
7 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 33.000.000 | |
9 | Bộ cảnh báo sự cố phòng nổ |
HOUK-ia
|
3 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 52.000.000 | |
10 | Cảm biến lưu lượng |
EMS - 02
|
4 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 49.500.000 | |
11 | Cảm biến phân tích rung |
VSP02A
|
18 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 28.500.000 | |
12 | Cảm biến báo khói |
MHG 188
|
3 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 5.950.000 | |
13 | Phần mềm điều khiển giám sát hệ thống hầm bơm |
NB-PLC-SW01
|
1 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 222.000.000 | |
14 | Các phụ kiện lắp đặt (Đầu cốt; giắc nối; giá đỡ; móc treo; …) |
PK
|
1 | HT | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 22.000.000 | |
15 | Hộp nối cáp phòng nổ 6 ngả (nguồn cho các cụm thiết bị) |
BHD2-20/660-6T
|
7 | hộp | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 2.800.000 | |
16 | Cáp quang thông tin chống cháy dùng trong mỏ |
MGXTSV 8B
|
2.500 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 27.000 | |
17 | Cáp thông tin 10 lõi (có màng chống nhiễu, nối tới khởi động mềm, máy cắt) 10*0.5 |
MKVVP 450/750V 10x0,5
|
1.500 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
18 | Cáp thông tin (có màng chống nhiễu, nối tới các cảm biến, tín hiệu phản hồi) 2*2*0.75 |
MHYVRP 2x2x0,75
|
1.800 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 47.200 | |
19 | Cáp nguồn dùng trong mỏ hầm lò -0.38/0.66KV-3x6+1x4mm2 |
MYP 0.38/0.66kV 3x6+1x4
|
300 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 120.000 | |
20 | Cáp nguồn dùng trong mỏ hầm lò 4x2,5mm2 (cấp nguồn điều khiển tủ, van, chuông còi) |
MYP 0.38/0.66kV 4x2,5
|
1.300 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 80.000 | |
21 | Máy bơm ly tâm đa cấp cân bằng phòng nổ |
MD650-80x6P
|
9 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 4.000.000.000 | |
22 | Van khóa điện điều khiển lên xuống |
Z941W-64P
|
27 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 310.000.000 | |
23 | Van một chiều loại chuyển động lên xuống DN300 |
H44W-64P
|
9 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 375.000.000 | |
24 | Giọ hút bơm DN400 |
H42W-16P
|
9 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 16.500.000 | |
25 | Máy bơm hút chân không |
SK-3
|
3 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 140.000.000 | |
26 | Van cầu điều khiển điện DN50 |
Q941F-10P
|
12 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 28.000.000 | |
27 | Van cầu điều khiển điện DN50 |
Q941F-64P
|
2 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 35.000.000 | |
28 | Van một chiều DN50 |
H44W-10P
|
3 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 5.000.000 | |
29 | Pa lăng tay |
HSZ-10
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 26.500.000 | |
30 | Giá treo pa lăng |
VG100
|
9 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 3.300.000 | |
31 | Van cửa phai điện DN1800, động cơ phòng nổ p=2,2kw |
PZ-II DN1800
|
2 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 225.500.000 | |
32 | Van cửa phai cơ DN1500 |
PXW-I DN1500
|
4 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 68.200.000 | |
33 | Đồng hồ áp lực 64at |
YNBF-100
|
9 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 3.500.000 | |
34 | Đồng hồ đo áp suất chân không đường hút |
YNBF-100
|
9 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 3.500.000 | |
35 | Van khóa DN400 chịu áp lực 64at |
Z41W-64P
|
4 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 345.000.000 | |
36 | Van một chiều DN400 chịu áp lực 64at |
H44W-64P
|
4 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 270.500.000 | |
37 | Tủ khởi động mềm phòng nổ điện áp 6 kV - 2x315 A |
EZSO6
|
6 | chiếc | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Séc | 5.646.000.000 | |
38 | Áptômát phòng nổ, 0,66/1,14 kV-200 A |
KJZ1-200/1140(660)Y
|
2 | chiếc | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 56.000.000 | |
39 | Khởi động từ phòng nổ, 0,66/1,14 kV-30 A |
QJZ-30/1140(660)
|
3 | chiếc | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 25.500.000 | |
40 | Biến áp chiếu sáng 0,66/0,127kV |
ZBZ-4.0/1140(660)M
|
1 | chiếc | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 27.500.000 | |
41 | Hộp nối cáp phòng nổ 04 đầu vào ra 660 V - 100 A |
BHD2-100/660-4T
|
10 | chiếc | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 1.550.000 | |
42 | Hộp nối cáp phòng nổ 01 đầu vào và 05 đầu ra 660 V - 20 A |
BHD2-20/660-6T
|
9 | chiếc | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 1.550.000 | |
43 | Máy in lazer A4 |
LBP214dW
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Philippines | 5.000.000 | |
44 | Tủ điều khiển trung tâm mặt bằng |
CRACK 01
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 110.000.000 | |
45 | Máy tính server, phần mềm windows bản quyền |
EPC-T22855W-00Y0E
|
2 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đài Loan | 45.000.000 | |
46 | License phần mềm chuyên dụng cho hệ thống giám sát, điều khiển bơm |
License phần mềm VISU+
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 150.000.000 | |
47 | Phần mềm chuyên dụng cho hệ thống giám sát, điều khiển bơm phù hợp với yêu cầu công nghệ |
Nui Beo Pump Station SW 127
|
1 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 244.000.000 | |
48 | Bộ nguồn dự phòng UPS online |
CL6000
|
1 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Thổ nhĩ kỳ | 38.500.000 | |
49 | Bộ cảnh báo sự cố phòng điều khiển trung tâm, cảnh báo âm thanh, ánh sáng |
SHD-WS-220-R
|
1 | bộ | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 11.000.000 | |
50 | Thiết bị chống sét đường nguồn 220V |
VAL-MS 230/1+1
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 8.250.000 | |
51 | Cáp nguồn 2x4mm² |
CXV 2x4
|
100 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 28.600 | |
52 | Dây điện 2x2,5mm² |
CVV 2x2.5
|
100 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 18.700 | |
53 | Dây điện 1x4mm² (Sử dụng cho nối đất) |
CVV 1x4
|
200 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 16.500 | |
54 | Cáp mạng Ethernet |
CAT6
|
150 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 11.000 | |
55 | Các phụ kiện lắp đặt (Đầu cốt; giắc nối; giá đỡ; hộp ODF…) |
PK
|
1 | HT | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt Nam | 11.000.000 | |
56 | Bộ chuyển đổi nguồn 1 chiều 24VDC |
QUINT-PS/1AC/24DC/5
|
1 | cái | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Thái Lan | 145.000.000 | |
57 | Dây điện 1x4mm² (Sử dụng cho nối đất) |
MY 0.38/0.66kV 1x4
|
300 | m | chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 20.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.