Package No. 15: Calibration and inspection of conveyor scales and vehicle scales in 2024

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 15: Calibration and inspection of conveyor scales and vehicle scales in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
617.000.000 VND
Estimated price
606.203.233 VND
Publication date
10:20 27/05/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
950/QĐ-NĐMD
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Mong Duong Thermal Power Company
Approval date
22/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0108179715

THIEN NIEN KY MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY

605.500.000 VND 605.500.000 VND 12 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải đối chứng BC-08
60 m Theo quy định tại Chương V 120.000
2 Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Lần Theo quy định tại Chương V 8.500.000
3 Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08
72 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
4 Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08
24 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
5 Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Lần Theo quy định tại Chương V 13.500.000
6 Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Lần Theo quy định tại Chương V 12.300.000
7 Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải đối chứng BC-08
8 Cái Theo quy định tại Chương V 200.000
8 Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Cái Theo quy định tại Chương V 250.000
9 Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.500.000
10 Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.200.000
11 Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Lần Theo quy định tại Chương V 6.500.000
12 Kiểm định bằng vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải đối chứng BC-08
2 Lần Theo quy định tại Chương V 16.500.000
13 Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải 2A
60 m Theo quy định tại Chương V 120.000
14 Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2A
2 Lần Theo quy định tại Chương V 8.500.000
15 Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải 2A
72 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
16 Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải 2A
24 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
17 Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2A
2 Lần Theo quy định tại Chương V 12.500.000
18 Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải 2A
2 Lần Theo quy định tại Chương V 10.300.000
19 Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải 2A
8 Cái Theo quy định tại Chương V 200.000
20 Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải 2A
2 Cái Theo quy định tại Chương V 250.000
21 Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải 2A
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.500.000
22 Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải 2A
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.200.000
23 Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải 2A
2 Lần Theo quy định tại Chương V 6.500.000
24 Kiểm định bằng vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải 2A
2 Lần Theo quy định tại Chương V 16.500.000
25 Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải 2B
60 m Theo quy định tại Chương V 120.000
26 Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2B
2 Lần Theo quy định tại Chương V 8.500.000
27 Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải 2B
72 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
28 Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải 2B
24 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
29 Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2B
2 Lần Theo quy định tại Chương V 12.500.000
30 Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải 2B
2 Lần Theo quy định tại Chương V 10.300.000
31 Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải 2B
8 Cái Theo quy định tại Chương V 200.000
32 Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải 2B
2 Cái Theo quy định tại Chương V 250.000
33 Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải 2B
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.500.000
34 Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải 2B
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.200.000
35 Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải 2B
2 Lần Theo quy định tại Chương V 6.500.000
36 Kiểm định bằng vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải 2B
2 Lần Theo quy định tại Chương V 16.500.000
37 Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
60 m Theo quy định tại Chương V 120.000
38 Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Lần Theo quy định tại Chương V 8.500.000
39 Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
72 Cái Theo quy định tại Chương V 150.000
40 Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
24 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
41 Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Lần Theo quy định tại Chương V 10.500.000
42 Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Lần Theo quy định tại Chương V 10.300.000
43 Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
8 Cái Theo quy định tại Chương V 200.000
44 Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Cái Theo quy định tại Chương V 250.000
45 Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.500.000
46 Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Lần Theo quy định tại Chương V 1.200.000
47 Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Lần Theo quy định tại Chương V 6.500.000
48 Kiểm định bằng xích chuẩn hoặc vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc
2 Lần Theo quy định tại Chương V 16.500.000
49 Nâng hạ khung bàn cân ô tô
1 Lần Theo quy định tại Chương V 7.500.000
50 Đục móng cũ, đổ Sika 06 chân loadcell
6 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
51 Thay thế bản mã kích thước 550x400x20 mm
6 Cái Theo quy định tại Chương V 750.000
52 Kiểm tra biến dạng, gia cố khung bàn cân ô tô
1 Lần Theo quy định tại Chương V 3.500.000
53 Kiểm tra, vệ sinh, căn chỉnh cơ khí, cân bằng góc Loadcell; căn chỉnh cơ cấu chống xô khung bàn cân ô tô
1 Lần Theo quy định tại Chương V 4.500.000
54 Kiểm tra, đo đạc tín hiệu, đường cáp tín hiệu, hệ thống tiếp địa, bảo dưỡng bộ tích phân cân, màn hình hiển thị Loadcell cân ô tô
1 Lần Theo quy định tại Chương V 4.000.000
55 Kiểm định bằng quả chuẩn và cấp giấy chứng nhận cân đạt cấp chính xác III theo ĐLVN 13:2019 cân ô tô
1 Lần Theo quy định tại Chương V 18.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 412 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 430 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24860 Tender notices posted in the past month
  • 38632 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second