Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108179715 | THIEN NIEN KY MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY |
605.500.000 VND | 605.500.000 VND | 12 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
2 | Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
3 | Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
4 | Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
5 | Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 13.500.000 | ||
6 | Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 12.300.000 | ||
7 | Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
8 | Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
9 | Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
10 | Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
11 | Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
12 | Kiểm định bằng vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải đối chứng BC-08 |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 16.500.000 | ||
13 | Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải 2A |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
14 | Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2A |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
15 | Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải 2A |
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
16 | Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải 2A |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
17 | Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2A |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 12.500.000 | ||
18 | Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải 2A |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 10.300.000 | ||
19 | Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải 2A |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
20 | Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải 2A |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
21 | Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải 2A |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
22 | Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải 2A |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
23 | Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải 2A |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
24 | Kiểm định bằng vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải 2A |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 16.500.000 | ||
25 | Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải 2B |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
26 | Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2B |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
27 | Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải 2B |
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
28 | Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải 2B |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
29 | Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải 2B |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 12.500.000 | ||
30 | Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải 2B |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 10.300.000 | ||
31 | Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải 2B |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
32 | Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải 2B |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
33 | Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải 2B |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
34 | Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải 2B |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
35 | Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải 2B |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
36 | Kiểm định bằng vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải 2B |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 16.500.000 | ||
37 | Tháo lắp mái tôn bao che băng tải Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
38 | Kiểm tra, vệ sinh, nâng hạ băng tải để hiệu chỉnh con lăn, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
39 | Tháo lắp, bảo dưỡng các con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
40 | Kiểm tra, gia cố các giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
41 | Hiệu chỉnh khoảng cách, cơ khí giường cân, giá đỡ con lăn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 10.500.000 | ||
42 | Căn chỉnh độ đồng phẳng của các con lăn khu vực Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 10.300.000 | ||
43 | Tháo lắp, vệ sinh, hiệu chỉnh Loadcell với quả chuẩn Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
44 | Tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng Cảm biến tốc độ Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
45 | Kiểm tra đo đạc hộp đấu nối, hộp tích phân, đường truyền tín hiệu Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
46 | Kiểm tra, đo chiều dài băng tải Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
47 | Chạy xích chuẩn để hiệu chuẩn các đặc tuyến tính cân ở các dải năng suất khác nhau Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
48 | Kiểm định bằng xích chuẩn hoặc vật liệu thật và cấp giấy chứng nhận kiểm định cân đạt cấp chính xác I theo ĐLVN 03:2009 Cân băng tải đối chứng tiếp nhận than Đông Bắc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 16.500.000 | ||
49 | Nâng hạ khung bàn cân ô tô |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 7.500.000 | ||
50 | Đục móng cũ, đổ Sika 06 chân loadcell |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
51 | Thay thế bản mã kích thước 550x400x20 mm |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 750.000 | ||
52 | Kiểm tra biến dạng, gia cố khung bàn cân ô tô |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
53 | Kiểm tra, vệ sinh, căn chỉnh cơ khí, cân bằng góc Loadcell; căn chỉnh cơ cấu chống xô khung bàn cân ô tô |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 4.500.000 | ||
54 | Kiểm tra, đo đạc tín hiệu, đường cáp tín hiệu, hệ thống tiếp địa, bảo dưỡng bộ tích phân cân, màn hình hiển thị Loadcell cân ô tô |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
55 | Kiểm định bằng quả chuẩn và cấp giấy chứng nhận cân đạt cấp chính xác III theo ĐLVN 13:2019 cân ô tô |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 18.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.