Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701810890 | Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh | DAI HUNG QUANG NINH JOINT STOCK COMPANY |
13.678.998.996,8 VND | 13.678.998.000 VND | 275 day | ||
2 | vn0106506692 | Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh | NORTHERN MECHANIC ELECTRICAL CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY |
13.678.998.996,8 VND | 13.678.998.000 VND | 275 day | ||
3 | vn0104922672 | Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh | HANOI DEVELOPMENT INVESTMENT AND REAL ESTATE MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY |
13.678.998.996,8 VND | 13.678.998.000 VND | 275 day | ||
4 | vn5701842204 | Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh | ELECTRIC POWER TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
13.678.998.996,8 VND | 13.678.998.000 VND | 275 day | ||
5 | vn5701504734 | Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh | CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VIỆT - TIỀN PHƯƠNG |
13.678.998.996,8 VND | 13.678.998.000 VND | 275 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác khác: Thay Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <= 100A |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
2 | Công tác khác: Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công |
|
23 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
3 | Công tác khác: Tháo hạ cột để luồn dây lên đèn, Lắp dựng lại cột chiều cao cột ≤12m bằng máy |
|
8 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
4 | Công tác khác: Nắn chỉnh cột điện ngiêng (VD. 200% đơn giá Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤12m bằng máy) |
|
8 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 2.030.000 | ||
5 | Công tác khác: Thay bộ điều khiển tại tủ khu vực |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 63.103.040 | ||
6 | Công tác khác: Thay cầu chì ống trong bộ điều khiển trung tâm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.000 | ||
7 | Công tác khác: Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công |
|
3.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 2.450.000 | ||
8 | Công tác khác: Thay Contactor 3P-65A |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.503.000 | ||
9 | Công tác khác: Thay rơ le thời gian điện tử 1 kênh |
|
1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
10 | Công tác khác: Thay rơ le điện tử 2 kênh |
|
1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 2.320.000 | ||
11 | Công tác khác: Thay rơ le trung gian 220V 5A |
|
1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 375.000 | ||
12 | Công tác khác: Thay bảng điện cửa cột |
|
10 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 195.000 | ||
13 | Công tác khác: Lắp cửa cột đèn chiếu sáng+đèn trang trí |
|
110 | 1 cửa | Theo quy định tại Chương V | 390.000 | ||
14 | Công tác khác: Lắp cửa cột đèn 14m, 17m |
|
1 | 1 cửa | Theo quy định tại Chương V | 422.200 | ||
15 | Công tác khác: Thay ắc quy lưu điện 12V 2Ah |
|
0.2 | 10 bình | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
16 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 10m |
|
2 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 13.500.000 | ||
17 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 8m |
|
1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 12.530.000 | ||
18 | Công tác khác: Lắp cần đèn PT 06 đơn, chiều dài cần đèn 2m vươn 1,5m, chiều dài cần đèn ≤2,8m |
|
9 | 1 cần đèn | Theo quy định tại Chương V | 2.085.500 | ||
19 | Công tác khác: Thay các bóng đèn Led bằng máy ở độ cao H <12m |
|
1.2 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 9.572.000 | ||
20 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 160W |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.483.500 | ||
21 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 140W |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.932.500 | ||
22 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 120W |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.500.000 | ||
23 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 80W |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.032.500 | ||
24 | Công tác khác: Móng cột đèn chiếu sáng KT M24x300x300x750 |
|
2 | móng | Theo quy định tại Chương V | 826.500 | ||
25 | Vật tư phụ: Ghíp 2 bulong GN25-50 |
|
55 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 49.600 | ||
26 | Vật tư phụ: Kẹp siết cáp 4x25mm2 |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 32.100 | ||
27 | Vật tư phụ: Mối nối cáp treo |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 171.000 | ||
28 | Vật tư phụ: Hộp nối cáp ngầm 3x16+1x10mm2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.950.000 | ||
29 | KHU VỰC MIỀN ĐÔNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
30 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
31 | Thay chấn lưu và bóng SON 250Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
32 | Thay bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
33 | Thay bộ mồi 250W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
34 | Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
7 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.280.000 | ||
35 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp 250W bằng máy ở độ cao H <12m |
|
0.18 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 36.500.000 | ||
36 | Thay bóng cao áp SON 250W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
|
4.8 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 13.250.000 | ||
37 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 150Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.765.000 | ||
38 | Thay chấn lưu và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
39 | Thay bộ mồi và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
40 | Thay bộ mồi 150 W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
41 | Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
42 | Thay choá đèn cao áp 150W bằng máy ở độ cao H <12m |
|
0.3 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 32.500.000 | ||
43 | Thay bóng cao áp SON 150W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
|
0.6 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
44 | Thay bộ nguồn từ 10W-50W |
|
25 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.835.000 | ||
45 | Thay bộ nguồn 40W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m |
|
7 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.380.000 | ||
46 | Thay bộ nguồn 75W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m |
|
28 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.750.000 | ||
47 | Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
177 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
48 | Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
15 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.060.000 | ||
49 | Thay bộ nguồn 300W 36V DC 8,9A IP 67, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.200.000 | ||
50 | Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
204 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.560.000 | ||
51 | Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
12 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.750.000 | ||
52 | Thay bộ nguồn 600W 42 DC 14,3A IP 65, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.850.000 | ||
53 | Thay bộ Panel chip led 40W-80W chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
18 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.530.000 | ||
54 | Thay bộ Panel chip led 90W-160W chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
12 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.350.000 | ||
55 | Công tác thay cáp: Thay dây lên đèn |
|
6 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
56 | Công tác thay cáp: Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm |
|
0.3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
57 | Công tác thay cáp: Vá mặt đường bê tông nhựa bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
|
1.8 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.550.000 | ||
58 | Công tác thay cáp: Đào đất rãnh cáp ngầm bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III |
|
2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.350.000 | ||
59 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16mm2 |
|
8 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 28.600.000 | ||
60 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10mm2 |
|
19.2 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 24.650.000 | ||
61 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6mm2 |
|
6 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 23.450.000 | ||
62 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè |
|
192 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 38.500 | ||
63 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè |
|
6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.250.000 | ||
64 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè) |
|
48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 345.000 | ||
65 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè |
|
6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.150.000 | ||
66 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè |
|
90 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 42.500 | ||
67 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè |
|
5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.250.000 | ||
68 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả vỉa hè, tiết diện gạch ≤0,16m2 |
|
90 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 225.000 | ||
69 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè |
|
4.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
70 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Thay cáp treo bằng máy |
|
72 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
71 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp D<=67mm |
|
10.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 9.250.000 | ||
72 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Đắp đất rãnh cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
|
2.1 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.650.000 | ||
73 | Công tác khác: Thay Aptomat 3 pha cường độ dòng điện <= 100A |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.250.000 | ||
74 | Công tác khác: Thay Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <= 100A |
|
180 | cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
75 | Công tác khác: Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công |
|
20 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
76 | Công tác khác: Tháo hạ cột để luồn dây lên đèn, Lắp dựng lại cột chiều cao cột ≤12m bằng máy |
|
12 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
77 | Công tác khác: Nắn chỉnh cột điện ngiêng (VD. 200% đơn giá Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤12m bằng máy) |
|
5 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 2.030.000 | ||
78 | Công tác khác: Thay bộ điều khiển tại tủ khu vực |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 63.103.040 | ||
79 | Công tác khác: Thay cầu chì ống trong bộ điều khiển trung tâm |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.000 | ||
80 | Công tác khác: Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công |
|
40 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 2.450.000 | ||
81 | Công tác khác: Thay Contactor 3P-65A |
|
13 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.503.000 | ||
82 | Công tác khác: Thay rơ le thời gian điện tử 1 kênh |
|
5 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
83 | Công tác khác: Thay rơ le điện tử 2 kênh |
|
5 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 2.320.000 | ||
84 | Công tác khác: Thay rơ le trung gian 220V 5A |
|
3 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 375.000 | ||
85 | Công tác khác: Thay bảng điện cửa cột |
|
54 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 195.000 | ||
86 | Công tác khác: Thay tủ ĐKCS ngăn 100A, KT 600x1200x350 |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 20.500.000 | ||
87 | Hạng mục: Quản lý, vận hành hệ thống điện chiếu sáng công cộng, điện trang trí |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
88 | Công tác khác: Lắp cửa cột đèn chiếu sáng+đèn trang trí |
|
360 | 1 cửa | Theo quy định tại Chương V | 390.000 | ||
89 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
90 | Công tác khác: Lắp cửa cột đèn 14m, 17m |
|
24 | 1 cửa | Theo quy định tại Chương V | 422.200 | ||
91 | Công nhân quản lý, vận hành điện bậc 4/7 (nhóm I) Trong đó: - Khu vực Hạ Long (20 phường) - theo địa giới hành chính năm 2019: 25 người; - Khu vực Hoành Bồ (13 phường, xã) - theo địa giới hành chính năm 2019: 8 người |
|
9.075 | Công/năm | Theo quy định tại Chương V | 341.000 | ||
92 | Công tác khác: Thay ắc quy lưu điện 12V 4Ah |
|
2 | 10 bình | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
93 | CHI PHÍ BẢO HỘ LAO ĐỘNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
94 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao từ 11m |
|
1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 17.220.970 | ||
95 | Bút thử điện |
|
33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
96 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 10m |
|
3 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 15.800.000 | ||
97 | Mũ (1 cái/năm/người) |
|
33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
98 | Công tác khác: Thay cột đèn trang trí cao 3,5m, sơn tĩnh điện |
|
3 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 13.500.000 | ||
99 | Găng tay vải (2 đôi/năm/người) |
|
66 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
100 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 8m |
|
4 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 12.530.000 | ||
101 | Giầy vải (1 đôi/năm) |
|
33 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
102 | Công tác khác: Lắp cần đèn PT 06 đơn, chiều dài cần đèn 2m vươn 1,5m, chiều dài cần đèn ≤2,8m |
|
3 | 1 cần đèn | Theo quy định tại Chương V | 2.085.500 | ||
103 | Xà phòng (2,5kg/năm) |
|
82.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
104 | Công tác khác: Thay các bóng đèn Led bằng máy ở độ cao H <12m |
|
2.2 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 9.572.000 | ||
105 | Găng tay cao su cách điện (1 đôi/năm/người) |
|
33 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | 17.796 | ||
106 | Công tác khác: Đánh số cột đèn |
|
50 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 658.000 | ||
107 | áo mưa (1 bộ) |
|
33 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
108 | Công tác khác: Thay cột đèn Nouvo |
|
3 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 13.800.000 | ||
109 | Quần áo vải (1 bộ) |
|
33 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
110 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 160W |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.483.500 | ||
111 | CHI PHÍ ĐƯỜNG TRUYỀN MẠNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
112 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 140W |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.932.500 | ||
113 | Chi phí đường truyền mạng (sim 3G) : 337 tủ + dự phòng 20 tủ các tuyến điện dự kiến tiếp nhận cuối năm 2023 và năm 2024 (357 tủ x 09 tháng) |
|
357 | Tủ/tháng | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
114 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 120W |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.500.000 | ||
115 | Cước Internet và thiết bi đầu cuối tại trung tâm điều khiển (09 tháng) |
|
9 | Tháng | Theo quy định tại Chương V | 885.000 | ||
116 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 80W |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.032.500 | ||
117 | Duy trì Quản lý máy biến thế đèn công cộng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
118 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 41W |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.075.000 | ||
119 | Khu vực Hạ Long (20 phường) - theo địa giới hành chính năm 2019 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
120 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 56W |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.597.500 | ||
121 | Công tác quản lý vận hành: Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng (1 tháng 2 lần; 25 trạm) |
|
450 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 137.358 | ||
122 | Công tác khác: Đèn pha trang trí 200W |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.172.500 | ||
123 | Thay thế vật tư : Gioang ty sứ cao thế, hạ thế Máy biến áp |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.955.660 | ||
124 | Công tác khác: Đèn pha trang trí 50W |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.657.500 | ||
125 | Thay thế vật tư : Thay thế vật tư: Dầu máy biến áp |
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 258.314 | ||
126 | Công tác khác: Khung móng cột đèn chiếu sáng KT M24x300x300x750 |
|
4 | móng | Theo quy định tại Chương V | 826.500 | ||
127 | Thay thế vật tư : Ống chì trong tủ RMU |
|
5 | Bộ (3 cái) | Theo quy định tại Chương V | 7.726.769 | ||
128 | Công tác khác: Khung móng cột đèn trang trí KT M16x240x240x525 |
|
2 | móng | Theo quy định tại Chương V | 510.000 | ||
129 | Thay thế vật tư : Dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.858.423 | ||
130 | Vật tư phụ: Thay ghíp 2 bulong GN25-50 |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 49.600 | ||
131 | Thay thế vật tư : Tháo hạ dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.628.848 | ||
132 | Vật tư phụ: Kẹp siết cáp 4x16mm2 |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 32.100 | ||
133 | Thay thế vật tư : Cầu chì tự rơi 35 (22) kV |
|
2 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 5.353.962 | ||
134 | Vật tư phụ: Mối nối cáp treo |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 171.000 | ||
135 | Thay thế vật tư : Đầu cáp T-plug, Enbow |
|
3 | Bộ (2 cái) | Theo quy định tại Chương V | 7.171.826 | ||
136 | Vật tư phụ: Hộp nối cáp ngầm 3x16+1x10mm2 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.950.000 | ||
137 | Thay thế vật tư : Chống sét van <=35kV |
|
5 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 9.585.068 | ||
138 | KHU VỰC MIỀN TÂY, THÀNH PHỐ HẠ LONG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
139 | Thay thế vật tư : Chống sét van hạ thế GZ500 |
|
5 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 744.316 | ||
140 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
7 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
141 | Thay thế vật tư : Làm biển tên trạm, cảnh báo (cấm lửa, cẩm trèo) |
|
25 | Bộ (3 cái) | Theo quy định tại Chương V | 564.255 | ||
142 | Thay chấn lưu và bóng SON 250Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
143 | Thay thế vật tư : Làm biển cột đường dây trung thế (Biển dán + Biển sắt) |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 245.317 | ||
144 | Thay bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
145 | Thay thế vật tư : Cây dòng tiếp địa (sắt ø12 - 1 cây 6m) |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 313.007 | ||
146 | Thay bộ mồi 250W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
147 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.198.487 | ||
148 | Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.280.000 | ||
149 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Tháo xuống tủ điện hạ áp và lắp lại sau khi thay vỏ. Loại tủ điện xoay chiều 3 pha |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 2.173.968 | ||
150 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp 250W bằng máy ở độ cao H <12m |
|
0.12 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 36.500.000 | ||
151 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển công tơ 3 pha sang vỏ tủ mới |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 82.196 | ||
152 | Thay bóng cao áp SON 250W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
|
3.2 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 13.250.000 | ||
153 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển máy biến dòng điện sang vỏ tủ mới. Loại máy biến dòng hạ thế |
|
2 | 1 bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 542.801 | ||
154 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 150Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.765.000 | ||
155 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển đồng hồ vôn, ampe sang vỏ tủ mới |
|
4 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 109.002 | ||
156 | Thay chấn lưu và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
157 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển Aptomat <= 100A sang tủ mới |
|
4 | 1 cái (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 800.717 | ||
158 | Thay bộ mồi và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
159 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển chống sét van hạ thế <=1000V sang vỏ tủ mới |
|
1 | 1 bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 510.428 | ||
160 | Thay bộ mồi 150 W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
161 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển các loại cách điện hạ thế sang vỏ tủ mới |
|
9 | 1 cách điện | Theo quy định tại Chương V | 37.118 | ||
162 | Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
163 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển các loại thanh cái dẹt 40x4mm sang vỏ tủ mới |
|
0.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 594.737 | ||
164 | Thay choá đèn cao áp 150W bằng máy ở độ cao H <12m |
|
0.2 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 32.500.000 | ||
165 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển các loại thanh cái dẹt 60x6mm sang vỏ tủ mới |
|
0.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 681.199 | ||
166 | Thay bóng cao áp SON 150W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
|
0.4 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
167 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Tháo ra lắp lại cáp từ MBA vào tủ điện hạ áp, tiết diện dây <=95mm2 |
|
14 | 1m | Theo quy định tại Chương V | 31.328 | ||
168 | Thay bộ nguồn từ 10W-50W |
|
20 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.835.000 | ||
169 | Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Tháo ra lắp lại cáp từ tủ điện hạ áp sang tủ chiếu sáng |
|
0.1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.418.168 | ||
170 | Thay bộ nguồn 40W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.380.000 | ||
171 | Thay thế vật tư: Thay dây trung tính |
|
25 | m | Theo quy định tại Chương V | 350.004 | ||
172 | Thay bộ nguồn 75W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m |
|
17 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.750.000 | ||
173 | Thay thế vật tư : Gioang ty sứ cao thế, hạ thế Máy biến áp: Thay MCCB 3P 250A-(Ics=100%Icu>=36kA; chỉnh dòng I=0,7-1xIn) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.538.561 | ||
174 | Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
118 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
175 | Thay thế vật tư : Thay thế vật tư: Dầu máy biến áp: Thay MCCB 3P 1.000A-(Ics=100%Icu>=65kA; chỉnh dòng I=0,5-1xIn) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 65.205.952 | ||
176 | Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.060.000 | ||
177 | Thay thế vật tư : Ống chì trong tủ RMU: Sửa chữa, bảo dưỡng RMU trung thế loại 1 ngăn 3 phần tử và lắp đặt bổ sung đồng hồ báo khí SF6 |
|
1 | 1 ngăn tủ | Theo quy định tại Chương V | 47.249.713 | ||
178 | Thay bộ nguồn 300W 36V DC 8,9A IP 67, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.200.000 | ||
179 | Lập và phê duyệt phương án tổ chức thi công sửa chữa tủ RMU |
|
1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 2.604.635 | ||
180 | Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
136 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.560.000 | ||
181 | Nghiệm thu kỹ thuật; Nghiệm thu đóng điện |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 2.041.200 | ||
182 | Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.750.000 | ||
183 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm đầu cáp T-plug, Enbow |
|
3 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 1.606.316 | ||
184 | Thay bộ nguồn 600W 42 DC 14,3A IP 65, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.850.000 | ||
185 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV) |
|
2 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 2.120.477 | ||
186 | Thay bộ Panel chip led 40W-80W chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
12 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.530.000 | ||
187 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV) |
|
5 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 626.496 | ||
188 | Thay bộ Panel chip led 90W-160W chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.350.000 | ||
189 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz500 |
|
5 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 214.193 | ||
190 | Công tác thay cáp: Thay dây lên đèn |
|
4 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
191 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV) |
|
2 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.611.881 | ||
192 | Công tác thay cáp: Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm |
|
0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
193 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV |
|
2 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 212.046 | ||
194 | Công tác thay cáp: Vá mặt đường bê tông nhựa bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
|
1.2 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
195 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm Máy biến áp |
|
5 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 4.309.579 | ||
196 | Công tác thay cáp: Đào đất rãnh cáp ngầm bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III |
|
1.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
197 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm MCCB 3P 250A |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 372.844 | ||
198 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16mm2 |
|
6 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 28.600.000 | ||
199 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm MCCB 3P 1.000A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.056.745 | ||
200 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10mm2 |
|
12.8 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 24.650.000 | ||
201 | Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm tủ RMU 22kV 3 ngăn loại IQI |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.030.849 | ||
202 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6mm2 |
|
4 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 23.450.000 | ||
203 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm máy biến áp U 22÷35KV, 3pha, công suất <=1MVA |
|
25 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 4.509.579 | ||
204 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè |
|
128 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.500 | ||
205 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV) |
|
25 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 2.120.477 | ||
206 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè |
|
4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
207 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm cáp lực, điện áp >1÷35 (KV) |
|
37 | 1sợi, 1ruột | Theo quy định tại Chương V | 642.527 | ||
208 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè) |
|
32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
209 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm aptomat và khởi động từ < 300A, dòng điện < 300 (A) |
|
71 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 372.844 | ||
210 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè |
|
4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
211 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz - 500 |
|
25 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 214.193 | ||
212 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè |
|
60 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.500 | ||
213 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV) |
|
6 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 626.496 | ||
214 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè |
|
3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
215 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV) |
|
25 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.611.881 | ||
216 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả vỉa hè, tiết diện gạch ≤0,16m2 |
|
60 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
217 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm Ampemét AC |
|
75 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 384.287 | ||
218 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè |
|
3.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
219 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm Vônmét AC |
|
25 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 384.287 | ||
220 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Thay cáp treo bằng máy |
|
48 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 3.800.000 | ||
221 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV) |
|
25 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 6.533.873 | ||
222 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp D<=67mm |
|
7.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 9.250.000 | ||
223 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV |
|
3 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 212.046 | ||
224 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Đắp đất rãnh cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
|
1.4 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.650.000 | ||
225 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV) |
|
22 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 920.259 | ||
226 | Công tác khác: Thay Aptomat 3 pha cường độ dòng điện <= 100A |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.250.000 | ||
227 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm cầu chì 35 (22) kV |
|
11 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 212.046 | ||
228 | Công tác khác: Thay Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <= 100A |
|
120 | cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
229 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm thanh cái, điện áp định mức <= 35kV |
|
11 | 01 phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 1.058.026 | ||
230 | Công tác khác: Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công |
|
20 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
231 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng Đầu cáp enbow, T-plug (bôi mỡ cách điện) |
|
88 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 196.847 | ||
232 | Công tác khác: Tháo hạ cột để luồn dây lên đèn, Lắp dựng lại cột chiều cao cột ≤12m bằng máy |
|
8 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
233 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng dao cách ly không tiếp đất, điện áp 22-35kV |
|
3 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 1.799.787 | ||
234 | Công tác khác: Nắn chỉnh cột điện ngiêng (VD. 200% đơn giá Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤12m bằng máy) |
|
3 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 2.030.000 | ||
235 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Sửa chữa, bảo dưỡng RMU trung thế loại 1 ngăn 3 phần tử |
|
22 | ngăn | Theo quy định tại Chương V | 1.599.846 | ||
236 | Công tác khác: Thay bộ điều khiển tại tủ khu vực |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 63.103.040 | ||
237 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng cầu chì tự rơi 22-35kV |
|
3 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 1.481.868 | ||
238 | Công tác khác: Thay cầu chì ống trong bộ điều khiển trung tâm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.000 | ||
239 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV) |
|
63 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
240 | Công tác khác: Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công |
|
30 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 2.450.000 | ||
241 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van hạ thế Gz 500 |
|
25 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 127.512 | ||
242 | Công tác khác: Thay Contactor 3P-65A |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.503.000 | ||
243 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van 22-35kV |
|
3 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 196.847 | ||
244 | Công tác khác: Thay rơ le thời gian điện tử 1 kênh |
|
3 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
245 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng aptomat |
|
71 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 127.512 | ||
246 | Công tác khác: Thay rơ le điện tử 2 kênh |
|
3 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 2.320.000 | ||
247 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng Máy biến áp |
|
20 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 2.212.263 | ||
248 | Công tác khác: Thay rơ le trung gian 220V 5A |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 375.000 | ||
249 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ A |
|
20 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 127.512 | ||
250 | Công tác khác: Thay bảng điện cửa cột |
|
36 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 195.000 | ||
251 | VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ V |
|
20 | 1 pha | Theo quy định tại Chương V | 106.261 | ||
252 | Công tác khác: Thay tủ ĐKCS ngăn 100A, KT 600x1200x350 |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 20.500.000 | ||
253 | Khu vực Hoành Bồ (theo địa giới hành chính năm 2019) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
254 | Công tác khác: Lắp cửa cột đèn chiếu sáng+đèn trang trí |
|
240 | 1 cửa | Theo quy định tại Chương V | 390.000 | ||
255 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng (1 tháng 2 lần; 10 trạm) |
|
180 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 137.358 | ||
256 | Công tác khác: Lắp cửa cột đèn 14m, 17m |
|
16 | 1 cửa | Theo quy định tại Chương V | 422.200 | ||
257 | THAY THẾ VẬT TƯ : Gioang ty sứ cao thế, hạ thế Máy biến áp |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.955.660 | ||
258 | Công tác khác: Thay ắc quy lưu điện 12V 4Ah |
|
1 | 10 bình | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
259 | THAY THẾ VẬT TƯ : Dầu máy biến áp |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 258.314 | ||
260 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao từ 11m |
|
1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 17.150.000 | ||
261 | THAY THẾ VẬT TƯ : Ống chì trong tủ RMU |
|
2 | Bộ (3 cái) | Theo quy định tại Chương V | 7.726.769 | ||
262 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 10m |
|
2 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 15.800.000 | ||
263 | THAY THẾ VẬT TƯ : Dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.036.746 | ||
264 | Công tác khác: Thay cột đèn trang trí cao 3,5m, sơn tĩnh điện |
|
2 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 13.500.000 | ||
265 | THAY THẾ VẬT TƯ : Tháo hạ dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.628.848 | ||
266 | Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 8m |
|
2 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 12.530.000 | ||
267 | THAY THẾ VẬT TƯ : Cầu chì tự rơi 35 (22) kV |
|
2 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 5.353.962 | ||
268 | Công tác khác: Lắp cần đèn PT 06 đơn, chiều dài cần đèn 2m vươn 1,5m, chiều dài cần đèn ≤2,8m |
|
2 | 1 cần đèn | Theo quy định tại Chương V | 2.085.500 | ||
269 | THAY THẾ VẬT TƯ : Đầu cáp T-plug, Enbow |
|
2 | Bộ (2 cái) | Theo quy định tại Chương V | 7.171.826 | ||
270 | Công tác khác: Thay các bóng đèn Led bằng máy ở độ cao H <12m |
|
1.5 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 9.572.000 | ||
271 | THAY THẾ VẬT TƯ : Chống sét van <=35kV |
|
2 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 9.585.068 | ||
272 | Công tác khác: Đánh số cột đèn |
|
30 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 658.000 | ||
273 | THAY THẾ VẬT TƯ : Chống sét van hạ thế GZ500 |
|
2 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 744.316 | ||
274 | Công tác khác: Thay cột đèn Nouvo |
|
5 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 13.800.000 | ||
275 | THAY THẾ VẬT TƯ : Làm biển tên trạm, cảnh báo (cấm lửa, cẩm trèo) |
|
10 | Bộ (3 cái) | Theo quy định tại Chương V | 564.255 | ||
276 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 160W |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.483.500 | ||
277 | THAY THẾ VẬT TƯ : Làm biển cột đường dây trung thế (Biển dán + Biển sắt) |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 245.317 | ||
278 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 140W |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.932.500 | ||
279 | THAY THẾ VẬT TƯ : Cây dòng tiếp địa (sắt ø12 - 1 cây 6m) |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 313.007 | ||
280 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 120W |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.500.000 | ||
281 | THAY THẾ VẬT TƯ : Thay dây trung tính (do bị cắt trộm) |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 350.004 | ||
282 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 80W |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.032.500 | ||
283 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm đầu cáp T-plug, Enbow |
|
2 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 1.631.339 | ||
284 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 41W |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.075.000 | ||
285 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV) |
|
2 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 2.171.336 | ||
286 | Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 56W |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.597.500 | ||
287 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV) |
|
2 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 643.482 | ||
288 | Công tác khác: Đèn pha trang trí 200W |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.172.500 | ||
289 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Khu vực Hoành Bồ (theo địa giới hành chính năm 2019) - Thí nghiệm các Vật tư thay thế: Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz500 |
|
2 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 214.207 | ||
290 | Công tác khác: Đèn pha trang trí 50W |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.657.500 | ||
291 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV) |
|
2 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.611.575 | ||
292 | Công tác khác: Khung móng cột đèn chiếu sáng KT M24x300x300x750 |
|
2 | móng | Theo quy định tại Chương V | 826.500 | ||
293 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV |
|
2 | 1 bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 217.133 | ||
294 | Vật tư phụ: Thay ghíp 2 bulong GN25-50 |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 49.600 | ||
295 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm Máy biến áp |
|
5 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 4.400.802 | ||
296 | Vật tư phụ: Kẹp siết cáp 4x16mm2 |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 32.100 | ||
297 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm máy biến áp U 22÷35KV, 3pha, công suất <=1MVA |
|
10 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 4.509.579 | ||
298 | Vật tư phụ: Mối nối cáp treo |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 171.000 | ||
299 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV) |
|
2 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 2.171.336 | ||
300 | Vật tư phụ: Hộp nối cáp ngầm 3x16+1x10mm2 |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.950.000 | ||
301 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm cáp lực, điện áp >1÷35 (KV) |
|
17 | 1sợi, 1ruột | Theo quy định tại Chương V | 652.536 | ||
302 | QUẢN LÝ VẬN HÀNH HỆ THỐNG CỘT ĐỒNG HỒ, PHƯỜNG BẠCH ĐẰNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG TỪ 01/4/2024 ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
303 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm aptomat và khởi động từ < 300A, dòng điện < 300 (A) |
|
27 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 372.813 | ||
304 | Công tác quản lý, vận hành |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
305 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz - 500 |
|
10 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 214.207 | ||
306 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, chiều dài tuyến từ 500-1000m (chiều dài 902m) |
|
275 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 132.800 | ||
307 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV) |
|
3 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | 643.482 | ||
308 | Duy trì, vận hành đài phun nước (áp dụng duy trì trạm 2 chế độ , chiều dài <500m) |
|
275 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 82.600 | ||
309 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV) |
|
10 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.611.575 | ||
310 | Duy trì vận hành hệ thống đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử |
|
275 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 96.500 | ||
311 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm Ampemét AC |
|
30 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 384.282 | ||
312 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rác đài phun nước bằng thủ công, dọn vệ sinh tháp |
|
13.7 | km | Theo quy định tại Chương V | 1.705.000 | ||
313 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm Vônmét AC |
|
10 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 384.282 | ||
314 | Nạo vét bùn, rửa bể đài phun nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác |
|
169.631 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 689.500 | ||
315 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV) |
|
10 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 6.533.873 | ||
316 | Thay nước bể đài phun nước (1 năm 10 lần) |
|
1633.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 29.200 | ||
317 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV |
|
3 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 217.133 | ||
318 | Công tác bảo trì, bảo dưỡng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
319 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV) |
|
14 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 942.635 | ||
320 | Vệ sinh, bảo dưỡng 23 vòi phun |
|
23 | cái | Theo quy định tại Chương V | 51.200 | ||
321 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm cầu chì 35 (22) kV |
|
7 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | 217.133 | ||
322 | Thay thế vòi phun |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.285.000 | ||
323 | THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm thanh cái, điện áp định mức <= 35kV |
|
7 | 01 phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 1.094.055 | ||
324 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt sàn thép |
|
4 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | 745.000 | ||
325 | Vệ sinh bảo dưỡng Đầu cáp enbow, T-plug (bôi mỡ cách điện) |
|
28 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 196.847 | ||
326 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.500 | ||
327 | Vệ sinh bảo dưỡng dao cách ly không tiếp đất, điện áp 22-35kV |
|
3 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 1.799.787 | ||
328 | Sơn sắt thép bằng sơn chống thấm sàn thép |
|
4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.500 | ||
329 | Sửa chữa, bảo dưỡng RMU trung thế loại 1 ngăn 3 phần tử |
|
14 | ngăn | Theo quy định tại Chương V | 1.599.846 | ||
330 | Vật tư, thiết bị thay thế dự phòng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
331 | Vệ sinh bảo dưỡng cầu chì tự rơi 22-35kV |
|
3 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 1.481.868 | ||
332 | Thay contactor 3 P 40A |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
333 | Vệ sinh bảo dưỡng biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV) |
|
30 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
334 | Lắp đặt đồng hồ Rơ le (Rơ le thời gian điện tử 1 kênh) |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 820.000 | ||
335 | Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van hạ thế |
|
10 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 127.512 | ||
336 | Thay bộ nguồn 5V 60A |
|
3 | 1 lần lựa chọn | Theo quy định tại Chương V | 1.520.000 | ||
337 | Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van 22-35kV |
|
3 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 196.847 | ||
338 | Thay bộ nguồn 12V 33A |
|
3 | 1 lần lựa chọn | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
339 | Vệ sinh bảo dưỡng aptomat |
|
27 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 127.512 | ||
340 | Thay nguồn 24V 13.34A IP 67 |
|
3 | 1 lần lựa chọn | Theo quy định tại Chương V | 1.450.000 | ||
341 | Vệ sinh bảo dưỡng Máy biến áp |
|
10 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 2.212.263 | ||
342 | Thay hệ thống acqui. Hạng mục thay: AC QUI (10 bình) |
|
0.1 | 10 bình | Theo quy định tại Chương V | 5.200.000 | ||
343 | Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ A |
|
10 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 127.512 | ||
344 | Thay Lắp đặt bộ nguồn 24V 50A IP 67 |
|
2 | 1 lần lựa chọn | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
345 | Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ V |
|
10 | 1 pha | Theo quy định tại Chương V | 106.261 | ||
346 | Thay contactor 3P 80A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.150.000 | ||
347 | Sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng, điện trang trí trên địa bàn thành phố Hạ Long từ ngày 01/4/2024 đến hết ngày 31/12/2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
348 | Thay Rơ le trung gian 220V |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 620.000 | ||
349 | KHU VỰC PHƯỜNG HOÀNH BỒ VÀ 12 XÃ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
350 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 152.000 | ||
351 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
352 | Thay đèn pha LED 100W IP66 trên cạn ở độ cao h >= 3m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.650.000 | ||
353 | Thay chấn lưu và bóng SON 250Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
354 | Lắp đèn LED thanh 60W/1.2m IP66 -220V (độ cao đến 7m) |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.250.000 | ||
355 | Thay bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
356 | Thay đèn LED âm thành bể nước 5W IP68 |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
357 | Thay bộ mồi 250W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
358 | Thay đèn pha dưới nước - Thay Đèn Led chiếu vòi phun nước |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.450.000 | ||
359 | Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
7 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.280.000 | ||
360 | Thay cáp Jumper 0,3m nối các đèn LED thanh |
|
0.2 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 5.250.000 | ||
361 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp 250W bằng máy ở độ cao H <12m |
|
0.2 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 36.500.000 | ||
362 | Thay cáp Leader 15m cấp nguồn và tín hiệu đèn LED thanh |
|
0.5 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.150.000 | ||
363 | Thay bóng cao áp SON 250W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
|
0.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 13.250.000 | ||
364 | Phá dỡ nền lát đá các loại |
|
4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
365 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 150Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.765.000 | ||
366 | Lát đá Granit mặt bóng màu ghi đen, dày 20mm, vữa XM M75 và Lát đá sần mặt màu ghi dày 10, XM M75 |
|
4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
367 | Thay chấn lưu và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
368 | Vận chuyển Kính các loại lên cao bằng máy |
|
1.482 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
369 | Thay bộ mồi và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
370 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống |
|
6.58 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
371 | Thay bộ mồi 150 W, chiều cao cột 10÷ <14m |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
372 | Thay kính hộp cường lực màu vàng ánh kim |
|
14.82 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.585.000 | ||
373 | Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
374 | Cần trục ô tô 50t áp dụng dùng để thay kính (cả tháo kính cũ và lắp kính mới), sửa đèn led trên tháp |
|
3 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.820.000 | ||
375 | Thay choá đèn cao áp 150W bằng máy ở độ cao H <12m |
|
0.2 | 10 lốp | Theo quy định tại Chương V | 32.500.000 | ||
376 | Song chắn rác COMPOSIT KT 910x290x50 |
|
4 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 1.480.000 | ||
377 | Thay bóng cao áp SON 150W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m |
|
0.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
378 | Song chắn rác COMPOSIT KT 900x370x50 |
|
2 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 1.850.000 | ||
379 | Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
30 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.835.000 | ||
380 | Bộ cổ góp kim giờ và kim phút đồng hồ cơ |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 23.517.374 | ||
381 | Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.950.000 | ||
382 | Bảo trì hệ thống đồng hồ cơ 4 mặt (Motor đồng hồ; Bộ điều khiển; Kiểm tra căn chỉnh máy đồng hồ 4 mặt, bộ truyền visai trở về vị trí mặc định; Kiểm tra hệ thống bật nguồn chiếu sáng) |
|
12 | 1 tháng | Theo quy định tại Chương V | 5.680.000 | ||
383 | Thay bộ nguồn 300W 36V DC 8,9A IP 67, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.200.000 | ||
384 | Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
165 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.560.000 | ||
385 | Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 12 <= H <18m |
|
7 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.750.000 | ||
386 | Thay bộ Panel chip led 90W-160W chiều cao cột 10 <= H <12m |
|
15 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.350.000 | ||
387 | Công tác thay cáp: Thay dây lên đèn |
|
4 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.000.000 | ||
388 | Công tác thay cáp: Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm |
|
0.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
389 | Công tác thay cáp: Vá mặt đường bê tông nhựa bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
|
3 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.000 | ||
390 | Công tác thay cáp: Đào đất rãnh cáp ngầm bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III |
|
0.353 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.550.000 | ||
391 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10mm2 |
|
1.8 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 20.500.000 | ||
392 | Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6mm2 |
|
1 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 21.769.170 | ||
393 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè |
|
22.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.500 | ||
394 | Phá dỡ nền vỉa hè: Phá dỡ nền bê tông vỉa hè |
|
2.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
395 | Phá dỡ nền bê tông vỉa hè: Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè) |
|
22.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
396 | Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè |
|
2.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
397 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè |
|
22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.500 | ||
398 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè |
|
2.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
399 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả vỉa hè, tiết diện gạch ≤0,16m2 |
|
22.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 195.000 | ||
400 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè |
|
2.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
401 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Thay cáp treo bằng máy |
|
6 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 3.800.000 | ||
402 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp D<=67mm |
|
0.7 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 8.000.000 | ||
403 | Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Đắp đất rãnh cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
|
0.3 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.650.000 | ||
404 | Công tác khác: Thay Aptomat 3 pha cường độ dòng điện <= 100A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.250.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.