Package No. 15: Management and operation of public lighting and decorative electricity; Maintain and manage public light transformers; Managing and operating the clock tower system, Bach Dang ward; Repair of public lighting and decorative electricity in Ha Long City from April 1, 2024 to December 31, 2024

Tender ID
Views
22
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 15: Management and operation of public lighting and decorative electricity; Maintain and manage public light transformers; Managing and operating the clock tower system, Bach Dang ward; Repair of public lighting and decorative electricity in Ha Long City from April 1, 2024 to December 31, 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
14.094.060.000 VND
Publication date
16:21 01/04/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
123/QĐ-DVCI
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ha Long City Public Service Management Board
Approval date
31/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn5701810890 Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh

DAI HUNG QUANG NINH JOINT STOCK COMPANY

13.678.998.996,8 VND 13.678.998.000 VND 275 day
2 vn0106506692 Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh

NORTHERN MECHANIC ELECTRICAL CONSTRUCT JOINT STOCK COMPANY

13.678.998.996,8 VND 13.678.998.000 VND 275 day
3 vn0104922672 Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh

HANOI DEVELOPMENT INVESTMENT AND REAL ESTATE MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY

13.678.998.996,8 VND 13.678.998.000 VND 275 day
4 vn5701842204 Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh

ELECTRIC POWER TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY

13.678.998.996,8 VND 13.678.998.000 VND 275 day
5 vn5701504734 Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Cơ điện Miền Bắc, Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển và Quản lý Bất động sản Hà Nội, Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực, Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ thương mại Việt - Tiền Phương, Công ty Cổ phần Đại Hưng Quảng Ninh

CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VIỆT - TIỀN PHƯƠNG

13.678.998.996,8 VND 13.678.998.000 VND 275 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Công tác khác: Thay Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <= 100A
25 cái Theo quy định tại Chương V 210.000
2 Công tác khác: Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công
23 1 quả Theo quy định tại Chương V 950.000
3 Công tác khác: Tháo hạ cột để luồn dây lên đèn, Lắp dựng lại cột chiều cao cột ≤12m bằng máy
8 1 cột Theo quy định tại Chương V 985.000
4 Công tác khác: Nắn chỉnh cột điện ngiêng (VD. 200% đơn giá Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤12m bằng máy)
8 1 cột Theo quy định tại Chương V 2.030.000
5 Công tác khác: Thay bộ điều khiển tại tủ khu vực
1 bộ Theo quy định tại Chương V 63.103.040
6 Công tác khác: Thay cầu chì ống trong bộ điều khiển trung tâm
5 cái Theo quy định tại Chương V 48.000
7 Công tác khác: Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công
3.5 20 bóng Theo quy định tại Chương V 2.450.000
8 Công tác khác: Thay Contactor 3P-65A
5 cái Theo quy định tại Chương V 2.503.000
9 Công tác khác: Thay rơ le thời gian điện tử 1 kênh
1 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
10 Công tác khác: Thay rơ le điện tử 2 kênh
1 1 cái Theo quy định tại Chương V 2.320.000
11 Công tác khác: Thay rơ le trung gian 220V 5A
1 1 cái Theo quy định tại Chương V 375.000
12 Công tác khác: Thay bảng điện cửa cột
10 bảng Theo quy định tại Chương V 195.000
13 Công tác khác: Lắp cửa cột đèn chiếu sáng+đèn trang trí
110 1 cửa Theo quy định tại Chương V 390.000
14 Công tác khác: Lắp cửa cột đèn 14m, 17m
1 1 cửa Theo quy định tại Chương V 422.200
15 Công tác khác: Thay ắc quy lưu điện 12V 2Ah
0.2 10 bình Theo quy định tại Chương V 6.500.000
16 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 10m
2 1 cột Theo quy định tại Chương V 13.500.000
17 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 8m
1 1 cột Theo quy định tại Chương V 12.530.000
18 Công tác khác: Lắp cần đèn PT 06 đơn, chiều dài cần đèn 2m vươn 1,5m, chiều dài cần đèn ≤2,8m
9 1 cần đèn Theo quy định tại Chương V 2.085.500
19 Công tác khác: Thay các bóng đèn Led bằng máy ở độ cao H <12m
1.2 10 lốp Theo quy định tại Chương V 9.572.000
20 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 160W
3 bộ Theo quy định tại Chương V 8.483.500
21 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 140W
5 bộ Theo quy định tại Chương V 7.932.500
22 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 120W
2 bộ Theo quy định tại Chương V 7.500.000
23 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 80W
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.032.500
24 Công tác khác: Móng cột đèn chiếu sáng KT M24x300x300x750
2 móng Theo quy định tại Chương V 826.500
25 Vật tư phụ: Ghíp 2 bulong GN25-50
55 Cái Theo quy định tại Chương V 49.600
26 Vật tư phụ: Kẹp siết cáp 4x25mm2
11 Cái Theo quy định tại Chương V 32.100
27 Vật tư phụ: Mối nối cáp treo
2 Cái Theo quy định tại Chương V 171.000
28 Vật tư phụ: Hộp nối cáp ngầm 3x16+1x10mm2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V 1.950.000
29 KHU VỰC MIỀN ĐÔNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG
Theo quy định tại Chương V
30 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
10 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.100.000
31 Thay chấn lưu và bóng SON 250Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
4 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.850.000
32 Thay bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
4 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.350.000
33 Thay bộ mồi 250W, chiều cao cột 10÷ <14m
4 1 bộ Theo quy định tại Chương V 950.000
34 Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m
7 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.280.000
35 Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp 250W bằng máy ở độ cao H <12m
0.18 10 lốp Theo quy định tại Chương V 36.500.000
36 Thay bóng cao áp SON 250W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m
4.8 20 bóng Theo quy định tại Chương V 13.250.000
37 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 150Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
10 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.765.000
38 Thay chấn lưu và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.550.000
39 Thay bộ mồi và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.550.000
40 Thay bộ mồi 150 W, chiều cao cột 10÷ <14m
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 950.000
41 Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 <= H <12m
3 1 bộ Theo quy định tại Chương V 985.000
42 Thay choá đèn cao áp 150W bằng máy ở độ cao H <12m
0.3 10 lốp Theo quy định tại Chương V 32.500.000
43 Thay bóng cao áp SON 150W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m
0.6 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.500.000
44 Thay bộ nguồn từ 10W-50W
25 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.835.000
45 Thay bộ nguồn 40W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m
7 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.380.000
46 Thay bộ nguồn 75W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m
28 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.750.000
47 Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 10 <= H <12m
177 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.850.000
48 Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 12 <= H <18m
15 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.060.000
49 Thay bộ nguồn 300W 36V DC 8,9A IP 67, chiều cao cột 12 <= H <18m
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.200.000
50 Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 10 <= H <12m
204 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.560.000
51 Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 12 <= H <18m
12 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.750.000
52 Thay bộ nguồn 600W 42 DC 14,3A IP 65, chiều cao cột 12 <= H <18m
1 1 bộ Theo quy định tại Chương V 11.850.000
53 Thay bộ Panel chip led 40W-80W chiều cao cột 10 <= H <12m
18 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.530.000
54 Thay bộ Panel chip led 90W-160W chiều cao cột 10 <= H <12m
12 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.350.000
55 Công tác thay cáp: Thay dây lên đèn
6 40m Theo quy định tại Chương V 4.000.000
56 Công tác thay cáp: Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm
0.3 100m Theo quy định tại Chương V 1.100.000
57 Công tác thay cáp: Vá mặt đường bê tông nhựa bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
1.8 10m2 Theo quy định tại Chương V 2.550.000
58 Công tác thay cáp: Đào đất rãnh cáp ngầm bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III
2 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.350.000
59 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16mm2
8 40m Theo quy định tại Chương V 28.600.000
60 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10mm2
19.2 40m Theo quy định tại Chương V 24.650.000
61 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6mm2
6 40m Theo quy định tại Chương V 23.450.000
62 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè
192 m2 Theo quy định tại Chương V 38.500
63 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè
6 m3 Theo quy định tại Chương V 2.250.000
64 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè)
48 m2 Theo quy định tại Chương V 345.000
65 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè
6 m3 Theo quy định tại Chương V 2.150.000
66 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè
90 m2 Theo quy định tại Chương V 42.500
67 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè
5 m3 Theo quy định tại Chương V 2.250.000
68 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả vỉa hè, tiết diện gạch ≤0,16m2
90 m2 Theo quy định tại Chương V 225.000
69 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè
4.8 m3 Theo quy định tại Chương V 1.150.000
70 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Thay cáp treo bằng máy
72 40m Theo quy định tại Chương V 4.000.000
71 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp D<=67mm
10.8 100m Theo quy định tại Chương V 9.250.000
72 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Đắp đất rãnh cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
2.1 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.650.000
73 Công tác khác: Thay Aptomat 3 pha cường độ dòng điện <= 100A
10 cái Theo quy định tại Chương V 1.250.000
74 Công tác khác: Thay Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <= 100A
180 cái Theo quy định tại Chương V 210.000
75 Công tác khác: Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công
20 1 quả Theo quy định tại Chương V 950.000
76 Công tác khác: Tháo hạ cột để luồn dây lên đèn, Lắp dựng lại cột chiều cao cột ≤12m bằng máy
12 1 cột Theo quy định tại Chương V 985.000
77 Công tác khác: Nắn chỉnh cột điện ngiêng (VD. 200% đơn giá Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤12m bằng máy)
5 1 cột Theo quy định tại Chương V 2.030.000
78 Công tác khác: Thay bộ điều khiển tại tủ khu vực
1 bộ Theo quy định tại Chương V 63.103.040
79 Công tác khác: Thay cầu chì ống trong bộ điều khiển trung tâm
6 cái Theo quy định tại Chương V 48.000
80 Công tác khác: Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công
40 20 bóng Theo quy định tại Chương V 2.450.000
81 Công tác khác: Thay Contactor 3P-65A
13 cái Theo quy định tại Chương V 2.503.000
82 Công tác khác: Thay rơ le thời gian điện tử 1 kênh
5 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
83 Công tác khác: Thay rơ le điện tử 2 kênh
5 1 cái Theo quy định tại Chương V 2.320.000
84 Công tác khác: Thay rơ le trung gian 220V 5A
3 1 cái Theo quy định tại Chương V 375.000
85 Công tác khác: Thay bảng điện cửa cột
54 bảng Theo quy định tại Chương V 195.000
86 Công tác khác: Thay tủ ĐKCS ngăn 100A, KT 600x1200x350
1 tủ Theo quy định tại Chương V 20.500.000
87 Hạng mục: Quản lý, vận hành hệ thống điện chiếu sáng công cộng, điện trang trí
Theo quy định tại Chương V
88 Công tác khác: Lắp cửa cột đèn chiếu sáng+đèn trang trí
360 1 cửa Theo quy định tại Chương V 390.000
89 CHI PHÍ NHÂN CÔNG
Theo quy định tại Chương V
90 Công tác khác: Lắp cửa cột đèn 14m, 17m
24 1 cửa Theo quy định tại Chương V 422.200
91 Công nhân quản lý, vận hành điện bậc 4/7 (nhóm I) Trong đó: - Khu vực Hạ Long (20 phường) - theo địa giới hành chính năm 2019: 25 người; - Khu vực Hoành Bồ (13 phường, xã) - theo địa giới hành chính năm 2019: 8 người
9.075 Công/năm Theo quy định tại Chương V 341.000
92 Công tác khác: Thay ắc quy lưu điện 12V 4Ah
2 10 bình Theo quy định tại Chương V 6.500.000
93 CHI PHÍ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
Theo quy định tại Chương V
94 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao từ 11m
1 1 cột Theo quy định tại Chương V 17.220.970
95 Bút thử điện
33 Cái Theo quy định tại Chương V 50.000
96 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 10m
3 1 cột Theo quy định tại Chương V 15.800.000
97 Mũ (1 cái/năm/người)
33 Cái Theo quy định tại Chương V 60.000
98 Công tác khác: Thay cột đèn trang trí cao 3,5m, sơn tĩnh điện
3 1 cột Theo quy định tại Chương V 13.500.000
99 Găng tay vải (2 đôi/năm/người)
66 Đôi Theo quy định tại Chương V 10.000
100 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 8m
4 1 cột Theo quy định tại Chương V 12.530.000
101 Giầy vải (1 đôi/năm)
33 Đôi Theo quy định tại Chương V 45.000
102 Công tác khác: Lắp cần đèn PT 06 đơn, chiều dài cần đèn 2m vươn 1,5m, chiều dài cần đèn ≤2,8m
3 1 cần đèn Theo quy định tại Chương V 2.085.500
103 Xà phòng (2,5kg/năm)
82.5 Kg Theo quy định tại Chương V 45.000
104 Công tác khác: Thay các bóng đèn Led bằng máy ở độ cao H <12m
2.2 10 lốp Theo quy định tại Chương V 9.572.000
105 Găng tay cao su cách điện (1 đôi/năm/người)
33 Đôi Theo quy định tại Chương V 17.796
106 Công tác khác: Đánh số cột đèn
50 10 cột Theo quy định tại Chương V 658.000
107 áo mưa (1 bộ)
33 Bộ Theo quy định tại Chương V 200.000
108 Công tác khác: Thay cột đèn Nouvo
3 1 cột Theo quy định tại Chương V 13.800.000
109 Quần áo vải (1 bộ)
33 Bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
110 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 160W
3 bộ Theo quy định tại Chương V 8.483.500
111 CHI PHÍ ĐƯỜNG TRUYỀN MẠNG
Theo quy định tại Chương V
112 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 140W
7 bộ Theo quy định tại Chương V 7.932.500
113 Chi phí đường truyền mạng (sim 3G) : 337 tủ + dự phòng 20 tủ các tuyến điện dự kiến tiếp nhận cuối năm 2023 và năm 2024 (357 tủ x 09 tháng)
357 Tủ/tháng Theo quy định tại Chương V 45.000
114 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 120W
10 bộ Theo quy định tại Chương V 7.500.000
115 Cước Internet và thiết bi đầu cuối tại trung tâm điều khiển (09 tháng)
9 Tháng Theo quy định tại Chương V 885.000
116 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 80W
3 bộ Theo quy định tại Chương V 6.032.500
117 Duy trì Quản lý máy biến thế đèn công cộng
Theo quy định tại Chương V
118 Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 41W
1 bộ Theo quy định tại Chương V 8.075.000
119 Khu vực Hạ Long (20 phường) - theo địa giới hành chính năm 2019
Theo quy định tại Chương V
120 Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 56W
3 bộ Theo quy định tại Chương V 8.597.500
121 Công tác quản lý vận hành: Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng (1 tháng 2 lần; 25 trạm)
450 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 137.358
122 Công tác khác: Đèn pha trang trí 200W
1 bộ Theo quy định tại Chương V 7.172.500
123 Thay thế vật tư : Gioang ty sứ cao thế, hạ thế Máy biến áp
3 bộ Theo quy định tại Chương V 5.955.660
124 Công tác khác: Đèn pha trang trí 50W
7 bộ Theo quy định tại Chương V 3.657.500
125 Thay thế vật tư : Thay thế vật tư: Dầu máy biến áp
100 Lít Theo quy định tại Chương V 258.314
126 Công tác khác: Khung móng cột đèn chiếu sáng KT M24x300x300x750
4 móng Theo quy định tại Chương V 826.500
127 Thay thế vật tư : Ống chì trong tủ RMU
5 Bộ (3 cái) Theo quy định tại Chương V 7.726.769
128 Công tác khác: Khung móng cột đèn trang trí KT M16x240x240x525
2 móng Theo quy định tại Chương V 510.000
129 Thay thế vật tư : Dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất
2 bộ Theo quy định tại Chương V 13.858.423
130 Vật tư phụ: Thay ghíp 2 bulong GN25-50
300 Bộ Theo quy định tại Chương V 49.600
131 Thay thế vật tư : Tháo hạ dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.628.848
132 Vật tư phụ: Kẹp siết cáp 4x16mm2
60 Cái Theo quy định tại Chương V 32.100
133 Thay thế vật tư : Cầu chì tự rơi 35 (22) kV
2 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 5.353.962
134 Vật tư phụ: Mối nối cáp treo
24 Cái Theo quy định tại Chương V 171.000
135 Thay thế vật tư : Đầu cáp T-plug, Enbow
3 Bộ (2 cái) Theo quy định tại Chương V 7.171.826
136 Vật tư phụ: Hộp nối cáp ngầm 3x16+1x10mm2
12 Hộp Theo quy định tại Chương V 1.950.000
137 Thay thế vật tư : Chống sét van <=35kV
5 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 9.585.068
138 KHU VỰC MIỀN TÂY, THÀNH PHỐ HẠ LONG
Theo quy định tại Chương V
139 Thay thế vật tư : Chống sét van hạ thế GZ500
5 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 744.316
140 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
7 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.100.000
141 Thay thế vật tư : Làm biển tên trạm, cảnh báo (cấm lửa, cẩm trèo)
25 Bộ (3 cái) Theo quy định tại Chương V 564.255
142 Thay chấn lưu và bóng SON 250Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.850.000
143 Thay thế vật tư : Làm biển cột đường dây trung thế (Biển dán + Biển sắt)
5 bộ Theo quy định tại Chương V 245.317
144 Thay bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.350.000
145 Thay thế vật tư : Cây dòng tiếp địa (sắt ø12 - 1 cây 6m)
5 cây Theo quy định tại Chương V 313.007
146 Thay bộ mồi 250W, chiều cao cột 10÷ <14m
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 950.000
147 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.198.487
148 Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.280.000
149 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Tháo xuống tủ điện hạ áp và lắp lại sau khi thay vỏ. Loại tủ điện xoay chiều 3 pha
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 2.173.968
150 Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp 250W bằng máy ở độ cao H <12m
0.12 10 lốp Theo quy định tại Chương V 36.500.000
151 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển công tơ 3 pha sang vỏ tủ mới
1 cái Theo quy định tại Chương V 82.196
152 Thay bóng cao áp SON 250W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m
3.2 20 bóng Theo quy định tại Chương V 13.250.000
153 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển máy biến dòng điện sang vỏ tủ mới. Loại máy biến dòng hạ thế
2 1 bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 542.801
154 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 150Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
6 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.765.000
155 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển đồng hồ vôn, ampe sang vỏ tủ mới
4 1 cái Theo quy định tại Chương V 109.002
156 Thay chấn lưu và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
3 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.550.000
157 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển Aptomat <= 100A sang tủ mới
4 1 cái (3pha) Theo quy định tại Chương V 800.717
158 Thay bộ mồi và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
1 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.550.000
159 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển chống sét van hạ thế <=1000V sang vỏ tủ mới
1 1 bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 510.428
160 Thay bộ mồi 150 W, chiều cao cột 10÷ <14m
4 1 bộ Theo quy định tại Chương V 950.000
161 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển các loại cách điện hạ thế sang vỏ tủ mới
9 1 cách điện Theo quy định tại Chương V 37.118
162 Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 <= H <12m
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 985.000
163 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển các loại thanh cái dẹt 40x4mm sang vỏ tủ mới
0.3 10m Theo quy định tại Chương V 594.737
164 Thay choá đèn cao áp 150W bằng máy ở độ cao H <12m
0.2 10 lốp Theo quy định tại Chương V 32.500.000
165 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Chuyển các loại thanh cái dẹt 60x6mm sang vỏ tủ mới
0.6 10m Theo quy định tại Chương V 681.199
166 Thay bóng cao áp SON 150W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m
0.4 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.500.000
167 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Tháo ra lắp lại cáp từ MBA vào tủ điện hạ áp, tiết diện dây <=95mm2
14 1m Theo quy định tại Chương V 31.328
168 Thay bộ nguồn từ 10W-50W
20 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.835.000
169 Thay thế vật tư : Mua vỏ tủ mới: Tháo ra lắp lại cáp từ tủ điện hạ áp sang tủ chiếu sáng
0.1 100m Theo quy định tại Chương V 1.418.168
170 Thay bộ nguồn 40W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.380.000
171 Thay thế vật tư: Thay dây trung tính
25 m Theo quy định tại Chương V 350.004
172 Thay bộ nguồn 75W 0,2A-0,7A, chiều cao cột H <10m
17 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.750.000
173 Thay thế vật tư : Gioang ty sứ cao thế, hạ thế Máy biến áp: Thay MCCB 3P 250A-(Ics=100%Icu>=36kA; chỉnh dòng I=0,7-1xIn)
3 cái Theo quy định tại Chương V 4.538.561
174 Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 10 <= H <12m
118 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.850.000
175 Thay thế vật tư : Thay thế vật tư: Dầu máy biến áp: Thay MCCB 3P 1.000A-(Ics=100%Icu>=65kA; chỉnh dòng I=0,5-1xIn)
1 cái Theo quy định tại Chương V 65.205.952
176 Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 12 <= H <18m
10 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.060.000
177 Thay thế vật tư : Ống chì trong tủ RMU: Sửa chữa, bảo dưỡng RMU trung thế loại 1 ngăn 3 phần tử và lắp đặt bổ sung đồng hồ báo khí SF6
1 1 ngăn tủ Theo quy định tại Chương V 47.249.713
178 Thay bộ nguồn 300W 36V DC 8,9A IP 67, chiều cao cột 12 <= H <18m
4 1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.200.000
179 Lập và phê duyệt phương án tổ chức thi công sửa chữa tủ RMU
1 Lần Theo quy định tại Chương V 2.604.635
180 Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 10 <= H <12m
136 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.560.000
181 Nghiệm thu kỹ thuật; Nghiệm thu đóng điện
2 Lần Theo quy định tại Chương V 2.041.200
182 Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 12 <= H <18m
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.750.000
183 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm đầu cáp T-plug, Enbow
3 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 1.606.316
184 Thay bộ nguồn 600W 42 DC 14,3A IP 65, chiều cao cột 12 <= H <18m
1 1 bộ Theo quy định tại Chương V 11.850.000
185 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV)
2 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 2.120.477
186 Thay bộ Panel chip led 40W-80W chiều cao cột 10 <= H <12m
12 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.530.000
187 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV)
5 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 626.496
188 Thay bộ Panel chip led 90W-160W chiều cao cột 10 <= H <12m
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.350.000
189 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz500
5 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 214.193
190 Công tác thay cáp: Thay dây lên đèn
4 40m Theo quy định tại Chương V 4.000.000
191 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV)
2 hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.611.881
192 Công tác thay cáp: Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 1.100.000
193 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV
2 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 212.046
194 Công tác thay cáp: Vá mặt đường bê tông nhựa bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
1.2 10m2 Theo quy định tại Chương V 1.550.000
195 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm Máy biến áp
5 1 máy Theo quy định tại Chương V 4.309.579
196 Công tác thay cáp: Đào đất rãnh cáp ngầm bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III
1.5 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.350.000
197 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm MCCB 3P 250A
3 cái Theo quy định tại Chương V 372.844
198 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16mm2
6 40m Theo quy định tại Chương V 28.600.000
199 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm MCCB 3P 1.000A
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.056.745
200 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10mm2
12.8 40m Theo quy định tại Chương V 24.650.000
201 Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm vật tư sau thay thế: Thí nghiệm tủ RMU 22kV 3 ngăn loại IQI
1 tủ Theo quy định tại Chương V 4.030.849
202 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6mm2
4 40m Theo quy định tại Chương V 23.450.000
203 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm máy biến áp U 22÷35KV, 3pha, công suất <=1MVA
25 1 máy Theo quy định tại Chương V 4.509.579
204 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè
128 m2 Theo quy định tại Chương V 28.500
205 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV)
25 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 2.120.477
206 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè
4 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
207 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm cáp lực, điện áp >1÷35 (KV)
37 1sợi, 1ruột Theo quy định tại Chương V 642.527
208 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè)
32 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
209 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm aptomat và khởi động từ < 300A, dòng điện < 300 (A)
71 1 cái Theo quy định tại Chương V 372.844
210 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè
4 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
211 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz - 500
25 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 214.193
212 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè
60 m2 Theo quy định tại Chương V 32.500
213 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV)
6 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 626.496
214 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè
3 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
215 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV)
25 hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.611.881
216 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả vỉa hè, tiết diện gạch ≤0,16m2
60 m2 Theo quy định tại Chương V 160.000
217 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm Ampemét AC
75 1 cái Theo quy định tại Chương V 384.287
218 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè
3.2 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
219 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm Vônmét AC
25 1 cái Theo quy định tại Chương V 384.287
220 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Thay cáp treo bằng máy
48 40m Theo quy định tại Chương V 3.800.000
221 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV)
25 3 pha Theo quy định tại Chương V 6.533.873
222 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp D<=67mm
7.2 100m Theo quy định tại Chương V 9.250.000
223 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV
3 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 212.046
224 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Đắp đất rãnh cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
1.4 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.650.000
225 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV)
22 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 920.259
226 Công tác khác: Thay Aptomat 3 pha cường độ dòng điện <= 100A
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.250.000
227 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm cầu chì 35 (22) kV
11 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 212.046
228 Công tác khác: Thay Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <= 100A
120 cái Theo quy định tại Chương V 210.000
229 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ (01 lần/năm): Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm thanh cái, điện áp định mức <= 35kV
11 01 phân đoạn Theo quy định tại Chương V 1.058.026
230 Công tác khác: Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công
20 1 quả Theo quy định tại Chương V 950.000
231 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng Đầu cáp enbow, T-plug (bôi mỡ cách điện)
88 3 pha Theo quy định tại Chương V 196.847
232 Công tác khác: Tháo hạ cột để luồn dây lên đèn, Lắp dựng lại cột chiều cao cột ≤12m bằng máy
8 1 cột Theo quy định tại Chương V 985.000
233 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng dao cách ly không tiếp đất, điện áp 22-35kV
3 3 pha Theo quy định tại Chương V 1.799.787
234 Công tác khác: Nắn chỉnh cột điện ngiêng (VD. 200% đơn giá Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤12m bằng máy)
3 1 cột Theo quy định tại Chương V 2.030.000
235 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Sửa chữa, bảo dưỡng RMU trung thế loại 1 ngăn 3 phần tử
22 ngăn Theo quy định tại Chương V 1.599.846
236 Công tác khác: Thay bộ điều khiển tại tủ khu vực
1 bộ Theo quy định tại Chương V 63.103.040
237 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng cầu chì tự rơi 22-35kV
3 3 pha Theo quy định tại Chương V 1.481.868
238 Công tác khác: Thay cầu chì ống trong bộ điều khiển trung tâm
4 cái Theo quy định tại Chương V 48.000
239 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV)
63 1 máy Theo quy định tại Chương V 2.100.000
240 Công tác khác: Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công
30 20 bóng Theo quy định tại Chương V 2.450.000
241 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van hạ thế Gz 500
25 3 pha Theo quy định tại Chương V 127.512
242 Công tác khác: Thay Contactor 3P-65A
9 cái Theo quy định tại Chương V 2.503.000
243 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van 22-35kV
3 3 pha Theo quy định tại Chương V 196.847
244 Công tác khác: Thay rơ le thời gian điện tử 1 kênh
3 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
245 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng aptomat
71 3 pha Theo quy định tại Chương V 127.512
246 Công tác khác: Thay rơ le điện tử 2 kênh
3 1 cái Theo quy định tại Chương V 2.320.000
247 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng Máy biến áp
20 1 máy Theo quy định tại Chương V 2.212.263
248 Công tác khác: Thay rơ le trung gian 220V 5A
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 375.000
249 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ A
20 3 pha Theo quy định tại Chương V 127.512
250 Công tác khác: Thay bảng điện cửa cột
36 bảng Theo quy định tại Chương V 195.000
251 VỆ SINH, BẢO DƯỠNG : Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ V
20 1 pha Theo quy định tại Chương V 106.261
252 Công tác khác: Thay tủ ĐKCS ngăn 100A, KT 600x1200x350
1 tủ Theo quy định tại Chương V 20.500.000
253 Khu vực Hoành Bồ (theo địa giới hành chính năm 2019)
Theo quy định tại Chương V
254 Công tác khác: Lắp cửa cột đèn chiếu sáng+đèn trang trí
240 1 cửa Theo quy định tại Chương V 390.000
255 Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng (1 tháng 2 lần; 10 trạm)
180 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 137.358
256 Công tác khác: Lắp cửa cột đèn 14m, 17m
16 1 cửa Theo quy định tại Chương V 422.200
257 THAY THẾ VẬT TƯ : Gioang ty sứ cao thế, hạ thế Máy biến áp
1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.955.660
258 Công tác khác: Thay ắc quy lưu điện 12V 4Ah
1 10 bình Theo quy định tại Chương V 6.500.000
259 THAY THẾ VẬT TƯ : Dầu máy biến áp
30 Lít Theo quy định tại Chương V 258.314
260 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao từ 11m
1 1 cột Theo quy định tại Chương V 17.150.000
261 THAY THẾ VẬT TƯ : Ống chì trong tủ RMU
2 Bộ (3 cái) Theo quy định tại Chương V 7.726.769
262 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 10m
2 1 cột Theo quy định tại Chương V 15.800.000
263 THAY THẾ VẬT TƯ : Dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất
2 bộ Theo quy định tại Chương V 14.036.746
264 Công tác khác: Thay cột đèn trang trí cao 3,5m, sơn tĩnh điện
2 1 cột Theo quy định tại Chương V 13.500.000
265 THAY THẾ VẬT TƯ : Tháo hạ dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35kV, không tiếp đất
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.628.848
266 Công tác khác: Thay cột đèn, cột sắt cao 8m
2 1 cột Theo quy định tại Chương V 12.530.000
267 THAY THẾ VẬT TƯ : Cầu chì tự rơi 35 (22) kV
2 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 5.353.962
268 Công tác khác: Lắp cần đèn PT 06 đơn, chiều dài cần đèn 2m vươn 1,5m, chiều dài cần đèn ≤2,8m
2 1 cần đèn Theo quy định tại Chương V 2.085.500
269 THAY THẾ VẬT TƯ : Đầu cáp T-plug, Enbow
2 Bộ (2 cái) Theo quy định tại Chương V 7.171.826
270 Công tác khác: Thay các bóng đèn Led bằng máy ở độ cao H <12m
1.5 10 lốp Theo quy định tại Chương V 9.572.000
271 THAY THẾ VẬT TƯ : Chống sét van <=35kV
2 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 9.585.068
272 Công tác khác: Đánh số cột đèn
30 10 cột Theo quy định tại Chương V 658.000
273 THAY THẾ VẬT TƯ : Chống sét van hạ thế GZ500
2 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 744.316
274 Công tác khác: Thay cột đèn Nouvo
5 1 cột Theo quy định tại Chương V 13.800.000
275 THAY THẾ VẬT TƯ : Làm biển tên trạm, cảnh báo (cấm lửa, cẩm trèo)
10 Bộ (3 cái) Theo quy định tại Chương V 564.255
276 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 160W
2 bộ Theo quy định tại Chương V 8.483.500
277 THAY THẾ VẬT TƯ : Làm biển cột đường dây trung thế (Biển dán + Biển sắt)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 245.317
278 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 140W
4 bộ Theo quy định tại Chương V 7.932.500
279 THAY THẾ VẬT TƯ : Cây dòng tiếp địa (sắt ø12 - 1 cây 6m)
5 cây Theo quy định tại Chương V 313.007
280 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 120W
6 bộ Theo quy định tại Chương V 7.500.000
281 THAY THẾ VẬT TƯ : Thay dây trung tính (do bị cắt trộm)
10 m Theo quy định tại Chương V 350.004
282 Công tác khác: Đèn chiếu sáng đường phố, bóng Led 80W
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.032.500
283 THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm đầu cáp T-plug, Enbow
2 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 1.631.339
284 Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 41W
1 bộ Theo quy định tại Chương V 8.075.000
285 THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV)
2 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 2.171.336
286 Công tác khác: Đèn chiếu sáng trang trí, bóng Led 56W
2 bộ Theo quy định tại Chương V 8.597.500
287 THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV)
2 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 643.482
288 Công tác khác: Đèn pha trang trí 200W
6 bộ Theo quy định tại Chương V 7.172.500
289 THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Khu vực Hoành Bồ (theo địa giới hành chính năm 2019) - Thí nghiệm các Vật tư thay thế: Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz500
2 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 214.207
290 Công tác khác: Đèn pha trang trí 50W
7 bộ Theo quy định tại Chương V 3.657.500
291 THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV)
2 hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.611.575
292 Công tác khác: Khung móng cột đèn chiếu sáng KT M24x300x300x750
2 móng Theo quy định tại Chương V 826.500
293 THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV
2 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 217.133
294 Vật tư phụ: Thay ghíp 2 bulong GN25-50
200 Bộ Theo quy định tại Chương V 49.600
295 THÍ NGHIỆM VẬT TƯ SAU THAY THẾ : Thí nghiệm Máy biến áp
5 1 máy Theo quy định tại Chương V 4.400.802
296 Vật tư phụ: Kẹp siết cáp 4x16mm2
40 Cái Theo quy định tại Chương V 32.100
297 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm máy biến áp U 22÷35KV, 3pha, công suất <=1MVA
10 1 máy Theo quy định tại Chương V 4.509.579
298 Vật tư phụ: Mối nối cáp treo
16 Cái Theo quy định tại Chương V 171.000
299 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV)
2 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 2.171.336
300 Vật tư phụ: Hộp nối cáp ngầm 3x16+1x10mm2
8 Hộp Theo quy định tại Chương V 1.950.000
301 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm cáp lực, điện áp >1÷35 (KV)
17 1sợi, 1ruột Theo quy định tại Chương V 652.536
302 QUẢN LÝ VẬN HÀNH HỆ THỐNG CỘT ĐỒNG HỒ, PHƯỜNG BẠCH ĐẰNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG TỪ 01/4/2024 ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024
Theo quy định tại Chương V
303 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm aptomat và khởi động từ < 300A, dòng điện < 300 (A)
27 1 cái Theo quy định tại Chương V 372.813
304 Công tác quản lý, vận hành
Theo quy định tại Chương V
305 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm chống sét van hạ thế Gz - 500
10 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 214.207
306 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, chiều dài tuyến từ 500-1000m (chiều dài 902m)
275 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 132.800
307 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm chống sét van Điện áp 22÷35 (KV)
3 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 643.482
308 Duy trì, vận hành đài phun nước (áp dụng duy trì trạm 2 chế độ , chiều dài <500m)
275 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 82.600
309 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35 (KV)
10 hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.611.575
310 Duy trì vận hành hệ thống đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử
275 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 96.500
311 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm Ampemét AC
30 1 cái Theo quy định tại Chương V 384.282
312 Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rác đài phun nước bằng thủ công, dọn vệ sinh tháp
13.7 km Theo quy định tại Chương V 1.705.000
313 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm Vônmét AC
10 1 cái Theo quy định tại Chương V 384.282
314 Nạo vét bùn, rửa bể đài phun nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác
169.631 1m3 Theo quy định tại Chương V 689.500
315 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV)
10 3 pha Theo quy định tại Chương V 6.533.873
316 Thay nước bể đài phun nước (1 năm 10 lần)
1633.5 m3 Theo quy định tại Chương V 29.200
317 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm cầu chì tự rơi 35 (22) kV
3 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 217.133
318 Công tác bảo trì, bảo dưỡng
Theo quy định tại Chương V
319 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35 (KV)
14 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 942.635
320 Vệ sinh, bảo dưỡng 23 vòi phun
23 cái Theo quy định tại Chương V 51.200
321 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm cầu chì 35 (22) kV
7 1bộ (3 pha) Theo quy định tại Chương V 217.133
322 Thay thế vòi phun
3 cái Theo quy định tại Chương V 1.285.000
323 THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : THÍ NGHIỆM ĐỊNH KỲ : Thí nghiệm tủ RMU 22÷35kV không có máy cắt: Thí nghiệm thanh cái, điện áp định mức <= 35kV
7 01 phân đoạn Theo quy định tại Chương V 1.094.055
324 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt sàn thép
4 1 m2 Theo quy định tại Chương V 745.000
325 Vệ sinh bảo dưỡng Đầu cáp enbow, T-plug (bôi mỡ cách điện)
28 3 pha Theo quy định tại Chương V 196.847
326 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
8 m2 Theo quy định tại Chương V 56.500
327 Vệ sinh bảo dưỡng dao cách ly không tiếp đất, điện áp 22-35kV
3 3 pha Theo quy định tại Chương V 1.799.787
328 Sơn sắt thép bằng sơn chống thấm sàn thép
4 m2 Theo quy định tại Chương V 56.500
329 Sửa chữa, bảo dưỡng RMU trung thế loại 1 ngăn 3 phần tử
14 ngăn Theo quy định tại Chương V 1.599.846
330 Vật tư, thiết bị thay thế dự phòng
Theo quy định tại Chương V
331 Vệ sinh bảo dưỡng cầu chì tự rơi 22-35kV
3 3 pha Theo quy định tại Chương V 1.481.868
332 Thay contactor 3 P 40A
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.850.000
333 Vệ sinh bảo dưỡng biến dòng điện loại biến dòng U 22÷35 (KV)
30 1 máy Theo quy định tại Chương V 2.100.000
334 Lắp đặt đồng hồ Rơ le (Rơ le thời gian điện tử 1 kênh)
4 cái Theo quy định tại Chương V 820.000
335 Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van hạ thế
10 3 pha Theo quy định tại Chương V 127.512
336 Thay bộ nguồn 5V 60A
3 1 lần lựa chọn Theo quy định tại Chương V 1.520.000
337 Vệ sinh bảo dưỡng chống sét van 22-35kV
3 3 pha Theo quy định tại Chương V 196.847
338 Thay bộ nguồn 12V 33A
3 1 lần lựa chọn Theo quy định tại Chương V 1.550.000
339 Vệ sinh bảo dưỡng aptomat
27 3 pha Theo quy định tại Chương V 127.512
340 Thay nguồn 24V 13.34A IP 67
3 1 lần lựa chọn Theo quy định tại Chương V 1.450.000
341 Vệ sinh bảo dưỡng Máy biến áp
10 1 máy Theo quy định tại Chương V 2.212.263
342 Thay hệ thống acqui. Hạng mục thay: AC QUI (10 bình)
0.1 10 bình Theo quy định tại Chương V 5.200.000
343 Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ A
10 3 pha Theo quy định tại Chương V 127.512
344 Thay Lắp đặt bộ nguồn 24V 50A IP 67
2 1 lần lựa chọn Theo quy định tại Chương V 1.650.000
345 Vệ sinh bảo dưỡng đồng hồ V
10 1 pha Theo quy định tại Chương V 106.261
346 Thay contactor 3P 80A
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.150.000
347 Sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng, điện trang trí trên địa bàn thành phố Hạ Long từ ngày 01/4/2024 đến hết ngày 31/12/2024
Theo quy định tại Chương V
348 Thay Rơ le trung gian 220V
5 cái Theo quy định tại Chương V 620.000
349 KHU VỰC PHƯỜNG HOÀNH BỒ VÀ 12 XÃ
Theo quy định tại Chương V
350 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe
5 cái Theo quy định tại Chương V 152.000
351 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.100.000
352 Thay đèn pha LED 100W IP66 trên cạn ở độ cao h >= 3m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 7.650.000
353 Thay chấn lưu và bóng SON 250Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
4 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.850.000
354 Lắp đèn LED thanh 60W/1.2m IP66 -220V (độ cao đến 7m)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.250.000
355 Thay bộ mồi và bóng SON 250W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.850.000
356 Thay đèn LED âm thành bể nước 5W IP68
5 bộ Theo quy định tại Chương V 650.000
357 Thay bộ mồi 250W, chiều cao cột 10÷ <14m
10 1 bộ Theo quy định tại Chương V 950.000
358 Thay đèn pha dưới nước - Thay Đèn Led chiếu vòi phun nước
8 bộ Theo quy định tại Chương V 2.450.000
359 Thay chấn lưu 250W, chiều cao cột 10 <= H <12m
7 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.280.000
360 Thay cáp Jumper 0,3m nối các đèn LED thanh
0.2 40m Theo quy định tại Chương V 5.250.000
361 Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp 250W bằng máy ở độ cao H <12m
0.2 10 lốp Theo quy định tại Chương V 36.500.000
362 Thay cáp Leader 15m cấp nguồn và tín hiệu đèn LED thanh
0.5 40m Theo quy định tại Chương V 4.150.000
363 Thay bóng cao áp SON 250W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m
0.5 20 bóng Theo quy định tại Chương V 13.250.000
364 Phá dỡ nền lát đá các loại
4 m2 Theo quy định tại Chương V 35.000
365 Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng SON 150Wđồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
6 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.765.000
366 Lát đá Granit mặt bóng màu ghi đen, dày 20mm, vữa XM M75 và Lát đá sần mặt màu ghi dày 10, XM M75
4 m2 Theo quy định tại Chương V 1.650.000
367 Thay chấn lưu và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
3 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.550.000
368 Vận chuyển Kính các loại lên cao bằng máy
1.482 10m2 Theo quy định tại Chương V 250.000
369 Thay bộ mồi và bóng SON 150W đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.550.000
370 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống
6.58 m3 Theo quy định tại Chương V 650.000
371 Thay bộ mồi 150 W, chiều cao cột 10÷ <14m
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 950.000
372 Thay kính hộp cường lực màu vàng ánh kim
14.82 m2 Theo quy định tại Chương V 13.585.000
373 Thay chấn lưu 150W, chiều cao cột 10 <= H <12m
4 1 bộ Theo quy định tại Chương V 985.000
374 Cần trục ô tô 50t áp dụng dùng để thay kính (cả tháo kính cũ và lắp kính mới), sửa đèn led trên tháp
3 ca Theo quy định tại Chương V 4.820.000
375 Thay choá đèn cao áp 150W bằng máy ở độ cao H <12m
0.2 10 lốp Theo quy định tại Chương V 32.500.000
376 Song chắn rác COMPOSIT KT 910x290x50
4 tấm Theo quy định tại Chương V 1.480.000
377 Thay bóng cao áp SON 150W bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m
0.5 20 bóng Theo quy định tại Chương V 9.500.000
378 Song chắn rác COMPOSIT KT 900x370x50
2 tấm Theo quy định tại Chương V 1.850.000
379 Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 10 <= H <12m
30 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.835.000
380 Bộ cổ góp kim giờ và kim phút đồng hồ cơ
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 23.517.374
381 Thay bộ chống sét lan truyền SPD 10KV, chiều cao cột 12 <= H <18m
3 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.950.000
382 Bảo trì hệ thống đồng hồ cơ 4 mặt (Motor đồng hồ; Bộ điều khiển; Kiểm tra căn chỉnh máy đồng hồ 4 mặt, bộ truyền visai trở về vị trí mặc định; Kiểm tra hệ thống bật nguồn chiếu sáng)
12 1 tháng Theo quy định tại Chương V 5.680.000
383 Thay bộ nguồn 300W 36V DC 8,9A IP 67, chiều cao cột 12 <= H <18m
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.200.000
384 Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 10 <= H <12m
165 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.560.000
385 Thay bộ nguồn 150W 0,2-0,7A, chiều cao cột 12 <= H <18m
7 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.750.000
386 Thay bộ Panel chip led 90W-160W chiều cao cột 10 <= H <12m
15 1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.350.000
387 Công tác thay cáp: Thay dây lên đèn
4 40m Theo quy định tại Chương V 4.000.000
388 Công tác thay cáp: Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm
0.5 100m Theo quy định tại Chương V 2.100.000
389 Công tác thay cáp: Vá mặt đường bê tông nhựa bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
3 10m2 Theo quy định tại Chương V 1.750.000
390 Công tác thay cáp: Đào đất rãnh cáp ngầm bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III
0.353 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.550.000
391 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x16+1x10mm2
1.8 40m Theo quy định tại Chương V 20.500.000
392 Công tác thay cáp: Thay cáp ngầm nền hè phố Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x10+1x6mm2
1 40m Theo quy định tại Chương V 21.769.170
393 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè đá gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè
22.4 m2 Theo quy định tại Chương V 28.500
394 Phá dỡ nền vỉa hè: Phá dỡ nền bê tông vỉa hè
2.24 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
395 Phá dỡ nền bê tông vỉa hè: Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè)
22.4 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
396 Hoàn trả nền gạch vỉa hè - Tiết diện đá ≤ 0,16m2 (tận dụng lại 70% đá lát vỉa hè): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè
2.24 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
397 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền vỉa hè
22 m2 Theo quy định tại Chương V 32.500
398 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Phá dỡ nền bê tông vỉa hè
2.24 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
399 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả vỉa hè, tiết diện gạch ≤0,16m2
22.4 m2 Theo quy định tại Chương V 195.000
400 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Hoàn trả nền bê tông vỉa hè
2.24 m3 Theo quy định tại Chương V 1.000.000
401 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Thay cáp treo bằng máy
6 40m Theo quy định tại Chương V 3.800.000
402 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp D<=67mm
0.7 100m Theo quy định tại Chương V 8.000.000
403 Phá dỡ và hoàn trả vỉa hè lát gạch hiện có: (50% chiều dài cáp): Đắp đất rãnh cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
0.3 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.650.000
404 Công tác khác: Thay Aptomat 3 pha cường độ dòng điện <= 100A
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.250.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second