Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 201.567.450 | 206.344.950 | 4 | See details |
2 | vn0301171961 | Không | 206.910.000 | 206.910.000 | 2 | See details |
3 | vn0105197177 | HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 35.427.000 | 35.427.000 | 2 | See details |
4 | vn0107873945 | THUAN THIEN MEDICAL EQUIPMENT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 1.216.839.950 | 1.216.839.950 | 9 | See details |
5 | vn0101862295 | THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 15.000.000 | 15.000.000 | 1 | See details |
6 | vn0102667515 | PHU THAI PHARMACEUTICALS JOINT STOCK COMPANY | 98.340.000 | 98.340.000 | 1 | See details |
7 | vn0500391288 | LE LOI CO., LTD | 109.722.000 | 109.722.000 | 8 | See details |
8 | vn0107512970 | VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 351.253.000 | 351.253.000 | 7 | See details |
9 | vn0100278489 | BIPHAR COMPANY LIMITED | 38.745.000 | 38.745.000 | 3 | See details |
10 | vn2700349706 | VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY | 121.940.000 | 121.940.000 | 2 | See details |
11 | vn0106312633 | QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED | 33.420.000 | 33.420.000 | 2 | See details |
12 | vn0107651702 | MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 15.000.000 | 15.000.000 | 1 | See details |
13 | vn0107651607 | DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY | 78.500.000 | 78.500.000 | 1 | See details |
14 | vn0101101276 | VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED | 10.560.000 | 10.560.000 | 1 | See details |
15 | vn0103020713 | LINH SON INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | 84.840.000 | 84.840.000 | 2 | See details |
16 | vn0312920901 | TAM AN MEDICAL INSTRUMENTS COMPANY LIMITED | 105.000.000 | 105.000.000 | 1 | See details |
17 | vn0106113003 | PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 6.772.500 | 6.772.500 | 1 | See details |
Total: 17 contractors | 2.729.836.900 | 2.734.614.400 | 48 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 |
MF238050
|
125 | Can 5 lít | 1 | Việt Nam | 719.250 | |
2 | 2 |
697335; 550625
|
9.000 | Cuộn | Lớp keo Oxide kẽm không dùng dung môi. Lõi nhựa liền cánh bảo vệ. Kích thước 2,5cm x 500cm | Thái Lan | 19.100 | |
3 | 3 |
BT
|
500 | Cuộn | Sản phẩm được làm từ sợi cotton se tròn, kết hợp với sợi cao su tự nhiên. Kích thước dài≥ 540cm, rộng 10cm hoặc tương đương. Kéo ngang: lực kéo đứt trung bình ≥ 200Nm độ dãn dài tương đối sau kéo đứt ≥100%. Kéo dọc: lực kéo đứt trung bình ≥150N, độ dãn dài tương đối ≥200% hoặc tương đương. Đạt tiêu chuẩn ISO. | Việt Nam | 13.650 | |
4 | 4 |
696020; 550566
|
300 | Cuộn | Băng thun phủ lớp keo Oxide kẽm không dùng dung môi. Kích thước 8cm x 450cm | Thái Lan | 116.700 | |
5 | 5 |
DTD.KB1.TNP
|
50.000 | Bộ | - Bộ phận đấu nối: Có cổng tiêm thuốc chữ Y. - Van thoát khí (van lọc khí): Nhựa nguyên sinh đạt tiêu chuẩn. Bầu đếm giọt. Có màng lọc dịch 15µm. - Kim 1 cánh bướm: 22G và các cỡ khác theo yêu cầu. Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485; CE hoặc FDA | Việt Nam | 4.360 | |
6 | 6 |
TQ.18.01-01
|
30 | Bộ | Đạt tiêu chuẩn ISO. Bộ khăn gồm: 1 x Khăn trải bàn dụng cụ L kt 165x200cm 2 x Khăn đa dụng kt 80x120cm 1 x Khăn chữ U thấm, rãnh chữ U kt 200x300cm 2 x băng keo OP kt 10x50cm 4 x khăn thấm kt 40x57cm 1 x bao phủ chi dưới kt 35x115cm 1 x Khăn phủ ngang kt 150x260cm 1 x Khăn trải bàn dụng cụ kt 120x140cm | Việt Nam | 500.000 | |
7 | 7 |
BT50.VHK
|
2.500 | Cái | Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE | Việt Nam | 4.050 | |
8 | 8 |
4161211
|
150 | Bộ | Kim dẫn chữ V sắc bén, có valve ngăn chặn máu trào ngược và tránh tắc mạch do khí Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J giảm tổn thương khi luồn Có dao mổ và kim nong bằng nhựa Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 7F, chiều dài 20cm, 2 nòng, D16/P16 Đầu nối catheter có valve 2 chiều, tránh nhiễm khuẩn Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng ECG. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE hoặc FDA | Đức | 655.600 | |
9 | 9 |
Aroma Fine Plus 500g x 40 Normal Set
|
12 | Túi | Vật liệu dễ trộn thành dạng kem, đồng nhất không có bọt khí giúp lấy dấu chính xác. Gói 500g | Nhật Bản | 208.000 | |
10 | 10 |
6144D
|
77 | sợi | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0, tiệt khuẩn, kim tròn, 1/2 vòng tròn; chỉ dài 90 cm. TCCL: ISO 13485 | Hy Lạp | 82.000 | |
11 | 11 |
AB1197
|
840 | sợi | Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 1, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 90 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 40 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE | Úc | 62.000 | |
12 | 12 |
AB297
|
1.032 | sợi | Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 2, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 40 mm Biovek premium. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE | Úc | 62.000 | |
13 | 13 |
AB2069
|
360 | sợi | Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 2/0, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 30 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE | Úc | 59.500 | |
14 | 14 |
AB3066
|
1.440 | sợi | Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 3/0, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 3/8 vòng tròn, dài 18 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE | Úc | 59.500 | |
15 | 15 |
AB4065
|
450 | sợi | Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 4/0, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 20 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE | Úc | 59.500 | |
16 | 16 |
Nurpro
|
100 | Cái | Sò đánh bóng răng sau lấy cao răng | Mỹ | 5.900 | |
17 | 17 |
A09
|
3.000 | Cái | Dây dài 30cm ID 2.9mm-OD 3.9mm. Được làm từ vật liệu nhựa y tế cao cấp trong suốt 2 đầu dây có khóa vặn xoắn luer lock. Dây chống xoắn. Không có chất DEHP. Không chứa latex thân thiện với môi trường. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE | Việt nam | 5.250 | |
18 | 18 |
A09
|
2.000 | Cái | Dây dài 140cm, được làm từ vật liệu nhựa PVC y tế cao cấp trong suốt. Hai đầu dây là khóa dạng xoắn luer lock. Dây chống xoắn. Thể tích tồn dư 0.9ml, đường kính trong 1.0mm, đường kính ngoài 2.3mm, chịu áp lực 3.5 bar. Không có chất DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE | Việt nam | 6.510 | |
19 | 19 |
A09
|
1.900 | Cái | Dây dài 75cm, ID 2.9mm-OD 3.9mm. Được làm từ vật liệu nhựa y tế cao cấp trong suốt 2 đầu dây có khóa vặn xoắn luer lock. Dây chống xoắn. Không có chất DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE | Việt nam | 5.250 | |
20 | 20 |
DTOSS: MPV
DTOTE: MPV
DTONL: MPV
|
2.000 | Bộ | Các cỡ sơ sinh, trẻ em, người lớn. Dây dẫn có chiều dài 2 m được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Tiêu chuẩn ISO 13485:2016, ISO 9001:2015. | Việt Nam | 4.720 | |
21 | 21 |
DTD02: ECO
|
30.000 | Bộ | Kèm kim các cỡ. Van khoá điều chỉnh, kim chai sản xuất từ hạt nhựa ABS nguyên sinh; Van thoát khí có thiết kế màng lọc khí vô khuẩn; Buồng nhỏ giọt có màng lọc dịch, thể tích ≥ 8.5ml. Có bầu cao su tiếp thuốc. Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh , mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng; Độ dài dây dẫn ≥1500mm. Không chứa độc tố DEHP. Đầu nối Luer lock có cơ chế xoay giúp cho việc gắn kết với kim luồn chắc chắn và dễ thao tác khi sử dụng. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016, CE, ISO 9001:2015. | Việt Nam | 3.750 | |
22 | 22 |
992232
|
36 | Chai | Dạng lỏng sử dụng trục tiếp. Thể tích 500ml/chai. | Tây Ban Nha | 720.000 | |
23 | 23 |
AF203050
|
200 | Lít | Hoạt chất: Chlorhexidine digluconate 4,0 % (w/w). Hệ dưỡng ẩm: Glycerine, PEG-7 Glyceryl Cocoate. Chất hoạt động bề mặt: Lauryl amine oxide, Cocamidopropylbetaine (CAB), Decyl glucoside... Chất khóa ion nước cứng: EDTA Disodium. Chất làm đặc, hương liệu. | Việt Nam | 134.820 | |
24 | 24 |
GPT 10.12
|
150.000 | Cái | Thành phần cấu tạo: - Gạc: Gạc hút 100% Cotton, PH trung tính, không có tinh bột hoặc Dextrin, các chất tan trong nước: không quá 0,5%. - Kích thước miếng gạc: 10cm x 10cm x 12 lớp - Đạt tiêu chuẩn: ISO 13485: 2016; ISO 14001: 2015 | Việt Nam | 785 | |
25 | 25 |
GPTVT
|
6.000 | Cái | Gạc được dệt từ sợi 100% cotton có độ thấm hút rất cao. Không chứa chất gây dị ứng, không có tinh bột hoặc Dextrin, không có xơ mùn hòa tan trong nước và dịch phủ tạng. Tiệt trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE hoặc FDA. | Việt Nam | 4.767 | |
26 | 26 |
990939
|
5 | Chai | Chai 1 lít | Tây Ban Nha | 1.500.000 | |
27 | 27 |
BM0070
|
5.000 | Cái | Tiệt trùng, không gây sốt | Ấn Độ | 3.000 | |
28 | 28 |
0.25*10mm; 0.25*13mm; 0.30*25mm; 0.30*40mm; 0.35*50mm; 0.35*60mm; 0.35*75mm
|
185.000 | Cái | Kim cán bằng bạc có khuyên. Thân kim được làm bằng thép không gỉ. Được tiệt trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Trung Quốc | 483 | |
29 | 29 |
Jelco Seriva IV Catheter
|
10.000 | Cái | - Tiệt trùng bằng chùm tia điện tử - Catheter làm bằng chất liệu ETFE trong suốt - Thời gian lưu Catheter trong mạch máu ≥ 72 giờ - Kim sắc, sử dụng công nghệ cắt vát hai lần, dễ đâm sâu mà không gây đauCó nhiều cỡ khác nhau: 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G. Đạt tiêu chuẩn ISO, CE hoặc FDA. | Ấn Độ | 7.850 | |
30 | 30 |
CM0949C
|
3 | Hộp | Môi trường tạo màu để xác định và định danh sơ bộ tất cả tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Thành phần bao gồm: Peptone, Chromogenic mix, Agar, Final pH 6.8±0.2 ở 25°C | Vương Quốc Anh | 3.520.000 | |
31 | 31 |
DJSBES3026BEO*LD/S, DJSBES4026BEO*LD/S, DJSBES5026BEO*LD/S, DJSBES6026BEO*LD/S, DJSBES6526BEO*LD/S, DJSBES7026BEO*LD/S, DJSBES8026BEO*LD/S
|
10 | Cái | Ống xông niệu quản: chất liệu Carbothane 2 đầu cong hình chữ j màu vàng, các cỡ 5Fr,6Fr,7Fr,8Fr. Dùng để đặt vào niệu quản dẫn lưu nước tiểu khi phẫu thuật nội soi sỏi thận ,tán sỏi,mổ nội soi sỏi thận, không gây chảy máu tương thích tốt với cơ thể. Lưu trong cơ thể lên tới 12 tháng. Gồm: 1 ống xông đường kính 3~8" dài 26cm, 01 que đẩy, 01 chỉ rút. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc FDA | Hà Lan | 924.000 | |
32 | 32 |
DJSBESxxxxBEO*W/S
|
300 | Cái | Gồm: 1 ống xông đường kính 3~8" dài 26cm, 01 que đẩy, 01 chỉ rút. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc FDA | Hà Lan | 252.000 | |
33 | 33 |
R0030S
|
350 | Test | Định tính phát hiện kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai ISO 13485:2016 | USA | 9.975 | |
34 | 34 |
T210745
|
5.000 | Test | Ống nhựa chứa 1,5ml có nắp nhấn kín chứa 0,3ml môi trường thạch dùng để kiểm tra nhanh sự hiện diện của Helicobacter pylori trong mẫu bệnh phẩm hoặc trên môi trường nuôi cấy. Thời gian đọc kết quả 2-30 phút. Thành phần: Urea 40% 50ml, Phenol red 0.04g, Agar 4.0g, pH 6.8 ± 0.2 ở 25°C Đóng gói: hộp 50 ống | Việt Nam | 13.230 | |
35 | 35 |
W35-C
|
640 | Test | - Định tính trực tiếp phát hiện kháng nguyên Chlamydia tracchomatis Tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE hoặc FDA | China | 30.030 | |
36 | 36 |
R0187S
|
3.880 | Test | Phát hiện định tính và phân biệt kháng nguyên virus cúm type A và cúm type B trực tiếp từ mẫu dịch mũi/họng/hầu họng hoặc mẫu dịch hút từ mũi/hầu họng. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc FDA | USA | 84.000 | |
37 | 37 |
IDENG-402
|
2.500 | test | Phát hiện định tính kháng nguyên NS1 của virus sốt xuất huyết trong mẫu máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE | Việt Nam | 38.000 | |
38 | 38 |
R0063C
|
7.770 | Test | - Phát hiện kháng nguyên Vius Dengue Ag (Ns1) - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE hoặc FDA. | USA | 59.850 | |
39 | 39 |
P901520
|
640 | Đĩa | Môi trường tạo màu cho định danh sơ bộ và phân biệt các vi sinh vật là nguyên nhân gây nhiễm khuẩn đường tiết niệu. | Việt Nam | 28.980 | |
40 | 40 |
Pod F (Fine Vision)
|
5 | cái | - Thủy tinh thể nhân tạo ba tiêu cự, theo nguyên lý nhiễu xạ. - Chất liệu hydrophilic acrylic 26%, lọc ánh sáng xanh và tia cực tím - Thiết kế phi cầu hai mặt lồi. - Thiết kế 04 càng (càng chữ C kép) - Chiều dài thủy tinh thể: 11,40mm. - Đường kính Optic: 6,0mm. - Chỉ số khúc xạ: 1,46; - Chỉ số pACD: 5,59 (Đo bằng giao thoa quang học và tính theo công thức Hoffer Q) - Chỉ số Abbe: 58 - Dải công suất: từ +6D đến +35D bước nhảy 0,5D. - Công suất bổ sung +3.5D và +1.75D - Cung cấp kèm dụng cụ đặt nhân. - Hằng số A tính theo công thức SRK/T: 118,95 (đo bằng giao thoa quang học) - Hàng hoá đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001:2015; ISO13485:2016 ; CE; CFS. | Bỉ | 21.000.000 | |
41 | 41 |
không áp dụng
|
100.000 | Cái | Túi giấy Opsite định lượng 80 KT: 7 x 8cm in chữ: BỘ CÔNG AN BỆNH VIỆN 19-8 Khoa: Họ tên NB: Năm sinh: Mã số BA: Buồng:....................Giường:...... Thuốc ngày................. | Việt Nam | 275 | |
42 | 42 |
không áp dụng
|
100.000 | Cái | Túi giấy Opsite định lượng 80 KT: 10 x 12cm in chữ: BỘ CÔNG AN BỆNH VIỆN 19-8 Khoa: Họ tên NB: Năm sinh: Mã số BA: Buồng:....................Giường:..... Thuốc ngày................. | Việt Nam | 298 | |
43 | 43 |
không áp dụng
|
1.500 | Cái | Nylon PE, màu trắng hoặc xanh - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016. | Việt Nam | 4.515 | |
44 | 44 |
GC Fuji I
|
3 | Hộp | Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám | Nhật Bản | 1.600.000 | |
45 | 45 |
Fuji II-10g vật liệu hàn răng-GC Gold label
|
3 | Hộp | Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám | Nhật Bản | 700.000 | |
46 | 46 |
GC Fuji VII
|
3 | Hộp | Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám | Nhật Bản | 1.357.000 | |
47 | 47 |
GC Gold label HS Posterior Extra 1-1 Pkg A3
|
3 | Hộp | Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám | Nhật Bản | 1.310.000 | |
48 | 48 |
Caviton 30g
|
7 | Lọ | Gồm 30g là vật liệu dùng để trám răng tạm | Nhật Bản | 340.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.