Package No. 1BS: Chemicals, medical supplies

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 1BS: Chemicals, medical supplies
Contractor Selection Type
Direct shopping
Tender value
2.888.752.090 VND
Contract Type
All in one
Publication date
15:47 29/08/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Direct shopping
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
E-HSDT Evaluation Report
Báo cáo đánh giá HSĐX VT năm 2023 lần 1.pdf
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
2715/QĐ-BV19-8
Approval Entity
Hospital August 19
Approval date
19/10/2023
Approval Entity
Hospital August 19
Approval date
19/10/2023
Tendering result
There is a winning contractor

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 201.567.450 206.344.950 4 See details
2 vn0301171961 Không 206.910.000 206.910.000 2 See details
3 vn0105197177 HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 35.427.000 35.427.000 2 See details
4 vn0107873945 THUAN THIEN MEDICAL EQUIPMENT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.216.839.950 1.216.839.950 9 See details
5 vn0101862295 THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 15.000.000 15.000.000 1 See details
6 vn0102667515 PHU THAI PHARMACEUTICALS JOINT STOCK COMPANY 98.340.000 98.340.000 1 See details
7 vn0500391288 LE LOI CO., LTD 109.722.000 109.722.000 8 See details
8 vn0107512970 VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 351.253.000 351.253.000 7 See details
9 vn0100278489 BIPHAR COMPANY LIMITED 38.745.000 38.745.000 3 See details
10 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 121.940.000 121.940.000 2 See details
11 vn0106312633 QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED 33.420.000 33.420.000 2 See details
12 vn0107651702 MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 15.000.000 15.000.000 1 See details
13 vn0107651607 DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY 78.500.000 78.500.000 1 See details
14 vn0101101276 VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 10.560.000 10.560.000 1 See details
15 vn0103020713 LINH SON INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 84.840.000 84.840.000 2 See details
16 vn0312920901 TAM AN MEDICAL INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 105.000.000 105.000.000 1 See details
17 vn0106113003 PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 6.772.500 6.772.500 1 See details
Total: 17 contractors 2.729.836.900 2.734.614.400 48

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 1
MF238050
125 Can 5 lít 1 Việt Nam 719.250
2 2
697335; 550625
9.000 Cuộn Lớp keo Oxide kẽm không dùng dung môi. Lõi nhựa liền cánh bảo vệ. Kích thước 2,5cm x 500cm Thái Lan 19.100
3 3
BT
500 Cuộn Sản phẩm được làm từ sợi cotton se tròn, kết hợp với sợi cao su tự nhiên. Kích thước dài≥ 540cm, rộng 10cm hoặc tương đương. Kéo ngang: lực kéo đứt trung bình ≥ 200Nm độ dãn dài tương đối sau kéo đứt ≥100%. Kéo dọc: lực kéo đứt trung bình ≥150N, độ dãn dài tương đối ≥200% hoặc tương đương. Đạt tiêu chuẩn ISO. Việt Nam 13.650
4 4
696020; 550566
300 Cuộn Băng thun phủ lớp keo Oxide kẽm không dùng dung môi. Kích thước 8cm x 450cm Thái Lan 116.700
5 5
DTD.KB1.TNP
50.000 Bộ - Bộ phận đấu nối: Có cổng tiêm thuốc chữ Y. - Van thoát khí (van lọc khí): Nhựa nguyên sinh đạt tiêu chuẩn. Bầu đếm giọt. Có màng lọc dịch 15µm. - Kim 1 cánh bướm: 22G và các cỡ khác theo yêu cầu. Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485; CE hoặc FDA Việt Nam 4.360
6 6
TQ.18.01-01
30 Bộ Đạt tiêu chuẩn ISO. Bộ khăn gồm: 1 x Khăn trải bàn dụng cụ L kt 165x200cm 2 x Khăn đa dụng kt 80x120cm 1 x Khăn chữ U thấm, rãnh chữ U kt 200x300cm 2 x băng keo OP kt 10x50cm 4 x khăn thấm kt 40x57cm 1 x bao phủ chi dưới kt 35x115cm 1 x Khăn phủ ngang kt 150x260cm 1 x Khăn trải bàn dụng cụ kt 120x140cm Việt Nam 500.000
7 7
BT50.VHK
2.500 Cái Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE Việt Nam 4.050
8 8
4161211
150 Bộ Kim dẫn chữ V sắc bén, có valve ngăn chặn máu trào ngược và tránh tắc mạch do khí Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J giảm tổn thương khi luồn Có dao mổ và kim nong bằng nhựa Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 7F, chiều dài 20cm, 2 nòng, D16/P16 Đầu nối catheter có valve 2 chiều, tránh nhiễm khuẩn Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng ECG. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE hoặc FDA Đức 655.600
9 9
Aroma Fine Plus 500g x 40 Normal Set
12 Túi Vật liệu dễ trộn thành dạng kem, đồng nhất không có bọt khí giúp lấy dấu chính xác. Gói 500g Nhật Bản 208.000
10 10
6144D
77 sợi Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0, tiệt khuẩn, kim tròn, 1/2 vòng tròn; chỉ dài 90 cm. TCCL: ISO 13485 Hy Lạp 82.000
11 11
AB1197
840 sợi Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 1, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 90 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 40 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE Úc 62.000
12 12
AB297
1.032 sợi Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 2, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 40 mm Biovek premium. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE Úc 62.000
13 13
AB2069
360 sợi Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 2/0, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 30 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE Úc 59.500
14 14
AB3066
1.440 sợi Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 3/0, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 3/8 vòng tròn, dài 18 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE Úc 59.500
15 15
AB4065
450 sợi Chỉ phẫu thuật tiêu tổng hợp Polyglycolide cỡ số 4/0, phủ polycaprolactone và calcium stearate, dài 76 cm, kim tròn cong 1/2 vòng tròn, dài 20 mm Biovek. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE Úc 59.500
16 16
Nurpro
100 Cái Sò đánh bóng răng sau lấy cao răng Mỹ 5.900
17 17
A09
3.000 Cái Dây dài 30cm ID 2.9mm-OD 3.9mm. Được làm từ vật liệu nhựa y tế cao cấp trong suốt 2 đầu dây có khóa vặn xoắn luer lock. Dây chống xoắn. Không có chất DEHP. Không chứa latex thân thiện với môi trường. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE Việt nam 5.250
18 18
A09
2.000 Cái Dây dài 140cm, được làm từ vật liệu nhựa PVC y tế cao cấp trong suốt. Hai đầu dây là khóa dạng xoắn luer lock. Dây chống xoắn. Thể tích tồn dư 0.9ml, đường kính trong 1.0mm, đường kính ngoài 2.3mm, chịu áp lực 3.5 bar. Không có chất DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE Việt nam 6.510
19 19
A09
1.900 Cái Dây dài 75cm, ID 2.9mm-OD 3.9mm. Được làm từ vật liệu nhựa y tế cao cấp trong suốt 2 đầu dây có khóa vặn xoắn luer lock. Dây chống xoắn. Không có chất DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO và CE Việt nam 5.250
20 20
DTOSS: MPV DTOTE: MPV DTONL: MPV
2.000 Bộ Các cỡ sơ sinh, trẻ em, người lớn. Dây dẫn có chiều dài 2 m được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Tiêu chuẩn ISO 13485:2016, ISO 9001:2015. Việt Nam 4.720
21 21
DTD02: ECO
30.000 Bộ Kèm kim các cỡ. Van khoá điều chỉnh, kim chai sản xuất từ hạt nhựa ABS nguyên sinh; Van thoát khí có thiết kế màng lọc khí vô khuẩn; Buồng nhỏ giọt có màng lọc dịch, thể tích ≥ 8.5ml. Có bầu cao su tiếp thuốc. Dây dẫn cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh , mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng; Độ dài dây dẫn ≥1500mm. Không chứa độc tố DEHP. Đầu nối Luer lock có cơ chế xoay giúp cho việc gắn kết với kim luồn chắc chắn và dễ thao tác khi sử dụng. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016, CE, ISO 9001:2015. Việt Nam 3.750
22 22
992232
36 Chai Dạng lỏng sử dụng trục tiếp. Thể tích 500ml/chai. Tây Ban Nha 720.000
23 23
AF203050
200 Lít Hoạt chất: Chlorhexidine digluconate 4,0 % (w/w). Hệ dưỡng ẩm: Glycerine, PEG-7 Glyceryl Cocoate. Chất hoạt động bề mặt: Lauryl amine oxide, Cocamidopropylbetaine (CAB), Decyl glucoside... Chất khóa ion nước cứng: EDTA Disodium. Chất làm đặc, hương liệu. Việt Nam 134.820
24 24
GPT 10.12
150.000 Cái Thành phần cấu tạo: - Gạc: Gạc hút 100% Cotton, PH trung tính, không có tinh bột hoặc Dextrin, các chất tan trong nước: không quá 0,5%. - Kích thước miếng gạc: 10cm x 10cm x 12 lớp - Đạt tiêu chuẩn: ISO 13485: 2016; ISO 14001: 2015 Việt Nam 785
25 25
GPTVT
6.000 Cái Gạc được dệt từ sợi 100% cotton có độ thấm hút rất cao. Không chứa chất gây dị ứng, không có tinh bột hoặc Dextrin, không có xơ mùn hòa tan trong nước và dịch phủ tạng. Tiệt trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE hoặc FDA. Việt Nam 4.767
26 26
990939
5 Chai Chai 1 lít Tây Ban Nha 1.500.000
27 27
BM0070
5.000 Cái Tiệt trùng, không gây sốt Ấn Độ 3.000
28 28
0.25*10mm; 0.25*13mm; 0.30*25mm; 0.30*40mm; 0.35*50mm; 0.35*60mm; 0.35*75mm
185.000 Cái Kim cán bằng bạc có khuyên. Thân kim được làm bằng thép không gỉ. Được tiệt trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Trung Quốc 483
29 29
Jelco Seriva IV Catheter
10.000 Cái - Tiệt trùng bằng chùm tia điện tử - Catheter làm bằng chất liệu ETFE trong suốt - Thời gian lưu Catheter trong mạch máu ≥ 72 giờ - Kim sắc, sử dụng công nghệ cắt vát hai lần, dễ đâm sâu mà không gây đauCó nhiều cỡ khác nhau: 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G. Đạt tiêu chuẩn ISO, CE hoặc FDA. Ấn Độ 7.850
30 30
CM0949C
3 Hộp Môi trường tạo màu để xác định và định danh sơ bộ tất cả tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Thành phần bao gồm: Peptone, Chromogenic mix, Agar, Final pH 6.8±0.2 ở 25°C Vương Quốc Anh 3.520.000
31 31
DJSBES3026BEO*LD/S, DJSBES4026BEO*LD/S, DJSBES5026BEO*LD/S, DJSBES6026BEO*LD/S, DJSBES6526BEO*LD/S, DJSBES7026BEO*LD/S, DJSBES8026BEO*LD/S
10 Cái Ống xông niệu quản: chất liệu Carbothane 2 đầu cong hình chữ j màu vàng, các cỡ 5Fr,6Fr,7Fr,8Fr. Dùng để đặt vào niệu quản dẫn lưu nước tiểu khi phẫu thuật nội soi sỏi thận ,tán sỏi,mổ nội soi sỏi thận, không gây chảy máu tương thích tốt với cơ thể. Lưu trong cơ thể lên tới 12 tháng. Gồm: 1 ống xông đường kính 3~8" dài 26cm, 01 que đẩy, 01 chỉ rút. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc FDA Hà Lan 924.000
32 32
DJSBESxxxxBEO*W/S
300 Cái Gồm: 1 ống xông đường kính 3~8" dài 26cm, 01 que đẩy, 01 chỉ rút. Tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc FDA Hà Lan 252.000
33 33
R0030S
350 Test Định tính phát hiện kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai ISO 13485:2016 USA 9.975
34 34
T210745
5.000 Test Ống nhựa chứa 1,5ml có nắp nhấn kín chứa 0,3ml môi trường thạch dùng để kiểm tra nhanh sự hiện diện của Helicobacter pylori trong mẫu bệnh phẩm hoặc trên môi trường nuôi cấy. Thời gian đọc kết quả 2-30 phút. Thành phần: Urea 40% 50ml, Phenol red 0.04g, Agar 4.0g, pH 6.8 ± 0.2 ở 25°C Đóng gói: hộp 50 ống Việt Nam 13.230
35 35
W35-C
640 Test - Định tính trực tiếp phát hiện kháng nguyên Chlamydia tracchomatis Tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE hoặc FDA China 30.030
36 36
R0187S
3.880 Test Phát hiện định tính và phân biệt kháng nguyên virus cúm type A và cúm type B trực tiếp từ mẫu dịch mũi/họng/hầu họng hoặc mẫu dịch hút từ mũi/hầu họng. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc FDA USA 84.000
37 37
IDENG-402
2.500 test Phát hiện định tính kháng nguyên NS1 của virus sốt xuất huyết trong mẫu máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE Việt Nam 38.000
38 38
R0063C
7.770 Test - Phát hiện kháng nguyên Vius Dengue Ag (Ns1) - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE hoặc FDA. USA 59.850
39 39
P901520
640 Đĩa Môi trường tạo màu cho định danh sơ bộ và phân biệt các vi sinh vật là nguyên nhân gây nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Việt Nam 28.980
40 40
Pod F (Fine Vision)
5 cái - Thủy tinh thể nhân tạo ba tiêu cự, theo nguyên lý nhiễu xạ. - Chất liệu hydrophilic acrylic 26%, lọc ánh sáng xanh và tia cực tím - Thiết kế phi cầu hai mặt lồi. - Thiết kế 04 càng (càng chữ C kép) - Chiều dài thủy tinh thể: 11,40mm. - Đường kính Optic: 6,0mm. - Chỉ số khúc xạ: 1,46; - Chỉ số pACD: 5,59 (Đo bằng giao thoa quang học và tính theo công thức Hoffer Q) - Chỉ số Abbe: 58 - Dải công suất: từ +6D đến +35D bước nhảy 0,5D. - Công suất bổ sung +3.5D và +1.75D - Cung cấp kèm dụng cụ đặt nhân. - Hằng số A tính theo công thức SRK/T: 118,95 (đo bằng giao thoa quang học) - Hàng hoá đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001:2015; ISO13485:2016 ; CE; CFS. Bỉ 21.000.000
41 41
không áp dụng
100.000 Cái Túi giấy Opsite định lượng 80 KT: 7 x 8cm in chữ: BỘ CÔNG AN BỆNH VIỆN 19-8 Khoa: Họ tên NB: Năm sinh: Mã số BA: Buồng:....................Giường:...... Thuốc ngày................. Việt Nam 275
42 42
không áp dụng
100.000 Cái Túi giấy Opsite định lượng 80 KT: 10 x 12cm in chữ: BỘ CÔNG AN BỆNH VIỆN 19-8 Khoa: Họ tên NB: Năm sinh: Mã số BA: Buồng:....................Giường:..... Thuốc ngày................. Việt Nam 298
43 43
không áp dụng
1.500 Cái Nylon PE, màu trắng hoặc xanh - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016. Việt Nam 4.515
44 44
GC Fuji I
3 Hộp Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám Nhật Bản 1.600.000
45 45
Fuji II-10g vật liệu hàn răng-GC Gold label
3 Hộp Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám Nhật Bản 700.000
46 46
GC Fuji VII
3 Hộp Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám Nhật Bản 1.357.000
47 47
GC Gold label HS Posterior Extra 1-1 Pkg A3
3 Hộp Độ nén chịu áp lực và chịu sự mài mòn cao, đặc biệt lành tính và không gây độc hại cho cơ thể. Vật liệu Fuji không gây kích thích và viêm lợi nên an toàn cho sức khỏe răng miệng, sau khi trám người bệnh ít chịu kích thích như vật liệu amangan. Fuji được sử dụng tốt nhất khi trám xoang loại I tức là các xoang nhỏ. Cement gắn cầu chụp, chốt, mắc cài. Là chất gắn lý tưởng thường để gắn các phục hình kim loại thông dụng, cũng có thể được dùng để trám lót các vật liệu trám Nhật Bản 1.310.000
48 48
Caviton 30g
7 Lọ Gồm 30g là vật liệu dùng để trám răng tạm Nhật Bản 340.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8499 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1633 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25423 Tender notices posted in the past month
  • 39671 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second