Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105812506 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI và CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN EVD | HA NOI INDUSTRIAL ELECTRICITY JOINT STOCK COMPANY |
73.025.620.800 VND | 72.144.283.300 VND | 12 day | ||
2 | vn0100777671 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI và CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN EVD | EVD GROUP COMPANY LIMITED |
73.025.620.800 VND | 72.144.283.300 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101426813 | ADVANCED INFORMATION TECHNOLOGIES CORPORATION | The price is not the lowest |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị đóng cắt hợp bộ 110kV loại cho ngăn kết giàn 110kV (110kV Compact Switchgear) - Bus coupler feeder (Mã tiêu chuẩn VI-SUB-HV-CSG-BUSCOUPLER) |
1 | Bộ | Đức | 4.650.742.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thiết bị đóng cắt hợp bộ 110kV cho ngăn đường dây 110kV (110kV Compact Switchgear) - Line feeder (Mã tiêu chuẩn VI-SUB-HV-CSG-LINEFEEDER) |
2 | Bộ | Đức | 4.419.785.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thiết bị đóng cắt hợp bộ 110kV cho ngăn MBA lực (110kV Compact Switchgear) - Transformer feeder (Mã tiêu chuẩn VI-SUB-HV-CSG-TRANS.FEEDER) |
1 | Bộ | Đức | 4.287.589.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy cắt 3 pha ngoài trời 123kV-1250A-31,5kA/1s, cách điện khí SF6 và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 25mm/kV, nguồn tự dùng 110VDC và kích thước dây dẫn đấu nối 710, 400, 240 mm2) |
4 | Bộ | Trung Quốc | 504.297.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy cắt 3 pha ngoài trời 123kV-1250A-31,5kA/1s, cách điện khí SF6 và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 31mm/kV, nguồn tự dùng 110VDC và kích thước dây dẫn đấu nối 710, 400, 240 mm2) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 504.297.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dao cách ly 3 pha ngoài trời 123kV-1250A-31,5kA/1s, 02 lưỡi tiếp địa và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 25mm/kV, nguồn tự dùng 110VDC và kích thước dây dẫn đấu nối 710, 400, 240 mm2) |
6 | Bộ | Trung Quốc | 254.659.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dao cách ly 3 pha ngoài trời 123kV-1250A-31,5kA/1s, 02 lưỡi tiếp địa và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 31mm/kV, nguồn tự dùng 110VDC và kích thước dây dẫn đấu nối 710, 400, 240 mm2) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 254.659.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dao cách ly 3 pha ngoài trời 123kV-1250A-31,5kA/1s, 01 lưỡi tiếp địa và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 25mm/kV, nguồn tự dùng 110VDC và kích thước dây dẫn đấu nối 710, 400, 240 mm2) |
6 | Bộ | Trung Quốc | 208.951.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dao cách ly 3 pha ngoài trời 123kV-1250A-31,5kA/1s, 01 lưỡi tiếp địa và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 31mm/kV, nguồn tự dùng 110VDC và kích thước dây dẫn đấu nối 710, 400, 240 mm2) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 208.951.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chống sét 96kV sử dụng trong TBA 110kV - loại không có khe hở và phụ kiện trọn bộ (kích thước dây dẫn đấu nối 240 mm2) |
3 | Bộ | Trung Quốc | 43.305.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chống sét 96kV sử dụng trong TBA 110kV - loại không có khe hở và phụ kiện trọn bộ (kích thước dây dẫn đấu nối 400 mm2) |
18 | Bộ | Trung Quốc | 43.305.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Biến dòng điện 1 pha, loại ngoài trời 123kV - 31,5kA/1s, tỉ số biến đổi 200-400/1-1-1-1-1A và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 25mm/kV, kích thước dây dẫn đấu nối 400, 240 mm2) |
6 | Bộ | Trung Quốc | 146.094.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Biến dòng điện 1 pha, loại ngoài trời 123kV - 31,5kA/1s, tỉ số biến đổi 400-800-1200/1-1-1-1-1A và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 25mm/kV, kích thước dây dẫn đấu nối 400, 710 mm2) |
5 | Bộ | Trung Quốc | 151.473.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Biến điện áp 1 pha, kiểu tụ, loại ngoài trời, 123kV và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 25mm/kV, kích thước dây dẫn đấu nối 400, 710 mm2) |
9 | Bộ | Trung Quốc | 120.549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Biến điện áp 1 pha, kiểu tụ, loại ngoài trời, 123kV và trọn bộ phụ kiện kèm theo (Chiều dài đường rò định mức 31mm/kV, kích thước dây dẫn đấu nối 400, 710 mm2) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 120.549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sứ đỡ 110kV dùng trong trạm biến áp và phụ kiện trọn bộ (Chiều dài đường rò định mức 25mm/kV và Kẹp đỡ thanh cái ống ( 1 thanh cái/ 2 thanh cái)) |
3 | Bộ | Trung Quốc | 18.407.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tủ điều khiển bảo vệ cho ngăn đường dây 110kV |
7 | Tủ | Việt Nam | 659.001.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tủ điều khiển bảo vệ cho ngăn MBA 110kV và lộ tổng 22kV |
6 | Tủ | Việt Nam | 545.193.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tủ điều khiển bảo vệ cho ngăn phân đoạn 110kV (110kV Bus coupler) |
4 | Tủ | Việt Nam | 616.038.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tủ đấu dây ngoài trời |
35 | Tủ | Việt Nam | 48.493.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tủ phân phối AC ( 3 pha 220/380VAC-50Hz - 200A - 35kA) |
3 | Tủ | Việt Nam | 296.853.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tủ phân phối DC (110VDC - 160A - 35kA) |
3 | Tủ | Việt Nam | 291.728.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tụ bù 13,4kV - 50hz- 200kVAR và phụ kiện |
81 | Bộ | Trung Quốc | 31.853.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ắcquy 110 VDC (Vented Nikel Cadmium Pocket plate - 200Ah/5h ) và phụ kiện |
6 | Bộ | Trung Quốc | 316.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tủ nạp Ắcquy 110VDC (Nguồn AC đầu vào 3pha/380Vac -50Hz; Đầu ra DC 110VDC-75A) + phụ kiện lắp đặt |
3 | Tủ | Trung Quốc | 195.138.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hệ thống giám sát Ắc quy online (110VDC) |
1 | Hệ thống | Trung Quốc | 481.726.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Relay cho Tủ điều khiển bảo vệ cho ngăn đường dây 110kV - 87L - 110VDC |
2 | Bộ | UK | 327.156.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Relay cho Tủ điều khiển bảo vệ cho ngăn MBA 110kV và lộ tổng 22kV - F67 - 110VDC |
2 | bộ | UK | 122.454.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Relay cho tủ lộ ra - F50 (110 VDC) |
6 | Bộ | Phần Lan | 119.599.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Relay cho tủ VT - F27/59 (110VDC) |
1 | Bộ | Phần Lan | 117.935.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Relay cho tủ VT - F81 (110VDC) |
1 | Bộ | Phần Lan | 117.935.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tủ lộ tổng |
5 | Tủ | Việt Nam | 641.053.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tủ lộ ra |
24 | Tủ | Việt Nam | 449.936.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tủ lộ tụ bù |
5 | tủ | Việt Nam | 468.537.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tủ ngăn kết giàn Coupler |
2 | Tủ | Việt Nam | 625.707.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tủ VT |
4 | Tủ | Việt Nam | 288.814.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tủ LBS cho MBA tự dùng |
5 | Tủ | Việt Nam | 229.159.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tủ Bus Riser |
2 | Tủ | Việt Nam | 345.266.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thiết bị SCADA (Tủ RTU, Máy tính HMI, Inverter, Ethernet Switch,..
(Mã tiêu chuẩn VI-SUB-SCADA.MATERIALS) |
1 | Trọn bộ | - | 1.740.561.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thiết bị RTU 560 CID11 |
1 | Cái | EU | 124.018.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Card nguồn PRS00 phù hợp với tủ RTU Main 560 ABB hiện hữu |
1 | Cái | EU | 16.616.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Card truyền thông CMR02 |
4 | Cái | EU | 85.478.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Flash License HMI Full 5000 DP (tương thích CMR02) |
4 | Cái | EU | 154.231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Flash License Basic Full 5000 DP (tương thích CMR02) |
5 | Cái | EU | 41.783.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây IO bus kết nối Card CMR02 với BCU |
1 | Cái | EU | 5.863.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | License HMI cho RTU 560 |
1 | Bộ | EU | 83.221.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Switch quang công nghiệp tối thiểu 08 cổng ethernet giao diện quang (kèm modul quang SFP để kết nối rơ le), 16 cổng ethernet giao diện điện kèm trọn bộ phụ kiện để kết nối vòng RING |
3 | Bộ | Đài Loan | 42.842.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Switch quang công nghiệp tối thiểu 16 cổng ethernet giao diện quang (kèm modul quang SFP để kết nối rơ le), 08 cổng ethernet giao diện điện kèm trọn bộ phụ kiện để kết nối vòng RING |
10 | Bộ | Đài Loan | 61.271.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.