Package No. 2: Supply of medical supplies according to Circular No. 04/2017/TT-BYT for the Northwest Regional General Hospital of Nghe An province in 2024

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 2: Supply of medical supplies according to Circular No. 04/2017/TT-BYT for the Northwest Regional General Hospital of Nghe An province in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
66.983.665.225 VND
Publication date
16:46 22/03/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
216/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
General Hospital of the Northwest Region of Nghe An Province
Approval date
15/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn2900326174 NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 5.375.149.000 5.875.264.160 109 See details
2 vn2901305794 TAMY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 4.844.380.000 7.400.334.000 80 See details
3 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 112.016.000 197.969.400 7 See details
4 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 466.680.900 692.325.300 19 See details
5 vn0107890612 NHAT MINH HOLDINGS GROUP JOINT STOCK COMPANY 269.548.000 503.335.400 11 See details
6 vn0108239386 HUNG VI MEDICAL COMPANY LIMITED 187.600.000 187.600.000 3 See details
7 vn0107286256 Công ty cổ phần dịch vụ sức khỏe toàn cầu 666.980.000 666.980.000 3 See details
8 vn2802413277 VINAPHAM PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.335.000.000 1.474.382.500 12 See details
9 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 916.375.000 1.445.837.000 36 See details
10 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 2.196.255.000 2.232.158.000 16 See details
11 vn0107580434 TRANGAN EQUIPMENT TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 471.550.000 923.467.800 16 See details
12 vn0101418234 FAR WEST INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED 3.188.300.000 3.188.300.000 25 See details
13 vn3000422952 Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan 1.137.727.500 1.155.245.500 9 See details
14 vn0107651607 DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY 130.230.000 174.500.000 2 See details
15 vn2901722773 VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY 127.200.000 230.405.000 3 See details
16 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 1.743.816.000 1.743.816.000 13 See details
17 vn2900434807 DONGTAM PHARMACEUTICAL & EQUIPEMENT JOINT STOCK COMPANY 1.075.500.000 1.236.267.000 27 See details
18 vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 4.741.400.000 4.741.400.000 27 See details
19 vn0101726990 SINYMED MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 4.064.050.000 4.092.300.000 37 See details
20 vn2800588271 THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 904.000.000 904.000.000 3 See details
21 vn0106897319 VIET NAM MKMED COMPANY LIMITED 290.650.000 295.050.000 8 See details
22 vn0106706317 HA NINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 6.045.832.000 6.045.832.000 33 See details
23 vn0312894426 GOLDEN LIGHT HOUSE TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY 5.624.170.000 5.733.870.000 46 See details
24 vn0109307039 DUONG SINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANYJOINT STOCK 2.184.010.000 2.193.610.000 46 See details
25 vn0101384017 CARNATION MEDICAL EQUIPMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 1.317.720.000 1.349.920.000 22 See details
26 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 240.602.000 286.726.000 17 See details
27 vn0105736125 OLYMPIA SCIENTIFIC TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED 5.370.000 5.550.000 1 See details
28 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 88.620.000 102.150.000 5 See details
29 vn0102148238 VIET LONG PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 774.400.000 774.400.000 3 See details
30 vn0314233291 NHAT HA HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 262.880.000 279.200.000 1 See details
Total: 30 contractors 50.746.738.400 56.132.195.060 640

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc base
1.000 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam, Việt Nam 159.600.000
2 Chỉ Polyglactin 910 số 5/0
400 Sợi Theo quy định tại Chương V. DemeCRYL 18.600.000
3 Vít xương cứng 2.0 các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 110.000.000
4 Chỉ Polyglycolic Acid số 1
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. DemeSORB 71.400.000
5 Vít xương cứng 3.5 các cỡ
1.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-35-8-1-14, 35-8-1-16, 35-8-1-18, 35-8-1-20, 35-8-1-22, 35-8-1-24, 35-8-1-26, 35-8-1-28, 35-8-1-30, 35-8-1-32, 35-8-1-34, 35-8-1-36, 35-8-1-38, 35-8-1-40, 35-8-1-42, 35-8-1-44, 35-8-1-46, 35-8-1-48, 35-8-1-50-Orthon Innovations 46.200.000
6 Chỉ Polyglycolic Acid số 3/0
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. DemeSORB 27.300.000
7 Vít xương cứng 4.5 các cỡ
1.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 70.000.000
8 Chỉ nylon số 2/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Daclon Nylon số 2/0; (9301526) Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 22.140.000
9 Vít xương xốp 3.5 các cỡ
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-35-9-1-14, 35-9-1-16, 35-9-1-18, 35-9-1-20, 35-9-1-22, 35-9-1-24, 35-9-1-26, 35-9-1-28, 35-9-1-30, 35-9-1-32, 35-9-1-34, 35-9-1-36, 35-9-1-38, 35-9-1-40, 35-9-1-42, 35-9-1-44, 35-9-1-46, 35-9-1-48, 35-9-1-50, 35-9-1-55, 35-9-1-60-Orthon Innovations 39.200.000
10 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Plusflex 29.400.000
11 Vít xương xốp 6.5 các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-65-4-1-50, 65-4-1-55, 65-4-1-60, 65-4-1-65, 65-4-1-70, 65-4-1-75, 65-4-1-80, 65-4-1-85, 65-4-1-90-Orthon Innovations 19.600.000
12 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Plusflex 29.400.000
13 Vít xương xốp 4.0 các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-40-1-1-16, 40-1-1-18, 40-1-1-20, 40-1-1-22, 40-1-1-24, 40-1-1-26, 40-1-1-28, 40-1-1-30, 40-1-1-32, 40-1-1-34, 40-1-1-36, 40-1-1-38, 40-1-1-40, 40-1-1-42, 40-1-1-44, 40-1-1-46, 40-1-1-48, 40-1-1-50, 40-1-1-55, 40-1-1-60-Orthon Innovations 19.600.000
14 Khoá ba chạc có dây nối 25cm
1.200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/ Việt Nam 4.416.000
15 Vít xương xốp 4.5 các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-45-3-1-30, 45-3-1-35, 45-3-1-40, 45-3-1-45, 45-3-1-50, 45-3-1-55, 45-3-1-60, 45-3-1-65, 45-3-1-70, 45-3-1-75, 45-3-1-80-Orthon Innovations 19.600.000
16 Khóa ba chạc
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Plusway 3.180.000
17 Nẹp lòng máng các cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 72.000.000
18 Dây nối bơm tiêm điện 75cm
2.400 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Wellmed International Industries Pvt.Ltd - Ấn Độ 9.720.000
19 Nẹp MINI ngón tay chữ L trái, phải
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 11.600.000
20 Dây nối bơm tiêm điện 150cm
2.400 Chiếc/ Cái Theo quy định tại Chương V. Wellmed International Industries Pvt.Ltd - Ấn Độ 10.800.000
21 Nẹp MINI ngón tay chữ T
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 11.600.000
22 Kim chạy thận nhân tạo số 16G, 17G
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. BAIN-A.V.F-002; BAIN-A.V.F-006 54.600.000
23 Nẹp MINI ngón tay thẳng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 11.600.000
24 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. FV-1526/FV-1626 9.900.000
25 Nẹp tăng áp nhỏ thân xương cánh tay, cẳng tay lỗ vít tăng áp hình giọt lệ các cỡ dùng vít 3.5
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 84.000.000
26 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. FV-2726 11.250.000
27 Nẹp tăng áp hẹp thân xương cẳng chân, cánh tay lỗ vít tăng áp hình giọt lệ các cỡ dùng vít 4.5
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 47.000.000
28 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. FV-3726, FV-3725, FV-3525 11.750.000
29 Nẹp tăng áp rộng thân xương đùi lỗ vít so le tăng áp hình giọt lệ các cỡ dùng vít 4.5
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 57.000.000
30 Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng
240 Bộ Theo quy định tại Chương V. SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc/ 41.02.20340; 41.02.20342 62.949.600
31 Nẹp mắt xích các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 41.000.000
32 Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ, GUCxxx-OE. 40.000.000
33 Nẹp chữ T nhỏ lệch các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-83-1-3, 83-1-4, 83-1-5, 83-2-3, 83-2-4, 83-2-5-Orthon Innovations 8.600.000
34 Bơm tiêm insulin
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hindustan Syringes & Medical Devices Ltd./ Ấn Độ/ 1ml 13.440.000
35 Nẹp hông bắt vít động lực tăng áp các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 79.000.000
36 Dây truyền dịch kim thường
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam 14.180.000
37 Vít hông động lực tăng áp (gồm ốc vít nén điều áp) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 43.000.000
38 Dây truyền dịch kim cánh bướm
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam 31.400.000
39 Kim ghim xương
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 50.000.000
40 Bơm tiêm 1ml
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.25.1/ BNBT.1.26.12, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 5.150.000
41 Vít xương mini 2.0 các cỡ
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 55.000.000
42 Bơm tiêm 3ml
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.3.23.1/ BNBT.3.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 2.660.000
43 Vít titan ta-rô ren hàm dưới maximum 2.3 các cỡ
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 65.000.000
44 Bơm tiêm 5ml
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.23.1/ BNBT.5.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 16.290.000
45 Nẹp titan hàm trên giữ chỗ minimum
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 43.200.000
46 Bơm tiêm 10ml
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.23.1/ BNBT.10.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 24.480.000
47 Nẹp titan dài 16H minimum
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 47.400.000
48 Bơm tiêm 20ml
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 41.040.000
49 Nẹp titan hàm dưới liền kề thẳng maximum
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 59.400.000
50 Bơm tiêm 50ml
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-50ml/cc-Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 46.200.000
51 Nẹp khóa nén titan bản nhỏ thân xương cánh tay cẳng tay các kích cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 108.000.000
52 Bơm cho ăn
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 31.100.000
53 Nẹp khóa nén titan bản hẹp thân xương chày cẳng chân các kích cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 111.000.000
54 Bơm tiêm 20 ml đầu xoắn
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 2.870.000
55 Nẹp khóa nén titan bản rộng thân xương đùi các kích cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 111.000.000
56 Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 3.300.000
57 Nẹp khóa titan mắt xích phục hồi tái tạo thẳng các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 144.000.000
58 Kim cánh bướm
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, KCB01: MPV. 9.100.000
59 Nẹp khoá titan chữ T xương quay xương trụ 3 lỗ đầu nẹp các kích cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 108.000.000
60 Kim lấy thuốc
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, KT01: MPV. 22.000.000
61 Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu trên xương cánh tay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 170.000.000
62 Dây truyền máu
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Aurus MedTech Pvt Ltd/ Ấn Độ/ IN0801-S 6.279.000
63 Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương cánh tay các loại các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 170.000.000
64 Dây nối bơm tiêm điện 75cm
5.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/ Việt Nam 17.500.000
65 Nẹp khoá cấu trúc giải phẫu đầu ngoài xương đòn móc cài khớp cùng đòn các kích cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 127.500.000
66 Mặt nạ thở oxy
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA0102, HTA0103, HTA0104 44.750.000
67 Nẹp khoá titan thân xương đòn chữ S các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 144.000.000
68 Mặt nạ xông khí dung
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, MNKD01: MPV. 53.000.000
69 Nẹp khóa titan cấu trúc giải phẫu đầu trên xương chày mâm chày ngoài các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 170.000.000
70 Mặt nạ thở oxy có túi
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA0302, HTA0303, HTA0304 69.000.000
71 Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương chày các loại các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 170.000.000
72 Dây thở oxy
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Infant, Child, Adult, Sterile non-sterile 20.750.000
73 Nẹp khóa titan chữ T nâng đỡ mâm chày trong các kích cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 108.000.000
74 Dây hút dịch
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, DHD: MPV. 10.200.000
75 Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu trên xương đùi mấu chuyển lớn các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 170.000.000
76 Ống thông dạ dày
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ODD: MPV. 12.200.000
77 Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương đùi lồi cầu đùi các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 170.000.000
78 Ống thông hậu môn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, OTHM. 590.000
79 Vít khoá titan đk 2,7 cho nẹp khoá, các cỡ
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 324.000.000
80 Dây hút dịch phẫu thuật
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ST008:MPV. 46.050.000
81 Vít khoá titan đk 3,5 cho nẹp khoá, các cỡ
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 324.000.000
82 Dây truyền dịch có bộ đếm giọt chính xác
500 Cái Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/ Việt Nam 13.500.000
83 Vít khoá titan đk 5,0 cho nẹp khoá, các cỡ
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 324.000.000
84 Túi đựng nước tiểu
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, TNT. 24.750.000
85 Lưới vá sọ não
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc-120-1091-Gssem 34.400.000
86 Khóa ba ngã có dây
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Pluswayet 20.750.000
87 Lưới vá sọ não
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc-160-3060-Gssem 37.200.000
88 Ống nghiệm nhựa
15.000 Óng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư y tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam 5.370.000
89 Lưới vá sọ não
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc-160-3061-Gssem 39.600.000
90 Ống nghiệm K2 EDTA nắp nhựa
100.000 Óng Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Việt Nam 55.600.000
91 Lưới vá sọ não
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc-120-1092-Gssem 50.400.000
92 Ống nghiệm K2 EDTA nắp cao su
100.000 Óng Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ON-13: MPV. 91.000.000
93 Nẹp titan bánh xe kép khóa sọ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Dimeda Instrumente GmbH/ Đức 6.750.000
94 Ống nghiệm K3 EDTA nắp nhựa
100.000 Óng Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ON-05: MPV. 58.200.000
95 Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 4 lỗ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.04/O&M Medical GmbH 14.250.000
96 Ống nghiệm Lithium Heparin nắp nhựa
100.000 Óng Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ON-09: MPV. 65.000.000
97 Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 6 lỗ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.06/O&M Medical GmbH 18.000.000
98 Ống nghiệm Sodium Citrate 3.8% nắp nhựa
100.000 Óng Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ON-07: MPV. 59.800.000
99 Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 8 lỗ
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.08/O&M Medical GmbH 11.120.000
100 Ống nghiệm lấy máu chân không K3 EDTA
100.000 Óng Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ONCK-05: MPV. 119.500.000
101 Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 16 lỗ
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.000.16/O&M Medical GmbH 14.760.000
102 Miếng dán phẫu trường kích thước 28x45cm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý; BI3545; Bio Sud Medical Sytems s.r.l 52.500.000
103 Vít xương hàm mặt, sọ não titan 2.0
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/20.516.xx/O&M Medical GmbH 59.000.000
104 Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 15cm x 28cm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý; BI2030; Bio Sud Medical Sytems s.r.l 30.450.000
105 Miếng vá khuyết sọ titan 100x100mm
4 Miếng Theo quy định tại Chương V. Đức/20.152.06/O&M Medical GmbH 39.960.000
106 Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 28cm x 30cm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ, D2830. 29.715.000
107 Miếng vá khuyết sọ titan 150x150mm
4 Miếng Theo quy định tại Chương V. Đức/20.154.06/O&M Medical GmbH 57.960.000
108 Bột cầm máu 1g
400 Kít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-MPH-SG-1.0/MPH-SG-1.0-HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS CO., LTD./Trung Quốc 756.000.000
109 Vít cột sống đa trục các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ-SPPV-45x25; SPPV-45x30; SPPV-45x35; SPPV-45x40; SPPV-45x45; SPPV-45x50; SPPV-55x30; SPPV-55x35; SPPV-55x45; SPPV-55x50; SPPV-65x35; SPPV-65x40; SPPV-65x45; SPPV-65x50; SPPV-65x55; SPPV-75x35; SPPV-75x40; SPPV-75x45; SPPV-75x50; SPPV-75x55-AMTMED 100.800.000
110 Bột cầm máu 2g
200 Kít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-MPH-SG-3.0/MPH-SG-1.0-HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS CO., LTD./Trung Quốc 560.000.000
111 Nẹp dọc cột sống
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ-SRD-600-AMTMED 9.000.000
112 Lưới điều trị thoát vị kích thước 6x11cm
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti - Thổ Nhĩ Kỳ, DM611. 60.000.000
113 Ốc khóa trong cho vít cột sống
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ-SPAK-10x28-AMTMED 34.400.000
114 Rọ lấy sỏi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ, GSBZxxx; GSBZxxxx; GSBNxxx; GSBNxxxx. 20.000.000
115 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 30.A.02.04.01.100002;30.A.02.04.01.100005;30.A.02.04.01.100011;30.A.02.04.07.100005, Beijing Zhongan Taihua Technology Co., Ltd. 85.000.000
116 Ống thông niệu quản
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 500 xxx 115.395.000
117 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 30.A.02.04.01.100002;30.A.02.04.01.100005;30.A.02.04.01.100011;30.A.02.04.05.100004; 30.A.02.04.05.100006; 30.A.02.04.05.100003; 30.A.02.04.05.100005;30.A.02.04.06.100001; 30.A.02.04.06.100004; 30.A.02.04.06.100002;30.A.02.04.07.100003;30.A.02.04.07.100005;, Beijing Zhongan 135.000.000
118 Dụng cụ cắt trĩ đường kính tròn
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Golden Stapler Surgical Co., Ltd. - Trung Quốc, CSBxx. 70.000.000
119 Xi măng xương kèm dung dịch pha
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/opacem/ 8806387899907/ Meta Biomed Co.,ltd 75.600.000
120 Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Golden Stapler Surgical Co., Ltd. - Trung Quốc, PPHDxx. 175.000.000
121 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 513356xxx 41200xxxx 511800xxx 262.500.000
122 Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 2,5cm x 5m 37.750.000
123 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51347xxxx 513356xxx 41230xxxx 511802xxx 252.000.000
124 Băng keo lụa 5cm x 5m
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 5cmx5m 67.500.000
125 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài.
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 513356xxx 41200xxxx 511801xxx 260.000.000
126 Kim luồn tĩnh mạch các số
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Harsoria Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ 30.000.000
127 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, Ceramic/PE
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 513356xxx 41220xxxx 51180xxxx 255.832.000
128 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung các cỡ
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Harsoria Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ 69.350.000
129 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 4120xxxxx, 41200xxxx, 411800xxx, 01-0137/01-0236, 02-0301 140.000.000
130 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng bơm thuốc bổ sung số 24G, 26G
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Harsoria Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ 69.350.000
131 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 4120xxxxx, 41200xxxx, 411300xxx hoặc 411801xxx, 01-0137 hoặc 01-0236, 02-0301 178.000.000
132 Kim luồn tĩnh mạch dạng bút không cánh, không cổng bơm thuốc
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MAIS India Medical Devices Pvt. Ltd./ Ấn Độ/ I01613xxxx 21.945.000
133 Ống thông khí tai trẻ em, đường kính 0,76 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. EON Meditech Private Limited - Ấn Độ 2.300.000
134 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 4120xxxxx 41200xxxx 51180xxxx 170.000.000
135 Khóa ba chạc
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, KHOA-01. 44.500.000
136 Miếng cầm máu và cố định xương mũi
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/ Việt Nam 6.000.000
137 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 4120xxxxx 41200xxxx 511801xxx 220.000.000
138 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, số 1
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức 122.000.000
139 Dao mổ liền cán sử dụng một lần
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MST15, Mani Hanoi Co., Ltd 51.200.000
140 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./ 41202xxxx;41200xxxx 51142xxxx;511411xxx hoặc51151xxxx 922148xxx 296.000.000
141 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 3-0
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức 126.000.000
142 Dao mổ liền cán sử dụng một lần
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MSL22, Mani Hanoi Co., Ltd 99.200.000
143 Khớp gối toàn phần Phủ TiN
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 52110xxxx 42310xxxx 52210xxxx 265.000.000
144 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 2-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: FS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 28.000.000
145 Dao mổ liền cán sử dụng một lần
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MSL28, Mani Hanoi Co., Ltd 37.200.000
146 Vít khóa tự ta rô đk các kích cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220835xxx 22094xxxx 220855xxx 220845xxx 22087xxxx 48.000.000
147 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 3-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức 65.500.000
148 Thuỷ tinh thể acrylic đơn tiêu mềm, một mảnh
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan. Hãng sản xuất: Teleon Surgical B.V. 590.000.000
149 Vít khóa xương xốp tự ta rô
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220965xxx 53.500.000
150 Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 2-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức 19.400.000
151 Thủy tinh thể đa tiêu khúc xạ không đối xứng.
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan. Hãng sản xuất: Teleon Surgical B.V. 44.000.000
152 Nẹp khóa bản nhỏ các kích cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-34-1-6, 34-1-7, 34-1-8, 34-1-9, 34-1-10-Orthon Innovations 168.000.000
153 Chỉ tan chậm tự nhiên số 1
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: FS 4259 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 22.500.000
154 Thủy tinh thể acrylic mềm đa tiêu khúc xạ không đối xứng
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan. Hãng sản xuất: Teleon Surgical B.V. 32.980.000
155 Nẹp khóa bản hẹp các kích cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2341120xx 370.000.000
156 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 2/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 18.500.000
157 Vít cố định dây chằng chéo
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, TM0412xxxx, Tulpar 112.000.000
158 Nẹp khóa bản rộng các kích cỡ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2341160xx 396.000.000
159 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 3/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Daclon Nylon số 3/0; (9201526); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 18.650.000
160 Vít treo gân các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, TM002001xx, Tulpar 152.000.000
161 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các kích cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2403003xx 268.000.000
162 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 4/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 19.320.000
163 Vít neo cố định khâu sụn chêm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, TM00800xxx, Tulpar 127.000.000
164 Nẹp khóa đầu trên xương chày các kích cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-111-1-6, 111-1-7, 111-1-8, 111-1-9, 111-1-10, 111-1-11, 111-1-12, 111-2-6, 111-2-7, 111-2-8, 111-2-9, 111-2-10, 111-2-11, 111-2-12-Orthon Innovations 134.400.000
165 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 5/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Daclon Nylon số 5/0; (9101516); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 19.450.000
166 Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio (các loại )
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, TM08433xxx, Tulpar 123.600.000
167 Nẹp khóa mặt trong đầu xa xương chày các kích cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240122xxx 264.000.000
168 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 37.800.000
169 Lưỡi bào khớp các loại, các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 49975xxxx, R.Wolf 116.000.000
170 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các kích cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240251xxx 272.000.000
171 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 38.850.000
172 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 41712xx, R.Wolf 125.000.000
173 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các kích cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240250xxx 272.000.000
174 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 37.800.000
175 Chỉ siêu bền dùng trong nội soi khớp
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, TM0701xxxx, Tulpar 59.400.000
176 Vít chốt Titan các kích cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 264038xxx 922148xxx 160.000.000
177 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 37.800.000
178 Vít neo cố định chóp xoay loại 5.5 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, TM0520xxxx, Tulpar 91.000.000
179 Vít chốt các kích cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 224038xxx;932148xxx 100.000.000
180 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 37.800.000
181 Trocar chuyên dụng trong nội soi khớp, đk các loại
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, TM007xxxxx, Tulpar 50.000.000
182 Đinh nội tủy rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các kích cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 25730xxxx; 25720xxxx 159.000.000
183 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ 42.000.000
184 Chỉ khâu không tiêu số 2/0
2.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 2/0/NC202475 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 23.520.000
185 Đinh nội tủy Titan rỗng nòng, định vị bằng điện từ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 29730xxxx; 29720xxxx 186.000.000
186 Kim chọc dò và gây tê tủy sống số các cỡ 18- 27G
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-HSQ-xx90-Jiangsu Provinde Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 59.500.000
187 Chỉ khâu không tiêu số 3/0
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 3/0/NC302475 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 19.600.000
188 Vít xương cứng ĐK 3.5mm, các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-Vít xương cứng 3.5mm ren 1.25 chất liệu thép không gỉ: 35-8-1-10, 35-8-1-12, 35-8-1-14, 35-8-1-16, 35-8-1-18, 35-8-1-20, 35-8-1-22, 35-8-1-24, 35-8-1-26, 35-8-1-28, 35-8-1-30, 35-8-1-32, 35-8-1-34, 35-8-1-36, 35-8-1-38, 35-8-1-40, 35-8-1-42, 35-8-1-44, 35-8-1-46, 35-8-1-48, 35-8-1-50 Vít xương cứng 3.5mm bước ren 1.75 chất liệu thép không gỉ: 35-8-3-10, 35-8-3-12, 35-8-3-14, 35-8-3-16, 35-8-3-18, 35-8-3-20, 35-8-3-22, 35-8-3-24, 35-8-3-26, 35-8-3-28, 35-8-3-30, 35-8-3-32, 35-8-3-34, 35-8-3-36, 35-8-3-38, 35-8-3-40, 35-8-3-42, 35-8-3-44, 35-8-3-46, 35-8-3-48, 35-8-3-50-Orthon Innovations 16.500.000
189 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 14-24G
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Deltamed S.p.A - Ý 80.500.000
190 Chỉ khâu không tiêu số 4/0
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 4/0/NC401975 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 19.600.000
191 Vít xương xốp ĐK 4.0mm, các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-40-1-1-16, 40-1-1-18, 40-1-1-20, 40-1-1-22, 40-1-1-24, 40-1-1-26, 40-1-1-28, 40-1-1-30, 40-1-1-32, 40-1-1-34, 40-1-1-36, 40-1-1-38, 40-1-1-40, 40-1-1-42, 40-1-1-44, 40-1-1-46, 40-1-1-48, 40-1-1-50, 40-1-1-55, 40-1-1-60-Orthon Innovations 49.000.000
192 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Quốc gia: Trung Quốc Hãng sản xuất: SCW Medicath Ltd 24.230.000
193 Chỉ khâu không tiêu số 5/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 5/0/NC501675 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 12.720.000
194 Vít xương cứng ĐK 4.5mm, các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-45-1-1-14, 45-1-1-16, 45-1-1-18, 45-1-1-20, 45-1-1-22, 45-1-1-24, 45-1-1-26, 45-1-1-28, 45-1-1-30, 45-1-1-32, 45-1-1-34, 45-1-1-36, 45-1-1-38, 45-1-1-40, 45-1-1-42, 45-1-1-44, 45-1-1-46, 45-1-1-48, 45-1-1-50-Orthon Innovations 16.500.000
195 Dây truyền máu
500 Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, TM: ECO. 4.225.000
196 Chỉ khâu không tiêu số 6/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 6/0/NC601275 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 20.160.000
197 Vít xương xốp ĐK 6.5mm, các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-65-4-1-50, 65-4-1-55, 65-4-1-60, 65-4-1-65, 65-4-1-70, 65-4-1-75, 65-4-1-80, 65-4-1-85, 65-4-1-90-Orthon Innovations 49.000.000
198 Sonde dẫn lưu ổ bụng không lỗ
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Fortegrow Medical - Việt Nam 32.500.000
199 Chỉ khâu không tiêu tổng hợp đơn sợi số 3/0
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. MedLene 21.900.000
200 Nẹp lòng máng 1/3
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-73-1-6, 73-1-7, 73-1-8, 73-1-9, 73-1-10-Orthon Innovations 33.000.000
201 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn 500ml
1.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam 62.000.000
202 Chỉ khâu không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Polypropylene số 4/0; (5150120-2); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 25.650.000
203 Nẹp bản nhỏ tăng áp các loại
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-77-1-6, 77-1-7, 77-1-8, 77-1-9, 77-1-10-Orthon Innovations 45.000.000
204 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn 1000ml
1.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam 125.000.000
205 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 1
2.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 67.200.000
206 Nẹp bản hẹp tăng áp các loại
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14-Orthon Innovations 78.000.000
207 Dung dịch rửa tay thường quy 500ml
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam 22.000.000
208 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 2
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 33.600.000
209 Nẹp bản rộng tăng áp các loại
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-129-1-6, 129-1-7, 129-1-8, 129-1-9, 129-1-10, 129-1-11, 129-1-12, 129-1-14-Orthon Innovations 53.600.000
210 Dung dịch rửa tay thường quy 1000ml
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam 29.000.000
211 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 3
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 33.600.000
212 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu dưới xương cẳng tay các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280114xxx 130.000.000
213 Dung dịch rửa tay thường quy 500ml
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF202005; ALFASEPT CLEANSER 2 29.400.000
214 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 4
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 33.600.000
215 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương chày các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280122xxx 190.000.000
216 Dung dịch rửa tay thường quy 5L
50 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam 23.700.000
217 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 5
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Medcryl 49.800.000
218 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục xương đòn các kích cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280261xxx 140.000.000
219 Dung dịch rửa tay phẫu thuật 500ml
200 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF203005; ALFASEPT CLEANSER 4 13.860.000
220 Quả lọc thận nhân tạo thông lượng trung bình diện tích màng 1.6
600 Quả Theo quy định tại Chương V. Allmed Medical GmbH - Đức 168.000.000
221 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương đùi các kích cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280251xxx 135.000.000
222 Dung dịch rửa tay phẫu thuật 5L
20 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam 12.600.000
223 Quả lọc thận nhân tạo thông lượng cao diện tích màng 1.6
600 Quả Theo quy định tại Chương V. Allmed Medical GmbH - Đức 209.700.000
224 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương đùi các kích cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280251xxx 115.000.000
225 Dung dịch làm sạch dụng cụ có hoạt tính enzyme
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam 31.000.000
226 Quả lọc thận nhân tạo thông lượng trung bình diện tích màng 1.8
600 Quả Theo quy định tại Chương V. Allmed Medical GmbH - Đức 179.100.000
227 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương cánh tay các kích cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280303xxx 95.000.000
228 Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế
30 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF235050; MEGASEPT D+P 34.650.000
229 Quả lọc thận nhân tạo thông lượng cao diện tích màng 1.8
500 Quả Theo quy định tại Chương V. Allmed Medical GmbH - Đức 179.250.000
230 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày các kích cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280122xxx 95.000.000
231 Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế
10 Can Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Anios - Pháp 20.150.000
232 Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo
10.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd - Trung Quốc 420.000.000
233 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương nhỏ các kích cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275212xxx 70.000.000
234 Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế
10 Can Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Anios - Pháp 4.080.000
235 Kim lọc thận
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd - Trung Quốc 54.720.000
236 Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương lớn các kích cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275214xxx 75.000.000
237 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
10 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA 6.930.000
238 Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo
30 Can Theo quy định tại Chương V. Ginyork Mfg. Co., Ltd - Đài Loan 34.500.000
239 Vít khóa đa trục các kích cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 260827xxx 260835xxx 260851xxx 90.000.000
240 Phin lọc đo chức năng hô hấp dùng cho máy
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd./ Trung Quốc/ ZF-013 4.195.800
241 Dung dịch làm sạch máy thận nhân tạo axit citric
50 Can Theo quy định tại Chương V. Tianjin Taishikang Pharmaceutical Technology Co., Ltd - Trung Quốc 32.000.000
242 Vít nén ép các kích cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 267527xxx 267535xxx 919140xxx 267551xxx 63.000.000
243 Bơm tiêm cản quang 1 nòng các loại
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-E03103-Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd 32.000.000
244 Bộ dụng cụ cắt trĩ và sa trực tràng dùng trong kỹ thuật Longo
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: HEM3335 380.000.000
245 Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) kèm vít nén ép và vít khóa tương ứng
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 125.000.000
246 Bộ dây hút đàm kín
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Ecan Medical Co., Ltd/ Trung Quốc/ EC380301xxB 10.479.000
247 Dụng cụ khâu nối dùng cho mổ mở có 3 hàng ghim
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA80MTS 132.000.000
248 Đinh xương đùi rỗng kèm vít khóa tương ứng
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 125.000.000
249 Ống nối dây thở
500 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA1006, HTA1016, HTA1026 6.750.000
250 Băng ghim cắt khâu mổ mở có 3 hàng ghim
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA80MTC 285.000.000
251 Đinh xương chày rỗng kèm vít khóa tương ứng
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 125.000.000
252 Bộ lọc vi khuẩn/Virus và tạo ẩm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc/ HW024A-A 1.572.900
253 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 2-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Daclon Nylon số 2/0; (9301526); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 18.380.000
254 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 111.060.000
255 Ống thông nội khí quản lò xo
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Ecan Medical Co., Ltd/ Trung Quốc/ EC1104xxHC 4.407.900
256 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 3-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 3/0/NC302475 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 9.800.000
257 Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 111.060.000
258 Bơm tiêm Insulin 1ml, kim 30G
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNISL100.1.30.12, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 810.000
259 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 4/0/NC401975 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 9.800.000
260 Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.500.000
261 Khóa 3 ngã không dây
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Plusway 530.000
262 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 5-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Chỉ nylon số 5/0/NC501675 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. 10.600.000
263 Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 85.000.000
264 Kim luồn tĩnh mạch các số
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nubeno Healthcare Private Limited/ Ấn Độ/ 18G-22G 21.840.000
265 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: CL-915 75.000.000
266 Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 74.040.000
267 Kim luồn tĩnh mạch các số
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/ Việt Nam 24.200.000
268 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2-0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GL-123 64.000.000
269 Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 74.040.000
270 Ống nội khí quản có bóng chèn
100 Cái Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k./ Ba Lan/ 02-xx10 5.187.000
271 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0 chỉ liền kim
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GL-122 64.000.000
272 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.500.000
273 Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S/ Séc/ 100/812/xxx 57.645.000
274 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: UL-203 78.000.000
275 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 80.750.000
276 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 6/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Chỉ Polypropylene số 6/0; (5070210-2); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 11.530.000
277 Chỉ tan tổng hợp đa sợi tiêu trung bình số 5/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: UL-202 101.000.000
278 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 80.750.000
279 Vít xương cứng tự taro 3.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 5.000.000
280 Chỉ tan tổng hợp đa sợi tiêu trung bình số 6/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: UL-101 118.600.000
281 Nẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ ( nẹp khóa mỏm khuỷu)
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 74.040.000
282 Vít xương cứng tự taro 3.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 20.000.000
283 Chỉ khâu không tiêu số 2/0
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-977 130.000.000
284 Nẹp khóa mắt xích đa hướng 3.5mm (nẹp khóa tái thiết thẳng)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 144.500.000
285 Vít xương cứng tự taro 4.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 5.000.000
286 Chỉ khâu không tiêu số 3/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-522-X 117.600.000
287 Nẹp khóa đa hướng chữ T đầu 3 lỗ ( nẹp khóa đầu dưới xương quay)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 112.740.000
288 Vít xương xốp ren toàn phần 6.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 12.000.000
289 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-761-X 140.400.000
290 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay chữ T chéo
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 112.740.000
291 Vít khóa 3.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 24.000.000
292 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 5/0
360 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-556-X 46.800.000
293 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 187.000.000
294 Vít khóa 3.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 29.000.000
295 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0
240 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-706-X 29.760.000
296 Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa mâm chày chữ T)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 170.000.000
297 Vít khóa 5.0 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 24.000.000
298 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 7/0
240 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-704-X 41.520.000
299 Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 170.000.000
300 Vít khóa 5.0 mm các cỡ, chất liệu Titanium
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 29.000.000
301 Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi chất liệu Polypropylene 6x11cm
80 Miếng Theo quy định tại Chương V. LinxObere Medizintechnik GmbH/ Đức/ LM611; LM0611 35.263.200
302 Nẹp khóa 3.5 đa hướng đầu dưới ngoài xương chày
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 170.000.000
303 Vít khóa xốp ren toàn phần 3.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 35.000.000
304 Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi chất liệu Polypropylene 15x10cm
80 Miếng Theo quy định tại Chương V. LinxObere Medizintechnik GmbH/ Đức/ LM1015 50.383.200
305 Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 170.000.000
306 Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 15.000.000
307 Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần 80mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA8038S 79.500.000
308 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 136.000.000
309 Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0 mm các cỡ, chất liệu Titanium
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 20.000.000
310 Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần, 60mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA6038S 53.000.000
311 Nẹp khóa đa hướng gót chân
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 136.000.000
312 Vít khóa xốp ren toàn phần 6.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 16.000.000
313 Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tự động tròn, sử dụng 1 lần. Các cỡ 25mm, 28mm, 31mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EEA2535/ EEA2835/EEA28/ EEA31 273.000.000
314 Nẹp khóa mắt xích mini 2.4
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.500.000
315 Vít khóa xốp ren toàn phần 6.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 21.000.000
316 Dụng cụ khâu nối tròn tiêu hóa các cỡ, có 3 hàng ghim chiều cao thay đổi
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: TRIEEA28MT/ TRIEEA31MT 298.000.000
317 Nẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 2 lỗ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.500.000
318 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 59.000.000
319 Dụng cụ khâu nối tự động dùng cho mổ nội soi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. TGS Medical Co., Ltd - Trung Quốc 43.500.000
320 Nẹp khóa mini 2.4 chữ L
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.500.000
321 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu thép không gỉ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 59.000.000
322 Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA6038L 78.180.000
323 Nẹp khóa mini 2.4 đầu xương quay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.500.000
324 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 79.000.000
325 Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA8038L 78.180.000
326 Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay đầu 9 lỗ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.500.000
327 Nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 64.000.000
328 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô mạch máu và mô mỏng, chiều dài 45mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EGIA45AVM 150.000.000
329 Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.600.000
330 Nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 92.000.000
331 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 60mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EGIA60AMT 150.000.000
332 Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.600.000
333 Nẹp khóa mắt xích các cỡ, chất liệu thép không gỉ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 48.000.000
334 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 45mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EGIA45AMT 150.000.000
335 Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 93.600.000
336 Nẹp khóa mắt xích các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 68.000.000
337 Trocar phẫu thuật nội soi 12mm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica; Mã hiệu: ONB12STF 74.760.000
338 Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 102.000.000
339 Nẹp khóa chữ T các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 48.000.000
340 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ
1.800 Liếp Theo quy định tại Chương V. Code: FS 3361 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 22.500.000
341 Vít vỏ đường kính 3.5mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 61.200.000
342 Nẹp khóa chữ L trái phải các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 78.000.000
343 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ
2.400 Liếp Theo quy định tại Chương V. Code: FS 3324 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 30.000.000
344 Vít vỏ đường kính 4.5mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 78.200.000
345 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu thép không gỉ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 80.000.000
346 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ
1.800 Liếp Theo quy định tại Chương V. Chỉ Daclon Nylon số 4/0; (9151519); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 33.570.000
347 Vít rỗng tự khoan tự ta rô
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 195.000.000
348 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 105.000.000
349 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ
900 Liếp Theo quy định tại Chương V. Code: FS 3315 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 15.750.000
350 Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 43.000.000
351 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/ phải các cỡ, chất liệu thép không gỉ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 78.000.000
352 Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ
1.500 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 130.725.000
353 Vít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 148.750.000
354 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 105.000.000
355 Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ
2.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 56.000.000
356 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ HA
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ 230.000.000
357 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu thép không gỉ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 80.000.000
358 Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ
2.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 127.890.000
359 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ 210.000.000
360 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 105.000.000
361 Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ
2.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 3/0; (10F75DZ26); Hãng/ nước cx: Orion Sutures (India) Pvt Ltd/ Ấn Độ 57.100.000
362 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chữ C, COP
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ 231.000.000
363 Nẹp khóa xương đòn trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 80.000.000
364 Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ
800 Liếp Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 4/0; (10G75DZ22) Hãng/ nước cx: Orion Sutures (India) Pvt Ltd/ Ấn Độ 22.848.000
365 Khớp háng toàn phần không xi măng, ổ cối pressfit
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ 204.000.000
366 Nẹp khóa lòng máng 1/3 các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 48.000.000
367 Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ
600 Liếp Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 5/0; (10H75DZ17); Hãng/ nước cx: Orion Sutures (India) Pvt Ltd/ Ấn Độ 17.850.000
368 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chữ C, ổ cối pressfit
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ 225.000.000
369 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu thép không gỉ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 50.000.000
370 Quả lọc thận nhân tạo thông lượng thấp
500 Cái Theo quy định tại Chương V. B. Braun Avitum AG - Đức 152.775.000
371 Vít đa trục ren kép kèm vít khóa
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Novaspine S.A.S/Pháp 100.000.000
372 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 60.000.000
373 Kim động mạch chạy thận nhân tạo - 16G A
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. BAIN-A.V.F-002 23.250.000
374 Thanh dọc dài 40-120mm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Novaspine S.A.S/Pháp 46.000.000
375 Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ, chất liệu thép không gỉ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 7.500.000
376 Kim gây tê tủy sống G25
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-HSQ-2590-Jiangsu Provinde Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 35.700.000
377 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong dùng trong phẫu thuật TLIF
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Novaspine S.A.S/Pháp 115.000.000
378 Nẹp chữ T các cỡ, chất liệu thép không gỉ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 14.750.000
379 Bộ gây tê ngoài màng cứng
500 Cái Theo quy định tại Chương V. B.Braun Melsungen AG 132.457.500
380 Vít đốt sống lưng đa trục kháng khuẩn bạc, các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, AB-NSPAxxxx 144.000.000
381 Nẹp bản hẹp các cỡ, chất liệu thép không gỉ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 29.750.000
382 Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ 130 độ.
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1503-xxxx 1206-xxxx 1106-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan 119.370.000
383 Vít khóa trong đốt sống lưng kháng khuẩn bạc các loại.
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, AB-NSSS 50.000.000
384 Nẹp bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 40.000.000
385 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, góc cổ chuôi 130 độ.
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1503-xxxx 1206-xxxx 1104-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan 174.870.000
386 Nẹp dọc/ thanh rod đốt sống lưng Ф6.0mm, kháng khuẩn bạc, các cỡ.
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, AB-NSR1630 75.000.000
387 Nẹp mắt xích các cỡ, chất liệu thép không gỉ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical - Ấn Độ 31.000.000
388 Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Cobalt Chrome on PE có vitamin E
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1306-xxxx 1406-xxxx 1206-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan 165.000.000
389 Đĩa đệm cột sống lưng hình trái chuối
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, NBCAxxxxx 57.500.000
390 Băng cuộn vải
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH băng gạc y tế Lợi Thành - Việt Nam 7.290.000
391 Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1306-xxxx 1406-xxxx 1203-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan 191.400.000
392 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (CoCr on PE)
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotech GmbH; Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 022-2125-xxxx; 151-0111-65xx 161.400.000
393 Bơm tiêm 1ml
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.26.12, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 5.150.000
394 Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ 130 độ lớp lót Ceramic chỏm Ceramic
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1306-xxxx 1406-xxxx 1203-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan 227.400.000
395 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE)
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotech GmbH; Đức, 001-1111-xxxx; 016-13xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 022-2125-xxxx; 151-0111-65xx 198.000.000
396 Bơm tiêm 3ml
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.3.xx.xxx/ BNBT.3.xx.xx/ BNBT.3.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 5.320.000
397 Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: AR-6410; Hãng/Nước sản xuất: Arthrex, Inc./Mỹ 30.000.000
398 Nẹp khóa nén ép dùng đầu trên xương cánh tay số 1, vít 3.5mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A16209xx 36.000.000
399 Bơm tiêm 5ml
24.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 13.032.000
400 Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, dải lưỡi 2 lớp kết hợp bào và hút
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: AR-8xx0EX; Hãng/Nước sản xuất: Arthrex, Inc./Mỹ 45.000.000
401 Nẹp khóa chữ Y đầu dưới xương cánh tay số 1, vít 3.5mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A53191xx; A53192xx 27.900.000
402 Bơm tiêm 10ml
24.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 19.584.000
403 Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, kích hoạt bằng phím trực tiếp trên tay cầm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: AR-9811; Hãng/Nước sản xuất: Viant Costa Rica, S.A. hoặc New Deantronics Taiwan Ltd.- Chiayi/Costa Rica/Đài Loan 77.000.000
404 Nẹp khóa móc xương cùng đòn, dùng vít đk 3.5mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A260091x1; A260091x2 43.000.000
405 Bơm tiêm 20ml
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 16.416.000
406 Vít đa trục mũ vít bước ren vuông
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: CS 3882-xxx-xxx; Hãng/Nước sản xuất: Ulrich GmbH & Co. KG/Đức 330.000.000
407 Nẹp khóa nén ép chữ T nghiêng phải, vít 3.5mm, 3 lỗ đầu
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A14809xx 22.150.000
408 Bơm tiêm 50ml
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-50ml/cc-Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 30.800.000
409 Nẹp dọc cột sống lưng ngực đk 6,0mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: CS 3807-xxx CS 3808-xxx CS 3812-xxx CS 3809-xxx; Hãng/Nước sản xuất: Ulrich GmbH & Co. KG/Đức 63.000.000
410 Nẹp khóa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A15119xx; A15229xx 20.000.000
411 Bơm cho ăn
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-50ml/cc/BT.VKC.01-Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long 15.400.000
412 Vít khóa trong bước ren vuông
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: CS 3801-01; Hãng/Nước sản xuất: Ulrich GmbH & Co. KG/Đức 100.000.000
413 Nẹp khóa nén ép chữ T nghiêng phải, vít 3.5mm, 4 lỗ đầu
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A148xxxx 22.150.000
414 Bông y tế
200 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần dược phẩm Asean - Việt Nam 21.000.000
415 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng thẳng, có đầu nhọn và phẳng
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: CS 3301-xx CS 3302-xx CS 3303-xx; Hãng/Nước sản xuất: GSELL Medical Plastics AG/Thụy Sỹ 38.976.000
416 Nẹp khóa mắt xích, dùng vít khóa 3.5mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A10509xx 30.800.000
417 Dây truyền dịch có vi điều chỉnh
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - Ấn Độ 25.850.000
418 Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: xxKSFILLERx xxKSDRILL xxKSTROCAR xxKSBEVEL KSBxxJ KSINFA 01-xxxx VCEM 110190 xxKSDxx; Hãng/Nước sản xuất: - Biopsybell S.r.l - OSARTIS GmbH/Ý, Đức 181.800.000
419 Nẹp khóa nén ép, vít 3.5mm (Nẹp bản nhỏ)
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A18409xx 27.470.000
420 Bộ dây truyền dịch (kim thường các số)
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/ Việt Nam 28.000.000
421 Kim chọc dò gây tê tủy sống
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Quốc gia: Nhật Bản Hãng sản xuát: Unisis Corp 106.000.000
422 Nẹp khóa nén ép dùng cho xương đòn
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A10319xx; A10429xx 33.000.000
423 Bộ dây truyền dịch (kim 1 cánh bướm các số)
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam 35.316.000
424 Kim lấy máu đo đường huyết
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật-03307484200-Asahi Polyslider Company, Limited. 15.000.000
425 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi số 1, vít 4.5/5.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A11209xx; A11309xx 54.000.000
426 Dây truyền dịch kim cánh bướm
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam 62.060.000
427 Găng tay dài (Khám Sản)
10.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-GSK-Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Tín 115.000.000
428 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi số 2, vít 4.5/5.0/7.3mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A11209xx; A11309xx 108.000.000
429 Gạc
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam 2.390.000
430 Găng tay y tế có bột
36.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-HTC.LPP/HTC.LPP.XS; HTC.LPP.S; HTC.LPP.M; HTC.LPP.L; HTC.LPP.XL-CT CP Găng tay HTC 34.200.000
431 Nẹp khóa đầu dưới mặt bên xương đùi số 1, vít 4.5/5.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14419xx; A14529xx 54.000.000
432 Gạc
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam 2.970.000
433 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
48.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-HTC.SSPP/HTC.SSPP.6.5; HTC.SSPP.7.0; HTC.SSPP.7.5; HTC.SSPP.8.0-Công ty cổ phần Găng tay HTC 151.200.000
434 Nẹp khóa nén ép dùng bản rộng, vít 4.5/5.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A18309xx 45.000.000
435 Gạc
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam 1.890.000
436 Băng keo cố định kim luồn không thấm nước 5,1cmx6cm
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc-ADFLEX- IV/AF5160-Young Chemical Co., Ltd 14.900.000
437 Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày số 1, vít 4.5/5.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14619xx; A14729xx 51.800.000
438 Gạc
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam 3.250.000
439 Băng keo cuộn co giãn 10cmx10m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-FIX ROLL/F1010-Công ty TNHH Young Chemical Vina 56.000.000
440 Nẹp khóa nén nép đầu dưới mặt trong xương chày số 2, vít 3.5/4.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14019xx; A14129xx 51.800.000
441 Gạc
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam 157.000
442 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng lưới, 10cm x 20cm
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc-SurgiGuard® Original/DMHO203-Samyang Holdings Corporation 50.160.000
443 Nẹp khóa nén ép dùng bản hẹp, vít 4.5/5.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A18211xx 30.800.000
444 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
2.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam 6.166.000
445 Nẹp bản nhỏ, các cỡ, thép không gỉ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-77-1-4, 77-1-5, 77-1-6, 77-1-7, 77-1-8, 77-1-9, 77-1-10, 77-1-12-Orthon Innovations 24.000.000
446 Nẹp khóa nén ép dùng chữ L, vít 4.5/5.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A15619xx; A15729xx 34.000.000
447 Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các số
2.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam 4.750.000
448 Nẹp bản hẹp, các cỡ, thép không gỉ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-75-1-4, 75-1-5, 75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14, 75-1-16-Orthon Innovations 31.200.000
449 Nẹp khóa nén ép dùng chữ T, vít 4.5/5.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14909xx 34.000.000
450 Găng kiểm tra các cỡ
3.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-SG.LPP/SG.LPP.XS; SG.LPP.S; SG.LPP.M; SG.LPP.L; SG.LPP.XL-Công ty cổ phần Găng tay HTC 2.340.000
451 Nẹp lòng máng, các cỡ, thép không gỉ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-73-1-4, 73-1-5, 73-1-6, 73-1-7, 73-1-8, 73-1-9, 73-1-10, 73-1-12-Orthon Innovations 17.600.000
452 Nẹp khóa gót chân các số 1,2,3,4,5, vít 3.5/4.0mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A59x9100; A59x9101 39.800.000
453 Găng kiểm tra không bột các cỡ
2.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam 2.380.000
454 Nẹp mắt xích, các cỡ, thép không gỉ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-78-1-4, 78-1-5, 78-1-6, 78-1-7, 78-1-8, 78-1-9, 78-1-10, 78-1-11, 78-1-12-Orthon Innovations 34.400.000
455 Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A19923xx 18.000.000
456 Găng sản khoa đã tiệt trùng
2.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam 25.720.000
457 Nẹp xương đòn chữ S, các cỡ, thép không gỉ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-52-1-6, 52-1-7, 52-1-8, 52-1-9, 52-1-10, 52-1-12, 52-2-6, 52-2-7, 52-2-8, 52-2-9, 52-2-10, 52-2-12-Orthon Innovations 44.800.000
458 Nẹp DHS
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-147-1-2, 147-1-3, 147-1-4, 147-1-5, 147-1-6, 147-1-7, 147-1-8, 147-1-9, 147-1-10, 147-1-11, 147-1-12-Orthon Innovations 14.600.000
459 Kim tiêm
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 1.100.000
460 Nẹp đỡ chữ T, các cỡ, thép không gỉ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-135-1-4, 135-1-5, 135-1-6, 135-1-7, 135-1-8, 135-1-9, 135-1-10-Orthon Innovations 16.080.000
461 Vít lớn DHS
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-149-1-50, 149-1-55, 149-1-60, 149-1-65, 149-1-70,149-1-75, 149-1-80, 149-1-85, 149-1-90, 149-1-95, 149-1-100, 149-1-105, 149-1-110-Orthon Innovations 3.000.000
462 Túi đựng nước tiểu
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH vật tư y tế Omiga - Việt Nam 4.800.000
463 Nẹp chữ T nhỏ, các cỡ, thép không gỉ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-91-1-3, 91-1-4, 91-1-5, 91-1-6, 91-1-7, 91-1-8-Orthon Innovations 12.900.000
464 Vít nén DHS
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-150-1-28-Orthon Innovations 600.000
465 Túi ép dẹt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 21.380.000
466 Vít xương cứng 4.5mm, các cỡ, thép không gỉ
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-45-1-1-14, 45-1-1-16, 45-1-1-18, 45-1-1-20, 45-1-1-22, 45-1-1-24, 45-1-1-26, 45-1-1-28, 45-1-1-30, 45-1-1-32, 45-1-1-34, 45-1-1-36, 45-1-1-38, 45-1-1-40, 45-1-1-42, 45-1-1-44, 45-1-1-46, 45-1-1-48, 45-1-1-50-Orthon Innovations 12.400.000
467 Vít cứng đk 3.5mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 218 xxxx 26.400.000
468 Túi ép dẹt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 28.800.000
469 Chỉ thép, các cỡ, thép không gỉ
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Pakistan-K-7-1-1, K-7-1-2, K-7-1-3, K-7-1-4, K-7-1-5, K-7-1-6, K-7-1-7, K-7-1-8-Orthon Innovations 8.400.000
470 Vít cứng đk 4.5mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 223 xxxx 8.800.000
471 Túi ép dẹt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 38.650.000
472 Mũi khoan, các cỡ, thép không gỉ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-9-955; 9-957; 9-962; 9-959; 9-960; 9-961; 9-965;9-964; 9-966-Goldtier 4.980.000
473 Vít xốp đk 4.0mm, các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 021 xxxx 22.000.000
474 Túi ép dẹt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 55.800.000
475 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, F0xxxxxxE A15090xxE A15190xxE A15191xx, Surgival Co, S.A.U. 159.000.000
476 Vít xốp đk 6.5mm, các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 226 xxxx 22.000.000
477 Túi ép dẹt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 66.900.000
478 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng người lớn
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc/ CVC-1 14G 20; CVC-1 16G 20 8.391.600
479 Vít khóa tự taro đường kính 2.7mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-27-1-1-6, 27-1-1-8, 27-1-1-10, 27-1-1-12, 27-1-1-14, 27-1-1-16, 27-1-1-18, 27-1-1-20, 27-1-1-22, 27-1-1-24, 27-1-1-26, 27-1-1-28, 27-1-1-30, 27-1-1-32, 27-1-1-34, 27-1-1-36, 27-1-1-38, 27-1-1-40-Orthon Innovations 18.000.000
480 Túi ép dẹt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 75.400.000
481 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc/ CVC-2 7F 16; CVC-2 7F 20 6.923.700
482 Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-35-3-1-10, 35-3-1-12, 35-3-1-14, 35-3-1-16, 35-3-1-18, 35-3-1-20, 35-3-1-22, 35-3-1-24, 35-3-1-26, 35-3-1-28, 35-3-1-30, 35-3-1-32, 35-3-1-34, 35-3-1-36, 35-3-1-38, 35-3-1-40, 35-3-1-42, 35-3-1-44, 35-3-1-46, 35-3-1-48, 35-3-1-50, 35-3-1-55, 35-3-1-60-Orthon Innovations 54.000.000
483 Cloramin B
300 Kg Theo quy định tại Chương V. Shouguang Nuomeng Chemical Co., Ltd - Trung Quốc 39.000.000
484 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng người lớn
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc/ CVC-3 7F 16; CVC-3 7F 20 25.179.000
485 Vít khóa tự taro đường kính 5.0mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-50-1-1-14, 50-1-1-16, 50-1-1-18, 50-1-1-20, 50-1-1-22, 50-1-1-24, 50-1-1-26, 50-1-1-28, 50-1-1-30, 50-1-1-32, 50-1-1-34, 50-1-1-36, 50-1-1-38, 50-1-1-40, 50-1-1-42, 50-1-1-44, 50-1-1-46, 50-1-1-48, 50-1-1-50, 50-1-1-55, 50-1-1-60, 50-1-1-65, 50-1-1-70, 50-1-1-75, 50-1-1-80, 50-1-1-85, 50-1-1-90-Orthon Innovations 54.000.000
486 Cồn y tế 70 độ
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hóa chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam 2.350.000
487 Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc/ 41.02.20340; 41.02.20342 13.114.500
488 Vít khóa xốp ren toàn phần đường kính 3.5mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-35-4-1-10, 35-4-1-12, 35-4-1-14, 35-4-1-16, 35-4-1-18, 35-4-1-20, 35-4-1-22, 35-4-1-24, 35-4-1-26, 35-4-1-28, 35-4-1-30, 35-4-1-32, 35-4-1-34, 35-4-1-36, 35-4-1-38, 35-4-1-40, 35-4-1-42, 35-4-1-44, 35-4-1-46, 35-4-1-48, 35-4-1-50, 35-4-1-55, 35-4-1-60-Orthon Innovations 29.500.000
489 Cồn y tế 70 độ
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hóa chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam 2.350.000
490 Khoá ba chạc
5.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Plusway 12.975.000
491 Vít khóa xốp ren toàn phần đường kính 5.0mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-50-3-1-35, 50-3-1-40, 50-3-1-45, 50-3-1-50, 50-3-1-55, 50-3-1-60, 50-3-1-65, 50-3-1-70, 50-3-1-75, 50-3-1-80, 50-3-1-85, 50-3-1-90, 50-3-1-95, 50-3-1-100, 50-3-1-105, 50-3-1-110-Orthon Innovations 29.500.000
492 Quả lọc thận nhân tạo
500 Quả Theo quy định tại Chương V. Allmed Medical GmbH - Đức 140.000.000
493 Khoá ba chạc có dây nối 25cm
5.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/ Việt Nam 18.400.000
494 Vít khóa rỗng nòng đường kính 7.3mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A6696xxx 38.500.000
495 Băng phim 6x7cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; RTF060070R; RETIS FILM 3.780.000
496 Dây nối bơm tiêm điện 75cm
1.200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ECO. 4.980.000
497 Nẹp bản nhỏ, vít đk 3.5mm; các loại
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 02 171 xxxx 31.000.000
498 Gạc mét y tế loại dầy 0.8m x 1m
12.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH băng gạc y tế Lợi Thành - Việt Nam 29.640.000
499 Dây nối bơm tiêm điện 150cm
1.200 Chiếc/ Cái Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, ECO. 4.980.000
500 Nẹp bản hẹp; vít đk 4.5mm; các loại
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-75-1-5, 75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14, 75-1-16-Orthon Innovations 19.500.000
501 Bông hút nước
400 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiệp Hưng - Việt Nam 46.000.000
502 Dây nối cản quang 150cm
800 Chiếc Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, MPV. 3.720.000
503 Nẹp bản rộng; vít đk 4.5mm; các loại
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-129-1-5, 129-1-6, 129-1-7, 129-1-8, 129-1-9, 129-1-10, 129-1-11, 129-1-12, 129-1-14, 129-1-16, 129-1-18-Orthon Innovations 26.800.000
504 Đinh xương cánh tay kèm vít khóa tương ứng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 125.000.000
505 Dây truyền dịch có bộ điểu chỉnh giọt
1.500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, DTD07: EXA. 42.750.000
506 Nẹp lòng máng; vít 3.5mm; các loại
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 02 181 xxxx 22.500.000
507 Thủy tinh thể nhân tạo
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: HOYA Vivinex iSert XC1 - Hãng sản xuất: HOYA Lamphun Ltd - Nước sản xuất: Thái Lan 737.500.000
508 Nẹp khóa thẳng, vít 1.5mm, chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 54.000.000
509 Nẹp mắt xích; vít 3.5mm; các loại
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-78-1-4, 78-1-5, 78-1-6, 78-1-7, 78-1-8, 78-1-9, 78-1-10, 78-1-11, 78-1-12-Orthon Innovations 12.900.000
510 Dịch nhầy phẫu thuật
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Kí mã hiệu: Catagel - Hãng sản xuất: Ophthalmic Technology - Nước sản xuất: Ấn Độ 18.900.000
511 Nẹp khóa thẳng 2.0 ,chất liệu titanium các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 54.000.000
512 Nẹp xương đòn; vít 3.5mm; các loại
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-52-1-6, 52-1-8, 52-2-6, 52-2-8-Orthon Innovations 11.200.000
513 Chất nhuộm bao
150 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: Mede-Blu - Hãng sản xuất: Ophthalmic Technology - Nước sản xuất: Ấn Độ 18.000.000
514 Nẹp khóa chữ Y, vít 2.0mm, chất liệu titanium các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 94.500.000
515 Mũi khoan xương; các loại
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A101 03 090 xxxx; A101 03 091 xxxx; A101 03 092 xxxx 3.800.000
516 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, không ngậm nước
80 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Hy Lạp - Ký mã hiệu: Sida-Lens SDHBY - Hãng sản xuất: Sidapharm P.C 262.880.000
517 Nẹp khóa mắt xích thẳng các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Sharma/ Ấn Độ 102.000.000
518 Đinh nội tuỷ xương đùi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A4099xxx; A4090xxx; A4091xxx 40.000.000
519 Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.0 các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 96.000.000
520 Đinh nội tuỷ xương chày
10 Cái Theo quy định tại Chương V. AAysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A4199xxx; A3199xxx; A4190xxx; A3190xxx; A4191xxx; A3191xxx 40.000.000
521 Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 91.500.000
522 Vít chốt đinh nội tuỷ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A41940xx 22.000.000
523 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong/ngoài, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay chữ Y chất liệu titanium: 14-3-3; 14-3-5; 14-3-7; 14-3-9; 14-4-3; 14-4-5; 14-4-7; 14-4-9 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (cấu hình thấp) chất liệu titanium: 11-3-6; 11-3-8; 11-3-10; 11-3-12; 11-4-6; 11-4-8; 11-4-10; 11-4-12-Orthon Innovations 129.000.000
524 Chỉ thép đường kính các cỡ
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Pakistan-K-7-1-2, K-7-1-3, K-7-1-4, K-7-1-5, K-7-1-6, K-7-1-7-Orthon Innovations 6.720.000
525 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu rắn) chất liệu titanium: 5-2-4, 5-2-5 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu vừa) chất liệu titanium: 7-2-5, 7-2-6, 7-2-8, 7-2-10, 7-2-12-Orthon Innovations 129.000.000
526 Đinh Kirschner hai đầu nhọn
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-K-2-1-10, K-2-1-1.2, K-2-1-1.5, K-2-1-1.8, K-2-1-2.0, K-2-1-2.5, K-2-1-3.0-Orthon Innovations 3.300.000
527 Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T mặt lưng các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 90.000.000
528 Nẹp khóa mini thẳng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM5001 PNM5002 PNM5008 PNM5013 61.600.000
529 Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 195.000.000
530 Nẹp khóa mini chữ T
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM5009 PNM5010 PNM5004 61.720.000
531 Nẹp khóa xương đòn chữ S các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Sharma/ Ấn Độ 114.000.000
532 Vít mini bàn tay, chân
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2031-xxx PNM2032-xxx 22.000.000
533 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 198.000.000
534 Nẹp khóa xương đòn
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1002-xxx 136.000.000
535 Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-3-3-6; 3-3-7; 3-3-8; 3-4-6; 3-4-7; 3-4-8-Orthon Innovations 124.800.000
536 Nẹp khóa móc xương đòn
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1003-xxx 71.000.000
537 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-33-2-4, 33-2-5, 33-2-6, 33-2-7, 33-2-8, 33-2-9, 33-2-10, 33-2-11, 33-2-12, 33-2-13, 33-2-14, 33-2-16-Orthon Innovations 114.000.000
538 Nẹp đầu trên xương cánh tay
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1004-xxx 68.000.000
539 Nẹp khóa bản rộng các cỡ, Chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-32-2-6, 32-2-7, 32-2-8, 32-2-9, 32-2-10, 32-2-11, 32-2-12, 32-2-13, 32-2-14, 32-2-15, 32-2-16, 32-2-17, 32-2-18-Orthon Innovations 124.800.000
540 Nẹp khóa bản nhỏ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1010-xxx 62.000.000
541 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ, Chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-107-3-5, 107-3-7, 107-3-9, 107-3-11, 107-3-13, 107-4-5, 107-4-7, 107-4-9, 107-4-11, 107-4-13-Orthon Innovations 86.000.000
542 Nẹp khóa dầu dưới xương quay bàn tay
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1011-xxx 66.000.000
543 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ, Chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-105-3-4, 105-3-6, 105-3-8, 105-3-10, 105-3-12, 105-4-4, 105-4-6, 105-4-8, 105-4-10, 105-4-12-Orthon Innovations 86.000.000
544 Nẹp khóa mắt xích
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1012-xxx 48.000.000
545 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt Trong/ngoài, Chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-111-3-5, 111-3-7, 111-3-9, 111-3-11, 111-3-13, 111-4-5, 111-4-7, 111-4-9, 111-4-11, 111-4-13-Orthon Innovations 86.000.000
546 Nẹp khóa đầu dưới xương chày
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx 71.000.000
547 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong/ Ngoài, Chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-Nẹp khóa giữa đầu dưới xương chày - Chất titanium: 120-3-4, 120-3-6, 120-3-8, 120-3-10, 120-4-4, 120-4-6, 120-4-8, 120-4-10 Nẹp khóa đầu dưới xương chày - Chất titanium: 119-3-4, 119-3-5, 119-3-6, 119-3-7, 119-3-8, 119-3-9, 119-3-10, 119-4-4, 119-4-5, 119-4-6, 119-4-7, 119-4-8, 119-4-9, 119-4-10-Orthon Innovations 86.000.000
548 Nẹp khóa bản hẹp
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1019-xxx 62.000.000
549 Nẹp khóa xương gót, các cỡ, Chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 125.000.000
550 Nẹp khóa bản rộng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1020-xxx 60.000.000
551 Nẹp khóa đầu dưới xương mác, Chất liệu Titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 83.000.000
552 Nẹp khóa đầu trên xương đùi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1021-xxx 65.700.000
553 Vít khóa đường kính 1.5mm, chất liệu titanium các cỡ
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 200.000.000
554 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1022-xxx 70.000.000
555 Vít khóa đường kính 2.0mm, chất liệu titanium các cỡ
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 180.000.000
556 Nẹp khóa đầu trên xương chày
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1026-xxx 69.000.000
557 Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 180.000.000
558 Nẹp khóa đầu dưới xương chày
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1028-xxx 65.000.000
559 Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-35-3-2-10, 35-3-2-12, 35-3-2-14, 35-3-2-16, 35-3-2-18, 35-3-2-20, 35-3-2-22, 35-3-2-24, 35-3-2-26, 35-3-2-28, 35-3-2-30, 35-3-2-32, 35-3-2-34, 35-3-2-36, 35-3-2-38, 35-3-2-40, 35-3-2-42, 35-3-2-44, 35-3-2-46, 35-3-2-48, 35-3-2-50, 35-3-2-55, 35-3-2-60, 35-3-2-65, 35-3-2-70, 35-3-2-75, 35-3-2-80-Orthon Innovations 132.000.000
560 Vít khóa đk 2.4mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2021-xxx 40.000.000
561 Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-50-1-2-14, 50-1-2-16, 50-1-2-18, 50-1-2-20, 50-1-2-22, 50-1-2-24, 50-1-2-26, 50-1-2-28, 50-1-2-30, 50-1-2-32, 50-1-2-34, 50-1-2-36, 50-1-2-38, 50-1-2-40, 50-1-2-42, 50-1-2-44, 50-1-2-46, 50-1-2-48, 50-1-2-50, 50-1-2-55, 50-1-2-60, 50-1-2-65, 50-1-2-70, 50-1-2-75, 50-1-2-80, 50-1-2-85, 50-1-2-90-Orthon Innovations 132.000.000
562 Vít khóa đk 2.7mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2001-xxx 40.000.000
563 Vít xương cứng 3.5mm, Chất liệu Titanium
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 96.000.000
564 Vít khóa đk 3.5mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 80.000.000
565 Vít xốp đường kính 4.0mm , Chất liệu Titanium
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 128.000.000
566 Vít khóa đk 5.0mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx 42.700.000
567 Vít xốp rỗng, Vật liệu titanium
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 254.000.000
568 Vít xương cứng đk 3.5mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx 28.000.000
569 Vít xương xốp đường kính 6.5, Vật liệu titanium
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 80.000.000
570 Vít xương cứng đk 4.5mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx 28.000.000
571 Vít xốp rỗng nòng 2 bước ren các cỡ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 228.000.000
572 Nẹp tự tiêu 4 lỗ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. GLO - ONE Co.,Ltd; Hàn Quốc, GI200417; GI200517 28.500.000
573 Mũi khoan xương các cỡ, Vật liệu thép không gỉ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan-9-955; 9-957; 9-959; 9-961; 9-964-Goldtier 49.800.000
574 Nẹp tự tiêu 6 lỗ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. GLO - ONE Co.,Ltd; Hàn Quốc, GI200617 36.000.000
575 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 340.000.000
576 Vít tự tiêu Mini đk 2.0mm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. GLO - ONE Co.,Ltd; Hàn Quốc GS20xx 34.000.000
577 Vít chốt khóa 4.5/5.0mm cho đinh nội tủy
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 220.000.000
578 Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức; 4002069 4002010; AGOMED Medizin;Technick GmbH 12.000.000
579 Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng , Chất liệu Titanium
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 254.000.000
580 Nẹp mặt thẳng 6 lỗ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức; 4002134; AGOMED Medizin;Technick GmbH 14.100.000
581 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, Chất liệu Titanium
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc 144.000.000
582 Nẹp mặt thẳng 8 lỗ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2008-025-310 18.000.000
583 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ titanium plasma
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Surgtech/Mỹ 164.000.000
584 Nẹp mặt thẳng 16 lỗ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2016-025-310 21.840.000
585 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ titanium plasma
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Surgtech/Mỹ 232.000.000
586 Vít mặt
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức; 50630xx; AGOMED Medizin;Technick GmbH 18.500.000
587 Vít treo mảng ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ 352.400.000
588 Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu
30 Cái Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2304-115-315; I2304-125-315 37.650.000
589 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Aleda/Thổ Nhĩ Kỳ 460.000.000
590 Nẹp hàm thẳng 6 lỗ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2306-030-315 51.000.000
591 Chỉ khâu gân
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ 148.000.000
592 Nẹp hàm mặt thẳng 16 lỗ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2316-030-315 171.250.000
593 Thủy tinh thể nhân tạo
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: AAB00 Hãng sản xuất/ Xuất xứ: AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc./ Mỹ 750.000.000
594 Vít hàm tự taro
200 Cái Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, OSS-T23xx 39.200.000
595 Thủy tinh thể nhân tạo
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: ICB00 Hãng sản xuất/ Xuất xứ: AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc./ Mỹ 104.000.000
596 Băng dính lụa 5cmx5m
2.400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 5cmx5m 32.400.000
597 Thủy tinh thể nhân tạo
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: ZFR00V Hãng sản xuất/ Xuất xứ: AMO Groningen B.V/ Hà Lan 50.000.000
598 Băng dính lụa 2,5cm x 5m
1.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 2,5cm x 5m 9.180.000
599 Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 165-xxxxx; 128-8xxxx; 107-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 188.000.000
600 Băng dính lụa 2,5cm x6m
1.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 2,5cm x6m 13.500.000
601 Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, Metal on PE
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 165-xxxxx; 128-8xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 228.000.000
602 Canuyn mayer các số
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc/ HW013-x 2.089.500
603 Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP), Ceramic on Ceramic
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 165-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-150xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 340.000.000
604 Ống đặt nội khí quản có bóng các số
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Endotracheal tube cuffed 9.650.000
605 Khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định PS, góc gập gối 155 độ
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 318-1xxx; 318-3xxxx; 318-2xxxx; 318-4xxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 300.000.000
606 Ống đặt nội khí quản không bóng các số
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Endotracheal tube uncuffed 4.125.000
607 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học (anatomic stem), góc cổ thân chuôi 126 độ, phủ calcium phosphate
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 177-xxxxx; 128-8xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 268.000.000
608 Filter lọc khuẩn và ẩm cho người lớn 3 chức năng
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 10.080.000
609 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học (anatomic stem), góc cổ thân chuôi 126 độ, phủ calcium phosphate (CaP), Ceramic on PE.
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 177-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 300.000.000
610 Sonde Foley 2 nhánh các số
2.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Wellmed International Industries Pvt.Ltd - Ấn Độ 20.040.000
611 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học (anatomic stem), góc cổ thân chuôi 126 độ, phủ calcium phosphate
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 177-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-150xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG 285.000.000
612 Sonde Foley 3 nhánh các số
2.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Foley catheter 3 way 30.000.000
613 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 33.600.000
614 Dây dẫn kèm mask thở size S, M (trẻ em)
500 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA0101, HTA0102, 4.275.000
615 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; L5250; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 45.360.000
616 Dây dẫn kèm mask thở size L (người lớn)
200 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA0103, HTA0104 1.710.000
617 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 33.600.000
618 Bộ dây thở dùng một lần người lớn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA1005 17.100.000
619 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; L4250; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 45.360.000
620 Bộ dây thở dùng một lần trẻ em
200 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA1015 17.100.000
621 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 14.000.000
622 Bộ bầu xông khí dung người lớn 2m Cỡ L, XL
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, MNKD01: MPV. 2.120.000
623 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 14.000.000
624 Bộ bầu xông khí dung trẻ em 2m S,M
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam, MNKD01: MPV. 2.120.000
625 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm, kim tròn 16mm, 1/2C
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; L2160; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 31.500.000
626 Dây thở Oxy 2 nhánh dài 200cm+-20cm
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Infant, Child, Adult, Sterile non-sterile 5.100.000
627 Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; Q3165; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 37.485.000
628 Sâu máy thở
100 Cái Theo quy định tại Chương V. HTA1006, HTA1016, HTA1026 1.350.000
629 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide (2/0)
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Chỉ Daclon Nylon số 2/0; (9301526); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ 22.380.000
630 Kim châm cứu dạng vỉ cán đồng các số
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Tianxie, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd 28.500.000
631 Quả lọc thận nhân tạo thông lượng thấp
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Allmed Medical GmbH - Đức 100.000.000
632 Kim châm cứu dạng gói thép không gỉ
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd 23.800.000
633 Quả lọc thận nhân tạo thông lượng cao
400 Cái Theo quy định tại Chương V. B. Braun Avitum AG - Đức 148.680.000
634 Chỉ Polyglactin 910 số 1/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. DemeCRYL 71.400.000
635 Quả lọc dịch thẩm tách siêu sạch
40 Cái Theo quy định tại Chương V. B. Braun Avitum AG - Đức 88.200.000
636 Chỉ Polyglactin 910 số 2/0
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. DemeCRYL 57.000.000
637 Bộ dây dẫn dịch bù máy
300 Cái Theo quy định tại Chương V. B. Braun Avitum AG - Đức 37.800.000
638 Chỉ Polyglactin 910 số 3/0
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 16.800.000
639 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc acid
1.000 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam, Việt Nam 159.600.000
640 Chỉ Polyglactin 910 số 4/0
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 16.800.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second