Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc base |
|
1.000 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam, Việt Nam | 159.600.000 | |
2 | Chỉ Polyglactin 910 số 5/0 |
|
400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | DemeCRYL | 18.600.000 | |
3 | Vít xương cứng 2.0 các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 110.000.000 | |
4 | Chỉ Polyglycolic Acid số 1 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | DemeSORB | 71.400.000 | |
5 | Vít xương cứng 3.5 các cỡ |
|
1.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-35-8-1-14, 35-8-1-16, 35-8-1-18, 35-8-1-20, 35-8-1-22, 35-8-1-24, 35-8-1-26, 35-8-1-28, 35-8-1-30, 35-8-1-32, 35-8-1-34, 35-8-1-36, 35-8-1-38, 35-8-1-40, 35-8-1-42, 35-8-1-44, 35-8-1-46, 35-8-1-48, 35-8-1-50-Orthon Innovations | 46.200.000 | |
6 | Chỉ Polyglycolic Acid số 3/0 |
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | DemeSORB | 27.300.000 | |
7 | Vít xương cứng 4.5 các cỡ |
|
1.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 70.000.000 | |
8 | Chỉ nylon số 2/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Daclon Nylon số 2/0; (9301526) Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 22.140.000 | |
9 | Vít xương xốp 3.5 các cỡ |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-35-9-1-14, 35-9-1-16, 35-9-1-18, 35-9-1-20, 35-9-1-22, 35-9-1-24, 35-9-1-26, 35-9-1-28, 35-9-1-30, 35-9-1-32, 35-9-1-34, 35-9-1-36, 35-9-1-38, 35-9-1-40, 35-9-1-42, 35-9-1-44, 35-9-1-46, 35-9-1-48, 35-9-1-50, 35-9-1-55, 35-9-1-60-Orthon Innovations | 39.200.000 | |
10 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plusflex | 29.400.000 | |
11 | Vít xương xốp 6.5 các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-65-4-1-50, 65-4-1-55, 65-4-1-60, 65-4-1-65, 65-4-1-70, 65-4-1-75, 65-4-1-80, 65-4-1-85, 65-4-1-90-Orthon Innovations | 19.600.000 | |
12 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa các số |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plusflex | 29.400.000 | |
13 | Vít xương xốp 4.0 các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-40-1-1-16, 40-1-1-18, 40-1-1-20, 40-1-1-22, 40-1-1-24, 40-1-1-26, 40-1-1-28, 40-1-1-30, 40-1-1-32, 40-1-1-34, 40-1-1-36, 40-1-1-38, 40-1-1-40, 40-1-1-42, 40-1-1-44, 40-1-1-46, 40-1-1-48, 40-1-1-50, 40-1-1-55, 40-1-1-60-Orthon Innovations | 19.600.000 | |
14 | Khoá ba chạc có dây nối 25cm |
|
1.200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | USM Healthcare/ Việt Nam | 4.416.000 | |
15 | Vít xương xốp 4.5 các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-45-3-1-30, 45-3-1-35, 45-3-1-40, 45-3-1-45, 45-3-1-50, 45-3-1-55, 45-3-1-60, 45-3-1-65, 45-3-1-70, 45-3-1-75, 45-3-1-80-Orthon Innovations | 19.600.000 | |
16 | Khóa ba chạc |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plusway | 3.180.000 | |
17 | Nẹp lòng máng các cỡ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 72.000.000 | |
18 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
|
2.400 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International Industries Pvt.Ltd - Ấn Độ | 9.720.000 | |
19 | Nẹp MINI ngón tay chữ L trái, phải |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 11.600.000 | |
20 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
|
2.400 | Chiếc/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International Industries Pvt.Ltd - Ấn Độ | 10.800.000 | |
21 | Nẹp MINI ngón tay chữ T |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 11.600.000 | |
22 | Kim chạy thận nhân tạo số 16G, 17G |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BAIN-A.V.F-002; BAIN-A.V.F-006 | 54.600.000 | |
23 | Nẹp MINI ngón tay thẳng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 11.600.000 | |
24 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | FV-1526/FV-1626 | 9.900.000 | |
25 | Nẹp tăng áp nhỏ thân xương cánh tay, cẳng tay lỗ vít tăng áp hình giọt lệ các cỡ dùng vít 3.5 |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 84.000.000 | |
26 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | FV-2726 | 11.250.000 | |
27 | Nẹp tăng áp hẹp thân xương cẳng chân, cánh tay lỗ vít tăng áp hình giọt lệ các cỡ dùng vít 4.5 |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 47.000.000 | |
28 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | FV-3726, FV-3725, FV-3525 | 11.750.000 | |
29 | Nẹp tăng áp rộng thân xương đùi lỗ vít so le tăng áp hình giọt lệ các cỡ dùng vít 4.5 |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 57.000.000 | |
30 | Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng |
|
240 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc/ 41.02.20340; 41.02.20342 | 62.949.600 | |
31 | Nẹp mắt xích các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 41.000.000 | |
32 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ, GUCxxx-OE. | 40.000.000 | |
33 | Nẹp chữ T nhỏ lệch các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-83-1-3, 83-1-4, 83-1-5, 83-2-3, 83-2-4, 83-2-5-Orthon Innovations | 8.600.000 | |
34 | Bơm tiêm insulin |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hindustan Syringes & Medical Devices Ltd./ Ấn Độ/ 1ml | 13.440.000 | |
35 | Nẹp hông bắt vít động lực tăng áp các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 79.000.000 | |
36 | Dây truyền dịch kim thường |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam | 14.180.000 | |
37 | Vít hông động lực tăng áp (gồm ốc vít nén điều áp) các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 43.000.000 | |
38 | Dây truyền dịch kim cánh bướm |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam | 31.400.000 | |
39 | Kim ghim xương |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 50.000.000 | |
40 | Bơm tiêm 1ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.25.1/ BNBT.1.26.12, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 5.150.000 | |
41 | Vít xương mini 2.0 các cỡ |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 55.000.000 | |
42 | Bơm tiêm 3ml |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.3.23.1/ BNBT.3.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 2.660.000 | |
43 | Vít titan ta-rô ren hàm dưới maximum 2.3 các cỡ |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 65.000.000 | |
44 | Bơm tiêm 5ml |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.5.23.1/ BNBT.5.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 16.290.000 | |
45 | Nẹp titan hàm trên giữ chỗ minimum |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 43.200.000 | |
46 | Bơm tiêm 10ml |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.10.23.1/ BNBT.10.25.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 24.480.000 | |
47 | Nẹp titan dài 16H minimum |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 47.400.000 | |
48 | Bơm tiêm 20ml |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 41.040.000 | |
49 | Nẹp titan hàm dưới liền kề thẳng maximum |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 59.400.000 | |
50 | Bơm tiêm 50ml |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-50ml/cc-Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 46.200.000 | |
51 | Nẹp khóa nén titan bản nhỏ thân xương cánh tay cẳng tay các kích cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 108.000.000 | |
52 | Bơm cho ăn |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 31.100.000 | |
53 | Nẹp khóa nén titan bản hẹp thân xương chày cẳng chân các kích cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 111.000.000 | |
54 | Bơm tiêm 20 ml đầu xoắn |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 2.870.000 | |
55 | Nẹp khóa nén titan bản rộng thân xương đùi các kích cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 111.000.000 | |
56 | Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 3.300.000 | |
57 | Nẹp khóa titan mắt xích phục hồi tái tạo thẳng các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 144.000.000 | |
58 | Kim cánh bướm |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, KCB01: MPV. | 9.100.000 | |
59 | Nẹp khoá titan chữ T xương quay xương trụ 3 lỗ đầu nẹp các kích cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 108.000.000 | |
60 | Kim lấy thuốc |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, KT01: MPV. | 22.000.000 | |
61 | Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu trên xương cánh tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 170.000.000 | |
62 | Dây truyền máu |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aurus MedTech Pvt Ltd/ Ấn Độ/ IN0801-S | 6.279.000 | |
63 | Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương cánh tay các loại các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 170.000.000 | |
64 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
|
5.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | USM Healthcare/ Việt Nam | 17.500.000 | |
65 | Nẹp khoá cấu trúc giải phẫu đầu ngoài xương đòn móc cài khớp cùng đòn các kích cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 127.500.000 | |
66 | Mặt nạ thở oxy |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA0102, HTA0103, HTA0104 | 44.750.000 | |
67 | Nẹp khoá titan thân xương đòn chữ S các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 144.000.000 | |
68 | Mặt nạ xông khí dung |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, MNKD01: MPV. | 53.000.000 | |
69 | Nẹp khóa titan cấu trúc giải phẫu đầu trên xương chày mâm chày ngoài các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 170.000.000 | |
70 | Mặt nạ thở oxy có túi |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA0302, HTA0303, HTA0304 | 69.000.000 | |
71 | Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương chày các loại các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 170.000.000 | |
72 | Dây thở oxy |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Infant, Child, Adult, Sterile non-sterile | 20.750.000 | |
73 | Nẹp khóa titan chữ T nâng đỡ mâm chày trong các kích cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 108.000.000 | |
74 | Dây hút dịch |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, DHD: MPV. | 10.200.000 | |
75 | Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu trên xương đùi mấu chuyển lớn các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 170.000.000 | |
76 | Ống thông dạ dày |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ODD: MPV. | 12.200.000 | |
77 | Nẹp khoá titan cấu trúc giải phẫu đầu dưới xương đùi lồi cầu đùi các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 170.000.000 | |
78 | Ống thông hậu môn |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, OTHM. | 590.000 | |
79 | Vít khoá titan đk 2,7 cho nẹp khoá, các cỡ |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 324.000.000 | |
80 | Dây hút dịch phẫu thuật |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ST008:MPV. | 46.050.000 | |
81 | Vít khoá titan đk 3,5 cho nẹp khoá, các cỡ |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 324.000.000 | |
82 | Dây truyền dịch có bộ đếm giọt chính xác |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USM Healthcare/ Việt Nam | 13.500.000 | |
83 | Vít khoá titan đk 5,0 cho nẹp khoá, các cỡ |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 324.000.000 | |
84 | Túi đựng nước tiểu |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, TNT. | 24.750.000 | |
85 | Lưới vá sọ não |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc-120-1091-Gssem | 34.400.000 | |
86 | Khóa ba ngã có dây |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pluswayet | 20.750.000 | |
87 | Lưới vá sọ não |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc-160-3060-Gssem | 37.200.000 | |
88 | Ống nghiệm nhựa |
|
15.000 | Óng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư y tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 5.370.000 | |
89 | Lưới vá sọ não |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc-160-3061-Gssem | 39.600.000 | |
90 | Ống nghiệm K2 EDTA nắp nhựa |
|
100.000 | Óng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Việt Nam | 55.600.000 | |
91 | Lưới vá sọ não |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc-120-1092-Gssem | 50.400.000 | |
92 | Ống nghiệm K2 EDTA nắp cao su |
|
100.000 | Óng | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ON-13: MPV. | 91.000.000 | |
93 | Nẹp titan bánh xe kép khóa sọ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda Instrumente GmbH/ Đức | 6.750.000 | |
94 | Ống nghiệm K3 EDTA nắp nhựa |
|
100.000 | Óng | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ON-05: MPV. | 58.200.000 | |
95 | Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 4 lỗ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.04/O&M Medical GmbH | 14.250.000 | |
96 | Ống nghiệm Lithium Heparin nắp nhựa |
|
100.000 | Óng | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ON-09: MPV. | 65.000.000 | |
97 | Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 6 lỗ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.06/O&M Medical GmbH | 18.000.000 | |
98 | Ống nghiệm Sodium Citrate 3.8% nắp nhựa |
|
100.000 | Óng | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ON-07: MPV. | 59.800.000 | |
99 | Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 8 lỗ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.08/O&M Medical GmbH | 11.120.000 | |
100 | Ống nghiệm lấy máu chân không K3 EDTA |
|
100.000 | Óng | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ONCK-05: MPV. | 119.500.000 | |
101 | Nẹp xương hàm mặt, sọ não titan 16 lỗ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.000.16/O&M Medical GmbH | 14.760.000 | |
102 | Miếng dán phẫu trường kích thước 28x45cm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý; BI3545; Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 52.500.000 | |
103 | Vít xương hàm mặt, sọ não titan 2.0 |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.516.xx/O&M Medical GmbH | 59.000.000 | |
104 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 15cm x 28cm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý; BI2030; Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 30.450.000 | |
105 | Miếng vá khuyết sọ titan 100x100mm |
|
4 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.152.06/O&M Medical GmbH | 39.960.000 | |
106 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 28cm x 30cm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ, D2830. | 29.715.000 | |
107 | Miếng vá khuyết sọ titan 150x150mm |
|
4 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức/20.154.06/O&M Medical GmbH | 57.960.000 | |
108 | Bột cầm máu 1g |
|
400 | Kít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-MPH-SG-1.0/MPH-SG-1.0-HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS CO., LTD./Trung Quốc | 756.000.000 | |
109 | Vít cột sống đa trục các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ-SPPV-45x25; SPPV-45x30; SPPV-45x35; SPPV-45x40; SPPV-45x45; SPPV-45x50; SPPV-55x30; SPPV-55x35; SPPV-55x45; SPPV-55x50; SPPV-65x35; SPPV-65x40; SPPV-65x45; SPPV-65x50; SPPV-65x55; SPPV-75x35; SPPV-75x40; SPPV-75x45; SPPV-75x50; SPPV-75x55-AMTMED | 100.800.000 | |
110 | Bột cầm máu 2g |
|
200 | Kít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-MPH-SG-3.0/MPH-SG-1.0-HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS CO., LTD./Trung Quốc | 560.000.000 | |
111 | Nẹp dọc cột sống |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ-SRD-600-AMTMED | 9.000.000 | |
112 | Lưới điều trị thoát vị kích thước 6x11cm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti - Thổ Nhĩ Kỳ, DM611. | 60.000.000 | |
113 | Ốc khóa trong cho vít cột sống |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ-SPAK-10x28-AMTMED | 34.400.000 | |
114 | Rọ lấy sỏi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ, GSBZxxx; GSBZxxxx; GSBNxxx; GSBNxxxx. | 20.000.000 | |
115 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 30.A.02.04.01.100002;30.A.02.04.01.100005;30.A.02.04.01.100011;30.A.02.04.07.100005, Beijing Zhongan Taihua Technology Co., Ltd. | 85.000.000 | |
116 | Ống thông niệu quản |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ/ 500 xxx | 115.395.000 | |
117 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 30.A.02.04.01.100002;30.A.02.04.01.100005;30.A.02.04.01.100011;30.A.02.04.05.100004; 30.A.02.04.05.100006; 30.A.02.04.05.100003; 30.A.02.04.05.100005;30.A.02.04.06.100001; 30.A.02.04.06.100004; 30.A.02.04.06.100002;30.A.02.04.07.100003;30.A.02.04.07.100005;, Beijing Zhongan | 135.000.000 | |
118 | Dụng cụ cắt trĩ đường kính tròn |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Golden Stapler Surgical Co., Ltd. - Trung Quốc, CSBxx. | 70.000.000 | |
119 | Xi măng xương kèm dung dịch pha |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/opacem/ 8806387899907/ Meta Biomed Co.,ltd | 75.600.000 | |
120 | Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Golden Stapler Surgical Co., Ltd. - Trung Quốc, PPHDxx. | 175.000.000 | |
121 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 513356xxx 41200xxxx 511800xxx | 262.500.000 | |
122 | Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m |
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 2,5cm x 5m | 37.750.000 | |
123 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối chuôi phủ Hydroxy-apatite |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51347xxxx 513356xxx 41230xxxx 511802xxx | 252.000.000 | |
124 | Băng keo lụa 5cm x 5m |
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 5cmx5m | 67.500.000 | |
125 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, chuôi dài. |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 513356xxx 41200xxxx 511801xxx | 260.000.000 | |
126 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Harsoria Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ | 30.000.000 | |
127 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối, Ceramic/PE |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 5133xxxxx 51337xxxx 513356xxx 41220xxxx 51180xxxx | 255.832.000 | |
128 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung các cỡ |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Harsoria Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ | 69.350.000 | |
129 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 4120xxxxx, 41200xxxx, 411800xxx, 01-0137/01-0236, 02-0301 | 140.000.000 | |
130 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng bơm thuốc bổ sung số 24G, 26G |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Harsoria Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ | 69.350.000 | |
131 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng loại chuôi dài |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 4120xxxxx, 41200xxxx, 411300xxx hoặc 411801xxx, 01-0137 hoặc 01-0236, 02-0301 | 178.000.000 | |
132 | Kim luồn tĩnh mạch dạng bút không cánh, không cổng bơm thuốc |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MAIS India Medical Devices Pvt. Ltd./ Ấn Độ/ I01613xxxx | 21.945.000 | |
133 | Ống thông khí tai trẻ em, đường kính 0,76 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EON Meditech Private Limited - Ấn Độ | 2.300.000 | |
134 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 4120xxxxx 41200xxxx 51180xxxx | 170.000.000 | |
135 | Khóa ba chạc |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, KHOA-01. | 44.500.000 | |
136 | Miếng cầm máu và cố định xương mũi |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | USM Healthcare/ Việt Nam | 6.000.000 | |
137 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 4120xxxxx 41200xxxx 511801xxx | 220.000.000 | |
138 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, số 1 |
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức | 122.000.000 | |
139 | Dao mổ liền cán sử dụng một lần |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MST15, Mani Hanoi Co., Ltd | 51.200.000 | |
140 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng cổ rời |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./ 41202xxxx;41200xxxx 51142xxxx;511411xxx hoặc51151xxxx 922148xxx | 296.000.000 | |
141 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 3-0 |
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức | 126.000.000 | |
142 | Dao mổ liền cán sử dụng một lần |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MSL22, Mani Hanoi Co., Ltd | 99.200.000 | |
143 | Khớp gối toàn phần Phủ TiN |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary; OSARTIS GmbH/Đức 52110xxxx 42310xxxx 52210xxxx | 265.000.000 | |
144 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 2-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 28.000.000 | |
145 | Dao mổ liền cán sử dụng một lần |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MSL28, Mani Hanoi Co., Ltd | 37.200.000 | |
146 | Vít khóa tự ta rô đk các kích cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220835xxx 22094xxxx 220855xxx 220845xxx 22087xxxx | 48.000.000 | |
147 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 3-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức | 65.500.000 | |
148 | Thuỷ tinh thể acrylic đơn tiêu mềm, một mảnh |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan. Hãng sản xuất: Teleon Surgical B.V. | 590.000.000 | |
149 | Vít khóa xương xốp tự ta rô |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 220965xxx | 53.500.000 | |
150 | Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 2-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Linxobere Medizintechnik GmbH - Đức | 19.400.000 | |
151 | Thủy tinh thể đa tiêu khúc xạ không đối xứng. |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan. Hãng sản xuất: Teleon Surgical B.V. | 44.000.000 | |
152 | Nẹp khóa bản nhỏ các kích cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-34-1-6, 34-1-7, 34-1-8, 34-1-9, 34-1-10-Orthon Innovations | 168.000.000 | |
153 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 1 |
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 4259 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 22.500.000 | |
154 | Thủy tinh thể acrylic mềm đa tiêu khúc xạ không đối xứng |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan. Hãng sản xuất: Teleon Surgical B.V. | 32.980.000 | |
155 | Nẹp khóa bản hẹp các kích cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2341120xx | 370.000.000 | |
156 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 2/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 18.500.000 | |
157 | Vít cố định dây chằng chéo |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, TM0412xxxx, Tulpar | 112.000.000 | |
158 | Nẹp khóa bản rộng các kích cỡ |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2341160xx | 396.000.000 | |
159 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 3/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Daclon Nylon số 3/0; (9201526); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 18.650.000 | |
160 | Vít treo gân các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, TM002001xx, Tulpar | 152.000.000 | |
161 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các kích cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 2403003xx | 268.000.000 | |
162 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 4/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 19.320.000 | |
163 | Vít neo cố định khâu sụn chêm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, TM00800xxx, Tulpar | 127.000.000 | |
164 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các kích cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-111-1-6, 111-1-7, 111-1-8, 111-1-9, 111-1-10, 111-1-11, 111-1-12, 111-2-6, 111-2-7, 111-2-8, 111-2-9, 111-2-10, 111-2-11, 111-2-12-Orthon Innovations | 134.400.000 | |
165 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide số 5/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Daclon Nylon số 5/0; (9101516); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 19.450.000 | |
166 | Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio (các loại ) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, TM08433xxx, Tulpar | 123.600.000 | |
167 | Nẹp khóa mặt trong đầu xa xương chày các kích cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240122xxx | 264.000.000 | |
168 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 37.800.000 | |
169 | Lưỡi bào khớp các loại, các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 49975xxxx, R.Wolf | 116.000.000 | |
170 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các kích cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240251xxx | 272.000.000 | |
171 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 38.850.000 | |
172 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 41712xx, R.Wolf | 125.000.000 | |
173 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các kích cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 240250xxx | 272.000.000 | |
174 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 37.800.000 | |
175 | Chỉ siêu bền dùng trong nội soi khớp |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, TM0701xxxx, Tulpar | 59.400.000 | |
176 | Vít chốt Titan các kích cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 264038xxx 922148xxx | 160.000.000 | |
177 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 37.800.000 | |
178 | Vít neo cố định chóp xoay loại 5.5 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, TM0520xxxx, Tulpar | 91.000.000 | |
179 | Vít chốt các kích cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 224038xxx;932148xxx | 100.000.000 | |
180 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 37.800.000 | |
181 | Trocar chuyên dụng trong nội soi khớp, đk các loại |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, TM007xxxxx, Tulpar | 50.000.000 | |
182 | Đinh nội tủy rỗng nòng, định vị bằng điện từ. các kích cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 25730xxxx; 25720xxxx | 159.000.000 | |
183 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi - Thổ Nhĩ Kỳ | 42.000.000 | |
184 | Chỉ khâu không tiêu số 2/0 |
|
2.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 2/0/NC202475 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 23.520.000 | |
185 | Đinh nội tủy Titan rỗng nòng, định vị bằng điện từ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 29730xxxx; 29720xxxx | 186.000.000 | |
186 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống số các cỡ 18- 27G |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-HSQ-xx90-Jiangsu Provinde Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 59.500.000 | |
187 | Chỉ khâu không tiêu số 3/0 |
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 3/0/NC302475 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 19.600.000 | |
188 | Vít xương cứng ĐK 3.5mm, các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-Vít xương cứng 3.5mm ren 1.25 chất liệu thép không gỉ: 35-8-1-10, 35-8-1-12, 35-8-1-14, 35-8-1-16, 35-8-1-18, 35-8-1-20, 35-8-1-22, 35-8-1-24, 35-8-1-26, 35-8-1-28, 35-8-1-30, 35-8-1-32, 35-8-1-34, 35-8-1-36, 35-8-1-38, 35-8-1-40, 35-8-1-42, 35-8-1-44, 35-8-1-46, 35-8-1-48, 35-8-1-50 Vít xương cứng 3.5mm bước ren 1.75 chất liệu thép không gỉ: 35-8-3-10, 35-8-3-12, 35-8-3-14, 35-8-3-16, 35-8-3-18, 35-8-3-20, 35-8-3-22, 35-8-3-24, 35-8-3-26, 35-8-3-28, 35-8-3-30, 35-8-3-32, 35-8-3-34, 35-8-3-36, 35-8-3-38, 35-8-3-40, 35-8-3-42, 35-8-3-44, 35-8-3-46, 35-8-3-48, 35-8-3-50-Orthon Innovations | 16.500.000 | |
189 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 14-24G |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Deltamed S.p.A - Ý | 80.500.000 | |
190 | Chỉ khâu không tiêu số 4/0 |
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 4/0/NC401975 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 19.600.000 | |
191 | Vít xương xốp ĐK 4.0mm, các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-40-1-1-16, 40-1-1-18, 40-1-1-20, 40-1-1-22, 40-1-1-24, 40-1-1-26, 40-1-1-28, 40-1-1-30, 40-1-1-32, 40-1-1-34, 40-1-1-36, 40-1-1-38, 40-1-1-40, 40-1-1-42, 40-1-1-44, 40-1-1-46, 40-1-1-48, 40-1-1-50, 40-1-1-55, 40-1-1-60-Orthon Innovations | 49.000.000 | |
192 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Trung Quốc Hãng sản xuất: SCW Medicath Ltd | 24.230.000 | |
193 | Chỉ khâu không tiêu số 5/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 5/0/NC501675 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 12.720.000 | |
194 | Vít xương cứng ĐK 4.5mm, các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-45-1-1-14, 45-1-1-16, 45-1-1-18, 45-1-1-20, 45-1-1-22, 45-1-1-24, 45-1-1-26, 45-1-1-28, 45-1-1-30, 45-1-1-32, 45-1-1-34, 45-1-1-36, 45-1-1-38, 45-1-1-40, 45-1-1-42, 45-1-1-44, 45-1-1-46, 45-1-1-48, 45-1-1-50-Orthon Innovations | 16.500.000 | |
195 | Dây truyền máu |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, TM: ECO. | 4.225.000 | |
196 | Chỉ khâu không tiêu số 6/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 6/0/NC601275 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 20.160.000 | |
197 | Vít xương xốp ĐK 6.5mm, các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-65-4-1-50, 65-4-1-55, 65-4-1-60, 65-4-1-65, 65-4-1-70, 65-4-1-75, 65-4-1-80, 65-4-1-85, 65-4-1-90-Orthon Innovations | 49.000.000 | |
198 | Sonde dẫn lưu ổ bụng không lỗ |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Fortegrow Medical - Việt Nam | 32.500.000 | |
199 | Chỉ khâu không tiêu tổng hợp đơn sợi số 3/0 |
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | MedLene | 21.900.000 | |
200 | Nẹp lòng máng 1/3 |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-73-1-6, 73-1-7, 73-1-8, 73-1-9, 73-1-10-Orthon Innovations | 33.000.000 | |
201 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn 500ml |
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam | 62.000.000 | |
202 | Chỉ khâu không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0 |
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Polypropylene số 4/0; (5150120-2); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 25.650.000 | |
203 | Nẹp bản nhỏ tăng áp các loại |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-77-1-6, 77-1-7, 77-1-8, 77-1-9, 77-1-10-Orthon Innovations | 45.000.000 | |
204 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn 1000ml |
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam | 125.000.000 | |
205 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 1 |
|
2.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 67.200.000 | |
206 | Nẹp bản hẹp tăng áp các loại |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14-Orthon Innovations | 78.000.000 | |
207 | Dung dịch rửa tay thường quy 500ml |
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam | 22.000.000 | |
208 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 2 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 33.600.000 | |
209 | Nẹp bản rộng tăng áp các loại |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-129-1-6, 129-1-7, 129-1-8, 129-1-9, 129-1-10, 129-1-11, 129-1-12, 129-1-14-Orthon Innovations | 53.600.000 | |
210 | Dung dịch rửa tay thường quy 1000ml |
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam | 29.000.000 | |
211 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 3 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 33.600.000 | |
212 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu dưới xương cẳng tay các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280114xxx | 130.000.000 | |
213 | Dung dịch rửa tay thường quy 500ml |
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF202005; ALFASEPT CLEANSER 2 | 29.400.000 | |
214 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 4 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 33.600.000 | |
215 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương chày các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280122xxx | 190.000.000 | |
216 | Dung dịch rửa tay thường quy 5L |
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam | 23.700.000 | |
217 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 5 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Medcryl | 49.800.000 | |
218 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục xương đòn các kích cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280261xxx | 140.000.000 | |
219 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật 500ml |
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF203005; ALFASEPT CLEANSER 4 | 13.860.000 | |
220 | Quả lọc thận nhân tạo thông lượng trung bình diện tích màng 1.6 |
|
600 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Allmed Medical GmbH - Đức | 168.000.000 | |
221 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương đùi các kích cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280251xxx | 135.000.000 | |
222 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật 5L |
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam | 12.600.000 | |
223 | Quả lọc thận nhân tạo thông lượng cao diện tích màng 1.6 |
|
600 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Allmed Medical GmbH - Đức | 209.700.000 | |
224 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương đùi các kích cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280251xxx | 115.000.000 | |
225 | Dung dịch làm sạch dụng cụ có hoạt tính enzyme |
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương - Việt Nam | 31.000.000 | |
226 | Quả lọc thận nhân tạo thông lượng trung bình diện tích màng 1.8 |
|
600 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Allmed Medical GmbH - Đức | 179.100.000 | |
227 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu trên xương cánh tay các kích cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280303xxx | 95.000.000 | |
228 | Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF235050; MEGASEPT D+P | 34.650.000 | |
229 | Quả lọc thận nhân tạo thông lượng cao diện tích màng 1.8 |
|
500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Allmed Medical GmbH - Đức | 179.250.000 | |
230 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục đầu xa xương chày các kích cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 280122xxx | 95.000.000 | |
231 | Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế |
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Anios - Pháp | 20.150.000 | |
232 | Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
|
10.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd - Trung Quốc | 420.000.000 | |
233 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương nhỏ các kích cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275212xxx | 70.000.000 | |
234 | Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Anios - Pháp | 4.080.000 | |
235 | Kim lọc thận |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd - Trung Quốc | 54.720.000 | |
236 | Nẹp khóa có lỗ vít đa trục thân xương lớn các kích cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 275214xxx | 75.000.000 | |
237 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA | 6.930.000 | |
238 | Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo |
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ginyork Mfg. Co., Ltd - Đài Loan | 34.500.000 | |
239 | Vít khóa đa trục các kích cỡ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 260827xxx 260835xxx 260851xxx | 90.000.000 | |
240 | Phin lọc đo chức năng hô hấp dùng cho máy |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd./ Trung Quốc/ ZF-013 | 4.195.800 | |
241 | Dung dịch làm sạch máy thận nhân tạo axit citric |
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Taishikang Pharmaceutical Technology Co., Ltd - Trung Quốc | 32.000.000 | |
242 | Vít nén ép các kích cỡ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd./Hungary 267527xxx 267535xxx 919140xxx 267551xxx | 63.000.000 | |
243 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng các loại |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-E03103-Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd | 32.000.000 | |
244 | Bộ dụng cụ cắt trĩ và sa trực tràng dùng trong kỹ thuật Longo |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: HEM3335 | 380.000.000 | |
245 | Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) kèm vít nén ép và vít khóa tương ứng |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 125.000.000 | |
246 | Bộ dây hút đàm kín |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Ecan Medical Co., Ltd/ Trung Quốc/ EC380301xxB | 10.479.000 | |
247 | Dụng cụ khâu nối dùng cho mổ mở có 3 hàng ghim |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA80MTS | 132.000.000 | |
248 | Đinh xương đùi rỗng kèm vít khóa tương ứng |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 125.000.000 | |
249 | Ống nối dây thở |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA1006, HTA1016, HTA1026 | 6.750.000 | |
250 | Băng ghim cắt khâu mổ mở có 3 hàng ghim |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA80MTC | 285.000.000 | |
251 | Đinh xương chày rỗng kèm vít khóa tương ứng |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 125.000.000 | |
252 | Bộ lọc vi khuẩn/Virus và tạo ẩm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc/ HW024A-A | 1.572.900 | |
253 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 2-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Daclon Nylon số 2/0; (9301526); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 18.380.000 | |
254 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 111.060.000 | |
255 | Ống thông nội khí quản lò xo |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Ecan Medical Co., Ltd/ Trung Quốc/ EC1104xxHC | 4.407.900 | |
256 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 3-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 3/0/NC302475 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 9.800.000 | |
257 | Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 111.060.000 | |
258 | Bơm tiêm Insulin 1ml, kim 30G |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNISL100.1.30.12, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 810.000 | |
259 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 4/0/NC401975 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 9.800.000 | |
260 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.500.000 | |
261 | Khóa 3 ngã không dây |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plusway | 530.000 | |
262 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 5-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Chỉ nylon số 5/0/NC501675 -Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. | 10.600.000 | |
263 | Nẹp khóa đa hướng thân xương chày |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 85.000.000 | |
264 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nubeno Healthcare Private Limited/ Ấn Độ/ 18G-22G | 21.840.000 | |
265 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: CL-915 | 75.000.000 | |
266 | Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 74.040.000 | |
267 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | USM Healthcare/ Việt Nam | 24.200.000 | |
268 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2-0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GL-123 | 64.000.000 | |
269 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 74.040.000 | |
270 | Ống nội khí quản có bóng chèn |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k./ Ba Lan/ 02-xx10 | 5.187.000 | |
271 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0 chỉ liền kim |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GL-122 | 64.000.000 | |
272 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.500.000 | |
273 | Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S/ Séc/ 100/812/xxx | 57.645.000 | |
274 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: UL-203 | 78.000.000 | |
275 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 80.750.000 | |
276 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 6/0 |
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Polypropylene số 6/0; (5070210-2); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 11.530.000 | |
277 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi tiêu trung bình số 5/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: UL-202 | 101.000.000 | |
278 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 80.750.000 | |
279 | Vít xương cứng tự taro 3.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 5.000.000 | |
280 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi tiêu trung bình số 6/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: UL-101 | 118.600.000 | |
281 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ ( nẹp khóa mỏm khuỷu) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 74.040.000 | |
282 | Vít xương cứng tự taro 3.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 20.000.000 | |
283 | Chỉ khâu không tiêu số 2/0 |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-977 | 130.000.000 | |
284 | Nẹp khóa mắt xích đa hướng 3.5mm (nẹp khóa tái thiết thẳng) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 144.500.000 | |
285 | Vít xương cứng tự taro 4.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 5.000.000 | |
286 | Chỉ khâu không tiêu số 3/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-522-X | 117.600.000 | |
287 | Nẹp khóa đa hướng chữ T đầu 3 lỗ ( nẹp khóa đầu dưới xương quay) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 112.740.000 | |
288 | Vít xương xốp ren toàn phần 6.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 12.000.000 | |
289 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-761-X | 140.400.000 | |
290 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay chữ T chéo |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 112.740.000 | |
291 | Vít khóa 3.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 24.000.000 | |
292 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 5/0 |
|
360 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-556-X | 46.800.000 | |
293 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 187.000.000 | |
294 | Vít khóa 3.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 29.000.000 | |
295 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0 |
|
240 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-706-X | 29.760.000 | |
296 | Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa mâm chày chữ T) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 170.000.000 | |
297 | Vít khóa 5.0 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 24.000.000 | |
298 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 7/0 |
|
240 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: VP-704-X | 41.520.000 | |
299 | Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 170.000.000 | |
300 | Vít khóa 5.0 mm các cỡ, chất liệu Titanium |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 29.000.000 | |
301 | Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi chất liệu Polypropylene 6x11cm |
|
80 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | LinxObere Medizintechnik GmbH/ Đức/ LM611; LM0611 | 35.263.200 | |
302 | Nẹp khóa 3.5 đa hướng đầu dưới ngoài xương chày |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 170.000.000 | |
303 | Vít khóa xốp ren toàn phần 3.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 35.000.000 | |
304 | Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi chất liệu Polypropylene 15x10cm |
|
80 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | LinxObere Medizintechnik GmbH/ Đức/ LM1015 | 50.383.200 | |
305 | Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 170.000.000 | |
306 | Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 15.000.000 | |
307 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần 80mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA8038S | 79.500.000 | |
308 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 136.000.000 | |
309 | Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0 mm các cỡ, chất liệu Titanium |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 20.000.000 | |
310 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, cán sử dụng nhiều lần, 60mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA6038S | 53.000.000 | |
311 | Nẹp khóa đa hướng gót chân |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 136.000.000 | |
312 | Vít khóa xốp ren toàn phần 6.5 mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 16.000.000 | |
313 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tự động tròn, sử dụng 1 lần. Các cỡ 25mm, 28mm, 31mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EEA2535/ EEA2835/EEA28/ EEA31 | 273.000.000 | |
314 | Nẹp khóa mắt xích mini 2.4 |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.500.000 | |
315 | Vít khóa xốp ren toàn phần 6.5 mm các cỡ, chất liệu Titanium |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 21.000.000 | |
316 | Dụng cụ khâu nối tròn tiêu hóa các cỡ, có 3 hàng ghim chiều cao thay đổi |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: TRIEEA28MT/ TRIEEA31MT | 298.000.000 | |
317 | Nẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 2 lỗ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.500.000 | |
318 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 59.000.000 | |
319 | Dụng cụ khâu nối tự động dùng cho mổ nội soi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TGS Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 43.500.000 | |
320 | Nẹp khóa mini 2.4 chữ L |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.500.000 | |
321 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 59.000.000 | |
322 | Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA6038L | 78.180.000 | |
323 | Nẹp khóa mini 2.4 đầu xương quay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.500.000 | |
324 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 79.000.000 | |
325 | Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: GIA8038L | 78.180.000 | |
326 | Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay đầu 9 lỗ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.500.000 | |
327 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 64.000.000 | |
328 | Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô mạch máu và mô mỏng, chiều dài 45mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EGIA45AVM | 150.000.000 | |
329 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.600.000 | |
330 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 92.000.000 | |
331 | Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 60mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EGIA60AMT | 150.000.000 | |
332 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.600.000 | |
333 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 48.000.000 | |
334 | Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 45mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ; Mã hiệu: EGIA45AMT | 150.000.000 | |
335 | Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 93.600.000 | |
336 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 68.000.000 | |
337 | Trocar phẫu thuật nội soi 12mm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Dominica; Mã hiệu: ONB12STF | 74.760.000 | |
338 | Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 102.000.000 | |
339 | Nẹp khóa chữ T các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 48.000.000 | |
340 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ |
|
1.800 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 3361 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 22.500.000 | |
341 | Vít vỏ đường kính 3.5mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 61.200.000 | |
342 | Nẹp khóa chữ L trái phải các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 78.000.000 | |
343 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ |
|
2.400 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 3324 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 30.000.000 | |
344 | Vít vỏ đường kính 4.5mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 78.200.000 | |
345 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 80.000.000 | |
346 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ |
|
1.800 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Daclon Nylon số 4/0; (9151519); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 33.570.000 | |
347 | Vít rỗng tự khoan tự ta rô |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 195.000.000 | |
348 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 105.000.000 | |
349 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ |
|
900 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 3315 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 15.750.000 | |
350 | Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 43.000.000 | |
351 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/ phải các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 78.000.000 | |
352 | Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ |
|
1.500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 130.725.000 | |
353 | Vít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 148.750.000 | |
354 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 105.000.000 | |
355 | Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ |
|
2.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 56.000.000 | |
356 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ HA |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ | 230.000.000 | |
357 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 80.000.000 | |
358 | Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ |
|
2.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 127.890.000 | |
359 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HA |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ | 210.000.000 | |
360 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 105.000.000 | |
361 | Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ |
|
2.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 3/0; (10F75DZ26); Hãng/ nước cx: Orion Sutures (India) Pvt Ltd/ Ấn Độ | 57.100.000 | |
362 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chữ C, COP |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ | 231.000.000 | |
363 | Nẹp khóa xương đòn trái/ phải các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 80.000.000 | |
364 | Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ |
|
800 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 4/0; (10G75DZ22) Hãng/ nước cx: Orion Sutures (India) Pvt Ltd/ Ấn Độ | 22.848.000 | |
365 | Khớp háng toàn phần không xi măng, ổ cối pressfit |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ | 204.000.000 | |
366 | Nẹp khóa lòng máng 1/3 các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 48.000.000 | |
367 | Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ |
|
600 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 5/0; (10H75DZ17); Hãng/ nước cx: Orion Sutures (India) Pvt Ltd/ Ấn Độ | 17.850.000 | |
368 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi chữ C, ổ cối pressfit |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mathys Ltd Bettlach/Thụy Sỹ | 225.000.000 | |
369 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 50.000.000 | |
370 | Quả lọc thận nhân tạo thông lượng thấp |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum AG - Đức | 152.775.000 | |
371 | Vít đa trục ren kép kèm vít khóa |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Novaspine S.A.S/Pháp | 100.000.000 | |
372 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 60.000.000 | |
373 | Kim động mạch chạy thận nhân tạo - 16G A |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BAIN-A.V.F-002 | 23.250.000 | |
374 | Thanh dọc dài 40-120mm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Novaspine S.A.S/Pháp | 46.000.000 | |
375 | Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 7.500.000 | |
376 | Kim gây tê tủy sống G25 |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-HSQ-2590-Jiangsu Provinde Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd | 35.700.000 | |
377 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong dùng trong phẫu thuật TLIF |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Novaspine S.A.S/Pháp | 115.000.000 | |
378 | Nẹp chữ T các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 14.750.000 | |
379 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Melsungen AG | 132.457.500 | |
380 | Vít đốt sống lưng đa trục kháng khuẩn bạc, các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, AB-NSPAxxxx | 144.000.000 | |
381 | Nẹp bản hẹp các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 29.750.000 | |
382 | Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ 130 độ. |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1503-xxxx 1206-xxxx 1106-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan | 119.370.000 | |
383 | Vít khóa trong đốt sống lưng kháng khuẩn bạc các loại. |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, AB-NSSS | 50.000.000 | |
384 | Nẹp bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 40.000.000 | |
385 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, góc cổ chuôi 130 độ. |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1503-xxxx 1206-xxxx 1104-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan | 174.870.000 | |
386 | Nẹp dọc/ thanh rod đốt sống lưng Ф6.0mm, kháng khuẩn bạc, các cỡ. |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, AB-NSR1630 | 75.000.000 | |
387 | Nẹp mắt xích các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical - Ấn Độ | 31.000.000 | |
388 | Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Cobalt Chrome on PE có vitamin E |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1306-xxxx 1406-xxxx 1206-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan | 165.000.000 | |
389 | Đĩa đệm cột sống lưng hình trái chuối |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ, NBCAxxxxx | 57.500.000 | |
390 | Băng cuộn vải |
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH băng gạc y tế Lợi Thành - Việt Nam | 7.290.000 | |
391 | Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1306-xxxx 1406-xxxx 1203-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan | 191.400.000 | |
392 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (CoCr on PE) |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotech GmbH; Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 022-2125-xxxx; 151-0111-65xx | 161.400.000 | |
393 | Bơm tiêm 1ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.26.12, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 5.150.000 | |
394 | Khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ 130 độ lớp lót Ceramic chỏm Ceramic |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1306-xxxx 1406-xxxx 1203-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng/Nước sản xuất: United Orthopedic Corporation/Đài Loan | 227.400.000 | |
395 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE) |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotech GmbH; Đức, 001-1111-xxxx; 016-13xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 022-2125-xxxx; 151-0111-65xx | 198.000.000 | |
396 | Bơm tiêm 3ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.3.xx.xxx/ BNBT.3.xx.xx/ BNBT.3.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 5.320.000 | |
397 | Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: AR-6410; Hãng/Nước sản xuất: Arthrex, Inc./Mỹ | 30.000.000 | |
398 | Nẹp khóa nén ép dùng đầu trên xương cánh tay số 1, vít 3.5mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A16209xx | 36.000.000 | |
399 | Bơm tiêm 5ml |
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 13.032.000 | |
400 | Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, dải lưỡi 2 lớp kết hợp bào và hút |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: AR-8xx0EX; Hãng/Nước sản xuất: Arthrex, Inc./Mỹ | 45.000.000 | |
401 | Nẹp khóa chữ Y đầu dưới xương cánh tay số 1, vít 3.5mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A53191xx; A53192xx | 27.900.000 | |
402 | Bơm tiêm 10ml |
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 19.584.000 | |
403 | Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, kích hoạt bằng phím trực tiếp trên tay cầm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: AR-9811; Hãng/Nước sản xuất: Viant Costa Rica, S.A. hoặc New Deantronics Taiwan Ltd.- Chiayi/Costa Rica/Đài Loan | 77.000.000 | |
404 | Nẹp khóa móc xương cùng đòn, dùng vít đk 3.5mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A260091x1; A260091x2 | 43.000.000 | |
405 | Bơm tiêm 20ml |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 16.416.000 | |
406 | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: CS 3882-xxx-xxx; Hãng/Nước sản xuất: Ulrich GmbH & Co. KG/Đức | 330.000.000 | |
407 | Nẹp khóa nén ép chữ T nghiêng phải, vít 3.5mm, 3 lỗ đầu |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A14809xx | 22.150.000 | |
408 | Bơm tiêm 50ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-50ml/cc-Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30.800.000 | |
409 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực đk 6,0mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: CS 3807-xxx CS 3808-xxx CS 3812-xxx CS 3809-xxx; Hãng/Nước sản xuất: Ulrich GmbH & Co. KG/Đức | 63.000.000 | |
410 | Nẹp khóa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A15119xx; A15229xx | 20.000.000 | |
411 | Bơm cho ăn |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-50ml/cc/BT.VKC.01-Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 15.400.000 | |
412 | Vít khóa trong bước ren vuông |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: CS 3801-01; Hãng/Nước sản xuất: Ulrich GmbH & Co. KG/Đức | 100.000.000 | |
413 | Nẹp khóa nén ép chữ T nghiêng phải, vít 3.5mm, 4 lỗ đầu |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A148xxxx | 22.150.000 | |
414 | Bông y tế |
|
200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần dược phẩm Asean - Việt Nam | 21.000.000 | |
415 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng thẳng, có đầu nhọn và phẳng |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: CS 3301-xx CS 3302-xx CS 3303-xx; Hãng/Nước sản xuất: GSELL Medical Plastics AG/Thụy Sỹ | 38.976.000 | |
416 | Nẹp khóa mắt xích, dùng vít khóa 3.5mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A10509xx | 30.800.000 | |
417 | Dây truyền dịch có vi điều chỉnh |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - Ấn Độ | 25.850.000 | |
418 | Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: xxKSFILLERx xxKSDRILL xxKSTROCAR xxKSBEVEL KSBxxJ KSINFA 01-xxxx VCEM 110190 xxKSDxx; Hãng/Nước sản xuất: - Biopsybell S.r.l - OSARTIS GmbH/Ý, Đức | 181.800.000 | |
419 | Nẹp khóa nén ép, vít 3.5mm (Nẹp bản nhỏ) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A18409xx | 27.470.000 | |
420 | Bộ dây truyền dịch (kim thường các số) |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USM Healthcare/ Việt Nam | 28.000.000 | |
421 | Kim chọc dò gây tê tủy sống |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Nhật Bản Hãng sản xuát: Unisis Corp | 106.000.000 | |
422 | Nẹp khóa nén ép dùng cho xương đòn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A10319xx; A10429xx | 33.000.000 | |
423 | Bộ dây truyền dịch (kim 1 cánh bướm các số) |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam | 35.316.000 | |
424 | Kim lấy máu đo đường huyết |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật-03307484200-Asahi Polyslider Company, Limited. | 15.000.000 | |
425 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi số 1, vít 4.5/5.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A11209xx; A11309xx | 54.000.000 | |
426 | Dây truyền dịch kim cánh bướm |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Tanaphar - Việt Nam | 62.060.000 | |
427 | Găng tay dài (Khám Sản) |
|
10.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-GSK-Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Tín | 115.000.000 | |
428 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi số 2, vít 4.5/5.0/7.3mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A11209xx; A11309xx | 108.000.000 | |
429 | Gạc |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam | 2.390.000 | |
430 | Găng tay y tế có bột |
|
36.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-HTC.LPP/HTC.LPP.XS; HTC.LPP.S; HTC.LPP.M; HTC.LPP.L; HTC.LPP.XL-CT CP Găng tay HTC | 34.200.000 | |
431 | Nẹp khóa đầu dưới mặt bên xương đùi số 1, vít 4.5/5.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14419xx; A14529xx | 54.000.000 | |
432 | Gạc |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam | 2.970.000 | |
433 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
48.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-HTC.SSPP/HTC.SSPP.6.5; HTC.SSPP.7.0; HTC.SSPP.7.5; HTC.SSPP.8.0-Công ty cổ phần Găng tay HTC | 151.200.000 | |
434 | Nẹp khóa nén ép dùng bản rộng, vít 4.5/5.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A18309xx | 45.000.000 | |
435 | Gạc |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam | 1.890.000 | |
436 | Băng keo cố định kim luồn không thấm nước 5,1cmx6cm |
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc-ADFLEX- IV/AF5160-Young Chemical Co., Ltd | 14.900.000 | |
437 | Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày số 1, vít 4.5/5.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14619xx; A14729xx | 51.800.000 | |
438 | Gạc |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam | 3.250.000 | |
439 | Băng keo cuộn co giãn 10cmx10m |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-FIX ROLL/F1010-Công ty TNHH Young Chemical Vina | 56.000.000 | |
440 | Nẹp khóa nén nép đầu dưới mặt trong xương chày số 2, vít 3.5/4.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14019xx; A14129xx | 51.800.000 | |
441 | Gạc |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco - Việt Nam | 157.000 | |
442 | Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng lưới, 10cm x 20cm |
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc-SurgiGuard® Original/DMHO203-Samyang Holdings Corporation | 50.160.000 | |
443 | Nẹp khóa nén ép dùng bản hẹp, vít 4.5/5.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A18211xx | 30.800.000 | |
444 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
2.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam | 6.166.000 | |
445 | Nẹp bản nhỏ, các cỡ, thép không gỉ |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-77-1-4, 77-1-5, 77-1-6, 77-1-7, 77-1-8, 77-1-9, 77-1-10, 77-1-12-Orthon Innovations | 24.000.000 | |
446 | Nẹp khóa nén ép dùng chữ L, vít 4.5/5.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A15619xx; A15729xx | 34.000.000 | |
447 | Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các số |
|
2.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam | 4.750.000 | |
448 | Nẹp bản hẹp, các cỡ, thép không gỉ |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-75-1-4, 75-1-5, 75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14, 75-1-16-Orthon Innovations | 31.200.000 | |
449 | Nẹp khóa nén ép dùng chữ T, vít 4.5/5.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A14909xx | 34.000.000 | |
450 | Găng kiểm tra các cỡ |
|
3.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-SG.LPP/SG.LPP.XS; SG.LPP.S; SG.LPP.M; SG.LPP.L; SG.LPP.XL-Công ty cổ phần Găng tay HTC | 2.340.000 | |
451 | Nẹp lòng máng, các cỡ, thép không gỉ |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-73-1-4, 73-1-5, 73-1-6, 73-1-7, 73-1-8, 73-1-9, 73-1-10, 73-1-12-Orthon Innovations | 17.600.000 | |
452 | Nẹp khóa gót chân các số 1,2,3,4,5, vít 3.5/4.0mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A59x9100; A59x9101 | 39.800.000 | |
453 | Găng kiểm tra không bột các cỡ |
|
2.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam | 2.380.000 | |
454 | Nẹp mắt xích, các cỡ, thép không gỉ |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-78-1-4, 78-1-5, 78-1-6, 78-1-7, 78-1-8, 78-1-9, 78-1-10, 78-1-11, 78-1-12-Orthon Innovations | 34.400.000 | |
455 | Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A19923xx | 18.000.000 | |
456 | Găng sản khoa đã tiệt trùng |
|
2.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam | 25.720.000 | |
457 | Nẹp xương đòn chữ S, các cỡ, thép không gỉ |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-52-1-6, 52-1-7, 52-1-8, 52-1-9, 52-1-10, 52-1-12, 52-2-6, 52-2-7, 52-2-8, 52-2-9, 52-2-10, 52-2-12-Orthon Innovations | 44.800.000 | |
458 | Nẹp DHS |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-147-1-2, 147-1-3, 147-1-4, 147-1-5, 147-1-6, 147-1-7, 147-1-8, 147-1-9, 147-1-10, 147-1-11, 147-1-12-Orthon Innovations | 14.600.000 | |
459 | Kim tiêm |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 1.100.000 | |
460 | Nẹp đỡ chữ T, các cỡ, thép không gỉ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-135-1-4, 135-1-5, 135-1-6, 135-1-7, 135-1-8, 135-1-9, 135-1-10-Orthon Innovations | 16.080.000 | |
461 | Vít lớn DHS |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-149-1-50, 149-1-55, 149-1-60, 149-1-65, 149-1-70,149-1-75, 149-1-80, 149-1-85, 149-1-90, 149-1-95, 149-1-100, 149-1-105, 149-1-110-Orthon Innovations | 3.000.000 | |
462 | Túi đựng nước tiểu |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH vật tư y tế Omiga - Việt Nam | 4.800.000 | |
463 | Nẹp chữ T nhỏ, các cỡ, thép không gỉ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-91-1-3, 91-1-4, 91-1-5, 91-1-6, 91-1-7, 91-1-8-Orthon Innovations | 12.900.000 | |
464 | Vít nén DHS |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-150-1-28-Orthon Innovations | 600.000 | |
465 | Túi ép dẹt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam | 21.380.000 | |
466 | Vít xương cứng 4.5mm, các cỡ, thép không gỉ |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-45-1-1-14, 45-1-1-16, 45-1-1-18, 45-1-1-20, 45-1-1-22, 45-1-1-24, 45-1-1-26, 45-1-1-28, 45-1-1-30, 45-1-1-32, 45-1-1-34, 45-1-1-36, 45-1-1-38, 45-1-1-40, 45-1-1-42, 45-1-1-44, 45-1-1-46, 45-1-1-48, 45-1-1-50-Orthon Innovations | 12.400.000 | |
467 | Vít cứng đk 3.5mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 218 xxxx | 26.400.000 | |
468 | Túi ép dẹt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam | 28.800.000 | |
469 | Chỉ thép, các cỡ, thép không gỉ |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-K-7-1-1, K-7-1-2, K-7-1-3, K-7-1-4, K-7-1-5, K-7-1-6, K-7-1-7, K-7-1-8-Orthon Innovations | 8.400.000 | |
470 | Vít cứng đk 4.5mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 223 xxxx | 8.800.000 | |
471 | Túi ép dẹt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam | 38.650.000 | |
472 | Mũi khoan, các cỡ, thép không gỉ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-9-955; 9-957; 9-962; 9-959; 9-960; 9-961; 9-965;9-964; 9-966-Goldtier | 4.980.000 | |
473 | Vít xốp đk 4.0mm, các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 021 xxxx | 22.000.000 | |
474 | Túi ép dẹt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam | 55.800.000 | |
475 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, F0xxxxxxE A15090xxE A15190xxE A15191xx, Surgival Co, S.A.U. | 159.000.000 | |
476 | Vít xốp đk 6.5mm, các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 03 226 xxxx | 22.000.000 | |
477 | Túi ép dẹt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam | 66.900.000 | |
478 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng người lớn |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc/ CVC-1 14G 20; CVC-1 16G 20 | 8.391.600 | |
479 | Vít khóa tự taro đường kính 2.7mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-27-1-1-6, 27-1-1-8, 27-1-1-10, 27-1-1-12, 27-1-1-14, 27-1-1-16, 27-1-1-18, 27-1-1-20, 27-1-1-22, 27-1-1-24, 27-1-1-26, 27-1-1-28, 27-1-1-30, 27-1-1-32, 27-1-1-34, 27-1-1-36, 27-1-1-38, 27-1-1-40-Orthon Innovations | 18.000.000 | |
480 | Túi ép dẹt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát - Việt Nam | 75.400.000 | |
481 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc/ CVC-2 7F 16; CVC-2 7F 20 | 6.923.700 | |
482 | Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-35-3-1-10, 35-3-1-12, 35-3-1-14, 35-3-1-16, 35-3-1-18, 35-3-1-20, 35-3-1-22, 35-3-1-24, 35-3-1-26, 35-3-1-28, 35-3-1-30, 35-3-1-32, 35-3-1-34, 35-3-1-36, 35-3-1-38, 35-3-1-40, 35-3-1-42, 35-3-1-44, 35-3-1-46, 35-3-1-48, 35-3-1-50, 35-3-1-55, 35-3-1-60-Orthon Innovations | 54.000.000 | |
483 | Cloramin B |
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Shouguang Nuomeng Chemical Co., Ltd - Trung Quốc | 39.000.000 | |
484 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng người lớn |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc/ CVC-3 7F 16; CVC-3 7F 20 | 25.179.000 | |
485 | Vít khóa tự taro đường kính 5.0mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-50-1-1-14, 50-1-1-16, 50-1-1-18, 50-1-1-20, 50-1-1-22, 50-1-1-24, 50-1-1-26, 50-1-1-28, 50-1-1-30, 50-1-1-32, 50-1-1-34, 50-1-1-36, 50-1-1-38, 50-1-1-40, 50-1-1-42, 50-1-1-44, 50-1-1-46, 50-1-1-48, 50-1-1-50, 50-1-1-55, 50-1-1-60, 50-1-1-65, 50-1-1-70, 50-1-1-75, 50-1-1-80, 50-1-1-85, 50-1-1-90-Orthon Innovations | 54.000.000 | |
486 | Cồn y tế 70 độ |
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hóa chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam | 2.350.000 | |
487 | Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SCW Medicath Ltd/ Trung Quốc/ 41.02.20340; 41.02.20342 | 13.114.500 | |
488 | Vít khóa xốp ren toàn phần đường kính 3.5mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-35-4-1-10, 35-4-1-12, 35-4-1-14, 35-4-1-16, 35-4-1-18, 35-4-1-20, 35-4-1-22, 35-4-1-24, 35-4-1-26, 35-4-1-28, 35-4-1-30, 35-4-1-32, 35-4-1-34, 35-4-1-36, 35-4-1-38, 35-4-1-40, 35-4-1-42, 35-4-1-44, 35-4-1-46, 35-4-1-48, 35-4-1-50, 35-4-1-55, 35-4-1-60-Orthon Innovations | 29.500.000 | |
489 | Cồn y tế 70 độ |
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hóa chất và Trang thiết bị y tế Thuận Phát - Việt Nam | 2.350.000 | |
490 | Khoá ba chạc |
|
5.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Plusway | 12.975.000 | |
491 | Vít khóa xốp ren toàn phần đường kính 5.0mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-50-3-1-35, 50-3-1-40, 50-3-1-45, 50-3-1-50, 50-3-1-55, 50-3-1-60, 50-3-1-65, 50-3-1-70, 50-3-1-75, 50-3-1-80, 50-3-1-85, 50-3-1-90, 50-3-1-95, 50-3-1-100, 50-3-1-105, 50-3-1-110-Orthon Innovations | 29.500.000 | |
492 | Quả lọc thận nhân tạo |
|
500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Allmed Medical GmbH - Đức | 140.000.000 | |
493 | Khoá ba chạc có dây nối 25cm |
|
5.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | USM Healthcare/ Việt Nam | 18.400.000 | |
494 | Vít khóa rỗng nòng đường kính 7.3mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A6696xxx | 38.500.000 | |
495 | Băng phim 6x7cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam; RTF060070R; RETIS FILM | 3.780.000 | |
496 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
|
1.200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ECO. | 4.980.000 | |
497 | Nẹp bản nhỏ, vít đk 3.5mm; các loại |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 02 171 xxxx | 31.000.000 | |
498 | Gạc mét y tế loại dầy 0.8m x 1m |
|
12.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH băng gạc y tế Lợi Thành - Việt Nam | 29.640.000 | |
499 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
|
1.200 | Chiếc/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, ECO. | 4.980.000 | |
500 | Nẹp bản hẹp; vít đk 4.5mm; các loại |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-75-1-5, 75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14, 75-1-16-Orthon Innovations | 19.500.000 | |
501 | Bông hút nước |
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiệp Hưng - Việt Nam | 46.000.000 | |
502 | Dây nối cản quang 150cm |
|
800 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, MPV. | 3.720.000 | |
503 | Nẹp bản rộng; vít đk 4.5mm; các loại |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-129-1-5, 129-1-6, 129-1-7, 129-1-8, 129-1-9, 129-1-10, 129-1-11, 129-1-12, 129-1-14, 129-1-16, 129-1-18-Orthon Innovations | 26.800.000 | |
504 | Đinh xương cánh tay kèm vít khóa tương ứng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 125.000.000 | |
505 | Dây truyền dịch có bộ điểu chỉnh giọt |
|
1.500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, DTD07: EXA. | 42.750.000 | |
506 | Nẹp lòng máng; vít 3.5mm; các loại |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A100 02 181 xxxx | 22.500.000 | |
507 | Thủy tinh thể nhân tạo |
|
250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: HOYA Vivinex iSert XC1 - Hãng sản xuất: HOYA Lamphun Ltd - Nước sản xuất: Thái Lan | 737.500.000 | |
508 | Nẹp khóa thẳng, vít 1.5mm, chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 54.000.000 | |
509 | Nẹp mắt xích; vít 3.5mm; các loại |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-78-1-4, 78-1-5, 78-1-6, 78-1-7, 78-1-8, 78-1-9, 78-1-10, 78-1-11, 78-1-12-Orthon Innovations | 12.900.000 | |
510 | Dịch nhầy phẫu thuật |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Kí mã hiệu: Catagel - Hãng sản xuất: Ophthalmic Technology - Nước sản xuất: Ấn Độ | 18.900.000 | |
511 | Nẹp khóa thẳng 2.0 ,chất liệu titanium các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 54.000.000 | |
512 | Nẹp xương đòn; vít 3.5mm; các loại |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-52-1-6, 52-1-8, 52-2-6, 52-2-8-Orthon Innovations | 11.200.000 | |
513 | Chất nhuộm bao |
|
150 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: Mede-Blu - Hãng sản xuất: Ophthalmic Technology - Nước sản xuất: Ấn Độ | 18.000.000 | |
514 | Nẹp khóa chữ Y, vít 2.0mm, chất liệu titanium các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 94.500.000 | |
515 | Mũi khoan xương; các loại |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A101 03 090 xxxx; A101 03 091 xxxx; A101 03 092 xxxx | 3.800.000 | |
516 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, không ngậm nước |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Hy Lạp - Ký mã hiệu: Sida-Lens SDHBY - Hãng sản xuất: Sidapharm P.C | 262.880.000 | |
517 | Nẹp khóa mắt xích thẳng các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sharma/ Ấn Độ | 102.000.000 | |
518 | Đinh nội tuỷ xương đùi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A4099xxx; A4090xxx; A4091xxx | 40.000.000 | |
519 | Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.0 các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 96.000.000 | |
520 | Đinh nội tuỷ xương chày |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AAysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A4199xxx; A3199xxx; A4190xxx; A3190xxx; A4191xxx; A3191xxx | 40.000.000 | |
521 | Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 91.500.000 | |
522 | Vít chốt đinh nội tuỷ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ; A41940xx | 22.000.000 | |
523 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong/ngoài, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay chữ Y chất liệu titanium: 14-3-3; 14-3-5; 14-3-7; 14-3-9; 14-4-3; 14-4-5; 14-4-7; 14-4-9 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (cấu hình thấp) chất liệu titanium: 11-3-6; 11-3-8; 11-3-10; 11-3-12; 11-4-6; 11-4-8; 11-4-10; 11-4-12-Orthon Innovations | 129.000.000 | |
524 | Chỉ thép đường kính các cỡ |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-K-7-1-2, K-7-1-3, K-7-1-4, K-7-1-5, K-7-1-6, K-7-1-7-Orthon Innovations | 6.720.000 | |
525 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu rắn) chất liệu titanium: 5-2-4, 5-2-5 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu vừa) chất liệu titanium: 7-2-5, 7-2-6, 7-2-8, 7-2-10, 7-2-12-Orthon Innovations | 129.000.000 | |
526 | Đinh Kirschner hai đầu nhọn |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-K-2-1-10, K-2-1-1.2, K-2-1-1.5, K-2-1-1.8, K-2-1-2.0, K-2-1-2.5, K-2-1-3.0-Orthon Innovations | 3.300.000 | |
527 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T mặt lưng các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 90.000.000 | |
528 | Nẹp khóa mini thẳng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM5001 PNM5002 PNM5008 PNM5013 | 61.600.000 | |
529 | Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 195.000.000 | |
530 | Nẹp khóa mini chữ T |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM5009 PNM5010 PNM5004 | 61.720.000 | |
531 | Nẹp khóa xương đòn chữ S các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sharma/ Ấn Độ | 114.000.000 | |
532 | Vít mini bàn tay, chân |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2031-xxx PNM2032-xxx | 22.000.000 | |
533 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 198.000.000 | |
534 | Nẹp khóa xương đòn |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1002-xxx | 136.000.000 | |
535 | Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-3-3-6; 3-3-7; 3-3-8; 3-4-6; 3-4-7; 3-4-8-Orthon Innovations | 124.800.000 | |
536 | Nẹp khóa móc xương đòn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1003-xxx | 71.000.000 | |
537 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-33-2-4, 33-2-5, 33-2-6, 33-2-7, 33-2-8, 33-2-9, 33-2-10, 33-2-11, 33-2-12, 33-2-13, 33-2-14, 33-2-16-Orthon Innovations | 114.000.000 | |
538 | Nẹp đầu trên xương cánh tay |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1004-xxx | 68.000.000 | |
539 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-32-2-6, 32-2-7, 32-2-8, 32-2-9, 32-2-10, 32-2-11, 32-2-12, 32-2-13, 32-2-14, 32-2-15, 32-2-16, 32-2-17, 32-2-18-Orthon Innovations | 124.800.000 | |
540 | Nẹp khóa bản nhỏ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1010-xxx | 62.000.000 | |
541 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-107-3-5, 107-3-7, 107-3-9, 107-3-11, 107-3-13, 107-4-5, 107-4-7, 107-4-9, 107-4-11, 107-4-13-Orthon Innovations | 86.000.000 | |
542 | Nẹp khóa dầu dưới xương quay bàn tay |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1011-xxx | 66.000.000 | |
543 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-105-3-4, 105-3-6, 105-3-8, 105-3-10, 105-3-12, 105-4-4, 105-4-6, 105-4-8, 105-4-10, 105-4-12-Orthon Innovations | 86.000.000 | |
544 | Nẹp khóa mắt xích |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1012-xxx | 48.000.000 | |
545 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt Trong/ngoài, Chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-111-3-5, 111-3-7, 111-3-9, 111-3-11, 111-3-13, 111-4-5, 111-4-7, 111-4-9, 111-4-11, 111-4-13-Orthon Innovations | 86.000.000 | |
546 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx | 71.000.000 | |
547 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong/ Ngoài, Chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-Nẹp khóa giữa đầu dưới xương chày - Chất titanium: 120-3-4, 120-3-6, 120-3-8, 120-3-10, 120-4-4, 120-4-6, 120-4-8, 120-4-10 Nẹp khóa đầu dưới xương chày - Chất titanium: 119-3-4, 119-3-5, 119-3-6, 119-3-7, 119-3-8, 119-3-9, 119-3-10, 119-4-4, 119-4-5, 119-4-6, 119-4-7, 119-4-8, 119-4-9, 119-4-10-Orthon Innovations | 86.000.000 | |
548 | Nẹp khóa bản hẹp |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1019-xxx | 62.000.000 | |
549 | Nẹp khóa xương gót, các cỡ, Chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 125.000.000 | |
550 | Nẹp khóa bản rộng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1020-xxx | 60.000.000 | |
551 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác, Chất liệu Titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 83.000.000 | |
552 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1021-xxx | 65.700.000 | |
553 | Vít khóa đường kính 1.5mm, chất liệu titanium các cỡ |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 200.000.000 | |
554 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1022-xxx | 70.000.000 | |
555 | Vít khóa đường kính 2.0mm, chất liệu titanium các cỡ |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 180.000.000 | |
556 | Nẹp khóa đầu trên xương chày |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1026-xxx | 69.000.000 | |
557 | Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 180.000.000 | |
558 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1028-xxx | 65.000.000 | |
559 | Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-35-3-2-10, 35-3-2-12, 35-3-2-14, 35-3-2-16, 35-3-2-18, 35-3-2-20, 35-3-2-22, 35-3-2-24, 35-3-2-26, 35-3-2-28, 35-3-2-30, 35-3-2-32, 35-3-2-34, 35-3-2-36, 35-3-2-38, 35-3-2-40, 35-3-2-42, 35-3-2-44, 35-3-2-46, 35-3-2-48, 35-3-2-50, 35-3-2-55, 35-3-2-60, 35-3-2-65, 35-3-2-70, 35-3-2-75, 35-3-2-80-Orthon Innovations | 132.000.000 | |
560 | Vít khóa đk 2.4mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2021-xxx | 40.000.000 | |
561 | Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-50-1-2-14, 50-1-2-16, 50-1-2-18, 50-1-2-20, 50-1-2-22, 50-1-2-24, 50-1-2-26, 50-1-2-28, 50-1-2-30, 50-1-2-32, 50-1-2-34, 50-1-2-36, 50-1-2-38, 50-1-2-40, 50-1-2-42, 50-1-2-44, 50-1-2-46, 50-1-2-48, 50-1-2-50, 50-1-2-55, 50-1-2-60, 50-1-2-65, 50-1-2-70, 50-1-2-75, 50-1-2-80, 50-1-2-85, 50-1-2-90-Orthon Innovations | 132.000.000 | |
562 | Vít khóa đk 2.7mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2001-xxx | 40.000.000 | |
563 | Vít xương cứng 3.5mm, Chất liệu Titanium |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 96.000.000 | |
564 | Vít khóa đk 3.5mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 80.000.000 | |
565 | Vít xốp đường kính 4.0mm , Chất liệu Titanium |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 128.000.000 | |
566 | Vít khóa đk 5.0mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx | 42.700.000 | |
567 | Vít xốp rỗng, Vật liệu titanium |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 254.000.000 | |
568 | Vít xương cứng đk 3.5mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx | 28.000.000 | |
569 | Vít xương xốp đường kính 6.5, Vật liệu titanium |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 80.000.000 | |
570 | Vít xương cứng đk 4.5mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx | 28.000.000 | |
571 | Vít xốp rỗng nòng 2 bước ren các cỡ |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 228.000.000 | |
572 | Nẹp tự tiêu 4 lỗ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GLO - ONE Co.,Ltd; Hàn Quốc, GI200417; GI200517 | 28.500.000 | |
573 | Mũi khoan xương các cỡ, Vật liệu thép không gỉ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan-9-955; 9-957; 9-959; 9-961; 9-964-Goldtier | 49.800.000 | |
574 | Nẹp tự tiêu 6 lỗ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GLO - ONE Co.,Ltd; Hàn Quốc, GI200617 | 36.000.000 | |
575 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 340.000.000 | |
576 | Vít tự tiêu Mini đk 2.0mm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GLO - ONE Co.,Ltd; Hàn Quốc GS20xx | 34.000.000 | |
577 | Vít chốt khóa 4.5/5.0mm cho đinh nội tủy |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 220.000.000 | |
578 | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 4002069 4002010; AGOMED Medizin;Technick GmbH | 12.000.000 | |
579 | Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng , Chất liệu Titanium |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 254.000.000 | |
580 | Nẹp mặt thẳng 6 lỗ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 4002134; AGOMED Medizin;Technick GmbH | 14.100.000 | |
581 | Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, Chất liệu Titanium |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd/ Trung Quốc | 144.000.000 | |
582 | Nẹp mặt thẳng 8 lỗ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2008-025-310 | 18.000.000 | |
583 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ titanium plasma |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Surgtech/Mỹ | 164.000.000 | |
584 | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2016-025-310 | 21.840.000 | |
585 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ titanium plasma |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Surgtech/Mỹ | 232.000.000 | |
586 | Vít mặt |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 50630xx; AGOMED Medizin;Technick GmbH | 18.500.000 | |
587 | Vít treo mảng ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ | 352.400.000 | |
588 | Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2304-115-315; I2304-125-315 | 37.650.000 | |
589 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aleda/Thổ Nhĩ Kỳ | 460.000.000 | |
590 | Nẹp hàm thẳng 6 lỗ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2306-030-315 | 51.000.000 | |
591 | Chỉ khâu gân |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ | 148.000.000 | |
592 | Nẹp hàm mặt thẳng 16 lỗ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, I2316-030-315 | 171.250.000 | |
593 | Thủy tinh thể nhân tạo |
|
250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: AAB00 Hãng sản xuất/ Xuất xứ: AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc./ Mỹ | 750.000.000 | |
594 | Vít hàm tự taro |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc, OSS-T23xx | 39.200.000 | |
595 | Thủy tinh thể nhân tạo |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: ICB00 Hãng sản xuất/ Xuất xứ: AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc./ Mỹ | 104.000.000 | |
596 | Băng dính lụa 5cmx5m |
|
2.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 5cmx5m | 32.400.000 | |
597 | Thủy tinh thể nhân tạo |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: ZFR00V Hãng sản xuất/ Xuất xứ: AMO Groningen B.V/ Hà Lan | 50.000.000 | |
598 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
|
1.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 2,5cm x 5m | 9.180.000 | |
599 | Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 165-xxxxx; 128-8xxxx; 107-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 188.000.000 | |
600 | Băng dính lụa 2,5cm x6m |
|
1.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 2,5cm x6m | 13.500.000 | |
601 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, Metal on PE |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 165-xxxxx; 128-8xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 228.000.000 | |
602 | Canuyn mayer các số |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc/ HW013-x | 2.089.500 | |
603 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP), Ceramic on Ceramic |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 165-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-150xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 340.000.000 | |
604 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Endotracheal tube cuffed | 9.650.000 | |
605 | Khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định PS, góc gập gối 155 độ |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 318-1xxx; 318-3xxxx; 318-2xxxx; 318-4xxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 300.000.000 | |
606 | Ống đặt nội khí quản không bóng các số |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Endotracheal tube uncuffed | 4.125.000 | |
607 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học (anatomic stem), góc cổ thân chuôi 126 độ, phủ calcium phosphate |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 177-xxxxx; 128-8xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 268.000.000 | |
608 | Filter lọc khuẩn và ẩm cho người lớn 3 chức năng |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 10.080.000 | |
609 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học (anatomic stem), góc cổ thân chuôi 126 độ, phủ calcium phosphate (CaP), Ceramic on PE. |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 177-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 300.000.000 | |
610 | Sonde Foley 2 nhánh các số |
|
2.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International Industries Pvt.Ltd - Ấn Độ | 20.040.000 | |
611 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học (anatomic stem), góc cổ thân chuôi 126 độ, phủ calcium phosphate |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 177-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-150xx; 180-xxxxx; Waldemar Link GmbH & Co. KG | 285.000.000 | |
612 | Sonde Foley 3 nhánh các số |
|
2.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Foley catheter 3 way | 30.000.000 | |
613 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2347 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 33.600.000 | |
614 | Dây dẫn kèm mask thở size S, M (trẻ em) |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA0101, HTA0102, | 4.275.000 | |
615 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; L5250; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 45.360.000 | |
616 | Dây dẫn kèm mask thở size L (người lớn) |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA0103, HTA0104 | 1.710.000 | |
617 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2126 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 33.600.000 | |
618 | Bộ dây thở dùng một lần người lớn |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA1005 | 17.100.000 | |
619 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; L4250; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 45.360.000 | |
620 | Bộ dây thở dùng một lần trẻ em |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA1015 | 17.100.000 | |
621 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 14.000.000 | |
622 | Bộ bầu xông khí dung người lớn 2m Cỡ L, XL |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, MNKD01: MPV. | 2.120.000 | |
623 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 14.000.000 | |
624 | Bộ bầu xông khí dung trẻ em 2m S,M |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | MPV - Việt Nam, MNKD01: MPV. | 2.120.000 | |
625 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm, kim tròn 16mm, 1/2C |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; L2160; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 31.500.000 | |
626 | Dây thở Oxy 2 nhánh dài 200cm+-20cm |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Infant, Child, Adult, Sterile non-sterile | 5.100.000 | |
627 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; Q3165; Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 37.485.000 | |
628 | Sâu máy thở |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTA1006, HTA1016, HTA1026 | 1.350.000 | |
629 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide (2/0) |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Chỉ Daclon Nylon số 2/0; (9301526); Hãng/ nước cx: SMI AG/ Bỉ | 22.380.000 | |
630 | Kim châm cứu dạng vỉ cán đồng các số |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Tianxie, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | 28.500.000 | |
631 | Quả lọc thận nhân tạo thông lượng thấp |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Allmed Medical GmbH - Đức | 100.000.000 | |
632 | Kim châm cứu dạng gói thép không gỉ |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | 23.800.000 | |
633 | Quả lọc thận nhân tạo thông lượng cao |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum AG - Đức | 148.680.000 | |
634 | Chỉ Polyglactin 910 số 1/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | DemeCRYL | 71.400.000 | |
635 | Quả lọc dịch thẩm tách siêu sạch |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum AG - Đức | 88.200.000 | |
636 | Chỉ Polyglactin 910 số 2/0 |
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | DemeCRYL | 57.000.000 | |
637 | Bộ dây dẫn dịch bù máy |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum AG - Đức | 37.800.000 | |
638 | Chỉ Polyglactin 910 số 3/0 |
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2598 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 16.800.000 | |
639 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc acid |
|
1.000 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam, Việt Nam | 159.600.000 | |
640 | Chỉ Polyglactin 910 số 4/0 |
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 16.800.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.