Package No. 2: Supply of mine emergency equipment

Tender ID
Views
28
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package No. 2: Supply of mine emergency equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.346.680.000 VND
Estimated price
4.346.680.000 VND
Completion date
09:19 14/06/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
150 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101391871

CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

4.280.000.000 VND 4.280.000.000 VND 150 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ cắt thủy lực
Mã hiệu sản phẩm: S 788/ Hãng sản xuất: Lukas
2 Cái - Khoảng mở lưỡi cắt tối đa ≥ 200mm; - Lực cắt tối đa ≥ 1.101 kN; - Khả năng cắt thép tròn tối đa ≥ 42mm; - Khối lượng: ≤ 18,7 kg. Đức 281.000.000 Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực
2 Bộ căng kéo thuỷ lực
Mã hiệu sản phẩm: SP 777 / Hãng sản xuất: Lukas
2 Cái - Lực căng tách ≥ 63 -:- 600 kN; - Khoảng căng tách tối đa ≥ 813mm; - Lực kéo tối đa ≥ 60 kN; - Khoảng cách kéo ≥ 655mm; - Khối lượng ≤ 19,7 kg. - Phụ kiện kèm theo: Xích kéo và Bộ lắp dây xích kéo. Đức 342.000.000 Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực
3 Bơm dầu thuỷ lực
Mã hiệu sản phẩm: LH2/1.8l-PN / Hãng sản xuất: Lukas
4 Cái - Thể tích dầu: ≥ 1,8 lít; - Khối lượng: ≤ 9,8 kg; - Phụ kiện kèm theo: Ống dẫn dầu dài 10m. Đức 168.000.000 Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực
4 Cây đẩy thuỷ lực loại 1
Mã hiệu sản phẩm: R 420 / Hãng sản xuất: Lukas
2 Cái - Chiều dài đẩy ≥ 575 mm; - Chiều dài thu gọn ≤ 480 mm; - Tổng chiều dài tối đa ≥ 1.055 mm; - Lực đẩy piston 1 ≥ 269 kN; - Lực đẩy piston 2 ≥ 134 kN; - Khối lượng ≤ 19,7 kg. Đức 195.000.000 Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực
5 Cây đẩy thuỷ lực loại 2
Mã hiệu sản phẩm: R 424 / Hãng sản xuất: Lukas
2 Cái - Chiều dài đẩy ≥ 875 mm; - Chiều dài thu gọn ≤ 625 mm; - Tổng chiều dài tối đa ≥ 1500 mm; - Lực đẩy piston 1 ≥ 269 kN; - Lực đẩy piston 2 ≥ 134 kN; - Khối lượng: ≤ 21 kg. Đức 219.000.000 Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực
6 Kích nâng thuỷ lực
Mã hiệu sản phẩm: HP 25/T185R / Hãng sản xuất: Lukas
2 Cái - Chiều cao thu gọn ≤ 215 mm; - Chiều cao nâng tối đa ≥ 185 mm; - Lực nâng piston 1 ≥ 650 kN; - Lực nâng piston 2 ≥ 301 kN; - Khối lượng: ≤ 14,8 kg. Đức 203.000.000 Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực
7 Máy liên lạc hữu tuyến hầm lò
Mã hiệu sản phẩm: Yroleck-2M / Hãng sản xuất: Ozon
4 Bộ Một bộ gồm: 1 máy cơ sở; 1 máy tiểu đội; 1 cuộn dây đôi ≥ 500m, 1 tang cuốn; 1 máy nạp điện. Các thông số cơ bản như sau: - Công suất phát của máy cơ sở và máy con ≥ 0,1W; - Tần số làm việc: 300 -:- 3.400 Hz; - Khoảng cách liên lạc tối đa: ≥ 3.500 mét; - Thời gian làm việc cho một lần nạp đầy Pin trong trạng thái chờ thu phát ≥ 10 giờ; - Đạt tiêu chuẩn phòng nổ dùng trong hầm lò; bảo vệ chịu nước ≥ IP 54; - Máy nạp điện: Thời gian nạp đầy điện cho máy hoạt động ≤ 05 giờ; - Khối lượng: + Máy cơ sở ≤ 0,6 kg + Máy con ≤ 0,6 kg + Bộ nạp ≤ 0,6 kg - Tang cuốn: Sơn tĩnh điện, có chứng nhận tiêu chuẩn chống cháy nổ dùng trong hầm lò; - Cuộn dây: Tiết diện dây dẫn ≤ 0,5 mm2 Nga 115.000.000
8 Máy phun trám bê tông phòng nổ dùng trong hầm lò
Mã hiệu sản phẩm: PZ-5B / Hãng sản xuất: Shandong China Coal
2 Máy - Khả năng bơm ≥ 5 m3/h. - Đường kính lớn nhất hạt vật liệu chính ≥ 20 mm. - Đường kính trong ống phun ≥ 51 mm. - Chiều dài ống phun + vòi phun ≥ 10 mét. - Áp lực khí làm việc ≤ 0,4 MPa. - Lượng khí cung cấp ≤ 8 m3/phút. - Công suất động cơ, loại phòng nổ ≤ 5,5 kW. - Điện áp 380/660V. - Khối lượng máy ≤ 700 kg. - Khoảng cách đường ray của bánh xe: Loại 600mm và 900 mm. Trung Quốc 81.000.000
9 Thiết bị kiểm tra máy cứu sinh
Mã hiệu sản phẩm: Level 1 Preventative Maintenance Test kit / Hãng sản xuất: O-Two Medical
1 Máy - Các chức năng: Kiểm tra lưu lượng dòng khí tự động; Kiểm tra tần số thở; Kiểm tra thời gian chuyển chế độ từ tiếp ôxy sang hô hấp nhân tạo; Kiểm tra thời gian để ép tim; Kiểm tra áp suất cấp khí tối đa; Kiểm tra độ nhậy van khí thở - Đo áp suất: + Hạ áp 0 -:- ≥ - 15 cmH2O; + Áp lực 0 -:- ≥ 15 cmH2O; - Đo áp suất cung cấp khí: 0 -:- ≥ 100 cmH2O; - Đo lưu lượng dòng khí: 0 -:- ≥ 300 lít/phút; - Đo lưu lượng khí thở tự nhiên: 0 -:- ≥ 50 lít/phút. Canada 295.000.000
10 Người cao su
Mã hiệu sản phẩm: GD/CPR10400 / Hãng sản xuất: Shanghai Honglian Medical
1 Bộ - Mô phỏng các dấu hiệu về các trạng thái nạn nhân ban đầu: Đồng tử mô bị giãn ra, không có mạch cảnh. - Trong quá trình ép lồng ngực, có xung động của mạch cảnh và tốc độ xung phù hợp với tốc độ ép. - Cung cấp phán đoán ý thức: Phát tiếng gọi cần cấp cứu khẩn cấp, khám mạch, kiểm tra hơi thở và lấy vật lạ trong khoang miệng. - Có thể thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim, mở đường thở. Thực hành trong ba chế độ bao gồm: đào tạo, kiểm tra và thực hành hô hấp nhân tạo. - Màn hình hiển thị LED hiển thị các dữ liệu hoạt động. - Chức năng thông báo bằng giọng nói trong toàn bộ các hoạt động và có nhắc về nhịp trong hô hấp nhân tạo. - Chức năng cảnh báo thao tác đúng, sai bằng mầu sắc đèn. - Chức năng in kết quả thực hành. - Điều khiển với bộ điều khiển không dây RF. - Nguồn điện: Điện áp 110 - 240V, nguồn đầu ra 24V thông qua bộ đổi nguồn Trung Quốc 115.000.000
11 Máy trợ thở
Mã hiệu sản phẩm: CWH-2020 / Hãng sản xuất: ChenWei
1 Máy - Cấu hình gồm: Máy chính; Chai ô xy 3 lít; Mặt nạ thở, ống cút dùng trong y tế; đầy đủ phụ kiện để máy làm việc. - Máy sử dụng cấp cứu được cho cả người lớn và trẻ em. - Các chế độ làm việc: Chế độ áp suất dương liên tục (CPAP); chế độ thở máy (A/C), chế độ bổ sung khí bằng tay khi cấp cứu (Manual), chế độ đồng thời ngắt quãng với bệnh nhân (SIMV). - Màn hình hiển thị 7 inch LCD. - Có các cảnh báo bằng âm thanh khi máy hoạt động. - Đầu nối chai ô xy phù hợp với các loại chai. - Nguồn điện: AC 220 V/50 Hz; DC 12V và Pin loại nạp lại. - Thời gian hoạt động bằng pin ≥ 6 giờ. - Khối lượng thân máy ≤ 4kg. Trung Quốc 96.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second