Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101391871 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
4.280.000.000 VND | 4.280.000.000 VND | 150 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ cắt thủy lực |
Mã hiệu sản phẩm: S 788/ Hãng sản xuất: Lukas
|
2 | Cái | - Khoảng mở lưỡi cắt tối đa ≥ 200mm; - Lực cắt tối đa ≥ 1.101 kN; - Khả năng cắt thép tròn tối đa ≥ 42mm; - Khối lượng: ≤ 18,7 kg. | Đức | 281.000.000 | Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực |
2 | Bộ căng kéo thuỷ lực |
Mã hiệu sản phẩm: SP 777 / Hãng sản xuất: Lukas
|
2 | Cái | - Lực căng tách ≥ 63 -:- 600 kN; - Khoảng căng tách tối đa ≥ 813mm; - Lực kéo tối đa ≥ 60 kN; - Khoảng cách kéo ≥ 655mm; - Khối lượng ≤ 19,7 kg. - Phụ kiện kèm theo: Xích kéo và Bộ lắp dây xích kéo. | Đức | 342.000.000 | Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực |
3 | Bơm dầu thuỷ lực |
Mã hiệu sản phẩm: LH2/1.8l-PN / Hãng sản xuất: Lukas
|
4 | Cái | - Thể tích dầu: ≥ 1,8 lít; - Khối lượng: ≤ 9,8 kg; - Phụ kiện kèm theo: Ống dẫn dầu dài 10m. | Đức | 168.000.000 | Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực |
4 | Cây đẩy thuỷ lực loại 1 |
Mã hiệu sản phẩm: R 420 / Hãng sản xuất: Lukas
|
2 | Cái | - Chiều dài đẩy ≥ 575 mm; - Chiều dài thu gọn ≤ 480 mm; - Tổng chiều dài tối đa ≥ 1.055 mm; - Lực đẩy piston 1 ≥ 269 kN; - Lực đẩy piston 2 ≥ 134 kN; - Khối lượng ≤ 19,7 kg. | Đức | 195.000.000 | Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực |
5 | Cây đẩy thuỷ lực loại 2 |
Mã hiệu sản phẩm: R 424 / Hãng sản xuất: Lukas
|
2 | Cái | - Chiều dài đẩy ≥ 875 mm; - Chiều dài thu gọn ≤ 625 mm; - Tổng chiều dài tối đa ≥ 1500 mm; - Lực đẩy piston 1 ≥ 269 kN; - Lực đẩy piston 2 ≥ 134 kN; - Khối lượng: ≤ 21 kg. | Đức | 219.000.000 | Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực |
6 | Kích nâng thuỷ lực |
Mã hiệu sản phẩm: HP 25/T185R / Hãng sản xuất: Lukas
|
2 | Cái | - Chiều cao thu gọn ≤ 215 mm; - Chiều cao nâng tối đa ≥ 185 mm; - Lực nâng piston 1 ≥ 650 kN; - Lực nâng piston 2 ≥ 301 kN; - Khối lượng: ≤ 14,8 kg. | Đức | 203.000.000 | Nằm trong Bộ dụng cụ cứu hộ thuỷ lực |
7 | Máy liên lạc hữu tuyến hầm lò |
Mã hiệu sản phẩm: Yroleck-2M / Hãng sản xuất: Ozon
|
4 | Bộ | Một bộ gồm: 1 máy cơ sở; 1 máy tiểu đội; 1 cuộn dây đôi ≥ 500m, 1 tang cuốn; 1 máy nạp điện. Các thông số cơ bản như sau: - Công suất phát của máy cơ sở và máy con ≥ 0,1W; - Tần số làm việc: 300 -:- 3.400 Hz; - Khoảng cách liên lạc tối đa: ≥ 3.500 mét; - Thời gian làm việc cho một lần nạp đầy Pin trong trạng thái chờ thu phát ≥ 10 giờ; - Đạt tiêu chuẩn phòng nổ dùng trong hầm lò; bảo vệ chịu nước ≥ IP 54; - Máy nạp điện: Thời gian nạp đầy điện cho máy hoạt động ≤ 05 giờ; - Khối lượng: + Máy cơ sở ≤ 0,6 kg + Máy con ≤ 0,6 kg + Bộ nạp ≤ 0,6 kg - Tang cuốn: Sơn tĩnh điện, có chứng nhận tiêu chuẩn chống cháy nổ dùng trong hầm lò; - Cuộn dây: Tiết diện dây dẫn ≤ 0,5 mm2 | Nga | 115.000.000 | |
8 | Máy phun trám bê tông phòng nổ dùng trong hầm lò |
Mã hiệu sản phẩm: PZ-5B / Hãng sản xuất: Shandong China Coal
|
2 | Máy | - Khả năng bơm ≥ 5 m3/h. - Đường kính lớn nhất hạt vật liệu chính ≥ 20 mm. - Đường kính trong ống phun ≥ 51 mm. - Chiều dài ống phun + vòi phun ≥ 10 mét. - Áp lực khí làm việc ≤ 0,4 MPa. - Lượng khí cung cấp ≤ 8 m3/phút. - Công suất động cơ, loại phòng nổ ≤ 5,5 kW. - Điện áp 380/660V. - Khối lượng máy ≤ 700 kg. - Khoảng cách đường ray của bánh xe: Loại 600mm và 900 mm. | Trung Quốc | 81.000.000 | |
9 | Thiết bị kiểm tra máy cứu sinh |
Mã hiệu sản phẩm: Level 1 Preventative Maintenance Test kit / Hãng sản xuất: O-Two Medical
|
1 | Máy | - Các chức năng: Kiểm tra lưu lượng dòng khí tự động; Kiểm tra tần số thở; Kiểm tra thời gian chuyển chế độ từ tiếp ôxy sang hô hấp nhân tạo; Kiểm tra thời gian để ép tim; Kiểm tra áp suất cấp khí tối đa; Kiểm tra độ nhậy van khí thở - Đo áp suất: + Hạ áp 0 -:- ≥ - 15 cmH2O; + Áp lực 0 -:- ≥ 15 cmH2O; - Đo áp suất cung cấp khí: 0 -:- ≥ 100 cmH2O; - Đo lưu lượng dòng khí: 0 -:- ≥ 300 lít/phút; - Đo lưu lượng khí thở tự nhiên: 0 -:- ≥ 50 lít/phút. | Canada | 295.000.000 | |
10 | Người cao su |
Mã hiệu sản phẩm: GD/CPR10400 / Hãng sản xuất: Shanghai Honglian Medical
|
1 | Bộ | - Mô phỏng các dấu hiệu về các trạng thái nạn nhân ban đầu: Đồng tử mô bị giãn ra, không có mạch cảnh. - Trong quá trình ép lồng ngực, có xung động của mạch cảnh và tốc độ xung phù hợp với tốc độ ép. - Cung cấp phán đoán ý thức: Phát tiếng gọi cần cấp cứu khẩn cấp, khám mạch, kiểm tra hơi thở và lấy vật lạ trong khoang miệng. - Có thể thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim, mở đường thở. Thực hành trong ba chế độ bao gồm: đào tạo, kiểm tra và thực hành hô hấp nhân tạo. - Màn hình hiển thị LED hiển thị các dữ liệu hoạt động. - Chức năng thông báo bằng giọng nói trong toàn bộ các hoạt động và có nhắc về nhịp trong hô hấp nhân tạo. - Chức năng cảnh báo thao tác đúng, sai bằng mầu sắc đèn. - Chức năng in kết quả thực hành. - Điều khiển với bộ điều khiển không dây RF. - Nguồn điện: Điện áp 110 - 240V, nguồn đầu ra 24V thông qua bộ đổi nguồn | Trung Quốc | 115.000.000 | |
11 | Máy trợ thở |
Mã hiệu sản phẩm: CWH-2020 / Hãng sản xuất: ChenWei
|
1 | Máy | - Cấu hình gồm: Máy chính; Chai ô xy 3 lít; Mặt nạ thở, ống cút dùng trong y tế; đầy đủ phụ kiện để máy làm việc. - Máy sử dụng cấp cứu được cho cả người lớn và trẻ em. - Các chế độ làm việc: Chế độ áp suất dương liên tục (CPAP); chế độ thở máy (A/C), chế độ bổ sung khí bằng tay khi cấp cứu (Manual), chế độ đồng thời ngắt quãng với bệnh nhân (SIMV). - Màn hình hiển thị 7 inch LCD. - Có các cảnh báo bằng âm thanh khi máy hoạt động. - Đầu nối chai ô xy phù hợp với các loại chai. - Nguồn điện: AC 220 V/50 Hz; DC 12V và Pin loại nạp lại. - Thời gian hoạt động bằng pin ≥ 6 giờ. - Khối lượng thân máy ≤ 4kg. | Trung Quốc | 96.000.000 |