Package No. 25: Supply, installation, periodic maintenance and treatment and repair of damage to monitoring systems at Song Bung 2 and Song Bung 4 Hydropower Plants

        Watching
Tender ID
Views
63
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package No. 25: Supply, installation, periodic maintenance and treatment and repair of damage to monitoring systems at Song Bung 2 and Song Bung 4 Hydropower Plants
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.062.897.637 VND
Estimated price
1.062.897.637 VND
Completion date
15:21 22/09/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
4 tháng
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101942335

Công ty CP Tư vấn và Xây dựng Thuận Phong

897.380.830 VND 897.380.830 VND 4 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tấm inox chữ V (10x400x700) mm
TPV
2 cái - Vật liệu: inox 304; - Kích thước: (10x400x700) mm Việt Nam 4.290.000 Cung cấp và lắp đặt
2 Thiết bị đo lưu lượng thấm kênh hở V-Notch
4675LV
1 cái - Hãng sản xuất: Geokon hoặc tương đương; - Dải đo: ≥300mm; - Độ phân dải: ≤0.025% F.S; - Sai số: ±0.1% F.S.; - Độ trễ tần số truyền về: 0.25% - 0.75%F.S; - Độ ổn định: ±0.05% F.S./năm; - Kích thước cảm biến (Dài x đường kính): 165×25 mm hoặc kích thước thiết bị tương đương phải đồng bộ với hệ thống khi lắp thiết bị tương đương; - Vật liệu: Thép không rỉ - Năm sản xuất: 2020 trở về sau. - Cung cấp CO, CQ Geokon 37.216.443 Cung cấp và lắp đặt
3 Thiết bị ghi đo tự động (Dataloger)
CR1000
1 Bộ + Không ảnh hưởng bởi môi trường. - Đầu vào Analog: 16 kênh Single-end và 8 kênh differential. - Bộ đếm xung: 2. - Thiết bị kích thích điện áp: 3 (VX1 đến VX3). - Cổng kết nối: CS I/O, RS-232, Parallel peripheral. - Bộ chuyển đổi 12V: 1. - Cổng kỹ thuật số I/O: Một số cổng được sử dụng để đêm số lần đóng công tắc, 8 I/Os, 4 RS-232. - Giới hạn đầu vào: ±5 VDC - Độ chính xác Analog: ±(0.06% of reading + offset) at 0° to 40°C. - ADC: 13 bits. - Nguồn cấp yêu cầu: 9.6 to 16 VDC. - Độ chính xác đồng hồ Real-Time: ±3 phút/ năm (Correction via GPS optional). - Giao thức Internet: FTP, HTTP, XML, POP3, SMTP, Telnet, NTCIP, NTP. - Giao thức kết nối: PakBus, Modbus, DNP3, SDI-12, SDM. - Kích thước: 23.8 x 10.1 x 5.4 cm; (25.2 x 10.2 x 7.1cm với CFM100 hoặc NL116 đi kèm) hoặc kích thước thiết bị tương đương phải đồng bộ với hệ F11 khi lắp thiết bị tương đương; Model: Dataloger CR1000/ CAMPBELL SCIENTIFIC hoặc tương đương - Năm sản xuất: 2020 trở về sau. - Cung cấp CO, CQ Campbell Scientific 130.000.000 Cung cấp và lắp đặt
4 Bộ Phân tích dây rung
AVW200
1 Bộ - Số kênh đo cảm biến dây rung: 2 kênh và có thể tăng thêm khi kết nối với bộ mở rộng kênh AM16/32B. - Nguồn cấp: 9.6 – 16 VDC. - Analog Input/Output: 2 cổng vi sai đo tín hiệu dây rung (V+ và V-), và 2 cổng single ended đo nhiệt độ (T+ và T-). - Cổng điều khiển Digital: + 3 (C1, C2, C3); + Cổng C1 là cổng giao tiếp SDI-12 I/O; + Cổng C2 là cổng Output Clock cho bộ mở rộng kênh AM16/32B; + Cổng C3 là cổng Output Reset cho bộ mở rộng kênh AM16/32B. - Cổng RS-232: 1 cổng. - Độ phân giải: 0.001 Hz. - Độ chính xác: ±0.013% số đọc. - Dải điện thế vào: ±250 mV. - Tốc độ truyền: 1200 đến 38.4 kbps. - Bộ nhớ: 128 hoặc 512 kB SPRAM; 2 Mb OS Flash. - CE Compliance Standards: IEC61326:2002. - Kích thước: 21.6 x 11.18 x 3.18 cm hoặc kích thước thiết bị tương đương phải đồng bộ với hệ thống khi lắp thiết bị tương đương; Model: AVW200 hoặc tương đương - Năm sản xuất: 2020 trở về sau. - Cung cấp CO, CQ Campbell Scientific 20.000.000 Cung cấp và lắp đặt
5 Acquy
CP1270
1 Bộ - Ac quy khô - Điện áp 12V, dung lượng 7Ah Vision 400.000 Cung cấp và lắp đặt
6 Adapter cấp nguồn dataloger
Adapter
1 Bộ - 18VDC, 2A Trung Quốc 300.000 Cung cấp và lắp đặt
7 Thiết bị ghi gia tốc động đất 3 chiều
GMSPlus-43(Model GMSPlus tích hợp gia tốc kế Internal Triaxial Accelerometer AC-43i)
1 Bộ - Loại thiết bị : GMSplus tích hợp gia tốc kế Internal Triaxial Accelerometer AC-43i / GeoSIG (hoặc tương đương). - Thiết bị tương đương phải tương thích, đồng bộ với phần mềm GeoSIG máy tính đang sử dụng. - Năm sản xuất: 2020 về sau. - Full scale/ Tỉ lệ: >=± 2 g. - Bandwidth/Băng thông: 100 Hz. - Dynamic range/ Dải động năng: >95dB, 24 bit. - Noise/Tiếng ồn: <60 ugRMS hoặc <=2 counts RMS @ 200 sps - Nonlinearity/ Độ phi tuyến: < 0.3%typ., < 0.6 % for vertical. - Span drift/ Độ trôi: 100 ppm/°C. - Offset Drift / Bù sai số: ± 0.8 mg/°C - Full Scale Output/ Tỉ lệ đầu ra: 0±10V - Power supply/ Nguồn cung cấp: 7 - 15 VDC. - Conpsumption Power/Nguồn tiêu thụ: 9mA – 12 VDC - Full Scale Output/ Tỉ lệ đầu ra: 0 ±10 V. - Có module nhận tín hiệu thời gian qua GPS; - Hiển thị hình ảnh với các phím cài đặt; - Có các cống giao tiếp RS – 232; - Có cổng để kết nối mạng LAN 10 BaseT/100BaseFX Ethernet; - Có khả năng giao tiếp qua Web browser qua mạng Ethernet; - Khả năng lưu dữ liệu với các định dạng chuẩn; - Kích thước: Cải tạo/gia cố hộp chứa để đồng bộ với hệ thống sẵn có. - Gia tốc kế: có tần số lấy mẫu là 100 mẫu/giây & Thang đo (FS) tuyệt đối là 0,3g. - Cung cấp CO, CQ GeoSIG 533.000.000 Cung cấp và lắp đặt
8 Thiết bị GPS
GMS-GPS Receiver
1 Bộ - Loại thiết bị : Thiết bị GMS-GPS đi kèm và tương thích gia tốc kế GMSPlus-43 (hoặc tương đương) - Năm sản xuất: 2020 về sau. - Thu nhận tín hiệu: Thu tín hiệu với 12 kênh song song và sử dụng 12 vệ tinh để tính toán, cập nhật. - Hỗ trợ GNSS: GPS, GLONASS (optional: Galileo, BeiDou) - Thời gian điều chỉnh: 1s. - Giao thức: NMEA 0183, version 4.0. - Độ chính xác thời gian: >=10 microsecond - Điện áp: 4.5 - 15 VDC, typically 65 mA -12 VDC. - Chuẩn bảo vệ: IP65. - Cung cấp CO, CQ GeoSIG 40.000.000 Cung cấp và lắp đặt
9 Bê tông M200 đá 1x2 độ sụt 7-8 cm
BT
1.32 m3 M200 đá 1x2 độ sụt 7-8 cm Việt Nam 1.532.053 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
10 Cốt pha
CP
11.78 m2 Cốt pha Việt Nam 129.000 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
11 Cắt bê tông sâu 3cm,
CAT
14.72 m dài Sâu 3cm Việt Nam 13.633 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
12 Đục xờn bề mặt BT sâu 3cm (rộng 20cm)
DUC
1.5 m2 sâu 3cm x rộng 20cm Việt Nam 45.780 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
13 Ống nhựa PVC D150
PVC150
3 m PVC D150 Việt Nam 157.767 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
14 Chụp đầu ống D150
CD150
6 cái ống D150 Việt Nam 113.300 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
15 Khoan lỗ D12
KD12
3.3 m D12 Việt Nam 26.000 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
16 Thép D12
THEPD12
5.9 Kg D12 Việt Nam 17.493 Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2)
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1873 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second