Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101942335 | Công ty CP Tư vấn và Xây dựng Thuận Phong |
897.380.830 VND | 897.380.830 VND | 4 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấm inox chữ V (10x400x700) mm |
TPV
|
2 | cái | - Vật liệu: inox 304; - Kích thước: (10x400x700) mm | Việt Nam | 4.290.000 | Cung cấp và lắp đặt |
2 | Thiết bị đo lưu lượng thấm kênh hở V-Notch |
4675LV
|
1 | cái | - Hãng sản xuất: Geokon hoặc tương đương; - Dải đo: ≥300mm; - Độ phân dải: ≤0.025% F.S; - Sai số: ±0.1% F.S.; - Độ trễ tần số truyền về: 0.25% - 0.75%F.S; - Độ ổn định: ±0.05% F.S./năm; - Kích thước cảm biến (Dài x đường kính): 165×25 mm hoặc kích thước thiết bị tương đương phải đồng bộ với hệ thống khi lắp thiết bị tương đương; - Vật liệu: Thép không rỉ - Năm sản xuất: 2020 trở về sau. - Cung cấp CO, CQ | Geokon | 37.216.443 | Cung cấp và lắp đặt |
3 | Thiết bị ghi đo tự động (Dataloger) |
CR1000
|
1 | Bộ | + Không ảnh hưởng bởi môi trường. - Đầu vào Analog: 16 kênh Single-end và 8 kênh differential. - Bộ đếm xung: 2. - Thiết bị kích thích điện áp: 3 (VX1 đến VX3). - Cổng kết nối: CS I/O, RS-232, Parallel peripheral. - Bộ chuyển đổi 12V: 1. - Cổng kỹ thuật số I/O: Một số cổng được sử dụng để đêm số lần đóng công tắc, 8 I/Os, 4 RS-232. - Giới hạn đầu vào: ±5 VDC - Độ chính xác Analog: ±(0.06% of reading + offset) at 0° to 40°C. - ADC: 13 bits. - Nguồn cấp yêu cầu: 9.6 to 16 VDC. - Độ chính xác đồng hồ Real-Time: ±3 phút/ năm (Correction via GPS optional). - Giao thức Internet: FTP, HTTP, XML, POP3, SMTP, Telnet, NTCIP, NTP. - Giao thức kết nối: PakBus, Modbus, DNP3, SDI-12, SDM. - Kích thước: 23.8 x 10.1 x 5.4 cm; (25.2 x 10.2 x 7.1cm với CFM100 hoặc NL116 đi kèm) hoặc kích thước thiết bị tương đương phải đồng bộ với hệ F11 khi lắp thiết bị tương đương; Model: Dataloger CR1000/ CAMPBELL SCIENTIFIC hoặc tương đương - Năm sản xuất: 2020 trở về sau. - Cung cấp CO, CQ | Campbell Scientific | 130.000.000 | Cung cấp và lắp đặt |
4 | Bộ Phân tích dây rung |
AVW200
|
1 | Bộ | - Số kênh đo cảm biến dây rung: 2 kênh và có thể tăng thêm khi kết nối với bộ mở rộng kênh AM16/32B. - Nguồn cấp: 9.6 – 16 VDC. - Analog Input/Output: 2 cổng vi sai đo tín hiệu dây rung (V+ và V-), và 2 cổng single ended đo nhiệt độ (T+ và T-). - Cổng điều khiển Digital: + 3 (C1, C2, C3); + Cổng C1 là cổng giao tiếp SDI-12 I/O; + Cổng C2 là cổng Output Clock cho bộ mở rộng kênh AM16/32B; + Cổng C3 là cổng Output Reset cho bộ mở rộng kênh AM16/32B. - Cổng RS-232: 1 cổng. - Độ phân giải: 0.001 Hz. - Độ chính xác: ±0.013% số đọc. - Dải điện thế vào: ±250 mV. - Tốc độ truyền: 1200 đến 38.4 kbps. - Bộ nhớ: 128 hoặc 512 kB SPRAM; 2 Mb OS Flash. - CE Compliance Standards: IEC61326:2002. - Kích thước: 21.6 x 11.18 x 3.18 cm hoặc kích thước thiết bị tương đương phải đồng bộ với hệ thống khi lắp thiết bị tương đương; Model: AVW200 hoặc tương đương - Năm sản xuất: 2020 trở về sau. - Cung cấp CO, CQ | Campbell Scientific | 20.000.000 | Cung cấp và lắp đặt |
5 | Acquy |
CP1270
|
1 | Bộ | - Ac quy khô - Điện áp 12V, dung lượng 7Ah | Vision | 400.000 | Cung cấp và lắp đặt |
6 | Adapter cấp nguồn dataloger |
Adapter
|
1 | Bộ | - 18VDC, 2A | Trung Quốc | 300.000 | Cung cấp và lắp đặt |
7 | Thiết bị ghi gia tốc động đất 3 chiều |
GMSPlus-43(Model GMSPlus tích hợp gia tốc kế Internal Triaxial Accelerometer AC-43i)
|
1 | Bộ | - Loại thiết bị : GMSplus tích hợp gia tốc kế Internal Triaxial Accelerometer AC-43i / GeoSIG (hoặc tương đương). - Thiết bị tương đương phải tương thích, đồng bộ với phần mềm GeoSIG máy tính đang sử dụng. - Năm sản xuất: 2020 về sau. - Full scale/ Tỉ lệ: >=± 2 g. - Bandwidth/Băng thông: 100 Hz. - Dynamic range/ Dải động năng: >95dB, 24 bit. - Noise/Tiếng ồn: <60 ugRMS hoặc <=2 counts RMS @ 200 sps - Nonlinearity/ Độ phi tuyến: < 0.3%typ., < 0.6 % for vertical. - Span drift/ Độ trôi: 100 ppm/°C. - Offset Drift / Bù sai số: ± 0.8 mg/°C - Full Scale Output/ Tỉ lệ đầu ra: 0±10V - Power supply/ Nguồn cung cấp: 7 - 15 VDC. - Conpsumption Power/Nguồn tiêu thụ: 9mA – 12 VDC - Full Scale Output/ Tỉ lệ đầu ra: 0 ±10 V. - Có module nhận tín hiệu thời gian qua GPS; - Hiển thị hình ảnh với các phím cài đặt; - Có các cống giao tiếp RS – 232; - Có cổng để kết nối mạng LAN 10 BaseT/100BaseFX Ethernet; - Có khả năng giao tiếp qua Web browser qua mạng Ethernet; - Khả năng lưu dữ liệu với các định dạng chuẩn; - Kích thước: Cải tạo/gia cố hộp chứa để đồng bộ với hệ thống sẵn có. - Gia tốc kế: có tần số lấy mẫu là 100 mẫu/giây & Thang đo (FS) tuyệt đối là 0,3g. - Cung cấp CO, CQ | GeoSIG | 533.000.000 | Cung cấp và lắp đặt |
8 | Thiết bị GPS |
GMS-GPS Receiver
|
1 | Bộ | - Loại thiết bị : Thiết bị GMS-GPS đi kèm và tương thích gia tốc kế GMSPlus-43 (hoặc tương đương) - Năm sản xuất: 2020 về sau. - Thu nhận tín hiệu: Thu tín hiệu với 12 kênh song song và sử dụng 12 vệ tinh để tính toán, cập nhật. - Hỗ trợ GNSS: GPS, GLONASS (optional: Galileo, BeiDou) - Thời gian điều chỉnh: 1s. - Giao thức: NMEA 0183, version 4.0. - Độ chính xác thời gian: >=10 microsecond - Điện áp: 4.5 - 15 VDC, typically 65 mA -12 VDC. - Chuẩn bảo vệ: IP65. - Cung cấp CO, CQ | GeoSIG | 40.000.000 | Cung cấp và lắp đặt |
9 | Bê tông M200 đá 1x2 độ sụt 7-8 cm |
BT
|
1.32 | m3 | M200 đá 1x2 độ sụt 7-8 cm | Việt Nam | 1.532.053 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
10 | Cốt pha |
CP
|
11.78 | m2 | Cốt pha | Việt Nam | 129.000 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
11 | Cắt bê tông sâu 3cm, |
CAT
|
14.72 | m dài | Sâu 3cm | Việt Nam | 13.633 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
12 | Đục xờn bề mặt BT sâu 3cm (rộng 20cm) |
DUC
|
1.5 | m2 | sâu 3cm x rộng 20cm | Việt Nam | 45.780 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
13 | Ống nhựa PVC D150 |
PVC150
|
3 | m | PVC D150 | Việt Nam | 157.767 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
14 | Chụp đầu ống D150 |
CD150
|
6 | cái | ống D150 | Việt Nam | 113.300 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
15 | Khoan lỗ D12 |
KD12
|
3.3 | m | D12 | Việt Nam | 26.000 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
16 | Thép D12 |
THEPD12
|
5.9 | Kg | D12 | Việt Nam | 17.493 | Cung cấp và lắp đặt phục vụ lắp đặt thiết bị V-Notch (mục 2) |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.