Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4500628022 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HẠNH CHIẾN |
843.056.132,4 VND | 843.047.283 VND | 70 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn5800571890 | Dongtam Dalat Limited Company | The bidder's bid price is higher than the bid price of the winning bidder | |
2 | vn3702547279 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ VĨNH THÀNH | The bidder's bid price is higher than the bid price of the winning bidder |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VỆ SINH BÊN NGOÀI ĐƯỜNG ỐNG THỦY ÁP ĐA NHIM SỐ 1, 2 (BL2-BL6); ỐNG THỦY NÔNG (TRONG HẦM ỐNG THÉP, BAO GỒM CÁC CÔNG VIỆC BÊN DƯỚI) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
2 | Bốc dỡ vật tư, dụng cụ lên xuống phương tiện vận chuyển (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
3 | - Thang dây |
|
262.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280 | ||
4 | - Dây thừng bảo hộ |
|
750 | m | Theo quy định tại Chương V | 62 | ||
5 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.500 | ||
6 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 500 | ||
7 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
90 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.300 | ||
8 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 2.000 | ||
9 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
250 | m | Theo quy định tại Chương V | 280 | ||
10 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V | 280 | ||
11 | - Vật tư sơn đường ống |
|
350 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 85 | ||
12 | - Vật tư liên quan khác |
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 165 | ||
13 | Trung chuyển vật tư dọc theo đường ống <=150m; dốc <=30độ (BL2-BL4), (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
14 | - Thang dây |
|
131.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.900 | ||
15 | - Dây thừng bảo hộ |
|
375 | m | Theo quy định tại Chương V | 440 | ||
16 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
12.5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
17 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 2.300 | ||
18 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
19 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
20 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
125 | m | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
21 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
22 | - Vật tư sơn đường ống |
|
175 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 4.800 | ||
23 | - Vật tư liên quan khác |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 1.100 | ||
24 | Trung chuyển vật tư dọc theo đường ống <=400m; dốc <=50độ (BL4-BL6), (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
25 | - Thang dây |
|
131.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.500 | ||
26 | - Dây thừng bảo hộ |
|
375 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.500 | ||
27 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
12.5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
28 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
50 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.500 | ||
29 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 215.000 | ||
30 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
31 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
125 | m | Theo quy định tại Chương V | 4.800 | ||
32 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 4.200 | ||
33 | - Vật tư sơn đường ống |
|
175 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
34 | - Vật tư liên quan khác |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 3.800 | ||
35 | Gia công chế tạo ghế trượt bằng gỗ |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 475.000 | ||
36 | Lắp đặt giá trượt di động bằng sắt |
|
725 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 8.200 | ||
37 | Lắp đặt ống nước PVC ĐK114 |
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V | 29.500 | ||
38 | Lắp đặt ống nước nhựa mềm ĐK49 |
|
566.08 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.000 | ||
39 | Lắp đặt ống nước nhựa mềm ĐK27 |
|
566.08 | m | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
40 | Vệ sinh, chà rửa rong rêu, các mảng bám trên bề mặt ống |
|
6597.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.500 | ||
41 | Cạo rỉ sét bề mặt ống |
|
357.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 82.500 | ||
42 | Vệ sinh chà rửa lớp sơn bạc cũ |
|
758.69 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
43 | Cạo rỉ sét bề mặt sắt thép (ước tính 20% diện tích vệ sinh, chà rửa) |
|
151.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 82.500 | ||
44 | Sơn dặm bề mặt ống, sơn 2 lớp sơn epoxy |
|
357.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 42.000 | ||
45 | Sơn phủ bề mặt ống 2 lớp sơn bạc |
|
657.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
46 | Sơn dặm bề mặt sắt thép, sơn 2 lớp sơn epoxy |
|
151.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41.500 | ||
47 | Sơn phủ bề mặt sắt thép 2 lớp sơn bạc |
|
758.69 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.500 | ||
48 | Sơn kẽ chữ bằng 2 lớp sơn dầu |
|
23.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
49 | Thu dọn hiện trường |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
50 | SƠN BÊN NGOÀI ĐƯỜNG ỐNG THỦY ÁP ĐA NHIM SỐ 3 (BAO GỒM CÁC CÔNG VIỆC BÊN DƯỚI) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
51 | Bốc dỡ vật tư, dụng cụ lên xuống phương tiện vận chuyển (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
52 | - Thang dây |
|
262.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 277 | ||
53 | - Dây thừng bảo hộ |
|
900 | m | Theo quy định tại Chương V | 65 | ||
54 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.500 | ||
55 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 500 | ||
56 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
60 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.250 | ||
57 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V | 2.100 | ||
58 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
250 | m | Theo quy định tại Chương V | 280 | ||
59 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V | 280 | ||
60 | - Vật tư sơn đường ống |
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 100 | ||
61 | - Vật tư liên quan khác |
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 165 | ||
62 | Trung chuyển vật tư dọc theo đường ống <=150m; dốc <=30độ (BL1-BL4), (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
63 | - Thang dây |
|
65.625 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
64 | - Dây thừng bảo hộ |
|
225 | m | Theo quy định tại Chương V | 820 | ||
65 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
6.25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
66 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 650 | ||
67 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.500 | ||
68 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
125 | m | Theo quy định tại Chương V | 2.500 | ||
69 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
62.5 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.150 | ||
70 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 850 | ||
71 | - Vật tư sơn đường ống |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 550 | ||
72 | - Vật tư liên quan khác |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 800 | ||
73 | Trung chuyển vật tư dọc theo đường ống <=400m; dốc <=40độ (BL4-BL9), (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
74 | - Thang dây |
|
65.625 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.500 | ||
75 | - Dây thừng bảo hộ |
|
225 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.500 | ||
76 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
6.25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
77 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
78 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 215.000 | ||
79 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
125 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
80 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
62.5 | m | Theo quy định tại Chương V | 5.000 | ||
81 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 4.100 | ||
82 | - Vật tư sơn đường ống |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
83 | - Vật tư liên quan khác |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
84 | Trung chuyển vật tư dọc theo đường ống <=400m; dốc <=25độ (BL9-BL12), (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
85 | - Thang dây |
|
16.4063 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.500 | ||
86 | - Dây thừng bảo hộ |
|
56.25 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.500 | ||
87 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
1.5625 | cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
88 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
6.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
89 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
3.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 215.000 | ||
90 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
31.25 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
91 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
15.625 | m | Theo quy định tại Chương V | 5.000 | ||
92 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
12.5 | m | Theo quy định tại Chương V | 4.200 | ||
93 | - Vật tư sơn đường ống |
|
6.25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
94 | - Vật tư liên quan khác |
|
6.25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
95 | Trung chuyển vật tư dọc theo đường ống <=400m; dốc <=15độ (BL12-NM), (Bao gồm các công việc bên dưới) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
96 | - Thang dây |
|
16.4063 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.500 | ||
97 | - Dây thừng bảo hộ |
|
56.25 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.500 | ||
98 | - Ghế trượt bằng gỗ |
|
1.5625 | cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
99 | - Giá trượt di động bằng sắt |
|
6.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
100 | - Ván gỗ làm sàn công tác, lán trại |
|
3.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 215.000 | ||
101 | - Ống nước nhựa PVC ĐK114 |
|
31.25 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
102 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 49 |
|
15.625 | m | Theo quy định tại Chương V | 5.000 | ||
103 | - Ống nước nhựa mềm ĐK 27 |
|
12.5 | m | Theo quy định tại Chương V | 4.500 | ||
104 | - Vật tư sơn đường ống |
|
6.25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
105 | - Vật tư liên quan khác |
|
6.25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
106 | Lắp đặt sàn công tác, lán trại |
|
60 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
107 | Lắp đặt thang dây (trên đỉnh đường ống và tại các chân đỡ) |
|
1836.03 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 350 | ||
108 | Lắp đặt dây thừng bảo hộ |
|
2127.9 | m | Theo quy định tại Chương V | 100 | ||
109 | Lắp đặt giá trượt di động bằng sắt |
|
1.200 | kg | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
110 | Lắp đặt ống nước PVC ĐK114 |
|
584.79 | m | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
111 | Lắp đặt ống nước nhựa mềm ĐK49 |
|
2127.9 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
112 | Lắp đặt ống nước nhựa mềm ĐK27 |
|
2127.9 | m | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
113 | Vệ sinh, chà rửa rong rêu, mảng bám trên bề mặt ống |
|
9054.17 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.500 | ||
114 | Cạo rỉ sét bề mặt ống |
|
45.27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
115 | Vệ sinh chà rửa lớp sơn bạc cũ |
|
209.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
116 | Cạo rỉ sét bề mặt sắt thép |
|
5.47 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
117 | Sơn dặm bề mặt ống, sơn 2 lớp sơn (lớp 1: SigmaZinc 109 HS; lớp 2: SigmaCover 280) |
|
45.27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
118 | Sơn phủ bề mặt ống 1 lớp sơn SigmaDur 550 |
|
295.27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
119 | Sơn dặm bề mặt sắt thép, sơn 2 lớp sơn epoxy |
|
5.47 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
120 | Sơn phủ bề mặt sắt thép 2 lớp sơn bạc |
|
209.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
121 | Sơn kẽ chữ bằng 2 lớp sơn dầu |
|
39.15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
122 | Thu dọn hiện trường |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
123 | Tổ chức khám sức khỏe, huấn luyện sơ cấp cứu, tham gia diễn tập cấp cứu cho người lao động |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 35.000.000 | ||
124 | Tổ chức huấn luyện và cấp thẻ an toàn cho người lao động |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 40.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.