Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6400312910 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT NAM XANH |
20.854.734.722,326 VND | 20.646.187.373 VND | 1095 day | 18/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0307551712 | NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY | Negotiation failed | |
2 | vn1701353245 | Liên danh Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang - Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | KIENGIANG URBAN DEVELOPMENT JOINT - STOCK COMPANY | Does not meet E-HSMT . requirements |
3 | vn0500554013 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀNG LAM | GRADE 3 | |
4 | vn3500864003 | Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ cây xanh Tiến Thành - Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Sơn Hùng | Tien Thanh Tree Planting Service Limited Liability Company | Does not meet E-HSMT . requirements |
5 | vn3702668072 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG | Rank 5 | |
6 | vn1701998518 | Liên danh thi công chăm sóc, duy trì cây xanh gói thầu số 3 | MOI TRUONG DO THI PHU QUOC COMPANY LIMITED | Rank 4 |
7 | vn0312784448 | Liên danh Cây xanh môi trường Phú Quốc | THAO NGUYEN XANH CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED | Does not meet E-HSMT . requirements |
8 | vn0304599836 | GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | Does not meet E-HSMT . requirements | |
9 | vn2001172037 | Liên danh Công ty Miền Tây – Thủy Lâm Mộc - Đăng Cường Thịnh | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP MIỀN TÂY | Does not meet E-HSMT . requirements |
10 | vn0313505841 | Liên danh Cây xanh môi trường Phú Quốc | GREEN SPACE CONSTRUCTION CONSULTANT SOLUTION JOINT STOCK COMPANY | Does not meet E-HSMT . requirements |
11 | vn1800271113 | Liên danh Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang - Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | CANTHO URBAN JOINT STOCK COMPANY | Does not meet E-HSMT . requirements |
12 | vn0314742450 | Liên danh thi công chăm sóc, duy trì cây xanh gói thầu số 3 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ M&C | Rank 4 |
13 | vn0304790007 | Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ cây xanh Tiến Thành - Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Sơn Hùng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN HÙNG | Does not meet E-HSMT . requirements |
14 | vn1702165195 | Liên danh Công ty Miền Tây – Thủy Lâm Mộc - Đăng Cường Thịnh | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỦY LÂM MỘC | Does not meet E-HSMT . requirements |
15 | vn2001031212 | Liên danh Công ty Miền Tây – Thủy Lâm Mộc - Đăng Cường Thịnh | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG ĐĂNG CƯỜNG THỊNH | Does not meet E-HSMT . requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chăm sóc, duy trì 12 tháng lần 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
2 | DUY TRÌ THẢM CỎ: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
3 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
76024.4184 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.364 | ||
4 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (4 lần/năm) |
|
1810.1052 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 51.475 | ||
5 | Làm cỏ tạp (12 lần/năm) |
|
5430.3156 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 104.596 | ||
6 | Trồng dặm cỏ, tính 2% diện tích |
|
905.0526 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 83.439 | ||
7 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/năm) |
|
2715.1578 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.515 | ||
8 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm) |
|
1810.1052 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 45.125 | ||
9 | DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN, HÀNG RÀO, HOA LÁ MÀU: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
10 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
20486.4912 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 82.793 | ||
11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/năm) |
|
731.6604 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.517 | ||
12 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
121.9434 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 4.266.829 | ||
13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
49.5075 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
14 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
114.4605 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
15 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
191.166 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
16 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
256.8285 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
17 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
30.075 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
18 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
97.431 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 935.536 | ||
19 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
451.569 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 935.536 | ||
20 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
604.008 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 238.336 | ||
21 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
34.1055 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
22 | CÂY CẢNH TẠO HÌNH: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
23 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
1384.32 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.926 | ||
24 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
8.24 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 13.710.402 | ||
25 | CÂY CẢNH TRỔ HOA: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
26 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
396.48 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.926 | ||
27 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
2.36 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 16.472.691 | ||
28 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15% |
|
0.2925 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 96.839.610 | ||
29 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15% |
|
0.0615 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 189.239.610 | ||
30 | DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
31 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
1.255 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 150.492 | ||
32 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
3.765 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.769 | ||
33 | Chăm sóc, duy trì 12 tháng lần 2 |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
34 | DUY TRÌ THẢM CỎ: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
35 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
76024.4184 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.364 | ||
36 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (4 lần/ năm) |
|
1810.1052 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 51.475 | ||
37 | Làm cỏ tạp (12 lần/năm) |
|
5430.3156 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 104.596 | ||
38 | Trồng dặm cỏ, tính 2% diện tích |
|
905.0526 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 83.439 | ||
39 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/năm) |
|
2715.1578 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.515 | ||
40 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm) |
|
1810.1052 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 45.125 | ||
41 | DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN, HÀNG RÀO, HOA LÁ MÀU: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
42 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
20486.4912 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 82.793 | ||
43 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/năm) |
|
731.6604 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.517 | ||
44 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
121.9434 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 4.266.829 | ||
45 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
49.5075 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
46 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
114.4605 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
47 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
191.166 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
48 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
256.8285 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
49 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
30.075 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
50 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
97.431 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 935.536 | ||
51 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
451.569 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 935.536 | ||
52 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
604.008 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 238.336 | ||
53 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
34.1055 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
54 | CÂY CẢNH TẠO HÌNH: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
55 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
1384.32 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.926 | ||
56 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
8.24 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 13.710.402 | ||
57 | CÂY CẢNH TRỔ HOA: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
58 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
396.48 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.926 | ||
59 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
2.36 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 16.472.691 | ||
60 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15% |
|
0.2925 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 96.839.610 | ||
61 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15% |
|
0.0615 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 189.239.610 | ||
62 | DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
63 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
1.255 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 150.492 | ||
64 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
3.765 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.769 | ||
65 | Chăm sóc, duy trì 12 tháng lần 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
66 | DUY TRÌ THẢM CỎ: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
67 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
76024.4184 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.364 | ||
68 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (4 lần/ năm) |
|
1810.1052 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 51.475 | ||
69 | Làm cỏ tạp (12 lần/năm) |
|
5430.3156 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 104.596 | ||
70 | Trồng dặm cỏ, tính 2% diện tích |
|
905.0526 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 83.439 | ||
71 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/năm) |
|
2715.1578 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.515 | ||
72 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm) |
|
1810.1052 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 45.125 | ||
73 | DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN, HÀNG RÀO, HOA LÁ MÀU: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
74 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
20486.4912 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 82.793 | ||
75 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa, 6 lần/năm |
|
731.6604 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.517 | ||
76 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
121.9434 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 4.266.829 | ||
77 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
49.5075 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
78 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
114.4605 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
79 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
191.166 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
80 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
256.8285 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
81 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
30.075 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 290.836 | ||
82 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
97.431 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 935.536 | ||
83 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
451.569 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 935.536 | ||
84 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
604.008 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 238.336 | ||
85 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15% |
|
34.1055 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 406.336 | ||
86 | CÂY CẢNH TẠO HÌNH: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
87 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
1384.32 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.926 | ||
88 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
8.24 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 13.710.402 | ||
89 | CÂY CẢNH TRỔ HOA: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
90 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
396.48 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 78.926 | ||
91 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
2.36 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 16.472.691 | ||
92 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15% |
|
0.2925 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 96.839.610 | ||
93 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15% |
|
0.0615 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 189.239.610 | ||
94 | DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT: |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
95 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
1.255 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 150.492 | ||
96 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
3.765 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.769 | ||
97 | Chí phí dự phòng khối lượng phát sinh(8) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.