Package No. 29: Care and maintenance of trees Package No. 3

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 29: Care and maintenance of trees Package No. 3
Bidding method
Online bidding
Tender value
34.471.132.896 VND
Publication date
13:26 16/12/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
100/QĐ-PQLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
DIRECTOR OF URBAN MANAGEMENT DEPARTMENT OF PHU QUOC CITY
Approval date
15/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn6400312910

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT NAM XANH

20.854.734.722,326 VND 20.646.187.373 VND 1095 day 18/12/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0307551712 NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY Negotiation failed
2 vn1701353245 Liên danh Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang - Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ KIENGIANG URBAN DEVELOPMENT JOINT - STOCK COMPANY Does not meet E-HSMT . requirements
3 vn0500554013 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀNG LAM GRADE 3
4 vn3500864003 Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ cây xanh Tiến Thành - Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Sơn Hùng Tien Thanh Tree Planting Service Limited Liability Company Does not meet E-HSMT . requirements
5 vn3702668072 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG Rank 5
6 vn1701998518 Liên danh thi công chăm sóc, duy trì cây xanh gói thầu số 3 MOI TRUONG DO THI PHU QUOC COMPANY LIMITED Rank 4
7 vn0312784448 Liên danh Cây xanh môi trường Phú Quốc THAO NGUYEN XANH CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED Does not meet E-HSMT . requirements
8 vn0304599836 GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED Does not meet E-HSMT . requirements
9 vn2001172037 Liên danh Công ty Miền Tây – Thủy Lâm Mộc - Đăng Cường Thịnh CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP MIỀN TÂY Does not meet E-HSMT . requirements
10 vn0313505841 Liên danh Cây xanh môi trường Phú Quốc GREEN SPACE CONSTRUCTION CONSULTANT SOLUTION JOINT STOCK COMPANY Does not meet E-HSMT . requirements
11 vn1800271113 Liên danh Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang - Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ CANTHO URBAN JOINT STOCK COMPANY Does not meet E-HSMT . requirements
12 vn0314742450 Liên danh thi công chăm sóc, duy trì cây xanh gói thầu số 3 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ M&C Rank 4
13 vn0304790007 Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ cây xanh Tiến Thành - Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Sơn Hùng CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN HÙNG Does not meet E-HSMT . requirements
14 vn1702165195 Liên danh Công ty Miền Tây – Thủy Lâm Mộc - Đăng Cường Thịnh CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỦY LÂM MỘC Does not meet E-HSMT . requirements
15 vn2001031212 Liên danh Công ty Miền Tây – Thủy Lâm Mộc - Đăng Cường Thịnh CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG ĐĂNG CƯỜNG THỊNH Does not meet E-HSMT . requirements

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chăm sóc, duy trì 12 tháng lần 1
Theo quy định tại Chương V 0
2 DUY TRÌ THẢM CỎ:
Theo quy định tại Chương V 0
3 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3
76024.4184 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 78.364
4 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (4 lần/năm)
1810.1052 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 51.475
5 Làm cỏ tạp (12 lần/năm)
5430.3156 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 104.596
6 Trồng dặm cỏ, tính 2% diện tích
905.0526 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 83.439
7 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/năm)
2715.1578 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.515
8 Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm)
1810.1052 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 45.125
9 DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN, HÀNG RÀO, HOA LÁ MÀU:
Theo quy định tại Chương V 0
10 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
20486.4912 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 82.793
11 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/năm)
731.6604 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 70.517
12 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
121.9434 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 4.266.829
13 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
49.5075 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
14 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
114.4605 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
15 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
191.166 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
16 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
256.8285 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
17 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
30.075 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
18 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
97.431 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 935.536
19 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
451.569 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 935.536
20 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
604.008 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 238.336
21 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
34.1055 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
22 CÂY CẢNH TẠO HÌNH:
Theo quy định tại Chương V 0
23 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
1384.32 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 78.926
24 Duy trì cây cảnh tạo hình
8.24 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 13.710.402
25 CÂY CẢNH TRỔ HOA:
Theo quy định tại Chương V 0
26 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
396.48 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 78.926
27 Duy trì cây cảnh trổ hoa
2.36 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 16.472.691
28 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15%
0.2925 100 cây Theo quy định tại Chương V 96.839.610
29 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15%
0.0615 100 cây Theo quy định tại Chương V 189.239.610
30 DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT:
Theo quy định tại Chương V 0
31 Duy trì cây bóng mát loại 1
1.255 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 150.492
32 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
3.765 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.769
33 Chăm sóc, duy trì 12 tháng lần 2
Theo quy định tại Chương V 0
34 DUY TRÌ THẢM CỎ:
Theo quy định tại Chương V 0
35 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3
76024.4184 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 78.364
36 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (4 lần/ năm)
1810.1052 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 51.475
37 Làm cỏ tạp (12 lần/năm)
5430.3156 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 104.596
38 Trồng dặm cỏ, tính 2% diện tích
905.0526 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 83.439
39 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/năm)
2715.1578 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.515
40 Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm)
1810.1052 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 45.125
41 DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN, HÀNG RÀO, HOA LÁ MÀU:
Theo quy định tại Chương V 0
42 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
20486.4912 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 82.793
43 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/năm)
731.6604 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 70.517
44 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
121.9434 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 4.266.829
45 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
49.5075 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
46 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
114.4605 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
47 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
191.166 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
48 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
256.8285 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
49 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
30.075 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
50 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
97.431 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 935.536
51 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
451.569 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 935.536
52 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
604.008 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 238.336
53 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
34.1055 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
54 CÂY CẢNH TẠO HÌNH:
Theo quy định tại Chương V 0
55 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
1384.32 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 78.926
56 Duy trì cây cảnh tạo hình
8.24 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 13.710.402
57 CÂY CẢNH TRỔ HOA:
Theo quy định tại Chương V 0
58 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
396.48 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 78.926
59 Duy trì cây cảnh trổ hoa
2.36 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 16.472.691
60 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15%
0.2925 100 cây Theo quy định tại Chương V 96.839.610
61 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15%
0.0615 100 cây Theo quy định tại Chương V 189.239.610
62 DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT:
Theo quy định tại Chương V 0
63 Duy trì cây bóng mát loại 1
1.255 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 150.492
64 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
3.765 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.769
65 Chăm sóc, duy trì 12 tháng lần 3
Theo quy định tại Chương V 0
66 DUY TRÌ THẢM CỎ:
Theo quy định tại Chương V 0
67 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3
76024.4184 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 78.364
68 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (4 lần/ năm)
1810.1052 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 51.475
69 Làm cỏ tạp (12 lần/năm)
5430.3156 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 104.596
70 Trồng dặm cỏ, tính 2% diện tích
905.0526 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 83.439
71 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/năm)
2715.1578 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.515
72 Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm)
1810.1052 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 45.125
73 DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN, HÀNG RÀO, HOA LÁ MÀU:
Theo quy định tại Chương V 0
74 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
20486.4912 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 82.793
75 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa, 6 lần/năm
731.6604 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 70.517
76 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
121.9434 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 4.266.829
77 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
49.5075 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
78 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
114.4605 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
79 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
191.166 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
80 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
256.8285 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
81 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
30.075 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 290.836
82 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
97.431 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 935.536
83 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
451.569 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 935.536
84 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
604.008 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 238.336
85 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền, tính 15%
34.1055 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 406.336
86 CÂY CẢNH TẠO HÌNH:
Theo quy định tại Chương V 0
87 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
1384.32 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 78.926
88 Duy trì cây cảnh tạo hình
8.24 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 13.710.402
89 CÂY CẢNH TRỔ HOA:
Theo quy định tại Chương V 0
90 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
396.48 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 78.926
91 Duy trì cây cảnh trổ hoa
2.36 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 16.472.691
92 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15%
0.2925 100 cây Theo quy định tại Chương V 96.839.610
93 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa -cây giốngD = 1 - 2cm, H = 0,5 - 1.2. Tính 15%
0.0615 100 cây Theo quy định tại Chương V 189.239.610
94 DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT:
Theo quy định tại Chương V 0
95 Duy trì cây bóng mát loại 1
1.255 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 150.492
96 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
3.765 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.769
97 Chí phí dự phòng khối lượng phát sinh(8)
Theo quy định tại Chương V 0
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8500 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 165 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23719 Tender notices posted in the past month
  • 37185 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second