Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
1.181.729.000 VND | 1.181.729.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất cần cho quá trình rửa và shutdown |
CF579595/ Cellclean Auto
|
7 | Hộp | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Sysmex International Reagents Co.,Ltd., Ono Factory/ Nhật Bản | 3.000.000 | |
2 | Hóa chất sử dụng cho quá trình background và pha loãng |
ZPPCT661628/ Cellpack DCL (DCL-300A)
|
75 | Thùng | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Sysmex Asia Pacific Pte Ltd/ Singapore | 3.225.000 | |
3 | Chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WDF |
CV377552/ Fluorocell WDF
|
11 | Hộp | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Sysmex International Reagents Co.,Ltd., Ono Factory/ Nhật Bản | 40.189.000 | |
4 | Hóa chất ly giải màng tế bào bạch cầu kênh đo WDF |
ZPPAL337564/ Lysercell WDF (WDF-210A)
|
14 | Thùng | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Sysmex Asia Pacific Pte Ltd/ Singapore | 11.640.000 | |
5 | Hóa chất ly giải hồng cầu để đo nồng độ Hemoglobin |
BJ350971/ Sulfolyser
|
7 | Thùng | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Sysmex International Reagents Co.,Ltd., Ono Factory/ Nhật Bản | 10.139.000 | |
6 | Mẫu nội kiểm level 1 cho chế độ phân tích máu toàn phần |
BV661822/ XN Check Level 1
|
8 | Lọ | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Streck, Inc/ Mỹ | 3.189.000 | |
7 | Mẫu nội kiểm level 2 cho chế độ phân tích máu toàn phần |
AK060533/ XN Check Level 2
|
8 | Lọ | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Streck, Inc/ Mỹ | 3.189.000 | |
8 | Mẫu nội kiểm level 3 cho chế độ phân tích máu toàn phần |
BR875289/ XN Check Level 3
|
8 | Lọ | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Streck, Inc/ Mỹ | 3.189.000 | |
9 | Dung dịch rửa |
14050200/ Diff C5
|
12 | Hộp | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Agappe Diagnostics Ltd/ Ấn Độ | 2.889.000 | |
10 | Dung dịch pha loãng |
14050000/ Diff D5
|
15 | Hộp | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Agappe Diagnostics Ltd/ Ấn Độ | 2.379.000 | |
11 | Dung dịch ly giải/phá hồng cầu |
14027005/ Diff L5
|
15 | Hộp | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Agappe Diagnostics Ltd/ Ấn Độ | 6.225.000 | |
12 | Nước rửa kim |
14051000/ Diff P5
|
2 | Hộp | Như mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật – Chương V của HSMT | Agappe Diagnostics Ltd/ Ấn Độ | 1.289.000 |