Package No. 3: Irregular preservation of relics in the Palace Gate No. 8 area in 2023

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 3: Irregular preservation of relics in the Palace Gate No. 8 area in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.145.797.889 VND
Publication date
15:29 08/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
926
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thang Long Heritage Conservation Center - Hanoi
Approval date
21/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104139976

THANG LONG CULTURAL ARCHITECHTURE CORPRATION

1.141.765.259,3316 VND 1.141.765.259 VND 30 day 01/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Gia công cột bằng thép hình
0.45 tấn Theo quy định tại Chương V 35.278.874
2 Lắp dựng cột thép các loại
0.45 tấn Theo quy định tại Chương V 6.982.885
3 Gia công giằng thép
0.52 tấn Theo quy định tại Chương V 35.280.155
4 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng đinh tán
0.52 tấn Theo quy định tại Chương V 16.748.697
5 Điều chỉnh Móng gạch bằng máy khoan bê tông 1,5kW
2.1 m3 Theo quy định tại Chương V 561.761
6 Điều chỉnh nền bê tông bằng máy khoan bê tông 1,5kW
1.85 m3 Theo quy định tại Chương V 639.182
7 Điều chỉnh nền bê tông bằng búa căn khí nén 3m3/ph
1.85 m3 Theo quy định tại Chương V 370.237
8 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III
9.23 m3 Theo quy định tại Chương V 401.199
9 Vận chuyển thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại
15.01 m3 Theo quy định tại Chương V 28.472
10 Vận chuyển thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại
15.01 m3 Theo quy định tại Chương V 3.235
11 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T
15.01 m3 Theo quy định tại Chương V 34.938
12 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T
15.01 m3 Theo quy định tại Chương V 14.049
13 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
0.39 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.516.723
14 Bạt dứa che bụi
39.3 m2 Theo quy định tại Chương V 32.222
15 Cạo vữa cũ tường hành cung
10 công Theo quy định tại Chương V 568.618
16 Điều chỉnh nền bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW
11.82 m3 Theo quy định tại Chương V 639.182
17 Điều chỉnh nền bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
11.82 m3 Theo quy định tại Chương V 370.237
18 Đào xới nền đường bằng thủ công, đất cấp III
35.47 m3 Theo quy định tại Chương V 252.367
19 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.35 100m3 Theo quy định tại Chương V 4.529.035
20 Rải nilong ngăn thấm nước làm nền đường
1.18 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.003.088
21 Bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
17.74 m3 Theo quy định tại Chương V 1.747.787
22 Tạo rãnh khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông
25.65 m Theo quy định tại Chương V 63.180
23 Điều chỉnh nền gạch bê tông tự chèn
198.07 m2 Theo quy định tại Chương V 22.648
24 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III
47.54 m3 Theo quy định tại Chương V 401.199
25 Đào xới nền đường bằng thủ công, đất cấp III
59.42 m3 Theo quy định tại Chương V 252.367
26 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.59 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.932.329
27 Thi công móng cấp phối đá dăm dày 10cm
0.2 100m3 Theo quy định tại Chương V 73.783.178
28 Trải lớp vải địa kỹ thuật
198.07 m2 Theo quy định tại Chương V 439.312
29 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền đường
19.81 m3 Theo quy định tại Chương V 452.218
30 Lát nền đá cubic KT:10x10x8cm
198.07 m2 Theo quy định tại Chương V 1.397.463
31 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại
245.61 m3 Theo quy định tại Chương V 28.472
32 Vận chuyển bằng thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại
245.61 m3 Theo quy định tại Chương V 3.235
33 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T
245.61 m3 Theo quy định tại Chương V 34.938
34 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T
245.61 m3 Theo quy định tại Chương V 14.049
35 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III
3.24 m3 Theo quy định tại Chương V 401.199
36 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
0.75 m3 Theo quy định tại Chương V 1.761.185
37 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
0.75 m3 Theo quy định tại Chương V 1.694.171
38 Trát tường chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75
18.72 m2 Theo quy định tại Chương V 131.002
39 Ván khuôn gỗ, mũ mố rãnh thoát nước
0.05 100m2 Theo quy định tại Chương V 15.172.135
40 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố rãnh B200, đá 1x2, mác 200
0.22 m3 Theo quy định tại Chương V 1.951.218
41 Lắp đạt tấm ghi gang thay mới KT: 100x40x4cm
13 cái Theo quy định tại Chương V 1.895.392
42 Điều chỉnh vách tường cũ, hư hỏng bằng máy khoan bê tông 1,5kW
8.84 m3 Theo quy định tại Chương V 561.761
43 Điều chỉnh sàn mái, sàn cầu thang kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW
1.74 m3 Theo quy định tại Chương V 846.459
44 Điều chỉnh kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW
1.74 m3 Theo quy định tại Chương V 639.182
45 Điều chỉnh kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
1.74 m3 Theo quy định tại Chương V 370.237
46 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại
14.07 m3 Theo quy định tại Chương V 28.472
47 Vận chuyển bằng thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại
14.07 m3 Theo quy định tại Chương V 3.235
48 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T
14.07 m3 Theo quy định tại Chương V 34.938
49 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T
14.07 m3 Theo quy định tại Chương V 14.049
50 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.26 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.932.329
51 Bổ sung ghế ngồi nghỉ kt 1,8*1,8m, cao 50cm, mặt ghế rộng 35cm. Khung thép hộp (tiết diện thép 30*50cm liên kết hàn) sơn tĩnh điện mầu đen, mặt nhựa giả gỗ mầu nâu đậm (tiết diện thanh 10*40cm). (Giá đã gồm vật liệu, công, vận chuyển, lắp đặt vào vị trí)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.065.254
52 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III
6.74 m3 Theo quy định tại Chương V 401.199
53 Đắp nền cát vàng 6% xi măng
2.7 m3 Theo quy định tại Chương V 1.109.446
54 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại
2 m3 Theo quy định tại Chương V 28.472
55 Vận chuyển bằng thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại
2 m3 Theo quy định tại Chương V 3.235
56 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T
2 m3 Theo quy định tại Chương V 34.938
57 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T
2 m3 Theo quy định tại Chương V 14.049
58 Vận chuyển thủ công gạch 450m (Gạch tổ ong)
10 công Theo quy định tại Chương V 568.618
59 Lát gạch block quanh gốc cây (tận dụng gạch có sẵn)
67.41 m2 Theo quy định tại Chương V 50.107
60 Ốp đá tự nhiên xung quanh bồn cây
45 m2 Theo quy định tại Chương V 1.408.902
61 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
4.608 m3 Theo quy định tại Chương V 614.740
62 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
0.588 m3 Theo quy định tại Chương V 1.432.070
63 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.12 100m2 Theo quy định tại Chương V 15.478.314
64 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
1.5 m3 Theo quy định tại Chương V 1.761.185
65 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
2.52 m3 Theo quy định tại Chương V 181.186
66 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
0.0276 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.493.759
67 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
0.0276 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.779.826
68 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 7km, đất cấp III
0.0276 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.165.948
69 Bulong neo móng M16
48 cái Theo quy định tại Chương V 101.088
70 Gia công cột bằng thép hình
0.5675 tấn Theo quy định tại Chương V 35.278.874
71 Lắp dựng cột thép các loại
0.5675 tấn Theo quy định tại Chương V 6.982.885
72 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m
0.2213 tấn Theo quy định tại Chương V 46.903.932
73 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
0.2213 tấn Theo quy định tại Chương V 5.278.096
74 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ <= 36 m
1.2741 tấn Theo quy định tại Chương V 41.126.353
75 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ > 18 m
1.2741 tấn Theo quy định tại Chương V 4.897.887
76 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
160.6957 m2 Theo quy định tại Chương V 86.347
77 Sản xuất, lắp dựng bạt gấp
287.1 m2 Theo quy định tại Chương V 821.336
78 Buly thép tiện
21 cái Theo quy định tại Chương V 227.447
79 Bi treo 2 bánh
234 cái Theo quy định tại Chương V 151.631
80 Ray treo dẫn hướng 30x40x1.4
18 cây Theo quy định tại Chương V 442.258
81 Dây thừng 8mm
1 cuộn Theo quy định tại Chương V 3.790.784
82 Gói phụ kiện tay quay, dây cữ...
1 gói Theo quy định tại Chương V 31.589.865
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 175 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 177 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23830 Tender notices posted in the past month
  • 37258 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second