Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104139976 | THANG LONG CULTURAL ARCHITECHTURE CORPRATION |
1.141.765.259,3316 VND | 1.141.765.259 VND | 30 day | 01/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.45 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 35.278.874 | ||
2 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.45 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.982.885 | ||
3 | Gia công giằng thép |
|
0.52 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 35.280.155 | ||
4 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng đinh tán |
|
0.52 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 16.748.697 | ||
5 | Điều chỉnh Móng gạch bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
|
2.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 561.761 | ||
6 | Điều chỉnh nền bê tông bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
|
1.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 639.182 | ||
7 | Điều chỉnh nền bê tông bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
1.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 370.237 | ||
8 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
9.23 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 401.199 | ||
9 | Vận chuyển thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại |
|
15.01 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 28.472 | ||
10 | Vận chuyển thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại |
|
15.01 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.235 | ||
11 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
15.01 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 34.938 | ||
12 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
15.01 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.049 | ||
13 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
0.39 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.723 | ||
14 | Bạt dứa che bụi |
|
39.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.222 | ||
15 | Cạo vữa cũ tường hành cung |
|
10 | công | Theo quy định tại Chương V | 568.618 | ||
16 | Điều chỉnh nền bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
|
11.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 639.182 | ||
17 | Điều chỉnh nền bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
11.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 370.237 | ||
18 | Đào xới nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
35.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 252.367 | ||
19 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
|
0.35 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 4.529.035 | ||
20 | Rải nilong ngăn thấm nước làm nền đường |
|
1.18 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.003.088 | ||
21 | Bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
|
17.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.747.787 | ||
22 | Tạo rãnh khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông |
|
25.65 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.180 | ||
23 | Điều chỉnh nền gạch bê tông tự chèn |
|
198.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.648 | ||
24 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
47.54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 401.199 | ||
25 | Đào xới nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
59.42 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 252.367 | ||
26 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0.59 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.932.329 | ||
27 | Thi công móng cấp phối đá dăm dày 10cm |
|
0.2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 73.783.178 | ||
28 | Trải lớp vải địa kỹ thuật |
|
198.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 439.312 | ||
29 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền đường |
|
19.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 452.218 | ||
30 | Lát nền đá cubic KT:10x10x8cm |
|
198.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.397.463 | ||
31 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại |
|
245.61 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 28.472 | ||
32 | Vận chuyển bằng thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại |
|
245.61 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.235 | ||
33 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
245.61 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 34.938 | ||
34 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
245.61 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.049 | ||
35 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
3.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 401.199 | ||
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
|
0.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.761.185 | ||
37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.694.171 | ||
38 | Trát tường chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
|
18.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 131.002 | ||
39 | Ván khuôn gỗ, mũ mố rãnh thoát nước |
|
0.05 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.172.135 | ||
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố rãnh B200, đá 1x2, mác 200 |
|
0.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.951.218 | ||
41 | Lắp đạt tấm ghi gang thay mới KT: 100x40x4cm |
|
13 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.895.392 | ||
42 | Điều chỉnh vách tường cũ, hư hỏng bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
|
8.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 561.761 | ||
43 | Điều chỉnh sàn mái, sàn cầu thang kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
|
1.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.459 | ||
44 | Điều chỉnh kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
|
1.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 639.182 | ||
45 | Điều chỉnh kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
1.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 370.237 | ||
46 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại |
|
14.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 28.472 | ||
47 | Vận chuyển bằng thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại |
|
14.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.235 | ||
48 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
14.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 34.938 | ||
49 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
14.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.049 | ||
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0.26 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.932.329 | ||
51 | Bổ sung ghế ngồi nghỉ kt 1,8*1,8m, cao 50cm, mặt ghế rộng 35cm. Khung thép hộp (tiết diện thép 30*50cm liên kết hàn) sơn tĩnh điện mầu đen, mặt nhựa giả gỗ mầu nâu đậm (tiết diện thanh 10*40cm). (Giá đã gồm vật liệu, công, vận chuyển, lắp đặt vào vị trí) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.065.254 | ||
52 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
6.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 401.199 | ||
53 | Đắp nền cát vàng 6% xi măng |
|
2.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.109.446 | ||
54 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại |
|
2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 28.472 | ||
55 | Vận chuyển bằng thủ cụng 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại |
|
2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.235 | ||
56 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 34.938 | ||
57 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.049 | ||
58 | Vận chuyển thủ công gạch 450m (Gạch tổ ong) |
|
10 | công | Theo quy định tại Chương V | 568.618 | ||
59 | Lát gạch block quanh gốc cây (tận dụng gạch có sẵn) |
|
67.41 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.107 | ||
60 | Ốp đá tự nhiên xung quanh bồn cây |
|
45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.408.902 | ||
61 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
4.608 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 614.740 | ||
62 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
|
0.588 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.432.070 | ||
63 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.12 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.478.314 | ||
64 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
|
1.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.761.185 | ||
65 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
2.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 181.186 | ||
66 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
|
0.0276 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.493.759 | ||
67 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
|
0.0276 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.779.826 | ||
68 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 7km, đất cấp III |
|
0.0276 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.165.948 | ||
69 | Bulong neo móng M16 |
|
48 | cái | Theo quy định tại Chương V | 101.088 | ||
70 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.5675 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 35.278.874 | ||
71 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.5675 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.982.885 | ||
72 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m |
|
0.2213 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 46.903.932 | ||
73 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
|
0.2213 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.278.096 | ||
74 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ <= 36 m |
|
1.2741 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 41.126.353 | ||
75 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ > 18 m |
|
1.2741 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.897.887 | ||
76 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
160.6957 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 86.347 | ||
77 | Sản xuất, lắp dựng bạt gấp |
|
287.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 821.336 | ||
78 | Buly thép tiện |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 227.447 | ||
79 | Bi treo 2 bánh |
|
234 | cái | Theo quy định tại Chương V | 151.631 | ||
80 | Ray treo dẫn hướng 30x40x1.4 |
|
18 | cây | Theo quy định tại Chương V | 442.258 | ||
81 | Dây thừng 8mm |
|
1 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | 3.790.784 | ||
82 | Gói phụ kiện tay quay, dây cữ... |
|
1 | gói | Theo quy định tại Chương V | 31.589.865 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.