Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106252494 | NORTH TRANSFORMERS AND ELECTRICAL EQUIPMENT DISTRIBUTION JOINT STOCK COMPANY |
6.034.960.820 VND | 6.034.960.820 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0103636171 | QUANG TRUNG TECHNOLOGY AND ENERGY CORPORATION | Rated 2 | |
2 | vn0106066970 | APPLICATIONS SOLUTIONS AND TECHNOLOGY VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Rated 3 | |
3 | vn5701798040 | Liên danh Công ty TNHH công nghệ Gia Ngân - Công ty TNHH kỹ thuật Sông Mã (gọi tắt là: Liên danh GNC-SM) | GIA NGAN TECHNOLOGY LIMITED LIABILITY COMPANY | Did not reach experience capacity |
4 | vn0106613817 | Liên danh Công ty TNHH công nghệ Gia Ngân - Công ty TNHH kỹ thuật Sông Mã (gọi tắt là: Liên danh GNC-SM) | SONGMA TECHNICAL COMPANY LIMITED | Did not reach experience capacity |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu dao phụ tải cách ly 35 kV-630A (kèm theo cách điện đỡ thanh cái, bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 30.974.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây dẫn nhôm trần lõi thép, có mỡ trung tính bảo vệ ACSR-95/16mm2 |
7705 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 26.017 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Sứ đứng 35kV + ty sứ (linepost) |
105 | Quả | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 609.595 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chuỗi néo Polymer 35kV + Phụ kiện |
36 | Chuỗi | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 665.658 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chuỗi néo kép Polymer 35kV + Phụ kiện |
15 | Chuỗi | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 988.448 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 35.726 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 (đúc đùn) |
209 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 53.471 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống nối nhôm có vách ngăn 95 |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 42.152 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Biển cấm trèo + phụ kiện |
12 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 131.652 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cột bê tông ly tâm 12m: LT-12-190-10 |
1 | Cột | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 6.600.226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cột bê tông ly tâm 14m (mặt bích): LT-14-190-11 |
2 | Cột | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 11.756.815 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cột bê tông ly tâm 14m (mặt bích): LT-14-323-35 |
2 | Cột | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 37.234.782 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cột bê tông ly tâm 16m (mặt bích): LT-16-190-11 |
4 | Cột | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 14.915.329 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cột bê tông ly tâm 18m (mặt bích): LT-18-190-13 |
1 | Cột | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 17.158.122 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cột bê tông ly tâm 16m (mặt bích): LT-16-323-35 |
1 | Cột | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 40.780.195 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cột bê tông ly tâm 18m (mặt bích): LT-18-323-35 |
1 | Cột | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 44.986.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tiếp địa đường dây RC-3 |
11 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.510.747 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tiếp địa đường dây RC-6 |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.079.058 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xà đỡ cầu dao phụ tải cột đơn 35kV đầu cột 323 |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 2.199.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thang trèo 3m đầu cột 323 |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.789.603 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ghế cách điện cột đơn đầu cột 323 |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.069.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Xà néo cột đơn 3 pha bằng 35kV, đầu cột 190 |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.415.381 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xà néo cột đơn 3 pha bằng 35kV đầu cột 323 |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.972.672 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Xà đỡ góc 3 pha bằng 35kV, đầu cột 190 |
11 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.365.701 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Xà đỡ phụ đỡ lèo 3 sứ, đầu cột 323 |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.563.268 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng 35kV |
7 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.607.148 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xà rẽ nhánh cột đơn 35kV |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.236.393 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Móng cột MT-3 |
1 | Móng | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 2.805.959 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Móng cột MT-5 |
6 | Móng | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.711.085 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Móng cột MT-7 |
1 | Móng | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 4.674.067 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Móng cột MT-4B |
3 | Móng | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 7.264.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Móng cột MT-6B |
1 | Móng | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 9.059.332 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cầu dao phụ tải có điều khiển 22kV 630A (kèm theo tủ điều khiển, cáp điều khiển) |
3 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 173.773.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cầu dao phụ tải có điều khiển 35kV 630A (kèm theo tủ điều khiển, cáp điều khiển) |
7 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 213.121.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cầu dao liên động 3 pha 22kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A |
3 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 13.239.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A |
7 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 16.692.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Biến điện áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ, ngoài trời ngâm dầu 22/0,22kV-1000VA |
3 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 13.109.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Biến điện áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ, ngoài trời ngâm dầu 35/0,22kV-1000VA |
7 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 14.240.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 22kV |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 4.476.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 35kV |
14 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 6.993.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cầu chì tự rơi 35kV (1 pha) - Polymer |
14 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.665.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cầu chì tự rơi 22kV (1 pha) - Polymer |
6 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.524.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Modul kết nối SCADA phương thức truyền tin theo GPRS, áp dụng giải pháp kênh truyền kết nối sử dụng mạng di động (3-4G/APN) |
10 | bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 33.116.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chuỗi néo Polymer 35kV + Phụ kiện |
24 | Chuỗi | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 719.744 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Chuỗi néo Polymer 22kV + Phụ kiện |
6 | Chuỗi | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 675.983 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Sứ đứng 35kV + ty sứ (PI-35) |
92 | Quả | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 584.183 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Sứ đứng 22kV + ty sứ (PI-22) |
39 | Quả | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 387.061 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
112 | Chuỗi | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 55.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC50/8-XLPE2.5/HDPE |
48 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 49.507 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC120/19-XLPE4.3/HDPE |
210 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 80.006 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC120/19-XLPE2.5/HDPE |
90 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 72.112 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-2x6mm2 |
80 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 28.847 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp đồng bọc cách điện Cu/PVC 1x4 (buộc cổ sứ, lõi đơn) |
91 | Sợi | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 14.602 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cáp đồng bọc cách điện Cu/PVC 1x50 (nối chống sét van) |
360 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 96.066 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đầu cốt đồng nhôm - 120 mm |
120 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 99.922 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu cốt đồng nhôm - 50 mm |
170 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 55.696 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đầu cốt đồng Cu-6 |
80 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 8.629 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kẹp nhôm 3 bu lông AL25/120 |
170 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 53.471 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống nhựa chịu lực HDPE-32/25 |
260 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 14.742 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đai thép không rỉ (cả khóa đai) |
50 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 14.051 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Biển báo tên trạm, biến cấm trèo |
10 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 241.726 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Xà néo cột đơn 3 pha bằng 35kV |
3 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 2.790.396 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Xà phụ đỡ lèo cột đơn XP-1 |
4 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 294.257 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Xà phụ đỡ lèo cột đơn XP-2 |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 578.372 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Xà phụ đỡ lèo cột đơn XP-3 |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 915.246 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Xà phụ đỡ lèo cột đơn XP-6 |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.846.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Xà đỡ sứ trung gian cột II tim 3m |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.041.941 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Giá đỡ LBS trên cột đơn |
9 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 2.320.445 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Xà đỡ LBS và cầu dao cách ly trên cột II tim 3m |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 7.587.551 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Xà đỡ cầu dao và CSV 35kV trên cột đơn |
6 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.745.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Xà đỡ cầu dao và CSV 22kV trên cột đơn |
3 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.745.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Mua sắm, lắp đặt Xà đỡ cầu chì tự rơi trên cột đơn |
9 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 889.153 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Xà đỡ cầu chì tự rơi trên cột II tim 3m |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.005.782 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Giá đỡ biến điện áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ trên cột đơn |
10 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.409.044 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ghế cách điện cột đơn |
9 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 3.991.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ghế thao tác trạm 2 cột tim 3m |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 10.715.814 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mua sắm, lắp đặt Thang trèo 3,5m |
9 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.170.493 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chụp cột đơn 1,5m |
2 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 1.979.348 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chụp cột đơn 2,5m |
2 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 2.790.655 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dây leo tiếp địa trạm cắt cột 14m |
1 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 831.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tiếp địa trạm cắt bao gồm dây leo tiếp địa |
10 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 4.037.018 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tủ RTU có chức năng giám sát điều khiển 1 ngăn LBS (bao gồm: Mô-đun truyền thông, mô-đun điều khiển và giám sát ngăn lộ, modem kết nối 3G/4G, cảm biến dòng điện, cảm biến điện áp, mô-đun cấp nguồn, ắc quy, tủ bảo vệ và các phụ kiện khác) |
1 | Tủ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 166.329.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Động cơ cho 01 ngăn cầu dao phụ tải (ngăn LBS) (Bao gồm tiếp điểm phụ: 2 NO - 2 NC and ESw 1 O/C) sử dụng nguồn 24V |
1 | Máy | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 38.107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dây đồng Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 - 0,6kV |
33 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 31.374 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Attomat 1 pha 20A |
1 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 265.842 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đầu cốt đồng Cu-6 |
6 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 10.066 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ống nhựa xoắn HDPE-32/25 |
30 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 25.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mốc báo hiệu cáp ngầm MBH |
4 | Cái | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 16.859 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đai théo không gỉ + khóa đai |
3 | Bộ | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 14.051 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Hào cáp đơn đi dưới vỉa hè lát gạch Block |
20 | m | Theo Hồ sơ kỹ thuật đính kèm | 68.386 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.