Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105291684 | Liên danh Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và vận tải Trung Sơn - Công ty cổ phần Thảo Viên Xanh - UDIC | TRUNG SON TRANSPORT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
16.240.060.208,453 VND | 16.240.060.000 VND | 547 day | ||
2 | vn0102400141 | Liên danh Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và vận tải Trung Sơn - Công ty cổ phần Thảo Viên Xanh - UDIC | THAO VIEN GREEN - UDIC JOINT STOCK COMPANY |
16.240.060.208,453 VND | 16.240.060.000 VND | 547 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rải giấy dầu lớp cách ly |
|
14.228 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 718.561 | ||
2 | Đổ bê tông móng đường đá 1x2 mác 200 |
|
113.825 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 4.404.573 | ||
3 | Lắp đặt vỉa đá xanh đen 18x22 |
|
63 | md | Theo quy định tại Chương V | 481.863 | ||
4 | Lắp đặt vìa đá xanh đen viền gốc cây 10x15cm |
|
36 | md | Theo quy định tại Chương V | 347.864 | ||
5 | Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 30x30cm |
|
128.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.328 | ||
6 | Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 40x40cm |
|
72.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.328 | ||
7 | Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 60*60cm |
|
746.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.328 | ||
8 | Lát đường bằng đá Granit Bình Định 60x60x5cm |
|
263.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.459.929 | ||
9 | Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối Cubic 10x10x10cm |
|
55.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.730.069 | ||
10 | Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối hộp chữ nhật dày 10cm |
|
56.15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.395.380 | ||
11 | Lát hè bằng gạch Terrazzo 40x40cm |
|
99.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 410.501 | ||
12 | Tháo dỡ nan gỗ ghế ngồi ngoài trời (40% nhân công lắp đặt) |
|
550 | m | Theo quy định tại Chương V | 54.333 | ||
13 | Gia công, lắp đặt nan gỗ ghế ngồi ngoài trời, gỗ tự nhiên (nhóm II) |
|
550 | m | Theo quy định tại Chương V | 384.857 | ||
14 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
99 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.572 | ||
15 | Phá dỡ nền đường cũ |
|
1.282 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.556 | ||
16 | Phá dỡ bó vỉa 18x22cm |
|
57 | md | Theo quy định tại Chương V | 94.845 | ||
17 | Phá dỡ viên đá gốc cây 10x15cm |
|
32 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 35.566 | ||
18 | Phá dỡ bê tông nền đường, móng vỉa |
|
104.351 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.961.204 | ||
19 | Đào đất khuôn đường bằng thủ công |
|
6.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.766.454 | ||
20 | Xúc đất lên ô tô |
|
6.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 181.138 | ||
21 | Vận chuyển đất, phế thải bằng ô tô tự đổ, phạm vi 1 km, ô tô 2.5T |
|
41.39 | 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 149.656 | ||
22 | Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 6 km bằng ô tô tự đổ 2.5T |
|
41.39 | 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 372.317 | ||
23 | Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 13 km bằng ô tô tự đổ 2.5T |
|
41.39 | 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 506.155 | ||
24 | Đổ bê tông móng vỉa, gốc cây đá 2x4 mác 150 |
|
1.791 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 4.531.651 | ||
25 | Rải giấy dầu lớp cách ly |
|
12.82 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 718.561 | ||
26 | Đổ bê tông móng đường đá 1x2 mác 200 |
|
102.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 4.404.573 | ||
27 | Lắp đặt vỉa đá xanh đen 18x22 |
|
57 | md | Theo quy định tại Chương V | 481.863 | ||
28 | Lắp đặt vìa đá xanh đen viền gốc cây 10x15cm |
|
32 | md | Theo quy định tại Chương V | 347.864 | ||
29 | Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 30x30cm |
|
116 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.328 | ||
30 | Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 40x40cm |
|
66 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.328 | ||
31 | Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 60*60cm |
|
672 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 758.328 | ||
32 | Lát đường bằng đá Granit Bình Định 60x60x5cm |
|
237 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.459.929 | ||
33 | Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối Cubic 10x10x10cm |
|
50 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.730.069 | ||
34 | Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối hộp chữ nhật dày 10cm |
|
51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.395.380 | ||
35 | Lát hè bằng gạch Terrazzo 40x40cm |
|
90 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 410.501 | ||
36 | Tháo dỡ nan gỗ ghế ngồi ngoài trời (40% nhân công lắp đặt) |
|
550 | m | Theo quy định tại Chương V | 54.333 | ||
37 | Gia công, lắp đặt nan gỗ ghế ngồi ngoài trời, gỗ tự nhiên (nhóm II) |
|
550 | m | Theo quy định tại Chương V | 384.857 | ||
38 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
99 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.572 | ||
39 | Trồng và duy trì bồn hoa thời vụ |
|
8342.532 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 260.000 | ||
40 | Duy trì bãi cỏ lá tre |
|
260.979 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 545.000 | ||
41 | Duy trì cỏ lạc |
|
44.442 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 545.000 | ||
42 | Duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên |
|
37348.602 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.200 | ||
43 | Lắp đặt tấm nhựa phủ gốc cây |
|
858 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.776.863 | ||
44 | Diện tích duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên |
|
2.250 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.200 | ||
45 | Trồng và duy trì bồn hoa thời vụ |
|
16685.064 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 260.000 | ||
46 | Duy trì bãi cỏ lá tre |
|
521.958 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 545.000 | ||
47 | Duy trì cỏ lạc |
|
88.885 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 545.000 | ||
48 | Duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên |
|
74697.204 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.200 | ||
49 | Lắp đặt tấm nhựa phủ gốc cây |
|
86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.776.863 | ||
50 | Diện tích duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên |
|
4.500 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.200 | ||
51 | Phá dỡ nền đường cũ |
|
1422.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.556 | ||
52 | Phá dỡ bó vỉa 18x22cm |
|
63 | md | Theo quy định tại Chương V | 94.845 | ||
53 | Phá dỡ viên đá gốc cây 10x15cm |
|
36 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 35.566 | ||
54 | Phá dỡ bê tông nền đường, móng vỉa |
|
115.814 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.961.204 | ||
55 | Đào đất khuôn đường bằng thủ công |
|
60.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.766.454 | ||
56 | Xúc đất lên ô tô |
|
60.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 181.138 | ||
57 | Vận chuyển đất, phế thải bằng ô tô tự đổ, phạm vi 1 km, ô tô 2.5T |
|
56.61 | 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 149.656 | ||
58 | Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 6 km bằng ô tô tự đổ 2.5T |
|
56.61 | 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 372.317 | ||
59 | Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 13 km bằng ô tô tự đổ 2.5T |
|
56.61 | 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 506.155 | ||
60 | Đổ bê tông móng vỉa, gốc cây đá 2x4 mác 150 |
|
1.989 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 4.531.651 |