Package No. 3: Repair and maintenance of walkways and regular maintenance of flowers, trees, and lawns

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 3: Repair and maintenance of walkways and regular maintenance of flowers, trees, and lawns
Bidding method
Online bidding
Tender value
16.348.376.021 VND
Publication date
00:14 18/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1335
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Management Board of Hoan Kiem Lake and Hanoi Old Quarter
Approval date
28/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0105291684 Liên danh Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và vận tải Trung Sơn - Công ty cổ phần Thảo Viên Xanh - UDIC

TRUNG SON TRANSPORT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

16.240.060.208,453 VND 16.240.060.000 VND 547 day
2 vn0102400141 Liên danh Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và vận tải Trung Sơn - Công ty cổ phần Thảo Viên Xanh - UDIC

THAO VIEN GREEN - UDIC JOINT STOCK COMPANY

16.240.060.208,453 VND 16.240.060.000 VND 547 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Rải giấy dầu lớp cách ly
14.228 100m2 Theo quy định tại Chương V 718.561
2 Đổ bê tông móng đường đá 1x2 mác 200
113.825 m3 Theo quy định tại Chương V 4.404.573
3 Lắp đặt vỉa đá xanh đen 18x22
63 md Theo quy định tại Chương V 481.863
4 Lắp đặt vìa đá xanh đen viền gốc cây 10x15cm
36 md Theo quy định tại Chương V 347.864
5 Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 30x30cm
128.34 m2 Theo quy định tại Chương V 758.328
6 Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 40x40cm
72.96 m2 Theo quy định tại Chương V 758.328
7 Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 60*60cm
746.76 m2 Theo quy định tại Chương V 758.328
8 Lát đường bằng đá Granit Bình Định 60x60x5cm
263.16 m2 Theo quy định tại Chương V 1.459.929
9 Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối Cubic 10x10x10cm
55.6 m2 Theo quy định tại Chương V 2.730.069
10 Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối hộp chữ nhật dày 10cm
56.15 m2 Theo quy định tại Chương V 3.395.380
11 Lát hè bằng gạch Terrazzo 40x40cm
99.84 m2 Theo quy định tại Chương V 410.501
12 Tháo dỡ nan gỗ ghế ngồi ngoài trời (40% nhân công lắp đặt)
550 m Theo quy định tại Chương V 54.333
13 Gia công, lắp đặt nan gỗ ghế ngồi ngoài trời, gỗ tự nhiên (nhóm II)
550 m Theo quy định tại Chương V 384.857
14 Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
99 m2 Theo quy định tại Chương V 87.572
15 Phá dỡ nền đường cũ
1.282 m2 Theo quy định tại Chương V 118.556
16 Phá dỡ bó vỉa 18x22cm
57 md Theo quy định tại Chương V 94.845
17 Phá dỡ viên đá gốc cây 10x15cm
32 tấm Theo quy định tại Chương V 35.566
18 Phá dỡ bê tông nền đường, móng vỉa
104.351 m3 Theo quy định tại Chương V 1.961.204
19 Đào đất khuôn đường bằng thủ công
6.02 m3 Theo quy định tại Chương V 1.766.454
20 Xúc đất lên ô tô
6.02 m3 Theo quy định tại Chương V 181.138
21 Vận chuyển đất, phế thải bằng ô tô tự đổ, phạm vi 1 km, ô tô 2.5T
41.39 5m3 Theo quy định tại Chương V 149.656
22 Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 6 km bằng ô tô tự đổ 2.5T
41.39 5m3 Theo quy định tại Chương V 372.317
23 Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 13 km bằng ô tô tự đổ 2.5T
41.39 5m3 Theo quy định tại Chương V 506.155
24 Đổ bê tông móng vỉa, gốc cây đá 2x4 mác 150
1.791 m3 Theo quy định tại Chương V 4.531.651
25 Rải giấy dầu lớp cách ly
12.82 100m2 Theo quy định tại Chương V 718.561
26 Đổ bê tông móng đường đá 1x2 mác 200
102.56 m3 Theo quy định tại Chương V 4.404.573
27 Lắp đặt vỉa đá xanh đen 18x22
57 md Theo quy định tại Chương V 481.863
28 Lắp đặt vìa đá xanh đen viền gốc cây 10x15cm
32 md Theo quy định tại Chương V 347.864
29 Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 30x30cm
116 m2 Theo quy định tại Chương V 758.328
30 Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 40x40cm
66 m2 Theo quy định tại Chương V 758.328
31 Lát đường bằng đá Tự nhiên xanh đen tạo nhám dày 5cm, KT: 60*60cm
672 m2 Theo quy định tại Chương V 758.328
32 Lát đường bằng đá Granit Bình Định 60x60x5cm
237 m2 Theo quy định tại Chương V 1.459.929
33 Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối Cubic 10x10x10cm
50 m2 Theo quy định tại Chương V 2.730.069
34 Lát đường bằng đá Granit Bình Định khối hộp chữ nhật dày 10cm
51 m2 Theo quy định tại Chương V 3.395.380
35 Lát hè bằng gạch Terrazzo 40x40cm
90 m2 Theo quy định tại Chương V 410.501
36 Tháo dỡ nan gỗ ghế ngồi ngoài trời (40% nhân công lắp đặt)
550 m Theo quy định tại Chương V 54.333
37 Gia công, lắp đặt nan gỗ ghế ngồi ngoài trời, gỗ tự nhiên (nhóm II)
550 m Theo quy định tại Chương V 384.857
38 Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
99 m2 Theo quy định tại Chương V 87.572
39 Trồng và duy trì bồn hoa thời vụ
8342.532 m2 Theo quy định tại Chương V 260.000
40 Duy trì bãi cỏ lá tre
260.979 100 m2 Theo quy định tại Chương V 545.000
41 Duy trì cỏ lạc
44.442 100m2 Theo quy định tại Chương V 545.000
42 Duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên
37348.602 m2 Theo quy định tại Chương V 18.200
43 Lắp đặt tấm nhựa phủ gốc cây
858 m2 Theo quy định tại Chương V 1.776.863
44 Diện tích duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên
2.250 m2 Theo quy định tại Chương V 18.200
45 Trồng và duy trì bồn hoa thời vụ
16685.064 m2 Theo quy định tại Chương V 260.000
46 Duy trì bãi cỏ lá tre
521.958 100 m2 Theo quy định tại Chương V 545.000
47 Duy trì cỏ lạc
88.885 100m2 Theo quy định tại Chương V 545.000
48 Duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên
74697.204 m2 Theo quy định tại Chương V 18.200
49 Lắp đặt tấm nhựa phủ gốc cây
86 m2 Theo quy định tại Chương V 1.776.863
50 Diện tích duy trì cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên
4.500 m2 Theo quy định tại Chương V 18.200
51 Phá dỡ nền đường cũ
1422.81 m2 Theo quy định tại Chương V 118.556
52 Phá dỡ bó vỉa 18x22cm
63 md Theo quy định tại Chương V 94.845
53 Phá dỡ viên đá gốc cây 10x15cm
36 tấm Theo quy định tại Chương V 35.566
54 Phá dỡ bê tông nền đường, móng vỉa
115.814 m3 Theo quy định tại Chương V 1.961.204
55 Đào đất khuôn đường bằng thủ công
60.06 m3 Theo quy định tại Chương V 1.766.454
56 Xúc đất lên ô tô
60.06 m3 Theo quy định tại Chương V 181.138
57 Vận chuyển đất, phế thải bằng ô tô tự đổ, phạm vi 1 km, ô tô 2.5T
56.61 5m3 Theo quy định tại Chương V 149.656
58 Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 6 km bằng ô tô tự đổ 2.5T
56.61 5m3 Theo quy định tại Chương V 372.317
59 Vận chuyển đất, phế thải tiếp cự ly 13 km bằng ô tô tự đổ 2.5T
56.61 5m3 Theo quy định tại Chương V 506.155
60 Đổ bê tông móng vỉa, gốc cây đá 2x4 mác 150
1.989 m3 Theo quy định tại Chương V 4.531.651
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second