Package No. 3: Supplies, chemicals for coagulation testing, microbiology, hematology biological products (including 434 items, divided into 412 parts)

        Watching
Tender ID
Views
10
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 3: Supplies, chemicals for coagulation testing, microbiology, hematology biological products (including 434 items, divided into 412 parts)
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
233.572.112.192 VND
Publication date
08:43 22/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
180/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Phu Tho Provincial General Hospital
Approval date
19/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0107948728 PHUC BINH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.512.000 5.000.000 1 See details
2 vn0302790072 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG HẠNH 10.223.581.200 26.602.958.472 3 See details
3 vn0103402896 TPCOM TECHNICAL TRADING COMPANY LIMITED 14.837.108.300 15.088.620.700 19 See details
4 vn0101540844 Van Nien Ltd., Co 29.783.512.000 35.097.653.362 37 See details
5 vn0103657372 HAMEMY MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 638.595.300 638.595.300 3 See details
6 vn0104492194 THIEN PHUC EQUIPMENT & SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 22.239.360 29.120.000 1 See details
7 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 16.620.226.318 18.918.871.270 46 See details
8 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 33.638.000.550 34.083.196.665 62 See details
9 vn0101286919 HONG PHAT SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 42.846.142.623 42.846.340.623 41 See details
10 vn0106559736 HUNG THINH MEDIPHAR TRADING COMPANY LIMITED 8.962.915.500 8.983.739.764 22 See details
11 vn0106223574 MEDCOMTECH JOINT STOCK COMPANY 3.399.690.000 3.471.686.820 8 See details
12 vn0101837789 THAI DUONG HEALTH SOLUTION COMPANY LIMITED 10.606.260.000 10.817.100.000 6 See details
13 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 6.502.036.620 6.576.572.100 16 See details
14 vn2500413312 LAVITEC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 306.579.000 307.220.500 4 See details
15 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 12.071.422.440 12.669.399.436 35 See details
16 vn0106251003 NGUYEN HOANG PHAT TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 6.010.872.000 6.107.552.000 24 See details
17 vn0101101276 VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 904.670.000 905.570.000 13 See details
18 vn0311555702 ALPHACHEM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED 1.282.816.000 1.876.447.680 12 See details
19 vn0102800460 VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED 1.696.573.600 2.082.140.000 7 See details
20 vn0304444286 VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 5.559.912.000 5.578.804.000 9 See details
21 vn0104571488 MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED 184.910.180 293.250.000 34 See details
Total: 21 contractors 206.095.499.023 232.979.838.692 403

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ kit điện di huyết sắc tố dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT197
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 2207 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 1.318.590.000
2 Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT198
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 4778 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 377.991.760
3 Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT199
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 4779 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 109.164.880
4 Ống và nắp đựng hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT200
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 9202 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 49.800.000
5 Chất bảo vệ các ống mao quản tránh vi khuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT201
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 2059 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 66.000.000
6 Dung dịch rửa dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT202
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 2052 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 63.470.000
7 Kit xét nghiệm điện di Protein dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT203
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 2203 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 774.350.300
8 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT204
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 4785 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 29.986.164
9 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT205
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 4787 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 80.976.732
10 Kit xét nghiệm điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT206
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 2300 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 408.945.405
11 Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA
VTGOI3TT207
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 4788 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp 33.395.070
12 Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu (Sta-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM
VTGOI3TT208
7.200 test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-10 244.641.600
13 Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh (In-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM
VTGOI3TT209
4.200 test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-02 272.433.000
14 Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết (Ap-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM
VTGOI3TT210
1.350 test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-04 103.137.300
15 Hóa chất ức chế tiểu cầu (Fib-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM
VTGOI3TT212
3.400 test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-06 259.753.200
16 Hóa chất ức chế heparin (Hep-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM
VTGOI3TT213
1.400 test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-09 122.480.400
17 Chén đựng mẫu sạch và que khuấy dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM
VTGOI3TT214
600 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 200011 2.312.604.000
18 Bộ hóa chất chuẩn máy (ROTROL N, ROTROL P) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM
VTGOI3TT215
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-24, 503-25 39.186.000
19 Đầu côn TIPTRAY box e-line
VTGOI3TT216
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 400041 45.454.500
20 Matrix ABO- Rho (D)- (hoặc Inritrogel ABD)
VTGOI3TT218
54.420 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10255024, Matrix ABO/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card, Tulip Diagnostics 3.428.460.000
21 Matrix AHG (Coombs)- (hoặc Inritrogel ABD)
VTGOI3TT219
4.400 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10256024, Matrix AHG Coombs Test Card, Tulip Diagnostics 332.640.000
22 Matrix diluent- (hoặc Inritroliss)
VTGOI3TT220
480 Chai Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10257250, Matrix Diluent - 2 LISS, Tulip Diagnostics 554.400.000
23 Matrix Neutral Gel Card- (hoặc Inritrogel neutral)
VTGOI3TT221
21.200 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 102740024, Matrix Neutral Gel Card, Tulip Diagnostics 1.558.200.000
24 Matrix ABO/Rh(D) Forward and Reverse Grouping card Auto Control
VTGOI3TT222
28.000 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10260024, Matrix Forward and Reverse Grouping Card with Auto Control, Tulip Diagnostics 1.340.640.000
25 Matrix Forward Grouping and Crossmatch Card
VTGOI3TT223
53.840 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 102650024, Matrix Forward Grouping and Cross Match Card, Tulip Diagnostics 3.391.920.000
26 Thẻ định danh Neisseria/Hemophilus
VTGOI3TT224
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21346; NH 19.656.000
27 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
VTGOI3TT225
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 423934: VITEK® 2 AST-N415; 413205: VITEK® 2 AST-N240; 413942: VITEK® 2 AST-GN86; 424501: VITEK® 2 AST-N439 1.146.600.000
28 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
VTGOI3TT226
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN 982.800.000
29 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
VTGOI3TT227
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP 655.200.000
30 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
VTGOI3TT228
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67 655.200.000
31 Thẻ định danh nấm
VTGOI3TT229
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST 78.624.000
32 Thẻ kháng sinh đồ nấm
VTGOI3TT230
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08 78.624.000
33 Thẻ kháng sinh đồ liên cầu hoặc tương đương
VTGOI3TT231
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03 393.120.000
34 Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn
VTGOI3TT232
80 Chai Theo quy định tại Chương V. LABORATOIRE AGUETTANT /FRANCE; 423520; Saline Solution 38.976.000
35 Bộ căn chuẩn máy đo độ đục
VTGOI3TT233
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hach Company/Mỹ sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit 12.115.320
36 Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn
VTGOI3TT234
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Greiner Bio-One GmbH/Đức do BioMerieux phân phối; 69285; UNSENSITIZED TUBES 92.664.000
37 Chai cấy máu người lớn
VTGOI3TT235
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus 1.348.200.000
38 Chai cấy máu trẻ em
VTGOI3TT236
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus 269.640.000
39 Chai cấy máu kỵ khí
VTGOI3TT237
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus 674.100.000
40 Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột
VTGOI3TT238
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20050; API 20 NE 97.251.000
41 Hoá chất dùng kèm với thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột
VTGOI3TT239
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20120; API 20E Reagent kit 40.656.000
42 Thanh định danh trực khuẩn đường ruột
VTGOI3TT240
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20100; API 20 E 129.696.000
43 Hóa chất xét nghiệm định tính HBc IgM
VTGOI3TT241
600 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310140; 3. Tên chủng loại: LIAISON HBc IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50test 46.620.000
44 Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh
VTGOI3TT242
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 11.000.000
45 Đĩa thạch Macconkey
VTGOI3TT243
360 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 51.480.000
46 Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR BASE
VTGOI3TT244
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 5.940.000
47 Môi trường phân lập bệnh đường ruột Salmonella & Shigella
VTGOI3TT245
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 4.400.000
48 Môi trường vận chuyển sinh thiết dạ dày và nuôi cấy phát hiện Helicobacter pylori
VTGOI3TT246
280 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 123.200.000
49 Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu ngựa + NAD
VTGOI3TT247
864 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 811.296.000
50 Môi trường phân lập và xác định nhóm liên cầu B
VTGOI3TT248
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B 5.695.200
51 Kít định lượng virus HBV bằng kỹ thuật Real-time PCR
VTGOI3TT249
9.600 Test Theo quy định tại Chương V. HBV ELITe MGB® Kits/RTK602ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý 3.033.600.000
52 Kít định lượng virus HCV bằng kỹ thuật Real-time PCR
VTGOI3TT250
3.840 Test Theo quy định tại Chương V. HCV ELITe MGB® Kits/RTK601ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý 1.443.840.000
53 Kit phát hiện và định lượng 14 type HPV nguy cơ cao bằng kỹ thuật Real-time PCR
VTGOI3TT251
2.200 Test Theo quy định tại Chương V. High Risk HPV ELITe Panel/RTK402ING;VOSANG Healthcare Co., Ltd.;Hàn Quốc 616.000.000
54 Kit phát hiện virus Herpes simplex 1 và 2 bằng phương pháp Realtime PCR
VTGOI3TT252
2.600 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, V8-100FRT, HSV 1/2 Real-TM , Sacace Biotechnologies Srl 368.004.000
55 Kít tách chiết DNA/RNA tự động từ mẫu chứa virus
VTGOI3TT253
19.200 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, SM003, SaMag Viral Nucleic Acid Extraction kit, Sacace Biotechnologies Srl 2.822.400.000
56 Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg
VTGOI3TT254
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110124, Biomaxima, Ba Lan 5.586.980
57 Khoanh kháng sinh Cefepime 30 µg
VTGOI3TT255
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113002, Biomaxima, Ba Lan 6.277.500
58 Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30 µg
VTGOI3TT256
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113016, Biomaxima, Ba Lan 5.586.980
59 Khoanh kháng sinh Doxycycline 30 µg
VTGOI3TT257
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E111412, Biomaxima, Ba Lan 5.586.980
60 Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300 µg
VTGOI3TT258
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. E111432, Biomaxima, Ba Lan 3.352.188
61 Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT001
1.777 chai Theo quy định tại Chương V. BCII- Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 1.492.680.000
62 Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110 µg
VTGOI3TT259
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD210-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 7.400.000
63 Chất chuẩn mức 1 dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT002
53 lọ Theo quy định tại Chương V. 3D506, R&D Systems, Inc./ Hoa Kỳ 84.588.000
64 Khoanh kháng sinh Tetracycline 30 µg
VTGOI3TT260
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. E112010, Biomaxima, Ba Lan 3.352.188
65 Chất chuẩn mức 2 dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT003
88 lọ Theo quy định tại Chương V. 3D506, R&D Systems, Inc./ Hoa Kỳ 140.448.000
66 Khoanh kháng sinh Doripenem 10 µg
VTGOI3TT261
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 8.800.000
67 Chất chuẩn mức 3 dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT004
31 lọ Theo quy định tại Chương V. 3D506, R&D Systems, Inc./ Hoa Kỳ 49.476.000
68 Khoanh kháng sinh Aztreonam 30 µg
VTGOI3TT262
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110146, Biomaxima, Ba Lan 6.277.500
69 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT005
2.251 can Theo quy định tại Chương V. Rinse Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 1.607.214.000
70 Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30 µg
VTGOI3TT263
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD041-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 7.400.000
71 Dung dịch rửa đường ống dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT006
302 lọ Theo quy định tại Chương V. EZ Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 221.970.000
72 Khoanh kháng sinh Cephazolin 30 µg
VTGOI3TT264
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD047-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 5.920.000
73 Dung dịch rửa đậm đặc dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT007
362 lọ Theo quy định tại Chương V. Probe Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 76.020.000
74 Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15 µg
VTGOI3TT265
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD192-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 4.440.000
75 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200
VTGOI3TT008
2.840 thùng Theo quy định tại Chương V. BCII- Diluent,, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 2.266.320.000
76 Khoanh kháng sinh Ertapenem 10 µg
VTGOI3TT266
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110502, Biomaxima, Ba Lan 7.281.900
77 Giấy in nhiệt máy huyết học
VTGOI3TT009
4.410 cuộn Theo quy định tại Chương V. K50, Hải Anh / Việt Nam 42.865.200
78 Khoanh kháng sinh Linezolid 30 µg
VTGOI3TT267
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110107, Biomaxima, Ba Lan 4.143.156
79 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT010
690 thùng Theo quy định tại Chương V. SY II- Diluent, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 608.580.000
80 Khoanh kháng sinh Minocycline 30 µg
VTGOI3TT268
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD158-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 4.440.000
81 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT011
132 Hộp Theo quy định tại Chương V. HGB II-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 221.760.000
82 Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5 µg
VTGOI3TT269
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. E111364, Biomaxima, Ba Lan 3.615.840
83 Dung dịch ly giải hồng cầu và bạch cầu kênh WNR dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT012
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. MNR-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 183.960.000
84 Khoanh kháng sinh Teicoplanin 30 µg
VTGOI3TT270
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD213-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 2.220.000
85 Dung dịch ly giải bạch cầu kênh đo WDF dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT013
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. MDF-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 327.600.000
86 ETEST Colistin
VTGOI3TT271
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 44.863.200
87 Chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WNR dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT014
50 hộp Theo quy định tại Chương V. MNR-DYE, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 241.500.000
88 ETEST Vancomycin
VTGOI3TT272
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 14.954.400
89 Chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WDF dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT015
96 hộp Theo quy định tại Chương V. MDF-DYE, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 685.440.000
90 ETEST Clarithromycin
VTGOI3TT273
116 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 404.840.000
91 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT016
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cell Cleaner, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 50.400.000
92 ETEST Tetracycline
VTGOI3TT274
116 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 404.840.000
93 Chất chuẩn huyết học mức 1 dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT017
30 Ống Theo quy định tại Chương V. HR9351, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo 37.800.000
94 ETEST Imipenem
VTGOI3TT275
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 6.980.000
95 Chất chuẩn huyết học mức 2 dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT018
50 Ống Theo quy định tại Chương V. HR9351, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo 63.000.000
96 Kit realtime phát hiện vi khuẩn gây bệnh viêm màng não
VTGOI3TT276
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: MG9600X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 48.400.000
97 Chất chuẩn huyết học mức 3 dùng cho máy phân tích huyết học XN2000
VTGOI3TT019
30 Ống Theo quy định tại Chương V. HR9351, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo 37.800.000
98 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 1)
VTGOI3TT277
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: MG9700X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 96.800.000
99 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21
VTGOI3TT020
4 lọ Theo quy định tại Chương V. Meril diagnostics Private Limited, Ấn Độ 1.512.000
100 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 2)
VTGOI3TT278
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: MG9500X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 48.400.000
101 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21
VTGOI3TT021
16 thùng Theo quy định tại Chương V. B&E Bio-Technology Co., ltd/ Trung Quốc 22.239.360
102 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 1)
VTGOI3TT279
412 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 125.660.000
103 Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21
VTGOI3TT022
16 chai Theo quy định tại Chương V. SY-Lyse/JXK-230;VZhejiang Xinke;Trung Quốc 24.960.000
104 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 2)
VTGOI3TT280
212 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9802X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 64.660.000
105 Phần số 6: Dung dịch pha loãng máy huyết học celltac
VTGOI3TT023
570 Can Theo quy định tại Chương V. HNKD318, SFRI SAS/ Pháp 1.197.000.000
106 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 3)
VTGOI3TT281
212 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9601X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 64.660.000
107 Phần số 6: Dung dịch phá vỡ hồng cầu 3N máy huyết học celltac
VTGOI3TT024
289 Can Theo quy định tại Chương V. XKMEK-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 242.760.000
108 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường hô hấp (Panel 4)
VTGOI3TT282
212 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RP9803X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 51.304.000
109 Phần số 6: Dung dịch phá vỡ hồng cầu 5N máy huyết học celltac
VTGOI3TT025
139 Can Theo quy định tại Chương V. XKMEK910-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 145.950.000
110 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường tiêu hóa
VTGOI3TT283
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GI9701X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 85.000.000
111 Phần số 6: Dung dịch rửa 3 máy huyết học celltac
VTGOI3TT026
91 Can Theo quy định tại Chương V. Cell Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 85.995.000
112 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 1)
VTGOI3TT284
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GI9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 61.000.000
113 Phần số 6: Dung dịch tẩy rửa bảo dưỡng 5 máy huyết học celltac
VTGOI3TT027
87 Can Theo quy định tại Chương V. 620 Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 82.215.000
114 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 2)
VTGOI3TT285
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GI9702X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 61.000.000
115 Phần số 6: Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thường
VTGOI3TT028
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. HR9905, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo 30.240.000
116 Kit real-time PCR xác định đa tác nhân ký sinh trùng đường tiêu hóa
VTGOI3TT286
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: GI9703X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 61.000.000
117 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT029
3.245 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628017; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Diluent; - Quy cách: Hộp 10L 4.957.548.750
118 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B
VTGOI3TT287
3.600 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HBV/ISEX/100 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc 594.000.000
119 Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT030
163 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628019; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Cell Lyse; - Quy cách: Hộp 5L 4.151.243.250
120 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B
VTGOI3TT288
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HBV/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc 660.000.000
121 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho máy huyết học DxH
VTGOI3TT031
266 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628020; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Diff Pack; - Quy cách: Hộp 1900mL+850mL 2.674.576.800
122 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao
VTGOI3TT289
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MT/ISEX/100 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc 1.650.000.000
123 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT032
146 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628023; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Cleaner; - Quy cách: Hộp 10L 856.947.000
124 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của Neisseira gonorrhoeae gây bệnh Lậu
VTGOI3TT290
200 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: NG/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc 26.400.000
125 Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT033
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628026; - Tên hàng hóa: COULTER S-CAL Calibrator; - Quy cách: Hộp 1x3.3mL 79.600.500
126 Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu bệnh đường sinh dục
VTGOI3TT291
576 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, SM007, SaMag STD DNA Extraction kit, Sacace Biotechnologies Srl 84.672.000
127 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT034
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628021; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Retic Pack; - Quy cách: Hộp 1900mL+380mL 290.619.000
128 Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào
VTGOI3TT292
34.560 Test Theo quy định tại Chương V. 96preps/kit/96preps/kit;VBiobase Biodustry;Trung Quốc 1.900.800.000
129 Chất kiểm chuẩn dùng cho XN hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT035
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628028; - Tên hàng hóa: COULTER Retic-X Cell Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III 47.712.000
130 Kit phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis (CT) & Neisserice gonorrhoeae (NG) gây bệnh đường sinh dục
VTGOI3TT293
200 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, B83-100FRT, T.vaginalis/N.gonorrhoeae/C.trachomatis Real-TM, Sacace Biotechnologies Srl 49.140.000
131 Chất kiểm chuẩn cho XN dịch cơ thể dùng trên máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT036
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628030; - Tên hàng hóa: COULTER Body Fluid Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III 55.272.000
132 Kit realtime PCR phát hiện HPV
VTGOI3TT294
4.800 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MVG-N10082 Hãng sản xuất: Wells Bio, Inc Xuất xứ; Hàn Quốc 1.128.960.000
133 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT037
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628027; - Tên hàng hóa: COULTER 6C Cell Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III 717.990.000
134 Kit phát hiện Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae và Trichomonas vaginalis bằng kỹ thuật Real-time PCR
VTGOI3TT295
800 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, B83-100FRT, T.vaginalis/N.gonorrhoeae/C.trachomatis Real-TM, Sacace Biotechnologies Srl 196.560.000
135 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH Plus
VTGOI3TT038
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: C07297; - Tên hàng hóa: COULTER 6C Plus Cell Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III 350.910.000
136 Khay đựng mẫu 96 giếng
VTGOI3TT296
750 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 400068 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 405.000.000
137 Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học DxH
VTGOI3TT039
45 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628024; - Tên hàng hóa: COULTER LATRON CP-X; - Quy cách: Lọ 1x4ml (Hộp 8x4ml) 29.767.500
138 Máng đựng hóa chất thải 100ml cho máy tách chiết tự động
VTGOI3TT297
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 400027 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 73.800.000
139 Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500
VTGOI3TT040
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Đức - Hãng sản xuất: Beckman Coulter GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36845; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Diluent; - Quy cách: Hộp 10L 17.472.000
140 Máng đựng hóa chất thải 30ml cho máy tách chiết tự động
VTGOI3TT298
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 400028 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 22.000.000
141 Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500
VTGOI3TT041
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Pháp - Hãng sản xuất: BIT Group France, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36846; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Lyse; - Quy cách: Hộp 500 mL 61.656.000
142 Đĩa thu hồi mẫu
VTGOI3TT299
750 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 400030 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 131.250.000
143 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500
VTGOI3TT042
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36868; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Cleaner; - Quy cách: Hộp 500 mL 51.408.000
144 Típ lọc 50µl dùng cho máy tách chiết tự động
VTGOI3TT300
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 400224 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore 75.000.000
145 Chất hiệu chuẩn máy dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500
VTGOI3TT043
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: R&D Systems, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36880; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Calibrator; - Quy cách: Hộp 2x2.0mL 10.374.000
146 Típ lọc 1000 µL dùng cho máy tách chiết tự động
VTGOI3TT301
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đầu côn có lọc 1000ul/HMFTR1000-96;VHyundai Micro;Trung Quốc 120.000.000
147 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT044
260 Can Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312272 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 1.578.200.000
148 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện lao và lao không điển hình
VTGOI3TT302
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: TB7202X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 720.000.000
149 Hóa chất tạo dòng phân tích các thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT045
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312275 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 507.540.000
150 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục
VTGOI3TT303
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: SML Genetree Co.,Ltd., Xuất xứ: Hàn Quốc 756.000.000
151 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT046
107 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10285021 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 981.511.000
152 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục
VTGOI3TT304
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, V8-100FRT, HSV 1/2 Real-TM , Sacace Biotechnologies Srl 339.696.000
153 Hóa chất chống tạo bọt dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT047
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312274 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 71.128.000
154 Tips lọc 1000 µL dùng cho hệ thống Realtime PCR tự động hoàn toàn
VTGOI3TT305
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đầu côn có lọc 1000ul/HMFTR1000-96;VHyundai Micro;Trung Quốc 120.000.000
155 Hóa chất bách phân thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT048
101 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312270 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 4.069.593.000
156 Tips lọc 300 µL
VTGOI3TT306
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 235903 Hãng/ Nước sản xuất: Hamilton Bonaduz AG/ Thụy Sỹ 109.210.000
157 Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT049
108 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10341169 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 3.091.608.000
158 Khay phản ứng
VTGOI3TT309
5.760 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 100100 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 786.602.880
159 Hóa chất đo hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT050
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10330709 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 361.452.000
160 Strip xét nghiệm CT/NG
VTGOI3TT310
192 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 200300 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 52.304.064
161 Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT051
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10316217 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./ Hoa Kỳ 24.200.000
162 Hiệu chuẩn EBV
VTGOI3TT311
6 Test Theo quy định tại Chương V. EBV ELITe Standard/STD020PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 3.936.000
163 Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 1 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT052
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10330063 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./ Hoa Kỳ 24.200.000
164 Kiểm chuẩn EBV
VTGOI3TT312
30 Test Theo quy định tại Chương V. EBV ELITe Positive Control/CTR020PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 18.900.000
165 Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 2 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT053
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10318905 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./ Hoa Kỳ 24.200.000
166 Strip xét nghiệm EBV
VTGOI3TT313
192 Test Theo quy định tại Chương V. EBV ELITe MGB® Kit/RTS020PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 48.384.000
167 Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT054
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312289 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ 45.405.000
168 Đĩa tách chiết
VTGOI3TT314
3.840 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 100200 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 305.898.240
169 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT055
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312287 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ 45.405.000
170 Hiệu chuẩn HBV
VTGOI3TT315
30 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 800102 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 132.320.010
171 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT056
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312291 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ 45.405.000
172 Kiểm chuẩn HBV
VTGOI3TT316
150 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 900102 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 128.320.050
173 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i
VTGOI3TT057
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10312285 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ 59.676.000
174 Strip xét nghiệm HBV
VTGOI3TT317
960 Test Theo quy định tại Chương V. HBV ELITe MGB® Kit/RTK602ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý 303.360.000
175 Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT058
400 Thùng Theo quy định tại Chương V. DS Diluent/105-012283-00;VMindray;Trung Quốc 1.120.000.000
176 Hiệu chuẩn HCV
VTGOI3TT318
30 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 800202 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 132.320.010
177 Hoá chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT059
170 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6LD Lyse/105-012288-00;VMindray;Trung Quốc 2.181.100.000
178 Kiểm chuẩn HCV
VTGOI3TT319
150 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 900202 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 152.230.050
179 Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT060
170 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6FD Dye/105-012298-00;VMindray;Trung Quốc 2.181.100.000
180 Strip xét nghiệm HCV
VTGOI3TT320
960 Test Theo quy định tại Chương V. HCV ELITe MGB® Kit/RTK601ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý 360.960.000
181 Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT061
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6LH Lyse/105-012292-00;VMindray;Trung Quốc 769.800.000
182 Hiệu chuẩn HIV
VTGOI3TT321
30 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 800304 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 116.550.000
183 Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT062
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6 DR DILUENT/105-012286-00;VMindray;Trung Quốc 590.000.000
184 Kiểm chuẩn HIV
VTGOI3TT322
150 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 900301 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 141.931.950
185 Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT063
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6FR Dye/105-012296-00;VMindray;Trung Quốc 1.253.000.000
186 Strip xét nghiệm HIV
VTGOI3TT323
960 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 300500 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 257.110.080
187 Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT064
170 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6LN Lyse/105-012290-00;VMindray;Trung Quốc 2.181.100.000
188 Strip xét nghiệm HPV
VTGOI3TT324
192 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 617007 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 57.734.016
189 Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT065
170 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6FN Dye/105-012294-00;VMindray;Trung Quốc 510.000.000
190 Dung dịch đệm ly giải 1
VTGOI3TT325
5.600 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400400-QIA Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 33.000.800
191 Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT066
35 Lọ Theo quy định tại Chương V. Probe Cleanser/105-002225-00;VMindray;Trung Quốc 19.250.000
192 Dung dịch đệm ly giải 2
VTGOI3TT326
5.600 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400500 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 33.000.800
193 Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT067
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. SC-CAL PLUS Hematology calibrator/105-003223-00;VMindray;Trung Quốc 9.300.000
194 Dung dịch đệm ly giải 3
VTGOI3TT327
5.600 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400600 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 37.200.800
195 Chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT068
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. BC-6D Hematology control/105-002424-00;VMindray;Trung Quốc 258.560.000
196 Dung dịch đệm ly giải 5
VTGOI3TT329
5.600 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400900 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 33.000.800
197 Chất kiểm chuẩn hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus
VTGOI3TT069
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. BC-RET Hematology control/105-002432-00;VMindray;Trung Quốc 64.800.000
198 Dung dịch đệm ly giải 6
VTGOI3TT330
5.600 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 401700 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 33.000.800
199 Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT070
621 Thùng Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 2.875.230.000
200 Dung dịch giải phóng acid nucleic
VTGOI3TT331
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400200 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 57.600.000
201 Hoá chất ly giải 1 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT071
375 Chai Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 1.537.500.000
202 Dung dịch rửa
VTGOI3TT332
24.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 400100 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ 87.408.000
203 Hoá chất ly giải 2 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT072
317 Chai Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 2.352.140.000
204 Strip xét nghiệm CMV
VTGOI3TT333
192 Test Theo quy định tại Chương V. CMV ELITe MGB® Kit/RTK015PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 61.440.000
205 Hoá chất ly giải 3 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT073
456 Chai Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 2.945.760.000
206 Hiệu chuẩn CMV
VTGOI3TT334
6 Test Theo quy định tại Chương V. CMV ELITe Standard/STD015PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 5.982.000
207 Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT074
93 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 204.367.500
208 Kiểm chuẩn CMV
VTGOI3TT335
30 Test Theo quy định tại Chương V. CMV ELITe Positive Control/CTR015PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 13.530.000
209 Chất nội kiểm mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT075
84 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 268.800.000
210 Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25 µg
VTGOI3TT336
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113122, Biomaxima, Ba Lan 5.586.980
211 Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT076
84 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 268.800.000
212 Khoanh kháng sinh Fosfomycin 50 µg
VTGOI3TT337
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD179-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 3.700.000
213 Chất nội kiểm mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580
VTGOI3TT077
84 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 268.800.000
214 Khoanh kháng sinh Tigecycline 15 µg
VTGOI3TT338
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD278-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 4.440.000
215 Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560
VTGOI3TT078
140 Bình Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 890.400.000
216 Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5 µg
VTGOI3TT339
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. E111516, Biomaxima, Ba Lan 3.352.188
217 Hoá chất phá vỡ tế bào dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560
VTGOI3TT079
126 Chai Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 516.070.800
218 Khoanh kháng sinh Ampicillin 10 μg
VTGOI3TT340
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110122, Biomaxima, Ba Lan 5.586.980
219 Hoá chất phá vỡ tế bào xác định Hemoglobin dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560
VTGOI3TT080
78 Chai Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 687.960.000
220 Khoanh kháng sinh Spectinomycin 100 μg
VTGOI3TT341
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. E111922, Biomaxima, Ba Lan 1.676.094
221 Hoá chất rửa hệ thống dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560
VTGOI3TT081
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 43.950.000
222 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và nhiều loại kháng sinh khác
VTGOI3TT342
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. DKMGN/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh 157.800.000
223 Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560
VTGOI3TT082
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 12.800.000
224 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và có thể làm đồng thời 3 test
VTGOI3TT343
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. EURGNCOL/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh 157.800.000
225 Chất nội kiểm mức trung bình dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560
VTGOI3TT083
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp 32.000.000
226 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác
VTGOI3TT344
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. EUX2NF/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh 157.800.000
227 Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học
VTGOI3TT084
50 Can Theo quy định tại Chương V. BCⅡ-Diluent/JXK-203;VZhejiang Xinke;Trung Quốc 73.900.000
228 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác
VTGOI3TT345
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. EUMDROF/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh 157.800.000
229 Chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học
VTGOI3TT085
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00;VMindray;Trung Quốc 22.320.000
230 Khay kháng sinh đồ nấm theo phương pháp vi pha loãng
VTGOI3TT346
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. YO10/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh 15.780.000
231 Chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học
VTGOI3TT086
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. B30 hematology control/313060616;VMindray;Trung Quốc 20.400.000
232 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram dương dễ mọc
VTGOI3TT347
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. GPALL1F/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh 26.300.000
233 Chất phá vỡ tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học
VTGOI3TT087
50 Chai Theo quy định tại Chương V. BCⅡ-Lyse/JXK-204;VZhejiang Xinke;Trung Quốc 78.000.000
234 Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn kỵ khí
VTGOI3TT348
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. ANAERO3/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh 15.780.000
235 Thẻ bệnh nhân 1000 bệnh nhân/ 1 thẻ dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED
VTGOI3TT088
17 Card Theo quy định tại Chương V. 112-01000/ Test Card, 1000 Tests; Alcor Scientific Inc/ Mỹ 292.400.850
236 Canh thang sử dụng cho kháng nấm đồ vi pha loãng
VTGOI3TT349
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Y3462/Remel Inc/Mỹ 9.480.000
237 Dung dịch rửa dùng chó máy đo tốc độ máu lắng miniSED
VTGOI3TT089
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 112-12-003/ miniiWASHTM; Alcor Scientific Inc/ Mỹ 316.795.500
238 Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn
VTGOI3TT350
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. T3339/Remel Inc/Mỹ 68.380.000
239 Chất kiểm tra chất lượng dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED
VTGOI3TT090
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. DSC01/ Seditrol®; Alcor Scientific Inc/ Mỹ 29.398.950
240 Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation và bổ sung TES
VTGOI3TT351
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. T3462/Remel Inc/Mỹ 95.810.000
241 Hoá chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT091
251 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00673 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 5.015.733.000
242 Môi trường canh thang bổ sung Brucella cho vi khuẩn kỵ khí
VTGOI3TT352
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. T3450/Remel Inc/Mỹ 8.580.000
243 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT092
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00679 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 122.758.296
244 Hóa chất xét nghiệm định lượng anti-HBs
VTGOI3TT353
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 311230; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Anti-HBs Plus; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test 245.700.000
245 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu có bao gồm các yếu tố đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT093
72 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00678 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 828.000.000
246 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-HBs II
VTGOI3TT354
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 311221; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control Anti-HBs; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x2.5ml+2x2.5ml 15.876.000
247 Dung dịch Canxi dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT094
121 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00367 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 481.519.500
248 Hóa chất xét nghiệm định tính HCV
VTGOI3TT355
46.200 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310240; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HCV Ab; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 4.365.900.000
249 Hóa chất pha loãng mẫudùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT095
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00360 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 641.025.000
250 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm XL HCV Ab
VTGOI3TT356
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310241; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control HCV Ab; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1ml+2x1ml 119.070.000
251 Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT096
382 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00975 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 3.056.000.000
252 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg
VTGOI3TT357
29.600 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310250; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HBsAg Quant; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test 1.445.220.000
253 Nước rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT097
1.109 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00973 - Hãng/Nước sản xuất: Tcoag Ireland Limited/ Ireland 1.757.765.000
254 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg Quant
VTGOI3TT358
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310251; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control HBsAg Quant; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x4ml+2x4ml 142.222.500
255 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT098
768 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 38669 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 8.064.000.000
256 Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm HBsAg Quant
VTGOI3TT359
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310252; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HBsAg Quant Specimen Diluent; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50ml 99.540.000
257 Hóa chất dựng đường chuẩn dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT099
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00675 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 52.500.000
258 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV Ab/Ag
VTGOI3TT360
37.200 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310290; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HIV Ab/Ag HT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test 1.913.940.000
259 Hóa chất xét nghiệm TT dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT100
47 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00669 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 650.950.000
260 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab/Ag
VTGOI3TT361
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310291; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control HIV Ab/Ag HT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x4.5mL 145.530.000
261 Hóa chất xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT101
87 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00662 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 4.476.150.000
262 Hóa chất xét nghiệm định tính Giang Mai
VTGOI3TT362
2.800 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310840; 3. Tên chủng loại: LIAISON Treponema Screen; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test 105.840.000
263 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT102
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00526 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 217.584.000
264 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Giang Mai
VTGOI3TT363
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310841; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Treponema Screen; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x2ml+2x2ml 47.628.000
265 Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT103
603 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 01163 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 1.628.100.000
266 Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgG
VTGOI3TT364
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 317260; 3. Tên chủng loại: LIAISON Rubella IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 136.710.000
267 Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT104
207 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 01164 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 1.904.400.000
268 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgG
VTGOI3TT365
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 317261; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Rubella IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0,8ml+2x0,8ml 24.475.500
269 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT105
267 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 39430 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 3.822.358.650
270 Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgM
VTGOI3TT366
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310730; 3. Tên chủng loại: LIAISON Rubella IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 128.100.000
271 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu thường quy dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT106
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00554 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 378.000.000
272 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgM
VTGOI3TT367
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310731; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Rubella IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.7ml+2x0.7ml 23.814.000
273 Hóa chất thay thế huyết tương người khỏe mạnh dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT107
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00539 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 141.849.708
274 Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgG
VTGOI3TT368
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310745; 3. Tên chủng loại: LIAISON CMV IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 153.720.000
275 Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT108
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00725 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 312.000.000
276 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgG
VTGOI3TT369
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310746; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control CMV IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.9ml+2x0.9ml 23.814.000
277 Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT109
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00724 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 203.148.990
278 Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgM
VTGOI3TT370
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310755; 3. Tên chủng loại: LIAISON CMV IgM II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 153.720.000
279 Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT110
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00339 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 270.161.896
280 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM
VTGOI3TT371
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310756; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control CMV IgM II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.8ml+2x0.8ml 23.814.000
281 Hóa chất khẳng kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT111
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00334 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 303.320.472
282 Dung dịch làm sạch ống và kim rửa
VTGOI3TT372
54 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A. UK Branch, UNITED KINGDOM sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310995; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL Cleaning Tool; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10x3.5mL+2integrated 166.698.000
283 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT112
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00201 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 30.084.600
284 Chất mồi phản ứng
VTGOI3TT373
160 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 319200; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL Starter Kit; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x230ml+3x230ml 511.560.000
285 Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT113
330 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00597 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 2.052.600.000
286 Đầu côn dùng một lần
VTGOI3TT374
342 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Eppendorf Polymere GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: X0015; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL - Disposable Tips; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 576cái/hộp 703.261.440
287 Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT114
146 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00595 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 2.482.000.000
288 Cóng phản ứng
VTGOI3TT375
124 Túi Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Gerresheimer Regensburg GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: X0016; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL - Cuvettes; 4. Quy cách đóng gói: Túi 1800Cuvettes (cóng) 365.601.600
289 Hóa chất định lượng yếu tố kháng Xa dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT115
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00311 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 385.296.000
290 Dung dịch rửa hệ thống
VTGOI3TT376
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 319100; 3. Tên chủng loại: LIAISON Wash/System Liquid; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x1 lít 171.914.400
291 Hóa chất hiệu chỉnh cho xét nghiệm anti Xa Heparin dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT116
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00348 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 67.280.000
292 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBeAg
VTGOI3TT377
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310151; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control HBeAg; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x4ml+2x3.5ml 15.876.000
293 Hóa chất hiệu chỉnh xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT117
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00704 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 92.304.000
294 Hóa chất xét nghiệm định tính HAV
VTGOI3TT378
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310180; 3. Tên chủng loại: LIAISON HAV IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 133.875.000
295 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT118
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00706 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 50.304.000
296 Đĩa thạch Mueller Hinton
VTGOI3TT379
2.300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 328.900.000
297 Nội kiểm cho xét nghiệm anti Xa Heparin không phân đoạn dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT119
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00381 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 22.999.200
298 Đĩa thạch máu
VTGOI3TT380
4.004 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 616.616.000
299 Nội kiểm xét nghiệm anti Xa Heparin trọng lượng phân tử thấp dùng cho máy đông máu tự động Stago
VTGOI3TT120
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 00686 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp 23.280.000
300 Môi trường có pH axit để nuôi cấy, phân lập các bệnh phẩm da liễu, nấm và nấm men khác.
VTGOI3TT381
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 3.960.000
301 Hóa chất xúc rửa trên hệ thống dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT121
1.277 Bình Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020302400; - Tên hàng hóa: HemosIL Rinse solution; - Quy cách: Bình 1x4000mL 4.879.353.150
302 Môi trường tạo màu để xác định và định danh sơ bộ tất cả các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
VTGOI3TT382
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 26.880.000
303 Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT122
185 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003050; - Tên hàng hóa: HemosIL RecombiPlasTin 2G; - Quy cách: Hộp 5x20mL+5x20mL 1.419.967.500
304 Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
VTGOI3TT383
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 11.000.000
305 Hóa chất đo thời gian APTT-SP(Liquid) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT123
51 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020006300; - Tên hàng hóa: HemosIL APTT-SP (liquid); - Quy cách: Hộp 5x9mL+5x8mL 242.795.700
306 Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu cừu
VTGOI3TT384
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 93.500.000
307 Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT124
134 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020006800; - Tên hàng hóa: HemosIL SynthASil; - Quy cách: Hộp 5x10mL+5x10mL 454.038.900
308 Môi trường canh thang giàu dinh dưỡng được khuyến cáo sử dụng nuôi cấy Streptococci, Neisseria và các sinh vật khó mọc khác
VTGOI3TT385
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: M210-500G Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 21.120.000
309 Hóa chất xét nghiệm đo thời gian Thrombin Time dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT125
387 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009758515; - Tên hàng hóa: HemosIL Thrombin Time; - Quy cách: Hộp 4x2mL+1x9mL 870.401.700
310 Môi trường đa năng phù hợp cho việc nuôi cấy các loài sinh vật khó mọc
VTGOI3TT386
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 5.940.000
311 Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm Calibration Plasma dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT126
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003700; - Tên hàng hóa: HemosIL Calibration plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 66.613.050
312 Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn
VTGOI3TT387
2.496 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, SM006, SaMag Bacterial DNA Extraction kit, Sacace Biotechnologies Srl 424.320.000
313 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT127
42 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003110; - Tên hàng hóa: HemosIL Normal Control ASSAYED; - Quy cách: Hộp 10x1mL 104.296.500
314 Kit tách DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn Lao
VTGOI3TT388
2.016 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, SM008, SaMag TB DNA Extraction Kit, Sacace Biotechnologies Srl 342.720.000
315 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT128
42 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003210; - Tên hàng hóa: HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED; - Quy cách: Hộp 10x1mL 128.904.300
316 Kit tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp cột
VTGOI3TT389
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đức, 1050100300, Invisorb Spin Universal Kit, Invitek Molecular GmbH 932.400.000
317 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT129
44 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003310; - Tên hàng hóa: HemosIL High Abnormal Control ASSAYED; - Quy cách: Hộp 10x1mL 128.898.000
318 Bộ nhuộm màu vi sinh Gram
VTGOI3TT390
113 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 84.716.100
319 Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT130
196 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009757600; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor diluent; - Quy cách: Hộp 1x100mL 142.207.800
320 Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30 µg
VTGOI3TT392
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110116, Biomaxima, Ba Lan 6.145.678
321 Hóa chất dùng để xúc rửa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT131
278 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOPA Cleaning Solution/JXK-416;VZhejiang Xinke;Trung Quốc 558.780.000
322 Khoanh kháng sinh Gentamicin 10 µg
VTGOI3TT393
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110712, Biomaxima, Ba Lan 6.704.376
323 Hóa chất dùng để làm sạch và tẩy nhiễm dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT132
374 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOPB Cleaning Solution/JXK-417;VZhejiang Xinke;Trung Quốc 239.360.000
324 Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20 µg
VTGOI3TT394
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110127, Biomaxima, Ba Lan 6.704.376
325 Hóa chất định lượng Fibrinogen-C XL dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT133
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003900; - Tên hàng hóa: HemosIL Fibrinogen-C XL; - Quy cách: Hộp 10x5mL 783.896.400
326 Khoanh kháng sinh Azithromycin 15 µg
VTGOI3TT395
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110145, Biomaxima, Ba Lan 5.649.750
327 Chất kiểm chứng mức dương tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT134
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012500; - Tên hàng hóa: HemosIL LA Positive Control; - Quy cách: Hộp 10x1mL 90.102.600
328 Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30 µg
VTGOI3TT396
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113018, Biomaxima, Ba Lan 6.704.376
329 Chất kiểm chứng mức âm tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT135
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012600; - Tên hàng hóa: HemosIL LA Negative Control; - Quy cách: Hộp 10x1mL 49.562.100
330 Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30 µg
VTGOI3TT397
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113013, Biomaxima, Ba Lan 6.704.376
331 Hóa chất sàng lọc phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT136
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020301500; - Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Screen; - Quy cách: Hộp 10x2mL 110.779.200
332 Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30 µg
VTGOI3TT398
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113056, Biomaxima, Ba Lan 7.263.074
333 Hóa chất dùng cho XN khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT137
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020301600; - Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Confirm; - Quy cách: Hộp 10x2mL 144.093.600
334 Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30 µg
VTGOI3TT399
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113050, Biomaxima, Ba Lan 7.263.074
335 Chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT138
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003700; - Tên hàng hóa: HemosIL Calibration plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 7.011.900
336 Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5 µg
VTGOI3TT400
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113142, Biomaxima, Ba Lan 6.704.376
337 Chất chuẩn định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT139
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020300600; - Tên hàng hóa: HemosIL Heparin Calibrators; - Quy cách: Hộp 3x1mL+3x1mL+3x1mL 25.533.900
338 Khoanh kháng sinh Clindamycin 2 μg
VTGOI3TT401
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113022, Biomaxima, Ba Lan 4.469.584
339 Chất kiểm chứng định lượng Anti Xa (LMW Heparin) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT140
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020300200; - Tên hàng hóa: HemosIL LMW Heparin Controls; - Quy cách: Hộp 5x1mL+5x1mL 28.383.600
340 Khoanh kháng sinh Erythromycin 15 µg
VTGOI3TT402
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110515, Biomaxima, Ba Lan 4.469.584
341 Hóa chất định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT141
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020302601; - Tên hàng hóa: HemosIL Liquid Anti-Xa; - Quy cách: Hộp 5x3mL+5x2.5mL 324.399.600
342 Khoanh kháng sinh Imipenem 10 µg
VTGOI3TT403
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. CT0455B/Oxoid Limited/Vương Quốc Anh 9.840.000
343 Hóa chất định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT142
48 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020500100; - Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500; - Quy cách: Hộp 3x4mL+3x6mL+2x1mL 1.070.697.600
344 Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5 µg
VTGOI3TT404
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. E110106, Biomaxima, Ba Lan 7.263.074
345 Chất kiểm chứng định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT143
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020013100; - Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls; - Quy cách: Hộp 5x1mL+5x1mL 118.937.700
346 Khoanh kháng sinh Oxacillin 1 µg
VTGOI3TT405
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. E111515, Biomaxima, Ba Lan 4.469.584
347 Hóa chất định lượng yếu tố II dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT144
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012200; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor II deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 165.081.000
348 Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units
VTGOI3TT406
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SD028-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 5.920.000
349 Hóa chất định lượng yếu tố V dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT145
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011500; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor V deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 78.519.000
350 Khoanh kháng sinh Tobramycin 10 µg
VTGOI3TT407
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. E112020, Biomaxima, Ba Lan 6.704.376
351 Hóa chất định lượng yếu tố VII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT146
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011700; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor VII deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 78.519.000
352 Khoanh kháng sinh Vancomycin 30 µg
VTGOI3TT408
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. E112023, Biomaxima, Ba Lan 5.524.208
353 Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT147
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012800; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor VIII deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 97.710.900
354 Khoanh kháng sinh Cefixime 5 µg
VTGOI3TT409
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113058, Biomaxima, Ba Lan 7.263.074
355 Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT148
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011900; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor IX deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 80.614.800
356 Thuốc thử Oxidase
VTGOI3TT410
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. R21540/Remel Inc/Mỹ 23.520.000
357 Hóa chất định lượng yếu tố X dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT149
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020010000; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor X deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 47.111.400
358 Khoanh kháng sinh Cefoperazone 30 µg
VTGOI3TT411
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. E113055, Biomaxima, Ba Lan 7.595.786
359 Hóa chất định lượng yếu tố XI dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT150
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011300; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor XI deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 41.876.100
360 Bộ nhuộm Gram
VTGOI3TT412
22 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B100900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 5.082.000
361 Hóa chất định lượng yếu tố XII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT151
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011200; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor XII deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL 88.899.300
362 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao và nguy cơ thấp
VTGOI3TT413
4.200 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: HP7S00X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc 1.512.000.000
363 Hóa chất định lượng yếu tố XIII, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT152
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020201300; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor XIII Antigen; - Quy cách: Hộp 2x2.5mL+2x5mL+2x6mL 309.372.000
364 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao
VTGOI3TT414
31.200 Test Theo quy định tại Chương V. High Risk HPV ELITe Panel/RTK402ING;VOSANG Healthcare Co., Ltd.;Hàn Quốc 8.736.000.000
365 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT153
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0029400100; - Tên hàng hóa: ACL TOP Cuvettes; - Quy cách: Hộp 2400cuvette (cóng) 3.386.880.000
366 Kit realtime PCR phát hiện Định tính và định lượng HSV Virus
VTGOI3TT415
2.650 Test Theo quy định tại Chương V. HSV1 ELITe MGB® Kit/RTS031PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 484.950.000
367 Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP
VTGOI3TT154
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020301700; - Tên hàng hóa: HemosIL Q.F.A. Thrombin (Bovine); - Quy cách: Hộp 10x5mL 915.810.000
368 Hóa chất xét nghiệm định tính Mycoplasma Pneumonia IgM
VTGOI3TT416
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 317030; 3. Tên chủng loại: LIAISON Mycoplasma pneumoniae IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50test 178.605.000
369 Hoá chất đo thời gian đông máu prothrombin (PT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT155
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 1.204.875.000
370 Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Kháng thể IgG với virus sởi
VTGOI3TT417
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 318810; 3. Tên chủng loại: LIAISON Measles IgG; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 119.070.000
371 Hoá chất đo thời gian thromboplastin một phần được kích hoạt (APTT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT156
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 1.212.750.000
372 Hóa chất xét nghiệm định tính Kháng thể IgM với virus sởi
VTGOI3TT418
500 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 318820; 3. Tên chủng loại: LIAISON Measles IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50test 59.535.000
373 Chất tẩy rửa có tính kiềm dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT157
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/Nhật Bản 239.400.000
374 Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgM
VTGOI3TT419
1.400 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310710; 3. Tên chủng loại: LIAISON Toxo IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 89.670.000
375 Chất tẩy rửa có tính acid dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT158
27 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/Nhật Bản 67.473.000
376 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgM
VTGOI3TT420
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310711; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Toxo IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.7ml+2x0.7ml 15.876.000
377 Hóa chất bổ sung CaCl2 cho các xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT159
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 126.420.000
378 Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgG
VTGOI3TT421
1.400 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310780; 3. Tên chủng loại: LIAISON Toxo IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 89.670.000
379 Huyết tương kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu cho phạm vi điều trị dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT160
53 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 151.368.000
380 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG II
VTGOI3TT422
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310781; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Toxo IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.6ml+2x0.6ml 15.876.000
381 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT161
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/Nhật Bản 1.333.500.000
382 Hóa chất xét nghiệm định tính HSV-1/2 IgM
VTGOI3TT423
800 Test Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310820; 3. Tên chủng loại: LIAISON HSV-1/2 IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test 73.080.000
383 Dung môi pha loãng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT162
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 143.640.000
384 Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Adenovirus
VTGOI3TT424
1.050 Test Theo quy định tại Chương V. ADENOVIRUS ELITe MGB® Kit/RTS078PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 264.600.000
385 Hoá chất xác định nồng độ Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT163
445 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 2.196.075.000
386 Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng CMV Virus
VTGOI3TT425
500 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CMV/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc 104.020.000
387 Chất chuẩn trong giới hạn bình thường dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT164
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 208.740.000
388 Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Virus VZV gây bệnh thủy đậu
VTGOI3TT427
500 Test Theo quy định tại Chương V. VZV ELITe MGB® Kit/RTS035PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý 91.500.000
389 Chất kiểm chuẩn dải bệnh lý dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT165
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 208.740.000
390 Kit realtime PCR phát hiện định tính vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
VTGOI3TT428
1.050 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MP/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc 218.442.000
391 Hóa chất định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT166
44 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 1.316.700.000
392 Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố V
VTGOI3TT429
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. E171041, Biomaxima, Ba Lan 2.511.000
393 Chất kiểm chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT167
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 51.450.000
394 Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X
VTGOI3TT430
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. E171031, Biomaxima, Ba Lan 5.022.000
395 Hoá chất hiệu chuẩn dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT168
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/Đức 26.995.500
396 Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X + V
VTGOI3TT431
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. E171051, Biomaxima, Ba Lan 2.511.000
397 Cốc đựng mẫu, hoá chất dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT169
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/Nhật Bản 14.175.000
398 Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao
VTGOI3TT432
600 Test Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MT/ISEX/100 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc 99.000.000
399 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT170
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hyphen/Pháp 56.280.000
400 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Epinephrine dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT171
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hyphen/Pháp 46.368.000
401 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Arachidonic dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT172
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hyphen/Pháp 93.576.000
402 Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Ristocetin dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT173
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hyphen/Pháp 121.800.000
403 Hóa chất Đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT174
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hyphen/Pháp 63.840.000
404 Cóng phản ứng thực hiện xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT175
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/Nhật Bản 71.820.000
405 Bộ dụng cụ nạp cóng đo cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500
VTGOI3TT176
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/Nhật Bản 6.930.000
406 Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu Codata 4004
VTGOI3TT177
67 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 440.726.000
407 Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu Codata 4004
VTGOI3TT178
68 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 488.784.000
408 Dung dịch CaCl2 dùng cho máy đông máu Codata 4004
VTGOI3TT179
46 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 307.602.000
409 Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu Codata 4004
VTGOI3TT180
101 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 547.218.000
410 Cuvette dùng cho máy đông máu Codata 4004
VTGOI3TT181
38 Túi Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức 148.200.000
411 Hóa chất xét nghiệm tự kháng thể kháng nhân (nuclear autoantibodies ANA) dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT182
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701220; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CTD Screen Plus Reagents; - Quy cách: Hộp 1Cartridge 573.630.750
412 Hóa chất chứng cho xét nghiệm xác định kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT183
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701222; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CTD Screen Plus Controls; - Quy cách: Hộp 2x0.5mL+2x0.5mL 38.508.750
413 Hóa chất xúc tác phản ứng phát quang dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT184
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8204; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH Triggers; - Quy cách: Hộp 2x250ML 213.166.800
414 Hóa chất rửa đường ống và kim hút dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT185
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Ý - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory SpA, Italy sản xuất cho Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8205; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH System Rinse; - Quy cách: Hộp 1x5000ML 87.641.400
415 Cóng phản ứng dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT186
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8206; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH Cuvettes; - Quy cách: Hộp 1400cuvette (cóng) 242.550.000
416 Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT187
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8211; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH System Cleaning Solution; - Quy cách: Hộp 6 lọ x 4 mL 53.499.600
417 Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT188
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701126; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CCP3 Calibrators; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL 24.995.250
418 Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT189
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701176; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash dsDNA Calibrators; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL 22.869.000
419 Hóa chất kiểm chuẩn tự kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT190
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701221; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CTD Screen Plus Calibrators; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL 48.210.750
420 Hóa chất bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT191
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701125; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CCP3 Reagents; - Quy cách: Hộp 1Cartridge 386.920.800
421 Hóa chất kiểm chứng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT192
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701127; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CCP3 Controls; - Quy cách: Hộp 2x0.5mL+2x0.5mL 13.738.200
422 Hóa chất kiểm chứng kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT193
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701177; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash dsDNA Controls; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL 53.995.200
423 Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT194
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701178; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash dsDNA Reagents; - Quy cách: Hộp 1Cartridge 263.644.500
424 Hóa chất xét nghiệm dùng để định lượng D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT195
27 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009802000; - Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar D-Dimer; - Quy cách: Hộp 1Cartridge+1x1mL+1x1mL 758.702.700
425 Hóa chất dùng để kiểm chứng cho xét nghiệm D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH
VTGOI3TT196
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009802100; - Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar D-Dimer Controls; - Quy cách: Hộp 3x1mL+3x1mL+3x1mL 21.561.750
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second