Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107948728 | PHUC BINH EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.512.000 | 5.000.000 | 1 | See details |
2 | vn0302790072 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG HẠNH | 10.223.581.200 | 26.602.958.472 | 3 | See details |
3 | vn0103402896 | TPCOM TECHNICAL TRADING COMPANY LIMITED | 14.837.108.300 | 15.088.620.700 | 19 | See details |
4 | vn0101540844 | Van Nien Ltd., Co | 29.783.512.000 | 35.097.653.362 | 37 | See details |
5 | vn0103657372 | HAMEMY MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 638.595.300 | 638.595.300 | 3 | See details |
6 | vn0104492194 | THIEN PHUC EQUIPMENT & SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 22.239.360 | 29.120.000 | 1 | See details |
7 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 16.620.226.318 | 18.918.871.270 | 46 | See details |
8 | vn0101877171 | THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED | 33.638.000.550 | 34.083.196.665 | 62 | See details |
9 | vn0101286919 | HONG PHAT SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | 42.846.142.623 | 42.846.340.623 | 41 | See details |
10 | vn0106559736 | HUNG THINH MEDIPHAR TRADING COMPANY LIMITED | 8.962.915.500 | 8.983.739.764 | 22 | See details |
11 | vn0106223574 | MEDCOMTECH JOINT STOCK COMPANY | 3.399.690.000 | 3.471.686.820 | 8 | See details |
12 | vn0101837789 | THAI DUONG HEALTH SOLUTION COMPANY LIMITED | 10.606.260.000 | 10.817.100.000 | 6 | See details |
13 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 6.502.036.620 | 6.576.572.100 | 16 | See details |
14 | vn2500413312 | LAVITEC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 306.579.000 | 307.220.500 | 4 | See details |
15 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 12.071.422.440 | 12.669.399.436 | 35 | See details |
16 | vn0106251003 | NGUYEN HOANG PHAT TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED | 6.010.872.000 | 6.107.552.000 | 24 | See details |
17 | vn0101101276 | VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED | 904.670.000 | 905.570.000 | 13 | See details |
18 | vn0311555702 | ALPHACHEM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED | 1.282.816.000 | 1.876.447.680 | 12 | See details |
19 | vn0102800460 | VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED | 1.696.573.600 | 2.082.140.000 | 7 | See details |
20 | vn0304444286 | VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 5.559.912.000 | 5.578.804.000 | 9 | See details |
21 | vn0104571488 | MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED | 184.910.180 | 293.250.000 | 34 | See details |
Total: 21 contractors | 206.095.499.023 | 232.979.838.692 | 403 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ kit điện di huyết sắc tố dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT197
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 2207 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 1.318.590.000 | |
2 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT198
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 4778 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 377.991.760 | |
3 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di huyết sắc tố mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT199
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 4779 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 109.164.880 | |
4 | Ống và nắp đựng hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT200
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 9202 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 49.800.000 | |
5 | Chất bảo vệ các ống mao quản tránh vi khuẩn dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT201
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 2059 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 66.000.000 | |
6 | Dung dịch rửa dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT202
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 2052 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 63.470.000 | |
7 | Kit xét nghiệm điện di Protein dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT203
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 2203 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 774.350.300 | |
8 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bình thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT204
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 4785 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 29.986.164 | |
9 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Protein mức bất thường dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT205
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 4787 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 80.976.732 | |
10 | Kit xét nghiệm điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT206
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 2300 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 408.945.405 | |
11 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di định danh miễn dịch dùng cho máy điện di mao quản SEBIA |
VTGOI3TT207
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 4788 - Hãng/Nước sản xuất: SEBIA/ Pháp | 33.395.070 | |
12 | Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu (Sta-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM |
VTGOI3TT208
|
7.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-10 | 244.641.600 | |
13 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh (In-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM |
VTGOI3TT209
|
4.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-02 | 272.433.000 | |
14 | Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết (Ap-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM |
VTGOI3TT210
|
1.350 | test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-04 | 103.137.300 | |
15 | Hóa chất ức chế tiểu cầu (Fib-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM |
VTGOI3TT212
|
3.400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-06 | 259.753.200 | |
16 | Hóa chất ức chế heparin (Hep-tem) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM |
VTGOI3TT213
|
1.400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-09 | 122.480.400 | |
17 | Chén đựng mẫu sạch và que khuấy dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM |
VTGOI3TT214
|
600 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 200011 | 2.312.604.000 | |
18 | Bộ hóa chất chuẩn máy (ROTROL N, ROTROL P) dùng cho máy đo đàn hồi cục máu đồ ROTEM |
VTGOI3TT215
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 503-24, 503-25 | 39.186.000 | |
19 | Đầu côn TIPTRAY box e-line |
VTGOI3TT216
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: TEM Innovations GmbH - Đức Ký mã hiệu: 400041 | 45.454.500 | |
20 | Matrix ABO- Rho (D)- (hoặc Inritrogel ABD) |
VTGOI3TT218
|
54.420 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10255024, Matrix ABO/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card, Tulip Diagnostics | 3.428.460.000 | |
21 | Matrix AHG (Coombs)- (hoặc Inritrogel ABD) |
VTGOI3TT219
|
4.400 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10256024, Matrix AHG Coombs Test Card, Tulip Diagnostics | 332.640.000 | |
22 | Matrix diluent- (hoặc Inritroliss) |
VTGOI3TT220
|
480 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10257250, Matrix Diluent - 2 LISS, Tulip Diagnostics | 554.400.000 | |
23 | Matrix Neutral Gel Card- (hoặc Inritrogel neutral) |
VTGOI3TT221
|
21.200 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 102740024, Matrix Neutral Gel Card, Tulip Diagnostics | 1.558.200.000 | |
24 | Matrix ABO/Rh(D) Forward and Reverse Grouping card Auto Control |
VTGOI3TT222
|
28.000 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10260024, Matrix Forward and Reverse Grouping Card with Auto Control, Tulip Diagnostics | 1.340.640.000 | |
25 | Matrix Forward Grouping and Crossmatch Card |
VTGOI3TT223
|
53.840 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 102650024, Matrix Forward Grouping and Cross Match Card, Tulip Diagnostics | 3.391.920.000 | |
26 | Thẻ định danh Neisseria/Hemophilus |
VTGOI3TT224
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21346; NH | 19.656.000 | |
27 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
VTGOI3TT225
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 423934: VITEK® 2 AST-N415; 413205: VITEK® 2 AST-N240; 413942: VITEK® 2 AST-GN86; 424501: VITEK® 2 AST-N439 | 1.146.600.000 | |
28 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm |
VTGOI3TT226
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN | 982.800.000 | |
29 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
VTGOI3TT227
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP | 655.200.000 | |
30 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
VTGOI3TT228
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67 | 655.200.000 | |
31 | Thẻ định danh nấm |
VTGOI3TT229
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST | 78.624.000 | |
32 | Thẻ kháng sinh đồ nấm |
VTGOI3TT230
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08 | 78.624.000 | |
33 | Thẻ kháng sinh đồ liên cầu hoặc tương đương |
VTGOI3TT231
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03 | 393.120.000 | |
34 | Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn |
VTGOI3TT232
|
80 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | LABORATOIRE AGUETTANT /FRANCE; 423520; Saline Solution | 38.976.000 | |
35 | Bộ căn chuẩn máy đo độ đục |
VTGOI3TT233
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hach Company/Mỹ sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit | 12.115.320 | |
36 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn |
VTGOI3TT234
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Greiner Bio-One GmbH/Đức do BioMerieux phân phối; 69285; UNSENSITIZED TUBES | 92.664.000 | |
37 | Chai cấy máu người lớn |
VTGOI3TT235
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus | 1.348.200.000 | |
38 | Chai cấy máu trẻ em |
VTGOI3TT236
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus | 269.640.000 | |
39 | Chai cấy máu kỵ khí |
VTGOI3TT237
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus | 674.100.000 | |
40 | Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột |
VTGOI3TT238
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/Pháp; 20050; API 20 NE | 97.251.000 | |
41 | Hoá chất dùng kèm với thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột |
VTGOI3TT239
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/Pháp; 20120; API 20E Reagent kit | 40.656.000 | |
42 | Thanh định danh trực khuẩn đường ruột |
VTGOI3TT240
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/Pháp; 20100; API 20 E | 129.696.000 | |
43 | Hóa chất xét nghiệm định tính HBc IgM |
VTGOI3TT241
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310140; 3. Tên chủng loại: LIAISON HBc IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50test | 46.620.000 | |
44 | Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh |
VTGOI3TT242
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 11.000.000 | |
45 | Đĩa thạch Macconkey |
VTGOI3TT243
|
360 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 51.480.000 | |
46 | Môi trường nuôi cấy BLOOD AGAR BASE |
VTGOI3TT244
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 5.940.000 | |
47 | Môi trường phân lập bệnh đường ruột Salmonella & Shigella |
VTGOI3TT245
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 4.400.000 | |
48 | Môi trường vận chuyển sinh thiết dạ dày và nuôi cấy phát hiện Helicobacter pylori |
VTGOI3TT246
|
280 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 123.200.000 | |
49 | Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu ngựa + NAD |
VTGOI3TT247
|
864 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 811.296.000 | |
50 | Môi trường phân lập và xác định nhóm liên cầu B |
VTGOI3TT248
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B | 5.695.200 | |
51 | Kít định lượng virus HBV bằng kỹ thuật Real-time PCR |
VTGOI3TT249
|
9.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HBV ELITe MGB® Kits/RTK602ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 3.033.600.000 | |
52 | Kít định lượng virus HCV bằng kỹ thuật Real-time PCR |
VTGOI3TT250
|
3.840 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HCV ELITe MGB® Kits/RTK601ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 1.443.840.000 | |
53 | Kit phát hiện và định lượng 14 type HPV nguy cơ cao bằng kỹ thuật Real-time PCR |
VTGOI3TT251
|
2.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | High Risk HPV ELITe Panel/RTK402ING;VOSANG Healthcare Co., Ltd.;Hàn Quốc | 616.000.000 | |
54 | Kit phát hiện virus Herpes simplex 1 và 2 bằng phương pháp Realtime PCR |
VTGOI3TT252
|
2.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, V8-100FRT, HSV 1/2 Real-TM , Sacace Biotechnologies Srl | 368.004.000 | |
55 | Kít tách chiết DNA/RNA tự động từ mẫu chứa virus |
VTGOI3TT253
|
19.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, SM003, SaMag Viral Nucleic Acid Extraction kit, Sacace Biotechnologies Srl | 2.822.400.000 | |
56 | Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg |
VTGOI3TT254
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110124, Biomaxima, Ba Lan | 5.586.980 | |
57 | Khoanh kháng sinh Cefepime 30 µg |
VTGOI3TT255
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113002, Biomaxima, Ba Lan | 6.277.500 | |
58 | Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30 µg |
VTGOI3TT256
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113016, Biomaxima, Ba Lan | 5.586.980 | |
59 | Khoanh kháng sinh Doxycycline 30 µg |
VTGOI3TT257
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E111412, Biomaxima, Ba Lan | 5.586.980 | |
60 | Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300 µg |
VTGOI3TT258
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E111432, Biomaxima, Ba Lan | 3.352.188 | |
61 | Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT001
|
1.777 | chai | Theo quy định tại Chương V. | BCII- Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 1.492.680.000 | |
62 | Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110 µg |
VTGOI3TT259
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD210-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 7.400.000 | |
63 | Chất chuẩn mức 1 dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT002
|
53 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | 3D506, R&D Systems, Inc./ Hoa Kỳ | 84.588.000 | |
64 | Khoanh kháng sinh Tetracycline 30 µg |
VTGOI3TT260
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E112010, Biomaxima, Ba Lan | 3.352.188 | |
65 | Chất chuẩn mức 2 dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT003
|
88 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | 3D506, R&D Systems, Inc./ Hoa Kỳ | 140.448.000 | |
66 | Khoanh kháng sinh Doripenem 10 µg |
VTGOI3TT261
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 8.800.000 | |
67 | Chất chuẩn mức 3 dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT004
|
31 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | 3D506, R&D Systems, Inc./ Hoa Kỳ | 49.476.000 | |
68 | Khoanh kháng sinh Aztreonam 30 µg |
VTGOI3TT262
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110146, Biomaxima, Ba Lan | 6.277.500 | |
69 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT005
|
2.251 | can | Theo quy định tại Chương V. | Rinse Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 1.607.214.000 | |
70 | Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30 µg |
VTGOI3TT263
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD041-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 7.400.000 | |
71 | Dung dịch rửa đường ống dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT006
|
302 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | EZ Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 221.970.000 | |
72 | Khoanh kháng sinh Cephazolin 30 µg |
VTGOI3TT264
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD047-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 5.920.000 | |
73 | Dung dịch rửa đậm đặc dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT007
|
362 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Probe Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 76.020.000 | |
74 | Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15 µg |
VTGOI3TT265
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD192-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 4.440.000 | |
75 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Mindray BC3200 |
VTGOI3TT008
|
2.840 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | BCII- Diluent,, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 2.266.320.000 | |
76 | Khoanh kháng sinh Ertapenem 10 µg |
VTGOI3TT266
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110502, Biomaxima, Ba Lan | 7.281.900 | |
77 | Giấy in nhiệt máy huyết học |
VTGOI3TT009
|
4.410 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | K50, Hải Anh / Việt Nam | 42.865.200 | |
78 | Khoanh kháng sinh Linezolid 30 µg |
VTGOI3TT267
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110107, Biomaxima, Ba Lan | 4.143.156 | |
79 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT010
|
690 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | SY II- Diluent, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 608.580.000 | |
80 | Khoanh kháng sinh Minocycline 30 µg |
VTGOI3TT268
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD158-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 4.440.000 | |
81 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT011
|
132 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HGB II-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 221.760.000 | |
82 | Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5 µg |
VTGOI3TT269
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E111364, Biomaxima, Ba Lan | 3.615.840 | |
83 | Dung dịch ly giải hồng cầu và bạch cầu kênh WNR dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT012
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MNR-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 183.960.000 | |
84 | Khoanh kháng sinh Teicoplanin 30 µg |
VTGOI3TT270
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD213-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 2.220.000 | |
85 | Dung dịch ly giải bạch cầu kênh đo WDF dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT013
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MDF-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 327.600.000 | |
86 | ETEST Colistin |
VTGOI3TT271
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 44.863.200 | |
87 | Chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WNR dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT014
|
50 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | MNR-DYE, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 241.500.000 | |
88 | ETEST Vancomycin |
VTGOI3TT272
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 14.954.400 | |
89 | Chất nhuộm huỳnh quang trên kênh đo WDF dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT015
|
96 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | MDF-DYE, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 685.440.000 | |
90 | ETEST Clarithromycin |
VTGOI3TT273
|
116 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 404.840.000 | |
91 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT016
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cell Cleaner, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 50.400.000 | |
92 | ETEST Tetracycline |
VTGOI3TT274
|
116 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 404.840.000 | |
93 | Chất chuẩn huyết học mức 1 dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT017
|
30 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | HR9351, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo | 37.800.000 | |
94 | ETEST Imipenem |
VTGOI3TT275
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 6.980.000 | |
95 | Chất chuẩn huyết học mức 2 dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT018
|
50 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | HR9351, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo | 63.000.000 | |
96 | Kit realtime phát hiện vi khuẩn gây bệnh viêm màng não |
VTGOI3TT276
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: MG9600X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 48.400.000 | |
97 | Chất chuẩn huyết học mức 3 dùng cho máy phân tích huyết học XN2000 |
VTGOI3TT019
|
30 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | HR9351, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo | 37.800.000 | |
98 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 1) |
VTGOI3TT277
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: MG9700X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 96.800.000 | |
99 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 |
VTGOI3TT020
|
4 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Meril diagnostics Private Limited, Ấn Độ | 1.512.000 | |
100 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus gây viêm màng não (Panel 2) |
VTGOI3TT278
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: MG9500X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 48.400.000 | |
101 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 |
VTGOI3TT021
|
16 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | B&E Bio-Technology Co., ltd/ Trung Quốc | 22.239.360 | |
102 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 1) |
VTGOI3TT279
|
412 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 125.660.000 | |
103 | Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex KX21 |
VTGOI3TT022
|
16 | chai | Theo quy định tại Chương V. | SY-Lyse/JXK-230;VZhejiang Xinke;Trung Quốc | 24.960.000 | |
104 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 2) |
VTGOI3TT280
|
212 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9802X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 64.660.000 | |
105 | Phần số 6: Dung dịch pha loãng máy huyết học celltac |
VTGOI3TT023
|
570 | Can | Theo quy định tại Chương V. | HNKD318, SFRI SAS/ Pháp | 1.197.000.000 | |
106 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường hô hấp (Panel 3) |
VTGOI3TT281
|
212 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9601X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 64.660.000 | |
107 | Phần số 6: Dung dịch phá vỡ hồng cầu 3N máy huyết học celltac |
VTGOI3TT024
|
289 | Can | Theo quy định tại Chương V. | XKMEK-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 242.760.000 | |
108 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường hô hấp (Panel 4) |
VTGOI3TT282
|
212 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: RP9803X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 51.304.000 | |
109 | Phần số 6: Dung dịch phá vỡ hồng cầu 5N máy huyết học celltac |
VTGOI3TT025
|
139 | Can | Theo quy định tại Chương V. | XKMEK910-Lyse, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 145.950.000 | |
110 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân virus đường tiêu hóa |
VTGOI3TT283
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GI9701X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 85.000.000 | |
111 | Phần số 6: Dung dịch rửa 3 máy huyết học celltac |
VTGOI3TT026
|
91 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Cell Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 85.995.000 | |
112 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 1) |
VTGOI3TT284
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GI9801X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 61.000.000 | |
113 | Phần số 6: Dung dịch tẩy rửa bảo dưỡng 5 máy huyết học celltac |
VTGOI3TT027
|
87 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 620 Cleaning Solution, Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 82.215.000 | |
114 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân vi khuẩn đường tiêu hóa (panel 2) |
VTGOI3TT285
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GI9702X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 61.000.000 | |
115 | Phần số 6: Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thường |
VTGOI3TT028
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | HR9905, AMEDA Labordiagnostik GmbH ( AMP ) / Áo | 30.240.000 | |
116 | Kit real-time PCR xác định đa tác nhân ký sinh trùng đường tiêu hóa |
VTGOI3TT286
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GI9703X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 61.000.000 | |
117 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT029
|
3.245 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628017; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Diluent; - Quy cách: Hộp 10L | 4.957.548.750 | |
118 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B |
VTGOI3TT287
|
3.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HBV/ISEX/100 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc | 594.000.000 | |
119 | Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT030
|
163 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628019; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Cell Lyse; - Quy cách: Hộp 5L | 4.151.243.250 | |
120 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện DNA của virus Hepatitis B, gây viêm gan B |
VTGOI3TT288
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HBV/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc | 660.000.000 | |
121 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho máy huyết học DxH |
VTGOI3TT031
|
266 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628020; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Diff Pack; - Quy cách: Hộp 1900mL+850mL | 2.674.576.800 | |
122 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao |
VTGOI3TT289
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MT/ISEX/100 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc | 1.650.000.000 | |
123 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT032
|
146 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628023; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Cleaner; - Quy cách: Hộp 10L | 856.947.000 | |
124 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của Neisseira gonorrhoeae gây bệnh Lậu |
VTGOI3TT290
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: NG/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc | 26.400.000 | |
125 | Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT033
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628026; - Tên hàng hóa: COULTER S-CAL Calibrator; - Quy cách: Hộp 1x3.3mL | 79.600.500 | |
126 | Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu bệnh đường sinh dục |
VTGOI3TT291
|
576 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, SM007, SaMag STD DNA Extraction kit, Sacace Biotechnologies Srl | 84.672.000 | |
127 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT034
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628021; - Tên hàng hóa: COULTER DxH Retic Pack; - Quy cách: Hộp 1900mL+380mL | 290.619.000 | |
128 | Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào |
VTGOI3TT292
|
34.560 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 96preps/kit/96preps/kit;VBiobase Biodustry;Trung Quốc | 1.900.800.000 | |
129 | Chất kiểm chuẩn dùng cho XN hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT035
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628028; - Tên hàng hóa: COULTER Retic-X Cell Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III | 47.712.000 | |
130 | Kit phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis (CT) & Neisserice gonorrhoeae (NG) gây bệnh đường sinh dục |
VTGOI3TT293
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, B83-100FRT, T.vaginalis/N.gonorrhoeae/C.trachomatis Real-TM, Sacace Biotechnologies Srl | 49.140.000 | |
131 | Chất kiểm chuẩn cho XN dịch cơ thể dùng trên máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT036
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628030; - Tên hàng hóa: COULTER Body Fluid Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III | 55.272.000 | |
132 | Kit realtime PCR phát hiện HPV |
VTGOI3TT294
|
4.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MVG-N10082 Hãng sản xuất: Wells Bio, Inc Xuất xứ; Hàn Quốc | 1.128.960.000 | |
133 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT037
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628027; - Tên hàng hóa: COULTER 6C Cell Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III | 717.990.000 | |
134 | Kit phát hiện Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae và Trichomonas vaginalis bằng kỹ thuật Real-time PCR |
VTGOI3TT295
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, B83-100FRT, T.vaginalis/N.gonorrhoeae/C.trachomatis Real-TM, Sacace Biotechnologies Srl | 196.560.000 | |
135 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học DxH Plus |
VTGOI3TT038
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: C07297; - Tên hàng hóa: COULTER 6C Plus Cell Control; - Quy cách: Hộp 4x3.5mL Level I+4x3.5mL Level II+4x3.5mL Level III | 350.910.000 | |
136 | Khay đựng mẫu 96 giếng |
VTGOI3TT296
|
750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 400068 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 405.000.000 | |
137 | Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học DxH |
VTGOI3TT039
|
45 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 628024; - Tên hàng hóa: COULTER LATRON CP-X; - Quy cách: Lọ 1x4ml (Hộp 8x4ml) | 29.767.500 | |
138 | Máng đựng hóa chất thải 100ml cho máy tách chiết tự động |
VTGOI3TT297
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 400027 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 73.800.000 | |
139 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 |
VTGOI3TT040
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Đức - Hãng sản xuất: Beckman Coulter GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36845; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Diluent; - Quy cách: Hộp 10L | 17.472.000 | |
140 | Máng đựng hóa chất thải 30ml cho máy tách chiết tự động |
VTGOI3TT298
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 400028 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 22.000.000 | |
141 | Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 |
VTGOI3TT041
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Pháp - Hãng sản xuất: BIT Group France, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36846; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Lyse; - Quy cách: Hộp 500 mL | 61.656.000 | |
142 | Đĩa thu hồi mẫu |
VTGOI3TT299
|
750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 400030 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 131.250.000 | |
143 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 |
VTGOI3TT042
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36868; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Cleaner; - Quy cách: Hộp 500 mL | 51.408.000 | |
144 | Típ lọc 50µl dùng cho máy tách chiết tự động |
VTGOI3TT300
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 400224 Hãng sản xuất: Eppendorf AG Xuất xứ; Đức & Hãng sản xuất: Vela Operations Singapore Pte Ltd Xuất xứ: Singapore | 75.000.000 | |
145 | Chất hiệu chuẩn máy dùng cho máy phân tích huyết học DxH 500 |
VTGOI3TT043
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: R&D Systems, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; - Mã sản phẩm: B36880; - Tên hàng hóa: DxH 500 Series Calibrator; - Quy cách: Hộp 2x2.0mL | 10.374.000 | |
146 | Típ lọc 1000 µL dùng cho máy tách chiết tự động |
VTGOI3TT301
|
400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đầu côn có lọc 1000ul/HMFTR1000-96;VHyundai Micro;Trung Quốc | 120.000.000 | |
147 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT044
|
260 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312272 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 1.578.200.000 | |
148 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện lao và lao không điển hình |
VTGOI3TT302
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: TB7202X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 720.000.000 | |
149 | Hóa chất tạo dòng phân tích các thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT045
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312275 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 507.540.000 | |
150 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục |
VTGOI3TT303
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: SML Genetree Co.,Ltd., Xuất xứ: Hàn Quốc | 756.000.000 | |
151 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT046
|
107 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10285021 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 981.511.000 | |
152 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đa tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh lây truyền qua đường tình dục |
VTGOI3TT304
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, V8-100FRT, HSV 1/2 Real-TM , Sacace Biotechnologies Srl | 339.696.000 | |
153 | Hóa chất chống tạo bọt dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT047
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312274 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 71.128.000 | |
154 | Tips lọc 1000 µL dùng cho hệ thống Realtime PCR tự động hoàn toàn |
VTGOI3TT305
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đầu côn có lọc 1000ul/HMFTR1000-96;VHyundai Micro;Trung Quốc | 120.000.000 | |
155 | Hóa chất bách phân thành phần bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT048
|
101 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312270 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 4.069.593.000 | |
156 | Tips lọc 300 µL |
VTGOI3TT306
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 235903 Hãng/ Nước sản xuất: Hamilton Bonaduz AG/ Thụy Sỹ | 109.210.000 | |
157 | Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT049
|
108 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10341169 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 3.091.608.000 | |
158 | Khay phản ứng |
VTGOI3TT309
|
5.760 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 100100 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 786.602.880 | |
159 | Hóa chất đo hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT050
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10330709 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 361.452.000 | |
160 | Strip xét nghiệm CT/NG |
VTGOI3TT310
|
192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 200300 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 52.304.064 | |
161 | Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT051
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10316217 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./ Hoa Kỳ | 24.200.000 | |
162 | Hiệu chuẩn EBV |
VTGOI3TT311
|
6 | Test | Theo quy định tại Chương V. | EBV ELITe Standard/STD020PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 3.936.000 | |
163 | Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 1 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT052
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10330063 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./ Hoa Kỳ | 24.200.000 | |
164 | Kiểm chuẩn EBV |
VTGOI3TT312
|
30 | Test | Theo quy định tại Chương V. | EBV ELITe Positive Control/CTR020PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 18.900.000 | |
165 | Hóa chất kiểm chuẩn bao gồm cả thông số hồng cầu lưới mức bất thường 2 dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT053
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10318905 Hãng/ Nước sản xuất: Streck, Inc./ Hoa Kỳ | 24.200.000 | |
166 | Strip xét nghiệm EBV |
VTGOI3TT313
|
192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | EBV ELITe MGB® Kit/RTS020PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 48.384.000 | |
167 | Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT054
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312289 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ | 45.405.000 | |
168 | Đĩa tách chiết |
VTGOI3TT314
|
3.840 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 100200 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 305.898.240 | |
169 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT055
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312287 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ | 45.405.000 | |
170 | Hiệu chuẩn HBV |
VTGOI3TT315
|
30 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 800102 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 132.320.010 | |
171 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT056
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312291 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ | 45.405.000 | |
172 | Kiểm chuẩn HBV |
VTGOI3TT316
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 900102 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 128.320.050 | |
173 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học ADVIA 2120i |
VTGOI3TT057
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10312285 Hãng/ Nước sản xuất: STRECK, Inc./ Hoa Kỳ | 59.676.000 | |
174 | Strip xét nghiệm HBV |
VTGOI3TT317
|
960 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HBV ELITe MGB® Kit/RTK602ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 303.360.000 | |
175 | Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT058
|
400 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | DS Diluent/105-012283-00;VMindray;Trung Quốc | 1.120.000.000 | |
176 | Hiệu chuẩn HCV |
VTGOI3TT318
|
30 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 800202 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 132.320.010 | |
177 | Hoá chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT059
|
170 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6LD Lyse/105-012288-00;VMindray;Trung Quốc | 2.181.100.000 | |
178 | Kiểm chuẩn HCV |
VTGOI3TT319
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 900202 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 152.230.050 | |
179 | Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT060
|
170 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6FD Dye/105-012298-00;VMindray;Trung Quốc | 2.181.100.000 | |
180 | Strip xét nghiệm HCV |
VTGOI3TT320
|
960 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HCV ELITe MGB® Kit/RTK601ING;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 360.960.000 | |
181 | Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT061
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6LH Lyse/105-012292-00;VMindray;Trung Quốc | 769.800.000 | |
182 | Hiệu chuẩn HIV |
VTGOI3TT321
|
30 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 800304 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 116.550.000 | |
183 | Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT062
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6 DR DILUENT/105-012286-00;VMindray;Trung Quốc | 590.000.000 | |
184 | Kiểm chuẩn HIV |
VTGOI3TT322
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 900301 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 141.931.950 | |
185 | Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT063
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6FR Dye/105-012296-00;VMindray;Trung Quốc | 1.253.000.000 | |
186 | Strip xét nghiệm HIV |
VTGOI3TT323
|
960 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 300500 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 257.110.080 | |
187 | Hoá chất ly giải dùng dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT064
|
170 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6LN Lyse/105-012290-00;VMindray;Trung Quốc | 2.181.100.000 | |
188 | Strip xét nghiệm HPV |
VTGOI3TT324
|
192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 617007 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 57.734.016 | |
189 | Hoá chất nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT065
|
170 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6FN Dye/105-012294-00;VMindray;Trung Quốc | 510.000.000 | |
190 | Dung dịch đệm ly giải 1 |
VTGOI3TT325
|
5.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400400-QIA Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 33.000.800 | |
191 | Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT066
|
35 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Probe Cleanser/105-002225-00;VMindray;Trung Quốc | 19.250.000 | |
192 | Dung dịch đệm ly giải 2 |
VTGOI3TT326
|
5.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400500 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 33.000.800 | |
193 | Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT067
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | SC-CAL PLUS Hematology calibrator/105-003223-00;VMindray;Trung Quốc | 9.300.000 | |
194 | Dung dịch đệm ly giải 3 |
VTGOI3TT327
|
5.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400600 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 37.200.800 | |
195 | Chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT068
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BC-6D Hematology control/105-002424-00;VMindray;Trung Quốc | 258.560.000 | |
196 | Dung dịch đệm ly giải 5 |
VTGOI3TT329
|
5.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400900 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 33.000.800 | |
197 | Chất kiểm chuẩn hồng cầu lưới dùng cho máy phân tích huyết học BC 6800Plus |
VTGOI3TT069
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BC-RET Hematology control/105-002432-00;VMindray;Trung Quốc | 64.800.000 | |
198 | Dung dịch đệm ly giải 6 |
VTGOI3TT330
|
5.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 401700 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 33.000.800 | |
199 | Hoá chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT070
|
621 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 2.875.230.000 | |
200 | Dung dịch giải phóng acid nucleic |
VTGOI3TT331
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400200 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 57.600.000 | |
201 | Hoá chất ly giải 1 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT071
|
375 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 1.537.500.000 | |
202 | Dung dịch rửa |
VTGOI3TT332
|
24.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 400100 Hãng/ Nước sản xuất: NeuMoDx Molecular, Inc./ Hoa Kỳ | 87.408.000 | |
203 | Hoá chất ly giải 2 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT072
|
317 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 2.352.140.000 | |
204 | Strip xét nghiệm CMV |
VTGOI3TT333
|
192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | CMV ELITe MGB® Kit/RTK015PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 61.440.000 | |
205 | Hoá chất ly giải 3 dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT073
|
456 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 2.945.760.000 | |
206 | Hiệu chuẩn CMV |
VTGOI3TT334
|
6 | Test | Theo quy định tại Chương V. | CMV ELITe Standard/STD015PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 5.982.000 | |
207 | Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT074
|
93 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 204.367.500 | |
208 | Kiểm chuẩn CMV |
VTGOI3TT335
|
30 | Test | Theo quy định tại Chương V. | CMV ELITe Positive Control/CTR015PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 13.530.000 | |
209 | Chất nội kiểm mức bình thường dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT075
|
84 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 268.800.000 | |
210 | Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25 µg |
VTGOI3TT336
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113122, Biomaxima, Ba Lan | 5.586.980 | |
211 | Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT076
|
84 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 268.800.000 | |
212 | Khoanh kháng sinh Fosfomycin 50 µg |
VTGOI3TT337
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD179-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 3.700.000 | |
213 | Chất nội kiểm mức thấp dùng cho máy phân tích huyết học BALIO OX580 |
VTGOI3TT077
|
84 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 268.800.000 | |
214 | Khoanh kháng sinh Tigecycline 15 µg |
VTGOI3TT338
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD278-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 4.440.000 | |
215 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 |
VTGOI3TT078
|
140 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 890.400.000 | |
216 | Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5 µg |
VTGOI3TT339
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E111516, Biomaxima, Ba Lan | 3.352.188 | |
217 | Hoá chất phá vỡ tế bào dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 |
VTGOI3TT079
|
126 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 516.070.800 | |
218 | Khoanh kháng sinh Ampicillin 10 μg |
VTGOI3TT340
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110122, Biomaxima, Ba Lan | 5.586.980 | |
219 | Hoá chất phá vỡ tế bào xác định Hemoglobin dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 |
VTGOI3TT080
|
78 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 687.960.000 | |
220 | Khoanh kháng sinh Spectinomycin 100 μg |
VTGOI3TT341
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E111922, Biomaxima, Ba Lan | 1.676.094 | |
221 | Hoá chất rửa hệ thống dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 |
VTGOI3TT081
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 43.950.000 | |
222 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và nhiều loại kháng sinh khác |
VTGOI3TT342
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DKMGN/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh | 157.800.000 | |
223 | Chất nội kiểm mức cao dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 |
VTGOI3TT082
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 12.800.000 | |
224 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn gram âm có chứa colistin và ceftazidime/ Avibactam, Ceftolozane/ Tazobactam và có thể làm đồng thời 3 test |
VTGOI3TT343
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | EURGNCOL/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh | 157.800.000 | |
225 | Chất nội kiểm mức trung bình dùng cho máy phân tích huyết học Balio OX560 |
VTGOI3TT083
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: BALIO Diagnostics – GMT SARL - Nước sản xuất:Pháp | 32.000.000 | |
226 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác |
VTGOI3TT344
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | EUX2NF/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh | 157.800.000 | |
227 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần xét nghiệm huyết học |
VTGOI3TT084
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | BCⅡ-Diluent/JXK-203;VZhejiang Xinke;Trung Quốc | 73.900.000 | |
228 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác |
VTGOI3TT345
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | EUMDROF/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh | 157.800.000 | |
229 | Chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
VTGOI3TT085
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00;VMindray;Trung Quốc | 22.320.000 | |
230 | Khay kháng sinh đồ nấm theo phương pháp vi pha loãng |
VTGOI3TT346
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | YO10/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh | 15.780.000 | |
231 | Chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
VTGOI3TT086
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | B30 hematology control/313060616;VMindray;Trung Quốc | 20.400.000 | |
232 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram dương dễ mọc |
VTGOI3TT347
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GPALL1F/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh | 26.300.000 | |
233 | Chất phá vỡ tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
VTGOI3TT087
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BCⅡ-Lyse/JXK-204;VZhejiang Xinke;Trung Quốc | 78.000.000 | |
234 | Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn kỵ khí |
VTGOI3TT348
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ANAERO3/Trek Diagnostic Systems Ltd/Vương Quốc Anh | 15.780.000 | |
235 | Thẻ bệnh nhân 1000 bệnh nhân/ 1 thẻ dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED |
VTGOI3TT088
|
17 | Card | Theo quy định tại Chương V. | 112-01000/ Test Card, 1000 Tests; Alcor Scientific Inc/ Mỹ | 292.400.850 | |
236 | Canh thang sử dụng cho kháng nấm đồ vi pha loãng |
VTGOI3TT349
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Y3462/Remel Inc/Mỹ | 9.480.000 | |
237 | Dung dịch rửa dùng chó máy đo tốc độ máu lắng miniSED |
VTGOI3TT089
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 112-12-003/ miniiWASHTM; Alcor Scientific Inc/ Mỹ | 316.795.500 | |
238 | Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn |
VTGOI3TT350
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | T3339/Remel Inc/Mỹ | 68.380.000 | |
239 | Chất kiểm tra chất lượng dùng cho máy đo tốc độ máu lắng miniSED |
VTGOI3TT090
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DSC01/ Seditrol®; Alcor Scientific Inc/ Mỹ | 29.398.950 | |
240 | Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation và bổ sung TES |
VTGOI3TT351
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | T3462/Remel Inc/Mỹ | 95.810.000 | |
241 | Hoá chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT091
|
251 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00673 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 5.015.733.000 | |
242 | Môi trường canh thang bổ sung Brucella cho vi khuẩn kỵ khí |
VTGOI3TT352
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | T3450/Remel Inc/Mỹ | 8.580.000 | |
243 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT092
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00679 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 122.758.296 | |
244 | Hóa chất xét nghiệm định lượng anti-HBs |
VTGOI3TT353
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 311230; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Anti-HBs Plus; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test | 245.700.000 | |
245 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu có bao gồm các yếu tố đông máu dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT093
|
72 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00678 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 828.000.000 | |
246 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-HBs II |
VTGOI3TT354
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 311221; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control Anti-HBs; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x2.5ml+2x2.5ml | 15.876.000 | |
247 | Dung dịch Canxi dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT094
|
121 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00367 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 481.519.500 | |
248 | Hóa chất xét nghiệm định tính HCV |
VTGOI3TT355
|
46.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310240; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HCV Ab; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 4.365.900.000 | |
249 | Hóa chất pha loãng mẫudùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT095
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00360 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 641.025.000 | |
250 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm XL HCV Ab |
VTGOI3TT356
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310241; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control HCV Ab; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1ml+2x1ml | 119.070.000 | |
251 | Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT096
|
382 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00975 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 3.056.000.000 | |
252 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg |
VTGOI3TT357
|
29.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310250; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HBsAg Quant; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test | 1.445.220.000 | |
253 | Nước rửa dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT097
|
1.109 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00973 - Hãng/Nước sản xuất: Tcoag Ireland Limited/ Ireland | 1.757.765.000 | |
254 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg Quant |
VTGOI3TT358
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310251; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control HBsAg Quant; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x4ml+2x4ml | 142.222.500 | |
255 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT098
|
768 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 38669 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 8.064.000.000 | |
256 | Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm HBsAg Quant |
VTGOI3TT359
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310252; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HBsAg Quant Specimen Diluent; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50ml | 99.540.000 | |
257 | Hóa chất dựng đường chuẩn dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT099
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00675 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 52.500.000 | |
258 | Hóa chất xét nghiệm định tính HIV Ab/Ag |
VTGOI3TT360
|
37.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310290; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex HIV Ab/Ag HT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test | 1.913.940.000 | |
259 | Hóa chất xét nghiệm TT dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT100
|
47 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00669 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 650.950.000 | |
260 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab/Ag |
VTGOI3TT361
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310291; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL murex Control HIV Ab/Ag HT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x4.5mL | 145.530.000 | |
261 | Hóa chất xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT101
|
87 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00662 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 4.476.150.000 | |
262 | Hóa chất xét nghiệm định tính Giang Mai |
VTGOI3TT362
|
2.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310840; 3. Tên chủng loại: LIAISON Treponema Screen; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 200test | 105.840.000 | |
263 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Di dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT102
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00526 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 217.584.000 | |
264 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Giang Mai |
VTGOI3TT363
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310841; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Treponema Screen; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x2ml+2x2ml | 47.628.000 | |
265 | Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT103
|
603 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 01163 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 1.628.100.000 | |
266 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgG |
VTGOI3TT364
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 317260; 3. Tên chủng loại: LIAISON Rubella IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 136.710.000 | |
267 | Hóa chất xét nghiệm PT dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT104
|
207 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 01164 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 1.904.400.000 | |
268 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgG |
VTGOI3TT365
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 317261; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Rubella IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0,8ml+2x0,8ml | 24.475.500 | |
269 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT105
|
267 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 39430 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 3.822.358.650 | |
270 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Rubella IgM |
VTGOI3TT366
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310730; 3. Tên chủng loại: LIAISON Rubella IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 128.100.000 | |
271 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu thường quy dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT106
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00554 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 378.000.000 | |
272 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgM |
VTGOI3TT367
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310731; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Rubella IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.7ml+2x0.7ml | 23.814.000 | |
273 | Hóa chất thay thế huyết tương người khỏe mạnh dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT107
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00539 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 141.849.708 | |
274 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgG |
VTGOI3TT368
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310745; 3. Tên chủng loại: LIAISON CMV IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 153.720.000 | |
275 | Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT108
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00725 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 312.000.000 | |
276 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgG |
VTGOI3TT369
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310746; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control CMV IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.9ml+2x0.9ml | 23.814.000 | |
277 | Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT109
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00724 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 203.148.990 | |
278 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CMV IgM |
VTGOI3TT370
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310755; 3. Tên chủng loại: LIAISON CMV IgM II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 153.720.000 | |
279 | Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT110
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00339 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 270.161.896 | |
280 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM |
VTGOI3TT371
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310756; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control CMV IgM II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.8ml+2x0.8ml | 23.814.000 | |
281 | Hóa chất khẳng kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT111
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00334 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 303.320.472 | |
282 | Dung dịch làm sạch ống và kim rửa |
VTGOI3TT372
|
54 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A. UK Branch, UNITED KINGDOM sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310995; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL Cleaning Tool; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10x3.5mL+2integrated | 166.698.000 | |
283 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm kháng đông Lupus dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT112
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00201 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 30.084.600 | |
284 | Chất mồi phản ứng |
VTGOI3TT373
|
160 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 319200; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL Starter Kit; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x230ml+3x230ml | 511.560.000 | |
285 | Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT113
|
330 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00597 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 2.052.600.000 | |
286 | Đầu côn dùng một lần |
VTGOI3TT374
|
342 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Eppendorf Polymere GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: X0015; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL - Disposable Tips; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 576cái/hộp | 703.261.440 | |
287 | Hóa chất xét nghiệm APTT dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT114
|
146 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00595 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 2.482.000.000 | |
288 | Cóng phản ứng |
VTGOI3TT375
|
124 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Gerresheimer Regensburg GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: X0016; 3. Tên chủng loại: LIAISON XL - Cuvettes; 4. Quy cách đóng gói: Túi 1800Cuvettes (cóng) | 365.601.600 | |
289 | Hóa chất định lượng yếu tố kháng Xa dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT115
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00311 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 385.296.000 | |
290 | Dung dịch rửa hệ thống |
VTGOI3TT376
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 319100; 3. Tên chủng loại: LIAISON Wash/System Liquid; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x1 lít | 171.914.400 | |
291 | Hóa chất hiệu chỉnh cho xét nghiệm anti Xa Heparin dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT116
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00348 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 67.280.000 | |
292 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBeAg |
VTGOI3TT377
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310151; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control HBeAg; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x4ml+2x3.5ml | 15.876.000 | |
293 | Hóa chất hiệu chỉnh xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT117
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00704 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 92.304.000 | |
294 | Hóa chất xét nghiệm định tính HAV |
VTGOI3TT378
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310180; 3. Tên chủng loại: LIAISON HAV IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 133.875.000 | |
295 | Hóa chất nội kiểm xét nghiệm anti Xa Rivaroxaban dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT118
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00706 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 50.304.000 | |
296 | Đĩa thạch Mueller Hinton |
VTGOI3TT379
|
2.300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 328.900.000 | |
297 | Nội kiểm cho xét nghiệm anti Xa Heparin không phân đoạn dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT119
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00381 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 22.999.200 | |
298 | Đĩa thạch máu |
VTGOI3TT380
|
4.004 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 616.616.000 | |
299 | Nội kiểm xét nghiệm anti Xa Heparin trọng lượng phân tử thấp dùng cho máy đông máu tự động Stago |
VTGOI3TT120
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 00686 - Hãng/Nước sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/ Pháp | 23.280.000 | |
300 | Môi trường có pH axit để nuôi cấy, phân lập các bệnh phẩm da liễu, nấm và nấm men khác. |
VTGOI3TT381
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 3.960.000 | |
301 | Hóa chất xúc rửa trên hệ thống dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT121
|
1.277 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020302400; - Tên hàng hóa: HemosIL Rinse solution; - Quy cách: Bình 1x4000mL | 4.879.353.150 | |
302 | Môi trường tạo màu để xác định và định danh sơ bộ tất cả các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) |
VTGOI3TT382
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 26.880.000 | |
303 | Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT122
|
185 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003050; - Tên hàng hóa: HemosIL RecombiPlasTin 2G; - Quy cách: Hộp 5x20mL+5x20mL | 1.419.967.500 | |
304 | Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương |
VTGOI3TT383
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 11.000.000 | |
305 | Hóa chất đo thời gian APTT-SP(Liquid) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT123
|
51 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020006300; - Tên hàng hóa: HemosIL APTT-SP (liquid); - Quy cách: Hộp 5x9mL+5x8mL | 242.795.700 | |
306 | Đĩa thạch Mueller Hinton + 5% máu cừu |
VTGOI3TT384
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 93.500.000 | |
307 | Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT124
|
134 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020006800; - Tên hàng hóa: HemosIL SynthASil; - Quy cách: Hộp 5x10mL+5x10mL | 454.038.900 | |
308 | Môi trường canh thang giàu dinh dưỡng được khuyến cáo sử dụng nuôi cấy Streptococci, Neisseria và các sinh vật khó mọc khác |
VTGOI3TT385
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: M210-500G Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 21.120.000 | |
309 | Hóa chất xét nghiệm đo thời gian Thrombin Time dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT125
|
387 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009758515; - Tên hàng hóa: HemosIL Thrombin Time; - Quy cách: Hộp 4x2mL+1x9mL | 870.401.700 | |
310 | Môi trường đa năng phù hợp cho việc nuôi cấy các loài sinh vật khó mọc |
VTGOI3TT386
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 5.940.000 | |
311 | Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm Calibration Plasma dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT126
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003700; - Tên hàng hóa: HemosIL Calibration plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 66.613.050 | |
312 | Kit tách chiết DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn |
VTGOI3TT387
|
2.496 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, SM006, SaMag Bacterial DNA Extraction kit, Sacace Biotechnologies Srl | 424.320.000 | |
313 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT127
|
42 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003110; - Tên hàng hóa: HemosIL Normal Control ASSAYED; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 104.296.500 | |
314 | Kit tách DNA tự động từ mẫu chứa vi khuẩn Lao |
VTGOI3TT388
|
2.016 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, SM008, SaMag TB DNA Extraction Kit, Sacace Biotechnologies Srl | 342.720.000 | |
315 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT128
|
42 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003210; - Tên hàng hóa: HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 128.904.300 | |
316 | Kit tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp cột |
VTGOI3TT389
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 1050100300, Invisorb Spin Universal Kit, Invitek Molecular GmbH | 932.400.000 | |
317 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT129
|
44 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003310; - Tên hàng hóa: HemosIL High Abnormal Control ASSAYED; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 128.898.000 | |
318 | Bộ nhuộm màu vi sinh Gram |
VTGOI3TT390
|
113 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) | 84.716.100 | |
319 | Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT130
|
196 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009757600; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor diluent; - Quy cách: Hộp 1x100mL | 142.207.800 | |
320 | Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30 µg |
VTGOI3TT392
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110116, Biomaxima, Ba Lan | 6.145.678 | |
321 | Hóa chất dùng để xúc rửa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT131
|
278 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOPA Cleaning Solution/JXK-416;VZhejiang Xinke;Trung Quốc | 558.780.000 | |
322 | Khoanh kháng sinh Gentamicin 10 µg |
VTGOI3TT393
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110712, Biomaxima, Ba Lan | 6.704.376 | |
323 | Hóa chất dùng để làm sạch và tẩy nhiễm dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT132
|
374 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOPB Cleaning Solution/JXK-417;VZhejiang Xinke;Trung Quốc | 239.360.000 | |
324 | Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20 µg |
VTGOI3TT394
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110127, Biomaxima, Ba Lan | 6.704.376 | |
325 | Hóa chất định lượng Fibrinogen-C XL dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT133
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003900; - Tên hàng hóa: HemosIL Fibrinogen-C XL; - Quy cách: Hộp 10x5mL | 783.896.400 | |
326 | Khoanh kháng sinh Azithromycin 15 µg |
VTGOI3TT395
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110145, Biomaxima, Ba Lan | 5.649.750 | |
327 | Chất kiểm chứng mức dương tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT134
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012500; - Tên hàng hóa: HemosIL LA Positive Control; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 90.102.600 | |
328 | Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30 µg |
VTGOI3TT396
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113018, Biomaxima, Ba Lan | 6.704.376 | |
329 | Chất kiểm chứng mức âm tính dùng cho XN kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT135
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012600; - Tên hàng hóa: HemosIL LA Negative Control; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 49.562.100 | |
330 | Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30 µg |
VTGOI3TT397
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113013, Biomaxima, Ba Lan | 6.704.376 | |
331 | Hóa chất sàng lọc phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT136
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020301500; - Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Screen; - Quy cách: Hộp 10x2mL | 110.779.200 | |
332 | Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30 µg |
VTGOI3TT398
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113056, Biomaxima, Ba Lan | 7.263.074 | |
333 | Hóa chất dùng cho XN khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT137
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020301600; - Tên hàng hóa: HemosIL dRVVT Confirm; - Quy cách: Hộp 10x2mL | 144.093.600 | |
334 | Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30 µg |
VTGOI3TT399
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113050, Biomaxima, Ba Lan | 7.263.074 | |
335 | Chất chuẩn dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT138
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020003700; - Tên hàng hóa: HemosIL Calibration plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 7.011.900 | |
336 | Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5 µg |
VTGOI3TT400
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113142, Biomaxima, Ba Lan | 6.704.376 | |
337 | Chất chuẩn định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT139
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020300600; - Tên hàng hóa: HemosIL Heparin Calibrators; - Quy cách: Hộp 3x1mL+3x1mL+3x1mL | 25.533.900 | |
338 | Khoanh kháng sinh Clindamycin 2 μg |
VTGOI3TT401
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113022, Biomaxima, Ba Lan | 4.469.584 | |
339 | Chất kiểm chứng định lượng Anti Xa (LMW Heparin) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT140
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020300200; - Tên hàng hóa: HemosIL LMW Heparin Controls; - Quy cách: Hộp 5x1mL+5x1mL | 28.383.600 | |
340 | Khoanh kháng sinh Erythromycin 15 µg |
VTGOI3TT402
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110515, Biomaxima, Ba Lan | 4.469.584 | |
341 | Hóa chất định lượng Anti Xa dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT141
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020302601; - Tên hàng hóa: HemosIL Liquid Anti-Xa; - Quy cách: Hộp 5x3mL+5x2.5mL | 324.399.600 | |
342 | Khoanh kháng sinh Imipenem 10 µg |
VTGOI3TT403
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CT0455B/Oxoid Limited/Vương Quốc Anh | 9.840.000 | |
343 | Hóa chất định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT142
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020500100; - Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500; - Quy cách: Hộp 3x4mL+3x6mL+2x1mL | 1.070.697.600 | |
344 | Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5 µg |
VTGOI3TT404
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E110106, Biomaxima, Ba Lan | 7.263.074 | |
345 | Chất kiểm chứng định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT143
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020013100; - Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls; - Quy cách: Hộp 5x1mL+5x1mL | 118.937.700 | |
346 | Khoanh kháng sinh Oxacillin 1 µg |
VTGOI3TT405
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E111515, Biomaxima, Ba Lan | 4.469.584 | |
347 | Hóa chất định lượng yếu tố II dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT144
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012200; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor II deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 165.081.000 | |
348 | Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units |
VTGOI3TT406
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SD028-5CT Hãng sản xuất: Himedia Laboratories Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 5.920.000 | |
349 | Hóa chất định lượng yếu tố V dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT145
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011500; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor V deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 78.519.000 | |
350 | Khoanh kháng sinh Tobramycin 10 µg |
VTGOI3TT407
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E112020, Biomaxima, Ba Lan | 6.704.376 | |
351 | Hóa chất định lượng yếu tố VII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT146
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011700; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor VII deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 78.519.000 | |
352 | Khoanh kháng sinh Vancomycin 30 µg |
VTGOI3TT408
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E112023, Biomaxima, Ba Lan | 5.524.208 | |
353 | Hóa chất định lượng yếu tố VIII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT147
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020012800; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor VIII deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 97.710.900 | |
354 | Khoanh kháng sinh Cefixime 5 µg |
VTGOI3TT409
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113058, Biomaxima, Ba Lan | 7.263.074 | |
355 | Hóa chất định lượng yếu tố IX dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT148
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011900; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor IX deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 80.614.800 | |
356 | Thuốc thử Oxidase |
VTGOI3TT410
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | R21540/Remel Inc/Mỹ | 23.520.000 | |
357 | Hóa chất định lượng yếu tố X dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT149
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020010000; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor X deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 47.111.400 | |
358 | Khoanh kháng sinh Cefoperazone 30 µg |
VTGOI3TT411
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E113055, Biomaxima, Ba Lan | 7.595.786 | |
359 | Hóa chất định lượng yếu tố XI dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT150
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011300; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor XI deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 41.876.100 | |
360 | Bộ nhuộm Gram |
VTGOI3TT412
|
22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B100900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) | 5.082.000 | |
361 | Hóa chất định lượng yếu tố XII dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT151
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020011200; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor XII deficient plasma; - Quy cách: Hộp 10x1mL | 88.899.300 | |
362 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao và nguy cơ thấp |
VTGOI3TT413
|
4.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: HP7S00X Hãng/ Nước sản xuất: Seegene, Inc./ Hàn Quốc | 1.512.000.000 | |
363 | Hóa chất định lượng yếu tố XIII, theo phương pháp miễn dịch latex dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT152
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020201300; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor XIII Antigen; - Quy cách: Hộp 2x2.5mL+2x5mL+2x6mL | 309.372.000 | |
364 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện và định tuýp các tuýp HPV nguy cơ cao |
VTGOI3TT414
|
31.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | High Risk HPV ELITe Panel/RTK402ING;VOSANG Healthcare Co., Ltd.;Hàn Quốc | 8.736.000.000 | |
365 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT153
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0029400100; - Tên hàng hóa: ACL TOP Cuvettes; - Quy cách: Hộp 2400cuvette (cóng) | 3.386.880.000 | |
366 | Kit realtime PCR phát hiện Định tính và định lượng HSV Virus |
VTGOI3TT415
|
2.650 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HSV1 ELITe MGB® Kit/RTS031PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 484.950.000 | |
367 | Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động ACL TOP |
VTGOI3TT154
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0020301700; - Tên hàng hóa: HemosIL Q.F.A. Thrombin (Bovine); - Quy cách: Hộp 10x5mL | 915.810.000 | |
368 | Hóa chất xét nghiệm định tính Mycoplasma Pneumonia IgM |
VTGOI3TT416
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 317030; 3. Tên chủng loại: LIAISON Mycoplasma pneumoniae IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50test | 178.605.000 | |
369 | Hoá chất đo thời gian đông máu prothrombin (PT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT155
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 1.204.875.000 | |
370 | Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Kháng thể IgG với virus sởi |
VTGOI3TT417
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 318810; 3. Tên chủng loại: LIAISON Measles IgG; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 119.070.000 | |
371 | Hoá chất đo thời gian thromboplastin một phần được kích hoạt (APTT) dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT156
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 1.212.750.000 | |
372 | Hóa chất xét nghiệm định tính Kháng thể IgM với virus sởi |
VTGOI3TT418
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 318820; 3. Tên chủng loại: LIAISON Measles IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 50test | 59.535.000 | |
373 | Chất tẩy rửa có tính kiềm dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT157
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/Nhật Bản | 239.400.000 | |
374 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgM |
VTGOI3TT419
|
1.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310710; 3. Tên chủng loại: LIAISON Toxo IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 89.670.000 | |
375 | Chất tẩy rửa có tính acid dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT158
|
27 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/Nhật Bản | 67.473.000 | |
376 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgM |
VTGOI3TT420
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310711; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Toxo IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.7ml+2x0.7ml | 15.876.000 | |
377 | Hóa chất bổ sung CaCl2 cho các xét nghiệm đông máu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT159
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 126.420.000 | |
378 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Toxo IgG |
VTGOI3TT421
|
1.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310780; 3. Tên chủng loại: LIAISON Toxo IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 89.670.000 | |
379 | Huyết tương kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu cho phạm vi điều trị dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT160
|
53 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 151.368.000 | |
380 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG II |
VTGOI3TT422
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310781; 3. Tên chủng loại: LIAISON Control Toxo IgG II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x0.6ml+2x0.6ml | 15.876.000 | |
381 | Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT161
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/Nhật Bản | 1.333.500.000 | |
382 | Hóa chất xét nghiệm định tính HSV-1/2 IgM |
VTGOI3TT423
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 2. Ký mã hiệu: 310820; 3. Tên chủng loại: LIAISON HSV-1/2 IgM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 100test | 73.080.000 | |
383 | Dung môi pha loãng dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT162
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 143.640.000 | |
384 | Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Adenovirus |
VTGOI3TT424
|
1.050 | Test | Theo quy định tại Chương V. | ADENOVIRUS ELITe MGB® Kit/RTS078PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 264.600.000 | |
385 | Hoá chất xác định nồng độ Fibrinogen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT163
|
445 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 2.196.075.000 | |
386 | Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng CMV Virus |
VTGOI3TT425
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: CMV/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc | 104.020.000 | |
387 | Chất chuẩn trong giới hạn bình thường dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT164
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 208.740.000 | |
388 | Kit realtime PCR phát hiện định tính và định lượng Virus VZV gây bệnh thủy đậu |
VTGOI3TT427
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | VZV ELITe MGB® Kit/RTS035PLD;VELITechGroup S.p.A.;Ý | 91.500.000 | |
389 | Chất kiểm chuẩn dải bệnh lý dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT165
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 208.740.000 | |
390 | Kit realtime PCR phát hiện định tính vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae |
VTGOI3TT428
|
1.050 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MP/ISEX/025 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc | 218.442.000 | |
391 | Hóa chất định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT166
|
44 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 1.316.700.000 | |
392 | Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố V |
VTGOI3TT429
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E171041, Biomaxima, Ba Lan | 2.511.000 | |
393 | Chất kiểm chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT167
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 51.450.000 | |
394 | Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X |
VTGOI3TT430
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E171031, Biomaxima, Ba Lan | 5.022.000 | |
395 | Hoá chất hiệu chuẩn dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT168
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/Đức | 26.995.500 | |
396 | Khoanh giấy định danh Haemophilus chứa yếu tố X + V |
VTGOI3TT431
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | E171051, Biomaxima, Ba Lan | 2.511.000 | |
397 | Cốc đựng mẫu, hoá chất dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT169
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/Nhật Bản | 14.175.000 | |
398 | Hoá chất xét nghiệm sử dụng trên máy Realtime PCR - Phát hiện sự có mặt của M. tuberculosis gây bệnh Lao |
VTGOI3TT432
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MT/ISEX/100 Hãng sản xuất: GeneProof Xuất xứ: Cộng hòa Séc | 99.000.000 | |
399 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT170
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hyphen/Pháp | 56.280.000 | |
400 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Epinephrine dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT171
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hyphen/Pháp | 46.368.000 | |
401 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Arachidonic dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT172
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hyphen/Pháp | 93.576.000 | |
402 | Hóa chất đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Ristocetin dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT173
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hyphen/Pháp | 121.800.000 | |
403 | Hóa chất Đo ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập collagen dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT174
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hyphen/Pháp | 63.840.000 | |
404 | Cóng phản ứng thực hiện xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT175
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/Nhật Bản | 71.820.000 | |
405 | Bộ dụng cụ nạp cóng đo cho xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu dùng cho máy đông máu tự động CS 2500 |
VTGOI3TT176
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/Nhật Bản | 6.930.000 | |
406 | Hóa chất đo thời gian PT dùng cho máy đông máu Codata 4004 |
VTGOI3TT177
|
67 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 440.726.000 | |
407 | Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu Codata 4004 |
VTGOI3TT178
|
68 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 488.784.000 | |
408 | Dung dịch CaCl2 dùng cho máy đông máu Codata 4004 |
VTGOI3TT179
|
46 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 307.602.000 | |
409 | Hóa chất định lượng Fibrinogen dùng cho máy đông máu Codata 4004 |
VTGOI3TT180
|
101 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 547.218.000 | |
410 | Cuvette dùng cho máy đông máu Codata 4004 |
VTGOI3TT181
|
38 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH - Nước sản xuất: Đức | 148.200.000 | |
411 | Hóa chất xét nghiệm tự kháng thể kháng nhân (nuclear autoantibodies ANA) dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT182
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701220; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CTD Screen Plus Reagents; - Quy cách: Hộp 1Cartridge | 573.630.750 | |
412 | Hóa chất chứng cho xét nghiệm xác định kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT183
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701222; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CTD Screen Plus Controls; - Quy cách: Hộp 2x0.5mL+2x0.5mL | 38.508.750 | |
413 | Hóa chất xúc tác phản ứng phát quang dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT184
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8204; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH Triggers; - Quy cách: Hộp 2x250ML | 213.166.800 | |
414 | Hóa chất rửa đường ống và kim hút dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT185
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ý - Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory SpA, Italy sản xuất cho Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8205; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH System Rinse; - Quy cách: Hộp 1x5000ML | 87.641.400 | |
415 | Cóng phản ứng dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT186
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8206; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH Cuvettes; - Quy cách: Hộp 1400cuvette (cóng) | 242.550.000 | |
416 | Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT187
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha; - Mã sản phẩm: 3000-8211; - Tên hàng hóa: BIO-FLASH System Cleaning Solution; - Quy cách: Hộp 6 lọ x 4 mL | 53.499.600 | |
417 | Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT188
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701126; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CCP3 Calibrators; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL | 24.995.250 | |
418 | Hóa chất kiểm chuẩn kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT189
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701176; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash dsDNA Calibrators; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL | 22.869.000 | |
419 | Hóa chất kiểm chuẩn tự kháng thể CTD dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT190
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701221; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CTD Screen Plus Calibrators; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL | 48.210.750 | |
420 | Hóa chất bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT191
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701125; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CCP3 Reagents; - Quy cách: Hộp 1Cartridge | 386.920.800 | |
421 | Hóa chất kiểm chứng kháng thể IgG kháng CCP3 dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT192
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701127; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash CCP3 Controls; - Quy cách: Hộp 2x0.5mL+2x0.5mL | 13.738.200 | |
422 | Hóa chất kiểm chứng kháng thể dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT193
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701177; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash dsDNA Controls; - Quy cách: Hộp 2x0.7mL+2x0.7mL | 53.995.200 | |
423 | Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng dsDNA dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT194
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Inova Diagnostics, Inc., Mỹ; - Mã sản phẩm: 701178; - Tên hàng hóa: QUANTA Flash dsDNA Reagents; - Quy cách: Hộp 1Cartridge | 263.644.500 | |
424 | Hóa chất xét nghiệm dùng để định lượng D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT195
|
27 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009802000; - Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar D-Dimer; - Quy cách: Hộp 1Cartridge+1x1mL+1x1mL | 758.702.700 | |
425 | Hóa chất dùng để kiểm chứng cho xét nghiệm D-Dimer dùng cho máy miễn dịch BIO FLASH |
VTGOI3TT196
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Tây Ban Nha - Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã sản phẩm: 0009802100; - Tên hàng hóa: HemosIL AcuStar D-Dimer Controls; - Quy cách: Hộp 3x1mL+3x1mL+3x1mL | 21.561.750 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.