Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0400388299 | CÔNG TY TNHH HẢI VÂN NAM |
1.558.902.400 VND | 1.558.902.400 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến điện áp 38,5:√3/0,11:√3/0,11:√3 kV, CCX 0,5/3P, công suất 15VA, loại 1 pha, kèm trụ đỡ kẹp cực |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 21.085.900 | |
2 | Máy biến dòng điện 38,5kV tỉ số biến: 300-600-1200/1/1/1, CCX 0,5/5P20/5P20, công suất 10VA, kèm trụ đỡ, kẹp cực |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 30.800.000 | |
3 | Máy biến dòng điện 38,5kV tỉ số biến: 300-600/1/1, CCX 0,5/5P20/5P20, công suất 10VA, kèm trụ đỡ, kẹp cực |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 23.408.000 | |
4 | Máy biến dòng điện 38,5kV tỉ số biến: 300-600-1200/5/5/5, CCX 0,5/5P20/5P20, công suất 10VA, kèm trụ đỡ, kẹp cực |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 28.496.600 | |
5 | Máy biến dòng điện 38,5kV tỉ số biến: 300-600/5/5, CCX 0,5/5P20, công suất 10VA, kèm trụ đỡ, kẹp cực |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 21.830.600 | |
6 | Biến dòng trung thế 24kV 100-200-300/5/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 14.660.800 | |
7 | Biến dòng trung thế 24kV 200-400-600/5-5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 15.153.600 | |
8 | Hợp bộ đo lường 3 pha (MOF) 24kV (22:V3/0,11:V3 kV) 150-300/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 46.200.000 | |
9 | Hợp bộ MOF 3P 22/v3:0.38/v3 kV 250-500/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 46.200.000 | |
10 | Biến dòng hạ thế 250/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 298.100 | |
11 | Biến dòng hạ thế 400/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
204 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 298.100 | |
12 | Biến dòng hạ thế 500/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 308.000 | |
13 | Biến dòng hạ thế 600/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
45 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 308.000 | |
14 | Biến dòng hạ thế 800/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
51 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 396.000 | |
15 | Biến dòng hạ thế 1.000/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 442.200 | |
16 | Biến dòng hạ thế 2.500/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 636.900 | |
17 | Biến dòng điện hạ áp (kiểu kẹp) 100/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 1.238.600 | |
18 | Biến dòng điện hạ áp (kiểu kẹp) 150/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
37 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 1.238.600 | |
19 | Biến dòng điện hạ áp (kiểu kẹp) 200/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
26 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 1.819.400 | |
20 | Biến dòng điện hạ áp (kiểu kẹp) 250/5A |
Dẫn chiếu theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | Dẫn chiếu theo bảng phạm vi | 1.819.400 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.