Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | Liên danh VCC-ACT | VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION |
4.171.470.056,8 VND | 4.171.470.057 VND | 210 day | 27/10/2023 | |
2 | vn0311355333 | Liên danh VCC-ACT | ACT TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
4.171.470.056,8 VND | 4.171.470.057 VND | 210 day | 27/10/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
6.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
2 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
116 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
3 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
344 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
4 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
10 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
5 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
58 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
6 | Tỉnh BTE |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
7 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
8 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
30 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
9 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
10 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
11 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
846 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
12 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
13 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
116 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
14 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
42 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
15 | Tỉnh HTH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
16 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
17 | Tỉnh LDG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
18 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
106 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
19 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
20 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
21 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
22 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
106 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
23 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
24 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
260 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
25 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
26 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
222 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
27 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
11 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
28 | Tỉnh TQG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
29 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
30 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
30 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
41 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
31 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
11 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
32 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
33 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
30 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
34 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
188.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
35 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
25 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
36 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
37 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
38 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
38 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
25.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
39 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
151 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
40 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
16 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
41 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
174 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
42 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
348 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
43 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
44 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
16 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
45 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
31.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
46 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
47 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
48 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
138 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
49 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
50 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
51 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
52 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
26 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
53 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
82 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
54 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
7 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
55 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
56 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
22.8 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
57 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
58 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
7 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
59 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
60 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
61 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
240 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
62 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
21 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
63 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
2 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
64 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
48 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
65 | Tỉnh LAN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
66 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
67 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
68 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
69 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
70 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
14 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
71 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
72 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
168 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
73 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
74 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
75 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
76 | Tỉnh VLG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
77 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
57 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
78 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
368 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
79 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
80 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
81 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
57 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
82 | Tỉnh BDG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
83 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
222 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
84 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
85 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
179 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
86 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
87 | Tỉnh HDG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
88 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
16 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
89 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
55 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
90 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
91 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
92 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
16 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
93 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
61.2 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
94 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
43 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
95 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
96 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
125 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
97 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
98 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
43 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
99 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
63 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
100 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
9 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
101 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
158 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
102 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
9 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
103 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
63 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
104 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
26.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
105 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
106 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
47 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
107 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
47 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
108 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
2.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
109 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
110 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
57.6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
111 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
11 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
112 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
113 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
3 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
114 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
9.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
115 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
9 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
116 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
117 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
3 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
118 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
126 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
119 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
120 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
238 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
121 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
9 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
122 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
123 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
132 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
124 | Tỉnh VPC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
125 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
126 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
127 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
128 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
129 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
130 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
20 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
131 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
442 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
132 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
23 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
133 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
134 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
20 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
135 | TP. HPG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
136 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
31 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
137 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
388 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
138 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
60 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
139 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
140 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
31 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
141 | Tỉnh NDH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
142 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
20 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
143 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
144 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
407 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
145 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
146 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
80 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
147 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
48 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
148 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
27 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
149 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
150 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
151 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
48 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
152 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
69 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
153 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
92 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
154 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
472 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
155 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
48 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
156 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
13.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
157 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
92 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
158 | Tỉnh BDH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
159 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
267 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
160 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
106 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
161 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
172 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
162 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
163 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
24 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
164 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
165 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
20 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
166 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
167 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
4.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
168 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
169 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
44.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
170 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
61 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
171 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
112 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
172 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
4 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
173 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
8.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
174 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
61 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
175 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
176 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
4 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
177 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
212 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
178 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
45 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
179 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
336 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
180 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
12 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
181 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
182 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
218 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
183 | Tỉnh HUG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
184 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
185 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
434 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
186 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
54.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
187 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
188 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
189 | Tỉnh NAN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
190 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
4.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
191 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
192 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
193 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
194 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
156 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
195 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
39 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
196 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
182 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
197 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
198 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
199 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
39 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
200 | Tỉnh YBI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
201 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
116 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
202 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
462 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
203 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
135 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
204 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
205 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
116 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
206 | Tỉnh BPC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
207 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
37 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
208 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
209 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
76 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
210 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
211 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
39 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
212 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
19 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
213 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
214 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
215 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
216 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
19 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
217 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
60 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
218 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
53 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
219 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
108 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
220 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
71 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
221 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
12 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
222 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
53 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
223 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
224 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
23 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
225 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
212 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
226 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
222 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
227 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
228 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
18 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
229 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
230 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
37 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
231 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
7 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
232 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
233 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
1.062 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
234 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
100.8 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
235 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
7 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
236 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
237 | Tỉnh NBH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
238 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
12 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
239 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
21 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
240 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
241 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
242 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
176 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
243 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
244 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
106 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
245 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
246 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
247 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
14 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
248 | Tỉnh VTU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
249 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
42 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
250 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
251 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
252 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
253 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
42 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
254 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
6 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
255 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
194 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
256 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
257 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
62 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
258 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
6 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
259 | Tỉnh HBH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
260 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
38 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
261 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
30 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
262 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
18 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
263 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
264 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
38 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
265 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
266 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
267 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
268 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
29 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
269 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
270 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
271 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
25 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
272 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
141 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
273 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
88 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
274 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
275 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
25 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
276 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
58.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
277 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
278 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
370 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
279 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
108 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
280 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
281 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
270 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
282 | Tỉnh BTN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
283 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
36 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
284 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
120 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
285 | Tỉnh NTN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
286 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
287 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
21 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
288 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
289 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
290 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
291 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
4.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
292 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
232 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
293 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
294 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
40 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
295 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
64 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
296 | TP. HCM |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
297 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
38 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
298 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
40 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
299 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
300 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
301 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
38 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
302 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
26 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
303 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
194 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
304 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
305 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
30 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
306 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
109 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
307 | Tỉnh HYN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
308 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
170 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
309 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
139 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
310 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
58.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
311 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
312 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
170 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
313 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
69.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
314 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
315 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
316 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
388 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
317 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
7.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
318 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
120 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
319 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
46 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
320 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
57 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
321 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
128 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
322 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
323 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
46 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
324 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
121.2 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
325 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
326 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
356 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
327 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
114 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
328 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
329 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
154 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
330 | Tỉnh CMU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
331 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
11 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
332 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
438 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
333 | Tỉnh PTO |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
334 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
335 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
51 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
336 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
337 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
338 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
339 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
10.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
340 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
341 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
342 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
66 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
343 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
126 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
344 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
10 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
345 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
47 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
346 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
66 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
347 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
348 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
10 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
349 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
47 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
350 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
197 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
351 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
218 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
352 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
45 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
353 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
220 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
354 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
57 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
355 | Tỉnh KHA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
356 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
357 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
51 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
358 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
89.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
359 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
360 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
361 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
12 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
362 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
10.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
363 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
364 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
365 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
2.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
366 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
198 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
367 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
68 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
368 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
1.922 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
369 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
370 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
371 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
68 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
372 | Tỉnh LCU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
373 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
374 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
550 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
375 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
51 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
376 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
377 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
278 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
378 | Tỉnh CBG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
379 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
274 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
380 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
22 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
381 | Tỉnh PYN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
382 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
383 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
145.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
384 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
29 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
385 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
386 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
387 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
10.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
388 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
29 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
389 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
390 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
25 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
391 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
246 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
392 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
81 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
393 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
32 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
394 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
25 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
395 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
396 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
13 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
397 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
32 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
398 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
162 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
399 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
400 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
66 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
401 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
22 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
402 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
23 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
403 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
5 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
404 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
13.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
405 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
70 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
406 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
54 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
407 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
5 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
408 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
96 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
409 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
26.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
410 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
10.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
411 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
412 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
413 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
2.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
414 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
86 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
415 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
416 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
26 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
417 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
84 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
418 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
419 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
420 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
421 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
422 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
80 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
423 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
424 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
204 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
425 | Tỉnh CTO |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
426 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
256 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
427 | Tỉnh QBH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
428 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
429 | Tỉnh KGG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
430 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
431 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
432 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
433 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
434 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
46 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
435 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
436 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
32 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
437 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
46 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
438 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
55 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
439 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
32 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
440 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
152 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
441 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
55 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
442 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
33 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
443 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
33 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
444 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
41 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
445 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
130 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
446 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
13.2 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
447 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
131 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
448 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
49.8 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
449 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
450 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
69.6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
451 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
9 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
452 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
98 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
453 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
9.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
454 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
98 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
455 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
456 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
160 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
457 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
458 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
459 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
460 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
204 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
461 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
3 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
462 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
463 | Tỉnh QNM |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
464 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
3 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
465 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
1 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
466 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
467 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
9 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
468 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
469 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
470 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
471 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
3 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
472 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
60 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
473 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
474 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
475 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
60 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
476 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
477 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
478 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
14 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
479 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
288 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
480 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
481 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
44 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
482 | TP. DNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
483 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
388 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
484 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
103.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
485 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
486 | Tỉnh KTM |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
487 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
16.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
488 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
489 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
490 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
192 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
491 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
33 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
492 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
29 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
493 | Tỉnh QNI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
494 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
33 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
495 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
39 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
496 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
497 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
23 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
498 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
39 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
499 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
25 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
500 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
218 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
501 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
28 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
502 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
106 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
503 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
70.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
504 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
136 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
505 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
106 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
506 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
8.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
507 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
91.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
508 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
67 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
509 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
118 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
510 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
17.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
511 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
452 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
512 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
513 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
140 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
514 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
180.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
515 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
210 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
516 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
517 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
15 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
518 | Tỉnh DLK |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
519 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
66 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
520 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
336 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
521 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
522 | Tỉnh SLA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
523 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
524 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
525 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
526 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
498 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
527 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
25 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
528 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
23 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
529 | Tỉnh QTI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
530 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
25 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
531 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
27 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
532 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
533 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
35 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
534 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
27 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
535 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
536 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
419 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
537 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
89 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
538 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
19 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
539 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
25.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
540 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
29 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
541 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
19 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
542 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
1.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 48.237 | ||
543 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
69 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
544 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
29 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
545 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
64 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
546 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
13.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
547 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
176 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
548 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
549 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
550 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
43.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
551 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
394 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
552 | LẮP ĐẶT CUNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
553 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
554 | Tỉnh DCN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
555 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
286 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
556 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
72 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
557 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
558 | Tỉnh TNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
559 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
560 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
561 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
562 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
238 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
563 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
22 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
564 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
565 | Tỉnh QNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
566 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
22 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
567 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
118 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
568 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
569 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
33 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
570 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
118 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
571 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
572 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
192 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
573 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
625 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
574 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
81 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
575 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
39.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
576 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
111 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
577 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
81 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
578 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
579 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
149.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
580 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
260 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
581 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
64 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
582 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
583 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
35 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
584 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
585 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
360 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
586 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
122.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
587 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
588 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
589 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
24 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
590 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
5 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
591 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
232 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
592 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
244 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
593 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
5 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
594 | Tỉnh TBH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
595 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
596 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
597 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
598 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
308 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
599 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
1 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
600 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
601 | Tỉnh STG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
602 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
603 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
80 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
604 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
605 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
606 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
80 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
607 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
608 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
214 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
609 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
175 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
610 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
82 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
611 | Tỉnh DBN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
612 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
59 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
613 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
82 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
614 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
615 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
30 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
616 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
64 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
617 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
618 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
619 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
290 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
620 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
24 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
621 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
178 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
622 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
97.2 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
623 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
24 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
624 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
625 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
4.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
626 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
59 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
627 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
628 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
232 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
629 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
11 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
630 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
2 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
631 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
632 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
57 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
633 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
2 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
634 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
322 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
635 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
11.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
636 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
637 | Tỉnh AGG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
638 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
78 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
639 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
640 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
641 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
642 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
643 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
644 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
160 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
645 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
646 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
100 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
647 | Tỉnh DNI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
648 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
516 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
649 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
100 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
650 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
651 | Tỉnh TNN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
652 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
76 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
653 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
654 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
655 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
398 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
656 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
101 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
657 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
658 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
28.2 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
659 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
101 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
660 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
55 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
661 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
662 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
205 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
663 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
55 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
664 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
214 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
665 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
36 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
666 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
51 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
667 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
668 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
75 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
669 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
16 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
670 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
671 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
7.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
672 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
51 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
673 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
1 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
674 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
258 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
675 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
10.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
676 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
677 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
678 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
144 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
679 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
3 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
680 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
681 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
682 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
683 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
16 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
684 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
206 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
685 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
686 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
16 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
687 | Tỉnh THA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
688 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
689 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
48 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
690 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
691 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
348 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
692 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
693 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
694 | Tỉnh BLU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
695 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
32 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
696 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
78 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
697 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
698 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
699 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
78 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
700 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
701 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
818 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
702 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
293 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
703 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
17 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
704 | Tỉnh DTP |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
705 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
59 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
706 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
17 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
707 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
708 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
27.6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
709 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
97 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
710 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
711 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
3.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
712 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
23 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
713 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
43 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
714 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
176 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
715 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
21 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
716 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
43 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
717 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
718 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
719 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
105 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
720 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
754 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
721 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
722 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
39 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
723 | Tỉnh HUE |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
724 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
725 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
32.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
726 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
727 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
728 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
729 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
730 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
6 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
731 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
112 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
732 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
27 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
733 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
6 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
734 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
735 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
27 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
736 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
18 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
737 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
182 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
738 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
24 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
739 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
740 | Tỉnh GLI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
741 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
124 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
742 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
743 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
744 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
36 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
745 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
746 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
23 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
747 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
4.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
748 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
178 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
749 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
37 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
750 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
74 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
751 | Tỉnh BGG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
752 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
37 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
753 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
754 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
755 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
30 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
756 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
757 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
758 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
333 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
759 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
3 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
760 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
89 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
761 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
97.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
762 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
3 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
763 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
89 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
764 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
13.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
765 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
766 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
31 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
767 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
144 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
768 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
769 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
193 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
770 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
771 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
772 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
42 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
773 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
202 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
774 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
775 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
8.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
776 | Tỉnh HGG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
777 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
378 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
778 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
206 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
779 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
780 | Tỉnh TGG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
781 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
782 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
59 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
783 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
784 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
370 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
785 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
71 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
786 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
787 | Tỉnh BKN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
788 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
71 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
789 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
45 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
790 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
791 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
231 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
792 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
45 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
793 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
794 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
49 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
795 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
22 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
796 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
15 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
797 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
177 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
798 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
104 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
799 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
15 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
800 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
35.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
801 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
50.4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
802 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
123 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
803 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
250 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
804 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
4.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
805 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
33 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
806 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
807 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
128 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
808 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
36 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
809 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
130 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
810 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
811 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
7.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
812 | Tỉnh HNM |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
813 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
814 | Tỉnh LSN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
815 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
54 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
816 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
817 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
8 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
818 | LẮP ĐẶT PHÁT TRIỂN MỚI HẠ TẦNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 1 | ||||
819 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
820 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
22 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
821 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
8 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
822 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
22 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
823 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
56 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
824 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
110 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
825 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
24 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
826 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
33 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
827 | Tỉnh BNH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
828 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
110 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
829 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
830 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
33 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
831 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
832 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
59 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
833 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
834 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
20 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
835 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
836 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
745 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
837 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
838 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
192 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
839 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
71 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
840 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
66 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
841 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
346 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
842 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
66 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
843 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
71 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
844 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
13.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
845 | Tỉnh TVH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
846 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
13.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
847 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
128 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
848 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
264 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
849 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
850 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
110 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
851 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
21 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
852 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
853 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
854 | LẮP ĐẶT CUNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
855 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
27 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
856 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
94 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
857 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
25 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
858 | Lắp đặt module cho thiết bị |
|
124 | cái | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
859 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
5.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
860 | TP. HNI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
861 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
25 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
862 | Tỉnh LCI |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
863 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
160 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
864 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
865 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
222 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
866 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
867 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
868 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
869 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
32 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
870 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
871 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
872 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
138 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
873 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
42.6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
874 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
18 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 | ||
875 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
3 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
876 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
138 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
877 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
878 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng |
|
18 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 593.684 | ||
879 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
3 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
880 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
279 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
881 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
84 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
882 | Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196) |
|
157 | Module | Theo quy định tại Chương V | 29.323 | ||
883 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
884 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
54 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
885 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
886 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy |
|
30 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | 57.198 | ||
887 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.233 | ||
888 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
117.6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
889 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 213.322 | ||
890 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
|
33 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.071 | ||
891 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
892 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
21.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19.864 | ||
893 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) |
|
10 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | 217.652 |