Package No. 300802_DTRR_VTNet_PTV2023: Providing equipment installation, declaration, configuration, and integration services for fixed broadband equipment

Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 300802_DTRR_VTNet_PTV2023: Providing equipment installation, declaration, configuration, and integration services for fixed broadband equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.430.437.220 VND
Estimated price
4.219.464.019 VND
Publication date
11:12 04/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
251001/QĐ - VTNet
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
VIETTEL NETWORK CORPORATION
Approval date
27/10/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104753865 Liên danh VCC-ACT

VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION

4.171.470.056,8 VND 4.171.470.057 VND 210 day 27/10/2023
2 vn0311355333 Liên danh VCC-ACT

ACT TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

4.171.470.056,8 VND 4.171.470.057 VND 210 day 27/10/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
6.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
2 Lắp đặt module cho thiết bị
116 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
3 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
344 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
4 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
10 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
5 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
58 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
6 Tỉnh BTE
Theo quy định tại Chương V 0
7 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
8 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
30 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
9 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
10 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
11 Lắp đặt module cho thiết bị
846 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
12 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
13 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
116 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
14 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
42 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
15 Tỉnh HTH
Theo quy định tại Chương V 0
16 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
20 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
17 Tỉnh LDG
Theo quy định tại Chương V 0
18 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
106 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
19 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
20 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
21 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
22 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
106 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
23 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
24 Lắp đặt module cho thiết bị
260 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
25 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
5 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
26 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
222 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
27 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
11 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
28 Tỉnh TQG
Theo quy định tại Chương V 0
29 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
30 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
30 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
41 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
31 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
11 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
32 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
33 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
30 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
34 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
188.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
35 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
25 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
36 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
6 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
37 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
38 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
38 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
25.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
39 Lắp đặt module cho thiết bị
151 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
40 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
16 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
41 Lắp đặt module cho thiết bị
174 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
42 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
348 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
43 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
44 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
16 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
45 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
31.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
46 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
47 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
48 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
138 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
49 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
50 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
7 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
51 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
24 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
52 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
26 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
53 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
82 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
54 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
7 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
55 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
56 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
22.8 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
57 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
58 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
7 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
59 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
60 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
61 Lắp đặt module cho thiết bị
240 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
62 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
21 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
63 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
2 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
64 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
48 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
65 Tỉnh LAN
Theo quy định tại Chương V 0
66 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
67 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
3 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
68 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
69 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
70 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
14 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
71 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
72 Lắp đặt module cho thiết bị
168 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
73 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
6 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
74 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
75 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
76 Tỉnh VLG
Theo quy định tại Chương V 0
77 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
57 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
78 Lắp đặt module cho thiết bị
368 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
79 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
80 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
81 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
57 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
82 Tỉnh BDG
Theo quy định tại Chương V 0
83 Lắp đặt module cho thiết bị
222 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
84 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
4 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
85 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
179 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
86 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
87 Tỉnh HDG
Theo quy định tại Chương V 0
88 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
16 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
89 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
55 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
90 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
16 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
91 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
92 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
16 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
93 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
61.2 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
94 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
43 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
95 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
96 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
125 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
97 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
98 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
43 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
99 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
63 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
100 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
9 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
101 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
158 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
102 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
9 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
103 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
63 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
104 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
26.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
105 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
106 Lắp đặt module cho thiết bị
47 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
107 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
47 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
108 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
2.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
109 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
110 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
57.6 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
111 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
11 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
112 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
50 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
113 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
3 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
114 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
9.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
115 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
9 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
116 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
117 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
3 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
118 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
126 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
119 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
120 Lắp đặt module cho thiết bị
238 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
121 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
9 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
122 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
123 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
132 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
124 Tỉnh VPC
Theo quy định tại Chương V 0
125 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
126 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
20 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
127 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
128 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
129 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
130 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
20 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
131 Lắp đặt module cho thiết bị
442 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
132 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
23 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
133 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
134 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
20 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
135 TP. HPG
Theo quy định tại Chương V 0
136 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
31 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
137 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
388 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
138 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
60 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
139 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
140 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
31 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
141 Tỉnh NDH
Theo quy định tại Chương V 0
142 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
20 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
143 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
8 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
144 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
407 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
145 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
146 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
80 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
147 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
48 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
148 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
27 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
149 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
14 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
150 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
151 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
48 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
152 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
69 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
153 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
92 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
154 Lắp đặt module cho thiết bị
472 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
155 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
48 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
156 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
13.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
157 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
92 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
158 Tỉnh BDH
Theo quy định tại Chương V 0
159 Lắp đặt module cho thiết bị
267 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
160 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
106 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
161 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
172 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
162 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
163 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
24 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
164 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
165 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
20 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
166 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
7 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
167 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
4.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
168 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
4 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
169 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
44.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
170 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
61 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
171 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
112 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
172 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
4 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
173 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
8.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
174 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
61 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
175 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
176 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
4 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
177 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
212 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
178 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
45 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
179 Lắp đặt module cho thiết bị
336 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
180 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
12 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
181 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
182 Lắp đặt module cho thiết bị
218 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
183 Tỉnh HUG
Theo quy định tại Chương V 0
184 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
185 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
434 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
186 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
54.6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
187 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
188 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
8 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
189 Tỉnh NAN
Theo quy định tại Chương V 0
190 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
4.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 19.864
191 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
5 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
192 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
193 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
194 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
156 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
195 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
39 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
196 Lắp đặt module cho thiết bị
182 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
197 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
20 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
198 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
199 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
39 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
200 Tỉnh YBI
Theo quy định tại Chương V 0
201 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
116 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
202 Lắp đặt module cho thiết bị
462 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
203 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
135 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
204 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
205 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
116 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
206 Tỉnh BPC
Theo quy định tại Chương V 0
207 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
37 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
208 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
6 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
209 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
76 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
210 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
211 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
39 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
212 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
19 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
213 Lắp đặt module cho thiết bị
400 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
214 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
20 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
215 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
216 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
19 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
217 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
60 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
218 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
53 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
219 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
108 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
220 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
71 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
221 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
12 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
222 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
53 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
223 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
224 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
23 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
225 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
212 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
226 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
222 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
227 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
7 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
228 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
18 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
229 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
230 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
37 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
231 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
7 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
232 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
233 Lắp đặt module cho thiết bị
1.062 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
234 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
100.8 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
235 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
7 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
236 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
50 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
237 Tỉnh NBH
Theo quy định tại Chương V 0
238 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
12 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
239 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
21 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
240 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
241 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
242 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
176 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
243 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
244 Lắp đặt module cho thiết bị
106 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
245 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
246 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
247 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
14 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
248 Tỉnh VTU
Theo quy định tại Chương V 0
249 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
42 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
250 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
6 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
251 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
252 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
253 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
42 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
254 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
6 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
255 Lắp đặt module cho thiết bị
194 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
256 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
257 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
62 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
258 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
6 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
259 Tỉnh HBH
Theo quy định tại Chương V 0
260 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
38 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
261 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
30 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
262 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
18 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
263 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
264 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
38 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
265 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
6 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
266 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
267 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
7 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
268 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
29 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
269 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
270 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
12 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
271 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
25 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
272 Lắp đặt module cho thiết bị
141 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
273 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
88 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
274 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
275 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
25 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
276 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
58.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
277 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
278 Lắp đặt module cho thiết bị
370 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
279 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
108 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
280 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
281 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
270 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
282 Tỉnh BTN
Theo quy định tại Chương V 0
283 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
36 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
284 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
120 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
285 Tỉnh NTN
Theo quy định tại Chương V 0
286 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
287 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
21 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
288 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
289 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
290 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
291 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
4.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
292 Lắp đặt module cho thiết bị
232 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
293 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
12 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
294 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
40 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
295 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
64 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
296 TP. HCM
Theo quy định tại Chương V 0
297 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
38 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
298 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
40 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
299 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
300 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
301 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
38 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
302 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
26 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
303 Lắp đặt module cho thiết bị
194 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
304 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
305 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
30 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
306 Lắp đặt module cho thiết bị
109 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
307 Tỉnh HYN
Theo quy định tại Chương V 0
308 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
170 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
309 Lắp đặt module cho thiết bị
139 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
310 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
58.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
311 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
312 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
170 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
313 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
69.6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
314 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 19.864
315 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
17 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
316 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
388 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
317 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
7.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
318 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
120 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
319 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
46 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
320 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
57 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
321 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
128 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
322 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
323 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
46 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
324 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
121.2 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
325 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
326 Lắp đặt module cho thiết bị
356 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
327 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
114 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
328 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
329 Lắp đặt module cho thiết bị
154 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
330 Tỉnh CMU
Theo quy định tại Chương V 0
331 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
11 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
332 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
438 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
333 Tỉnh PTO
Theo quy định tại Chương V 0
334 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
335 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
51 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
336 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
337 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
338 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
17 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
339 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
10.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
340 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
341 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
4 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
342 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
66 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
343 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
126 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
344 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
10 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
345 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
47 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
346 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
66 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
347 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
348 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
10 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
349 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
47 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
350 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
197 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
351 Lắp đặt module cho thiết bị
218 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
352 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
45 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
353 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
220 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
354 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
57 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
355 Tỉnh KHA
Theo quy định tại Chương V 0
356 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
357 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
51 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
358 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
89.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
359 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
360 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
30 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
361 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
12 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
362 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
10.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
363 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
18 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
364 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
365 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
2.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
366 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
198 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
367 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
68 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
368 Lắp đặt module cho thiết bị
1.922 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
369 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
100 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
370 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
371 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
68 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
372 Tỉnh LCU
Theo quy định tại Chương V 0
373 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
374 Lắp đặt module cho thiết bị
550 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
375 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
51 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
376 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
377 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
278 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
378 Tỉnh CBG
Theo quy định tại Chương V 0
379 Lắp đặt module cho thiết bị
274 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
380 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
22 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
381 Tỉnh PYN
Theo quy định tại Chương V 0
382 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
383 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
145.2 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
384 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
29 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
385 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
386 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
18 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
387 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
10.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
388 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
29 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
389 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
4 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
390 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
25 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
391 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
246 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
392 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
81 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
393 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
32 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
394 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
25 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
395 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
396 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
13 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
397 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
32 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
398 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
162 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
399 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
5 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
400 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
66 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
401 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
22 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
402 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
23 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
403 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
5 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
404 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
13.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
405 Lắp đặt module cho thiết bị
70 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
406 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
54 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
407 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
5 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
408 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
96 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
409 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
26.4 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
410 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
10.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
411 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
15 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
412 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
413 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
2.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
414 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
86 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
415 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
416 Lắp đặt module cho thiết bị
26 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
417 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
84 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
418 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
419 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
10 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
420 Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình
Theo quy định tại Chương V 0
421 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
422 Lắp đặt module cho thiết bị
80 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
423 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
424 Lắp đặt module cho thiết bị
204 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
425 Tỉnh CTO
Theo quy định tại Chương V 0
426 Lắp đặt module cho thiết bị
256 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
427 Tỉnh QBH
Theo quy định tại Chương V 0
428 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
429 Tỉnh KGG
Theo quy định tại Chương V 0
430 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
431 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
432 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
433 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
15 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
434 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
46 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
435 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
16 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
436 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
32 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
437 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
46 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
438 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
55 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
439 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
32 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
440 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
152 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
441 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
55 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
442 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
33 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
443 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
33 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
444 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
41 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
445 Lắp đặt module cho thiết bị
130 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
446 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
13.2 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
447 Lắp đặt module cho thiết bị
131 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
448 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
49.8 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
449 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
450 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
69.6 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
451 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
9 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
452 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
98 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
453 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
9.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
454 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
98 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
455 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
456 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
160 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
457 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
458 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
459 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
460 Lắp đặt module cho thiết bị
204 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
461 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
3 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
462 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
463 Tỉnh QNM
Theo quy định tại Chương V 0
464 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
3 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
465 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
1 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
466 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
467 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
9 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
468 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
1 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
469 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
28 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
470 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
471 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
3 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
472 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
60 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
473 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
474 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
475 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
60 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
476 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
477 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
478 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
14 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
479 Lắp đặt module cho thiết bị
288 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
480 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
481 Lắp đặt module cho thiết bị
44 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
482 TP. DNG
Theo quy định tại Chương V 0
483 Lắp đặt module cho thiết bị
388 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
484 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
103.2 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
485 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
486 Tỉnh KTM
Theo quy định tại Chương V 0
487 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
16.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
488 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
14 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
489 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
490 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
192 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
491 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
33 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
492 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
29 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
493 Tỉnh QNI
Theo quy định tại Chương V 0
494 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
33 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
495 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
39 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
496 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
497 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
23 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
498 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
39 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
499 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
25 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
500 Lắp đặt module cho thiết bị
218 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
501 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
28 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
502 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
106 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
503 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
70.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
504 Lắp đặt module cho thiết bị
136 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
505 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
106 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
506 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
8.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 19.864
507 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
91.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
508 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
67 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
509 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
118 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
510 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
17.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
511 Lắp đặt module cho thiết bị
452 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
512 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
513 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
140 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
514 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
180.6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
515 Lắp đặt module cho thiết bị
210 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
516 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
517 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
15 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
518 Tỉnh DLK
Theo quy định tại Chương V 0
519 Lắp đặt module cho thiết bị
66 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
520 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
336 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
521 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
522 Tỉnh SLA
Theo quy định tại Chương V 0
523 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
524 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
525 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
526 Lắp đặt module cho thiết bị
498 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
527 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
25 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
528 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
23 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
529 Tỉnh QTI
Theo quy định tại Chương V 0
530 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
25 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
531 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
27 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
532 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
533 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
35 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
534 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
27 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
535 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
5 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
536 Lắp đặt module cho thiết bị
419 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
537 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
89 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
538 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
19 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
539 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
25.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
540 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
29 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
541 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
19 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
542 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
1.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 48.237
543 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
69 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
544 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
29 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
545 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
64 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
546 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
13.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
547 Lắp đặt module cho thiết bị
176 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
548 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
549 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
100 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
550 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
43.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
551 Lắp đặt module cho thiết bị
394 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
552 LẮP ĐẶT CUNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK
Theo quy định tại Chương V 0
553 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
554 Tỉnh DCN
Theo quy định tại Chương V 0
555 Lắp đặt module cho thiết bị
286 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
556 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
72 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
557 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
558 Tỉnh TNH
Theo quy định tại Chương V 0
559 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
560 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
561 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
562 Lắp đặt module cho thiết bị
238 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
563 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
22 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
564 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
565 Tỉnh QNH
Theo quy định tại Chương V 0
566 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
22 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
567 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
118 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
568 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
569 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
33 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
570 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
118 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
571 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
40 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
572 Lắp đặt module cho thiết bị
192 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
573 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
625 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
574 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
81 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
575 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
39.6 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
576 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
111 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
577 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
81 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
578 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
579 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
149.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
580 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
260 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
581 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
64 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
582 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
583 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
35 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
584 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
585 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
360 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
586 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
122.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
587 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
5 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
588 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
589 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
24 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
590 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
5 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
591 Lắp đặt module cho thiết bị
232 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
592 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
244 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
593 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
5 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
594 Tỉnh TBH
Theo quy định tại Chương V 0
595 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
596 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
15 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
597 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
598 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
308 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
599 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
1 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
600 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
601 Tỉnh STG
Theo quy định tại Chương V 0
602 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
10 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
603 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
80 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
604 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
605 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
606 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
80 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
607 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
608 Lắp đặt module cho thiết bị
214 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
609 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
175 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
610 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
82 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
611 Tỉnh DBN
Theo quy định tại Chương V 0
612 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
59 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
613 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
82 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
614 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
615 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
30 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
616 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
64 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
617 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
19 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
618 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
619 Lắp đặt module cho thiết bị
290 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
620 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
24 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
621 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
178 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
622 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
97.2 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
623 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
24 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
624 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
625 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
4.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
626 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
59 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
627 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
628 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
232 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
629 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
11 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
630 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
2 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
631 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
632 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
57 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
633 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
2 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
634 Lắp đặt module cho thiết bị
322 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
635 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
11.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
636 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
6 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
637 Tỉnh AGG
Theo quy định tại Chương V 0
638 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
78 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
639 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
640 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
641 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
642 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
643 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
644 Lắp đặt module cho thiết bị
160 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
645 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
646 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
100 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
647 Tỉnh DNI
Theo quy định tại Chương V 0
648 Lắp đặt module cho thiết bị
516 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
649 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
100 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
650 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
651 Tỉnh TNN
Theo quy định tại Chương V 0
652 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
76 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
653 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
13 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
654 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
655 Lắp đặt module cho thiết bị
398 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
656 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
101 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
657 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
17 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
658 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
28.2 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
659 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
101 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
660 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
55 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
661 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
662 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
205 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
663 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
55 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
664 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
214 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
665 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
36 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
666 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
51 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
667 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
668 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
75 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
669 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
16 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
670 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
671 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
7.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
672 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
51 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
673 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
1 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
674 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
258 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
675 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
10.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
676 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
1 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
677 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
678 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
144 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
679 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
3 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
680 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
16 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
681 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
682 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
683 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
16 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
684 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
206 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
685 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
686 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
16 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
687 Tỉnh THA
Theo quy định tại Chương V 0
688 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
689 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
48 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
690 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
691 Lắp đặt module cho thiết bị
348 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
692 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
693 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
6 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
694 Tỉnh BLU
Theo quy định tại Chương V 0
695 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
32 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
696 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
78 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
697 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
698 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
699 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
78 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
700 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
701 Lắp đặt module cho thiết bị
818 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
702 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
293 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
703 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
17 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
704 Tỉnh DTP
Theo quy định tại Chương V 0
705 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
59 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
706 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
17 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
707 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
708 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
27.6 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
709 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
97 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
710 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
711 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
3.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
712 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
23 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
713 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
43 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
714 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
176 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
715 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
21 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
716 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
43 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
717 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
718 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
719 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
105 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
720 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
754 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
721 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
50 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
722 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
39 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
723 Tỉnh HUE
Theo quy định tại Chương V 0
724 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
725 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
32.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
726 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
727 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
6 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
728 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
729 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
8 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
730 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
6 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
731 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
112 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
732 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
27 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
733 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
6 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
734 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
735 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
27 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
736 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
18 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
737 Lắp đặt module cho thiết bị
182 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
738 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
24 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
739 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
740 Tỉnh GLI
Theo quy định tại Chương V 0
741 Lắp đặt module cho thiết bị
124 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
742 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
12 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
743 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
744 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
36 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
745 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
746 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
23 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
747 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
4.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
748 Lắp đặt module cho thiết bị
178 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
749 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
37 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
750 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
74 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
751 Tỉnh BGG
Theo quy định tại Chương V 0
752 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
37 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
753 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
754 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
755 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
30 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
756 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
757 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
14 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
758 Lắp đặt module cho thiết bị
333 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
759 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
3 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
760 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
89 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
761 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
97.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
762 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
3 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
763 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
89 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
764 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
13.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
765 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
9 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
766 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
31 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
767 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
144 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
768 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
769 Lắp đặt module cho thiết bị
193 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
770 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
771 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
772 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
42 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
773 Lắp đặt module cho thiết bị
202 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
774 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
775 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
8.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
776 Tỉnh HGG
Theo quy định tại Chương V 0
777 Lắp đặt module cho thiết bị
378 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
778 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
206 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
779 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
780 Tỉnh TGG
Theo quy định tại Chương V 0
781 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
782 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
59 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
783 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
784 Lắp đặt module cho thiết bị
370 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
785 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
71 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
786 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
8 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
787 Tỉnh BKN
Theo quy định tại Chương V 0
788 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
71 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
789 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
45 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
790 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
791 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
231 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
792 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
45 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
793 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
12 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
794 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
49 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
795 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
22 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
796 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
15 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
797 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
177 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
798 Lắp đặt module cho thiết bị
104 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
799 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
15 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
800 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
35.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
801 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
50.4 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
802 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
123 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
803 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
250 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
804 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
4.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
805 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
33 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
806 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
807 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
128 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
808 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
36 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
809 Lắp đặt module cho thiết bị
130 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
810 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
811 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
7.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
812 Tỉnh HNM
Theo quy định tại Chương V 0
813 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
8 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
814 Tỉnh LSN
Theo quy định tại Chương V 0
815 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
54 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
816 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
817 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
8 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
818 LẮP ĐẶT PHÁT TRIỂN MỚI HẠ TẦNG
Theo quy định tại Chương V 1
819 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
820 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
22 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
821 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
8 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
822 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
22 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
823 Lắp đặt module cho thiết bị
56 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
824 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
110 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
825 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
24 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
826 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
33 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
827 Tỉnh BNH
Theo quy định tại Chương V 0
828 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
110 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
829 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
830 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
33 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
831 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
832 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
59 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
833 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
16 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
834 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
20 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
835 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
9 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
836 Lắp đặt module cho thiết bị
745 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
837 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
838 Lắp đặt module cho thiết bị
192 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
839 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
71 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
840 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
66 10m Theo quy định tại Chương V 1.071
841 Lắp đặt module cho thiết bị
346 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
842 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
66 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
843 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
71 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
844 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
13.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
845 Tỉnh TVH
Theo quy định tại Chương V 0
846 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
13.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
847 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
128 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
848 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
264 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
849 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
850 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
110 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
851 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
21 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
852 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
853 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
854 LẮP ĐẶT CUNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK
Theo quy định tại Chương V 0
855 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
27 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
856 Lắp đặt module cho thiết bị
94 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
857 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
25 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
858 Lắp đặt module cho thiết bị
124 cái Theo quy định tại Chương V 29.323
859 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
5.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
860 TP. HNI
Theo quy định tại Chương V 0
861 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
25 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
862 Tỉnh LCI
Theo quy định tại Chương V 0
863 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
160 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
864 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
865 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
222 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
866 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (PHÁT TRIỂN MỚI, MỞ RỘNG, NÂNG CẤP HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
867 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
868 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
36 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
869 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
32 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
870 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
11 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
871 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
872 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
138 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
873 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
42.6 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
874 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
18 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
875 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
3 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
876 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
138 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
877 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
878 Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng
18 thiết bị Theo quy định tại Chương V 593.684
879 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
3 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
880 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
279 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
881 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
84 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
882 Lắp đặt module cho thiết bị (trang 196)
157 Module Theo quy định tại Chương V 29.323
883 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
884 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
54 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
885 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (KIÊN CỐ, CỦNG CỐ HẠ TẦNG)
Theo quy định tại Chương V 0
886 Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào hộp máy
30 1 phiến (card) Theo quy định tại Chương V 57.198
887 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.233
888 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
117.6 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
889 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
10 bộ Theo quy định tại Chương V 213.322
890 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
33 10 m Theo quy định tại Chương V 1.071
891 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (NÂNG CẤP DUNG LƯỢNG UPLINK)
Theo quy định tại Chương V 0
892 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
21.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 19.864
893 Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm)
10 hộp máy Theo quy định tại Chương V 217.652
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second