Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1701371798 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG THỐNG NHẤT và CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CIC KIÊN GIANG | 13.173.337.350 VND | 0 | 13.173.337.350 VND | 90 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG THỐNG NHẤT | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CIC KIÊN GIANG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TỦ KHÁM BỆNH 02 |
TỦ KHÁM BỆNH 02Xuất xứ: Việt Nam Kiểu dáng:Vật liệu: MDF kháng ẩm 17mm và 9mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp.Kích thước L120 x W30 x H40 (cm)
|
38 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.000.000 | |
2 | MODULLE BÀN PHÒNG SANH |
MODULLE BÀN PHÒNG SANHXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: bàn chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn đá trắng nhân tạo. Chân bàn Inox 304 hộp 30*30*1.2mm. yếm inox tấm 304.Kích thước L120 x W40 x H75 (cm)
|
5 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.500.000 | |
3 | BÀN GIAO BAN |
BÀN GIAO BANXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân : thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng. Yếm : thép tấm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L120 x W50 x H75 (cm)
|
80 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.800.000 | |
4 | BÀN HỌP NHÓM |
BÀN HỌP NHÓMXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật Vật liệu : Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân : thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L240 x W120 x H75 (cm)
|
8 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.900.000 | |
5 | BÀN GIÁM ĐỐC |
BÀN GIÁM ĐỐCXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Bàn giám đốc cao cấpVật liệu: MDF Kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp; inox 304 trang trí, bản lề, ray tủ Hafele.Kích thước: W200 x D80 x H75 (cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.890.000 | |
6 | BÀN PHÓ GIÁM ĐỐC |
BÀN PHÓ GIÁM ĐỐCXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ NhậtVật liệu: MDF Kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp; inox 304 trang trí, bản lề, ray tủ Hafele.Kích thước: W180 x D80 x H75 (cm)
|
3 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.510.000 | |
7 | BÀN TRƯỞNG PHÒNG |
BÀN TRƯỞNG PHÒNGXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật có khay để bàn phím, giá đỡ CPU.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1,2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1,2mm sơn tỉnh điện màu trắng. Yếm: thép tấm sơn tĩnh điện màu trắng, giá đở CPU: thép tấm sơn tĩnh điện và MDF kháng ẩm phủ Melamine. ray tủ Hafele.KT: L140 x W70 x H75(cm)
|
34 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.500.000 | |
8 | BÀN NHÂN VIÊN 1 |
BÀN NHÂN VIÊN 1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật có giá đỡ CPU.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng, giá đở CPU: thép tấm sơn tĩnh điện và MDF kháng ẩm phủ Melamine.Kích thước L120 x W60 x H75 (cm)
|
17 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.000.000 | |
9 | BÀN NHÂN VIÊN CỤM 2 |
BÀN NHÂN VIÊN CỤM 2 (Chỗ ngồi làm việc của 02 nhân viên)Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật có giá đỡ CPU.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng, giá đở CPU: thép tấm sơn tĩnh điện và MDF kháng ẩm phủ Melamine. Vách ngăn Mica màu 5mm.KT: L120 x W120 x H75(cm)
|
11 | cụm | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.200.000 | |
10 | BÀN NHÂN VIÊN CỤM 4 |
BÀN NHÂN VIÊN CỤM 4( Chỗ ngồi làm việc của 04 nhân viên)Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật có giá đỡ CPU.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1,2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1,2mm sơn tĩnh điện màu trắng, giá đỡ CPU: thép tấm sơn tĩnh điện và MDF kháng ẩm phủ Melamine. vách ngăn Mica màu 5mm.KT: L240 x W120 x H75 (cm)
|
17 | cụm | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.800.000 | |
11 | BÀN GIAO DỊCH |
BÀN GIAO DỊCHXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật có giá đỡ CPU.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng, giá đở CPU: thép tấm sơn tĩnh điện và MDF kháng ẩm phủ Melamine.KT: L120 x W60 x H75 (cm)
|
43 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.000.000 | |
12 | BÀN KHÁM BỆNH 02 |
BÀN KHÁM BỆNH 02Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Thùng tủ MDF kháng ẩm17mm và 9mm Dongwha phủ Melamine cao cấp. Chân bàn dán inox 304, ray tủ Hafele.KT: L60 x W40 x H75 (cm)
|
42 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.800.000 | |
13 | BÀN KHÁM BỆNH 03 |
BÀN KHÁM BỆNH 03Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Thùng tủ MDF kháng ẩm17mm và 9mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn dán inox 304, ray tủ Hafele.KT: L120 x W40 x H75 (cm)
|
9 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
14 | TỦ KHÁM BỆNH 01 |
TỦ KHÁM BỆNH 01Xuất xứ: Việt Nam Kiểu dáng:Vật liệu: MDF kháng ẩm 17mm và 9mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp.Kích thước L60 x W30 x H40 (cm)
|
42 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.590.000 | |
15 | BÀN KHÁM BỆNH 01 |
BÀN KHÁM BỆNH 01Xuất xứ: Việt NamVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn chân trụ Inox 304 ø 63.5mmKT: L150 x W120 x H75 (cm)
|
29 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.900.000 | |
16 | BÀN ĂN |
BÀN ĂNXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân : thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L180 x W80 x H75 (cm)
|
10 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.500.000 | |
17 | BÀN TIÊM CHỦNG |
BÀN TIÊM CHỦNGXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhật Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân : thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng. Yếm : thép tấm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L120 x W60 x H75 (cm)
|
3 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.000.000 | |
18 | BÀN CHIA THUỐC |
BÀN CHIA THUỐCXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: bàn chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn đá trắng nhân tạo. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân : thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L100 x W200 x H80 (cm)
|
8 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000.000 | |
19 | BÀN HỌP 01 |
BÀN HỌP 01Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha An Cường, phủ Melamine cao cấp. hộc bàn MDF kháng ẩm 17mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn thép hộp 40*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L600 x W240 x H75 (cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000.000 | |
20 | BÀN HỌP 02 |
BÀN HỌP 02Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha An Cường, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu. hộc bàn MDF kháng ẩm 17mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn thép hộp 40*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L600 x W360 x H75 (cm)
|
2 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.500.000 | |
21 | BÀN HỌP |
BÀN HỌPXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu. hộc bàn MDF kháng ẩm 17mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn thép hộp 40*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L480 x W180 x H75 (cm)
|
6 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000.000 | |
22 | BÀN TRÒN Ø600 |
BÀN TRÒN Ø600Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Bàn trònVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn chân trụ Inox 304 Ø76 mm.Kích thước Ø60 x H75 (cm)
|
31 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.300.000 | |
23 | BÀN TRÒN Ø800 |
BÀN TRÒN Ø800Xuất xứ: Việt NamVật liệu : Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn chân trụ Inox 304 Ø 76 mm.Kích thước Ø80 x H75(cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.950.000 | |
24 | BÀN TRÒN Ø600 -03 |
BÀN TRÒN Ø600-03Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng:Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn chân trụ Inox 304 Ø 76mm.Kích thước Ø60 x H110 (cm)
|
18 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.400.000 | |
25 | BÀN MẶT ĐÁ |
BÀN MẶT ĐÁXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn Đá trắng nhân tạo. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng. Yếm: thép tấm sơn tĩnh điện màu trắng. Kích thước L120 x W60 x H75 (cm)
|
8 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.200.000 | |
26 | BÀN TRÀ |
BÀN TRÀXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Chữ nhậtVật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân bàn oval 30*60*1.2mm thép sơn tĩnh điện màu trắng, thanh nối khung chân: thép hộp 20*40*1.2mm sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L100 x W60 x H45 (cm)
|
9 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.600.000 | |
27 | TỦ MOBI 3 HỘC KÉO |
TỦ MOBI 3 HỘC KÉOXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: tủ di động có bánh xeVật liệu :MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Ray tủ , khóa HafeleKích thước L40 x W45 x H60 (cm)
|
173 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.590.000 | |
28 | TỦ ÁO CÁ NHÂN |
TỦ ÁO CÁ NHÂNXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Tủ áoVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304. Bản lề, khóa HafeleKích thước L80 W55 x H200 (cm)
|
129 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.400.000 | |
29 | TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN TU-01 |
TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN TU-01Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Tủ 4 cánh, 2 cánh trên gắn kính trongVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304. Kính trong 5mm. Bản lề, khóa HafeleKích thước L80 W40 x H200 (cm)
|
73 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.600.000 | |
30 | TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN TU-02 |
TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN TU-02Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Tủ 6 cánh, 3 cánh trên gắn kính trongVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304. Kính trong 5mm. Bản lề, khóa HafeleKích thước L120 W40 x H200 (cm)
|
209 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500.000 | |
31 | TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN TU-03 |
TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN TU-03Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Tủ 3 cánhVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp hoặc tương đương. Chân tủ dán inox 304. Bản lề, khóa HafeleKích thước L120x40x80 (cm)
|
16 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
32 | TỦ THUỐC |
TỦ THUỐCXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Tủ 3 cánh gắn kính trongVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304. Kính trong 5mm. Bản lề, khóa HafeleKích thước L120 W40 x H200 (cm)
|
17 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.700.000 | |
33 | TỦ THUỐC |
TỦ THUỐCXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Tủ 3 cánh gắn kính trongVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304.Kính trong 5mm. Bản lề, khóa HafeleKích thước L80 x W40 x H200 (cm)
|
3 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500.000 | |
34 | KỆ SẮT MẶT GỖ |
KỆ SẮT MẶT GỖXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: kệ tầngVật liệu: khung thép hộp 30*30*1.2 sơn tĩnh điện MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp.Kích thước L120 x W40 x H200 (cm)
|
143 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.300.000 | |
35 | KỆ SẮT MẶT ĐÁ |
KỆ SẮT MẶT ĐÁXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: kệ tầngVật liệu: khung thép hộp 30*30*1.2 sơn tĩnh điện MDF kháng ẩm Dongwha. Mặt kệ đá trắng nhân tạo.Kích thước L120 x W40 x H200 (cm)
|
52 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.800.000 | |
36 | KỆ -VÁCH NGĂN PHÒNG SANH |
KỆ -VÁCH NGĂN PHÒNG SANHXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: kệ vách ngănVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304.Kích thước L388 W120 x H200 (cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.800.000 | |
37 | GIƯỜNG 2 TẦNG |
GIƯỜNG 2 TẦNGXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: giường tầngVật liệu: thép hộp 40*40*1.2m sơn tĩnh điện màu trắng.Kích thước L200 W90 x H170 (cm)
|
50 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.850.000 | |
38 | QUẦY TIẾP TÂN 1400 |
QUẦY TIẾP TÂN 1400Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Quầy thẳng, mặt đáVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304. Mặt đá trắng nhân tạo Ray tủ, khóa HafeleKích thước: L140 x W80 X H110 (cm)
|
10 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.200.000 | |
39 | QUẦY TIẾP TÂN 1600 |
QUẦY TIẾP TÂN 1600Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Quầy thẳng, mặt đáVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân tủ dán inox 304. Mặt đá trắng nhân tạo Ray tủ, khóa HafeleKích thước L160 x W80 x H110 (cm)
|
8 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.300.000 | |
40 | GHẾ GIÁM ĐỐC |
GHẾ GIÁM ĐỐCXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xoayVật liệu: Nệm bọc simili giả da công nghiệp cao cấp, tay gỗ, chân gỗ, lưng ngã đa chiều êm ái tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụngmàu sắc: màu đenKích thước: W 50-65 x D50 x H70-115-122 (cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.150.000 | |
41 | GHẾ PHÓ GIÁM ĐỐC |
GHẾ PHÓ GIÁM ĐỐCXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xoay Vật liệu: lưng cao bọc Pu, mặt sau ốp gỗ nguyên lưng tựa, chân nhôm, mâm 2 cần nhậpMàu sắc: màu đenKích thước: W46-60 x D50 x 70-109-119 (cm)
|
3 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.700.000 | |
42 | GHẾ 2 ĐẦU BÀN HỌP |
GHẾ 2 ĐẦU BÀN HỌPXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xếpVật liệu: lung tựa, nệm ngồi bọc simili, chân sắt sơn tĩnh điệnMàu sắc : đenKích thước: W40 x D40 x H47-88 (cm)
|
22 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
43 | GHẾ TRƯỞNG PHÒNG |
GHẾ TRƯỞNG PHÒNG Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xoayVật liệu: Ghế lưng cao nệm bọc vải hoặc simili, tay nhựa tròn, mâm ngã 1 cần, chân xoay nhựa lớn.Màu sắc: đenKích thước : WW50-64 x D47 x H101-109 (cm)
|
34 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 540.000 | |
44 | GHẾ NHÂN VIÊN |
GHẾ NHÂN VIÊNXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xếpVật liệu: lung tựa, nệm ngồi bọc simili, chân sắt sơn tĩnh điệnMàu sắc : đenKích thước: W40 x D40 x H47-88 (cm)
|
169 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
45 | GHẾ TIẾP TÂN |
GHẾ TIẾP TÂNXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xếpVật liệu: lung tựa, nệm ngồi bọc simili, chân sắt sơn tĩnh điệnMàu sắc: đenKích thước: W40 x D40 x H47-88 (cm)
|
30 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
46 | GHẾ HỌP |
GHẾ HỌPXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xếpVật liệu: lung tựa, nệm ngồi bọc simili, chân sắt sơn tĩnh điệnMàu sắc: đenKích thước: W40 x D40 x H47-88 (Cm)
|
264 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
47 | GHẾ GIAO BAN |
GHẾ GIAO BANXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xếpVật liệu: lung tựa, nệm ngồi bọc simili, chân sắt sơn tĩnh điệnMàu sắc: đenKích thước: W40 x D40 x H47-88 (Cm)
|
160 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
48 | GHẾ KHÁM BỆNH |
GHẾ KHÁM BỆNHXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xoayVật liệu: Khung sắt lưng trung, mặt ngồi nệm bọc lưới, tay xi, chân xoay xi, có bánh xe di chuyển, mâm ngã 1 cần, Ống tay sắt xi Phi 25Màu sắc: đen-kemKích thước: W50-57 x D45 x H108-118 cm
|
69 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 990.000 | |
49 | GHẾ TRÒN BỆNH NHÂN |
GHẾ TRÒN BỆNH NHÂNXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố địnhKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố địnhVật liệu: chân Inox 201, nệm ngồi bọc similiKích thước: WØ30 x H50 cm
|
221 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 700.000 | |
50 | GHẾ THÂN NHÂN |
GHẾ THÂN NHÂNXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế xếpVật liệu: lung tựa, nệm ngồi bọc simili, chân sắt sơn tĩnh điệnMàu sắc: đenKích thước: W40 x D40 x H47-88 (Cm)
|
228 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
51 | GHẾ CHỜ - 3 CHỖ |
GHẾ CHỜ - 3 CHỖXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố định , Ghế băng chờ inox 304 dãy 3 chỗ, 2 chân.Tay inox 201 dày 1.1, mặt ngồi inox 304 dày 1.1, cây ngang sắt sơn dày 1.6.
|
24 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.400.000 | |
52 | GHẾ CHỜ - 4 CHỖ |
GHẾ CHỜ - 4 CHỖXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố định , Ghế băng chờ inox 304 dãy 3 chỗ, 2 chân.Vật liệu: Tay inox 201 dày 1.1, mặt ngồi inox 304 dày 1.1, cây ngang sắt sơn dày 1.6.
|
60 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.300.000 | |
53 | GHẾ CHỜ - 5 CHỖ |
GHẾ CHỜ - 5 CHỖXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố định ,Ghế băng chờ inox 304 dãy 3 chỗ, 2 chân.Vật liệu: Tay inox 201 dày 1.1, mặt ngồi inox 304 dày 1.1, cây ngang sắt sơn dày 1.6.
|
60 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
54 | GHẾ SOFA 1 |
GHẾ SOFA 1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố định,Vật liệu: chân gỗ sồi, ash. nệm ngồi mút D40 bọc vải Kích thước: W78 x D78 x H80 (Cm)
|
7 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.300.000 | |
55 | GHẾ SOFA 2 |
GHẾ SOFA 2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố định,Vật liệu: chân gỗ sồi, ash. nệm ngồi mút D40 bọc vải. Kích thước: W138 x D78 x H80 (Cm)
|
11 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
56 | GHẾ SOFA 3 |
GHẾ SOFA 3Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố định,Vật liệu: chân gỗ sồi, ash. nệm ngồi mút D40 bọc vải.Kích thước: W198 x D78 x H80 (Cm)
|
3 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | |
57 | BÀN LÀM VIỆC SỐ 1 |
BÀN LÀM VIỆC SỐ 1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn làm việc.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, phần còn lại MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, Ray tủ và khóa tủ: Hafele .Kích thước L240 x W60 x H88 (Cm)
|
4 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000.000 | |
58 | BÀN SỐ 2A |
BÀN SỐ 2A Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn làm việc.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, phần còn lại MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu, Ray tủ và khóa tủ: Hafele. bản lề, Ray tủ và khóa tủ : HafeleKích thước L167 x W60 x H87.4 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | |
59 | BÀN SỐ 2B |
BÀN SỐ 2BXuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn làm việc.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, phần còn lại MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu, Ray tủ và khóa tủ: Hafele.Kích thước L167 x W60 x H88 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | |
60 | BÀN SỐ 2C |
BÀN SỐ 2CXuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn làm việc.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, Ray tủ và khóa tủ: Hafele.Kích thước L167 x W60 x H87.4 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | |
61 | BÀN SỐ 2D |
BÀN SỐ 2DXuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn làm việc.Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, Ray tủ và khóa tủ : Hafele.Kích thước L167 x W60 x H87.4 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | |
62 | TỦ SỐ 1A |
TỦ SỐ 1AXuất xứ: Việt NamKiểu dáng Tủ .Vật liệu: Mặt tủ MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu, còn lại MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, Ray tủ và khóa tủ: Hafele .Kích thước L75 x W60 x H88 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
63 | TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN SỐ 3 |
TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN SỐ 3Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ 2 cánhVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong 5mm cường lực.Kích thước L90 x W40 x H220 (Cm)
|
5 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | |
64 | TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN SỐ 3A |
TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN SỐ 3AXuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ 2 cánhVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kinh trong 5mm cường lực.Kích thước L86.5 x W40 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500.000 | |
65 | TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN SỐ 4 |
TỦ CHUYÊN DỤNG BỆNH VIỆN SỐ 4Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. đá trắng nhân tạo.Kích thước L80 x W40 x H112 (Cm)
|
2 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.500.000 | |
66 | TỦ THUỐC SỐ 5 |
TỦ THUỐC SỐ 5 Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong cường lực 5mmKích thước L90 x W40 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.500.000 | |
67 | TỦ THUỐC SỐ 6 |
TỦ THUỐC SỐ 6Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ : Hafele. kính trong cường lực 5mm, Đá trắng nhân tạoKích thước L80 x W40 x H60 (Cm) vàKích thước L80 x W40 x H110 (Cm)
|
2 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.500.000 | |
68 | TỦ THUỐC SỐ 7 |
TỦ THUỐC SỐ 7Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong cường lực 5mmKích thước L176.5 x W40 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000.000 | |
69 | TỦ THUỐC SỐ 8 |
TỦ THUỐC SỐ 8Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong cường lực 5mmKích thước L265 x W40 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.500.000 | |
70 | TỦ THUỐC SỐ 9 |
TỦ THUỐC SỐ 9Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong cường lực 5mmKích thước L160 x W40 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.000.000 | |
71 | TỦ THUỐC SỐ 10 |
TỦ THUỐC SỐ 10Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong cường lực 5mmKích thước L500 x W40 x H220 (Cm)
|
2 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 63.000.000 | |
72 | TỦ THUỐC SỐ 11 |
TỦ THUỐC SỐ 11Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong cường lực 5mmKích thước L200 x W80 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000.000 | |
73 | TỦ THUỐC SỐ 12 |
TỦ THUỐC SỐ 12Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. kính trong cường lực 5mmKích thước L158 x W40 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.000.000 | |
74 | BÀN CHIA THUỐC SỐ 13 |
BÀN CHIA THUỐC SỐ 13Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ : Hafele. đá trắng nhân tạoKích thước L236 x W130 x H135 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 62.000.000 | |
75 | TỦ ÁO SỐ 14 |
TỦ ÁO SỐ 14Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele.Kích thước L221 x W60 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.500.000 | |
76 | TỦ ÁO SỐ 15 |
TỦ ÁO SỐ 15Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, bản lề, khóa tủ: Hafele. Kính trong cường lực 5mmKích thước L300 x W40 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500.000 | |
77 | BÀN SỐ 16 |
BÀN SỐ 16Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: Đá trắng nhân tạo và gỗ tần bì(ASH) nhập khẩuKích thước L70 x W70 x H75 (Cm)
|
2 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.600.000 | |
78 | TỦ ÁO SỐ 17 |
TỦ ÁO SỐ 17Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu, bản lề, khóa tủ : Hafele.Kích thước L180 x W60 x H220 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.000.000 | |
79 | GIƯỜNG SỐ 18 |
GIƯỜNG SỐ 18Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu, thang giường thép hộp. Kích thước L120 x W203.6 x H90 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500.000 | |
80 | QUẦY RECEPTION SỐ 19 |
QUẦY RECEPTION SỐ 19Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Laminate nhập khẩu, còn lại MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu , bản lề, ray tủ, khóa t : Hafele. Đá trắng nhân tạoKích thước L1060.2 x W82 x H110 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000.000 | |
81 | QUẦY RECEPTION SỐ 20 |
QUẦY RECEPTION SỐ 20Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng bàn Vật liệu: Mặt bàn MDF kháng ẩm 25mm Dongwha, phủ Laminate nhập khẩu, còn lại MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp nhập khẩu, bản lề, ray tủ, khóa tủ: Hafele. Đá trắng nhân tạoKích thước L244 x W82 x H110 (Cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000.000 | |
82 | VÁCH KÍNH S1 |
VÁCH KÍNH S1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng : Cửa sổ mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu : Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm Kích thước L487 x H289 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 80.000.000 | |
83 | VÁCH NHÔM KÍNH S2 |
VÁCH NHÔM KÍNH S2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa sổ mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước L225 x H176.5 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000.000 | |
84 | VÁCH KÍNH S3 |
VÁCH KÍNH S3Hãng sản xuất: Nhật hoặc tương đương.Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa sổ mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm Kích thước L207 x H176.5 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000.000 | |
85 | VÁCH KÍNH S4 |
VÁCH KÍNH S4Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa sổ mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm Kích thước L205 x H176.5 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.500.000 | |
86 | VÁCH KÍNH S5 |
VÁCH KÍNH S5Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa sổ mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm Kích thước L368.5 x H175.5 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000.000 | |
87 | VÁCH KÍNH VK1 |
VÁCH KÍNH VK1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm Kích thước L1050.0 x H355.5 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 185.000.000 | |
88 | VÁCH KÍNH D1 |
VÁCH KÍNH D1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng : Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu : Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước L154.5 x H355.5(Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000.000 | |
89 | VÁCH ỐP TƯỜNG |
VÁCH ỐP TƯỜNGXuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Laminate cao cấp nhập khẩu,inox 304 trang tríKích thước L240 x H260 (Cm)
|
3 | vách | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000.000 | |
90 | VÁCH ỐP TƯỜNG |
VÁCH ỐP TƯỜNGXuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp,inox 304 trang tríKích thước L670+330 x H260 (Cm)
|
1 | vách | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 85.000.000 | |
91 | VÁCH ỐP TƯỜNG |
VÁCH ỐP TƯỜNGXuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, inox 304 trang tríKích thước L695 x H260 (Cm)
|
1 | vách | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000.000 | |
92 | VÁCH KÍNH D1-T1 |
VÁCH KÍNH D1-T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay +Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L200+167 x H365 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000.000 | |
93 | VÁCH KÍNH D2T1 |
VÁCH KÍNH D2T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L870 x 365 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000.000 | |
94 | VÁCH KÍNH D3T1 |
VÁCH KÍNH D3T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L1402.0+316.8+316.8+ x H365 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 245.000.000 | |
95 | VÁCH KÍNH D4T1 |
VÁCH KÍNH D4T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay +Vách kính cố địnhVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L1402+305 x H365 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000.000 | |
96 | VÁCH KÍNH D5T1 |
VÁCH KÍNH D5T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L160+210 x 365 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000.000 | |
97 | VÁCH KÍNH D7T1 |
VÁCH KÍNH D7T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố địnhVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L470 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000.000 | |
98 | VÁCH KÍNH D8-T1 |
VÁCH KÍNH D8-T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L320 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000.000 | |
99 | VÁCH KÍNH VK1T1 |
VÁCH KÍNH VK1T1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L340 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.500.000 | |
100 | VÁCH KÍNH D1-T2 |
VÁCH KÍNH D1-T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L360 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000.000 | |
101 | VÁCH KÍNH D2T2 |
VÁCH KÍNH D2T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L90 x 240 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000.000 | |
102 | VÁCH KÍNH VK1T2 |
VÁCH KÍNH VK1T2Xuất xứ: Việt NamThông số kỹ thuật:Kiểu dáng : Vách kính cố định.Vật liệu : Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L450 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.000.000 | |
103 | VÁCH KÍNH D3T2 |
VÁCH KÍNH D3T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L680 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000.000 | |
104 | VÁCH KÍNH D4T2 |
VÁCH KÍNH D4T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố địnhVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L250 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000.000 | |
105 | VÁCH KÍNH D5T2 |
VÁCH KÍNH D5T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L250 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000.000 | |
106 | VÁCH KÍNH D6T2 |
VÁCH KÍNH D6T2Hãng sản xuất: Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L868 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 85.000.000 | |
107 | VÁCH KÍNH D7T2 |
VÁCH KÍNH D7T2Hãng sản xuất:Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố địnhVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L810 x 340 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 84.000.000 | |
108 | VÁCH KÍNH S1T2 |
VÁCH KÍNH S1T2Hãng sản xuất: Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa sổ mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L162 x H239 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.500.000 | |
109 | VÁCH KÍNH S2T2 |
VÁCH KÍNH S2T2Hãng sản xuất: Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa sổ mở trượt + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L162 x H239 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.500.000 | |
110 | VÁCH KÍNH D8T2 |
VÁCH KÍNH D8T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L285.3 x 329 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 58.000.000 | |
111 | VÁCH KÍNH VK2T2 |
VÁCH KÍNH VK2T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Vách kính cố định.Vật liệu: Inox 304 hộp 40x80 (dày 1.5-1.6mm) Uốn cong. Kính trắng đơn 8mm cường lực uốn cong.Kích thước: L692.9 x 329 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 135.000.000 | |
112 | VÁCH KÍNH D1-T9 |
VÁCH KÍNH D1-T9Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKT: L915 x 280 (Cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 95.000.000 | |
113 | CỬA ĐI MỞ QUAY + VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH |
CỬA ĐI MỞ QUAY + VÁCH KÍNHCỐ ĐỊNHXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L156 x H240 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.500.000 | |
114 | VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH |
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNHXuất xứ: Việt NamThông số kỹ thuật:Kiểu dáng: Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu, thanh nhôm và kính trong cường lực 8mmKích thước: L425 x H280 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000.000 | |
115 | CỬA ĐI MỞ QUAY D1-T6 |
CỬA ĐI MỞ QUAY D1-T6Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quayVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L90 x H240 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000.000 | |
116 | CỬA ĐI MỞ QUAY D3T6 |
CỬA ĐI MỞ QUAY D3T6Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quayVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: L156 x H240 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.000.000 | |
117 | VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH |
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNHXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Vách kính cố định. Vật liệu : Thanh UPVC nhập khẩu, thanh nhôm và kính trong cường lực 8mmKích thước: L425 x H280 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500.000 | |
118 | CỬA D9-T2 |
CỬA D9-T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quayVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm,Kích thước: L250 x H329 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000.000 | |
119 | RÈM LAYER (RÈM + KHUNG INOX) BOX SANH TẦNG 2 |
RÈM LAYER (RÈM + KHUNG INOX)BOX SANH TẦNG 2 Thanh ray nhôm, được tạo rãnh trượt cho ray màn, thanh ray nhôm có thể uốn cong theo hình chữ L hoặc chữ U tùy theo thiết kế.- Ty treo trần liên kết từ ray màn lên trầnRèm vải gồm: (Nhập khẩu Hàn Quốc)- phần vải: bằng lưới dệt cứng, cao 30 cm, chạy dọc theo khổ màn, trong mỗi băng lưới có các khoen để móc màn.- phần lưới rèm: cao 170 cmlắp đặt rèm cách sàn 20 cmKích thước: L(460+460) x 200H (cm)
|
2 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 57.000.000 | |
120 | RÈM LAYER (RÈM + KHUNG INOX) PHÒNG SANH TẦNG 2 |
RÈM LAYER (RÈM + KHUNG INOX)PHÒNG SANH TẦNG 2- Thanh ray nhôm, được tạo rãnh trượt cho ray màn, thanh ray nhôm có thể uốn cong theo hình chữ L hoặc chữ U tùy theo thiết kế.- Ty treo trần liên kết từ ray màn lên trầnRèm vải gồm: (Nhập khẩu Hàn Quốc)- phần vải: bằng lưới dệt cứng, cao 30 cm, chạy dọc theo khổ màn, trong mỗi băng lưới có các khoen để móc màn.- phần lưới rèm: cao 170 cmlắp đặt rèm cách sàn 20 cmKích thước: L(930x6) x H200 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000.000 | |
121 | TỦ TLAB1 |
TỦ TLAB1Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu Mdf kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, kính trong 5 ly. Kính sơn màu 8 ly cường lực, mặt đá trắng nhân tạo. Phụ kiện: bản lề, khóa tủ: Hafele.Kích thước: L180 x 36/60 x H200 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.500.000 | |
122 | TỦ TLAB2 |
TỦ TLAB2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng tủ Vật liệu Mdf kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, kính trong 5 ly. Kính sơn màu 8 ly cường lực, mặt đá trắng nhân tạo. Phụ kiện: bản lề, khóa tủ : Hafele.Kích thước: L240 x 36/60 x H200 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.500.000 | |
123 | ỐP VÁCH |
ỐP VÁCHHãng sản xuất: Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng Vật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp, inox 304 trang tríKích thước: L270 x 270H (cm)
|
1 | vách | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.500.000 | |
124 | GHẾ SOFA 4 |
GHẾ SOFA 4Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Thuộc dòng ghế cố định,Vật liệu: chân gỗ sồi, ash. nệm ngồi mút D40 bọc vải.Kích thước: L200 x W160 x H80 (cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.500.000 | |
125 | BÀN TRÀ TRÒN |
BÀN TRÀ TRÒNVật liệu: MDF kháng ẩm Dongwha, phủ Melamine cao cấp. Chân sắt sơn tỉnh điện.Kích thước: D60 x H45 (cm)
|
1 | cái | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | |
126 | CỬA ĐI D10-T2 |
CỬA ĐI D10-T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng : Cửa mở 2 cánhVật liệu : Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm, Tay dẩy hơi Hafele mở 90ºKích thước: L154 x H234.5 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000.000 | |
127 | CỬA ĐI D11-T2 |
CỬA ĐI D11-T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở 2 cánhVật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mm, Tay dẩy hơi Hafele mở 90ºKích thước: L154 x H234.5 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.500.000 | |
128 | CỬA ĐI MỞ QUAY + VÁCH KÍNH D12-T2 |
CỬA ĐI MỞ QUAY + VÁCH KÍNH D12-T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở quay + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kínhtrong cường lực 8mm, thanh nhômKích thước: L844 x H262 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 85.000.000 | |
129 | VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH VK3T2 |
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH VK3T2Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Vách kính cố định. Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu, thanh nhôm và kính trong cường lực 8mmKích thước: L390.6 x H262 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.500.000 | |
130 | RÈM LAYER (RÈM + KHUNG INOX) PHÒNG SANH TẦNG 8 |
RÈM LAYER (RÈM + KHUNG INOX)PHÒNG SANH TẦNG 8Hãng sản xuất: Thế giới rèm,Tín Tâm, hoặc tương đương.Xuất xứ: Việt NamThông số kỹ thuật: Thanh ray nhôm, được tạo rãnh trượt cho ray màn, thanh ray nhôm có thể uốn cong theo hình chữ L hoặc chữ U tùy theo thiết kế.- Ty treo trần liên kết từ ray màn lên trầnRèm vải gồm: (Nhập khẩu Hàn Quốc) - phần vải: bằng lưới dệt cứng, cao 30 cm, chạy dọc theo khổ màn, trong mỗi băng lưới có các khoen để móc màn.- phần lưới rèm: cao 170 cm lắp đặt rèm cách sàn 20 cmKích thước: L(464x4+489*2) x H200 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 85.000.000 | |
131 | VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH + CỬA D3-T7 |
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH + CỬA D3-T7Xuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: W156 x H240 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.500.000 | |
132 | VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH + CỬA LÁ SÁCH 2 MẶT CAO 200 TRÊN DƯỚI |
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH + CỬA LÁSÁCH 2 MẶT CAO 200 TRÊN DƯỚIXuất xứ: Việt NamKiểu dáng: Cửa mở + Vách kính cố định.Vật liệu: Thanh UPVC nhập khẩu và kính trong cường lực 8mmKích thước: W(365+425) x H280 (cm)
|
1 | bộ | Theo mục II, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 110.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.