Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đạt tiêu chuẩn năng lực kinh nghiệm, kỹ thuật, tài chính
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102611262 | Công ty TNHH Cây Cầu Vàng |
3.113.767.800 VND | 3.113.767.800 VND | 100 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ điện di ngang cho ADN |
MyGel Mini
|
2 | Bộ | Công dụng: Bộ chạy điện di gel phù hợp cho phòng thí nghiệm nhỏ và lớp học. Sử dụng để phân tách các đoạn ADN. Thông số kỹ thuật: - Điện áp đầu ra: 35V, 50V, 100V - Timer: 0-99 phút hoặc liên tục - Độ an toàn: có từ tính và nắp cơ học khoá liên động. - Thể tích đệm giảm xóc tối đa: 230ml - Dung tích gel: 1 loại 10.5x6 (cm )hoặc 2 cái 5x6 (cm) - Kích thước: 7.5x5.1x2.1 in (19x13x5.5 cm) - Trọng lượng: 1lb/0.45kg - Nguồn điện: 115V, 50-60Hz; 230V, 50-60Hz - Nguồn được kết nối với khay chạy gel, có thể chạy ở các điều kiện 35V, 50V và 100V. Cung cấp bao gồm: - Bể chạy gel và nắp an toàn - Bộ nguồn - 2 khay gel kích thước 10.5x6 (cm) và 4 khay gel kích thước 5x6 (cm) (các lược đều có 2 kích cỡ cho mỗi loại khay gel). Danh mục hoá chất để chạy thử, nghiệm thu: - Agarose for analytical nucleic acid electrophoresis. CAS 9012-36-6, pH (10 g/l, H₂O, 50 °C) neutral - 1 kb DNA Ladder for DNA electrophoresis - Tris Acetate-EDTA buffer BioReagent, suitable for electrophoresis - Ethidium bromide BioReagent, for molecular biology, powder - Dye 2 vạch: + Xylene Cyanol FF for molecular biology, BioReagent: thường được sử dụng làm thuốc nhuộm theo dõi trong quá trình điện di gel agarose hoặc polyacrylamide. Nó có điện tích âm nhẹ và sẽ di chuyển cùng hướng với DNA, cho phép người dùng theo dõi tiến trình của các phân tử di chuyển qua gel. Tốc độ di chuyển thay đổi theo thành phần gel. + Bromophenol Blue sodium salt: là chất chỉ thị pH và thuốc nhuộm xuất hiện dưới dạng màu xanh mạnh. Nó thường được sử dụng làm thuốc nhuộm theo dõi trong quá trình điện di trên gel agarose hoặc polyacrylamide. Bromophenol màu xanh có điện tích âm nhẹ và sẽ di chuyển cùng hướng với DNA, cho phép người dùng theo dõi tiến trình của các phân tử di chuyển qua gel. Tốc độ di chuyển thay đổi theo thành phần gel. | Benchmark Scientific, Mỹ | 61.590.000 | |
2 | Bộ điện di đứng cho protein kèm đế giữ đổ gel và lược |
Mini-PROTEAN Tetra Cell
|
1 | Bộ | Thông số kỹ thuật: - Số lượng gel: 1-4 - Gel đổ sẵn: - Gel tự đổ: Đổ gel bằng đĩa - Kích thước gel (W x L): Ready Gel: 8.3x6.4 (cm) Mini-PROTEAN TGX Gel: 8.6x6.7 (cm) - Kích thước kính đổ gel: Kính mỏng: 10.1x7.3 (cm) Kính dày: 10.1x8.2 (cm) - Tổng thể tích đệm cho 2 gel và 4 gel: 800ml và1000ml - Thời gian chạy thông thường cho SDS-PAGE: 35–45 phút (ở cố định 200V) - Kích thước (W x L x H): 12x16x18 (cm) - Trọng lượng: 1kg - Khoảng đầu ra (có thể thiết lập): + Điện áp: 10–300V + Cường độ: 4–400mA + Công suất: 75W (tối đa) - Loại đầu ra: Cố định hiệu điện thế hoặc cố định cường độ dòng điện với cơ chế tự động chuyển đổi - Số cổng đầu ra: 4 cặp lỗ cắm giắc điện cực song song - Hẹn giờ: tùy chỉnh từ 1 phút đến 999 phút - Có chức năng tạm dừng/ phục hồi - Hiển thị: đèn LED 3 chữ số - Điều kiện vận hành: 0–40°C, độ ẩm 0–95% - Đạt chuẩn: EN-61010, CE - Tính năng an toàn: phát hiện vị trí không tải, phát hiện những thay đổi đột ngột, phát hiện quá tải/ đoản mạch, bảo vệ quá tải - Nguồn điện đầu vào (thực tế): có thể chuyển đổi giữa 90–120 hoặc 198–264VAC, 50/60Hz - Kích thước (RxDxC): 21x24.5x6.5 (cm) - Khối lượng: 1.1kg * Cấu hình cung cấp: - Điện cực, buồng điện di, nắp kèm dây nguồn - 2 bệ cố định để đổ gel và 4 khung đổ gel - 5 kính mỏng và 5 kính dày tạo khoảng đổ gel 1.0mm - 5 lược 10 giếng - 5 miếng gỡ gel - Bộ hóa chất chạy thử TGX Stain-Free™ FastCast™ Acrylamide 10% - Bộ nguồn PowerPac Basic - Thang điện di - Precision Plus Protein™ Dual Color Standards: 01, Đóng gói: 500µL - Đệm điện di - 10x Tris/Glycine/SDS: 01, Đóng gói: 1L - Đệm pha mẫu 2x - 2x Laemmli Sample Buffer: 01, Đóng gói: 30mL - Thuốc nhuộm - Bio-Safe™ Coomassie Stain: 01, Đóng gói: 30mL | Bio-Rad – Mỹ, Trung Quốc | 144.000.000 | Danh mục hoá chất để chạy thử, nghiệm thu: - Trizma® base BioUltra, for molecular biology, ≥99.8% (T) - Glycerol for molecular biology, ≥99.0% - N,N′-Methylenebisacrylamide powder, for molecular biology, for electrophoresis, ≥99.5% - Sodium dodecyl sulfate ACS reagent, ≥99.0% - Ammonium persulfate for molecular biology, for electrophoresis, ≥98% - N,N,N′,N′-Tetramethylethylenediamine BioReagent, suitable for electrophoresis, ~99% - Trizma® base BioUltra, for molecular biology, ≥99.8% (T) |
3 | Pipet đơn kênh, thể tích thay đổi |
Research plus
|
3 | Cái | Đặc tính kỹ thuật chung: - Piston được làm từ chất liệu Fortron đặc biệt siêu nhẹ, nhiệt độ, hóa chất tẩy rửa, nấm mốc, sự mài mòn…. - Khử trùng được toàn bộ pipette mà không cần tháo rời tất cả các bộ phận, - Dải thể tích cho pipette đơn kênh điều chỉnh thể tích: 0.1μL - 2.5μL - Hiển thị 4 chữ số ở tất cả các dải thể tích (đối với pipette điều chỉnh thể tích) - Bề mặt ngoài phía trên được phủ: Purified polypropylene (PP), polycarbonate (PC), polyetherimide (PEI) - Màu sắc nút ấn thể hiện màu sắc đầu tip. - Có thể điều chỉnh pipette để phù hợp với nhiều loại độ nhớt khác nhau Đầu gắn tip : Cấu tạo đặc biệt với lực đàn hồi giúp gắn tip chắc chắn - Pipette được thiết kế phù hợp với nhiều loại đầu Tips khác nhau Phạm vi cung cấp: - Pipette đơn kênh, thể tích thay đổi từ 0.1 – 2.5µL, kèm hộp 96 tip Danh mục vật tư tiêu hao để chạy thử, nghiệm thu: - Đầu côn 1000 ul: Corning® universal fit pipet tips 100-1000 μL universal fit racked pipet tips, blue, sterile. - Đầu côn 200 ul: Corning® universal fit pipet tips 1-200 μL universal fit racked pipet tips, yellow, sterile. - Đầu côn 10 ul: Corning® microvolume pipet tips 0.1-10 μL, universal fit racked pipet tips, natural, sterile. - Ống eppendorft 1.5 ml: Eppendorf® LoBind microcentrifuge tubes DNA/RNA, volume 1.5 mL | Eppendorf - Đức, Đức | 9.880.000 | |
4 | Pipetman |
LHP2-V01; LHP2-V05; LHP2-V2; LHP2-V20; LHP2-V100
|
3 | Bộ | Công dụng: Micropipet hấp tiệt trùng. Trọng lượng nhẹ, thiết kế gọn gàng, dễ sử dụng. Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử trùng hơi nước ở 121°C, 1 atm trong 20 phút. Sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa học, sinh học, y học… dùng để lấy đi một lượng mẫu lỏng mà có thể đo được, thường dùng như là một dụng cụ phân phối chất lỏng. Thông số kỹ thuật: (1 bộ) LHP2-V01: Micropipet hấp tiệt trùng 1 kênh 0.1 - 2.5ul LHP2-V05: Micropipet hấp tiệt trùng 1 kênh 0.5 - 10ul LHP2-V2: Micropipet hấp tiệt trùng 1 kênh 2 - 20ul LHP2-V20: Micropipet hấp tiệt trùng 1 kênh 20 - 200ul LHP2-V100: Micropipet hấp tiệt trùng 1 kênh 100- 1000ul Cung cấp bao gồm: Micropipte các cỡ và giá đỡ pipet | Phoenix Instruments – Đức, Trung Quốc | 9.880.000 | |
5 | Tủ nuôi cấy mô |
LPH-241SP
|
1 | Cái | Công dụng: Phù hợp có nhiều loại thí nghiệm: nuôi cấy mô tế bào thực vật, nuôi cấy thực vật, thí nghiệm trên côn trùng, thực hiện các thí nghiệm bất lợi phi sinh học. Thông số kỹ thuật: - Kích thước bên ngoài: (WxDxH): 760x726x1767 (mm) - Kích thước bên trong: (WxDxH): 512x485x980 (mm) - Hệ thống điều khiển: chương trình bước, 24 steps/5 patterns - Lặp lại: 1 ~ 99 lần hoặc không giới hạn. - Nhiệt độ: +5 ~ 50oC±1oC (15~50oC khi đèn bật) - Độ ẩm: 50~80%RH±10%RH (15~45oC) - Độ rọi: 0~40000 lx (được điều khiển bời số lượng đèn) - Nguồn sáng: 4 đèn 16W (trần); 4 đèn 16W (mặt trước); 3 mặt trái, phải và sau, mỗi mặt có 4 đèn 32W. - Công suất làm lạnh: 250W - Công suất sưởi: 500W - Có thể điều chỉnh quang chu kỳ , nhiệt độ và độ ẩm của tủ nuôi với ít nhất 5 giá nuôi. - Ánh sáng từ 5 hướng, bao gồm cả đèn trần (bóng đèn được đi kèm với tủ). - Tình trạng hoạt động được hiển thị ở bảng điện tử trên thân máy. | NK system Bio & clean scientific Instruments - Nhật Bản, Nhật Bản | 538.990.000 | |
6 | Máy làm đá tuyết |
FIM 90 A
|
1 | Cái | Mô tả thiết bị: - Làm bằng thép không gỉ 18/10 AISI 304; - Bể được cách nhiệt. - Bên trong làm bằng thép không rỉ, bể làm bằng nhựa cứng. - Có sẵn bể chứa nước đá, ngưng hoạt động khi bể đầy. - Làm mát bằng không khí. - Sức chứa của bể 20kg. Tủ 4 chân làm bằng nhựa cứng, có thể di chuyển được. - Cổng nước: Cổng vào 3/4”, cổng ra 24 mm; ống nước vào dài 100 cm, ống nước ra dài 50cm. - Loại nước đá: bông tuyết - Khả năng làm đá: 90kg/24h - Tiêu thụ nước: 1lit/kg - Điện áp: 220-230/1/50 (V/ph/Hz) - Độ ồn: ≤50 dB(A) - Trọng lượng: 59kg (net), 67kg (gross) - Kích thước: (WxDxH) 50x66x82 (cm) | Evermed - Italy, Italy | 139.650.000 | |
7 | Bình đựng ni tơ lỏng |
YDS-10
|
1 | Bình | - Dung tích chứa 10 lít - Được làm từ hợp kim nhôm Có sức bền cao, trọng lượng siêu nhẹ - Thiết bị có khả năng giữ ni tơ lỏng lâu và ít bay hơi Cung cấp bao gồm: - Vỏ bình và 5l ni-tơ - Van an toàn. | Chart- Golden Phoenix, Trung Quốc | 14.250.000 | |
8 | Máy cô mẫu speed-vac ly tâm chân không |
MV-100
|
1 | Cái | Công dụng: Mục đích chính làm khô cồn/nước lẫn trong các mẫu ADN/ARN. Thông số kỹ thuật: - Tốc độ ly tâm tối đa 2600rpm/2800rpm(50/60Hz) - RCF tối đa: 400G/465G(50/60Hz) - Công suất ly tâm cực đại: 12x1.5ml - Bộ truyền động từ kính - Bơm chân không không dầu (lưu lượng: 4.2 lít/phút; độ chân không 5hPa; áp suất ống xả: 30kPa. - Đồng hồ đo chân không: 0-0.1MPa (0-76cmHg). - Gia nhiệt: OFF/ON (nhiệt ở 55oC) - Điều khiển chân không thủ công. - Vật liệu buồng thép không rỉ Phạm vi cung cấp: - Máy cô mẫu MV-100: 1 cái - Bơm không dầu: 1 cái - Rotor 12 vị trí: 1 cái - Phụ kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất | Tomy - Nhật Bản, Nhật Bản | 263.900.000 | |
9 | Kính hiển vi |
CX23
|
5 | Cái | Công dụng: Có xử lý chống mốc trên các bộ phận quang học để chống sự nẩy mầm và phát triển mốc Thông số kỹ thuật: -Hệ thống quang học: Vô cực -Đầu quan sát hai thị kính: Có thể điều chỉnh khoảng cách giữa hai đồng tử 48 – 75mm. Có vòng chỉnh độ diop phù hợp với từng người quan sát. -Thị kính chống mốc 10X, quang trường rộng F.N 20, góc nhìn 300, mỗi thị kính có điều chỉnh độ Diop -Ổ gắn vật kính dạng mâm xoay 360°, có 4 vị trí lắp vật kính. -Vật kính phẳng chống mốc “Plan achromat”: +4X/0.10, khoảng cách làm việc 27.8mm; +10X/0.25, khoảng cách làm việc 8mm; +40X/0.65, khoảng cách làm việc 0.6mm; +100X/1.25 oil, khoảng cách làm việc 0.13mm; -Độ phóng đại 1000 lần -Bàn để mẫu có kích thước 120 x 132 mm, có bộ phận giữ mẫu và dịch chuyển mẫu theo hai chiều X-Y. -Núm chỉnh di chuyển loại đồng trục bố trí bên phải. Hành trình di chuyển mẫu: XxY: 76x30mm -Hộp tụ quang có độ mở 1.25 (Full Kohler), có 6 mức độ điều chỉnh màn chắn sáng từ 1.8 – 29 mm, có núm dịch chuyển hộp tụ quang lên xuống -Nguồn sáng đèn LED, công suất 0.5W, tuổi thọ dài 20.000 giờ -Điều chỉnh tiêu cự tinh/thô nhẹ dễ dàng, giới hạn điều chỉnh tiêu cự 15mm. Độ chính xác của điều chỉnh tiêu cự tinh là 2.5µm. Điều chỉnh tinh 0.3 mm/vòng quay -Nguồn điện 100-240V, 50/60Hz, 1.7W Cung cấp bao gồm: -Thân kính hiển vi 2 mắt kèm theo nguồn sáng đèn LED: 01 cái -Thị kính chống mốc 10x, đường kính vi trường rộng 20mm, có chia độ Diop: 02 cái. -Vật kính phẳng chống mốc 4X/ độ mở 0.10, khoảng cách làm việc 27.8mm: 01 cái -Vật kính phẳng chống mốc 10X/ độ mở 0.25, khoảng cách làm việc 8.0mm: 01 cái -Vật kính phẳng chống mốc 40X/ độ mở 0.65, khoảng cách làm việc 0.6mm: 01 cái -Vật kính phẳng chống mốc 100X/ độ mở 1.25 oil, khoảng cách làm việc 0.13mm, soi dầu, có lò xo: 01 cái -Tụ quang có độ mở 1.25, có thể điều chỉnh màn chắn sáng và độ cao: 01 cái -Bàn để mẫu kèm theo bộ phận di mẫu XxY: 76x30 (mm): 01 cái -Dầu soi 8cc: 01 lọ -Bao máy: 01 cái -Dây điện nguồn: 01 cái -Tài liệu hướng dẫn sử dụng: 01 bộ | Olympus - Nhật Bản, Trung Quốc | 43.900.000 | Danh mục vật tư tiêu hao để chạy thử, nghiệm thu: - Lam kính: Corning® microscope slides, frosted one side, one end L × W 75 mm × 25 mm - Lamen: Cover glasses size 22 mm × 22 mm |
10 | Máy đo tốc độ dòng khí |
PCE 009
|
4 | Cái | Công dụng: - Đo vận tốc khí và nhiệt độ - Tính toán lượng khí hiện tại cũng như lượng khí trung bình - Có thể sử dụng như máy đo vận tốc khí tốc độ thấp Thông số kỹ thuật: - Dải đo: 0.2 – 20.0 m/s; nhiệt độ: 0 – 50oC - Tính toán lưu lượng dòng khí: 0 – 36000 m3/phút (ccm); - Độ phân giải: + Tốc độ khí: 0.1m/s + Nhiệt độ khí: 0.1oC + Lượng khí hiện tại: 0.001 đến 1m3/min - Độ chính xác: + Tốc độ khí: ±1% (của dải đo) hoặc ±5% của giá trị tương ứng + Nhiệt độ khí: ±0.8oC - Bộ nhớ: 16000 giá trị - Đơn vị: m/s, km/h, ft/min, knots, miles/h; - Màn hình LCD; - Cổng RS-232 để kết nối với máy tính - Nguồn: 4 pin 1.5V | PCE Instruments - Anh, Đài Loan | 24.150.000 | |
11 | Máy nén khí |
ACO-009E
|
4 | Cái | - Công suất: 160W - Tần số: 50/60Hz - Áp suất: >0.035Mpa min - Lưu lượng không khí: 140L/phút - Độ ồn: <60dB - Kích thước: 283×147×173 (mm) | Hailea - Trung Quốc, Trung Quốc | 1.000.000 | |
12 | Máy thổi khí |
GB-550/2
|
4 | Cái | Công dụng: Cấp khí cho trang trại nuôi trồng thuỷ hải sản. Hệ thống được xi mạ điện Thông số kỹ thuật: - Công suất: 0.55kW - Áp suất: 30KPa - Lưu lượng khí: 88m3/h - Lực hút: 24Kpa - Điện áp: 220V – 50Hz - Kích thước: 32x30x31 (cm) | Veratti, Trung Quốc | 4.390.000 | |
13 | Máy bơm nước |
HX 8500
|
4 | Cái | Công dụng : có thể bơm nước mặn,nước hoá chất không quá khó tính. - vỏ nhựa ABS, bạc đạc bằng sứ. - Đẩy cao : 4.2m - Công suất : 150W - Lưu lượng : 4.500lít/giờ - Out put (HỌNG) : Φ34 mm - Trọng lượng : 5kg - Kích cỡ : 178x178x245 (mm) | Hailea - Trung Quốc, Trung Quốc | 2.150.000 | |
14 | Cột lọc khí |
AF0106
|
4 | Cái | - Đường kính ống dẫn khí: 3/4" - Áp suất tối đa: 16/232 (bar/psi) - Dải đo: 120 Nm^3/h - Khối lượng: 0.8 kg | Omega, Solvenia | 2.150.000 | |
15 | Máy rơ le |
TB118N
|
4 | Cái | Công dụng: Chức năng hẹn giờ bật và tắt chu kỳ cho tất cả các thiết bị điện. Thông số kỹ thuật: - Thiết kế lắp đặt thanh ray hoặc gắn tường module 3 tép - Thời gian cài đặt tối thiểu 30 phút, có 6 chế độ cài đặt bật tắt - Điện áp: 220VAC/50Hz - Công tắc 2 chiều (1NO, 1NC), - Tùy chọn được các chế độ ON/OFF/AUTO - Công suất chịu tải tới 1500W có thể dùng cho các thiết bị công suất lớn như máy bơm, bình nóng lạnh - Có pin dự trữ 300 giờ để duy trì thời gian thực. - Nhiệt độ làm việc: -25oC...+60oC - Độ ẩm môi trường làm việc <95% - Kích thước: 72(W) x 123(H) x 50(D) (mm) - Trọng lượng sản phẩm: 240g | Panasonic - Nhật Bản, Trung Quốc | 1.000.000 | |
16 | Máy bơm công suất nhỏ |
15WG-0.8-15
|
4 | Cái | Công dụng: Là dòng máy bơm tăng áp điện tử tích hợp công tắc cảm biến dòng chảy với kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế hoàn hảo và quan trọng nhất là hiệu quả cao, tiếng ồn thấp. Thông số kỹ thuật: - Máy bơm tăng áp lực nước mini. - Chất liệu: nhựa và kim loại. - Công suất: 100W - Điện áp: 220V - Cột áp: 15m - Lưu lượng: 0.8m3/h - Họng hút/xả: 20-20mm | Penronil, Trung Quốc | 880.000 | |
17 | Máy đo hàm lượng chlorophyll cầm tay |
SPAD-502plus
|
1 | Cái | Công dụng: - Đo nhanh và dễ dàng lượng chlorophyll của lá cây mà không làm hỏng lá - Phương pháp đo: đo sự khác nhau về mật độ quang học ở 2 bước sóng Thông số kỹ thuật - Diện tích đo 2mm×3mm - Độ dày lá lớn nhất 1.2mm maximum - Nguồn sáng: 2 đèn LED - Đầu dò: 1 SPD (silicon photodiode) - Màn hình LCD hiển thị giá trị đo 4 số hoặc 2 số - Dải hiển thị: -9.9 đến 199.9 đơn vị SPAD - Bộ nhớ: tới 30 giá trị, tính toán và hiển thị giá trị trung bình - Nguồn: 2 pin AA - Tuổi thọ pin: hơn 2000 lần đo - Khoảng thời gian ngắn nhất giữa các lần đo: 2 giây | Konica Minolta - Nhật Bản, Trung Quốc | 78.000.000 | |
18 | Máy đo diện tích lá cầm tay |
YMJ-A
|
1 | Cái | Công dụng: - Có thể đo diện tích lá mà không làm hỏng lá. - Có thể kiểm tra nhiều loại dữ liệu như: Diện tích lá, diện tích trung bình, chiều dài, chiều rộng, độ dày của lá. Thông số kỹ thuật: - Đo không làm rách lá; có thể đo chiều dài, chiều rộng, chu vi lá, diện tích lá (đơn vị mm2). - Bộ điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LCD - Độ chính xác: (+/- 2%) - Lưu trữ số liệu: > 200 loại - Đơn vị tính: mm, mm2 - Dài tối đa: 1000mm - Rộng tối đa: 160mm - Dài tối đa: ≤8mm - Lưu trữ dữ liệu: 200 - Nguồn điện: Pin 6V | TOP – Instrument - Trung Quốc, Trung Quốc | 74.750.000 | |
19 | Cột sắc ký thủy tinh |
SYNC184171C; SYNC184173C; SYNC184264C; SYNC184324C; SYNC184464C; SYNC184604C; SYNC184605C
|
2 | Bộ | Cột sắc ký thủy tinh: Khớp ST/NS 24/40, Khoá PTFE, kích thước: D × L 13.4mm × 203mm Khớp ST/NS 24/40, Khoá PTFE, kích thước: D × L 13.4mm × 305mm Khớp ST/NS 24/40, Khoá PTFE, kích thước: D × L 20.0mm × 457mm Khớp ST/NS 24/40, Khoá PTFE, kích thước D × L 26.0mm × 457mm Khớp ST/NS 24/40, Khoá PTFE, kích thước D × L 40.0mm × 457mm Khớp ST/NS 24/40, Khoá PTFE, kích thước D × L 53mm × 457mm Khớp ST/NS 24/40, Khoá PTFE, kích thước D × L 3.0mm × 610mm | Merck/Sigma/Kemtech, Trung Quốc | 46.150.000 | |
20 | Đèn soi UV chuyên dụng |
WFH203B
|
1 | Cái | - Là đèn soi sắc ký bản mỏng kiểu hộp đen có 3 đèn UV. - Đây là một sản phẩm thế hệ mới không có buồng tối. - Đèn hai bước sóng: 254nm và 365nm - Bộ lọc bước sóng trung tâm: 50x150mm - Điện áp: 220V/50Hz | Jingke, Trung Quốc | 13.150.000 | |
21 | Phễu chiết thủy tinh |
Z330485; Z330493; Z330507; Z330515; Z330523; Z330531
|
1 | Bộ | Phễu chiết các kích thước 50, 100, 250, 500, 1000 và 2000 mL: - Phễu chiết thể tích 50 mL, tiêu chuẩn nút khóa 3NS, cổ mài 19/26, khoá PTFE, chia vạch - Phễu chiết thể tích 100 mL, tiêu chuẩn nút khóa 4NS, cổ mài 19/26, khoá PTFE, chia vạch - Phễu chiết thể tích 250 mL, tiêu chuẩn nút khóa 4 NS, cổ mài 29/32 cm, khoá PTFE, chia vạch - Phễu chiết thể tích 500 mL, tiêu chuẩn nút khóa 4 NS, cổ mài 29/32 cm, khoá PTFE, chia vạch - Phễu chiết thể tích 1000 mL, tiêu chuẩn nút khóa 6NS, cổ mài 29/32 cm, khoá PTFE, chia vạch - Phễu chiết thể tích 2000 mL, tiêu chuẩn nút khóa 6NS, cổ mài 29/32 cm, khoá PTFE, chia vạch | Merck/Sigma/Lenz, Đức | 21.950.000 | |
22 | Bình chạy sắc ký |
SL.TL1101
|
1 | Cái | Bình chạy sắc ký lớp mỏng - Có thể sử dụng với 10 đĩa TLC 10x10cm - Làm bằng thủy tinh Soda-lime - Khối lượng 1.15kg - Kích thước bên trong: 12×5.5×12 (cm) cho đĩa 10×10 (cm) | SCILAB - Hàn Quốc, Hàn Quốc | 2.150.000 | |
23 | Máy đo lưu tốc nhanh |
2030R
|
1 | Cái | - Đo tốc độ nhanh dạng cơ - Tốc độ: 10cm/s đến 7.9m/s - Kích thước (tiêu chuẩn): 21.3cm - Đường kính rotor: 6.98cm | General Oceanics, Mỹ | 14.250.000 | |
24 | Máy đo lưu tốc chậm |
2031HR6
|
1 | Cái | - Đo tốc độ chậm dạng điện tử - Tốc độ: 6cm/s đến 100cm/s - Đường kính rotor: 16.5cm | General Oceanics, Mỹ | 15.390.000 | |
25 | Máy ủ nhiệt khô |
BSH1002
|
1 | Cái | - Phạm vi nhiệt độ từ +5oC đến 150oC - Độ chính xác +/- 0.2oC - Độ gia tăng: 0.1oC - Nguồn điện: 120 hoặc 230V, 50-60Hz - Công suất: 400W - Khả năng chứa 2 block, dùng cho các loại kích cỡ ống nghiệm 1.5 ml và 2.0 ml - Có màn hình hiển thị số nhiệt độ chính xác | Benchmark scientific-Mỹ, Mỹ | 54.950.000 | |
26 | Phụ kiện máy cô quay BUCHI |
11055922;000636;032339;040627;028096;048197
|
1 | Bộ | - Sinh hàn thẳng dạng V P+G (Plastic coating): 1 chiếc - Gioăng chân không Gasket KD22: 2 chiếc - Vapor duct cổ 29/32: 2 chiếc - Topcock: 2 chiếc - Tubing PTFE, đường kính ống ¾ mm, write, 600mm: 2 chiếc - Mỡ bôi trơn, tuýp 60g: 1 tuýp | Buchi – Nhật bản, Nhật bản | 76.990.000 | |
27 | Phá mẫu COD |
DRB200
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật - Dải điều chỉnh nhiệt độ: (37°C tới 165°C, tăng 1°C) - Dải thời gian chương trình: dễ dàng lựa chọn dải thời gian 0-480 phút. Báo hiệu âm thanh khi hết thời gian. Ngừng gia nhiệt khi hết thời gian. - Tốc độ gia nhiệt: 20 tới 150°C trong 10 phút - Độ ổn định nhiệt độ: ±2°C - Số vị trí ống mẫu: 15 vị trí cho ống 16mm - Kích thước (DxWxH) : 31x25x14.5 (cm) - Điều kiện môi trường (nhiệt độ): 10 đến 45°C - Nguồn cấp: VAC, 50/60Hz, 600VA - Kích thước (WxHxD): 250x145x310 (mm) Hoá chất: - TNT HR TOTAL NITROGEN + Xuất xứ: Mỹ + Dải đo: 10 đến 150 mg/lít + Số lượng: 25 đến 50 test/bộ - TNT KIT TOTAL PHOSPHATE HR + Xuất xứ: Mỹ + Dải đo: 1.0 đến 100 mg/lít + Số lượng: 25 đến 50 test/bộ - Thuốc thử amonia, TNT AMVER HR + Xuất xứ: Mỹ + Dải đo: 0.4 đến 50 mg/lít + Số lượng: 25 đến 50 test/bộ - Thuốc thử COD: + Xuất xứ: Mỹ + Dải đo thấp: 3 đến 150 mg/lít (150 test/bộ) + Dải đo cao: 20 đến 1500 mg/lít (150 test/bộ) + Dải đo thấp: 200 đến 15000 mg/lít (150 test/bộ) Cung cấp bao gồm: - Bếp phá mẫu - TNT HR TOTAL NITROGEN - TNT KIT TOTAL PHOSPHATE HR - Thuốc thử amonia, TNT AMVER HR - Thuốc thử COD | Hach – Mỹ, Trung Quốc | 104.450.000 | |
28 | Máy khuấy trục |
RW20
|
1 | Cái | - Hiển thị tốc độ LED - Khoảng tốc độ: 60 - 2000 rpm - Độ nhớt tối đa: 10000 mPas - Điện áp: 220-240/110-115VAC - Tần số: 50/60Hz - Công suất ngõ vào: 72W | IKA - Đức, Malaysia | 34.000.000 | |
29 | Bộ chưng cất đạm Nitơ Keldahl |
UDK149
|
1 | Bộ | - Khoảng nhiệt độ: Từ nhiệt độ môi trường đến 450°C / 842°F - Hiệu chuẩn nhiệt độ: Tự động - Khoảng thời gian phá mẫu: 1 đến 999 phút - Độ phân giải thời gian: 1 phút - Máy cất: Màn hình hiển thị LCD - Thời gian chưng cất: 0-99 phút - Giới hạn phát hiện: ≥ 0.1mg N - Công suất: 2100W (1700W với điện áp 115V) - Trọng lượng: 25kg - Kích thước(WxHxD): 385x780x416 (mm) | Velp - Italy, Italy | 299.150.000 | |
30 | Tủ hút khí độc |
LFS_Hood1200
|
1 | Bộ | Cung cấp bao gồm: - Khung tủ - Bồn rửa và vòi rửa - Hệ thống đèn LED chiếu sáng khi làm việc - Quạt hút bụi chịu hoá chất và dung môi - Đường ống khí VPC Thông số kỹ thuật: Kích thước tủ: (RxSxC) 1200x800x2200 (mm) * Khoang làm việc: - Vật liệu khung bên ngoài bằng thép sơn tĩnh điện có thành phần epoxy, bên trong bọc PVCF chịu hoá chất - Cửa làm việc: Vật liệu chế tạo bằng kính cường lực trong suốt dày 5mm - Hệ thống nâng hạ bằng puly và đối trọng có thể tự hãm ở bất cứ độc ao nào - Hệ phân chia khí: Cơ cấu chia các họng hút khí nặng và nhẹ, trung bình được lắp bên trong tủ bằng nhựa PVCF - Mặt bàn thao tác: vật liệu là thép tấm định hình sơn tĩnh điện có thành phần epoxy * Quạt hút: - Công suất: 370W - Lưu lượng khí max: 2100m3/h - Áp suất max: 750Pa - Tốc độ: 2800 vòng/phút - Điện áp: 220V/50Hz - Vật liệu: nhựa chịu hoá chất * Ống thoát khí: - Kích thước: đường kính 200mm - Vật liệu: PVC * Đèn chiếu sáng: - Đèn LED - Công suất: 15W Ổ cắm điện: - Loại ổ cắm đa năng - Dòng điện max: 10A - Số ổ cắm: 1 ổ | LFS_Việt Nam, Việt Nam | 82.450.000 | |
31 | Bơm chân không |
W2V10
|
1 | Cái | - Kích thước ngoài (WxLxH) (mm/inch): 150x392x250 /5.9x15.4x9.8; - Trọng lượng: 22.2Kg; - Công suất động cơ (W/Hp): 400/0.5 | JEIOTECH, Hàn Quốc | 61.550.000 | |
32 | Lò vi sóng |
R-G226VN-S
|
1 | Cái | - Dung tích (L): 20 - Màu sắc: Đen - Kiểu mở cửa lò: Kéo - Kiểu thanh nướng: Thạch anh - Mức công suất vi sóng: 5 - Trọng lượng (kg) : 10.9 - Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm): 440x256x338 - Đĩa xoay/kích thước (mm) : Có/255; - Nguồn điện lò vi sóng: 230-240V/50Hz - Hẹn giờ 35 phút. | Sharp – Nhật, Trung Quốc | 2.150.000 | |
33 | Máy đo độ dày của giấy |
DRK107B
|
1 | Cái | - Thang đo: 0-12.7mm; - Vùng đo mẫu: 2±0.05Cm2; - Áp suất: 100±10kPa; - Vạch chia: 0.001mm; - Độ lặp lại: ±2.5μm (or ±0.5%); - Kích thước: 240×160×120 (mm); - Khối lượng: 2.5kg | Drick, Trung Quốc | 43.990.000 | |
34 | Máy xay sinh tố |
HL1643
|
2 | Cái | - Nguồn điện: 220V~50Hz - Công suất: 600W - Dung tích cối sinh tố: 1.5 lít - Dung tích cối xay thịt: 1 lít - Dung tích cối xay khô: 0.3 lít - Độ ồn: 52dB - Màu sắc: Trắng - Sản xuất theo công nghệ Hà Lan. | Philips, Ấn Độ | 2.150.000 | |
35 | Khúc xạ kế cầm tay |
30GS
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật Chỉ số khúc xạ - Khoảng đo: 1.32-1.65 (GS) - Độ chính xác: 0.0005 Độ Brix - Khoảng đo: 0-85% - Độ phân giải: 0.1 Brix % - Độ chính xác: 0.2 Brix% Các đơn vị đo liên quan: nD, nD temperature compensated, Brix%, HFCS42, HFCS55, T.A. 1990, °KMW (Babo), °Baume, °Oechsle (D, CH), w/w%, v/v%, spec. gravity and freezing point (°C or °F) for ethanol and NaCl, w/w%, v/v% and freezing point (°C or °F) for ethylene glycol and propylene glycol, w/w% and v/v% for isopropanol, user defined unit. Nhiệt độ: - Khoảng đo: 10 – 40°C - Độ phân giải: 0.1°C - Đơn vị: °C hoặc °F Cung cấp bao gồm: - Máy đo - Hộp đựng máy | Mettler Toledo, Thụy Sỹ | 122.000.000 | |
36 | Máy đo khí thải |
E4500-S
|
1 | Cái | Công dụng: - Máy đo khí thải O2, CO2, CO, NO/NOx, SO2 Thông số kỹ thuật: - Dải đo: + O2 : 0 – 25 Vol. %; (thể tích)/ Phân giải: 0,1% Vol/ Sai số: O2: ± 0,2% + CO : 0 – 8,000ppm; (pha loãng); (khoảng tự động: CO: - 50.000 ppm)/ Phân giải: 1ppm/ Sai số: ± 10ppm (0-200ppm); ± 5% giá trị đọc (201-2000ppm); ± 10% giá trị đọc (2001-8000ppm) + CO2 : 0 – 99,9% Vol/ 0,1% (Tính toán)/ Phân giải: 1% + NO/NOx: 0 – 5,000ppm/ Phân giải: 1ppm; / Sai số: ± 5 ppm (0-100ppm); ; ± 5% giá trị đọc (100-5000ppm) + SO2 : 0 – 5,000ppm/Phân giải: 1ppm/ Sai số: ± 5 ppm (0-100ppm - Nhiệt độ môi trường: (pt100): -10 đến 100 oC - Nhiệt độ khí cháy: -20 đến 1250 oC - Áp suất: 0 - 80 inch H2O/ Phân giải: 0,001 inH2O - Vận tốc khí thải: 0 - 40 m/s - Thiết kế với máy in nhiệt bên trong - Bộ nhớ 2000 dữ liệu. - Tự động ghi dữ liệu: - Phần mềm đi kèm với chế độ bluetooth và cáp USB - Màn hình hiển thị màu với từng thông số đo Cung cấp bao gồm: - Máy chính đã bao gồm cảm biến: O2, CO2, CO, NO/NOx, SO2 - Dây dẫn khí: dài 3000mm - Bộ lọc khí Filter Cartridges (pack of five)/ Bộ phân lọc bụi - Non-Fading Paper Rolls (pack of ten)/Giấy in - Ống sensor mẫu Dài 300 mm; Nhiệt độ chịu 99 oC | E Instruments - Mỹ, Italy | 200.530.000 | |
37 | Máy đếm hạt bụi cầm tay |
804
|
1 | Cái | Thông số kỹ thuật: - Kích cỡ hạt: >0.3, >0.5, >0.7, >1.0, >2.5, >5.0 và >10.0 μm - Mật độ: 0 - 3000000 hạt tử/cubic foot (105900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3μm - Nguyên lý hoạt động: đếm các hạt tiểu phân sử dụng ánh sáng laser. - Lưu lượng: 0.1cfm (2.83lpm) - Thời gian lấy mẫu: điều chỉnh từ 3-60s - Nguồn sáng: Laser diode - Nguồn cung cấp: Pin lithium 7.2V, cho 8 giờ hoạt động liên tục - AC adapter: dùng sạc pin, 2.5 giờ sạc - Kết nối: USB, lưu trữ 2500 lần ghi, xuất dữ liệu file excel - Màn hình LCD 16 ký tự, 2 dòng - Kích thước: 6.75" (17.2 cm) x 3.75" (9.5 cm) x 2.0" (5.1 cm) - Trọng lượng: 1.35lb – 21oz (0.60kg) Cung cấp kèm theo : + Hướng dẫn sử dụng + AC to DC Converter Module with IEC AC Power Cord + Chứng chỉ hiệu chuẩn + Cáp USB + Phần mềm | MetOne – Mỹ, Mỹ | 76.990.000 | |
38 | Cân phân tích 4 số lẻ |
PR224/E
|
1 | Cái | - Khả năng cân: 220g - Độ đọc: 0.0001g - Độ lặp lại: 0.0001g - Độ tuyến tính: ±0.0002g - Thời gian ổn định: 4 giây - Kích thước đĩa cân: Ø 90mm, mặt đĩa cân làm bằng thép không gỉ - Đơn vị cân: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain | Ohaus- Mỹ, Trung Quốc | 24.150.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.