Package No. 7: Procurement of chemicals and supplies for infection control, surgery, intensive care, cardiovascular intervention

        Watching
Tender ID
Views
6
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 7: Procurement of chemicals and supplies for infection control, surgery, intensive care, cardiovascular intervention
Bidding method
Online bidding
Tender value
19.408.911.880 VND
Publication date
17:13 20/02/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
90/QĐ-BVPSNĐN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Da Nang Maternity and Children's Hospital
Approval date
19/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.927.100.000 1.927.100.000 7 See details
2 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 118.115.550 143.872.750 7 See details
3 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 604.699.800 785.820.800 8 See details
4 vn0401340331 VAN THONG TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED 978.744.000 978.756.000 5 See details
5 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 27.824.400 27.824.400 1 See details
6 vn0103686870 GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY 65.000.000 89.000.000 1 See details
7 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 63.900.000 79.662.000 3 See details
8 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 320.850.000 442.605.150 6 See details
9 vn0312587344 DAI TIN PHARMACEUTICAL PRODUCT JOINT STOCK COMPANY 109.199.250 109.200.000 3 See details
10 vn0302422840 DIGIMED CO., LTD 554.400.000 684.000.000 2 See details
11 vn0101135187 QUYNHANH INVESTMENT AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 136.810.000 136.810.000 1 See details
12 vn0400613219 LY BI COMPANY LIMITED 2.182.203.000 2.182.203.000 4 See details
13 vn0301789370 hoang viet long medical co.,ltd 121.537.500 147.000.000 2 See details
14 vn0106119693 NOVAMEDIC VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 58.400.000 58.400.000 2 See details
15 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 1.157.855.000 1.205.154.800 6 See details
16 vn0102199761 HOANG NGA MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 600.500.000 637.150.000 2 See details
17 vn0401321018 KALHU COMPANY LIMITED 1.326.589.900 1.447.154.400 8 See details
18 vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 35.685.000 49.115.900 6 See details
19 vn0400408435 M.E.D.I.C COMPANY LIMITED 20.475.000 24.750.000 2 See details
20 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 244.650.000 386.500.000 3 See details
21 vn0400627476 NGUYEN DAI HUNG CHEMICAL & EQUIPMENTS COMPANY LIMITED 22.275.000 24.750.000 1 See details
22 vn0401523092 CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D 257.950.000 256.950.000 7 See details
23 vn4100259564 BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 119.000.000 130.475.000 2 See details
24 vn0401892974 DANAFACO CHEMICAL & EQUIPMENT COMPANY LIMITED 22.900.000 23.700.000 2 See details
25 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 454.500.000 454.500.000 2 See details
26 vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 91.800.400 176.029.600 15 See details
27 vn0312268965 PINNACLE HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.548.750.000 1.551.950.000 8 See details
28 vn0310471834 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 233.750.000 235.442.500 3 See details
29 vn0108447308 EU - TRADE IN SERVICES MEDICAL EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 39.370.000 64.371.080 2 See details
30 vn0102921627 VIETMEDIC JOINT STOCK COMPANY 1.176.850.000 1.176.850.000 4 See details
31 vn0106223574 MEDCOMTECH JOINT STOCK COMPANY 18.000.000 24.412.500 1 See details
32 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 53.120.000 65.724.000 3 See details
33 vn0400686778 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ 27.000.000 31.500.000 1 See details
Total: 33 contractors 14.718.803.800 15.758.733.880 130

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp
200.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 64.000.000
2 Dây cho ăn
600 sợi Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals (India) Pvt. Ltd./ Ấn Độ SMD-603-xx 1.877.400
3 Bơm tiêm
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 2.100.000
4 Kim nha khoa ngắn
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahidai Plant of Misawa Medical Industry Co., Ltd - Nhật Bản 1.610.700
5 Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 3.0
4.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 89.200.000
6 Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 7.0
96 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ethicon, LLC/ Mỹ 34.540.800
7 Lọ lấy mẫu bệnh phẩm
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 400101; 400101x - Hãng sản xuất: Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam 15.600.000
8 Vật liệu cầm máu mũi
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 58.000.000
9 Ống thông niệu quản JJ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ 500.xxx 6.258.000
10 Vật liệu cầm máu
30 Miếng Theo quy định tại Chương V. Altaylar Medikal/Thổ Nhĩ Kỳ 8.970.000
11 Vật liệu cầm máu
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 05170502 - Hãng sản xuất: Mascia Brunelli/Ý 10.800.000
12 Bình dẫn lưu áp lực âm
80 Cái Theo quy định tại Chương V. SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD/ Trung Quốc 030902xx 6.703.200
13 Phim X- quang kỹ thuật số 25x30cm
10.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert N.V./ Bỉ 265.000.000
14 Tấm điện cực trung tính không dây
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Bowa - electronic GmbH & Co. KG/ Đức 27.000.000
15 Tấm điện cực trung tính không dây cho dao mổ điện sử dụng một lần
3.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Leonhard Lang Gmbh/ Áo 85.239.000
16 Tay dao cắt đốt điện
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd/ Trung Quốc 389.400.000
17 Bộ quả trao đổi huyết tương
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 107144; Nhãn mác: Prismaflex TPE2000 set 476.000.000
18 Bộ quả trao đổi huyết tương
35 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 107143; Nhãn mác: Prismaflex TPE1000 set 399.000.000
19 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Gambro Industries SAS - Pháp; Ký mã hiệu: 973003; Nhãn mác: Oxiris 102.600.000
20 Bộ quả lọc máu liên tục
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 106697; Nhãn mác: Prismaflex M100 set 73.000.000
21 Bộ quả lọc máu liên tục
50 bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 106696; Nhãn mác: Prismaflex M60 set 330.000.000
22 Bộ quả lọc máu liên tục
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 109841; Nhãn mác: Prismaflex HF20 set 66.500.000
23 Băng keo có chỉ thị hóa học có màu
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 14202NL Hãng sản xuất: Hogy Medical Co., Ltd.-Nhật Bản 17.640.000
24 Giấy cuộn dùng cho máytiệt trùng nhiệt độ thấp 100mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 100-70 23.200.000
25 Giấy cuộn dùng cho máytiệt trùng nhiệt độ thấp 150mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu
85 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-70 63.750.000
26 Giấy cuộn dùng cho máytiệt trùng nhiệt độ thấp 200mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-70 46.000.000
27 Que thử hóa học có màu
5.000 Que Theo quy định tại Chương V. PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 7.500.000
28 Băng đựng hóa chất sử dụng cho máy Sterrad 100S
400 Băng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 10113 Hãng sản xuất:ASP Global Manufacturing GmbH -Thụy Sỹ 798.000.000
29 Giấy cuộn in lò Sterad
24 cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 4003175002 Hãng sản xuất: Exact Industries, Inc. 9.504.000
30 Giấy cuộn dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 250mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu
72 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 250-70 104.400.000
31 Giấy cuộn dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 350mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 350-70 76.000.000
32 Giấy gói tiệt khuẩn 90x90cm
3.600 miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Anqing Yipak Packaging Material Co.,Ltd; Trung Quốc Mã hàng: YSM-090 27.824.400
33 Túi ép phồng 100mm x 100m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 100-100 7.500.000
34 Túi chuyên dụng (Phồng) 300mm x 100m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. GR-206; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 24.000.000
35 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm
25 Bộ/túi Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; CUVR0110; CG Bio Co., Ltd. 36.750.000
36 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm
25 Bộ/túi Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; CUVR0310; CG Bio Co., Ltd. 42.000.000
37 Bình chứa dịch dùng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp áp lực âm.
50 1 cái/hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; Canister Type C; CG Bio Co., Ltd. 30.449.250
38 Cảm biến đo oxy tại não/mô, người lớn và trẻ em
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Nonin Medical, Inc./ Hoa Kỳ 165.000.000
39 Cannulae động mạch đầu nhựa các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: A900-xxx/ A272-xxN Hãng, nước sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Ý 136.810.000
40 Mũi khoan sọ tự dừng sử dụng nhiều lần
4 Cái Theo quy định tại Chương V. GB302R, Aesculap, Đức 157.668.000
41 Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 395794 6.037.500
42 Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014"
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica, H749392167xxxxx; H749392169xxxxx, V-14, Boston Scientific Corporation 14.600.000
43 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0.018"
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica, M001468xxx, V-18, Boston Scientific Corporation 43.800.000
44 Vòng xoắn đóng còn ống động mạch các số
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pfm Medical Mepro Gmbh/Đức 623.750.000
45 Dù đóng thông liên nhĩ
45 Cái Theo quy định tại Chương V. XJFS08; XJFS10; XJFS12; XJFS14; XJFS16; XJFS18; XJFS20; XJFS22; XJFS24; XJFS26; XJFS28; XJFS30; XJFS32; XJFS34; XJFS36; XJFS38; XJFS40, Lifetech Scientific (Shenzhen) Co.,Ltd, Trung Quốc 1.597.500.000
46 Dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch, thông liên nhĩ, thông liên thất
45 Bộ Theo quy định tại Chương V. SFP5F; SFP6F; SFP7F; SFP8F; SFP9F; SFP10F; SFP12F; SFP14F; SFA5F; SFA6F; SFA7F; SFA8F; SFA9F; SFA10F; SFA12F; SFA14F, Lifetech Scientific (Shenzhen) Co.,Ltd, Trung Quốc 283.500.000
47 Bộ dụng cụ (sheath) để thả dù đóng lỗ thông còn ống động mạch
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vascular Innovations Co. Ltd/ Thái Lan COP6F; COP7F; COP8F; COP9F 141.250.000
48 Dù đóng ống động mạch
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Vascular Innovations Co. Ltd/ Thái Lan COP0406; COP0608; COP0810; COP1012; COP1214; COP1416; COP1618; COP1820 394.750.000
49 Dụng cụ bắt dị vật
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pfm Medical Mepro Gmbh/Đức 229.000.000
50 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Vascular Innovations Co. Ltd/ Thái Lan CAB24; CAB34 64.500.000
51 Catheter chẩn đoán mạch vành
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: GCBx-xxxx; GCBx-xxxxx; GCBx-xxxxxx 115.500.000
52 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch và dây dẫn ái nước dẫn đường
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam 27.500.000
53 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay ái nước dùng kim luồn chọc mạch dẫn đường
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam 82.500.000
54 Dây dẫn đường cho Catheter đầu thẳng ái nước các cỡ,
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam 104.000.000
55 Dây nối áp lực cao
150 Dây Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited/ Ấn Độ 2.475.000
56 Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Vygon GmbH & Co.KG - Đức; Ký mã hiệu: 1261201; Nhãn mác: Premicath 480.000.000
57 Bộ khăn chụp mạch
75 Bộ Theo quy định tại Chương V. Viên Phát, Việt Nam 22.275.000
58 Bộ khăn mổ tim hở người lớn
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 18.540.000
59 Bộ khăn mổ tim hở trẻ em
65 Bộ Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 29.965.000
60 Túi treo tay
100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: GIAHU 010 - Hãng sản xuất: Gia Hưng/Việt Nam 2.800.000
61 Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch chữ Y dài 24cm
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson- Mexico 32.200.000
62 Đầu nối an toàn không kim.
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson- Mexico 10.400.000
63 Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch chữ Y dài 15cm
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson- Mexico 6.600.000
64 Hệ thống kín 12,7cm, 03 nhánh với 03 đầu kết nối
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson- Mexico 126.000.000
65 Miếng dán sát khuẩn
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company, Hoa Kỳ 78.750.000
66 Lưỡi dao bào da
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. BA718R, Aesculap, Anh 14.795.000
67 Dịch chạy thận 1A
400 Can Theo quy định tại Chương V. Nước Việt Nam - Châu Á, Kydheamo 1A HC, Giấy phép lưu hành số : 2301014ĐKLH/BYT-HTTB, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 56.000.000
68 Dịch chạy thận 1B
450 Can Theo quy định tại Chương V. Nước Việt Nam - Châu Á, Kydheamo 1B HC, Giấy phép lưu hành số : 2301014ĐKLH/BYT-HTTB, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 63.000.000
69 Tay dao hàn mạch kèm cắt dạng kéo dùng cho mổ mở,
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF2019 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 244.500.000
70 Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mổ nội soi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1923 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 210.000.000
71 Đinh Kít - ne một đầu nhọn các cỡ.
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 12.320.000
72 Chỉ thép mềm các cỡ, cuộn 5m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 3.192.000
73 Kẹp mang kim
20 Cái Theo quy định tại Chương V. BM017R, Aesculap, Mã Lai 128.740.000
74 Kẹp mang kim
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Gold Tier/ Pakistan 36.920.000
75 Kẹp cầm máu Kelly
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Gold Tier/ Pakistan 7.488.000
76 Kẹp cầm máu Crile
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Gold Tier/ Pakistan 7.950.000
77 Kẹp bông băng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Gold Tier/ Pakistan 10.428.000
78 Bộ dây dẫn máu của máy tim phổi nhân tạo
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Contract Sterilization Services Pte Ltd - Singapore 271.992.000
79 Co nối chữ Y
100 Cái Theo quy định tại Chương V. B.L. Lifesciences Pvt. Ltd./ Ấn Độ BCN-YxxxL 8.400.000
80 Bơm tiêm nước muối 5ml
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson- Tây ban nha 2.400.000
81 Bơm tiêm nước muối 10 ml
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson- Tây ban nha 1.600.000
82 Canule động mạch chủ lò xo
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc., Mỹ, ký mã hiệu: 77006, 77008, 77010, 77012, 77014, 77016 128.000.000
83 Canuyn hút tim
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc., Mỹ, ký mã hiệu: 12008, 12001 126.000.000
84 Canule tĩnh mạch đùi lò xo
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV, Mexico, ký mã hiệu: 96830-1xx 90.000.000
85 Canuyn động mạch đùi lò xo, các cỡ từ 8F đến 14F
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV, Mexico, ký mã hiệu: 96820-1xx 180.000.000
86 Van dẫn lưu nhân tạo - dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống màng bụng
18 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: NL850-4121; NL850-4120 Hãng sản xuất: Integra NeuroSciences PR - Mỹ 100.800.000
87 Canuyn động mạch chủ thẳng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc. , Mỹ, ký mã hiệu: 750xx/ 753xx 36.750.000
88 Canuyn tĩnh mạch cong bằng Silicon, các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc. , Mỹ, ký mã hiệu: 673xx/693xx 450.000.000
89 Phổi nhân tạo
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Perfusion Systems, Mỹ , ký mã hiệu: BBP241 378.000.000
90 Phổi nhân tạo (Không kèm dây dẫn)
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản 835.207.200
91 Van dẫn lưu nhân tạo - dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 910110A + INS-4500 (INS-8420) Hãng sản xuất: Integra NeuroSciences Implants (France) S.A.S. - Pháp; Integra NeuroSciences PR - Mỹ 52.800.000
92 Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi các cỡ
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Heart Valves Division, Mỹ, ký mã hiệu: PVC2xx 160.000.000
93 Kim chạy thận nhân tạo
400 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: FN-1612ZS - Hãng sản xuất: Guangdong Baihe/Trung Quốc 2.080.000
94 Bộ dây truyền máu thận nhân tạo có túi báo áp lực
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nipro (Thailand) Corporation Limited – Thái Lan 6.900.000
95 Màng lọc thận nhân tạo 0.9 m2
50 Quả Theo quy định tại Chương V. Nipro (Thailand) Corporation Limited – Thái Lan 16.000.000
96 Phin lọc khí thận nhân tạo
20 cái Theo quy định tại Chương V. Công ty tnhh công nghệ y tế Perfect Việt Nam - Việt Nam 210.000
97 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng nam châm bên ngoài
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 42355 + 41101 + 43103 84.750.000
98 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng nam châm bên ngoài
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 42856 + 41101 + 43103 137.500.000
99 Dụng cụ luồn Shunt dưới da hỗ trợ đặt dẫn lưu dịch não tủy
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 48409 11.500.000
100 Dây cưa sọ não
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Gold Tier/ Pakistan 1.784.000
101 Đinh rush đường kính các cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 900.000
102 Nẹp mắc xích
5 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 3.150.000
103 Nẹp bản hẹp
3 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 1.344.000
104 Nẹp bản rộng
5 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 3.150.000
105 Vít xốp
10 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 1.088.000
106 Vít xương cứng đường kính 3.5 mm
10 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 574.000
107 Vít xốp đường kính 4.0 mm
10 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 938.400
108 Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ
10 cái Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations/ Pakistan 574.000
109 Dụng cụ khâu cắt đa năng, dùng trong phẫu thuật nội soi
3 Cái Theo quy định tại Chương V. TGS Medical Co,.Ltd/ Trung Quốc 12.600.000
110 Băng nạp đạn loại nghiêng 45mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. TGS Medical Co,.Ltd/ Trung Quốc 90.000.000
111 Băng nạp đạn loại nghiêng 60mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. TGS Medical Co,.Ltd/ Trung Quốc 90.000.000
112 Dụng cụ cắt bao qui đầu
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Condiner Medical Technology Co., Ltd./Trung Quốc 30.400.000
113 Keo sinh học chống trào ngược nước tiểu
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. İstem Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ DXL-5010 119.250.000
114 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P4 499.500.000
115 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P6 512.500.000
116 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml
5 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Cryolife Inc - Mỹ BG3515-5-G 45.600.000
117 Gel siêu âm có chất dưỡng da
30 Can Theo quy định tại Chương V. Parker Laboratories, Inc/ Hoa Kỳ 40.500.000
118 Catheter 2 nòng chạy thận nhân tạo
10 bộ Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: FR-2614;FR-2615 - Hãng sản xuất: Guangdong Baihe/Trung Quốc 2.950.000
119 Túi lấy máu ba
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiaxing Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd/ Trung Quốc OTSP-250SS 18.000.000
120 Glycerin
120 Lít Theo quy định tại Chương V. Đức Giang/ Việt Nam 18.000.000
121 Dây thở oxy 2 nhánh
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 97.450.000
122 Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số
6.000 cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd./ Trung Quốc 76.200.000
123 Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng trẻ em
110 Bộ Theo quy định tại Chương V. Prymax Healthcare LLP/ Ấn Độ PCVC-4.503-6 PCVC-5.503-8 69.276.900
124 Nắp bình dẫn lưu phổi
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thương mại & Thiết bị Y tế Nhật Minh - Việt Nam 3.570.000
125 Meche phẫu thuât 3.5x75cm
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam 3.700.000
126 Bơm tiêm 1ml
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.xx.xxx / BNBT.1.xx.xx / BNBT.1.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 27.500.000
127 Bơm tiêm 3ml
42.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.3.xx.xxx / BNBT.3.xx.xx / BNBT.3.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 23.520.000
128 Ống hút dịch cứng
350 Cái Theo quy định tại Chương V. SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD/ Trung Quốc 030301x 2.932.650
129 Mask thanh quản
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HW022D-xx 22.667.400
130 Nẹp cổ cứng
15 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: GIAHU 002 - Hãng sản xuất: Gia Hưng/Việt Nam 1.455.000
131 Chỉ thị hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước
18.000 Test Theo quy định tại Chương V. PKSS520140; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 32.400.000
132 Chỉ thị kiểm tra lò hơi nước
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi., / Thổ Nhĩ Kỳ 65.000.000
133 Băng thun
800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. ANJI YUANDONG MEDICAL PRODUCTS CO, LTD/ Trung Quốc 7.320.000
134 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp,
200.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Damedco/ Việt Nam 92.200.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 412 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 430 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24863 Tender notices posted in the past month
  • 38634 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second