Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp |
|
200.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 64.000.000 | |
2 | Dây cho ăn |
|
600 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals (India) Pvt. Ltd./ Ấn Độ SMD-603-xx | 1.877.400 | |
3 | Bơm tiêm |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 2.100.000 | |
4 | Kim nha khoa ngắn |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahidai Plant of Misawa Medical Industry Co., Ltd - Nhật Bản | 1.610.700 | |
5 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 3.0 |
|
4.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 89.200.000 | |
6 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 7.0 |
|
96 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ethicon, LLC/ Mỹ | 34.540.800 | |
7 | Lọ lấy mẫu bệnh phẩm |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 400101; 400101x - Hãng sản xuất: Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 15.600.000 | |
8 | Vật liệu cầm máu mũi |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 58.000.000 | |
9 | Ống thông niệu quản JJ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ 500.xxx | 6.258.000 | |
10 | Vật liệu cầm máu |
|
30 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Altaylar Medikal/Thổ Nhĩ Kỳ | 8.970.000 | |
11 | Vật liệu cầm máu |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 05170502 - Hãng sản xuất: Mascia Brunelli/Ý | 10.800.000 | |
12 | Bình dẫn lưu áp lực âm |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD/ Trung Quốc 030902xx | 6.703.200 | |
13 | Phim X- quang kỹ thuật số 25x30cm |
|
10.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert N.V./ Bỉ | 265.000.000 | |
14 | Tấm điện cực trung tính không dây |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Bowa - electronic GmbH & Co. KG/ Đức | 27.000.000 | |
15 | Tấm điện cực trung tính không dây cho dao mổ điện sử dụng một lần |
|
3.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Leonhard Lang Gmbh/ Áo | 85.239.000 | |
16 | Tay dao cắt đốt điện |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd/ Trung Quốc | 389.400.000 | |
17 | Bộ quả trao đổi huyết tương |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 107144; Nhãn mác: Prismaflex TPE2000 set | 476.000.000 | |
18 | Bộ quả trao đổi huyết tương |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 107143; Nhãn mác: Prismaflex TPE1000 set | 399.000.000 | |
19 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Gambro Industries SAS - Pháp; Ký mã hiệu: 973003; Nhãn mác: Oxiris | 102.600.000 | |
20 | Bộ quả lọc máu liên tục |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 106697; Nhãn mác: Prismaflex M100 set | 73.000.000 | |
21 | Bộ quả lọc máu liên tục |
|
50 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 106696; Nhãn mác: Prismaflex M60 set | 330.000.000 | |
22 | Bộ quả lọc máu liên tục |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Gambro Industries - Pháp; Ký mã hiệu: 109841; Nhãn mác: Prismaflex HF20 set | 66.500.000 | |
23 | Băng keo có chỉ thị hóa học có màu |
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 14202NL Hãng sản xuất: Hogy Medical Co., Ltd.-Nhật Bản | 17.640.000 | |
24 | Giấy cuộn dùng cho máytiệt trùng nhiệt độ thấp 100mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 100-70 | 23.200.000 | |
25 | Giấy cuộn dùng cho máytiệt trùng nhiệt độ thấp 150mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu |
|
85 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-70 | 63.750.000 | |
26 | Giấy cuộn dùng cho máytiệt trùng nhiệt độ thấp 200mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-70 | 46.000.000 | |
27 | Que thử hóa học có màu |
|
5.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 7.500.000 | |
28 | Băng đựng hóa chất sử dụng cho máy Sterrad 100S |
|
400 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 10113 Hãng sản xuất:ASP Global Manufacturing GmbH -Thụy Sỹ | 798.000.000 | |
29 | Giấy cuộn in lò Sterad |
|
24 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 4003175002 Hãng sản xuất: Exact Industries, Inc. | 9.504.000 | |
30 | Giấy cuộn dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 250mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu |
|
72 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 250-70 | 104.400.000 | |
31 | Giấy cuộn dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 350mm x 70m có chỉ thị hóa học có màu |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 350-70 | 76.000.000 | |
32 | Giấy gói tiệt khuẩn 90x90cm |
|
3.600 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Anqing Yipak Packaging Material Co.,Ltd; Trung Quốc Mã hàng: YSM-090 | 27.824.400 | |
33 | Túi ép phồng 100mm x 100m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 100-100 | 7.500.000 | |
34 | Túi chuyên dụng (Phồng) 300mm x 100m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | GR-206; Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 24.000.000 | |
35 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
|
25 | Bộ/túi | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; CUVR0110; CG Bio Co., Ltd. | 36.750.000 | |
36 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
|
25 | Bộ/túi | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; CUVR0310; CG Bio Co., Ltd. | 42.000.000 | |
37 | Bình chứa dịch dùng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp áp lực âm. |
|
50 | 1 cái/hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; Canister Type C; CG Bio Co., Ltd. | 30.449.250 | |
38 | Cảm biến đo oxy tại não/mô, người lớn và trẻ em |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nonin Medical, Inc./ Hoa Kỳ | 165.000.000 | |
39 | Cannulae động mạch đầu nhựa các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A900-xxx/ A272-xxN Hãng, nước sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Ý | 136.810.000 | |
40 | Mũi khoan sọ tự dừng sử dụng nhiều lần |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GB302R, Aesculap, Đức | 157.668.000 | |
41 | Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 395794 | 6.037.500 | |
42 | Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014" |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica, H749392167xxxxx; H749392169xxxxx, V-14, Boston Scientific Corporation | 14.600.000 | |
43 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0.018" |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica, M001468xxx, V-18, Boston Scientific Corporation | 43.800.000 | |
44 | Vòng xoắn đóng còn ống động mạch các số |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pfm Medical Mepro Gmbh/Đức | 623.750.000 | |
45 | Dù đóng thông liên nhĩ |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | XJFS08; XJFS10; XJFS12; XJFS14; XJFS16; XJFS18; XJFS20; XJFS22; XJFS24; XJFS26; XJFS28; XJFS30; XJFS32; XJFS34; XJFS36; XJFS38; XJFS40, Lifetech Scientific (Shenzhen) Co.,Ltd, Trung Quốc | 1.597.500.000 | |
46 | Dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch, thông liên nhĩ, thông liên thất |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SFP5F; SFP6F; SFP7F; SFP8F; SFP9F; SFP10F; SFP12F; SFP14F; SFA5F; SFA6F; SFA7F; SFA8F; SFA9F; SFA10F; SFA12F; SFA14F, Lifetech Scientific (Shenzhen) Co.,Ltd, Trung Quốc | 283.500.000 | |
47 | Bộ dụng cụ (sheath) để thả dù đóng lỗ thông còn ống động mạch |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vascular Innovations Co. Ltd/ Thái Lan COP6F; COP7F; COP8F; COP9F | 141.250.000 | |
48 | Dù đóng ống động mạch |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vascular Innovations Co. Ltd/ Thái Lan COP0406; COP0608; COP0810; COP1012; COP1214; COP1416; COP1618; COP1820 | 394.750.000 | |
49 | Dụng cụ bắt dị vật |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pfm Medical Mepro Gmbh/Đức | 229.000.000 | |
50 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vascular Innovations Co. Ltd/ Thái Lan CAB24; CAB34 | 64.500.000 | |
51 | Catheter chẩn đoán mạch vành |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: GCBx-xxxx; GCBx-xxxxx; GCBx-xxxxxx | 115.500.000 | |
52 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch và dây dẫn ái nước dẫn đường |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam | 27.500.000 | |
53 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay ái nước dùng kim luồn chọc mạch dẫn đường |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam | 82.500.000 | |
54 | Dây dẫn đường cho Catheter đầu thẳng ái nước các cỡ, |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam | 104.000.000 | |
55 | Dây nối áp lực cao |
|
150 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 2.475.000 | |
56 | Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Vygon GmbH & Co.KG - Đức; Ký mã hiệu: 1261201; Nhãn mác: Premicath | 480.000.000 | |
57 | Bộ khăn chụp mạch |
|
75 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Viên Phát, Việt Nam | 22.275.000 | |
58 | Bộ khăn mổ tim hở người lớn |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 18.540.000 | |
59 | Bộ khăn mổ tim hở trẻ em |
|
65 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 29.965.000 | |
60 | Túi treo tay |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: GIAHU 010 - Hãng sản xuất: Gia Hưng/Việt Nam | 2.800.000 | |
61 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch chữ Y dài 24cm |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson- Mexico | 32.200.000 | |
62 | Đầu nối an toàn không kim. |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson- Mexico | 10.400.000 | |
63 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch chữ Y dài 15cm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson- Mexico | 6.600.000 | |
64 | Hệ thống kín 12,7cm, 03 nhánh với 03 đầu kết nối |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson- Mexico | 126.000.000 | |
65 | Miếng dán sát khuẩn |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company, Hoa Kỳ | 78.750.000 | |
66 | Lưỡi dao bào da |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BA718R, Aesculap, Anh | 14.795.000 | |
67 | Dịch chạy thận 1A |
|
400 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nước Việt Nam - Châu Á, Kydheamo 1A HC, Giấy phép lưu hành số : 2301014ĐKLH/BYT-HTTB, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 56.000.000 | |
68 | Dịch chạy thận 1B |
|
450 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nước Việt Nam - Châu Á, Kydheamo 1B HC, Giấy phép lưu hành số : 2301014ĐKLH/BYT-HTTB, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 63.000.000 | |
69 | Tay dao hàn mạch kèm cắt dạng kéo dùng cho mổ mở, |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF2019 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 244.500.000 | |
70 | Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mổ nội soi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: LF1923 Hãng sx: Covidien (Medtronic) | 210.000.000 | |
71 | Đinh Kít - ne một đầu nhọn các cỡ. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 12.320.000 | |
72 | Chỉ thép mềm các cỡ, cuộn 5m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 3.192.000 | |
73 | Kẹp mang kim |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BM017R, Aesculap, Mã Lai | 128.740.000 | |
74 | Kẹp mang kim |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gold Tier/ Pakistan | 36.920.000 | |
75 | Kẹp cầm máu Kelly |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gold Tier/ Pakistan | 7.488.000 | |
76 | Kẹp cầm máu Crile |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gold Tier/ Pakistan | 7.950.000 | |
77 | Kẹp bông băng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gold Tier/ Pakistan | 10.428.000 | |
78 | Bộ dây dẫn máu của máy tim phổi nhân tạo |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Contract Sterilization Services Pte Ltd - Singapore | 271.992.000 | |
79 | Co nối chữ Y |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B.L. Lifesciences Pvt. Ltd./ Ấn Độ BCN-YxxxL | 8.400.000 | |
80 | Bơm tiêm nước muối 5ml |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson- Tây ban nha | 2.400.000 | |
81 | Bơm tiêm nước muối 10 ml |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson- Tây ban nha | 1.600.000 | |
82 | Canule động mạch chủ lò xo |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc., Mỹ, ký mã hiệu: 77006, 77008, 77010, 77012, 77014, 77016 | 128.000.000 | |
83 | Canuyn hút tim |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc., Mỹ, ký mã hiệu: 12008, 12001 | 126.000.000 | |
84 | Canule tĩnh mạch đùi lò xo |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV, Mexico, ký mã hiệu: 96830-1xx | 90.000.000 | |
85 | Canuyn động mạch đùi lò xo, các cỡ từ 8F đến 14F |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV, Mexico, ký mã hiệu: 96820-1xx | 180.000.000 | |
86 | Van dẫn lưu nhân tạo - dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống màng bụng |
|
18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: NL850-4121; NL850-4120 Hãng sản xuất: Integra NeuroSciences PR - Mỹ | 100.800.000 | |
87 | Canuyn động mạch chủ thẳng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc. , Mỹ, ký mã hiệu: 750xx/ 753xx | 36.750.000 | |
88 | Canuyn tĩnh mạch cong bằng Silicon, các cỡ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Perfusion Systems, Mỹ/ Viant Medical, Inc. , Mỹ, ký mã hiệu: 673xx/693xx | 450.000.000 | |
89 | Phổi nhân tạo |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Perfusion Systems, Mỹ , ký mã hiệu: BBP241 | 378.000.000 | |
90 | Phổi nhân tạo (Không kèm dây dẫn) |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản | 835.207.200 | |
91 | Van dẫn lưu nhân tạo - dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 910110A + INS-4500 (INS-8420) Hãng sản xuất: Integra NeuroSciences Implants (France) S.A.S. - Pháp; Integra NeuroSciences PR - Mỹ | 52.800.000 | |
92 | Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi các cỡ |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Heart Valves Division, Mỹ, ký mã hiệu: PVC2xx | 160.000.000 | |
93 | Kim chạy thận nhân tạo |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: FN-1612ZS - Hãng sản xuất: Guangdong Baihe/Trung Quốc | 2.080.000 | |
94 | Bộ dây truyền máu thận nhân tạo có túi báo áp lực |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nipro (Thailand) Corporation Limited – Thái Lan | 6.900.000 | |
95 | Màng lọc thận nhân tạo 0.9 m2 |
|
50 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Nipro (Thailand) Corporation Limited – Thái Lan | 16.000.000 | |
96 | Phin lọc khí thận nhân tạo |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty tnhh công nghệ y tế Perfect Việt Nam - Việt Nam | 210.000 | |
97 | Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng nam châm bên ngoài |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 42355 + 41101 + 43103 | 84.750.000 | |
98 | Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng nam châm bên ngoài |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 42856 + 41101 + 43103 | 137.500.000 | |
99 | Dụng cụ luồn Shunt dưới da hỗ trợ đặt dẫn lưu dịch não tủy |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 48409 | 11.500.000 | |
100 | Dây cưa sọ não |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Gold Tier/ Pakistan | 1.784.000 | |
101 | Đinh rush đường kính các cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 900.000 | |
102 | Nẹp mắc xích |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 3.150.000 | |
103 | Nẹp bản hẹp |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 1.344.000 | |
104 | Nẹp bản rộng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 3.150.000 | |
105 | Vít xốp |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 1.088.000 | |
106 | Vít xương cứng đường kính 3.5 mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 574.000 | |
107 | Vít xốp đường kính 4.0 mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 938.400 | |
108 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations/ Pakistan | 574.000 | |
109 | Dụng cụ khâu cắt đa năng, dùng trong phẫu thuật nội soi |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TGS Medical Co,.Ltd/ Trung Quốc | 12.600.000 | |
110 | Băng nạp đạn loại nghiêng 45mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TGS Medical Co,.Ltd/ Trung Quốc | 90.000.000 | |
111 | Băng nạp đạn loại nghiêng 60mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TGS Medical Co,.Ltd/ Trung Quốc | 90.000.000 | |
112 | Dụng cụ cắt bao qui đầu |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Condiner Medical Technology Co., Ltd./Trung Quốc | 30.400.000 | |
113 | Keo sinh học chống trào ngược nước tiểu |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | İstem Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ DXL-5010 | 119.250.000 | |
114 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P4 | 499.500.000 | |
115 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P6 | 512.500.000 | |
116 | Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml |
|
5 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Cryolife Inc - Mỹ BG3515-5-G | 45.600.000 | |
117 | Gel siêu âm có chất dưỡng da |
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Parker Laboratories, Inc/ Hoa Kỳ | 40.500.000 | |
118 | Catheter 2 nòng chạy thận nhân tạo |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: FR-2614;FR-2615 - Hãng sản xuất: Guangdong Baihe/Trung Quốc | 2.950.000 | |
119 | Túi lấy máu ba |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiaxing Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd/ Trung Quốc OTSP-250SS | 18.000.000 | |
120 | Glycerin |
|
120 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Đức Giang/ Việt Nam | 18.000.000 | |
121 | Dây thở oxy 2 nhánh |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 97.450.000 | |
122 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số |
|
6.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd./ Trung Quốc | 76.200.000 | |
123 | Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng trẻ em |
|
110 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Prymax Healthcare LLP/ Ấn Độ PCVC-4.503-6 PCVC-5.503-8 | 69.276.900 | |
124 | Nắp bình dẫn lưu phổi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại & Thiết bị Y tế Nhật Minh - Việt Nam | 3.570.000 | |
125 | Meche phẫu thuât 3.5x75cm |
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam | 3.700.000 | |
126 | Bơm tiêm 1ml |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.xx.xxx / BNBT.1.xx.xx / BNBT.1.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 27.500.000 | |
127 | Bơm tiêm 3ml |
|
42.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.3.xx.xxx / BNBT.3.xx.xx / BNBT.3.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 23.520.000 | |
128 | Ống hút dịch cứng |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD/ Trung Quốc 030301x | 2.932.650 | |
129 | Mask thanh quản |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HW022D-xx | 22.667.400 | |
130 | Nẹp cổ cứng |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: GIAHU 002 - Hãng sản xuất: Gia Hưng/Việt Nam | 1.455.000 | |
131 | Chỉ thị hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước |
|
18.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | PKSS520140; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 32.400.000 | |
132 | Chỉ thị kiểm tra lò hơi nước |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi., / Thổ Nhĩ Kỳ | 65.000.000 | |
133 | Băng thun |
|
800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | ANJI YUANDONG MEDICAL PRODUCTS CO, LTD/ Trung Quốc | 7.320.000 | |
134 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, |
|
200.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Damedco/ Việt Nam | 92.200.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.