Package No. 8: General consumables

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 8: General consumables
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
39.383.560.836 VND
Publication date
14:08 28/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
4442/QĐ-BVT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi Heart Hospital
Approval date
18/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0302408317 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY OF FEBRUARY 3 RD 465.772.500 839.308.500 2 See details
2 vn0106113003 PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 1.084.656.450 1.108.578.000 6 See details
3 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 597.338.450 1.466.950.000 11 See details
4 vn0107396731 KLM MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 202.275.760 248.917.000 8 See details
5 vn2700793781 PHU TAI PHARMACEUTICAL AND TRADING COMPANY LIMITED 504.299.600 550.970.000 1 See details
6 vn0101098538 MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 715.940.600 859.221.680 8 See details
7 vn0101954891 MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 5.010.600 6.774.000 4 See details
8 vn0106328344 THANH THAI MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.200.000 2.500.000 1 See details
9 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 638.146.000 788.496.120 8 See details
10 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 89.485.200 106.580.880 1 See details
11 vn0105197177 HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 1.138.716.843 1.265.934.811 14 See details
12 vn0107651702 MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 249.334.000 497.231.850 6 See details
13 vn0103637859 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH 75.615.000 110.720.000 2 See details
14 vn0102778663 PHOENIX ASIA CORPORATION 12.600.000 12.600.000 1 See details
15 vn0312622006 GOOD EQUIPMENT COMPANY LIMITED 127.050.000 164.000.000 2 See details
16 vn0106158646 HA NOI MEDICAL SERVICE AND TRADING, CONSTRUCTION COMPANY LIMITED 1.095.349.500 1.359.638.500 5 See details
17 vn0107087155 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB 381.479.950 351.532.950 8 See details
18 vn0102921627 VIETMEDIC JOINT STOCK COMPANY 68.000.000 69.400.000 2 See details
19 vn0301171961 Không 1.302.744.800 1.299.637.800 4 See details
20 vn0600297151 NAM DINH MEDICAL EQUIPMENT & SERVICE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 2.077.500 2.550.000 1 See details
21 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 448.673.000 560.468.600 7 See details
22 vn0104852457 ORIENT INTERNATIONAL TRADE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED 346.750.950 771.566.250 1 See details
23 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 1.096.449.600 2.235.283.775 6 See details
24 vn0109334184 PHUC SINH AN COMPANY LIMITED 197.100.000 225.250.000 2 See details
25 vn3603298529 HANH MINH MANUFACTURING TRADING COMPANY LIMITED 62.548.500 66.010.000 1 See details
26 vn1500202535 CUU LONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 25.162.500 29.737.500 1 See details
27 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 132.749.100 170.651.000 3 See details
28 vn0101866405 THAN CHAU GROUP COMPANY LIMITED 1.683.938.310 1.753.969.350 5 See details
29 vn0301445732 VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED 1.869.309.400 1.908.873.400 2 See details
30 vn0100278489 BIPHAR COMPANY LIMITED 111.825.000 126.735.000 1 See details
31 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 123.590.000 217.175.000 2 See details
32 vn0107512970 VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 254.312.000 645.140.000 4 See details
33 vn0101178800 JAPAN VIETNAM MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 4.886.625.000 5.272.050.000 4 See details
34 vn0105153268 HA ANH ANH HIGHT TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED 65.400.000 150.800.000 2 See details
35 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 49.875.000 91.200.000 1 See details
36 vn5701616043 ANH PHAT EQUIPMENT LIMITED COMPANY 115.506.000 123.039.000 1 See details
37 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 49.110.000 58.905.000 2 See details
38 vnz000001387 MEGA LIFESCIENCES (VIETNAM) LIMITED 75.031.864 80.532.914 3 See details
39 vn0101798730 MERINCO INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED 102.658.500 131.482.930 2 See details
40 vn0102667515 PHU THAI PHARMACEUTICALS JOINT STOCK COMPANY 569.468.600 571.827.200 7 See details
41 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.442.450.000 1.442.450.000 4 See details
42 vn0105989937 NGUYEN LOC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 312.480.000 312.480.000 1 See details
43 vn0304902916 TAN LONG TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 450.000.000 450.000.000 2 See details
44 vn0106606464 THONG NHAT SERVICE AND TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED 29.000.000 29.000.000 1 See details
45 vn0101973245 gia phuc trading and technical joint stock company 7.200.000 8.000.000 1 See details
46 vn0106215710 Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An 7.200.000 7.200.000 3 See details
47 vn0101312051 VIET NAM DIALYSIS JOINT STOCK COMPANY 185.885.385 186.660.000 6 See details
48 vn0106017162 NHAT NAM MEDICAL EQUIPMENT AND TRADING COMPANY LIMITED 114.307.200 168.708.960 1 See details
49 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 2.801.723.760 2.826.120.960 6 See details
50 vn0102800460 VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED 66.380.800 77.568.000 3 See details
51 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 5.220.000 6.114.000 1 See details
52 vn0104313737 TMC VIET NAM TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED 30.240.000 46.872.000 1 See details
53 vn0101315334 Nam Tien Thanh Company Limited 411.675.000 439.120.000 1 See details
54 vn0101896657 truong thinh investment trading company limited 24.416.000 44.365.325 10 See details
55 vn0313947663 MEKONG EXPERIMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED 652.751.500 788.118.900 2 See details
56 vn0105319516 NHAT MINH MEDICAL COMPANY LEMIDTED 2.995.000 4.995.000 1 See details
57 vn0104220627 BACH KHOA APPLICATIONS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 108.955.500 112.736.290 3 See details
Total: 57 contractors 27.675.706.222 33.252.748.445 199

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Găng tay khám các cỡ
648.200 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam SG.LPP 504.299.600
2 Găng tay không phủ bột polyme
100 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan 96.000
3 Găng phẫu thuật tiệt trùng
164.550 Đôi Theo quy định tại Chương V. Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/ Malaysia 465.676.500
4 Băng xô cuộn 10cmx5m
10.250 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Lộc Luyến-Việt Nam 16.143.750
5 Băng cuộn nhỏ 5cm x 5m
350 cuộn Theo quy định tại Chương V. Lộc Luyến-Việt Nam 325.500
6 Bông không thấm nước
5 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiệp Hưng 570.000
7 Bông cắt vô khuẩn (1x100g)
4.200 Gói Theo quy định tại Chương V. Bông y tế cắt miếng 100g/Anh Phát/Việt Nam 72.450.000
8 Gạc chưa tiệt trùng 10cm x 10cm x 12 lớp
777.760 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GPT Hãng/ Nước sản xuất: Memco/ Việt Nam 474.433.600
9 Gạc củ ấu (gạc cầu) đường kính 3cm
485.670 miếng Theo quy định tại Chương V. Memco - Việt nam 132.587.910
10 Gạc đã tiệt trùng 10cm x 10cm x 12 lớp
913.450 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam 630.280.500
11 Gạc miếng vô trùng 30cm x 40cm x 6 lớp (có cản quang)
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Không áp dụng Hãng/ Nước sản xuất: Memco/ Việt Nam 8.600.000
12 Khẩu trang giấy ba lớp đeo tai, tiệt trùng
348.509 Cái Theo quy định tại Chương V. 101304 - Thời Thanh Bình - Việt Nam 270.791.493
13 Khẩu trang giấy phẫu thuật 3 lớp, dây buộc, tiệt trùng
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 101210 - Thời Thanh Bình - Việt Nam 31.500.000
14 Mũ phẫu thuật giấy
133.560 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 89.485.200
15 Mũ phẫu thuật chùm kín cổ vô trùng
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. TP07 - 05 - Thời Thanh Bình - Việt Nam 6.720.000
16 Màng mổ vô trùng
3.350 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Ba Lan ; 6640EU; 3M - Mỹ 351.750.000
17 Túi chụp bóng đèn 60cm x 100cm vô trùng
16.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà/ Việt Nam 227.700.000
18 Tấm trải nylon vô trùng 1,2m x 1,5m
13.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hưng Phát/ Việt Nam 68.850.000
19 Tấm trải nylon vô trùng 1,5m x 2,8m
4.750 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam 57.356.250
20 Tấm trải nylon vô trùng 1,8m x 2,2m
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam 24.780.000
21 Túi camera vô trùng
2.050 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam 9.040.500
22 Túi bảo vệ vết thương các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd. - Anh Quốc 0221-060070150 29.600.000
23 Tạp dề nylon vô trùng
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hưng Phát/ Việt Nam 3.750.000
24 Băng cá nhân 2cmx 6cm
479.910 Miếng Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 95.982.000
25 Băng chun 3 móc
1.680 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa - Trang phục lót Quang Mậu 21.840.000
26 Băng thun tự dính
576 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 1582 - 3M - Đức 19.958.400
27 Băng chun có keo, vô trùng 8cm x 4.5 cm
4.374 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696020 510.445.800
28 Băng dính lụa
11.807 cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696852 448.666.000
29 Băng dính giấy
264 Cuộn Theo quy định tại Chương V. 1530-1 - 3M - Trung Quốc 3.603.600
30 Băng keo có gạc vô trùng 100mm x 90mm
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP1009 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 100x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 7.500.000
31 Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mm
3.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP1509 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 150x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 12.250.000
32 Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mm
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP2509 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 250x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 6.750.000
33 Băng keo có gạc vô trùng 300mm x 90mm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP3009 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 300x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 3.250.000
34 Băng keo cuộn co giãn 10cmx2,5m
2.340 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Zhende Medical Co., Ltd., Trung Quốc, Urgoderm 158.886.000
35 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước
93.650 miếng Theo quy định tại Chương V. 1624W - 3M - Mỹ 391.363.350
36 Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè 20ml
1.195 Chai Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 552546 184.747.000
37 Áo phẫu thuật 2 lớp size L+M
1.610 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TAPTM-CC56/TAPTL-CC56, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 62.548.500
38 Bộ khăn chụp mạch vành đùi và tay
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam ,02P06, Viên Phát 11.100.000
39 Bộ khăn mổ tim hở người lớn
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam ,02P03 (HN), Viên Phát 186.000.000
40 Bơm kim tiêm nhựa 1ml tiệt trùng
143.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT1.VHK Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam 81.567.000
41 Bơm kim tiêm nhựa 3ml tiệt trùng
5.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT3.VHK Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam 3.135.000
42 Bơm kim tiêm nhựa 5ml tiệt trùng
585.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK5: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 336.777.500
43 Bơm kim tiêm nhựa 10ml tiệt trùng
217.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 191.140.600
44 Bơm kim tiêm nhựa 20ml tiệt trùng
39.350 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 54.617.800
45 Bơm cho ăn 50ml tiệt trùng
7.625 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 50ml/cc/BT.VKC.01; Hãng sản xuất/quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 25.162.500
46 Bơm tiêm Insulin các cỡ
5.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 4.678.700
47 Bơm tiêm điện 20ml
90.650 Cái Theo quy định tại Chương V. Terumo (Phillipines) Corporation/Philippines/SS+20ES 314.102.250
48 Bơm tiêm điện 20ml, đầu xoắn
2.100 cái Theo quy định tại Chương V. Terumo (Phillipines) Corporation/Philippines/SS+20L 7.276.500
49 Bơm tiêm điện 50ml
111.740 Cái Theo quy định tại Chương V. Kofu Factorry of Terumo Corporation/Nhật Bản/ SS*50ESE 1.206.121.560
50 Bơm tiêm điện 50ml, đầu xoắn
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Kofu Factorry of Terumo Corporation/Nhật Bản/ SS*50LE 21.588.000
51 Dây nối bơm tiêm điện (150cm)
60.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 269.225.000
52 Dây nối bơm tiêm điện (75cm)
9.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Welford Malaysia; PT-2075 82.498.500
53 Dây nối truyền dịch dài 75cm
28.900 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UTC-B10 (UTC-B1007505) Nhãn hiệu: Dây nối truyền dịch UTRACY/UTC-B10 Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 98.260.000
54 Dây nối truyền dịch dài 30cm
8.500 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UTC-B10 (UTC-B1003005) Nhãn hiệu: Dây nối truyền dịch UTRACY/UTC-B10 Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 25.330.000
55 Dây nối 3 nòng cho bộ bơm tiêm điện hai nòng (Dây chữ Y)
800 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, WLM150, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. 51.792.000
56 Dây truyền dịch, bầu đếm giọt 2 ngăn
36.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-41000000 /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-4, (UVD-41000000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 334.800.000
57 Dây truyền dịch
52.517 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DTDKK02: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 170.680.250
58 Dây truyền máu
8.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Welford Malaysia; TR-SB-001 103.320.000
59 Kim bướm
6.650 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HSSV23/ HSSV25 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 5.985.000
60 Kim lấy máu, lấy thuốc tiệt trùng các số
335.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 73.452.600
61 Kim luồn tĩnh mạch các số
86.450 Cái Theo quy định tại Chương V. La - Med Healthcare Pvt., Ltd - Ấn Độ 346.750.950
62 Kim luồn tĩnh mạch an toàn
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng: Polybond India Pvt.Ltd Xuất xứ: Ấn Độ Ký mã hiệu: ETHISAFE S 41.760.000
63 Kim luồn tĩnh mạch không cánh
14.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Terumo (Phillipines) Corporation/Philippines/SR+OX1464C; SR+OX1651C; SR+OX1851C; SR+OX2051C; SR+OX2225C; SR+OX2419C 134.850.000
64 Chạc 3
52.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A de C.V., Mexico; 394600; BD Thụy Điển 492.345.000
65 Chạc 3 kèm dây nối 10cm
70.150 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/PLUSWAYET/Mediplus (India), Limted 251.487.750
66 Sond dạ dày các số cỡ 12-18Fr
3.475 cái Theo quy định tại Chương V. Thailand; SM1200-3, SM1400-3, SM1600-3, SM1800-3; Kendall-Gammatron Co., Ltd. 56.896.175
67 Sond dạ dày các số cỡ 6-10Fr
1.625 Cái Theo quy định tại Chương V. Thailand; FD5050, FD6050, FD8050, FD10050; Kendall-Gammatron Co., Ltd. 17.722.250
68 Sond Foley 2 nhánh không nòng, các số 12, 14, 16, 18
4.510 cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn. Bhd/ Malaysia 94.168.800
69 Sond Foley 3 nhánh, các số 16, 18
202 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/HTB0616R/HTB0618R/Hitec Medical Co., Ltd 2.727.000
70 Sond hút các số
50.525 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 108.628.750
71 Ống dẫn lưu Sillicon người lớn, trẻ em tiệt trùng
7.180 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DR0507-M-01C DR0710-M-01C Hãng/ Nước sản xuất: Forte Grow/ Việt Nam 46.670.000
72 Sonde Nelaton các cỡ
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng: Polybond India Pvt.Ltd Xuất xứ: Ấn Độ Ký mã hiệu: ECOCATH Nelaton 7.350.000
73 Túi nước tiểu đóng bao tiệt trùng
4.210 Túi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TNT, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 19.997.500
74 Canuyn mở khí quản 2 nòng các số có cửa sổ có bóng
67 Cái Theo quy định tại Chương V. Philippin/ D-xCF/ MeraSenko Corporation 66.269.700
75 Ống nội khí quản cứng số 3,5 và 4,5 (có bóng)
170 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Có bóng /Hitec Medical Co., Ltd 1.742.500
76 Ống nội khí quản cứng các số (có bóng và không bóng)
3.500 cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mexico - Ký mã hiệu: + 5-10406 + 5-10407 + 5-10408 + 5-10409 + 5-10410 + 5-10411 + 5-10412 + 5-10413 + 5-10414 - Hãng sản xuất: Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ - Xuất xứ: Mexico - Ký mã hiệu: + 5-10106 + 5-10107 + 5-10108 + 5-10109 + 5-10110 + 5-10111 + 5-10112 + 5-10113 + 5-10114 + 5-10115 + 5-10116 + 5-10117 + 5-10118 + 5-10119 + 5-10120 - Hãng sản xuất: Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v 175.000.000
77 Canuyn mayo các số
682 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/HTA1101/HTA1102/HTA1103/HTA1104/HTA1105/HTA1106/HTA1107/HTA1108/HTA1109/Hitec Medical Co., Ltd 3.069.000
78 Canuyn mở khí quản tiệt trùng
110 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ Có bóng /Hitec Medical Co., Ltd 5.775.000
79 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường trẻ em, 4F
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4166906, Certofix duo paed S408 B. Braun Melsungen AG Đức 86.860.800
80 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường trẻ em, 5F
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4167112, Certofix duo paed S508 B. Braun Melsungen AG Đức 21.715.200
81 Catheter tĩnh mạch trung ương ba đường trẻ em
430 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4167244, Certofix duo paed S408 B. Braun Melsungen AG Đức 367.344.700
82 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường người lớn
110 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4161211, Certofix duo V720 B. Braun Melsungen AG Đức 68.684.000
83 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường người lớn
2.680 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Séc - Ký mã hiệu: CV-15703E - Hãng sản xuất: Arrow International CR, a.s. 1.694.309.400
84 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4160304, CERTOFIX MONO S420 B. Braun Melsungen AG Đức 6.215.400
85 Catheter Forgatty các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 1601-28; 1601-38; 1601-48; 1601-58; 1601-68; 1601-78 38.400.000
86 Kim động mạch người lớn 20G (Catheter động mạch, tĩnh mạch)
1.740 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 115090; HSX: SIPV, Pháp 574.200.000
87 Kim động mạch trẻ em 22G (Catheter động mạch, tĩnh mạch)
520 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 121204; HSX: Vygon GmbH & Co.KG, Đức 468.000.000
88 Catheter tĩnh mạch, động mạch rốn các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 27003/ 27004/ 27005; HSX: Vygon Portugal, Bồ Đào Nha 4.250.000
89 Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng
400 Cái Theo quy định tại Chương V. DC-12F Scw Medicath Ltd Trung Quốc 100.800.000
90 Catheter lọc máu 2 nòng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc 5.400.000
91 Catheter gây tê ngoài màng cứng
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 4514211 Perifix 421 complete set B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. 17.479.000
92 Kim chọc não tủy
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Tae Chang/ Hàn Quốc 286.650
93 Kim chọc dò tủy sống các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật 4501390-10 (Spinocan G18)/ 4509900-10 (Spinocan G20)/ 4507401-13 (Spinocan G22x1.1/2)/ 4507908-10 (Spinocan G22 x3.1/2)/ 4505905-10 (Spinocan G25)/ 4503902-10 (Spinocan G27) - B. Braun Aesculap Japan Co., Ltd. 1.169.500
94 Catheter nuôi ăn tĩnh mạch các cỡ
220 cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 128400/ 126120; HSX: Vygon GmbH & Co.KG, Đức 396.000.000
95 Mặt nạ giúp thở người lớn, trẻ em (Mask oxy)
3.040 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ BSZ-18-2/ Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd. 36.388.800
96 Dây đo áp lực đỏ, xanh, vàng (Dây đo áp lực tiệt trùng)
9.300 cái Theo quy định tại Chương V. 5211280/ MPH Medical Devices s.r.o - Séc 312.480.000
97 Mask gây mê
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd. 5.500.000
98 Sâu thở dùng 1 lần
755 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-11131501 /Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 9.422.400
99 Bộ dây thở người lớn cho máy thở, dùng một lần 2 bẫy nước, tiệt trùng (Dây máy thở y tế, 2 dây)
2.970 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/HTA1005/Hitec Medical Co., Ltd 233.145.000
100 Bộ dây thở trẻ em cho máy thở, dùng một lần 2 bẫy nước, tiệt trùng (Dây máy thở y tế, 2 dây)
510 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/HTA1015 /Hitec Medical Co., Ltd 43.350.000
101 Bộ xông khí dung mặt nạ người lớn, trẻ em
9.230 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-A004 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 92.300.000
102 Phin lọc khuẩn, có làm ẩm dùng 1 lần người lớn
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd. - Trung quốc 2.077.500
103 Phin lọc khuẩn của máy đo chức năng hô hấp
2.850 Cái Theo quy định tại Chương V. GZ-GL-4; GZ-GL-4(A); GZ-GL-4(B); Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc 49.875.000
104 Phin lọc khuẩn, làm ấm, làm ẩm, dùng cho người lớn có cổng CO2 tiệt trùng
3.550 Cái Theo quy định tại Chương V. 300200000/ Flexicare Medical Ltd - Anh 111.825.000
105 Bộ kit đo huyết áp xâm nhập (hệ thống đo áp lực động mạch, tĩnh mạch 1 đường người lớn, trẻ em)
2.895 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng - Nước sản xuất: Merit Medical Singapore Pte. Ltd - Singapore (Hãng - Nước chủ sở hữu: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ). Ký mã hiệu, nhãn hiệu: MERITRANS DTXPlus 685072 1.085.625.000
106 Tấm điện cực trung tính kèm cáp nối trẻ em
100 Cái Theo quy định tại Chương V. HT-PB2-WV Zhejiang Jinhua Huatong Medical Appliance Co.,Ltd Trung Quốc 26.250.000
107 Trocar lồng ngực dùng một lần các cỡ
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ 179301, 179303, 179305, 179309, 179310/ Covidien 29.000.000
108 Kìm sinh thiết dạ dày (đường miệng, đường mũi)
30 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BF0x-xxxxxxxx - Hãng/ nước sản xuất: Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd/ Trung Quốc 4.200.000
109 Nắp bảo vệ đầu dây soi
3 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 0071177x - Hãng/ nước sản xuất: UNITED STATES ENDOSCOPY GROUP, INC/ Hoa Kỳ 1.500.000
110 Chổi cọ máy
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: CBxx-xxxx/xx - Hãng/ nước sản xuất: Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd/ Trung Quốc 1.500.000
111 Tay kẹp clip
2 Cái Theo quy định tại Chương V. SX-H-1950 SX-H-2300 Shangxian Minimal Invasive Inc/Trung Quốc 7.200.000
112 Que thử tồn dư Clo
30 Test Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Hoa Kỳ 23.700.000
113 Que thử độ cứng của nước
50 Test Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Hoa Kỳ 31.000.000
114 Quả lọc máu thận nhân tạo
504 Quả Theo quy định tại Chương V. Shandong Weigao Blood Purification Products Co. Ltd. - Trung Quốc / F16 114.307.200
115 Bẫy khí
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH công nghệ y tế Perfect Việt Nam - Việt Nam / A01 / ĐẦU NỐI BẢO HỘ / 2.100.000
116 Dây lọc máu
504 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/B-14P/B-16P/Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co,. Ltd 22.957.200
117 Dịch lọc thận nhân tạo A
350 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam / 8750303 / HD PLUS 144 A 58.800.000
118 Dịch lọc thận nhân tạo B
600 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam / 8750304 / HD PLUS 8,4 B 100.800.000
119 Muối tinh khiết hoàn nguyên
300 kg Theo quy định tại Chương V. Jay Shree - Ấn Độ / PURE SALT TABLETS 3.748.500
120 Muối tinh khiết hoàn nguyên
75 kg Theo quy định tại Chương V. Jay Shree - Ấn Độ / PURE SALT TABLETS 937.125
121 Dung dịch sát khuẩn máy lọc thận
30 Can Theo quy định tại Chương V. B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - Malaysia / 3613000 / TRICARB C-50 19.499.760
122 Điện cực ECG dùng trong phòng MRI
1.500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: TS16 Hãng sx: Jayler International Pte. Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc 12.600.000
123 Syringe cho bơm tiêm cản quang
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ Trung Quốc 60.000.000
124 Syring cho bơm tiêm điện cản quang hai nòng
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, SNE102, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. 157.700.000
125 Syringe cho bơm thuốc chụp cộng hưởng từ 65ml và 115ml
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, SMR302, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. 29.880.000
126 Bộ bơm tiêm cản quang
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng - Nước sản xuất: Union Medical Shenzhen Co.,Ltd - Trung Quốc. Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SSC202 21.000.000
127 Xylanh dùng cho máy chụp mạch DSA
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, SLF202, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. 14.940.000
128 Phim khô 35x43cm
60.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng - Nước sản xuất: Carestream Health, Inc - Mỹ (Hãng - Nước chủ sở hữu: Konica Minolta, Inc - Nhật Bản). Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SD-S 14x17 inch (35x43 cm) 2.100.000.000
129 Phim khô 20x25cm
120.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng - Nước sản xuất: Carestream Health, Inc - Mỹ (Hãng - Nước chủ sở hữu: Konica Minolta, Inc - Nhật Bản). Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SD-S 8x10 inch (20x25 cm) 1.680.000.000
130 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 100mmx70m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12410 445.296.600
131 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 150mmx70m
220 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12415 497.560.140
132 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 200mmx70m
220 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12420 595.693.560
133 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 250mmx70m
220 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12425 646.172.340
134 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 350mmx70m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12435 123.898.320
135 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 75mmx70m
450 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12407 493.102.800
136 Túi ép tiệt trùng 10cmx200m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD100200 - Đồng Thịnh Phát 44.100.000
137 Túi ép tiệt trùng 15cmx200m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD150200 - Đồng Thịnh Phát 84.000.000
138 Túi ép tiệt trùng 20cmx200m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD200200 - Đồng Thịnh Phát 115.500.000
139 Túi ép tiệt trùng 30cmx200m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD300200 - Đồng Thịnh Phát 24.600.000
140 Túi ép tiệt trùng 5cmx200m
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD50200 - Đồng Thịnh Phát 16.800.000
141 Túi ép tiệt trùng 7,5cmx200m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD75200 - Đồng Thịnh Phát 44.100.000
142 Túi ép tiệt trùng 35cmx200m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD350200 - Đồng Thịnh Phát 39.480.000
143 Túi ép tiệt trùng 40cmx200m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. TD400200 - Đồng Thịnh Phát 46.200.000
144 Băng giấy chỉ thị nhiệt độ
760 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Beya Medikal Ith. Ihr. San. Ve Tic. LTD. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ; BY 106 65.436.000
145 Test vi sinh lò hấp ướt và nhiệt độ thấp
1.400 ống Theo quy định tại Chương V. Liofilchem S.R.L - Ý 57.820.000
146 Bowie disk test
120 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH BMACARE - Việt Nam 5.560.800
147 Chỉ thị đa thông số cho máy plasma
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Terragene S.A./ Argentina 5.220.000
148 Chỉ thị hóa học đa thông số (hấp ướt)
15.120 cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: INS5 Hãng sản xuất: Informer Med Sp. Z o.o. Xuất xứ: Ba Lan 30.240.000
149 Chỉ thị hoá học đơn thông số (hấp ướt)
40.080 Miếng Theo quy định tại Chương V. Nantong Pakion Medical Material Co., Ltd./ Trung Quốc 26.052.000
150 Giấy in ảnh siêu âm
3.620 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Zeit Trading Co., Ltd. 296.840.000
151 Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm)
6.802 Tập Theo quy định tại Chương V. TELE-PAPER (M) SDN BHD/ Malaysia 192.836.700
152 Giấy điện tim 12 cần
1.475 Tập Theo quy định tại Chương V. TELE-PAPER (M) SDN BHD/ Malaysia 170.362.500
153 Giấy in mã vạch 50x30
2.550 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hải Anh 114.750.000
154 Cây bóc tách
5 cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 900.000
155 Ống chống đông Natricitrat
345.700 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú 193.592.000
156 Ồng nghiệm chống đông EDTA nút cao su
418.500 Ống Theo quy định tại Chương V. MDL, Việt Nam 357.817.500
157 Ống nghiệm Heparin các cỡ
475.700 Ống Theo quy định tại Chương V. MDL, Việt Nam 294.934.000
158 Ống nghiệm nhựa đựng nước tiểu
167.400 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/ Việt Nam 115.506.000
159 Ống eppendorf 2ml
10 Túi Theo quy định tại Chương V. Extragene Inc. - Đài Loan 3.000.000
160 Ống nghiệm chống tiêu đường (chống đông NaF)
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ống nghiệm Glucose URI, Sodium Fluoride và K2EDTA, 2ml, nắp xám (URA-20751202); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam 2.995.000
161 Que cấy nhựa 10 µl
800 Que Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: LP0002-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam 840.000
162 Que tăm bông lấy bệnh phẩm vô khuẩn
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Jiangsu Kangjie Medical Devices Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc 2.200.000
163 Que lấy mẫu dịch tỵ hầu
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HSCS01 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 3.250.000
164 Ống xét nghiệm Serum có hạt, nắp đỏ
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. S-012/An Phú/Việt Nam 3.165.000
165 Đầu côn vàng
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. ZMC - Trung Quốc 360.000
166 Đầu côn xanh
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. ZMC - Trung Quốc 340.000
167 Pipet nhựa pasteur 1ml
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0101050 Xuất xứ: Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd / Trung Quốc 630.000
168 Lam kính mài
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD 592.000
169 Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 15
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Kehr - Ấn Độ 201.600
170 Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 11,22
14.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/Size: 11,22/Kehr Surgical Private Limited 14.200.000
171 Hộp bông cồn phi 8
58 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.900.000
172 Bao huyết áp người lớn
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Châu Á, A-XT-01, APK Technology Co., Ltd 16.537.500
173 Bóng Ampu người lớn, Trẻ em
128 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Người lớn/ Trẻ em/Ningbo Hanyue Medical Tecnology Co., Ltd 18.560.000
174 Mỏ vịt nhựa
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MV/HS Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thiết bị y tế Hoàng Sơn / Việt Nam 630.000
175 Nẹp cẳng chân
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam 2.150.000
176 Nẹp cẳng tay
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam 1.430.000
177 Nẹp cổ cứng
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam 3.600.000
178 Nẹp đùi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam 2.950.000
179 Ống nghe
46 Cái Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd 4.462.000
180 Panh parabeuf
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 960.000
181 Nhiệt kế 42 độ
3.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo - Trung Quốc 47.817.000
182 Bao cao su
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/S49/S52/Công ty TNHH Công nghệ cao su Việt Nam 325.000
183 Dây garo có khóa
360 cái Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 4.500.000
184 Đai băng ngực
550 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam 47.844.500
185 Đè lưỡi gỗ
12.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HS-QĐL Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thiết bị y tế Hoàng Sơn / Việt Nam 2.910.600
186 Điện cực tim người lớn tiệt trùng
274.450 Cái Theo quy định tại Chương V. Leonhard lang GmbH/ Áo 411.675.000
187 Ống thở oxy hai nhánh tiệt trùng người lớn, trẻ em
19.154 cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000), ABS-131 (ABS-13120000), ABS-141 (ABS-14120000) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 74.700.600
188 Bình đựng dịch thải của hệ thống hút loại 1000ml
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ý, Châu Âu, MAK1000, Flow-Meter S.p.A 38.850.000
189 Bình đựng dịch thải của hệ thống hút loại 2000ml
31 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ý, Châu Âu, MAK2000, Flow-Meter S.p.A 53.568.000
190 Bộ đèn đặt nội khí quản
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 9.500.000
191 Sensor theo dõi độ mê sâu
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mexico Ký mã hiệu: 4248/ 4329 Hãng sản xuất: Masimo 75.000.000
192 Sensor theo dõi độ bão hòa O2 mô não (NIRS) người lớn, trẻ em
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mexico Ký mã hiệu: 3756/ 4235/ 4384 Hãng sản xuất: Masimo 375.000.000
193 Kéo thẳng mũi nhọn các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 480.000
194 Kéo thẳng mũi tròn các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 1.500.000
195 Panh cong không mấu các cỡ
82 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 3.444.000
196 Panh cong có mấu các cỡ
31 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 1.302.000
197 Kẹp phẫu tích không mấu 18cm
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 2.470.000
198 Kìm kẹp kim (Hegar - Mayo)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico - Pakistan 960.000
199 Cây thông nòng ống nội khí quản
3 cái Theo quy định tại Chương V. Ireland; 116-06, 116-10, 116-14; Mallinckrodt Medical 413.439
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8544 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23694 Tender notices posted in the past month
  • 37142 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second