Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Găng tay khám các cỡ |
|
648.200 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam SG.LPP | 504.299.600 | |
2 | Găng tay không phủ bột polyme |
|
100 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan | 96.000 | |
3 | Găng phẫu thuật tiệt trùng |
|
164.550 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/ Malaysia | 465.676.500 | |
4 | Băng xô cuộn 10cmx5m |
|
10.250 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Lộc Luyến-Việt Nam | 16.143.750 | |
5 | Băng cuộn nhỏ 5cm x 5m |
|
350 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Lộc Luyến-Việt Nam | 325.500 | |
6 | Bông không thấm nước |
|
5 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiệp Hưng | 570.000 | |
7 | Bông cắt vô khuẩn (1x100g) |
|
4.200 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Bông y tế cắt miếng 100g/Anh Phát/Việt Nam | 72.450.000 | |
8 | Gạc chưa tiệt trùng 10cm x 10cm x 12 lớp |
|
777.760 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GPT Hãng/ Nước sản xuất: Memco/ Việt Nam | 474.433.600 | |
9 | Gạc củ ấu (gạc cầu) đường kính 3cm |
|
485.670 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Memco - Việt nam | 132.587.910 | |
10 | Gạc đã tiệt trùng 10cm x 10cm x 12 lớp |
|
913.450 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam | 630.280.500 | |
11 | Gạc miếng vô trùng 30cm x 40cm x 6 lớp (có cản quang) |
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Không áp dụng Hãng/ Nước sản xuất: Memco/ Việt Nam | 8.600.000 | |
12 | Khẩu trang giấy ba lớp đeo tai, tiệt trùng |
|
348.509 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 101304 - Thời Thanh Bình - Việt Nam | 270.791.493 | |
13 | Khẩu trang giấy phẫu thuật 3 lớp, dây buộc, tiệt trùng |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 101210 - Thời Thanh Bình - Việt Nam | 31.500.000 | |
14 | Mũ phẫu thuật giấy |
|
133.560 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 89.485.200 | |
15 | Mũ phẫu thuật chùm kín cổ vô trùng |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TP07 - 05 - Thời Thanh Bình - Việt Nam | 6.720.000 | |
16 | Màng mổ vô trùng |
|
3.350 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Ba Lan ; 6640EU; 3M - Mỹ | 351.750.000 | |
17 | Túi chụp bóng đèn 60cm x 100cm vô trùng |
|
16.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Phúc Hà/ Việt Nam | 227.700.000 | |
18 | Tấm trải nylon vô trùng 1,2m x 1,5m |
|
13.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hưng Phát/ Việt Nam | 68.850.000 | |
19 | Tấm trải nylon vô trùng 1,5m x 2,8m |
|
4.750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam | 57.356.250 | |
20 | Tấm trải nylon vô trùng 1,8m x 2,2m |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam | 24.780.000 | |
21 | Túi camera vô trùng |
|
2.050 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/ Việt Nam | 9.040.500 | |
22 | Túi bảo vệ vết thương các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Grena Ltd. - Anh Quốc 0221-060070150 | 29.600.000 | |
23 | Tạp dề nylon vô trùng |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hưng Phát/ Việt Nam | 3.750.000 | |
24 | Băng cá nhân 2cmx 6cm |
|
479.910 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 95.982.000 | |
25 | Băng chun 3 móc |
|
1.680 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa - Trang phục lót Quang Mậu | 21.840.000 | |
26 | Băng thun tự dính |
|
576 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 1582 - 3M - Đức | 19.958.400 | |
27 | Băng chun có keo, vô trùng 8cm x 4.5 cm |
|
4.374 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696020 | 510.445.800 | |
28 | Băng dính lụa |
|
11.807 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696852 | 448.666.000 | |
29 | Băng dính giấy |
|
264 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | 1530-1 - 3M - Trung Quốc | 3.603.600 | |
30 | Băng keo có gạc vô trùng 100mm x 90mm |
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP1009 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 100x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 7.500.000 | |
31 | Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mm |
|
3.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP1509 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 150x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 12.250.000 | |
32 | Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mm |
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP2509 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 250x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 6.750.000 | |
33 | Băng keo có gạc vô trùng 300mm x 90mm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DEC-NWDP3009 /Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 300x90 mm) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 3.250.000 | |
34 | Băng keo cuộn co giãn 10cmx2,5m |
|
2.340 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Zhende Medical Co., Ltd., Trung Quốc, Urgoderm | 158.886.000 | |
35 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước |
|
93.650 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | 1624W - 3M - Mỹ | 391.363.350 | |
36 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè 20ml |
|
1.195 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 552546 | 184.747.000 | |
37 | Áo phẫu thuật 2 lớp size L+M |
|
1.610 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TAPTM-CC56/TAPTL-CC56, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 62.548.500 | |
38 | Bộ khăn chụp mạch vành đùi và tay |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam ,02P06, Viên Phát | 11.100.000 | |
39 | Bộ khăn mổ tim hở người lớn |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam ,02P03 (HN), Viên Phát | 186.000.000 | |
40 | Bơm kim tiêm nhựa 1ml tiệt trùng |
|
143.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT1.VHK Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam | 81.567.000 | |
41 | Bơm kim tiêm nhựa 3ml tiệt trùng |
|
5.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT3.VHK Hãng/ Nước sản xuất: Tanaphar/ Việt Nam | 3.135.000 | |
42 | Bơm kim tiêm nhựa 5ml tiệt trùng |
|
585.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK5: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 336.777.500 | |
43 | Bơm kim tiêm nhựa 10ml tiệt trùng |
|
217.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 191.140.600 | |
44 | Bơm kim tiêm nhựa 20ml tiệt trùng |
|
39.350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 54.617.800 | |
45 | Bơm cho ăn 50ml tiệt trùng |
|
7.625 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 50ml/cc/BT.VKC.01; Hãng sản xuất/quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 25.162.500 | |
46 | Bơm tiêm Insulin các cỡ |
|
5.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 4.678.700 | |
47 | Bơm tiêm điện 20ml |
|
90.650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Phillipines) Corporation/Philippines/SS+20ES | 314.102.250 | |
48 | Bơm tiêm điện 20ml, đầu xoắn |
|
2.100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Phillipines) Corporation/Philippines/SS+20L | 7.276.500 | |
49 | Bơm tiêm điện 50ml |
|
111.740 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kofu Factorry of Terumo Corporation/Nhật Bản/ SS*50ESE | 1.206.121.560 | |
50 | Bơm tiêm điện 50ml, đầu xoắn |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kofu Factorry of Terumo Corporation/Nhật Bản/ SS*50LE | 21.588.000 | |
51 | Dây nối bơm tiêm điện (150cm) |
|
60.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 269.225.000 | |
52 | Dây nối bơm tiêm điện (75cm) |
|
9.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Welford Malaysia; PT-2075 | 82.498.500 | |
53 | Dây nối truyền dịch dài 75cm |
|
28.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UTC-B10 (UTC-B1007505) Nhãn hiệu: Dây nối truyền dịch UTRACY/UTC-B10 Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 98.260.000 | |
54 | Dây nối truyền dịch dài 30cm |
|
8.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UTC-B10 (UTC-B1003005) Nhãn hiệu: Dây nối truyền dịch UTRACY/UTC-B10 Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 25.330.000 | |
55 | Dây nối 3 nòng cho bộ bơm tiêm điện hai nòng (Dây chữ Y) |
|
800 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, WLM150, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. | 51.792.000 | |
56 | Dây truyền dịch, bầu đếm giọt 2 ngăn |
|
36.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-41000000 /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-4, (UVD-41000000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 334.800.000 | |
57 | Dây truyền dịch |
|
52.517 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DTDKK02: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 170.680.250 | |
58 | Dây truyền máu |
|
8.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Welford Malaysia; TR-SB-001 | 103.320.000 | |
59 | Kim bướm |
|
6.650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HSSV23/ HSSV25 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 5.985.000 | |
60 | Kim lấy máu, lấy thuốc tiệt trùng các số |
|
335.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 73.452.600 | |
61 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
86.450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | La - Med Healthcare Pvt., Ltd - Ấn Độ | 346.750.950 | |
62 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng: Polybond India Pvt.Ltd Xuất xứ: Ấn Độ Ký mã hiệu: ETHISAFE S | 41.760.000 | |
63 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh |
|
14.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Phillipines) Corporation/Philippines/SR+OX1464C; SR+OX1651C; SR+OX1851C; SR+OX2051C; SR+OX2225C; SR+OX2419C | 134.850.000 | |
64 | Chạc 3 |
|
52.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A de C.V., Mexico; 394600; BD Thụy Điển | 492.345.000 | |
65 | Chạc 3 kèm dây nối 10cm |
|
70.150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/PLUSWAYET/Mediplus (India), Limted | 251.487.750 | |
66 | Sond dạ dày các số cỡ 12-18Fr |
|
3.475 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thailand; SM1200-3, SM1400-3, SM1600-3, SM1800-3; Kendall-Gammatron Co., Ltd. | 56.896.175 | |
67 | Sond dạ dày các số cỡ 6-10Fr |
|
1.625 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thailand; FD5050, FD6050, FD8050, FD10050; Kendall-Gammatron Co., Ltd. | 17.722.250 | |
68 | Sond Foley 2 nhánh không nòng, các số 12, 14, 16, 18 |
|
4.510 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd/ Malaysia | 94.168.800 | |
69 | Sond Foley 3 nhánh, các số 16, 18 |
|
202 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/HTB0616R/HTB0618R/Hitec Medical Co., Ltd | 2.727.000 | |
70 | Sond hút các số |
|
50.525 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 108.628.750 | |
71 | Ống dẫn lưu Sillicon người lớn, trẻ em tiệt trùng |
|
7.180 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DR0507-M-01C DR0710-M-01C Hãng/ Nước sản xuất: Forte Grow/ Việt Nam | 46.670.000 | |
72 | Sonde Nelaton các cỡ |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng: Polybond India Pvt.Ltd Xuất xứ: Ấn Độ Ký mã hiệu: ECOCATH Nelaton | 7.350.000 | |
73 | Túi nước tiểu đóng bao tiệt trùng |
|
4.210 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TNT, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 19.997.500 | |
74 | Canuyn mở khí quản 2 nòng các số có cửa sổ có bóng |
|
67 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippin/ D-xCF/ MeraSenko Corporation | 66.269.700 | |
75 | Ống nội khí quản cứng số 3,5 và 4,5 (có bóng) |
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Có bóng /Hitec Medical Co., Ltd | 1.742.500 | |
76 | Ống nội khí quản cứng các số (có bóng và không bóng) |
|
3.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mexico - Ký mã hiệu: + 5-10406 + 5-10407 + 5-10408 + 5-10409 + 5-10410 + 5-10411 + 5-10412 + 5-10413 + 5-10414 - Hãng sản xuất: Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ - Xuất xứ: Mexico - Ký mã hiệu: + 5-10106 + 5-10107 + 5-10108 + 5-10109 + 5-10110 + 5-10111 + 5-10112 + 5-10113 + 5-10114 + 5-10115 + 5-10116 + 5-10117 + 5-10118 + 5-10119 + 5-10120 - Hãng sản xuất: Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 175.000.000 | |
77 | Canuyn mayo các số |
|
682 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/HTA1101/HTA1102/HTA1103/HTA1104/HTA1105/HTA1106/HTA1107/HTA1108/HTA1109/Hitec Medical Co., Ltd | 3.069.000 | |
78 | Canuyn mở khí quản tiệt trùng |
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ Có bóng /Hitec Medical Co., Ltd | 5.775.000 | |
79 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường trẻ em, 4F |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4166906, Certofix duo paed S408 B. Braun Melsungen AG Đức | 86.860.800 | |
80 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường trẻ em, 5F |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4167112, Certofix duo paed S508 B. Braun Melsungen AG Đức | 21.715.200 | |
81 | Catheter tĩnh mạch trung ương ba đường trẻ em |
|
430 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4167244, Certofix duo paed S408 B. Braun Melsungen AG Đức | 367.344.700 | |
82 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường người lớn |
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4161211, Certofix duo V720 B. Braun Melsungen AG Đức | 68.684.000 | |
83 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường người lớn |
|
2.680 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Séc - Ký mã hiệu: CV-15703E - Hãng sản xuất: Arrow International CR, a.s. | 1.694.309.400 | |
84 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4160304, CERTOFIX MONO S420 B. Braun Melsungen AG Đức | 6.215.400 | |
85 | Catheter Forgatty các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 1601-28; 1601-38; 1601-48; 1601-58; 1601-68; 1601-78 | 38.400.000 | |
86 | Kim động mạch người lớn 20G (Catheter động mạch, tĩnh mạch) |
|
1.740 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 115090; HSX: SIPV, Pháp | 574.200.000 | |
87 | Kim động mạch trẻ em 22G (Catheter động mạch, tĩnh mạch) |
|
520 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 121204; HSX: Vygon GmbH & Co.KG, Đức | 468.000.000 | |
88 | Catheter tĩnh mạch, động mạch rốn các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 27003/ 27004/ 27005; HSX: Vygon Portugal, Bồ Đào Nha | 4.250.000 | |
89 | Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DC-12F Scw Medicath Ltd Trung Quốc | 100.800.000 | |
90 | Catheter lọc máu 2 nòng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc | 5.400.000 | |
91 | Catheter gây tê ngoài màng cứng |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia 4514211 Perifix 421 complete set B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | 17.479.000 | |
92 | Kim chọc não tủy |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tae Chang/ Hàn Quốc | 286.650 | |
93 | Kim chọc dò tủy sống các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật 4501390-10 (Spinocan G18)/ 4509900-10 (Spinocan G20)/ 4507401-13 (Spinocan G22x1.1/2)/ 4507908-10 (Spinocan G22 x3.1/2)/ 4505905-10 (Spinocan G25)/ 4503902-10 (Spinocan G27) - B. Braun Aesculap Japan Co., Ltd. | 1.169.500 | |
94 | Catheter nuôi ăn tĩnh mạch các cỡ |
|
220 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 128400/ 126120; HSX: Vygon GmbH & Co.KG, Đức | 396.000.000 | |
95 | Mặt nạ giúp thở người lớn, trẻ em (Mask oxy) |
|
3.040 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ BSZ-18-2/ Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd. | 36.388.800 | |
96 | Dây đo áp lực đỏ, xanh, vàng (Dây đo áp lực tiệt trùng) |
|
9.300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | 5211280/ MPH Medical Devices s.r.o - Séc | 312.480.000 | |
97 | Mask gây mê |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd. | 5.500.000 | |
98 | Sâu thở dùng 1 lần |
|
755 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-11131501 /Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 9.422.400 | |
99 | Bộ dây thở người lớn cho máy thở, dùng một lần 2 bẫy nước, tiệt trùng (Dây máy thở y tế, 2 dây) |
|
2.970 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/HTA1005/Hitec Medical Co., Ltd | 233.145.000 | |
100 | Bộ dây thở trẻ em cho máy thở, dùng một lần 2 bẫy nước, tiệt trùng (Dây máy thở y tế, 2 dây) |
|
510 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/HTA1015 /Hitec Medical Co., Ltd | 43.350.000 | |
101 | Bộ xông khí dung mặt nạ người lớn, trẻ em |
|
9.230 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-A004 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 92.300.000 | |
102 | Phin lọc khuẩn, có làm ẩm dùng 1 lần người lớn |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd. - Trung quốc | 2.077.500 | |
103 | Phin lọc khuẩn của máy đo chức năng hô hấp |
|
2.850 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GZ-GL-4; GZ-GL-4(A); GZ-GL-4(B); Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc | 49.875.000 | |
104 | Phin lọc khuẩn, làm ấm, làm ẩm, dùng cho người lớn có cổng CO2 tiệt trùng |
|
3.550 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 300200000/ Flexicare Medical Ltd - Anh | 111.825.000 | |
105 | Bộ kit đo huyết áp xâm nhập (hệ thống đo áp lực động mạch, tĩnh mạch 1 đường người lớn, trẻ em) |
|
2.895 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng - Nước sản xuất: Merit Medical Singapore Pte. Ltd - Singapore (Hãng - Nước chủ sở hữu: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ). Ký mã hiệu, nhãn hiệu: MERITRANS DTXPlus 685072 | 1.085.625.000 | |
106 | Tấm điện cực trung tính kèm cáp nối trẻ em |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HT-PB2-WV Zhejiang Jinhua Huatong Medical Appliance Co.,Ltd Trung Quốc | 26.250.000 | |
107 | Trocar lồng ngực dùng một lần các cỡ |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ 179301, 179303, 179305, 179309, 179310/ Covidien | 29.000.000 | |
108 | Kìm sinh thiết dạ dày (đường miệng, đường mũi) |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BF0x-xxxxxxxx - Hãng/ nước sản xuất: Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.200.000 | |
109 | Nắp bảo vệ đầu dây soi |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 0071177x - Hãng/ nước sản xuất: UNITED STATES ENDOSCOPY GROUP, INC/ Hoa Kỳ | 1.500.000 | |
110 | Chổi cọ máy |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: CBxx-xxxx/xx - Hãng/ nước sản xuất: Micro-Tech (Nanjing) Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.500.000 | |
111 | Tay kẹp clip |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SX-H-1950 SX-H-2300 Shangxian Minimal Invasive Inc/Trung Quốc | 7.200.000 | |
112 | Que thử tồn dư Clo |
|
30 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Hoa Kỳ | 23.700.000 | |
113 | Que thử độ cứng của nước |
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Hoa Kỳ | 31.000.000 | |
114 | Quả lọc máu thận nhân tạo |
|
504 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Weigao Blood Purification Products Co. Ltd. - Trung Quốc / F16 | 114.307.200 | |
115 | Bẫy khí |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH công nghệ y tế Perfect Việt Nam - Việt Nam / A01 / ĐẦU NỐI BẢO HỘ / | 2.100.000 | |
116 | Dây lọc máu |
|
504 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/B-14P/B-16P/Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co,. Ltd | 22.957.200 | |
117 | Dịch lọc thận nhân tạo A |
|
350 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam / 8750303 / HD PLUS 144 A | 58.800.000 | |
118 | Dịch lọc thận nhân tạo B |
|
600 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng - Việt Nam / 8750304 / HD PLUS 8,4 B | 100.800.000 | |
119 | Muối tinh khiết hoàn nguyên |
|
300 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Jay Shree - Ấn Độ / PURE SALT TABLETS | 3.748.500 | |
120 | Muối tinh khiết hoàn nguyên |
|
75 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Jay Shree - Ấn Độ / PURE SALT TABLETS | 937.125 | |
121 | Dung dịch sát khuẩn máy lọc thận |
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - Malaysia / 3613000 / TRICARB C-50 | 19.499.760 | |
122 | Điện cực ECG dùng trong phòng MRI |
|
1.500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TS16 Hãng sx: Jayler International Pte. Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 12.600.000 | |
123 | Syringe cho bơm tiêm cản quang |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ Trung Quốc | 60.000.000 | |
124 | Syring cho bơm tiêm điện cản quang hai nòng |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, SNE102, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. | 157.700.000 | |
125 | Syringe cho bơm thuốc chụp cộng hưởng từ 65ml và 115ml |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, SMR302, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. | 29.880.000 | |
126 | Bộ bơm tiêm cản quang |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng - Nước sản xuất: Union Medical Shenzhen Co.,Ltd - Trung Quốc. Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SSC202 | 21.000.000 | |
127 | Xylanh dùng cho máy chụp mạch DSA |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, SLF202, Union Medical Shenzhen Co., Ltd. | 14.940.000 | |
128 | Phim khô 35x43cm |
|
60.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng - Nước sản xuất: Carestream Health, Inc - Mỹ (Hãng - Nước chủ sở hữu: Konica Minolta, Inc - Nhật Bản). Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SD-S 14x17 inch (35x43 cm) | 2.100.000.000 | |
129 | Phim khô 20x25cm |
|
120.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng - Nước sản xuất: Carestream Health, Inc - Mỹ (Hãng - Nước chủ sở hữu: Konica Minolta, Inc - Nhật Bản). Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SD-S 8x10 inch (20x25 cm) | 1.680.000.000 | |
130 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 100mmx70m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12410 | 445.296.600 | |
131 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 150mmx70m |
|
220 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12415 | 497.560.140 | |
132 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 200mmx70m |
|
220 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12420 | 595.693.560 | |
133 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 250mmx70m |
|
220 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12425 | 646.172.340 | |
134 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 350mmx70m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12435 | 123.898.320 | |
135 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek với chỉ thị hóa học 75mmx70m |
|
450 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) - Pháp; Mã hàng: 12407 | 493.102.800 | |
136 | Túi ép tiệt trùng 10cmx200m |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD100200 - Đồng Thịnh Phát | 44.100.000 | |
137 | Túi ép tiệt trùng 15cmx200m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD150200 - Đồng Thịnh Phát | 84.000.000 | |
138 | Túi ép tiệt trùng 20cmx200m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD200200 - Đồng Thịnh Phát | 115.500.000 | |
139 | Túi ép tiệt trùng 30cmx200m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD300200 - Đồng Thịnh Phát | 24.600.000 | |
140 | Túi ép tiệt trùng 5cmx200m |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD50200 - Đồng Thịnh Phát | 16.800.000 | |
141 | Túi ép tiệt trùng 7,5cmx200m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD75200 - Đồng Thịnh Phát | 44.100.000 | |
142 | Túi ép tiệt trùng 35cmx200m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD350200 - Đồng Thịnh Phát | 39.480.000 | |
143 | Túi ép tiệt trùng 40cmx200m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | TD400200 - Đồng Thịnh Phát | 46.200.000 | |
144 | Băng giấy chỉ thị nhiệt độ |
|
760 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Beya Medikal Ith. Ihr. San. Ve Tic. LTD. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ; BY 106 | 65.436.000 | |
145 | Test vi sinh lò hấp ướt và nhiệt độ thấp |
|
1.400 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem S.R.L - Ý | 57.820.000 | |
146 | Bowie disk test |
|
120 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH BMACARE - Việt Nam | 5.560.800 | |
147 | Chỉ thị đa thông số cho máy plasma |
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Terragene S.A./ Argentina | 5.220.000 | |
148 | Chỉ thị hóa học đa thông số (hấp ướt) |
|
15.120 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: INS5 Hãng sản xuất: Informer Med Sp. Z o.o. Xuất xứ: Ba Lan | 30.240.000 | |
149 | Chỉ thị hoá học đơn thông số (hấp ướt) |
|
40.080 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Pakion Medical Material Co., Ltd./ Trung Quốc | 26.052.000 | |
150 | Giấy in ảnh siêu âm |
|
3.620 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Zeit Trading Co., Ltd. | 296.840.000 | |
151 | Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm) |
|
6.802 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | TELE-PAPER (M) SDN BHD/ Malaysia | 192.836.700 | |
152 | Giấy điện tim 12 cần |
|
1.475 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | TELE-PAPER (M) SDN BHD/ Malaysia | 170.362.500 | |
153 | Giấy in mã vạch 50x30 |
|
2.550 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hải Anh | 114.750.000 | |
154 | Cây bóc tách |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 900.000 | |
155 | Ống chống đông Natricitrat |
|
345.700 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú | 193.592.000 | |
156 | Ồng nghiệm chống đông EDTA nút cao su |
|
418.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | MDL, Việt Nam | 357.817.500 | |
157 | Ống nghiệm Heparin các cỡ |
|
475.700 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | MDL, Việt Nam | 294.934.000 | |
158 | Ống nghiệm nhựa đựng nước tiểu |
|
167.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú/ Việt Nam | 115.506.000 | |
159 | Ống eppendorf 2ml |
|
10 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Extragene Inc. - Đài Loan | 3.000.000 | |
160 | Ống nghiệm chống tiêu đường (chống đông NaF) |
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ống nghiệm Glucose URI, Sodium Fluoride và K2EDTA, 2ml, nắp xám (URA-20751202); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam | 2.995.000 | |
161 | Que cấy nhựa 10 µl |
|
800 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LP0002-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam | 840.000 | |
162 | Que tăm bông lấy bệnh phẩm vô khuẩn |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Jiangsu Kangjie Medical Devices Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc | 2.200.000 | |
163 | Que lấy mẫu dịch tỵ hầu |
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HSCS01 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 3.250.000 | |
164 | Ống xét nghiệm Serum có hạt, nắp đỏ |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | S-012/An Phú/Việt Nam | 3.165.000 | |
165 | Đầu côn vàng |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZMC - Trung Quốc | 360.000 | |
166 | Đầu côn xanh |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZMC - Trung Quốc | 340.000 | |
167 | Pipet nhựa pasteur 1ml |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0101050 Xuất xứ: Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd / Trung Quốc | 630.000 | |
168 | Lam kính mài |
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | 592.000 | |
169 | Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 15 |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kehr - Ấn Độ | 201.600 | |
170 | Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 11,22 |
|
14.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/Size: 11,22/Kehr Surgical Private Limited | 14.200.000 | |
171 | Hộp bông cồn phi 8 |
|
58 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.900.000 | |
172 | Bao huyết áp người lớn |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Châu Á, A-XT-01, APK Technology Co., Ltd | 16.537.500 | |
173 | Bóng Ampu người lớn, Trẻ em |
|
128 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Người lớn/ Trẻ em/Ningbo Hanyue Medical Tecnology Co., Ltd | 18.560.000 | |
174 | Mỏ vịt nhựa |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MV/HS Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thiết bị y tế Hoàng Sơn / Việt Nam | 630.000 | |
175 | Nẹp cẳng chân |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam | 2.150.000 | |
176 | Nẹp cẳng tay |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam | 1.430.000 | |
177 | Nẹp cổ cứng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam | 3.600.000 | |
178 | Nẹp đùi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam | 2.950.000 | |
179 | Ống nghe |
|
46 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd | 4.462.000 | |
180 | Panh parabeuf |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 960.000 | |
181 | Nhiệt kế 42 độ |
|
3.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo - Trung Quốc | 47.817.000 | |
182 | Bao cao su |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/S49/S52/Công ty TNHH Công nghệ cao su Việt Nam | 325.000 | |
183 | Dây garo có khóa |
|
360 | cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 4.500.000 | |
184 | Đai băng ngực |
|
550 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE/ Việt Nam | 47.844.500 | |
185 | Đè lưỡi gỗ |
|
12.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HS-QĐL Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thiết bị y tế Hoàng Sơn / Việt Nam | 2.910.600 | |
186 | Điện cực tim người lớn tiệt trùng |
|
274.450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Leonhard lang GmbH/ Áo | 411.675.000 | |
187 | Ống thở oxy hai nhánh tiệt trùng người lớn, trẻ em |
|
19.154 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000), ABS-131 (ABS-13120000), ABS-141 (ABS-14120000) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 74.700.600 | |
188 | Bình đựng dịch thải của hệ thống hút loại 1000ml |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ý, Châu Âu, MAK1000, Flow-Meter S.p.A | 38.850.000 | |
189 | Bình đựng dịch thải của hệ thống hút loại 2000ml |
|
31 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ý, Châu Âu, MAK2000, Flow-Meter S.p.A | 53.568.000 | |
190 | Bộ đèn đặt nội khí quản |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 9.500.000 | |
191 | Sensor theo dõi độ mê sâu |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mexico Ký mã hiệu: 4248/ 4329 Hãng sản xuất: Masimo | 75.000.000 | |
192 | Sensor theo dõi độ bão hòa O2 mô não (NIRS) người lớn, trẻ em |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mexico Ký mã hiệu: 3756/ 4235/ 4384 Hãng sản xuất: Masimo | 375.000.000 | |
193 | Kéo thẳng mũi nhọn các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 480.000 | |
194 | Kéo thẳng mũi tròn các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 1.500.000 | |
195 | Panh cong không mấu các cỡ |
|
82 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 3.444.000 | |
196 | Panh cong có mấu các cỡ |
|
31 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 1.302.000 | |
197 | Kẹp phẫu tích không mấu 18cm |
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 2.470.000 | |
198 | Kìm kẹp kim (Hegar - Mayo) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico - Pakistan | 960.000 | |
199 | Cây thông nòng ống nội khí quản |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland; 116-06, 116-10, 116-14; Mallinckrodt Medical | 413.439 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.