Prepare environmental monitoring reports at Cemeteries under the Hanoi Funeral Service Board in 2024

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Prepare environmental monitoring reports at Cemeteries under the Hanoi Funeral Service Board in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.686.980.406 VND
Estimated price
1.625.765.208 VND
Publication date
16:24 04/06/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
431/QĐ-BPVLT ngày 03/6/2024
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi Funeral Service Department
Approval date
03/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0101546606

ENVIRONMENT ANALYSING AND TECHNIQUE JOINT STOCK COMPANY

1.444.108.732 VND 1.444.108.732 VND 7 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0107669379 Liên danh IDT-IETA VIET NAM RESOURCES AND ENVIRONMENT TECHNOLOGY INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY Result of evaluating the validity of E-Bidding: Failed
2 vn0108109482 Liên danh IDT-IETA Institute of environment technology and analysis Result of evaluating the validity of E-Bidding: Failed

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Nước thải - Sunfua
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
2 Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 87.690
3 Nước thải - Amoni
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.584
4 Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 178.293
5 Nước thải - Nitrat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 273.756
6 Nước mặt - COD
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.370
7 Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 621.517
8 Nước mặt - BOD5 (200C)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 309.312
9 Nước thải - CHĐBM
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 828.268
10 Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 340.781
11 Nước thải - Phosphat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.157
12 Nước mặt - Clorua (Cl-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 294.624
13 Nước thải - Tổng coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 818.072
14 Nước mặt - Florua (F-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 460.511
15 Nước mặt - pH
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 67.791
16 Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 343.690
17 Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 87.690
18 Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 277.902
19 Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 178.293
20 Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.797
21 Nước mặt - COD
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.370
22 Nước mặt - Xianua (CN-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 411.688
23 Nước mặt - BOD5 (200C)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 309.312
24 Nước mặt - Asen (As)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 525.507
25 Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 340.781
26 Nước mặt - Cadimi (Cd)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
27 Nước mặt - Clorua (Cl-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 294.624
28 Nước mặt - Chì (Pb)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
29 Nước mặt - Florua (F-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 460.511
30 Nước mặt - Crom III (Cr3+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
31 Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 343.690
32 Nước mặt - Crom VI (Cr6+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
33 Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 277.902
34 Nước mặt - Đồng (Cu)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
35 Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.797
36 Nước mặt - Kẽm (Zn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
37 Nước mặt - Xianua (CN-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 411.688
38 Nước mặt - Niken (Ni)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
39 Nước mặt - Asen (As)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 525.507
40 Nước mặt - Sắt (Fe)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
41 Nước mặt - Cadimi (Cd)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
42 Nước mặt - Thủy ngân (Hg)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 761.146
43 Nước mặt - Chì (Pb)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
44 Nước mặt - Mangan (Mn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
45 Nước mặt - Crom III (Cr3+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
46 Nước mặt - Aldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
47 Nước mặt - Crom VI (Cr6+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
48 Nước mặt - Benzene hexachloride
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
49 Nước mặt - Đồng (Cu)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
50 Nước mặt - Dieldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
51 Nước mặt - Kẽm (Zn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
52 Nước mặt - DDT
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
53 Nước mặt - Niken (Ni)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
54 Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 793.256
55 Nước mặt - Sắt (Fe)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
56 Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 565.241
57 Nước mặt - Thủy ngân (Hg)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 761.146
58 Nước mặt - Phenol (tổng số)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.004.850
59 Nước mặt - Mangan (Mn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
60 Nước mặt - E.coli
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
61 Nước mặt - Aldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
62 Nước mặt - Coliform
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
63 Nước mặt - Benzene hexachloride
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
64 Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 2.000.000
65 Nước mặt - Dieldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
66 Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
67 Nước mặt - DDT
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
68 Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
69 Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 793.256
70 Nhà tang lễ Phùng Hưng - Hoàn Kiếm
0 Theo quy định tại Chương V
71 Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 565.241
72 Không khí xung quanh - Nhiệt độ
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
73 Nước mặt - Phenol (tổng số)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.004.850
74 Không khí xung quanh - Độ ẩm
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
75 Nước mặt - E.coli
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
76 Không khí xung quanh - Vận tốc gió
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
77 Nước mặt - Coliform
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
78 Không khí xung quanh - Hướng gió
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
79 Nước ngầm - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 64.458
80 Không khí xung quanh - Áp suất
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.774
81 Nước ngầm - Chỉ số pemanganat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 274.065
82 Không khí xung quanh - Bụi
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 219.068
83 Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 249.301
84 Không khí xung quanh - CO
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.935
85 Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 367.350
86 Không khí xung quanh - NOx
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 362.648
87 Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 336.807
88 Không khí xung quanh - SO2
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 622.531
89 Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 346.785
90 Không khí xung quanh - Tiếng ồn
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 123.765
91 Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.374
92 Không khí xung quanh - Rung
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
93 Nước ngầm - Clorua (Cl-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.653
94 Nước thải - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.442
95 Nước ngầm - Florua (F-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 443.883
96 Nước thải - BOD5 (20oC)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 282.126
97 Nước ngầm - Sulfat (SO42-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 270.989
98 Nước thải - TSS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.949
99 Nước ngầm - Xyanua (CN-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 431.273
100 Nước thải - TDS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 86.608
101 Nước ngầm - Asen (As)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 583.508
102 Nước thải - Sunfua
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
103 Nước ngầm - Cadimi (Cd)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 580.833
104 Nước thải - Amoni
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.584
105 Nước ngầm - Chì (Pb)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 580.833
106 Nước thải - Nitrat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 273.756
107 Nước ngầm - Crom VI (Cr6+)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 413.707
108 Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 621.517
109 Nước ngầm - Đồng (Cu)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
110 Nước thải - CHĐBM
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 828.268
111 Nước ngầm - Kẽm (Zn)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
112 Nước thải - Phosphat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.157
113 Nước ngầm - Niken (Ni)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
114 Nước thải - Tổng coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 818.072
115 Nước ngầm - Mangan (Mn)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
116 Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.500.000
117 Nước ngầm - Thủy ngân (Hg)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 824.395
118 Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
119 Nước ngầm - Sắt (Fe)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
120 Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
121 Nước ngầm - Tổng Phenol
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 869.930
122 Nước ngầm - Selen (Se)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 583.508
123 Nghĩa trang Yên Kỳ - Ba Vì
0 Theo quy định tại Chương V
124 Nước ngầm - Aldrin
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
125 Không khí xung quanh - Nhiệt độ
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 29.382
126 Nước ngầm - Benzene hexachloride
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
127 Không khí xung quanh - Độ ẩm
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 29.382
128 Nước ngầm - DĐT
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
129 Không khí xung quanh - Vận tốc gió
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 28.925
130 Nước ngầm - Heptachlor
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
131 Không khí xung quanh - Hướng gió
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 28.925
132 Nước ngầm - Coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 852.799
133 Không khí xung quanh - Áp suất
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 30.043
134 Nước ngầm - E.Coli
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 852.799
135 Không khí xung quanh - Bụi
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 209.145
136 Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 2.000.000
137 Không khí xung quanh - CO
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 337.037
138 Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
139 Không khí xung quanh - NO2
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 342.769
140 Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
141 Không khí xung quanh - SO2
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 601.683
142 Nghĩa trang Ngọc Hồi - Thanh Trì
0 Theo quy định tại Chương V
143 Không khí xung quanh - Tiếng ồn
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 114.366
144 Không khí xung quanh - Nhiệt độ
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
145 Không khí xung quanh - Độ rung (tần số cao + tần số thấp)
12 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
146 Không khí xung quanh - Độ ẩm
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
147 Nước thải - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 64.020
148 Không khí xung quanh - Vận tốc gió
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
149 Nước thải - BOD5 (20oC)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 265.643
150 Không khí xung quanh - Hướng gió
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
151 Nước thải - TSS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 200.828
152 Không khí xung quanh - Áp suất
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.774
153 Nước thải - TDS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 81.257
154 Không khí xung quanh - Bụi
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 219.068
155 Nước thải - Sunfua
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
156 Không khí xung quanh - CO
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.935
157 Nước thải - Amoni
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 339.393
158 Không khí xung quanh - NOx
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 362.648
159 Nước thải - Nitrat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 256.564
160 Không khí xung quanh - SO2
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 622.531
161 Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 612.543
162 Không khí xung quanh - Tiếng ồn
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 123.765
163 Nước thải - CHĐBM
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 795.130
164 Không khí xung quanh - Rung
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
165 Nước thải - Phosphat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 294.975
166 Nước thải - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.442
167 Nước thải - Tổng coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 791.406
168 Nước thải - BOD5 (20oC)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 282.126
169 Nước ngầm - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 59.125
170 Nước thải - TSS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.949
171 Nước ngầm - Chỉ số pemanganat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 271.587
172 Nước thải - TDS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 86.608
173 Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 230.346
174 Nước thải - Sunfua
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
175 Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 355.679
176 Nước thải - Amoni
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.584
177 Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 320.286
178 Nước thải - Nitrat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 273.756
179 Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 330.264
180 Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 621.517
181 Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 259.853
182 Nước thải - CHĐBM
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 828.268
183 Nước ngầm - Clorua (Cl-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 285.733
184 Nước thải - Phosphat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.157
185 Nước ngầm - Florua (F-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 425.945
186 Nước thải - Tổng coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 818.072
187 Nước ngầm - Sulfat (SO42-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 254.468
188 Nước mặt - pH
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 67.791
189 Nước ngầm - Xyanua (CN-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 411.454
190 Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 87.690
191 Nước ngầm - Asen (As)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 553.320
192 Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 178.293
193 Nước ngầm - Cadimi (Cd)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 550.645
194 Nước mặt - COD
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.370
195 Nước ngầm - Chì (Pb)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 550.645
196 Nước mặt - BOD5 (200C)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 309.312
197 Nước ngầm - Crom VI (Cr6+)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 395.768
198 Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 340.781
199 Nước ngầm - Đồng (Cu)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 385.218
200 Nước mặt - Clorua (Cl-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 294.624
201 Nước ngầm - Kẽm (Zn)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 385.218
202 Nước mặt - Florua (F-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 460.511
203 Nước ngầm - Niken (Ni)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 385.218
204 Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 343.690
205 Nước ngầm - Mangan (Mn)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 385.218
206 Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 277.902
207 Nước ngầm - Thủy ngân (Hg)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 794.207
208 Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.797
209 Nước ngầm - Sắt (Fe)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 385.218
210 Nước mặt - Xianua (CN-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 411.688
211 Nước ngầm - Tổng Phenol
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 839.871
212 Nước mặt - Asen (As)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 525.507
213 Nước ngầm - Selen (Se)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 553.320
214 Nước mặt - Cadimi (Cd)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
215 Nước ngầm - Aldrin
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.967.022
216 Nước mặt - Chì (Pb)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
217 Nước ngầm - Benzene hexachloride
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.967.022
218 Nước mặt - Crom III (Cr3+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
219 Nước ngầm - DĐT
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.967.022
220 Nước mặt - Crom VI (Cr6+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
221 Nước ngầm - Heptachlor
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.967.022
222 Nước mặt - Đồng (Cu)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
223 Nước ngầm - Coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 829.344
224 Nước mặt - Kẽm (Zn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
225 Nước ngầm - E.Coli
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 829.344
226 Nước mặt - Niken (Ni)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
227 Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 2.500.000
228 Nước mặt - Sắt (Fe)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
229 Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
230 Nước mặt - Thủy ngân (Hg)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 761.146
231 Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
232 Nước mặt - Mangan (Mn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
233 Nghĩa trang Sài Đồng - Long Biên
0 Theo quy định tại Chương V
234 Nước mặt - Aldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
235 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Nhiệt độ
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
236 Nước mặt - Benzene hexachloride
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
237 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Độ ẩm
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
238 Nước mặt - Dieldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
239 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Vận tốc gió
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
240 Nước mặt - DDT
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
241 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Hướng gió
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
242 Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 793.256
243 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Áp suất
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.774
244 Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 565.241
245 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Bụi
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 219.068
246 Nước mặt - Phenol (tổng số)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.004.850
247 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - CO
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.935
248 Nước mặt - E.coli
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
249 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - NOx
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 362.648
250 Nước mặt - Coliform
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
251 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - SO2
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 622.531
252 Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 2.000.000
253 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Tiếng ồn
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 123.765
254 Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
255 Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Rung
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
256 Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
257 Nước thải - Nước thải - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.442
258 Nghĩa trang Mai Dịch - Cầu giấy
0 Theo quy định tại Chương V
259 Nước thải - Nước thải - BOD5 (20oC)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 282.126
260 Không khí xung quanh - Nhiệt độ
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
261 Nước thải - Nước thải - TSS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.949
262 Không khí xung quanh - Độ ẩm
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
263 Nước thải - Nước thải - TDS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 86.608
264 Không khí xung quanh - Vận tốc gió
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
265 Nước thải - Nước thải - Sunfua
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
266 Không khí xung quanh - Hướng gió
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
267 Nước thải - Nước thải - Amoni
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.584
268 Không khí xung quanh - Áp suất
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.774
269 Nước thải - Nước thải - Nitrat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 273.756
270 Không khí xung quanh - Bụi
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 219.068
271 Nước thải - Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 621.517
272 Không khí xung quanh - CO
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.935
273 Nước thải - Nước thải - CHĐBM
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 828.268
274 Không khí xung quanh - NOx
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 362.648
275 Nước thải - Nước thải - Phosphat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.157
276 Không khí xung quanh - SO2
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 622.531
277 Nước thải - Nước thải - Tổng coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 818.072
278 Không khí xung quanh - Tiếng ồn
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 123.765
279 Chi phí khác - Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 2.000.000
280 Không khí xung quanh - Rung
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
281 Chi phí khác - Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
282 Không khí xung quanh - Benzen
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 675.617
283 Chi phí khác - Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
284 Không khí xung quanh - Toluen
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 675.617
285 Nghĩa trang Văn Điển - Thanh Trì
0 . Theo quy định tại Chương V
286 Không khí xung quanh - Xylen
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 675.617
287 Không khí xung quanh - Nhiệt độ
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
288 Nước thải - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.442
289 Không khí xung quanh - Độ ẩm
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
290 Nước thải - BOD5 (20oC)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 282.126
291 Không khí xung quanh - Vận tốc gió
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
292 Nước thải - COD
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 312.937
293 Không khí xung quanh - Hướng gió
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
294 Nước thải - Tổng N
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 392.277
295 Không khí xung quanh - Áp suất
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.774
296 Nước thải - Tổng P
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 484.669
297 Không khí xung quanh - Bụi
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 219.068
298 Nước thải - TSS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.949
299 Không khí xung quanh - CO
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.935
300 Nước thải - TDS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 86.608
301 Không khí xung quanh - NOx
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 362.648
302 Nước thải - Sunfua
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
303 Không khí xung quanh - SO2
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 622.531
304 Nước thải - Amoni
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 366.584
305 Không khí xung quanh - Tiếng ồn
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 123.765
306 Nước thải - Nitrat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 273.756
307 Không khí xung quanh - Rung
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
308 Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 621.517
309 Nước thải - pH
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.442
310 Nước thải - CHĐBM
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 828.268
311 Nước thải - BOD5 (20oC)
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 282.126
312 Nước thải - Phosphat
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.157
313 Nước thải - TSS
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.949
314 Nước thải - Tổng coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 818.072
315 Nước thải - TDS
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 86.608
316 Nước mặt - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 67.791
317 Nước thải - Sunfua
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
318 Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 87.690
319 Nước thải - Amoni
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.584
320 Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 178.293
321 Nước thải - Nitrat
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 273.756
322 Nước mặt - COD
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.370
323 Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 621.517
324 Nước mặt - BOD5 (200C)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 309.312
325 Nước thải - CHĐBM
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 828.268
326 Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 340.781
327 Nước thải - Phosphat
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.157
328 Nước mặt - Clorua (Cl-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 294.624
329 Nước thải - Tổng coliform
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 818.072
330 Nước mặt - Florua (F-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 460.511
331 Nước mặt - pH
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 67.791
332 Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 343.690
333 Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 87.690
334 Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 277.902
335 Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 178.293
336 Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.797
337 Nước mặt - COD
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.370
338 Nước mặt - Xianua (CN-)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 411.688
339 Nước mặt - BOD5 (200C)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 309.312
340 Nước mặt - Asen (As)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 525.507
341 Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 340.781
342 Nước mặt - Cadimi (Cd)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
343 Nước mặt - Clorua (Cl-)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 294.624
344 Nước mặt - Chì (Pb)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
345 Nước mặt - Florua (F-)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 460.511
346 Nước mặt - Crom III (Cr3+)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
347 Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 343.690
348 Nước mặt - Crom VI (Cr6+)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
349 Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 277.902
350 Nước mặt - Đồng (Cu)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
351 Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.797
352 Nước mặt - Kẽm (Zn)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
353 Nước mặt - Xianua (CN-)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 411.688
354 Nước mặt - Niken (Ni)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
355 Nước mặt - Asen (As)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 525.507
356 Nước mặt - Sắt (Fe)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
357 Nước mặt - Cadimi (Cd)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
358 Nước mặt - Thủy ngân (Hg)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 761.146
359 Nước mặt - Chì (Pb)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 569.203
360 Nước mặt - Mangan (Mn)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
361 Nước mặt - Crom III (Cr3+)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
362 Nước mặt - Aldrin
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
363 Nước mặt - Crom VI (Cr6+)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
364 Nước mặt - Benzene hexachloride
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
365 Nước mặt - Đồng (Cu)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
366 Nước mặt - Dieldrin
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
367 Nước mặt - Kẽm (Zn)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
368 Nước mặt - DDT
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
369 Nước mặt - Niken (Ni)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
370 Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 793.256
371 Nước mặt - Sắt (Fe)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
372 Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 565.241
373 Nước mặt - Thủy ngân (Hg)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 761.146
374 Nước mặt - Phenol (tổng số)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.004.850
375 Nước mặt - Mangan (Mn)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 400.885
376 Nước mặt - E.coli
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
377 Nước mặt - Aldrin
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
378 Nước mặt - Coliform
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
379 Nước mặt - Benzene hexachloride
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
380 Nước ngầm - pH
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 64.458
381 Nước mặt - Dieldrin
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
382 Nước ngầm - Chỉ số pemanganat
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 274.065
383 Nước mặt - DDT
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.013.492
384 Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 249.301
385 Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 793.256
386 Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 367.350
387 Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 565.241
388 Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 336.807
389 Nước mặt - Phenol (tổng số)
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.004.850
390 Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 346.785
391 Nước mặt - E.coli
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
392 Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.374
393 Nước mặt - Coliform
6 Mẫu Theo quy định tại Chương V 897.731
394 Nước ngầm - Clorua (Cl-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.653
395 Khí thải ống khói - Bụi
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.251.725
396 Nước ngầm - Florua (F-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 443.883
397 Khí thải ống khói - HCL
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 906.838
398 Nước ngầm - Sulfat (SO42-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 270.989
399 Khí thải ống khói - CO
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 555.587
400 Nước ngầm - Xyanua (CN-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 431.273
401 Khí thải ống khói - NOx
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 466.372
402 Nước ngầm - Asen (As)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 583.508
403 Khí thải ống khói - SO2
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 550.344
404 Nước ngầm - Cadimi (Cd)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 580.833
405 Khí thải ống khói - Hg
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.223.048
406 Nước ngầm - Chì (Pb)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 580.833
407 Khí thải ống khói - Cd
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 953.082
408 Nước ngầm - Crom VI (Cr6+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 413.707
409 Khí thải ống khói - Pb
48 Mẫu Theo quy định tại Chương V 953.082
410 Nước ngầm - Đồng (Cu)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
411 Nước ngầm - pH
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 64.458
412 Nước ngầm - Kẽm (Zn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
413 Nước ngầm - Chỉ số pemanganat
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 274.065
414 Nước ngầm - Niken (Ni)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
415 Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 249.301
416 Nước ngầm - Mangan (Mn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
417 Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 367.350
418 Nước ngầm - Thủy ngân (Hg)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 824.395
419 Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 336.807
420 Nước ngầm - Sắt (Fe)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
421 Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 346.785
422 Nước ngầm - Tổng Phenol
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 869.930
423 Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 276.374
424 Nước ngầm - Selen (Se)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 583.508
425 Nước ngầm - Clorua (Cl-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.653
426 Nước ngầm - Aldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
427 Nước ngầm - Florua (F-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 443.883
428 Nước ngầm - Benzene hexachloride
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
429 Nước ngầm - Sulfat (SO42-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 270.989
430 Nước ngầm - DĐT
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
431 Nước ngầm - Xyanua (CN-)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 431.273
432 Nước ngầm - Heptachlor
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
433 Nước ngầm - Asen (As)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 583.508
434 Nước ngầm - Coliform
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 852.799
435 Nước ngầm - Cadimi (Cd)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 580.833
436 Nước ngầm - E.Coli
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 852.799
437 Nước ngầm - Chì (Pb)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 580.833
438 Nước ngầm - Tổng hoạt độ phóng xạ α; β
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 3.217.094
439 Nước ngầm - Crom VI (Cr6+)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 413.707
440 Nước ngầm - Màu
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.000
441 Nước ngầm - Đồng (Cu)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
442 Đất - As
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 560.679
443 Nước ngầm - Kẽm (Zn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
444 Đất - Cd
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 535.475
445 Nước ngầm - Niken (Ni)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
446 Đất - Cu
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 467.661
447 Nước ngầm - Mangan (Mn)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
448 Đất - Pb
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 535.475
449 Nước ngầm - Thủy ngân (Hg)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 824.395
450 Đất - Zn
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 467.661
451 Nước ngầm - Sắt (Fe)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 406.793
452 Đất - Dầu mỡ
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 629.525
453 Nước ngầm - Tổng Phenol
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 869.930
454 Đất - Tổng N
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 392.277
455 Nước ngầm - Selen (Se)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 583.508
456 Đất - Tổng P
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 484.669
457 Nước ngầm - Aldrin
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
458 Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 2.000.000
459 Nước ngầm - Benzene hexachloride
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
460 Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
461 Nước ngầm - DĐT
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
462 Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
463 Nước ngầm - Heptachlor
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.024.415
464 Nghĩa trang Thanh Tước - Mê Linh
0 Theo quy định tại Chương V
465 Nước ngầm - Coliform
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 852.799
466 Không khí xung quanh - Nhiệt độ
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
467 Nước ngầm - E.Coli
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 852.799
468 Không khí xung quanh - Độ ẩm
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
469 Nước ngầm - Mực nước tĩnh
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 5.000.000
470 Không khí xung quanh - Vận tốc gió
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
471 Nước ngầm - Mực nước động
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 5.000.000
472 Không khí xung quanh - Hướng gió
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
473 Chi phí khác - Chi phí vận chuyển
4 Gói Theo quy định tại Chương V 2.500.000
474 Không khí xung quanh - Áp suất
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.774
475 Chi phí khác - Chi phí VPP
4 Gói Theo quy định tại Chương V 1.000.000
476 Không khí xung quanh - Bụi
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 219.068
477 Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý
2 Gói Theo quy định tại Chương V 3.000.000
478 Không khí xung quanh - CO
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.935
479 Nghĩa trang Nhổn - Bắc Từ Liêm
0 Theo quy định tại Chương V
480 Không khí xung quanh - NOx
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 362.648
481 Không khí xung quanh - Nhiệt độ
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
482 Không khí xung quanh - SO2
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 622.531
483 Không khí xung quanh - Độ ẩm
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.113
484 Không khí xung quanh - Tiếng ồn
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 123.765
485 Không khí xung quanh - Vận tốc gió
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
486 Không khí xung quanh - Rung
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
487 Không khí xung quanh - Hướng gió
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 31.656
488 Nước thải - pH
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.442
489 Không khí xung quanh - Áp suất
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 32.774
490 Nước thải - BOD5 (20oC)
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 282.126
491 Không khí xung quanh - Bụi
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 219.068
492 Nước thải - TSS
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.949
493 Không khí xung quanh - CO
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.935
494 Nước thải - TDS
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 86.608
495 Không khí xung quanh - NOx
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 362.648
496 Nước thải - Sunfua
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 365.572
497 Không khí xung quanh - SO2
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 622.531
498 Nước thải - Amoni
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 356.584
499 Không khí xung quanh - Tiếng ồn
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 123.765
500 Nước thải - Nitrat
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 273.756
501 Không khí xung quanh - Rung
10 Mẫu Theo quy định tại Chương V 217.456
502 Nước thải - Dầu mỡ ĐTV
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 621.517
503 Nước thải - pH
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 70.442
504 Nước thải - CHĐBM
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 828.268
505 Nước thải - BOD5 (20oC)
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 282.126
506 Nước thải - Phosphat
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 313.157
507 Nước thải - TSS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.949
508 Nước thải - Tổng coliform
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 818.072
509 Nước thải - TDS
4 Mẫu Theo quy định tại Chương V 86.608
510 Nước mặt - pH
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 67.791
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 141 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 160 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37142 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second