Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101546606 | ENVIRONMENT ANALYSING AND TECHNIQUE JOINT STOCK COMPANY |
1.444.108.732 VND | 1.444.108.732 VND | 7 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107669379 | Liên danh IDT-IETA | VIET NAM RESOURCES AND ENVIRONMENT TECHNOLOGY INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Result of evaluating the validity of E-Bidding: Failed |
2 | vn0108109482 | Liên danh IDT-IETA | Institute of environment technology and analysis | Result of evaluating the validity of E-Bidding: Failed |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nước thải - Sunfua |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
2 | Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 87.690 | ||
3 | Nước thải - Amoni |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.584 | ||
4 | Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 178.293 | ||
5 | Nước thải - Nitrat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.756 | ||
6 | Nước mặt - COD |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.370 | ||
7 | Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 621.517 | ||
8 | Nước mặt - BOD5 (200C) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 309.312 | ||
9 | Nước thải - CHĐBM |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 828.268 | ||
10 | Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 340.781 | ||
11 | Nước thải - Phosphat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.157 | ||
12 | Nước mặt - Clorua (Cl-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 294.624 | ||
13 | Nước thải - Tổng coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 818.072 | ||
14 | Nước mặt - Florua (F-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 460.511 | ||
15 | Nước mặt - pH |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 67.791 | ||
16 | Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 343.690 | ||
17 | Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 87.690 | ||
18 | Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 277.902 | ||
19 | Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 178.293 | ||
20 | Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.797 | ||
21 | Nước mặt - COD |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.370 | ||
22 | Nước mặt - Xianua (CN-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 411.688 | ||
23 | Nước mặt - BOD5 (200C) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 309.312 | ||
24 | Nước mặt - Asen (As) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 525.507 | ||
25 | Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 340.781 | ||
26 | Nước mặt - Cadimi (Cd) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
27 | Nước mặt - Clorua (Cl-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 294.624 | ||
28 | Nước mặt - Chì (Pb) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
29 | Nước mặt - Florua (F-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 460.511 | ||
30 | Nước mặt - Crom III (Cr3+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
31 | Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 343.690 | ||
32 | Nước mặt - Crom VI (Cr6+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
33 | Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 277.902 | ||
34 | Nước mặt - Đồng (Cu) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
35 | Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.797 | ||
36 | Nước mặt - Kẽm (Zn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
37 | Nước mặt - Xianua (CN-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 411.688 | ||
38 | Nước mặt - Niken (Ni) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
39 | Nước mặt - Asen (As) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 525.507 | ||
40 | Nước mặt - Sắt (Fe) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
41 | Nước mặt - Cadimi (Cd) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
42 | Nước mặt - Thủy ngân (Hg) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 761.146 | ||
43 | Nước mặt - Chì (Pb) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
44 | Nước mặt - Mangan (Mn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
45 | Nước mặt - Crom III (Cr3+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
46 | Nước mặt - Aldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
47 | Nước mặt - Crom VI (Cr6+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
48 | Nước mặt - Benzene hexachloride |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
49 | Nước mặt - Đồng (Cu) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
50 | Nước mặt - Dieldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
51 | Nước mặt - Kẽm (Zn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
52 | Nước mặt - DDT |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
53 | Nước mặt - Niken (Ni) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
54 | Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 793.256 | ||
55 | Nước mặt - Sắt (Fe) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
56 | Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 565.241 | ||
57 | Nước mặt - Thủy ngân (Hg) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 761.146 | ||
58 | Nước mặt - Phenol (tổng số) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.004.850 | ||
59 | Nước mặt - Mangan (Mn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
60 | Nước mặt - E.coli |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
61 | Nước mặt - Aldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
62 | Nước mặt - Coliform |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
63 | Nước mặt - Benzene hexachloride |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
64 | Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
65 | Nước mặt - Dieldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
66 | Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
67 | Nước mặt - DDT |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
68 | Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
69 | Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 793.256 | ||
70 | Nhà tang lễ Phùng Hưng - Hoàn Kiếm |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
71 | Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 565.241 | ||
72 | Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
73 | Nước mặt - Phenol (tổng số) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.004.850 | ||
74 | Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
75 | Nước mặt - E.coli |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
76 | Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
77 | Nước mặt - Coliform |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
78 | Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
79 | Nước ngầm - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 64.458 | ||
80 | Không khí xung quanh - Áp suất |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.774 | ||
81 | Nước ngầm - Chỉ số pemanganat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 274.065 | ||
82 | Không khí xung quanh - Bụi |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 219.068 | ||
83 | Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 249.301 | ||
84 | Không khí xung quanh - CO |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.935 | ||
85 | Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 367.350 | ||
86 | Không khí xung quanh - NOx |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 362.648 | ||
87 | Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 336.807 | ||
88 | Không khí xung quanh - SO2 |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 622.531 | ||
89 | Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 346.785 | ||
90 | Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 123.765 | ||
91 | Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.374 | ||
92 | Không khí xung quanh - Rung |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
93 | Nước ngầm - Clorua (Cl-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.653 | ||
94 | Nước thải - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.442 | ||
95 | Nước ngầm - Florua (F-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 443.883 | ||
96 | Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 282.126 | ||
97 | Nước ngầm - Sulfat (SO42-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 270.989 | ||
98 | Nước thải - TSS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 216.949 | ||
99 | Nước ngầm - Xyanua (CN-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 431.273 | ||
100 | Nước thải - TDS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 86.608 | ||
101 | Nước ngầm - Asen (As) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 583.508 | ||
102 | Nước thải - Sunfua |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
103 | Nước ngầm - Cadimi (Cd) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 580.833 | ||
104 | Nước thải - Amoni |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.584 | ||
105 | Nước ngầm - Chì (Pb) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 580.833 | ||
106 | Nước thải - Nitrat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.756 | ||
107 | Nước ngầm - Crom VI (Cr6+) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 413.707 | ||
108 | Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 621.517 | ||
109 | Nước ngầm - Đồng (Cu) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
110 | Nước thải - CHĐBM |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 828.268 | ||
111 | Nước ngầm - Kẽm (Zn) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
112 | Nước thải - Phosphat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.157 | ||
113 | Nước ngầm - Niken (Ni) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
114 | Nước thải - Tổng coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 818.072 | ||
115 | Nước ngầm - Mangan (Mn) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
116 | Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
117 | Nước ngầm - Thủy ngân (Hg) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 824.395 | ||
118 | Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
119 | Nước ngầm - Sắt (Fe) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
120 | Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
121 | Nước ngầm - Tổng Phenol |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 869.930 | ||
122 | Nước ngầm - Selen (Se) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 583.508 | ||
123 | Nghĩa trang Yên Kỳ - Ba Vì |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
124 | Nước ngầm - Aldrin |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
125 | Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 29.382 | ||
126 | Nước ngầm - Benzene hexachloride |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
127 | Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 29.382 | ||
128 | Nước ngầm - DĐT |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
129 | Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 28.925 | ||
130 | Nước ngầm - Heptachlor |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
131 | Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 28.925 | ||
132 | Nước ngầm - Coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 852.799 | ||
133 | Không khí xung quanh - Áp suất |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 30.043 | ||
134 | Nước ngầm - E.Coli |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 852.799 | ||
135 | Không khí xung quanh - Bụi |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 209.145 | ||
136 | Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
137 | Không khí xung quanh - CO |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 337.037 | ||
138 | Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
139 | Không khí xung quanh - NO2 |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 342.769 | ||
140 | Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
141 | Không khí xung quanh - SO2 |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 601.683 | ||
142 | Nghĩa trang Ngọc Hồi - Thanh Trì |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
143 | Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 114.366 | ||
144 | Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
145 | Không khí xung quanh - Độ rung (tần số cao + tần số thấp) |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
146 | Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
147 | Nước thải - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 64.020 | ||
148 | Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
149 | Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 265.643 | ||
150 | Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
151 | Nước thải - TSS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.828 | ||
152 | Không khí xung quanh - Áp suất |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.774 | ||
153 | Nước thải - TDS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.257 | ||
154 | Không khí xung quanh - Bụi |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 219.068 | ||
155 | Nước thải - Sunfua |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
156 | Không khí xung quanh - CO |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.935 | ||
157 | Nước thải - Amoni |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 339.393 | ||
158 | Không khí xung quanh - NOx |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 362.648 | ||
159 | Nước thải - Nitrat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 256.564 | ||
160 | Không khí xung quanh - SO2 |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 622.531 | ||
161 | Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 612.543 | ||
162 | Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 123.765 | ||
163 | Nước thải - CHĐBM |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 795.130 | ||
164 | Không khí xung quanh - Rung |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
165 | Nước thải - Phosphat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 294.975 | ||
166 | Nước thải - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.442 | ||
167 | Nước thải - Tổng coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 791.406 | ||
168 | Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 282.126 | ||
169 | Nước ngầm - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 59.125 | ||
170 | Nước thải - TSS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 216.949 | ||
171 | Nước ngầm - Chỉ số pemanganat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 271.587 | ||
172 | Nước thải - TDS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 86.608 | ||
173 | Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 230.346 | ||
174 | Nước thải - Sunfua |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
175 | Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 355.679 | ||
176 | Nước thải - Amoni |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.584 | ||
177 | Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 320.286 | ||
178 | Nước thải - Nitrat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.756 | ||
179 | Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 330.264 | ||
180 | Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 621.517 | ||
181 | Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 259.853 | ||
182 | Nước thải - CHĐBM |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 828.268 | ||
183 | Nước ngầm - Clorua (Cl-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 285.733 | ||
184 | Nước thải - Phosphat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.157 | ||
185 | Nước ngầm - Florua (F-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 425.945 | ||
186 | Nước thải - Tổng coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 818.072 | ||
187 | Nước ngầm - Sulfat (SO42-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 254.468 | ||
188 | Nước mặt - pH |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 67.791 | ||
189 | Nước ngầm - Xyanua (CN-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 411.454 | ||
190 | Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 87.690 | ||
191 | Nước ngầm - Asen (As) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 553.320 | ||
192 | Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 178.293 | ||
193 | Nước ngầm - Cadimi (Cd) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 550.645 | ||
194 | Nước mặt - COD |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.370 | ||
195 | Nước ngầm - Chì (Pb) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 550.645 | ||
196 | Nước mặt - BOD5 (200C) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 309.312 | ||
197 | Nước ngầm - Crom VI (Cr6+) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 395.768 | ||
198 | Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 340.781 | ||
199 | Nước ngầm - Đồng (Cu) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 385.218 | ||
200 | Nước mặt - Clorua (Cl-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 294.624 | ||
201 | Nước ngầm - Kẽm (Zn) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 385.218 | ||
202 | Nước mặt - Florua (F-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 460.511 | ||
203 | Nước ngầm - Niken (Ni) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 385.218 | ||
204 | Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 343.690 | ||
205 | Nước ngầm - Mangan (Mn) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 385.218 | ||
206 | Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 277.902 | ||
207 | Nước ngầm - Thủy ngân (Hg) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 794.207 | ||
208 | Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.797 | ||
209 | Nước ngầm - Sắt (Fe) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 385.218 | ||
210 | Nước mặt - Xianua (CN-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 411.688 | ||
211 | Nước ngầm - Tổng Phenol |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 839.871 | ||
212 | Nước mặt - Asen (As) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 525.507 | ||
213 | Nước ngầm - Selen (Se) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 553.320 | ||
214 | Nước mặt - Cadimi (Cd) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
215 | Nước ngầm - Aldrin |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.967.022 | ||
216 | Nước mặt - Chì (Pb) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
217 | Nước ngầm - Benzene hexachloride |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.967.022 | ||
218 | Nước mặt - Crom III (Cr3+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
219 | Nước ngầm - DĐT |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.967.022 | ||
220 | Nước mặt - Crom VI (Cr6+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
221 | Nước ngầm - Heptachlor |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.967.022 | ||
222 | Nước mặt - Đồng (Cu) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
223 | Nước ngầm - Coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 829.344 | ||
224 | Nước mặt - Kẽm (Zn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
225 | Nước ngầm - E.Coli |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 829.344 | ||
226 | Nước mặt - Niken (Ni) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
227 | Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
228 | Nước mặt - Sắt (Fe) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
229 | Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
230 | Nước mặt - Thủy ngân (Hg) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 761.146 | ||
231 | Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
232 | Nước mặt - Mangan (Mn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
233 | Nghĩa trang Sài Đồng - Long Biên |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
234 | Nước mặt - Aldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
235 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
236 | Nước mặt - Benzene hexachloride |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
237 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
238 | Nước mặt - Dieldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
239 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
240 | Nước mặt - DDT |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
241 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
242 | Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 793.256 | ||
243 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Áp suất |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.774 | ||
244 | Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 565.241 | ||
245 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Bụi |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 219.068 | ||
246 | Nước mặt - Phenol (tổng số) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.004.850 | ||
247 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - CO |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.935 | ||
248 | Nước mặt - E.coli |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
249 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - NOx |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 362.648 | ||
250 | Nước mặt - Coliform |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
251 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - SO2 |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 622.531 | ||
252 | Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
253 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 123.765 | ||
254 | Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
255 | Không khí xung quanh - Không khí xung quanh - Rung |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
256 | Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
257 | Nước thải - Nước thải - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.442 | ||
258 | Nghĩa trang Mai Dịch - Cầu giấy |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
259 | Nước thải - Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 282.126 | ||
260 | Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
261 | Nước thải - Nước thải - TSS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 216.949 | ||
262 | Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
263 | Nước thải - Nước thải - TDS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 86.608 | ||
264 | Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
265 | Nước thải - Nước thải - Sunfua |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
266 | Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
267 | Nước thải - Nước thải - Amoni |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.584 | ||
268 | Không khí xung quanh - Áp suất |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.774 | ||
269 | Nước thải - Nước thải - Nitrat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.756 | ||
270 | Không khí xung quanh - Bụi |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 219.068 | ||
271 | Nước thải - Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 621.517 | ||
272 | Không khí xung quanh - CO |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.935 | ||
273 | Nước thải - Nước thải - CHĐBM |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 828.268 | ||
274 | Không khí xung quanh - NOx |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 362.648 | ||
275 | Nước thải - Nước thải - Phosphat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.157 | ||
276 | Không khí xung quanh - SO2 |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 622.531 | ||
277 | Nước thải - Nước thải - Tổng coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 818.072 | ||
278 | Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 123.765 | ||
279 | Chi phí khác - Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
280 | Không khí xung quanh - Rung |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
281 | Chi phí khác - Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
282 | Không khí xung quanh - Benzen |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 675.617 | ||
283 | Chi phí khác - Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
284 | Không khí xung quanh - Toluen |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 675.617 | ||
285 | Nghĩa trang Văn Điển - Thanh Trì |
|
0 | . | Theo quy định tại Chương V | |||
286 | Không khí xung quanh - Xylen |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 675.617 | ||
287 | Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
288 | Nước thải - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.442 | ||
289 | Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
290 | Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 282.126 | ||
291 | Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
292 | Nước thải - COD |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 312.937 | ||
293 | Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
294 | Nước thải - Tổng N |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 392.277 | ||
295 | Không khí xung quanh - Áp suất |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.774 | ||
296 | Nước thải - Tổng P |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 484.669 | ||
297 | Không khí xung quanh - Bụi |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 219.068 | ||
298 | Nước thải - TSS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 216.949 | ||
299 | Không khí xung quanh - CO |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.935 | ||
300 | Nước thải - TDS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 86.608 | ||
301 | Không khí xung quanh - NOx |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 362.648 | ||
302 | Nước thải - Sunfua |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
303 | Không khí xung quanh - SO2 |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 622.531 | ||
304 | Nước thải - Amoni |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 366.584 | ||
305 | Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 123.765 | ||
306 | Nước thải - Nitrat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.756 | ||
307 | Không khí xung quanh - Rung |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
308 | Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 621.517 | ||
309 | Nước thải - pH |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.442 | ||
310 | Nước thải - CHĐBM |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 828.268 | ||
311 | Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 282.126 | ||
312 | Nước thải - Phosphat |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.157 | ||
313 | Nước thải - TSS |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 216.949 | ||
314 | Nước thải - Tổng coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 818.072 | ||
315 | Nước thải - TDS |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 86.608 | ||
316 | Nước mặt - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 67.791 | ||
317 | Nước thải - Sunfua |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
318 | Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 87.690 | ||
319 | Nước thải - Amoni |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.584 | ||
320 | Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 178.293 | ||
321 | Nước thải - Nitrat |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.756 | ||
322 | Nước mặt - COD |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.370 | ||
323 | Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 621.517 | ||
324 | Nước mặt - BOD5 (200C) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 309.312 | ||
325 | Nước thải - CHĐBM |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 828.268 | ||
326 | Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 340.781 | ||
327 | Nước thải - Phosphat |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.157 | ||
328 | Nước mặt - Clorua (Cl-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 294.624 | ||
329 | Nước thải - Tổng coliform |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 818.072 | ||
330 | Nước mặt - Florua (F-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 460.511 | ||
331 | Nước mặt - pH |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 67.791 | ||
332 | Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 343.690 | ||
333 | Nước mặt - Ôxy hòa tan (DO) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 87.690 | ||
334 | Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 277.902 | ||
335 | Nước mặt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 178.293 | ||
336 | Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.797 | ||
337 | Nước mặt - COD |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.370 | ||
338 | Nước mặt - Xianua (CN-) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 411.688 | ||
339 | Nước mặt - BOD5 (200C) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 309.312 | ||
340 | Nước mặt - Asen (As) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 525.507 | ||
341 | Nước mặt - Amoni (NH+4) (tính theo N) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 340.781 | ||
342 | Nước mặt - Cadimi (Cd) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
343 | Nước mặt - Clorua (Cl-) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 294.624 | ||
344 | Nước mặt - Chì (Pb) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
345 | Nước mặt - Florua (F-) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 460.511 | ||
346 | Nước mặt - Crom III (Cr3+) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
347 | Nước mặt - Nitrit (NO-2) (tính theo N) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 343.690 | ||
348 | Nước mặt - Crom VI (Cr6+) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
349 | Nước mặt - Nitrat (NO-3) (tính theo N) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 277.902 | ||
350 | Nước mặt - Đồng (Cu) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
351 | Nước mặt - Phosphat (PO43-) (tính theo P) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.797 | ||
352 | Nước mặt - Kẽm (Zn) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
353 | Nước mặt - Xianua (CN-) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 411.688 | ||
354 | Nước mặt - Niken (Ni) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
355 | Nước mặt - Asen (As) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 525.507 | ||
356 | Nước mặt - Sắt (Fe) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
357 | Nước mặt - Cadimi (Cd) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
358 | Nước mặt - Thủy ngân (Hg) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 761.146 | ||
359 | Nước mặt - Chì (Pb) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 569.203 | ||
360 | Nước mặt - Mangan (Mn) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
361 | Nước mặt - Crom III (Cr3+) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
362 | Nước mặt - Aldrin |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
363 | Nước mặt - Crom VI (Cr6+) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
364 | Nước mặt - Benzene hexachloride |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
365 | Nước mặt - Đồng (Cu) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
366 | Nước mặt - Dieldrin |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
367 | Nước mặt - Kẽm (Zn) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
368 | Nước mặt - DDT |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
369 | Nước mặt - Niken (Ni) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
370 | Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 793.256 | ||
371 | Nước mặt - Sắt (Fe) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
372 | Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 565.241 | ||
373 | Nước mặt - Thủy ngân (Hg) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 761.146 | ||
374 | Nước mặt - Phenol (tổng số) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.004.850 | ||
375 | Nước mặt - Mangan (Mn) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 400.885 | ||
376 | Nước mặt - E.coli |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
377 | Nước mặt - Aldrin |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
378 | Nước mặt - Coliform |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
379 | Nước mặt - Benzene hexachloride |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
380 | Nước ngầm - pH |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 64.458 | ||
381 | Nước mặt - Dieldrin |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
382 | Nước ngầm - Chỉ số pemanganat |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 274.065 | ||
383 | Nước mặt - DDT |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.013.492 | ||
384 | Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 249.301 | ||
385 | Nước mặt - Chất hoạt động bề mặt |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 793.256 | ||
386 | Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 367.350 | ||
387 | Nước mặt - Tổng dầu, mỡ (oils & grease) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 565.241 | ||
388 | Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 336.807 | ||
389 | Nước mặt - Phenol (tổng số) |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.004.850 | ||
390 | Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 346.785 | ||
391 | Nước mặt - E.coli |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
392 | Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.374 | ||
393 | Nước mặt - Coliform |
|
6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 897.731 | ||
394 | Nước ngầm - Clorua (Cl-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.653 | ||
395 | Khí thải ống khói - Bụi |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.251.725 | ||
396 | Nước ngầm - Florua (F-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 443.883 | ||
397 | Khí thải ống khói - HCL |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 906.838 | ||
398 | Nước ngầm - Sulfat (SO42-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 270.989 | ||
399 | Khí thải ống khói - CO |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 555.587 | ||
400 | Nước ngầm - Xyanua (CN-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 431.273 | ||
401 | Khí thải ống khói - NOx |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 466.372 | ||
402 | Nước ngầm - Asen (As) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 583.508 | ||
403 | Khí thải ống khói - SO2 |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 550.344 | ||
404 | Nước ngầm - Cadimi (Cd) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 580.833 | ||
405 | Khí thải ống khói - Hg |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.223.048 | ||
406 | Nước ngầm - Chì (Pb) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 580.833 | ||
407 | Khí thải ống khói - Cd |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 953.082 | ||
408 | Nước ngầm - Crom VI (Cr6+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 413.707 | ||
409 | Khí thải ống khói - Pb |
|
48 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 953.082 | ||
410 | Nước ngầm - Đồng (Cu) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
411 | Nước ngầm - pH |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 64.458 | ||
412 | Nước ngầm - Kẽm (Zn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
413 | Nước ngầm - Chỉ số pemanganat |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 274.065 | ||
414 | Nước ngầm - Niken (Ni) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
415 | Nước ngầm - Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 249.301 | ||
416 | Nước ngầm - Mangan (Mn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
417 | Nước ngầm - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 367.350 | ||
418 | Nước ngầm - Thủy ngân (Hg) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 824.395 | ||
419 | Nước ngầm - Amôni (NH4+ tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 336.807 | ||
420 | Nước ngầm - Sắt (Fe) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
421 | Nước ngầm - Nitrit (NO-2 tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 346.785 | ||
422 | Nước ngầm - Tổng Phenol |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 869.930 | ||
423 | Nước ngầm - Nitrat (NO-3 tính theo N) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 276.374 | ||
424 | Nước ngầm - Selen (Se) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 583.508 | ||
425 | Nước ngầm - Clorua (Cl-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.653 | ||
426 | Nước ngầm - Aldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
427 | Nước ngầm - Florua (F-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 443.883 | ||
428 | Nước ngầm - Benzene hexachloride |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
429 | Nước ngầm - Sulfat (SO42-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 270.989 | ||
430 | Nước ngầm - DĐT |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
431 | Nước ngầm - Xyanua (CN-) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 431.273 | ||
432 | Nước ngầm - Heptachlor |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
433 | Nước ngầm - Asen (As) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 583.508 | ||
434 | Nước ngầm - Coliform |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 852.799 | ||
435 | Nước ngầm - Cadimi (Cd) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 580.833 | ||
436 | Nước ngầm - E.Coli |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 852.799 | ||
437 | Nước ngầm - Chì (Pb) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 580.833 | ||
438 | Nước ngầm - Tổng hoạt độ phóng xạ α; β |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 3.217.094 | ||
439 | Nước ngầm - Crom VI (Cr6+) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 413.707 | ||
440 | Nước ngầm - Màu |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
441 | Nước ngầm - Đồng (Cu) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
442 | Đất - As |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 560.679 | ||
443 | Nước ngầm - Kẽm (Zn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
444 | Đất - Cd |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 535.475 | ||
445 | Nước ngầm - Niken (Ni) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
446 | Đất - Cu |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 467.661 | ||
447 | Nước ngầm - Mangan (Mn) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
448 | Đất - Pb |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 535.475 | ||
449 | Nước ngầm - Thủy ngân (Hg) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 824.395 | ||
450 | Đất - Zn |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 467.661 | ||
451 | Nước ngầm - Sắt (Fe) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 406.793 | ||
452 | Đất - Dầu mỡ |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 629.525 | ||
453 | Nước ngầm - Tổng Phenol |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 869.930 | ||
454 | Đất - Tổng N |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 392.277 | ||
455 | Nước ngầm - Selen (Se) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 583.508 | ||
456 | Đất - Tổng P |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 484.669 | ||
457 | Nước ngầm - Aldrin |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
458 | Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
459 | Nước ngầm - Benzene hexachloride |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
460 | Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
461 | Nước ngầm - DĐT |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
462 | Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
463 | Nước ngầm - Heptachlor |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.024.415 | ||
464 | Nghĩa trang Thanh Tước - Mê Linh |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
465 | Nước ngầm - Coliform |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 852.799 | ||
466 | Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
467 | Nước ngầm - E.Coli |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 852.799 | ||
468 | Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
469 | Nước ngầm - Mực nước tĩnh |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 5.000.000 | ||
470 | Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
471 | Nước ngầm - Mực nước động |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 5.000.000 | ||
472 | Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
473 | Chi phí khác - Chi phí vận chuyển |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
474 | Không khí xung quanh - Áp suất |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.774 | ||
475 | Chi phí khác - Chi phí VPP |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
476 | Không khí xung quanh - Bụi |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 219.068 | ||
477 | Chi phí khác - Chi phí lập báo cáo theo quý |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
478 | Không khí xung quanh - CO |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.935 | ||
479 | Nghĩa trang Nhổn - Bắc Từ Liêm |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
480 | Không khí xung quanh - NOx |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 362.648 | ||
481 | Không khí xung quanh - Nhiệt độ |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
482 | Không khí xung quanh - SO2 |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 622.531 | ||
483 | Không khí xung quanh - Độ ẩm |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.113 | ||
484 | Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 123.765 | ||
485 | Không khí xung quanh - Vận tốc gió |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
486 | Không khí xung quanh - Rung |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
487 | Không khí xung quanh - Hướng gió |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 31.656 | ||
488 | Nước thải - pH |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.442 | ||
489 | Không khí xung quanh - Áp suất |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 32.774 | ||
490 | Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 282.126 | ||
491 | Không khí xung quanh - Bụi |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 219.068 | ||
492 | Nước thải - TSS |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 216.949 | ||
493 | Không khí xung quanh - CO |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.935 | ||
494 | Nước thải - TDS |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 86.608 | ||
495 | Không khí xung quanh - NOx |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 362.648 | ||
496 | Nước thải - Sunfua |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 365.572 | ||
497 | Không khí xung quanh - SO2 |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 622.531 | ||
498 | Nước thải - Amoni |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 356.584 | ||
499 | Không khí xung quanh - Tiếng ồn |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 123.765 | ||
500 | Nước thải - Nitrat |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.756 | ||
501 | Không khí xung quanh - Rung |
|
10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 217.456 | ||
502 | Nước thải - Dầu mỡ ĐTV |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 621.517 | ||
503 | Nước thải - pH |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.442 | ||
504 | Nước thải - CHĐBM |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 828.268 | ||
505 | Nước thải - BOD5 (20oC) |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 282.126 | ||
506 | Nước thải - Phosphat |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 313.157 | ||
507 | Nước thải - TSS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 216.949 | ||
508 | Nước thải - Tổng coliform |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 818.072 | ||
509 | Nước thải - TDS |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 86.608 | ||
510 | Nước mặt - pH |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 67.791 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.