Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6001513968 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI IN HOA |
90.212.400 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bìa và gáy bệnh án nội trú nhi khoa |
KHÔNG
|
1.500 | Cái | Bìa và gáy bệnh án nội trú nhi khoa | Việt Nam | 7.020 | |
2 | Bìa và gáy bệnh án nội trú sơ sinh |
KHÔNG
|
500 | Cái | Bìa và gáy bệnh án nội trú sơ sinh | Việt Nam | 7.020 | |
3 | Bìa và gáy bệnh án nội trú tay chân miệng |
KHÔNG
|
150 | Cái | Bìa và gáy bệnh án nội trú tay chân miệng | Việt Nam | 7.020 | |
4 | Bìa và gáy bệnh án nội trú nội khoa |
KHÔNG
|
2.500 | Cái | Bìa và gáy bệnh án nội trú nội khoa | Việt Nam | 7.020 | |
5 | Bìa và gáy bệnh án ngoại khoa nội trú |
KHÔNG
|
2.200 | Cái | Bìa và gáy bệnh án ngoại khoa nội trú | Việt Nam | 7.020 | |
6 | Bìa và gáy bệnh án nội trú YHCT |
KHÔNG
|
300 | Cái | Bìa và gáy bệnh án nội trú YHCT | Việt Nam | 7.020 | |
7 | Bìa và gáy bệnh án ngoại trú YHCT |
KHÔNG
|
150 | Cái | Bìa và gáy bệnh án ngoại trú YHCT | Việt Nam | 7.020 | |
8 | Hồ sơ đình sản nữ |
KHÔNG
|
150 | Cái | Hồ sơ đình sản nữ | Việt Nam | 7.020 | |
9 | Bìa và gáy bệnh án nội trú sản khoa |
KHÔNG
|
800 | Cái | Bìa và gáy bệnh án nội trú sản khoa | Việt Nam | 7.020 | |
10 | Bìa và gáy bệnh án nội trú phụ khoa |
KHÔNG
|
300 | Cái | Bìa và gáy bệnh án nội trú phụ khoa | Việt Nam | 7.020 | |
11 | Bìa và gáy bệnh án ngoại trú lao |
KHÔNG
|
200 | Cái | Bìa và gáy bệnh án ngoại trú lao | Việt Nam | 7.020 | |
12 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật | Việt Nam | 540 | |
13 | Phiếu gây mê hồi sức |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Phiếu gây mê hồi sức | Việt Nam | 540 | |
14 | Giấy chuyển tuyến |
KHÔNG
|
1.000 | Tờ | Giấy chuyển tuyến | Việt Nam | 540 | |
15 | Biểu đồ chuyển dạ |
KHÔNG
|
500 | Tờ | Biểu đồ chuyển dạ | Việt Nam | 540 | |
16 | Bảng kiểm gạc và dụng cụ phòng mổ |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Bảng kiểm gạc và dụng cụ phòng mổ | Việt Nam | 540 | |
17 | Giấy cam kết từ chối sử dụng dịch vụ khám, chữa bệnh |
KHÔNG
|
300 | Tờ | Giấy cam kết từ chối sử dụng dịch vụ khám, chữa bệnh | Việt Nam | 540 | |
18 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (dành cho bác sĩ) |
KHÔNG
|
400 | Tờ | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (dành cho bác sĩ) | Việt Nam | 540 | |
19 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (dành cho điều dưỡng) |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa (dành cho điều dưỡng) | Việt Nam | 540 | |
20 | Giấy cam kết ra viện không theo chỉ định của bác sĩ ( khi chưa kết thúc việc chữa bệnh) |
KHÔNG
|
2.000 | Tờ | Giấy cam kết ra viện không theo chỉ định của bác sĩ ( khi chưa kết thúc việc chữa bệnh) | Việt Nam | 540 | |
21 | Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh |
KHÔNG
|
300 | Tờ | Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh | Việt Nam | 540 | |
22 | Giấy khám, chữa bệnh theo yêu cầu |
KHÔNG
|
1.000 | Tờ | Giấy khám, chữa bệnh theo yêu cầu | Việt Nam | 540 | |
23 | Giấy cam kết chuyển cơ sở khám, chữa bệnh |
KHÔNG
|
500 | Tờ | Giấy cam kết chuyển cơ sở khám, chữa bệnh | Việt Nam | 540 | |
24 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng phụ nữ có thai |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng phụ nữ có thai | Việt Nam | 540 | |
25 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (dùng cho NB >15 tuổi, không có thai) |
KHÔNG
|
300 | Tờ | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (dùng cho NB >15 tuổi, không có thai) | Việt Nam | 540 | |
26 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng người lớn |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng người lớn | Việt Nam | 540 | |
27 | Phiếu cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Phiếu cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú | Việt Nam | 540 | |
28 | Giấy cam kết chấp thuận phẫu thuật; thủ thuật và gây mê hồi sức |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Giấy cam kết chấp thuận phẫu thuật; thủ thuật và gây mê hồi sức | Việt Nam | 540 | |
29 | Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV |
KHÔNG
|
700 | Tờ | Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV | Việt Nam | 540 | |
30 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh tại các cơ sở tiêm chủng thuộc bệnh viện |
KHÔNG
|
900 | Tờ | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh tại các cơ sở tiêm chủng thuộc bệnh viện | Việt Nam | 540 | |
31 | Biên bản giải thích bệnh nặng |
KHÔNG
|
500 | Tờ | Biên bản giải thích bệnh nặng | Việt Nam | 540 | |
32 | Phiếu trả kết quả điện tim |
KHÔNG
|
2.000 | Tờ | Phiếu trả kết quả điện tim | Việt Nam | 540 | |
33 | Phiếu theo dõi điều trị |
KHÔNG
|
12.000 | Tờ | Phiếu theo dõi điều trị | Việt Nam | 540 | |
34 | Phiếu chăm sóc cấp I |
KHÔNG
|
1.000 | Tờ | Phiếu chăm sóc cấp I | Việt Nam | 540 | |
35 | Phiếu chăm sóc cấp 2-3 |
KHÔNG
|
12.000 | Tờ | Phiếu chăm sóc cấp 2-3 | Việt Nam | 540 | |
36 | Phiếu trích biên bản hội chẩn |
KHÔNG
|
600 | Tờ | Phiếu trích biên bản hội chẩn | Việt Nam | 540 | |
37 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
KHÔNG
|
2.000 | Tờ | Phiếu theo dõi truyền dịch | Việt Nam | 540 | |
38 | Sổ thường trực |
KHÔNG
|
3 | Cuốn | Sổ thường trực | Việt Nam | 43.200 | |
39 | Sổ giao ban |
KHÔNG
|
15 | Cuốn | Sổ giao ban | Việt Nam | 43.200 | |
40 | Sổ đi buồng |
KHÔNG
|
15 | Cuốn | Sổ đi buồng | Việt Nam | 43.200 | |
41 | Sổ bình chăm sóc |
KHÔNG
|
5 | Cuốn | Sổ bình chăm sóc | Việt Nam | 43.200 | |
42 | Sổ bình bệnh án |
KHÔNG
|
7 | Cuốn | Sổ bình bệnh án | Việt Nam | 43.200 | |
43 | Sổ kiểm tra quy trình |
KHÔNG
|
5 | Cuốn | Sổ kiểm tra quy trình | Việt Nam | 43.200 | |
44 | Sổ bàn giao VTYT thường trực |
KHÔNG
|
3 | Cuốn | Sổ bàn giao VTYT thường trực | Việt Nam | 21.600 | |
45 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
KHÔNG
|
7 | Cuốn | Sổ bàn giao thuốc thường trực | Việt Nam | 43.200 | |
46 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
KHÔNG
|
3 | Cuốn | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực | Việt Nam | 21.600 | |
47 | Sổ kế hoạch khoa |
KHÔNG
|
3 | Cuốn | Sổ kế hoạch khoa | Việt Nam | 43.200 | |
48 | Sổ theo dõi phản ứng có hại của thuốc |
KHÔNG
|
3 | Cuốn | Sổ theo dõi phản ứng có hại của thuốc | Việt Nam | 43.200 | |
49 | Sổ biên bản hội chẩn |
KHÔNG
|
30 | Cuốn | Sổ biên bản hội chẩn | Việt Nam | 21.600 | |
50 | Sổ vào viện, ra viện, chuyển viện |
KHÔNG
|
3 | Cuốn | Sổ vào viện, ra viện, chuyển viện | Việt Nam | 54.000 | |
51 | Sổ họp hội đồng người bệnh |
KHÔNG
|
5 | Cuốn | Sổ họp hội đồng người bệnh | Việt Nam | 43.200 | |
52 | Sổ giấy chứng sinh |
KHÔNG
|
2 | Cuốn | Sổ giấy chứng sinh | Việt Nam | 43.200 | |
53 | Lệnh điều xe |
KHÔNG
|
3 | Cuốn | Lệnh điều xe | Việt Nam | 43.200 | |
54 | Sổ thực hành 5s |
KHÔNG
|
20 | Cuốn | Sổ thực hành 5s | Việt Nam | 43.200 | |
55 | Sổ tài sản y dụng cụ |
KHÔNG
|
2 | Cuốn | Sổ tài sản y dụng cụ | Việt Nam | 43.200 | |
56 | Sổ theo dõi đình sản nam và nữ |
KHÔNG
|
2 | Cuốn | Sổ theo dõi đình sản nam và nữ | Việt Nam | 43.200 | |
57 | Sổ tư vấn SKSS |
KHÔNG
|
2 | Cuốn | Sổ tư vấn SKSS | Việt Nam | 43.200 | |
58 | Thẻ dị ứng kháng thuốc |
KHÔNG
|
50 | Cái | Thẻ dị ứng kháng thuốc | Việt Nam | 540 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.