Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3500730962 | Cơ sở In Ngọc Mai |
329.440.000 VND | 329.440.000 VND | 6 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng sơ kết 14 ngày điều trị |
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
2 | Báo cáo thống kê y tế xã, phường |
|
400 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.200 | |
3 | Bao thư lớn |
|
200 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.500 | |
4 | Bao thư nhỏ |
|
4.000 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 800 | |
5 | Bao thư trung |
|
1.000 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.200 | |
6 | Bệnh án nội trú YHCT (ruột) |
|
300 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
7 | Bệnh án điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc Methadone |
|
150 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
8 | Bệnh án ngoại (ruột) |
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
9 | Bệnh án ngoại trú (ruột) |
|
2.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
10 | Bệnh án ngoại trú YHCT(ruột) |
|
1.500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
11 | Bệnh án Nhi (Ruột) |
|
400 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
12 | Bệnh án nhiễm (ruột) |
|
100 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
13 | Bệnh án nội (ruột) |
|
2.400 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
14 | Bệnh án phụ khoa (ruột) |
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
15 | Bệnh án sản (ruột) |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
16 | Bìa bệnh án nhi |
|
400 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
17 | Bìa bệnh án nhiễm |
|
100 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
18 | Bìa bệnh án nội |
|
2.300 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
19 | Bìa bệnh án nội trú Y học cổ truyền |
|
300 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
20 | Bìa bệnh án phụ khoa |
|
200 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
21 | Bìa bệnh án sản |
|
500 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.000 | |
22 | Biên bản bệnh nhân methadone bỏ thuốc |
|
3.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
23 | Biên lai thu tiền |
|
100 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
24 | Biểu đồ chuyển dạ |
|
400 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
25 | Đánh giá bệnh nhân trước khi tham gia chương trình điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc Methadone |
|
1.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
26 | Đơn cam kết hỗ trợ của gia đình |
|
1.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
27 | Đơn đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc Methadone |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
28 | Đơn đề nghị chuyển tiếp điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
29 | Đơn thuốc |
|
3.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 200 | |
30 | Đơn thuốc "H" |
|
20 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
31 | Đơn thuốc "N" |
|
120 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
32 | Đơn xin giảm liều |
|
1.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
33 | Giấy cam đoan chấp nhận phẫu thuật/Thủ thuật và gây mê hồi sức |
|
4.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 200 | |
34 | Giấy chứng nhận thương tích |
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
35 | Giấy chuyển viện |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
36 | Giấy đề nghị tạm ứng |
|
2 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
37 | Giấy đi đường |
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
38 | Giấy khám sức khỏe dưới 18 tuổi |
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
39 | Giấy khám sức khỏe từ đủ 18 tuổi trở lên |
|
6.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
40 | Lệnh điều xe |
|
24 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
41 | Lý lịch cán bộ, công chức, viên chức |
|
200 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
42 | Phiếu chăm sóc bệnh nhân |
|
10.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
43 | Phiếu chiếu/chụp X-quang |
|
8.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
44 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh nội trú |
|
5.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
45 | Phiếu công khai thuốc |
|
10.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
46 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (Dùng cho người bệnh ≥ 18 tuổi, không mang thai) |
|
5.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
47 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (Dùng cho trẻ em nằm viện) |
|
1.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
48 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (Dùng cho phụ nữ mang thai) |
|
2.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
49 | Phiếu dịch vụ kỹ thuật-Thủ thuật ngoại trú (Đông y) |
|
3.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
50 | Phiếu điện tim |
|
3.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
51 | Phiếu điều tra nhiễm khuẩn bệnh viện |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
52 | Phiếu điều trị |
|
6.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
53 | Phiếu ghi chép trường hợp tai nạn giao thông đến cấp cứu tại bệnh viện |
|
300 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
54 | Phiếu khảo sát ý kiến người bệnh ngoại trú |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
55 | Phiếu khảo sát ý kiến người bệnh nội trú |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
56 | Phiếu lĩnh hoá chất |
|
3 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 40.000 | |
57 | Phiếu lĩnh thuốc |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 40.000 | |
58 | Phiếu lĩnh thuốc thành phẩm gây nghiện, thuốc thành phẩm hướng tâm thần, thuốc thành phẩm tiền chất |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 40.000 | |
59 | Phiếu lĩnh vật tư y tế tiêu hao |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 40.000 | |
60 | Phiếu lĩnh xăng |
|
5 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
61 | Phiếu phẫu thuật/thủ thuật |
|
6.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
62 | Phiếu siêu âm |
|
3.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
63 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
|
8.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
64 | Phiếu theo dõi điều trị bằng thuốc Methadone |
|
4.200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.500 | |
65 | Phiếu theo dõi điều trị giai đoạn duy trì |
|
2.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
66 | Phiếu theo dõi điều trị giai đoạn khởi liều |
|
2.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
67 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
68 | Phiếu theo dõi và chăm sóc |
|
5.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
69 | Phiếu xét nghiệm (bệnh phẩm) |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 200 | |
70 | Phiếu xét nghiệm đờm soi trực tiếp |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
71 | Phiếu xét nghiệm hoá sinh nước tiểu, phân, dịch chọc dò |
|
2.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 700 | |
72 | Phiếu xét nghiệm huyết học |
|
12.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 700 | |
73 | Phiếu xét nghiệm máu (Methadone) |
|
240 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 200 | |
74 | Phiếu xét nghiệm nước tiểu (Methadone) |
|
3.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 200 | |
75 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa máu |
|
5.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 700 | |
76 | Phiếu theo dõi cụng cụ tử dung |
|
2.000 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 1.500 | |
77 | Phiếu xét nghiệm tế bào cổ tử cung |
|
200 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
78 | Rà soát toàn diện về tư vấn điều trị và hỗ trợ tâm lý - xã hội |
|
1.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 900 | |
79 | Rà soát tư vấn tuân thủ điều trị duy trì thuốc Methadone |
|
1.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
80 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
|
40 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
81 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
82 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
83 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
84 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
|
40 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
85 | Sổ bán thuốc theo đơn |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 52.000 | |
86 | Sổ báo ăn, uống của người bệnh |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
87 | Sổ báo cáo hoạt động chuyên môn |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
88 | Sổ biên bản hội chẩn |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
89 | Sổ biên bản kiểm điểm tử vong |
|
3 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
90 | Sổ bình bệnh án |
|
6 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
91 | Sổ cấp cứu ngoại viện |
|
12 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
92 | Sổ cấp giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng lương BHXH |
|
65 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | |
93 | Sổ chẩn đoán hình ảnh |
|
2 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
94 | Sổ đăng ký bệnh nhân điều trị bằng thuốc methadone |
|
40 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
95 | Sổ đăng ký tư vấn |
|
2 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
96 | Sổ đăng ký tư vấn xét nghiệm HIV cho phụ nữ mang thai |
|
4 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
97 | Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
98 | Sổ đặt vòng |
|
7 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
99 | Sổ đẻ |
|
7 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
100 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng khoa Cấp cứu |
|
7 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
101 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng khoa nội |
|
4 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
102 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng khoa sản |
|
4 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
103 | Sổ giao nhận mẫu |
|
5 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
104 | Sổ giao và nhận bệnh phẩm |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
105 | Sổ góp ý của người bệnh |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
106 | Sổ họp giao ban |
|
25 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
107 | Sổ họp hội đồng thuốc và điều trị |
|
2 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
108 | Sổ khám bệnh |
|
30.000 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.000 | |
109 | Sổ khám bệnh A1/ YTCS ( Y tế cơ sở ) |
|
50 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
110 | Sổ khám bệnh lớn |
|
15 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
111 | Sổ khám sức khoẻ định kỳ |
|
2.000 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.000 | |
112 | Sổ khám thai A3/YTCS ( Y tế cơ sở ) |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
113 | Sổ kiểm nhập thuốc, hóa chất, vật tư y tế tiêu hao |
|
14 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
114 | Sổ kiểm tra |
|
20 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
115 | Sổ mời hội chẩn |
|
9 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
116 | Sổ nội soi |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
117 | Sổ quản lý sữa chữa thiết bị y tế |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
118 | Sổ quản lý thai |
|
20 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
119 | Sổ phá thai |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
120 | Sổ khám phụ khoa |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
121 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
|
9 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
122 | Sổ sơ đồ xét nghiệm sàng lọc HIV |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
123 | Sổ thay băng, cắt chỉ |
|
5 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
124 | Sổ theo dõi bệnh nhân SAT |
|
3 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
125 | Sổ theo dõi cấp giấy chứng sinh |
|
6 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 52.000 | |
126 | Sổ theo dõi chương trình phòng chống lây truyền HIV từ mẹ sang con |
|
2 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
127 | Sổ theo dõi xuất nhập thuốc gây nghiện, hướng tâm thần, tiền chất dùng làm thuốc |
|
5 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
128 | Sổ theo dõi công tác truyền thông |
|
7 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
129 | Sổ theo dõi hoạt động chuyên môn |
|
12 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
130 | Sổ theo dõi tử vong |
|
7 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
131 | Sổ thủ thuật |
|
20 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
132 | Sổ thực hiện kế hoạch hoá gia đình |
|
8 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
133 | Sổ thường trực |
|
30 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
134 | Sổ tổng hợp thông tin chuyển người bệnh đi các tuyến |
|
40 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
135 | Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày |
|
50 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
136 | Sổ trực lãnh đạo đường dây nóng |
|
4 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
137 | Sổ vào viện-ra viện-chuyển viện |
|
20 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
138 | Sổ xét nghiệm sàng lọc HIV |
|
10 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
139 | Sổ xét nghiệm tế bào máu ngoại vi |
|
4 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
140 | Sổ theo dõi, quản lý bệnh nhân HIV tại cộng đồng |
|
5 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
141 | Sổ xuất nhập vật tư/ thiết bị y tế |
|
8 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
142 | Thang điểm đánh giá khách quan hội chứng cai |
|
500 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
143 | Tờ điều trị |
|
2.000 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 400 | |
144 | Trích biên bản hội chẩn |
|
300 | Tờ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 350 | |
145 | Túi đựng phim X .quang |
|
4.000 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.000 | |
146 | Túi đựng phim X quang |
|
4.000 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.