Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hạng thứ nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0700768862 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ An Bảo Nguyên |
158.957.600 VND | 158.957.600 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ theo dõi PCT, LCT, PTT |
Việt Nam
|
2.103 | Quyển | - Bìa: Giấy màu đỏ (định lượng 160g/m2); In 1 màu; Khuôn khổ A4 - Ruột: Giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; Khuôn khổ A4. - Quy cách: 200 trang/Quyển. (50 trang PCT, 50 trang LCT, 100 trang PTT). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 21.000 | |
2 | Sổ theo dõi huấn luyện, kiểm tra theo TT31 và QTATĐ |
Việt Nam
|
145 | Quyển | - Bìa: Giấy màu hồng (định lượng 160g/m2); In 1 màu; Khuôn khổ A4 - Ruột: Giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; Khuôn khổ A4. - Quy cách: 100 trang/Quyển. - Có mẫu sổ kèm theo | null | 13.500 | |
3 | Sổ theo dõi công tác tuyên truyền, bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ PCCC |
Việt Nam
|
145 | Quyển | - Bìa: Giấy màu hồng (định lượng 160g/m2); In 1 màu; Khuôn khổ A4 - Ruột: Giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; Khuôn khổ A4. - Quy cách: 50 trang/Quyển. - Có mẫu sổ kèm theo | null | 8.800 | |
4 | Sổ theo dõi mượn chìa khóa, trang bị dụng cụ an toàn |
Việt Nam
|
2.103 | Quyển | - Bìa: Giấy ngoại màu xanh (định lượng 160g/m2); In 1 màu; Khuôn khổ A4 - Ruột: Giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; Khuôn khổ A4. - Quy cách: 200 trang/Quyển. - Có mẫu sổ kèm theo | null | 21.000 | |
5 | Sổ phổ biến các văn bản có liên quan đến công tác ATVSLĐ |
Việt Nam
|
355 | Quyển | - Bìa: Giấy ngoại màu vàng (định lượng 160g/m2); In 1 màu; Khuôn khổ A4 - Ruột: Giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen. Khuôn khổ A4. - Quy cách: 100 trang/Quyển. - Có mẫu sổ kèm theo | null | 11.000 | |
6 | Sổ ghi ý kiến – kiến nghị về công tác ATVSLĐ |
Việt Nam
|
355 | Quyển | - Bìa: Giấy ngoại màu vàng (định lượng 160g/m2); In 1 màu; Khuôn khổ A4 - Ruột: Giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; Khuôn khổ A4. - Quy cách: 100 trang/Quyển. - Có mẫu sổ kèm theo | null | 11.000 | |
7 | Sổ theo dõi cấp phát BHLĐ - PTBVCN |
Việt Nam
|
145 | Quyển | Bìa: Giấy ngoại màu xanh (định lượng 160g/m2); In 1 màu; Khuôn khổ A4 - Ruột: Giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; Khuôn khổ A4. - Quy cách: 100 trang/Quyển; - Có mẫu sổ kèm theo | null | 13.500 | |
8 | Sổ nhật ký vận hành giao ca (Sử dụng tại trung tâm điều khiển xa) |
Việt Nam
|
100 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen - Quy cách: 200 trang /Quyển - Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa) - Có mẫu sổ kèm theo | null | 18.040 | |
9 | Sổ nhật ký vận hành giao ca (Sử dụng tại Điện lực, các tổ trực độc lập) |
Việt Nam
|
700 | Quyển | Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ (in mã QR theo file); - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 200 trang /quyển; - Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 15.500 | |
10 | Sổ nhật ký vận hành giao ca (Sử dụng tại đội TTLĐ) |
Việt Nam
|
100 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ (in mã QR theo file); - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 200 trang/quyển; Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 18.040 | |
11 | Sổ theo dõi sự cố thiết bị trạm |
Việt Nam
|
100 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ (in mã QR theo file); - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 120 trang /quyển; Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 18.040 | |
12 | Sổ theo dõi sự cố đường dây |
Việt Nam
|
115 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 120 trang /quyển; Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 18.040 | |
13 | Sổ theo dõi số lần máy cắt nhảy |
Việt Nam
|
30 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 200 trang /quyển; Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 22.000 | |
14 | Sổ giao nhận đường dây |
Việt Nam
|
50 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ. - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 120 trang/quyển; Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 20.000 | |
15 | Sổ theo dõi nhiệt độ tiếp xúc, mối nối trên lưới điện |
Việt Nam
|
150 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 200 trang /quyển; Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 17.000 | |
16 | Sổ theo dõi và khắc phục các khiếm khuyết trên lưới điện |
Việt Nam
|
150 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 200 trang/quyển;Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 17.000 | |
17 | Sổ theo dõi thông số vận hành ắc quy |
Việt Nam
|
100 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 120 trang/quyển; Khuôn khổ A4 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 18.040 | |
18 | Sổ ghi thông số vận hành đường dây |
Việt Nam
|
300 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 200 trang/quyển; Khuôn khổ 42,6 x 33 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 33.000 | |
19 | Sổ ghi thông số vận hành máy biến áp |
Việt Nam
|
200 | Quyển | - Bìa in 4 màu trên giấy Couches 300g/m2 có cán mờ - Ruột in 1 màu trên giấy (định lượng 80/100g/m2); In 2 mặt bằng mực đen; - Quy cách: 120 trang/quyển; Khuôn khổ 42,6 x 33 (Sách ghim giữa). - Có mẫu sổ kèm theo | null | 34.000 | |
20 | Phiếu kiểm tra định kỳ (ngày) đường dây trung áp |
Việt Nam
|
11.000 | Tờ | - In 2 mặt bằng mực đen trên giấy (định lượng 80/100g/m2) - Khuôn khổ A4 - Có mẫu kèm theo | null | 220 | |
21 | Phiếu kiểm tra định kỳ (đêm) đường dây trung áp |
Việt Nam
|
3.500 | Tờ | - In 2 mặt bằng mực đen trên giấy (định lượng 80/100g/m2) - Khuôn khổ A4 - Có mẫu kèm theo | null | 300 | |
22 | Phiếu kiểm tra định kỳ (ngày) trạm biến áp phân phối |
Việt Nam
|
38.500 | Tờ | - In 2 mặt bằng mực đen trên giấy (định lượng 80/100g/m2) - Khuôn khổ A4 - Có mẫu kèm theo | null | 200 | |
23 | Phiếu kiểm tra định kỳ (đêm) trạm biến áp phân phối |
Việt Nam
|
13.000 | Tờ | - In 2 mặt bằng mực đen trên giấy (định lượng 80/100g/m2) - Khuôn khổ A4 - Có mẫu kèm theo | null | 220 |