Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0110256727 | PHUCTHINH PRINTING COMPANY LIMITED |
99.318.960 VND | 120 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án Truyền nhiễm |
Bệnh án Truyền nhiễm
|
500 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
2 | Bệnh án Sản khoa |
Bệnh án Sản khoa
|
1.050 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
3 | Bệnh án Ngoại |
Bệnh án Ngoại
|
2.000 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
4 | Bệnh án Y học cổ truyền |
Bệnh án Y học cổ truyền
|
1.000 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
5 | Bệnh án vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Bệnh án vật lý trị liệu phục hồi chức năng
|
1.000 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
6 | Bệnh án Bỏng |
Bệnh án Bỏng
|
200 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
7 | Bệnh án Mắt |
Bệnh án Mắt
|
100 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
8 | Bệnh án tai mũi họng |
Bệnh án tai mũi họng
|
800 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
9 | Bệnh án răng hàm mặt |
Bệnh án răng hàm mặt
|
200 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
10 | Bệnh án phụ khoa |
Bệnh án phụ khoa
|
1.000 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 1.080 | |
11 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
Phiếu theo dõi chức năng sống
|
6.000 | Tờ | Giấy A4 | Việt Nam | 540 | |
12 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
Phiếu theo dõi truyền dịch
|
3.000 | Tờ | Giấy A4 | Việt Nam | 540 | |
13 | Phiếu chăm sóc |
Phiếu chăm sóc
|
6.000 | Tờ | Giấy A4 | Việt Nam | 540 | |
14 | Phiếu Gây mê hồi sức |
Phiếu Gây mê hồi sức
|
700 | Tờ | Giấy A4 | Việt Nam | 497 | |
15 | Bảng theo dõi sử dụng giường bệnh |
Bảng theo dõi sử dụng giường bệnh
|
3.000 | Tờ | Giấy A4 | Việt Nam | 497 | |
16 | Bìa bệnh án (Nội trú) bìa cứng trắng (giấy Duplex địnhlượng 275g/m2) |
Bìa bệnh án (Nội trú) bìa cứng trắng (giấy Duplex địnhlượng 275g/m2)
|
9.500 | Tờ | Giấy bìa A3 | Việt Nam | 3.737 | |
17 | Sổ tổng hợp Vào viện - Ra viện - Chuyển viện -Tử vong |
Sổ tổng hợp Vào viện - Ra viện - Chuyển viện -Tử vong
|
5 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 108.000 | |
18 | Sổ theo dõi Xuất - Nhập -Tồn kho thuốc Gây nghiện |
Sổ theo dõi Xuất - Nhập -Tồn kho thuốc Gây nghiện
|
5 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
19 | Sổ theo dõi Xuất - Nhập -Tồn kho thuốc Hướng thần |
Sổ theo dõi Xuất - Nhập -Tồn kho thuốc Hướng thần
|
5 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
20 | Sổ theo dõi Xuất - Nhập Thuốc (Sổ thẻ kho) |
Sổ theo dõi Xuất - Nhập Thuốc (Sổ thẻ kho)
|
20 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
21 | Sổ theo dõi Xuất - Nhập VTYT, hóa chất, sinh phẩm (Sổ thẻ kho) |
Sổ theo dõi Xuất - Nhập VTYT, hóa chất, sinh phẩm (Sổ thẻ kho)
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
22 | Sổ bàn giao thuốc (thường trực) |
Sổ bàn giao thuốc (thường trực)
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
23 | Sổ bàn giaoVật tư y tế (thường trực) |
Sổ bàn giaoVật tư y tế (thường trực)
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
24 | Sổ bàn giao thuốc Gây nghiện (thường trực) |
Sổ bàn giao thuốc Gây nghiện (thường trực)
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
25 | Sổ bàn giao thuốc Hướng thần (thường trực) |
Sổ bàn giao thuốc Hướng thần (thường trực)
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
26 | Sổ mời hội chẩn |
Sổ mời hội chẩn
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
27 | Sổ biên bản hội chẩn |
Sổ biên bản hội chẩn
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
28 | Sổ thường trực |
Sổ thường trực
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
29 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
Sổ bàn giao thuốc thường trực
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
30 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
Sổ bàn giao dụng cụ thường trực
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
31 | Sổ duyệt kế hoạch phẫu thuật |
Sổ duyệt kế hoạch phẫu thuật
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
32 | Sổ bàn giao và nhận bệnh phẩm |
Sổ bàn giao và nhận bệnh phẩm
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
33 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án
|
10 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
34 | Sổ công tác chỉ đạo tuyến |
Sổ công tác chỉ đạo tuyến
|
2 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
35 | Sổ kiểm tra |
Sổ kiểm tra
|
2 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
36 | Sổ sai sót chuyên môn |
Sổ sai sót chuyên môn
|
1 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
37 | Sổ biên bản kiểm điểm tử vong |
Sổ biên bản kiểm điểm tử vong
|
1 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
38 | Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn |
Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn
|
2 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
39 | Sổ họp giao ban |
Sổ họp giao ban
|
5 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
40 | Sổ họp hội đồng thuốc và điều trị |
Sổ họp hội đồng thuốc và điều trị
|
1 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
41 | Sổ họp hội đồng khoa học kỹ thuật |
Sổ họp hội đồng khoa học kỹ thuật
|
1 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
42 | Sổ đăng ký đề tài nghiên cứu khoa học, sáng kiến cải tiến kỹ thuật |
Sổ đăng ký đề tài nghiên cứu khoa học, sáng kiến cải tiến kỹ thuật
|
1 | Quyển | Sổ | Việt Nam | 59.400 | |
43 | Túi đựng phim (giấy Kraft nhật định lượng 200g/m2) |
Túi đựng phim (giấy Kraft nhật định lượng 200g/m2)
|
8.300 | Quyển | Túi | Việt Nam | 3.996 | |
44 | Giấy khám sức khỏe xe máy |
Giấy khám sức khỏe xe máy
|
500 | Túi | Giấy A3 | Việt Nam | 540 | |
45 | Giấy khám sức khỏe ô tô |
Giấy khám sức khỏe ô tô
|
400 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 540 | |
46 | Giấy khám sức khỏe cho người trên 18 tuổi |
Giấy khám sức khỏe cho người trên 18 tuổi
|
900 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 540 | |
47 | Giấy khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi |
Giấy khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi
|
500 | Tờ | Giấy A3 | Việt Nam | 540 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.