Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400540320 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGỌC AN |
101.266.470 VND | 101.266.470 VND | 365 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án cấp cứu |
|
500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
2 | Bệnh án Nhi khoa |
|
2.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
3 | Bệnh án Nội khoa |
|
2.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
4 | Bệnh án Truyền nhiễm |
|
2.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
5 | Bệnh án Ngoại khoa |
|
1.200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 828 | ||
6 | Bệnh án Bỏng |
|
400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
7 | Bệnh án Răng Hàm Mặt |
|
400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
8 | Bệnh án Tai Mũi Họng |
|
400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
9 | Bệnh án Ngoại trú chung |
|
600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
10 | Bệnh án Sản khoa |
|
50 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
11 | Bệnh án Phụ khoa |
|
50 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
12 | Bệnh án Ngoại trú Răng Hàm Mặt |
|
400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
13 | Bệnh án Nội trú Y học cổ truyền |
|
800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 828 | ||
14 | Bệnh án Ngoại trú Y học cổ truyền |
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
15 | Bệnh án Mắt |
|
300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 621 | ||
16 | Phiếu điện tim (A3) |
|
17.900 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
17 | Bìa bệnh án Ngoại |
|
1.200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
18 | Bìa bệnh án Nhi |
|
2.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
19 | Bìa bệnh án Nội |
|
3.600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
20 | Bìa bệnh án Truyền nhễm |
|
2.400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
21 | Bìa HSCC |
|
1.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
22 | Bìa bệnh án Răng hàm mặt |
|
400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
23 | Bìa bệnh án Tai Mũi Họng |
|
400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
24 | Bìa bệnh án YHCT (nội trú) |
|
800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
25 | Bìa bệnh án Mắt |
|
300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
26 | Phiếu khảo sát hài lòng nội trú (A3) |
|
550 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
27 | Phiếu khảo sát hài lòng ngoại trú (A3) |
|
1.200 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
28 | Phiếu khảo sát hài lòng nhân viên y tế(A3) |
|
500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
29 | Phiếu điều trị có kiểm soát ( lao) bì cứng |
|
400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 1.139 | ||
30 | Bì X quang |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 715 | ||
31 | Bì bệnh án lao |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.440 | ||
32 | Đơn thuốc H (sổ) |
|
10 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
33 | Lệnh điều xe (sổ) |
|
4 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
34 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
|
7 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
35 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển khoa |
|
5 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
36 | Sổ giao nhận bệnh phẩm |
|
13 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
37 | Sổ bàn giao Thuốc thường trực |
|
28 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
38 | Sổ bàn giao Y dụng cụ thường trực |
|
31 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
39 | Sổ báo cáo công tác tháng |
|
4 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
40 | Sổ bình bệnh án |
|
4 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
41 | Sổ bình đơn thuốc |
|
5 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
42 | Sổ bình phiếu chăm sóc |
|
5 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
43 | Sổ công tác chỉ đạo tuyến |
|
2 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
44 | Sổ duyệt phẩu thuật |
|
8 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
45 | Sổ đào tạo chuyên môn |
|
6 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
46 | Sổ đăng ký BN Lao tuyến Huyện |
|
1 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
47 | Sổ đi buồng |
|
12 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
48 | Sổ họp giao ban |
|
39 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
49 | Sổ mời hội chẩn |
|
8 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
50 | Sổ kế hoạch hóa gia đình |
|
1 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
51 | Sổ khám bệnh (CC) |
|
65 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
52 | Sổ khám bệnh (Sản) |
|
1 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
53 | Sổ khám thai |
|
2 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
54 | Sổ kiểm tra |
|
14 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
55 | Sổ lĩnh thuốc (thường) |
|
64 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
56 | Sổ lĩnh hoá chất |
|
19 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
57 | Sổ lưu và huỷ mẫu |
|
2 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
58 | Sổ nhận hàng |
|
8 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
59 | Sổ sai sót chuyên môn |
|
5 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
60 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
|
9 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
61 | Sổ theo dõi chuyển viện |
|
12 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
62 | Sổ theo dõi nhân lực ĐD |
|
4 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
63 | Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc, thuốc phóng xạ |
|
17 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
64 | Sổ thủ thuật |
|
14 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
65 | Sổ thường trực |
|
36 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
66 | Sổ phiếu lĩnh thuốc thành phẩm gây nghiện,thuốc thành phẩm hướng tâm thần thuốc thành phẩm tiền chất |
|
29 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
67 | Sổ phiếu trả thuốc thành phẩm gây nghiện,thuốc thành phẩm hướng tâm thần thuốc thành phẩm tiền chất |
|
13 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
68 | Sổ xét nghiệm sàng lọc HIV |
|
1 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
69 | Sổ xét nghiệm AFB trực tiếp |
|
1 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
70 | Sổ xét nghiệm Xpert |
|
1 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
71 | Sổ xin xe ô tô cứu thương |
|
3 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
72 | Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho |
|
2 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
73 | Sổ xuất nhập Y dụng cụ - Trang thiết bị y tế |
|
25 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
74 | Phiếu khám sức khoẻ định kỳ |
|
350 | tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
75 | Sổ biên bản hội chẩn |
|
21 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
76 | Sổ họp giao ban viện (tổ chức) |
|
5 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
77 | Sổ họp giao ban viện (KHNV) |
|
8 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
78 | Giấy giới thiệu |
|
2 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 12.150 | ||
79 | Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất, thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc, thuốc và dược chất thuộc danh mục chất bị cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực |
|
13 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
80 | Phiếu lĩnh vật tư y tế tiêu hao |
|
13 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
81 | Phiếu trả lại thuốc, hóa chất, vật tư y tế tiêu hao |
|
21 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
82 | Sổ đăng ký quản lý lao tiềm ẩn |
|
1 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
83 | Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho |
|
2 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
84 | Sổ trả kết quả cận lâm sàng |
|
4 | quyển | Theo quy định tại Chương V | 24.300 | ||
85 | Bì thư A6 in chữ |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V | 891 | ||
86 | Bì thư A5 in chữ |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.260 | ||
87 | Bì thư A4 in chữ |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.030 | ||
88 | Bì thư nhỏ in chữ |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V | 900 | ||
89 | Bì hồ sơ lưu công văn |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.500 | ||
90 | Quy trình rửa tay (in màu ) |
|
182 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.400 | ||
91 | Bảng phân loại rác thải theo thông tư 20 (in màu) |
|
122 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.400 | ||
92 | Phiếu chăm sóc cấp 1 (TT32) |
|
3.530 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
93 | Phiếu chăm sóc cấp 2,3 (TT32) |
|
12.600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
94 | Tờ điều trị (TT32) |
|
6.800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
95 | Phiếu gây mê hồi sức |
|
7.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
96 | Giấy cam kết chấp nhận phẩu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức |
|
7.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
97 | Bảng kiểm tra đối chiếu người bệnh và dịch vụ cung cấp |
|
9.300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
98 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em |
|
3.100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
99 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng > 18 tuổi |
|
6.700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
100 | Phiếu truyền dịch |
|
1.700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
101 | Đơn thuốc |
|
9.500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 108 | ||
102 | Giấy chuyển tuyến |
|
8.300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
103 | Phiếu khám và chỉ định Phục hồi chức năng |
|
6.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
104 | Phiếu lượng giá hoạt động chức năng và sự tham gia |
|
6.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
105 | Phiếu hẹn trả kết quả xét nghiệm |
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 176 | ||
106 | Phiếu kết quả xét nghiệm kháng thể kháng HIV |
|
1.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 108 | ||
107 | Phiếu thực hiện kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
8.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
108 | Phiếu sử dụng thuốc chỉ trước và trong phẩu thuật |
|
8.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
109 | Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước phẩu thuật |
|
8.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
110 | Phiếu khám gây mê hồi sức trước mổ |
|
8.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 | ||
111 | Bảng kiểm an toàn phẩu thuật |
|
8.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 207 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.