Printing forms and books for professional work at Thanh Khe District Medical Center in 2024

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Printing forms and books for professional work at Thanh Khe District Medical Center in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
112.518.300 VND
Publication date
23:09 16/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
424
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thanh Khe District Medical Center
Approval date
11/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0400540320

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGỌC AN

101.266.470 VND 101.266.470 VND 365 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bệnh án cấp cứu
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
2 Bệnh án Nhi khoa
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
3 Bệnh án Nội khoa
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
4 Bệnh án Truyền nhiễm
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
5 Bệnh án Ngoại khoa
1.200 Tờ Theo quy định tại Chương V 828
6 Bệnh án Bỏng
400 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
7 Bệnh án Răng Hàm Mặt
400 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
8 Bệnh án Tai Mũi Họng
400 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
9 Bệnh án Ngoại trú chung
600 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
10 Bệnh án Sản khoa
50 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
11 Bệnh án Phụ khoa
50 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
12 Bệnh án Ngoại trú Răng Hàm Mặt
400 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
13 Bệnh án Nội trú Y học cổ truyền
800 Tờ Theo quy định tại Chương V 828
14 Bệnh án Ngoại trú Y học cổ truyền
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
15 Bệnh án Mắt
300 Tờ Theo quy định tại Chương V 621
16 Phiếu điện tim (A3)
17.900 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
17 Bìa bệnh án Ngoại
1.200 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
18 Bìa bệnh án Nhi
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
19 Bìa bệnh án Nội
3.600 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
20 Bìa bệnh án Truyền nhễm
2.400 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
21 Bìa HSCC
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
22 Bìa bệnh án Răng hàm mặt
400 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
23 Bìa bệnh án Tai Mũi Họng
400 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
24 Bìa bệnh án YHCT (nội trú)
800 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
25 Bìa bệnh án Mắt
300 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
26 Phiếu khảo sát hài lòng nội trú (A3)
550 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
27 Phiếu khảo sát hài lòng ngoại trú (A3)
1.200 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
28 Phiếu khảo sát hài lòng nhân viên y tế(A3)
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
29 Phiếu điều trị có kiểm soát ( lao) bì cứng
400 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.139
30 Bì X quang
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V 715
31 Bì bệnh án lao
400 Cái Theo quy định tại Chương V 1.440
32 Đơn thuốc H (sổ)
10 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
33 Lệnh điều xe (sổ)
4 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
34 Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện
7 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
35 Sổ bàn giao người bệnh chuyển khoa
5 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
36 Sổ giao nhận bệnh phẩm
13 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
37 Sổ bàn giao Thuốc thường trực
28 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
38 Sổ bàn giao Y dụng cụ thường trực
31 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
39 Sổ báo cáo công tác tháng
4 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
40 Sổ bình bệnh án
4 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
41 Sổ bình đơn thuốc
5 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
42 Sổ bình phiếu chăm sóc
5 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
43 Sổ công tác chỉ đạo tuyến
2 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
44 Sổ duyệt phẩu thuật
8 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
45 Sổ đào tạo chuyên môn
6 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
46 Sổ đăng ký BN Lao tuyến Huyện
1 quyển Theo quy định tại Chương V 48.600
47 Sổ đi buồng
12 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
48 Sổ họp giao ban
39 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
49 Sổ mời hội chẩn
8 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
50 Sổ kế hoạch hóa gia đình
1 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
51 Sổ khám bệnh (CC)
65 quyển Theo quy định tại Chương V 48.600
52 Sổ khám bệnh (Sản)
1 quyển Theo quy định tại Chương V 48.600
53 Sổ khám thai
2 quyển Theo quy định tại Chương V 48.600
54 Sổ kiểm tra
14 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
55 Sổ lĩnh thuốc (thường)
64 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
56 Sổ lĩnh hoá chất
19 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
57 Sổ lưu và huỷ mẫu
2 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
58 Sổ nhận hàng
8 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
59 Sổ sai sót chuyên môn
5 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
60 Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh
9 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
61 Sổ theo dõi chuyển viện
12 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
62 Sổ theo dõi nhân lực ĐD
4 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
63 Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc, thuốc phóng xạ
17 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
64 Sổ thủ thuật
14 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
65 Sổ thường trực
36 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
66 Sổ phiếu lĩnh thuốc thành phẩm gây nghiện,thuốc thành phẩm hướng tâm thần thuốc thành phẩm tiền chất
29 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
67 Sổ phiếu trả thuốc thành phẩm gây nghiện,thuốc thành phẩm hướng tâm thần thuốc thành phẩm tiền chất
13 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
68 Sổ xét nghiệm sàng lọc HIV
1 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
69 Sổ xét nghiệm AFB trực tiếp
1 quyển Theo quy định tại Chương V 48.600
70 Sổ xét nghiệm Xpert
1 quyển Theo quy định tại Chương V 48.600
71 Sổ xin xe ô tô cứu thương
3 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
72 Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho
2 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
73 Sổ xuất nhập Y dụng cụ - Trang thiết bị y tế
25 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
74 Phiếu khám sức khoẻ định kỳ
350 tờ Theo quy định tại Chương V 414
75 Sổ biên bản hội chẩn
21 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
76 Sổ họp giao ban viện (tổ chức)
5 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
77 Sổ họp giao ban viện (KHNV)
8 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
78 Giấy giới thiệu
2 quyển Theo quy định tại Chương V 12.150
79 Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất, thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc, thuốc và dược chất thuộc danh mục chất bị cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực
13 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
80 Phiếu lĩnh vật tư y tế tiêu hao
13 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
81 Phiếu trả lại thuốc, hóa chất, vật tư y tế tiêu hao
21 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
82 Sổ đăng ký quản lý lao tiềm ẩn
1 quyển Theo quy định tại Chương V 48.600
83 Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho
2 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
84 Sổ trả kết quả cận lâm sàng
4 quyển Theo quy định tại Chương V 24.300
85 Bì thư A6 in chữ
200 cái Theo quy định tại Chương V 891
86 Bì thư A5 in chữ
300 cái Theo quy định tại Chương V 1.260
87 Bì thư A4 in chữ
200 cái Theo quy định tại Chương V 2.030
88 Bì thư nhỏ in chữ
200 cái Theo quy định tại Chương V 900
89 Bì hồ sơ lưu công văn
50 cái Theo quy định tại Chương V 4.500
90 Quy trình rửa tay (in màu )
182 cái Theo quy định tại Chương V 5.400
91 Bảng phân loại rác thải theo thông tư 20 (in màu)
122 cái Theo quy định tại Chương V 5.400
92 Phiếu chăm sóc cấp 1 (TT32)
3.530 Tờ Theo quy định tại Chương V 414
93 Phiếu chăm sóc cấp 2,3 (TT32)
12.600 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
94 Tờ điều trị (TT32)
6.800 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
95 Phiếu gây mê hồi sức
7.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
96 Giấy cam kết chấp nhận phẩu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức
7.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
97 Bảng kiểm tra đối chiếu người bệnh và dịch vụ cung cấp
9.300 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
98 Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em
3.100 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
99 Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng > 18 tuổi
6.700 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
100 Phiếu truyền dịch
1.700 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
101 Đơn thuốc
9.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 108
102 Giấy chuyển tuyến
8.300 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
103 Phiếu khám và chỉ định Phục hồi chức năng
6.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
104 Phiếu lượng giá hoạt động chức năng và sự tham gia
6.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
105 Phiếu hẹn trả kết quả xét nghiệm
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 176
106 Phiếu kết quả xét nghiệm kháng thể kháng HIV
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 108
107 Phiếu thực hiện kỹ thuật phục hồi chức năng
8.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
108 Phiếu sử dụng thuốc chỉ trước và trong phẩu thuật
8.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
109 Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước phẩu thuật
8.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
110 Phiếu khám gây mê hồi sức trước mổ
8.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
111 Bảng kiểm an toàn phẩu thuật
8.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 207
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8823 Projects are waiting for contractors
  • 1246 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1872 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25511 Tender notices posted in the past month
  • 39868 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second