Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhà In Cù Hữu Nông |
98.382.000 VND | 7 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án Nội khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnh án Nội khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
3.000 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
2 | Bệnh án Nhi khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnh án Nhi khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
1.500 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
3 | Bệnh án nội trú YHCT ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnh án nội trú YHCT ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
1.500 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
4 | Bệnh án Sản khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnh án Sản khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
500 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
5 | BệnhánPhụkhoa ( Bìacứng, 4 trang, 12 gáy) |
BệnhánPhụkhoa ( Bìacứng, 4 trang, 12 gáy)
|
200 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
6 | Bệnhán Tai mũihọng ( Bìacứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnhán Tai mũihọng ( Bìacứng, 4 trang, 12 gáy)
|
750 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
7 | BệnhánRănghàmmặt ( Bìacứng, 4 trang, 12 gáy) |
BệnhánRănghàmmặt ( Bìacứng, 4 trang, 12 gáy)
|
200 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
8 | BệnhánMắt ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
BệnhánMắt ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
500 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
9 | Bệnh án Truyền nhiễm ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnh án Truyền nhiễm ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
500 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
10 | Bệnh án Ngoại khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnh án Ngoại khoa ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
1.800 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
11 | Bệnh án Ngoại trú Đái tháo đường ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy) |
Bệnh án Ngoại trú Đái tháo đường ( Bìa cứng, 4 trang, 12 gáy)
|
750 | Quyển | A4 | VN | 5.500 | |
12 | Sổ khám bệnh |
Sổ khám bệnh
|
40 | Quyển | A2- 200 trang | VN | 82.000 | |
13 | Sổ xét nghiệm |
Sổ xét nghiệm
|
20 | Quyển | A2- 200 trang | VN | 82.000 | |
14 | Sổ giao ban |
Sổ giao ban
|
50 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
15 | Sổ thường trực |
Sổ thường trực
|
50 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
16 | Sổ ra vào viện |
Sổ ra vào viện
|
20 | Quyển | A2- 200 trang | VN | 82.000 | |
17 | Sổ giao ban chung |
Sổ giao ban chung
|
5 | Quyển | A2- 200 trang | VN | 82.000 | |
18 | Sổ chuyển viện |
Sổ chuyển viện
|
11 | Quyển | A2- 200 trang | VN | 82.000 | |
19 | Sổ chỉ định cận lâm sàng |
Sổ chỉ định cận lâm sàng
|
50 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
20 | Sổ chẩn đoán hình ảnh |
Sổ chẩn đoán hình ảnh
|
50 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
21 | Sổ thủ thuật |
Sổ thủ thuật
|
10 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
22 | Sổ phẫu thuật |
Sổ phẫu thuật
|
5 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
23 | Sổ duyệt phẫu thuật |
Sổ duyệt phẫu thuật
|
5 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
24 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh
|
10 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
25 | Số đơn thuốc N |
Số đơn thuốc N
|
10 | Quyển | A4- 200 trang | VN | 65.000 | |
26 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện
|
10 | Quyển | A5- 200 trang | VN | 39.000 | |
27 | Sổ tài sản y dụng cụ |
Sổ tài sản y dụng cụ
|
10 | Quyển | A5- 200 trang | VN | 39.000 | |
28 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
Phiếu theo dõi chức năng sống
|
5.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
29 | Cam kết nằm viện |
Cam kết nằm viện
|
5.000 | Tờ | A5 | VN | 300 | |
30 | Phiếu công khai thuốc |
Phiếu công khai thuốc
|
4.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
31 | Phiếu thử phản ứng thuốc |
Phiếu thử phản ứng thuốc
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
32 | Phiếu truyền dịch |
Phiếu truyền dịch
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
33 | Phiếu chuẩn bị bệnh nhân trước mổ |
Phiếu chuẩn bị bệnh nhân trước mổ
|
2.500 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
34 | Phiếu gây mê hồi sức |
Phiếu gây mê hồi sức
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
35 | Tóm tắt bệnh án duyệt phẫu thuật |
Tóm tắt bệnh án duyệt phẫu thuật
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
36 | Bảng kiểm trước mổ |
Bảng kiểm trước mổ
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
37 | Phiếu thủ thuật |
Phiếu thủ thuật
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
38 | Trích biên bản hội chẩn |
Trích biên bản hội chẩn
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
39 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng mang thai |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng mang thai
|
3.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
40 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng >_18 tuổi |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng >_18 tuổi
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
41 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em
|
1.000 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
42 | Cam kết phẫu thuật |
Cam kết phẫu thuật
|
500 | Tờ | A4 | VN | 420 | |
43 | Giấy khám sức khỏe < 18 tuổi |
Giấy khám sức khỏe < 18 tuổi
|
1.000 | Tờ | A3 | VN | 950 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.