Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1200570337 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI, THIẾT KẾ, QUẢNG CÁO VÀ IN MINH PHƯƠNG |
114.735.500 VND | 114.735.500 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh |
Minh Phương
|
500 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 121 | Phải đáp ứng yêu cầu |
2 | Bao giấy đựng phim 30x35 |
Minh Phương
|
20.000 | Cái | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 704 | Phải đáp ứng yêu cầu |
3 | Bao giấy đựng phim 35x45 |
Minh Phương
|
9.000 | Cái | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.144 | Phải đáp ứng yêu cầu |
4 | Bao giấy đựng phim 40x45 |
Minh Phương
|
9.000 | Cái | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.144 | Phải đáp ứng yêu cầu |
5 | Bao thư TTYT (loại nhỏ) |
Minh Phương
|
1.300 | cái | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 352 | Phải đáp ứng yêu cầu |
6 | Bệnh án ngoại trú |
Minh Phương
|
1.500 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 264 | Phải đáp ứng yêu cầu |
7 | Bệnh án nhi khoa |
Minh Phương
|
2.500 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 264 | Phải đáp ứng yêu cầu |
8 | Bệnh án nội khoa |
Minh Phương
|
5.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 264 | Phải đáp ứng yêu cầu |
9 | Bệnh án phụ khoa |
Minh Phương
|
100 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 440 | Phải đáp ứng yêu cầu |
10 | Bệnh án truyền nhiễm |
Minh Phương
|
3.500 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 264 | Phải đáp ứng yêu cầu |
11 | Giấy chuyển tuyến |
Minh Phương
|
1.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 143 | Phải đáp ứng yêu cầu |
12 | Giấy chuyển viện sốt xuất huyết |
Minh Phương
|
100 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 352 | Phải đáp ứng yêu cầu |
13 | Giấy khám sức khỏe (TT 14/2013) |
Minh Phương
|
4.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 264 | Phải đáp ứng yêu cầu |
14 | Lệnh điều xe (không in số xe) |
Minh Phương
|
50 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
15 | Phiếu báo hỏng, mất công cụ, dụng cụ |
Minh Phương
|
20 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.920 | Phải đáp ứng yêu cầu |
16 | Phiếu chăm sóc |
Minh Phương
|
45.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 132 | Phải đáp ứng yêu cầu |
17 | Phiếu chỉ định cận lâm sàn |
Minh Phương
|
10.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 88 | Phải đáp ứng yêu cầu |
18 | Phiếu chỉ định cận lâm sàn khám sức khỏe |
Minh Phương
|
8.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 88 | Phải đáp ứng yêu cầu |
19 | Phiếu chiếu/chụp X quang |
Minh Phương
|
3.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 88 | Phải đáp ứng yêu cầu |
20 | Phiếu điện tim |
Minh Phương
|
18.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 132 | Phải đáp ứng yêu cầu |
21 | Sổ lĩnh biễu mẫu - Văn phòng phẩm |
Minh Phương
|
10 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
22 | Phiếu lĩnh hóa chất |
Minh Phương
|
10 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
23 | Phiếu lĩnh Vật dụng y tế tiêu hao |
Minh Phương
|
10 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
24 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
Minh Phương
|
10.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 132 | Phải đáp ứng yêu cầu |
25 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
Minh Phương
|
6.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 132 | Phải đáp ứng yêu cầu |
26 | Phiếu tiêm ngừa uốn ván |
Minh Phương
|
8.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 176 | Phải đáp ứng yêu cầu |
27 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
Minh Phương
|
15 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
28 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa |
Minh Phương
|
10 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
29 | Sổ giao và nhận bệnh phẩm |
Minh Phương
|
25 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
30 | Sổ chẩn đoán hình ảnh |
Minh Phương
|
30 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
31 | Sổ khám bệnh A1 |
Minh Phương
|
50 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 39.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
32 | Sổ khám bệnh A4 |
Minh Phương
|
40.000 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.144 | Phải đáp ứng yêu cầu |
33 | Sổ khám thai theo TT 27/2014 |
Minh Phương
|
20 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
34 | Sổ kiểm tra |
Minh Phương
|
10 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
35 | Sổ lưu trữ hồ sơ bệnh án |
Minh Phương
|
15 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 39.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
36 | Sổ thủ thuật |
Minh Phương
|
15 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Phải đáp ứng yêu cầu |
37 | Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế |
Minh Phương
|
20 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 39.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
38 | Sổ theo dõi Máy/TBYT |
Minh Phương
|
10 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Phải đáp ứng yêu cầu |
39 | Sổ tiêm thuốc |
Minh Phương
|
20 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.840 | Phải đáp ứng yêu cầu |
40 | Sổ vào viện - ra viện - chuyển viện |
Minh Phương
|
20 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 39.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
41 | Sổ xét nghiệm |
Minh Phương
|
65 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
42 | Sổ xét nghiệm tế bào máu ngoại vi |
Minh Phương
|
20 | Quyển | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 39.600 | Phải đáp ứng yêu cầu |
43 | Thẻ kho |
Minh Phương
|
10.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 132 | Phải đáp ứng yêu cầu |
44 | Tờ điều trị |
Minh Phương
|
30.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến hạng mục 2, chương V, phần 2, yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 132 | Phải đáp ứng yêu cầu |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.