Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104209630 | VIETNAM BOOK PRINTING JOINT STOCK COMPANY |
258.680.520 VND | 258.680.520 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106684021 | BAC HA PRODUCTION AND TRADING PRINT JOINT STOCK COMPANY | No rating | |
2 | vn0101216710 | DONG NAM TRADING COMPANY LIMITED | No rating |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 67.500 | ||
2 | Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
120 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 70.200 | ||
3 | Tiện nâng cao Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
120 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 71.064 | ||
4 | Ô nhiễm môi trường và ô tô sử dụng năng lượng mới Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 87.480 | ||
5 | Phay vạn năng Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 82.620 | ||
6 | Vẽ kỹ thuật Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 79.488 | ||
7 | Dung sai – kỹ thuật đo Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 77.760 | ||
8 | Dược – Độc chất học thú y Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 164.160 | ||
9 | Luật thú y Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 149.040 | ||
10 | Marketing du lịch Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 79.488 | ||
11 | Khởi tạo doanh nghiệp Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
200 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 48.600 | ||
12 | Lý thuyết chế biến món ăn Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 77.760 | ||
13 | Thiết kế mạch in Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 65.232 | ||
14 | Kỹ thuật điều khiển tự động Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 71.820 | ||
15 | Vi điều khiển cơ bản Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 76.140 | ||
16 | Cảm biến đo lường và thiết bị đo Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.980 | ||
17 | Lạnh cơ bản Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.980 | ||
18 | Hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.980 | ||
19 | Thiết kế hệ thống điện dân dụng Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 72.360 | ||
20 | Điện tử cơ bản Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 91.800 | ||
21 | Máy điện Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.980 | ||
22 | Trang bị điện Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.980 | ||
23 | Mạng máy tính Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 71.820 | ||
24 | Kiến trúc mạng Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 87.480 | ||
25 | Lập trình PHP Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 87.480 | ||
26 | Thiết kế và lắp đặt mạng Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.980 | ||
27 | Quản trị mạng Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 74.520 | ||
28 | Cấu trúc DL> Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 86.400 | ||
29 | Thiết kế đồ họa bằng Coreldraw Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 75.060 | ||
30 | Thiết kế trang Web Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 75.060 | ||
31 | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật chế biến món ăn Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 75.060 | ||
32 | Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.440 | ||
33 | Phay CNC Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 78.300 | ||
34 | Tiện CNC Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 77.760 | ||
35 | Thiết kế kỹ thuật cơ khí Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 79.920 | ||
36 | Ngoại và sản khoa Trình độ đào tạo: Trung cấp |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 151.200 | ||
37 | Vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm soát vệ sinh thú y Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 90.720 | ||
38 | Bảo vệ môi trường Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 79.920 | ||
39 | Bệnh lý thú y Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
50 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 90.720 | ||
40 | Tin học kế toán Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
120 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 70.200 | ||
41 | Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
100 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 80.460 | ||
42 | Tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện tử Trình độ đào tạo: Cao đẳng |
|
70 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | 73.440 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.